HỌC BỔNG
học kỳ 1 năm học 2020-2021
– Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để tra cứu.
– Sinh viên có thắc mắc, liên hệ Khoa/Viện đang học để được xử lý.
– Sinh viên không có số tài khoản BIDV chính chủ, liên hệ Khoa để cập nhật.
– Tiền học bổng được chuyển trực tiếp vào Tài khoản BIDV do sinh viên cung cấp (dự kiến 15-20/10/2021).
– Đưa chuột vào dấu “…” để xem đầy đủ “số tiền”, “số tài khoản”.
—–
– Lưu ý:
+ Dùng laptop, PC để thuận tiện cho tra cứu.
+ Quay ngang màn hình nếu dùng điện thoại (KHÔNG KHUYẾN KÍCH).
STT | Mã SV | Họ | Tên | Ngày sinh | ĐTB | ĐRL | Mã lớp | Loại HB | Số tài khoản | Số tiền |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | 1822290400076 | Nguyễn | An | 8.48 | 90 | D18VH01 | Giỏi | 65010002962733 | 5,880,000 | |
2 | 1922104030027 | Lê Huỳnh Thanh | Vy | 01/05/2001 | 8.49 | 86 | D19DH01 | Giỏi | 65010003349205 | 7,020,000 |
3 | 1922104030054 | Trương Ngọc Phương | Ánh | 05/01/2001 | 8.41 | 90 | D19DH01 | Giỏi | 65010003489837 | 7,020,000 |
4 | 1922104030051 | Cao Bùi Kim | Phượng | 06/11/2000 | 8.04 | 81 | D19DH01 | Giỏi | 65010003349117 | 7,020,000 |
5 | 1922104030034 | Trịnh Thị Lin | Đa | 8.01 | 81 | D19DH01 | Giỏi | 65010003345610 | 7,020,000 | |
6 | 1922104030002 | Khâu Thị Mỹ | Duyên | 8.7 | 73 | D19DH01 | Khá | 65010003345601 | 5,850,000 | |
7 | 2022104050016 | Lê Lê | Vi | 8.13 | 78 | D20AMNH01 | Khá | 65010003891779 | 4,900,000 | |
8 | 2022104070003 | Trần Nhật | Huy | 8.38 | 78 | D20MYTH01 | Khá | 65010003913196 | 4,900,000 | |
9 | 2022104030029 | Phan Thanh | Nhã | 8.84 | 84 | D20TKDH01 | Giỏi | 65010003896118 | 7,020,000 | |
10 | 2022104030007 | Hồ Đoàn Hoàng | Minh | 06/04/2002 | 8.52 | 92 | D20TKDH02 | Giỏi | Liên hệ khoa | 7,020,000 |
11 | 2022104030344 | Lưu Thị Ngọc | Tiên | 10/10/2002 | 8.68 | 66 | D20TKDH02 | Khá | 65010003908785 | 5,850,000 |
12 | 1728501030023 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 9.39 | 93 | D17DD01 | Xuất sắc | 65010002752828 | 7,350,000 | |
13 | 1728501030045 | Trần Thị Anh | Thư | 9.29 | 100 | D17DD01 | Xuất sắc | 65010002755289 | 7,350,000 | |
14 | 1728501030046 | Võ Thị Kim | Loan | 8.85 | 100 | D17DD01 | Giỏi | 65010002698904 | 5,880,000 | |
15 | 1728501030027 | Lư Tấn | Sang | 09/06/1999 | 8.44 | 100 | D17DD01 | Giỏi | 65010002699068 | 5,880,000 |
16 | 1723801010190 | Đặng Thị Kiều | Linh | 02/02/1999 | 8.45 | 91 | D17LUHC01 | Giỏi | 65010002907628 | 5,880,000 |
17 | 1723801010220 | Nguyễn Thị Hồng | Minh | 01/11/1999 | 8.27 | 80 | D17LUHC01 | Giỏi | 65010002290595 | 5,880,000 |
18 | 1723801010182 | Phan Thị Kim | Liên | 02/06/1999 | 8.02 | 94 | D17LUHC01 | Giỏi | 65010002753812 | 5,880,000 |
19 | 1723801010303 | Phùng Trùng | Phùng | 7.92 | 84 | D17LUHC02 | Khá | 65010002734312 | 4,900,000 | |
20 | 1723801010027 | Lê Thế | Bảo | 8.25 | 97 | D17LUQT01 | Giỏi | 65010002618355 | 5,880,000 | |
21 | 1723801010125 | Lê Văn | Hiệp | 8.24 | 82 | D17LUQT01 | Giỏi | 65010002290036 | 5,880,000 | |
22 | 1723801010274 | Lưu Thị Hồng | Nhung | 8.15 | 83 | D17LUQT01 | Giỏi | 65010002618407 | 5,880,000 | |
23 | 1723801010451 | Nguyễn Hoàng Kim | Trâm | 11/06/1999 | 8.05 | 83 | D17LUQT02 | Giỏi | 65010002751427 | 5,880,000 |
24 | 1723801010235 | Thái Thanh | Ngân | 8.31 | 78 | D17LUQT01 | Khá | 65010002701510 | 4,900,000 | |
25 | 1723801010104 | Lê Thị Bích | Hằng | 01/04/1999 | 8.24 | 75 | D17LUQT01 | Khá | 65010002735315 | 4,900,000 |
26 | 1723801010424 | Phạm Thị | Thúy | 03/08/1999 | 8.12 | 69 | D17LUQT02 | Khá | 65010002422176 | 4,900,000 |
27 | 1723801010229 | Đỗ Thị | Ni | 01/10/1999 | 8 | 73 | D17LUQT01 | Khá | 65010002614052 | 4,900,000 |
28 | 1723801010161 | Phạm Hoài | Hưởng | 7.99 | 80 | D17LUQT01 | Khá | 65010002751755 | 4,900,000 | |
29 | 1723801010046 | Lê Quang | Chung | 01/01/1999 | 7.97 | 89 | D17LUQT01 | Khá | 65010002749893 | 4,900,000 |
30 | 1723801010115 | Bùi Tấn | Hậu | 12/02/1999 | 7.96 | 84 | D17LUQT01 | Khá | 65010002290009 | 4,900,000 |
31 | 1723801010265 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 03/04/1999 | 7.93 | 71 | D17LUQT01 | Khá | 65010002624608 | 4,900,000 |
32 | 1723801010430 | Hồ Thị Thanh | Thư | 05/04/1998 | 7.89 | 80 | D17LUQT02 | Khá | 65010002751782 | 4,900,000 |
33 | 1723801010008 | Cao Thị Hoàng | Anh | 7.89 | 71 | D17LUQT01 | Khá | 65010002740683 | 4,900,000 | |
34 | 1723801010254 | Lê Nguyễn Thanh | Nhàn | 7.87 | 67 | D17LUQT01 | Khá | 65010002752040 | 4,900,000 | |
35 | 1723801010067 | Lê Giàu Huỳnh | Dư | 7.85 | 93 | D17LUQT01 | Khá | 65010002712433 | 4,900,000 | |
36 | 1723801010116 | Võ Phúc | Hậu | 11/11/1999 | 7.81 | 71 | D17LUQT01 | Khá | 65010002445304 | 4,900,000 |
37 | 1723801010231 | Bồ Thị Thanh | Ngân | 07/10/1998 | 7.78 | 88 | D17LUQT01 | Khá | 65010001875892 | 4,900,000 |
38 | 1723801010065 | Võ Thị Mỹ | Duyên | 7.77 | 81 | D17LUQT01 | Khá | 65010002737029 | 4,900,000 | |
39 | 1723801010331 | Trương Thị Thu | Sương | 01/01/1999 | 9.08 | 100 | D17LUTP02 | Xuất sắc | 65010002291330 | 7,350,000 |
40 | 1723801010060 | Nguyễn Lương Hoài | Duy | 8.44 | 93 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002626464 | 5,880,000 | |
41 | 1723801010144 | Bùi Văn | Huy | 05/07/1999 | 8.37 | 93 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002714572 | 5,880,000 |
42 | 1723801010114 | Võ Ngọc | Hân | 03/02/1999 | 8.33 | 81 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002747921 | 5,880,000 |
43 | 1723801010319 | Phạm Ngọc | Quí | 8.27 | 88 | D17LUTP02 | Giỏi | 65010002701370 | 5,880,000 | |
44 | 1723801010419 | Nguyễn Thị | Thủy | 11/01/1999 | 8.25 | 99 | D17LUTP02 | Giỏi | 65010002713232 | 5,880,000 |
45 | 1723801010346 | Nguyễn Thị Kim | Tiến | 8.25 | 80 | D17LUTP02 | Giỏi | 65010002291428 | 5,880,000 | |
46 | 1723801010385 | Huỳnh Lê Thạch | Thảo | 8.23 | 95 | D17LUTP02 | Giỏi | 65010002291701 | 5,880,000 | |
47 | 1723801010387 | Lê Thu | Thảo | 05/03/1999 | 8.2 | 85 | D17LUTP02 | Giỏi | 65010002713302 | 5,880,000 |
48 | 1723801010224 | Trần Bảo | Minh | 01/01/1999 | 8.19 | 100 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002623216 | 5,880,000 |
49 | 1723801010032 | Nguyễn Hoàng Hà | Bình | 06/08/1997 | 8.15 | 85 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002422936 | 5,880,000 |
50 | 1723801010176 | Nguyễn Thị | Lan | 8.14 | 80 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002746283 | 5,880,000 | |
51 | 1723801010256 | Cao Hữu | Nhân | 8.05 | 84 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002290841 | 5,880,000 | |
52 | 1723801010059 | Phan Anh | Dũng | 8.02 | 100 | D17LUTP01 | Giỏi | 65010002640093 | 5,880,000 | |
53 | 1723801010341 | Trần Thị Thủy | Tiên | 8.24 | 79 | D17LUTP02 | Khá | 65010002704944 | 4,900,000 | |
54 | 1723801010133 | Hà Dương Thanh | Hòa | 8.15 | 72 | D17LUTP01 | Khá | 65010002750363 | 4,900,000 | |
55 | 1723801010380 | Nguyễn Văn | Thanh | 10/05/1999 | 8.05 | 75 | D17LUTP02 | Khá | 65010002747259 | 4,900,000 |
56 | 1723801010017 | Trần Phúc | Anh | 7.95 | 87 | D17LUTP01 | Khá | 65010002289414 | 4,900,000 | |
57 | 1723801010344 | Trần Thanh | Tiền | 7.95 | 77 | D17LUTP02 | Khá | 65010002749927 | 4,900,000 | |
58 | 1723801010318 | Phạm Hoàng | Qui | 7.93 | 80 | D17LUTP02 | Khá | 65010002738943 | 4,900,000 | |
59 | 1723801010002 | Trần Khả | Ái | 7.91 | 100 | D17LUTP01 | Khá | 65010002705707 | 4,900,000 | |
60 | 1723801010378 | Lê Thị Ngọc | Thanh | 7.87 | 73 | D17LUTP02 | Khá | 65010002751205 | 4,900,000 | |
61 | 1723801010298 | Hồ Văn | Phúc | 09/06/1998 | 7.81 | 72 | D17LUTP02 | Khá | 65010002753520 | 4,900,000 |
62 | 1723801010160 | Lê Thị Thu | Hường | 06/09/1999 | 7.8 | 87 | D17LUTP01 | Khá | 65010002290212 | 4,900,000 |
63 | 1723801010401 | Nguyễn Tấn | Thi | 04/11/1999 | 7.79 | 66 | D17LUTP02 | Khá | 65010002775366 | 4,900,000 |
64 | 1723801010453 | Phạm Thị | Trâm | 7.77 | 72 | D17LUTP02 | Khá | 65010002292087 | 4,900,000 | |
65 | 1723801010299 | Ksor | Phúc | 7.77 | 66 | D17LUTP02 | Khá | 65010002736451 | 4,900,000 | |
66 | 1724403010002 | Quách Vân | An | 9.44 | 93 | D17MTKT01 | Xuất sắc | 65010002704005 | 8,775,000 | |
67 | 1524403010148 | Trần Trung | Hiếu | 9.19 | 100 | D17MTKT01 | Xuất sắc | 65010002445836 | 8,775,000 | |
68 | 1724403010001 | Lê Nguyễn Hoài | An | 9.28 | 100 | D17MTSK01 | Xuất sắc | 65010002303022 | 8,775,000 | |
69 | 1728501010110 | Phạm Thị | Nhân | 09/01/1998 | 9.91 | 90 | D17QM02 | Xuất sắc | 65010002297426 | 7,350,000 |
70 | 1728501010041 | Nguyễn Đặng Ngọc | Giàu | 12/05/1999 | 9.82 | 92 | D17QM01 | Xuất sắc | 65010002297019 | 7,350,000 |
71 | 1728501010138 | Bùi Thị Kim | Phượng | 11/05/1999 | 9.41 | 100 | D17QM03 | Xuất sắc | 65010002742980 | 7,350,000 |
72 | 1728501010132 | Bùi Kim | Phụng | 9.56 | 86 | D17QM03 | Giỏi | 65010002748021 | 5,880,000 | |
73 | 1728501010229 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 8.91 | 88 | D17QM03 | Giỏi | 65010002754295 | 5,880,000 | |
74 | 1728501010045 | Đỗ Anh | Hào | 8.91 | 80 | D17QM01 | Giỏi | 65010002746371 | 5,880,000 | |
75 | 1728501010108 | Đỗ Trần Hữu | Nghiệp | 10/12/1999 | 8.88 | 94 | D17QM02 | Giỏi | 65010002698755 | 5,880,000 |
76 | 1728501010019 | Trần Thị Kim | Dung | 04/09/1999 | 8.88 | 80 | D17QM01 | Giỏi | 65110002223835 | 5,880,000 |
77 | 1728501010236 | Trần Thanh Bảo | Châu | 05/08/1999 | 8.68 | 91 | D17QM03 | Giỏi | 65010002747976 | 5,880,000 |
78 | 1728501010232 | Phạm Thị Hồng | Đào | 10/09/1999 | 8.68 | 82 | D17QM03 | Giỏi | 65010002753450 | 5,880,000 |
79 | 1728501010221 | La Hải | Yến | 8.56 | 86 | D17QM02 | Giỏi | 65010002887720 | 5,880,000 | |
80 | 1723102050165 | Phan Nhật | Nam | 8.93 | 89 | D17QN03 | Giỏi | 65010002719610 | 5,880,000 | |
81 | 1723102050199 | Hoàng Khánh | Nhiên | 8.81 | 91 | D17QN04 | Giỏi | 65010002738767 | 5,880,000 | |
82 | 1723102050193 | Bùi Thị Uyển | Nhi | 11/11/1999 | 8.78 | 100 | D17QN04 | Giỏi | 65010002724748 | 5,880,000 |
83 | 1723102050340 | Trình Ngọc | Yến | 8.76 | 100 | D17QN01 | Giỏi | 65010002618212 | 5,880,000 | |
84 | 1723102050055 | Lâm Hiền | Đệ | 8.7 | 89 | D17QN01 | Giỏi | 65010002746201 | 5,880,000 | |
85 | 1723102050172 | Lê Thị Kim | Ngân | 8.63 | 88 | D17QN04 | Giỏi | 65010002890393 | 5,880,000 | |
86 | 1723102050225 | Nguyễn Hiếu | Quân | 03/03/1998 | 8.41 | 85 | D17QN01 | Giỏi | 65010002746159 | 5,880,000 |
87 | 1723102050251 | Nguyễn Trung | Tín | 8.35 | 100 | D17QN02 | Giỏi | 65010002327785 | 5,880,000 | |
88 | 1723102050297 | Nguyễn Hoài Anh | Thư | 07/08/1999 | 8.35 | 84 | D17QN04 | Giỏi | 65010002724775 | 5,880,000 |
89 | 1723102050276 | Lê Xuân | Thảo | 07/02/1998 | 8.25 | 86 | D17QN03 | Giỏi | 65010002719595 | 5,880,000 |
90 | 1723102050109 | Nguyễn Trung | Kiên | 8.22 | 81 | D17QN02 | Giỏi | 65010002736114 | 5,880,000 | |
91 | 1723102050095 | Lê Chí | Hùng | 8.2 | 89 | D17QN02 | Giỏi | 65010002717386 | 5,880,000 | |
92 | 1723102050098 | Nguyễn Hồng | Huy | 8.2 | 82 | D17QN02 | Giỏi | 65010002707156 | 5,880,000 | |
93 | 1723102050222 | Lê Thị Kim | Phượng | 8.17 | 83 | D17QN04 | Giỏi | 65010002749501 | 5,880,000 | |
94 | 1723102050323 | Nguyễn Thị | Út | 8.15 | 90 | D17QN01 | Giỏi | 65010002750169 | 5,880,000 | |
95 | 1723102050209 | Phạm Huỳnh | Như | 8.13 | 94 | D17QN04 | Giỏi | 65010002621742 | 5,880,000 | |
96 | 1823102010003 | Đinh Văn | Huệ | 7.93 | 83 | D18CT01 | Khá | 65010002962627 | 4,900,000 | |
97 | 1823801010736 | Võ Hoàng | Trung | 8.09 | 87 | D18LUQT04 | Giỏi | 65010002818757 | 5,880,000 | |
98 | 1823801010141 | Nguyễn Trần Hoàng | Phúc | 7.83 | 70 | D18LUQT01 | Khá | 65010002817046 | 4,900,000 | |
99 | 1823801010159 | Đào Thị | Hằng | 7.78 | 67 | D18LUQT01 | Khá | 65010002817116 | 4,900,000 | |
100 | 1823801010064 | Ngô Thị | Thương | 8.11 | 100 | D18LUTP01 | Giỏi | 65010002819103 | 5,880,000 | |
101 | 1823801010118 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | 07/10/1999 | 7.95 | 100 | D18LUTP01 | Khá | 65010002816991 | 4,900,000 |
102 | 1823102050401 | Nguyễn Hồng Hoàng | Trọng | 8.57 | 94 | D18QN04 | Giỏi | 65010002823025 | 5,880,000 | |
103 | 1923102050006 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Trúc | 8.16 | 93 | D19QN01 | Giỏi | 65010003380912 | 5,880,000 | |
104 | 2028501030021 | Lê Việt | Hùng | 06/04/2002 | 8.24 | 85 | D20QLDD01 | Giỏi | 65010003242058 | 5,880,000 |
105 | 2023102050003 | Trần Lê Gia | Nguyên | 8.4 | 82 | D20QLNN01 | Giỏi | 65610000269731 | 5,880,000 | |
106 | 2023106010079 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 03/12/2002 | 8.11 | 66 | D20QTHO01 | Khá | 65010003903957 | 4,900,000 |
107 | 1723403010077 | Trịnh Xuân | Hằng | 12/10/1999 | 9.54 | 94 | D17KT02 | Xuất sắc | 65010002618267 | 7,350,000 |
108 | 1723403010143 | Bùi Phạm Mạnh | Minh | 9.47 | 100 | D17KT03 | Xuất sắc | 65010002275413 | 7,350,000 | |
109 | 1723403010341 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 9.45 | 95 | D17KT02 | Xuất sắc | 65010002422802 | 7,350,000 | |
110 | 1723403010099 | Nguyễn Thị Mỹ | Huệ | 12/04/1999 | 9.34 | 95 | D17KT02 | Xuất sắc | 65010002639505 | 7,350,000 |
111 | 1723403010103 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 9.34 | 95 | D17KT02 | Xuất sắc | 65010002664190 | 7,350,000 | |
112 | 1723403010298 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 9.3 | 95 | D17KT06 | Xuất sắc | 65010002712770 | 7,350,000 | |
113 | 1723403010120 | Cao Thị | Lan | 9.2 | 98 | D17KT03 | Xuất sắc | 65010002275246 | 7,350,000 | |
114 | 1723403010024 | Bùi Phạm Mạnh | Công | 9.11 | 100 | D17KT01 | Xuất sắc | 65010002716897 | 7,350,000 | |
115 | 1723403010080 | Nguyễn Thị Thu | Hậu | 9.09 | 94 | D17KT02 | Xuất sắc | 65010002639499 | 7,350,000 | |
116 | 1723403010076 | Trần Thị Thu | Hằng | 9.04 | 97 | D17KT02 | Xuất sắc | 65010002274933 | 7,350,000 | |
117 | 1723403010315 | Phan Bình | Vũ | 9.16 | 88 | D17KT06 | Giỏi | 65010002715140 | 5,880,000 | |
118 | 1622202010025 | Nguyễn Thị | Biên | 9.11 | 87 | D17KT01 | Giỏi | 65010002422680 | 5,880,000 | |
119 | 1723403010111 | Trần Thị Thu | Hương | 9.08 | 86 | D17KT03 | Giỏi | 65010002275176 | 5,880,000 | |
120 | 1723403010041 | Vũ Ngọc | Dung | 9.01 | 87 | D17KT01 | Giỏi | 65010002713171 | 5,880,000 | |
121 | 1723403010157 | Nguyễn Hà | Ngọc | 9.01 | 81 | D17KT03 | Giỏi | 65010002275538 | 5,880,000 | |
122 | 1723403010340 | Hoàng Phương | Linh | 08/01/1999 | 8.99 | 100 | D17KT02 | Giỏi | 65010002422839 | 5,880,000 |
123 | 1723403010101 | Lê Thị Khánh | Huyền | 8.94 | 85 | D17KT02 | Giỏi | 65010002711467 | 5,880,000 | |
124 | 1723403010073 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 8.87 | 97 | D17KT02 | Giỏi | 65010002298845 | 5,880,000 | |
125 | 1723403010132 | Trần Ngọc | Linh | 8.86 | 90 | D17KT03 | Giỏi | 65010002714271 | 5,880,000 | |
126 | 1723403010138 | Phan Thị | Luyến | 8.84 | 88 | D17KT03 | Giỏi | 65010002715876 | 5,880,000 | |
127 | 1723403010208 | Huỳnh Thanh | Quyên | 8.83 | 80 | D17KT04 | Giỏi | 65010002719674 | 5,880,000 | |
128 | 1723403010059 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 8.8 | 82 | D17KT02 | Giỏi | 65010002717979 | 5,880,000 | |
129 | 1723403010052 | Phạm Thị Thùy | Dương | 8.79 | 86 | D17KT03 | Giỏi | 65010002716204 | 5,880,000 | |
130 | 1723403010300 | Lê Thị Thanh | Trúc | 09/07/1999 | 8.77 | 86 | D17KT06 | Giỏi | 65010002618328 | 5,880,000 |
131 | 1723403010137 | Nguyễn Văn | Lộc | 8.75 | 83 | D17KT03 | Giỏi | 65010002264712 | 5,880,000 | |
132 | 1723403010319 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Vy | 8.66 | 85 | D17KT06 | Giỏi | 63210000365954 | 5,880,000 | |
133 | 1723403010067 | Nguyễn Thị Ngân | Hạnh | 03/09/1999 | 8.54 | 85 | D17KT02 | Giỏi | 65010002714253 | 5,880,000 |
134 | 1723403010090 | Võ Thị Kim | Hoa | 09/10/1999 | 8.5 | 85 | D17KT02 | Giỏi | 65010002711281 | 5,880,000 |
135 | 1723403010242 | Lê Như | Thanh | 08/03/1999 | 8.47 | 84 | D17KT05 | Giỏi | 65010002710899 | 5,880,000 |
136 | 1723403010007 | Hoàng Thị Thùy | Anh | 01/06/1999 | 8.45 | 82 | D17KT01 | Giỏi | 65010002753937 | 5,880,000 |
137 | 1723403010113 | Nguyễn Thị | Hường | 8.42 | 89 | D17KT03 | Giỏi | 65010002710668 | 5,880,000 | |
138 | 1723403010151 | Nguyễn Thanh | Nga | 12/08/1999 | 8.42 | 87 | D17KT03 | Giỏi | 65010002716222 | 5,880,000 |
139 | 1723403010342 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 8.4 | 88 | D17KT06 | Giỏi | 65010002430674 | 5,880,000 | |
140 | 1725106010089 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 8.95 | 91 | D17QC02 | Giỏi | 65010002698773 | 5,880,000 | |
141 | 1525106010088 | Lê Anh | Phương | 8.94 | 90 | D17QC01 | Giỏi | 65010002422529 | 5,880,000 | |
142 | 1725106010013 | Nguyễn Ngọc | Diệu | 8.9 | 91 | D17QC01 | Giỏi | 65010002616872 | 5,880,000 | |
143 | 1725106010074 | Nguyễn Bảo | Ngân | 8.85 | 90 | D17QC02 | Giỏi | 65010002713889 | 5,880,000 | |
144 | 1725106010085 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 8.8 | 87 | D17QC02 | Giỏi | 65010002714943 | 5,880,000 | |
145 | 1725106010039 | Thái Gia | Huy | 03/06/1999 | 8.69 | 83 | D17QC01 | Giỏi | 65010002700438 | 5,880,000 |
146 | 1725106010065 | Vũ Thị Hải | Minh | 12/09/1999 | 8.6 | 89 | D17QC02 | Giỏi | 65010002698816 | 5,880,000 |
147 | 1725106010163 | Tống Thị | Thuận | 8.6 | 89 | D17QC02 | Giỏi | 65010002492179 | 5,880,000 | |
148 | 1725106010135 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 8.6 | 85 | D17QC03 | Giỏi | 65010002885760 | 5,880,000 | |
149 | 1725106010159 | Võ Thị Tường | Vy | 12/05/1999 | 8.55 | 85 | D17QC02 | Giỏi | 65010002320614 | 5,880,000 |
150 | 1725106010087 | Nguyễn Thị | Nhung | 04/01/1999 | 8.55 | 81 | D17QC02 | Giỏi | 65010002301336 | 5,880,000 |
151 | 1725106010008 | Đoàn Thanh | Châu | 8.54 | 95 | D17QC01 | Giỏi | 65010002713977 | 5,880,000 | |
152 | 1725106010034 | Phan Kim | Hoa | 11/05/1999 | 8.5 | 92 | D17QC01 | Giỏi | 65010002714022 | 5,880,000 |
153 | 1725106010083 | Võ Thị Yến | Nhi | 8.45 | 85 | D17QC02 | Giỏi | 65010002711856 | 5,880,000 | |
154 | 1723401010171 | Lê Đình | Phước | 9.5 | 100 | D17QT04 | Xuất sắc | 65010002742926 | 7,350,000 | |
155 | 1723401010305 | Ngô Gia | Khánh | 08/09/1999 | 9.05 | 95 | D17QT04 | Xuất sắc | 65010002711078 | 7,350,000 |
156 | 1723401010259 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 9.58 | 85 | D17QT01 | Giỏi | 65010002621548 | 5,880,000 | |
157 | 1723401010033 | Huỳnh Thị Thúy | Duyên | 9.22 | 82 | D17QT01 | Giỏi | 65010002711421 | 5,880,000 | |
158 | 1723401010007 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 9 | 80 | D17QT01 | Giỏi | 65010002749088 | 5,880,000 | |
159 | 1723401010254 | Lê Thị Huyền | Trang | 8.86 | 85 | D17QT01 | Giỏi | 65010002618762 | 5,880,000 | |
160 | 1723401010243 | Hà Thị | Thúy | 8.84 | 92 | D17QT05 | Giỏi | 65010002714518 | 5,880,000 | |
161 | 1723401010132 | Võ Kim | Ngân | 8.83 | 81 | D17QT03 | Giỏi | 65010002713597 | 5,880,000 | |
162 | 1723401010152 | Lê Thị Thúy | Nhi | 8.69 | 100 | D17QT04 | Giỏi | 65010002271989 | 5,880,000 | |
163 | 1723401010068 | Phan Trương Liễu | Hiền | 04/03/1999 | 8.69 | 87 | D17QT02 | Giỏi | 65010002891323 | 5,880,000 |
164 | 1723401010070 | Trương Thị Thu | Hiền | 08/09/1999 | 8.69 | 81 | D17QT02 | Giỏi | 65010002624130 | 5,880,000 |
165 | 1723401010133 | Nguyễn Minh | Nghi | 8.67 | 92 | D17QT03 | Giỏi | 65010002710695 | 5,880,000 | |
166 | 1723401010053 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 8.63 | 81 | D17QT02 | Giỏi | 65010002720728 | 5,880,000 | |
167 | 1723401010257 | Lưu Thị Mỹ | Trang | 8.61 | 85 | D17QT01 | Giỏi | 65010002621584 | 5,880,000 | |
168 | 1723401010191 | Ngô Thị Thu | Sang | 06/03/1999 | 8.58 | 92 | D17QT04 | Giỏi | 65010002718033 | 5,880,000 |
169 | 1723401010062 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 8.56 | 85 | D17QT02 | Giỏi | 65010002720700 | 5,880,000 | |
170 | 1723401010110 | Ngô Thị | Loan | 12/10/1999 | 8.56 | 80 | D17QT03 | Giỏi | 65010002722964 | 5,880,000 |
171 | 1723401010184 | Hồ Thị Tường | Quyên | 04/02/1999 | 8.54 | 83 | D17QT04 | Giỏi | 65010002720418 | 5,880,000 |
172 | 1723401010188 | Ngô Thị Như | Quỳnh | 06/08/1999 | 8.47 | 83 | D17QT04 | Giỏi | 65010002718927 | 5,880,000 |
173 | 1723401010214 | Trần Huỳnh Thanh | Tuyền | 10/11/1999 | 8.44 | 95 | D17QT05 | Giỏi | 65010002714448 | 5,880,000 |
174 | 1723401010177 | Lê Thị Bích | Phượng | 05/10/1998 | 8.44 | 85 | D17QT04 | Giỏi | 65010002303934 | 5,880,000 |
175 | 1723401010050 | Dương Thị Hồng | Hà | 08/06/1999 | 8.44 | 82 | D17QT01 | Giỏi | 65010002594446 | 5,880,000 |
176 | 1723401010274 | Hoàng Thanh | Trúc | 8.41 | 85 | D17QT02 | Giỏi | 65010002660392 | 5,880,000 | |
177 | 1723401010272 | Văn Thị Tuyết | Trinh | 8.34 | 80 | D17QT02 | Giỏi | 65010002272858 | 5,880,000 | |
178 | 1723401010271 | Phạm Thị Vân | Trinh | 8.31 | 81 | D17QT02 | Giỏi | 65010002718130 | 5,880,000 | |
179 | 1723401010084 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | 10/07/1999 | 8.24 | 96 | D17QT02 | Giỏi | 65010002712062 | 5,880,000 |
180 | 1723401010157 | Phạm Yến | Nhi | 8.23 | 100 | D17QT04 | Giỏi | 65010002721217 | 5,880,000 | |
181 | 1723402010145 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | 9.16 | 100 | D17TC03 | Xuất sắc | 65010002617468 | 7,350,000 | |
182 | 1723402010167 | Trương Thị Bảo | Trâm | 09/01/1999 | 8.98 | 95 | D17TC03 | Giỏi | 65010002617750 | 5,880,000 |
183 | 1723402010100 | Trương Thị Ngọc | Nhung | 10/07/1999 | 8.85 | 89 | D17TC02 | Giỏi | 65010002422103 | 5,880,000 |
184 | 1723402010172 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | 06/10/1999 | 8.77 | 83 | D17TC03 | Giỏi | 65010002688808 | 5,880,000 |
185 | 1723402010019 | Huỳnh Thị Kim | Chi | 8.73 | 99 | D17TC01 | Giỏi | 65010002698898 | 5,880,000 | |
186 | 1723402010059 | Phạm Thị Mạnh | Khương | 8.63 | 82 | D17TC01 | Giỏi | 65010002713700 | 5,880,000 | |
187 | 1723402010085 | Phạm Huỳnh Kim | Ngân | 8.61 | 82 | D17TC02 | Giỏi | 65310000395307 | 5,880,000 | |
188 | 1723402010187 | Nguyễn Kim | Yến | 11/11/1999 | 8.54 | 85 | D17TC03 | Giỏi | 65010002688783 | 5,880,000 |
189 | 1723402010202 | Phạm Thị Bình | Yên | 05/08/1997 | 8.47 | 85 | D17TC01 | Giỏi | 65010002423179 | 5,880,000 |
190 | 1723402010048 | Nguyễn Thị | Hòa | 01/01/1999 | 8.43 | 80 | D17TC01 | Giỏi | 65010002423203 | 5,880,000 |
191 | 1723402010146 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 01/02/1999 | 8.42 | 92 | D17TC03 | Giỏi | 65010002688817 | 5,880,000 |
192 | 1723402010002 | Vương Ngọc | Ái | 8.41 | 98 | D17TC01 | Giỏi | 65010002273091 | 5,880,000 | |
193 | 1723402010160 | Lê Thị Thùy | Trang | 03/08/1998 | 8.3 | 85 | D17TC03 | Giỏi | 65010002615019 | 5,880,000 |
194 | 1723402010004 | Nguyễn Thu | An | 8.24 | 97 | D17TC01 | Giỏi | 65010002273116 | 5,880,000 | |
195 | 1723402010147 | Phạm Thị Phương | Thảo | 8.19 | 81 | D17TC03 | Giỏi | 65010002719717 | 5,880,000 | |
196 | 1723402010097 | Lê Thanh | Nhân | 10/11/1999 | 8.15 | 97 | D17TC02 | Giỏi | 65010002696661 | 5,880,000 |
197 | 1723402010079 | Đặng Thanh | Ngân | 8.07 | 89 | D17TC02 | Giỏi | 65010002717447 | 5,880,000 | |
198 | 1823403010242 | Vũ Thị Thanh | Vân | 11/10/2000 | 9.14 | 100 | D18KT04 | Xuất sắc | 65010002830593 | 7,350,000 |
199 | 1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy | Dương | 9.02 | 98 | D18KT03 | Xuất sắc | 65010002829962 | 7,350,000 | |
200 | 1823403010005 | Lê Thị | Ngọc | 8.89 | 83 | D18KT01 | Giỏi | 65010002828969 | 5,880,000 | |
201 | 1823403010025 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | 8.88 | 100 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829102 | 5,880,000 | |
202 | 1823403010229 | Lê Thị Kim | Trang | 10/03/2000 | 8.87 | 80 | D18KT04 | Giỏi | 65010002830469 | 5,880,000 |
203 | 1823403010017 | Nguyễn Thị | Nhung | 8.81 | 83 | D18KT01 | Giỏi | 65010002891022 | 5,880,000 | |
204 | 1823403010157 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | 8.78 | 86 | D18KT02 | Giỏi | 65010002829847 | 5,880,000 | |
205 | 1823403010527 | Nguyễn Trần Trúc | My | 8.73 | 100 | D18KT08 | Giỏi | 65010002832465 | 5,880,000 | |
206 | 1823403010056 | Trương Tú | Linh | 8.73 | 84 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829281 | 5,880,000 | |
207 | 1823403010040 | Hồ Thị | Phương | 8.65 | 80 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829175 | 5,880,000 | |
208 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng | Thương | 8.47 | 100 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829245 | 5,880,000 | |
209 | 1823403010192 | Trần Như | Mẫn | 8.45 | 86 | D18KT03 | Giỏi | 65010002830122 | 5,880,000 | |
210 | 1823403010054 | Phạm Thị Cẩm | Thụy | 8.45 | 83 | D18KT01 | Giỏi | 65010002829272 | 5,880,000 | |
211 | 1823403010504 | Đặng Nguyễn Phương | Thanh | 8.42 | 82 | D18KT08 | Giỏi | 65010002832401 | 5,880,000 | |
212 | 1825106010129 | Phạm Thị Thùy | Dương | 06/12/2000 | 8.85 | 81 | D18QC02 | Giỏi | 65010002776679 | 5,880,000 |
213 | 1825106010055 | Võ Thị Hồng | Vân | 8.56 | 80 | D18QC01 | Giỏi | 65010002776253 | 5,880,000 | |
214 | 1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | 09/04/2000 | 8.76 | 81 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801650 | 5,880,000 |
215 | 1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 10/10/2000 | 8.71 | 100 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801191 | 5,880,000 |
216 | 1823401010260 | Trần Thị Huyền | Trinh | 8.7 | 87 | D18QT04 | Giỏi | 65010002800198 | 5,880,000 | |
217 | 1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 12/03/2000 | 8.63 | 80 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801623 | 5,880,000 |
218 | 1823401010092 | Huỳnh Thị Thúy | Diệu | 8.6 | 93 | D18QT02 | Giỏi | 65010002798974 | 5,880,000 | |
219 | 1823401010015 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 8.55 | 81 | D18QT01 | Giỏi | 65010002798512 | 5,880,000 | |
220 | 1823401010257 | Nguyễn Thị Hoa | Trinh | 04/06/2000 | 8.51 | 80 | D18QT04 | Giỏi | 65010002800170 | 5,880,000 |
221 | 1823401010386 | Nguyễn Đình | Hùng | 8.5 | 100 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801076 | 5,880,000 | |
222 | 1823401010226 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 8.48 | 87 | D18QT04 | Giỏi | 65010002799922 | 5,880,000 | |
223 | 1823401010218 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 07/06/2000 | 8.47 | 86 | D18QT04 | Giỏi | 65010002799861 | 5,880,000 |
224 | 1823401010119 | Lê Thị Thanh | Thảo | 01/12/2000 | 8.41 | 80 | D18QT02 | Giỏi | 65010002799135 | 5,880,000 |
225 | 1823401010396 | Võ Đức | Ân | 01/01/2000 | 8.4 | 80 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801173 | 5,880,000 |
226 | 1823401010136 | Nguyễn Thị Huyền | Nhung | 8.39 | 83 | D18QT02 | Giỏi | 65010002875044 | 5,880,000 | |
227 | 1823401010090 | Bùi Thị | Hoa | 08/01/2000 | 8.36 | 83 | D18QT02 | Giỏi | 65010002907707 | 5,880,000 |
228 | 1823401010406 | Trương Thị Vân | Khanh | 8.35 | 100 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801261 | 5,880,000 | |
229 | 1823401010037 | Lê Hoàng Tuyết | Nhung | 8.34 | 81 | D18QT01 | Giỏi | 65010002798637 | 5,880,000 | |
230 | 1823401010114 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | 05/03/2000 | 8.33 | 83 | D18QT02 | Giỏi | 65010002799108 | 5,880,000 |
231 | 1823401010405 | Đỗ Mạnh | Hùng | 11/03/2000 | 8.3 | 81 | D18QT07 | Giỏi | 65010002801252 | 5,880,000 |
232 | 1823401010607 | Lê Thu | Hồng | 8.3 | 80 | D18QT09 | Giỏi | 65010002802486 | 5,880,000 | |
233 | 1823401010535 | Nguyễn Trung | Hậu | 07/07/2000 | 8.28 | 89 | D18QT08 | Giỏi | 65010002802130 | 5,880,000 |
234 | 1823401010391 | Nguyễn Minh | Thành | 05/01/2000 | 8.26 | 97 | D18QT06 | Giỏi | 65010002801128 | 5,880,000 |
235 | 1823401010494 | Nguyễn Đăng | Khoa | 8.24 | 84 | D18QT08 | Giỏi | 65010002801863 | 5,880,000 | |
236 | 1823402010331 | Đinh Thị Hảo | Thư | 9.15 | 81 | D18TC05 | Giỏi | 65010002965723 | 5,880,000 | |
237 | 1823402010306 | Cao Thị Ngọc | Bích | 8.89 | 93 | D18TC05 | Giỏi | 65010002790837 | 5,880,000 | |
238 | 1823402010207 | Vũ Phi | Hùng | 12/01/2000 | 8.79 | 85 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794936 | 5,880,000 |
239 | 1823402010198 | Huỳnh Thị Ngọc | Tuyền | 09/05/2000 | 8.54 | 87 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794875 | 5,880,000 |
240 | 1823402010015 | Võ Trương Hoàng | Yến | 09/10/2000 | 8.38 | 100 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795133 | 5,880,000 |
241 | 1823402010212 | Phạm Thị Hồng | Trang | 01/01/2000 | 8.31 | 90 | D18TC03 | Giỏi | 65010002794954 | 5,880,000 |
242 | 1823402010264 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 05/06/1998 | 8.26 | 87 | D18TC04 | Giỏi | 65010001854077 | 5,880,000 |
243 | 1823402010287 | Nguyễn Thảo | Ngân | 08/08/2000 | 8.2 | 96 | D18TC04 | Giỏi | 65010002790581 | 5,880,000 |
244 | 1823402010339 | Nguyễn Trung | Thành | 8.18 | 87 | D18TC05 | Giỏi | 65010002970727 | 5,880,000 | |
245 | 1823402010076 | Nguyễn Tấn | Đạt | 11/03/2000 | 8.16 | 86 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795489 | 5,880,000 |
246 | 1823402010042 | Nguyễn Đỗ Tường | Linh | 8.13 | 89 | D18TC01 | Giỏi | 65010002795285 | 5,880,000 | |
247 | 1823402010326 | Chu Thị Diễm | Quỳnh | 8.07 | 87 | D18TC05 | Giỏi | 65010002973470 | 5,880,000 | |
248 | 1823402010288 | Bùi Thị | An | 08/02/2000 | 8.06 | 80 | D18TC05 | Giỏi | 65010002790800 | 5,880,000 |
249 | 1823402010142 | Trần Tuyết | Dương | 07/05/2000 | 9.12 | 78 | D18TC02 | Khá | 65010002795966 | 4,900,000 |
250 | 1823402010121 | Phan Nhật | Trường | 8.93 | 65 | D18TC02 | Khá | 65010002795832 | 4,900,000 | |
251 | 1823402010149 | Nguyễn Minh | Ngọc | 09/11/2000 | 8.7 | 79 | D18TC03 | Khá | 65010002794565 | 4,900,000 |
252 | 1923403010523 | Trần Thị Kim | Hồng | 02/08/2001 | 9.08 | 90 | D19KT05 | Xuất sắc | 65010003339525 | 7,350,000 |
253 | 1923403010485 | Ngô Thị Ngọc | Điệp | 07/08/2001 | 9.14 | 81 | D19KT05 | Giỏi | 65010003339659 | 5,880,000 |
254 | 1923403010631 | Trần Thị Mỹ | Nhiên | 8.81 | 97 | D19KT04 | Giỏi | 65010003339109 | 5,880,000 | |
255 | 1923403010019 | Huỳnh Trần Tuấn | Anh | 8.73 | 92 | D19KT08 | Giỏi | 65010003341317 | 5,880,000 | |
256 | 1923403010727 | Nguyễn Thị | Thùy | 03/10/2001 | 8.73 | 92 | D19KT05 | Giỏi | 65010003339464 | 5,880,000 |
257 | 1923403010763 | Hồ Thị Thùy | Trang | 8.67 | 94 | D19KT09 | Giỏi | 65010003341627 | 5,880,000 | |
258 | 1923403010001 | Đinh Thị Khánh | Vân | 8.63 | 93 | D19KT04 | Giỏi | 65010003341991 | 5,880,000 | |
259 | 1923403010018 | Ngô Ngọc | Thùy | 8.59 | 83 | D19KT02 | Giỏi | 65010003338522 | 5,880,000 | |
260 | 1925106050001 | Hồ Võ Trâm | Anh | 8.6 | 83 | D19LO01 | Giỏi | 65010003323139 | 5,880,000 | |
261 | 1925106050093 | Trương Thị | Phường | 8.28 | 94 | D19LO01 | Giỏi | 65010003322978 | 5,880,000 | |
262 | 1925106050091 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 01/05/2001 | 8.25 | 87 | D19LO01 | Giỏi | 65010003322996 | 5,880,000 |
263 | 1925106050116 | Hồ Phạm Thị Kim | Hương | 8.09 | 100 | D19LO02 | Giỏi | 65010003323652 | 5,880,000 | |
264 | 1925106050119 | Phạm Thị | Trinh | 8.08 | 99 | D19LO02 | Giỏi | 65010003323324 | 5,880,000 | |
265 | 1925106050032 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 7.96 | 81 | D19LO01 | Khá | 65010003772412 | 4,900,000 | |
266 | 1925106050133 | Lăng Thị Thùy | Linh | 7.96 | 67 | D19LO02 | Khá | 65010003398535 | 4,900,000 | |
267 | 1923401010045 | Nguyễn Hồ Hoài | Nam | 9.11 | 94 | D19QT09 | Xuất sắc | 65010003367252 | 7,350,000 | |
268 | 1923401010007 | Hồ Tấn | Hưng | 04/04/2001 | 9.07 | 100 | D19QT10 | Xuất sắc | 65010003367641 | 7,350,000 |
269 | 1923401010058 | Lê Thị Cẩm | Nhung | 01/04/2001 | 8.94 | 84 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367605 | 5,880,000 |
270 | 1923401010480 | Huỳnh Quang | Doanh | 8.91 | 97 | D19QT03 | Giỏi | 65010003369036 | 5,880,000 | |
271 | 1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều | Loan | 8.69 | 95 | D19QT07 | Giỏi | 65010003366374 | 5,880,000 | |
272 | 1923401010727 | Hồ Thị Ngọc | Nhã | 8.61 | 97 | D19QT10 | Giỏi | 65010003412204 | 5,880,000 | |
273 | 1923401010050 | Hà Mẫn | Quân | 05/03/2001 | 8.49 | 100 | D19QT06 | Giỏi | 65010003365937 | 5,880,000 |
274 | 1923401011041 | Diệp Võ Ngọc | Ái | 8.47 | 100 | D19QT09 | Giỏi | 65010003367067 | 5,880,000 | |
275 | 1923401010064 | Lê Thị Trà | My | 09/09/2000 | 8.45 | 90 | D19QT10 | Giỏi | 65010003219380 | 5,880,000 |
276 | 1923401010212 | Nguyễn Bảo | Trân | 8.41 | 80 | D19QT04 | Giỏi | 65010003369294 | 5,880,000 | |
277 | 1923401010070 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 8.32 | 99 | D19QT07 | Giỏi | 65010003365122 | 5,880,000 | |
278 | 1923401010467 | Võ Huỳnh Trúc | Chi | 8.29 | 94 | D19QT10 | Giỏi | 65010003367678 | 5,880,000 | |
279 | 1923401010717 | Võ Thị Hồng | Ngọc | 8.29 | 82 | D19QT03 | Giỏi | 65010003368811 | 5,880,000 | |
280 | 1923401010272 | Đổ Trọng | Hiếu | 03/06/2001 | 8.28 | 100 | D19QT02 | Giỏi | 65010003368431 | 5,880,000 |
281 | 1923401010051 | Đỗ Phước | Thọ | 8.25 | 97 | D19QT04 | Giỏi | 65010003369355 | 5,880,000 | |
282 | 1923402010090 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 06/09/2001 | 8.64 | 80 | D19TC02 | Giỏi | 65010003396928 | 5,880,000 |
283 | 1923402010042 | Nguyễn Hoàng Thạch | Lam | 10/09/1996 | 8.55 | 87 | D19TC04 | Giỏi | 65010003397736 | 5,880,000 |
284 | 1923402010179 | Thái Thị Kim | Yến | 8.21 | 94 | D19TC02 | Giỏi | 65010003396830 | 5,880,000 | |
285 | 1923402010400 | Nguyễn Ngọc Phương | Trâm | 8.05 | 90 | D19TC01 | Giỏi | 65010003396584 | 5,880,000 | |
286 | 2028101010036 | Phạm Hùng | Sỹ | 8.26 | 83 | D20DULI02 | Giỏi | 65010003900833 | 5,880,000 | |
287 | 2028101010155 | Trần Thế | Phú | 07/12/2002 | 8 | 82 | D20DULI02 | Giỏi | 65110002869363 | 5,880,000 |
288 | 2028101010179 | Đào Ngọc | Trinh | 06/09/2002 | 8.44 | 65 | D20DULI01 | Khá | 65010003899764 | 4,900,000 |
289 | 2028101010055 | Nguyễn Duyên Ngọc | Ánh | 8.42 | 68 | D20DULI01 | Khá | 65010003892611 | 4,900,000 | |
290 | 2023403010873 | Cao Thị Thuý | Hà | 8.85 | 100 | D20KETO09 | Giỏi | 65010003863857 | 5,880,000 | |
291 | 2025106050003 | Nguyễn Ngọc | Thùy | 07/06/2002 | 8.32 | 98 | D20LOQL04 | Giỏi | 65010003881600 | 5,880,000 |
292 | 2025106050036 | Đỗ Thị Hồng | Nhung | 8.06 | 86 | D20LOQL02 | Giỏi | 65210001697513 | 5,880,000 | |
293 | 2025106050159 | Lê Thị | Hòa | 8.05 | 89 | D20LOQL01 | Giỏi | 65010003897193 | 5,880,000 | |
294 | 2025106050157 | Ngô Thị | Thúy | 03/12/2001 | 8.6 | 68 | D20LOQL01 | Khá | 53110000984131 | 4,900,000 |
295 | 2025106050590 | Lâm Văn | Phong | 10/05/2002 | 8.27 | 72 | D20LOQL01 | Khá | 65310000757402 | 4,900,000 |
296 | 2025106050563 | Lê Thị Trà | My | 03/12/2002 | 8.22 | 71 | D20LOQL01 | Khá | 65010003896507 | 4,900,000 |
297 | 2025106050198 | Nguyễn Thị Kim | Tỷ | 8.08 | 70 | D20LOQL02 | Khá | 65010003895993 | 4,900,000 | |
298 | 2025106050412 | Ngô Ngọc Đoan | Trang | 02/05/2002 | 7.97 | 65 | D20LOQL04 | Khá | 65010003881549 | 4,900,000 |
299 | 2025106050041 | Nguyễn Thanh | Hồng | 7.96 | 65 | D20LOQL03 | Khá | 65010003881673 | 4,900,000 | |
300 | 2023402010862 | Nguyễn Ngọc Huyền | Hy | 12/03/2002 | 8.11 | 84 | D20TCNH09 | Giỏi | 62610000984646 | 5,880,000 |
301 | 2023402010811 | Lê Giáng | Anh | 8.01 | 89 | D20TCNH01 | Giỏi | 65010003896011 | 5,880,000 | |
302 | 1625801020068 | Lê Thị Ngọc | Tài | 9.9 | 100 | D16KTRK | Xuất sắc | 65010001882625 | 8,775,000 | |
303 | 1625801020079 | Nguyễn Thanh | Tùng | 11/02/1998 | 9.4 | 92 | D16KTRK | Xuất sắc | 65010002986663 | 8,775,000 |
304 | 1625801020087 | Nguyễn Quốc | Triệu | 9 | 100 | D16KTRK | Xuất sắc | 65010001854174 | 8,775,000 | |
305 | 1625801020082 | Trần Khả | Thi | 9.8 | 86 | D16KTRK | Giỏi | 65010002733230 | 7,020,000 | |
306 | 1625801020073 | Trần Văn | Tin | 9.5 | 85 | D16KTRK | Giỏi | 65010001872839 | 7,020,000 | |
307 | 1625801020044 | Trần Văn | Nam | 01/06/1998 | 9.5 | 81 | D16KTRK | Giỏi | 65010001872981 | 7,020,000 |
308 | 1625801020075 | Đinh Sỹ | Tuấn | 11/10/1998 | 9.08 | 82 | D16KTRK | Giỏi | 65010002733249 | 7,020,000 |
309 | 1625801020074 | Nguyễn Bảo | Tố | 8.85 | 88 | D16KTRN | Giỏi | 65010001878749 | 7,020,000 | |
310 | 1625802080051 | Lê Văn | Kha | 04/04/1998 | 8.06 | 66 | D16XDCD | Khá | 65010001878509 | 5,850,000 |
311 | 1625802080026 | Ninh Tiến | Đạt | 9.07 | 69 | D16XDDD | Khá | 65010001877904 | 5,850,000 | |
312 | 1625802080075 | Phạm Mộng | Nhi | 8.71 | 77 | D16XDDD | Khá | 66110002339823 | 5,850,000 | |
313 | 1625802080110 | Ngô Hoài | Thanh | 8.67 | 69 | D16XDDD | Khá | 65010001857942 | 5,850,000 | |
314 | 1625802080087 | Nguyễn Trúc | Quỳnh | 8.36 | 77 | D16XDDD | Khá | 65010001877764 | 5,850,000 | |
315 | 1625802080085 | Phan Đặng | Quang | 8.26 | 66 | D16XDDD | Khá | 65010002732680 | 5,850,000 | |
316 | 1625802080135 | Trương Thị Hoàng | Yến | 8.19 | 70 | D16XDDD | Khá | 65010002741215 | 5,850,000 | |
317 | 1625802080086 | Nguyễn Thuý | Quỳnh | 8.14 | 73 | D16XDDD | Khá | 65010002723967 | 5,850,000 | |
318 | 1625802080097 | Trần Trọng | Tiến | 01/04/1998 | 8.14 | 69 | D16XDDD | Khá | 65010002724526 | 5,850,000 |
319 | 1625802080024 | Lê Ngọc Thành | Đạt | 7.91 | 66 | D16XDDD | Khá | 65010002723684 | 5,850,000 | |
320 | 1625802080139 | Lê Thế | Anh | 08/08/1997 | 7.71 | 76 | D16XDDD | Khá | 65010002907372 | 5,850,000 |
321 | 1725802080019 | Bùi Chí | Hiếu | 11/07/1999 | 8.04 | 76 | D17XDDD | Khá | 65010002621706 | 5,850,000 |
322 | 1725802080083 | Nguyễn Hoàng | Trung | 11/07/1999 | 7.8 | 67 | D17XDDD | Khá | 65010002733063 | 5,850,000 |
323 | 1725802080039 | Lê Công | Minh | 7.77 | 77 | D17XDDD | Khá | 65010002621201 | 5,850,000 | |
324 | 1925490010051 | Huỳnh Thị Như | Quỳnh | 8.25 | 89 | D19CB01 | Giỏi | 65010003392935 | 7,020,000 | |
325 | 1925801010001 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 8.31 | 97 | D19KR01 | Giỏi | 65010003345993 | 7,020,000 | |
326 | 1925801010002 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 11/09/2001 | 8.18 | 100 | D19KR01 | Giỏi | 65010003346020 | 7,020,000 |
327 | 1925801050033 | Trần Thị Ngọc | Huệ | 8.49 | 65 | D19QD01 | Khá | 65010003778605 | 5,850,000 | |
328 | 1925802010093 | Phạm Thị Quỳnh | Mai | 8.31 | 90 | D19XD01 | Giỏi | 65010003382662 | 7,020,000 | |
329 | 2025490010003 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 09/04/2002 | 8.1 | 77 | D20KNGO01 | Khá | 65010003911808 | 5,850,000 |
330 | 2025801050005 | Mai Mỹ | Lil | 01/01/2002 | 8.22 | 81 | D20QHDT01 | Giỏi | 65010003882612 | 7,020,000 |
331 | 1725202010290 | Hồ Trung | Thuận | 8.57 | 85 | D17DTCN02 | Giỏi | 65010002733911 | 7,020,000 | |
332 | 1725202010235 | Nguyễn Đức | Tài | 8.41 | 80 | D17DTCN02 | Giỏi | 65010002294658 | 7,020,000 | |
333 | 1725202010233 | Lê Anh | Tài | 8.48 | 78 | D17DTCN02 | Khá | 65010002724100 | 5,850,000 | |
334 | 1725202010189 | Lê Anh | Phát | 8.45 | 78 | D17DTCN02 | Khá | 65010002724119 | 5,850,000 | |
335 | 1725202010185 | Đỗ Minh | Nhựt | 7.95 | 71 | D17DTCN02 | Khá | 65010002730745 | 5,850,000 | |
336 | 1725202010029 | Nguyễn Đỗ Thành | Danh | 7.92 | 80 | D17DTCN01 | Khá | 65010002698685 | 5,850,000 | |
337 | 1725202010223 | Nguyễn Lê | Quý | 03/01/1999 | 7.8 | 72 | D17DTCN01 | Khá | 65310000414026 | 5,850,000 |
338 | 1725202010272 | Phan Tấn | Thanh | 7.79 | 84 | D17DTCN03 | Khá | 65010002698852 | 5,850,000 | |
339 | 1725202010283 | Phan Vương Anh | Thi | 7.61 | 66 | D17DTCN02 | Khá | 65010002707138 | 5,850,000 | |
340 | 1725202010013 | Nguyễn Thanh | Bình | 7.55 | 83 | D17DTCN01 | Khá | 65010002699925 | 5,850,000 | |
341 | 1725202010151 | Lý Vũ | Luân | 8.51 | 95 | D17DTTD01 | Giỏi | 65010002740887 | 7,020,000 | |
342 | 1725202010230 | Nguyễn Duy | Sơn | 7.88 | 79 | D17DTTD01 | Khá | 65010002725316 | 5,850,000 | |
343 | 1725202010208 | Bùi Duy | Phúc | 7.68 | 66 | D17DTTD01 | Khá | 65010002723718 | 5,850,000 | |
344 | 1724801040013 | Đoàn Công | Chính | 8.64 | 97 | D17HT01 | Giỏi | 65010002300218 | 7,020,000 | |
345 | 1724801030100 | Võ Công | Phúc | 8.34 | 80 | D17PM02 | Giỏi | 65010002737603 | 7,020,000 | |
346 | 1724801030049 | Nguyễn Văn | Hoàng | 8.33 | 89 | D17PM01 | Giỏi | 65010002723949 | 7,020,000 | |
347 | 1724801030083 | Tô Thị Kim | Ngân | 8.22 | 90 | D17PM02 | Giỏi | 65010002612205 | 7,020,000 | |
348 | 1724801030022 | Lê Sỹ | Duy | 03/05/1999 | 8.44 | 79 | D17PM01 | Khá | 65010002707208 | 5,850,000 |
349 | 1724801030006 | Phan Trần Hoài | Bảo | 8.41 | 73 | D17PM01 | Khá | 65010002611424 | 5,850,000 | |
350 | 1724801030045 | Trần Ngọc | Hoài | 8.27 | 73 | D17PM01 | Khá | 65010002723958 | 5,850,000 | |
351 | 1724801030126 | Trương Văn | Toàn | 03/01/1999 | 8.23 | 65 | D17PM03 | Khá | 65010002299839 | 5,850,000 |
352 | 1724801030151 | Bùi Hoàng | Thiện | 8.13 | 74 | D17PM03 | Khá | 65010002299990 | 5,850,000 | |
353 | 1724801030044 | Tăng Trung | Hiếu | 8.09 | 71 | D17PM01 | Khá | 65010002723985 | 5,850,000 | |
354 | 1724801030055 | Trần Văn | Hùng | 8.03 | 65 | D17PM01 | Khá | 65010002734853 | 5,850,000 | |
355 | 1825202010102 | Trần Tuấn | Anh | 8.46 | 74 | D18DT02 | Khá | 65010002823122 | 5,850,000 | |
356 | 1825202010104 | Nguyễn Thanh | Cao | 11/05/2000 | 8.33 | 74 | D18DT02 | Khá | 65010002823131 | 5,850,000 |
357 | 1825202010097 | Nguyễn Thanh | Tân | 07/11/2000 | 7.65 | 78 | D18DT02 | Khá | 65010002823098 | 5,850,000 |
358 | 1825202010245 | Lê | Duy | 10/12/2000 | 7.53 | 78 | D18DT03 | Khá | 65010002869144 | 5,850,000 |
359 | 1825202010095 | Nguyễn Quốc | Phát | 01/01/2000 | 7.49 | 76 | D18DT02 | Khá | 65010002823089 | 5,850,000 |
360 | 1825202010176 | Đặng Phương | Nhả | 7.48 | 87 | D18DT03 | Khá | 65010002822590 | 5,850,000 | |
361 | 1825202010216 | Vũ Tấn | Lộc | 08/07/2000 | 7.48 | 80 | D18DT03 | Khá | 65010002822749 | 5,850,000 |
362 | 1825202010159 | Phạm Trung | Tín | 7.48 | 69 | D18DT03 | Khá | 65010002822509 | 5,850,000 | |
363 | 1824801040116 | Huỳnh Gia | Cường | 04/09/2000 | 8.71 | 80 | D18HT02 | Giỏi | 65010002790110 | 7,020,000 |
364 | 1824801040120 | Nguyễn Luân | Lưu | 8.41 | 94 | D18HT02 | Giỏi | 65010002872577 | 7,020,000 | |
365 | 1824801040126 | Nguyễn Đức | Duy | 8.25 | 87 | D18HT02 | Giỏi | 65010002963213 | 7,020,000 | |
366 | 1824801040080 | Nguyễn Trí | Trung | 8.18 | 80 | D18HT02 | Giỏi | 65010002789932 | 7,020,000 | |
367 | 1824801040107 | Nguyễn Minh | Thông | 8.16 | 80 | D18HT02 | Giỏi | 65010002790040 | 7,020,000 | |
368 | 1824801040084 | Nguyễn Minh | Trọng | 8.1 | 80 | D18HT02 | Giỏi | 65010002789969 | 7,020,000 | |
369 | 1824801030067 | Trần Minh | Hiếu | 08/12/2000 | 8.37 | 74 | D18PM01 | Khá | 65010002793012 | 5,850,000 |
370 | 1824801030040 | Đỗ Mỹ | Hạnh | 8.11 | 73 | D18PM01 | Khá | 65010002792833 | 5,850,000 | |
371 | 1824801030060 | Lê Thành | Đạt | 8.07 | 68 | D18PM01 | Khá | 65010002792967 | 5,850,000 | |
372 | 1925202160060 | Lê Trọng | Tài | 05/06/2001 | 7.55 | 76 | D19DK01 | Khá | 65010003389265 | 5,850,000 |
373 | 1925202010017 | Trần Duy | Nhất | 07/09/2001 | 7.86 | 81 | D19DT01 | Khá | 65010003387083 | 5,850,000 |
374 | 1925202010020 | Đặng Bảo | Duy | 7.51 | 94 | D19DT01 | Khá | 65010003387199 | 5,850,000 | |
375 | 1924801040130 | Trần Khánh | Như | 8.46 | 84 | D19HT01 | Giỏi | 65010003392999 | 7,020,000 | |
376 | 1924801040080 | Lê Hoàng | Thịnh | 8.39 | 68 | D19HT01 | Khá | 65010003434758 | 5,850,000 | |
377 | 1925102050094 | Lê Công | Thành | 01/08/2001 | 8.33 | 84 | D19OT02 | Giỏi | 65010003412028 | 7,020,000 |
378 | 1925102050146 | Ngô Trung | Nhân | 7.26 | 71 | D19OT01 | Khá | 65010003346136 | 5,850,000 | |
379 | 1925102050156 | Lê Minh | Sỹ | 03/03/2001 | 7.18 | 88 | D19OT02 | Khá | 65010003411991 | 5,850,000 |
380 | 1924801030011 | Nguyễn Phạm Minh | Triết | 9.01 | 100 | D19PM02 | Xuất sắc | 65010003348114 | 8,775,000 | |
381 | 1924801030110 | Hoàng Quang | Thái | 04/06/1993 | 9.69 | 83 | D19PM01 | Giỏi | 65010003347333 | 7,020,000 |
382 | 1924801030189 | Lý Tường | Huy | 9.24 | 75 | D19PM02 | Khá | 65010003348150 | 5,850,000 | |
383 | 1924801030198 | Đỗ Đăng | Khoa | 8.33 | 71 | D19PM03 | Khá | 65010003348619 | 5,850,000 | |
384 | 1924801030078 | Phạm Văn | Sỹ | 12/01/2001 | 8.3 | 76 | D19PM01 | Khá | 65010003347625 | 5,850,000 |
385 | 2025102050021 | Võ Tuấn | Kiệt | 8.5 | 75 | D20CNOT02 | Khá | 65010003938621 | 5,850,000 | |
386 | 2025102050020 | Cao Chí | Bảo | 7.66 | 66 | D20CNOT01 | Khá | 65010003933431 | 5,850,000 | |
387 | 2025102050300 | Lê Nguyễn Hoàng | Huy | 7.62 | 71 | D20CNOT05 | Khá | 65010003911172 | 5,850,000 | |
388 | 2025102050409 | Hoàng Kim | Thiệu | 12/02/2001 | 7.61 | 68 | D20CNOT03 | Khá | 65010003929333 | 5,850,000 |
389 | 2025102050092 | Nguyễn Văn | Dương | 7.22 | 77 | D20CNOT02 | Khá | 65010003939323 | 5,850,000 | |
390 | 2025102050001 | Đào Quản Sơn | Hải | 7.18 | 69 | D20CNOT06 | Khá | Liên hệ khoa | 5,850,000 | |
391 | 2025102050270 | Cao Tấn | Sang | 7.01 | 71 | D20CNOT05 | Khá | 65010003911516 | 5,850,000 | |
392 | 2024802010378 | Phạm Minh | An | 07/01/2002 | 8.66 | 89 | D20CNTT02 | Giỏi | 65010003942349 | 7,020,000 |
393 | 2024802010394 | Phan Tiến | Duy | 8.39 | 87 | D20CNTT02 | Giỏi | 65010003911756 | 7,020,000 | |
394 | 2024802010018 | Nguyễn Trung | Tính | 8.39 | 80 | D20CNTT04 | Giỏi | 65010003912254 | 7,020,000 | |
395 | 2024802010525 | Nguyễn Ngọc | Ninh | 02/09/2002 | 8.19 | 88 | D20CNTT04 | Giỏi | 65210001704981 | 7,020,000 |
396 | 2024802010427 | Nguyễn Đỗ Hoàng | Khang | 8.79 | 65 | D20CNTT04 | Khá | 65010003927452 | 5,850,000 | |
397 | 2024802010459 | Lê Nguyễn Thành | Phiên | 03/04/2002 | 8.73 | 68 | D20CNTT04 | Khá | 65010003927920 | 5,850,000 |
398 | 2024802010420 | Nguyễn Văn | Hùng | 05/01/2002 | 8.6 | 72 | D20CNTT03 | Khá | 65010003942622 | 5,850,000 |
399 | 2024802010261 | Nguyễn Văn | Trường | 06/11/2001 | 8.54 | 65 | D20CNTT02 | Khá | 65010003929360 | 5,850,000 |
400 | 2024802010403 | Trần Văn | Đức | 01/11/2002 | 8.46 | 69 | D20CNTT01 | Khá | 65010003939165 | 5,850,000 |
401 | 2024802010387 | Nguyễn Hoàng | Danh | 8.39 | 75 | D20CNTT04 | Khá | 65010003937567 | 5,850,000 | |
402 | 2025201140014 | Nguyễn Kiến | Quốc | 7.88 | 69 | D20KTCD01 | Khá | 65010003942853 | 5,850,000 | |
403 | 2025201140101 | Trần Xuân | Tiến | 03/03/2002 | 7.16 | 69 | D20KTCD01 | Khá | 65010003941391 | 5,850,000 |
404 | 2025201140001 | Nguyễn Huỳnh | Trí | 7.12 | 68 | D20KTCD01 | Khá | 65010003929713 | 5,850,000 | |
405 | 2025202160127 | Phạm Minh | Danh | 7.46 | 69 | D20DKTD01 | Khá | 65010003871018 | 5,850,000 | |
406 | 2025202160121 | Hoàng Quốc | Bảo | 7.44 | 68 | D20DKTD01 | Khá | 65010003984572 | 5,850,000 | |
407 | 2025202160093 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Phát | 7.41 | 78 | D20DKTD01 | Khá | 65010003880856 | 5,850,000 | |
408 | 2025202160023 | Nguyễn Tô Đình | Quân | 10/07/2002 | 7.39 | 66 | D20DKTD01 | Khá | 65010003933404 | 5,850,000 |
409 | 2024801040025 | Trần Thị Bích | Ngọc | 8.04 | 86 | D20HTTT01 | Giỏi | 65010003911969 | 7,020,000 | |
410 | 2024801030059 | Mai Đặng Sơn | Tùng | 8.54 | 85 | D20KTPM02 | Giỏi | 65010003942419 | 7,020,000 | |
411 | 2024801030102 | Chu Hoàng | Minh | 8.51 | 83 | D20KTPM01 | Giỏi | 65010003937141 | 7,020,000 | |
412 | 2024801030077 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 8.32 | 68 | D20KTPM02 | Khá | 65010003986277 | 5,850,000 | |
413 | 2024801030194 | Nguyễn Nam | Giang | 8.06 | 67 | D20KTPM02 | Khá | 65010003943032 | 5,850,000 | |
414 | 2024802050007 | Phạm Thái | Bảo | 8.91 | 90 | D20TTNT01 | Giỏi | 61610000162467 | 7,020,000 | |
415 | 1722202010200 | Trần Hoàng | Nam | 8.89 | 100 | D17AVGD02 | Giỏi | 65010002629108 | 5,880,000 | |
416 | 1722202010007 | Nguyễn Minh Nam | Anh | 8.32 | 83 | D17AVGD01 | Giỏi | 65010002710455 | 5,880,000 | |
417 | 1722202010354 | Đặng Nguyễn Phương | Thy | 8.26 | 84 | D17AVGD03 | Giỏi | 65010002702230 | 5,880,000 | |
418 | 1722202010190 | Lê Văn | Minh | 05/02/1999 | 8.24 | 91 | D17AVGD02 | Giỏi | 65010002871839 | 5,880,000 |
419 | 1722202010403 | Nguyễn Ngọc Yến | Xuân | 05/11/1999 | 8.19 | 85 | D17AVGD02 | Giỏi | 65310000414619 | 5,880,000 |
420 | 1722202010366 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/05/1998 | 8.13 | 84 | D17AVGD01 | Giỏi | 65010002283346 | 5,880,000 |
421 | 1722202010236 | Phạm Thị Phương | Nhi | 8.63 | 75 | D17AVGD02 | Khá | 65010002704306 | 4,900,000 | |
422 | 1722202010154 | Dương Diệp Gia | Linh | 8.21 | 72 | D17AVGD02 | Khá | 65010002732981 | 4,900,000 | |
423 | 1722202010427 | Bùi Thị Phương | Trinh | 8.13 | 78 | D17AVGD03 | Khá | 65010002321945 | 4,900,000 | |
424 | 1722202010371 | Bùi Tuệ Phương | Trinh | 02/04/1999 | 8.05 | 68 | D17AVGD01 | Khá | 65010002703561 | 4,900,000 |
425 | 1722202010235 | Nguyễn Yến | Nhi | 8.04 | 68 | D17AVGD02 | Khá | 65010002702054 | 4,900,000 | |
426 | 1722202010253 | Huỳnh Thị Kim | Oanh | 8.04 | 68 | D17AVGD01 | Khá | 65010002282538 | 4,900,000 | |
427 | 1722202010368 | Nguyễn Võ Ngọc | Trâm | 8.01 | 71 | D17AVGD01 | Khá | 65010002703525 | 4,900,000 | |
428 | 1722202010173 | Trương Diễm | Linh | 8.98 | 100 | D17AVKD03 | Giỏi | 65010002629083 | 5,880,000 | |
429 | 1722202010069 | Trần Thể | Giao | 8.56 | 85 | D17AVKD01 | Giỏi | 65010002688455 | 5,880,000 | |
430 | 1722202010394 | Lê Anh | Vũ | 8.54 | 81 | D17AVKD02 | Giỏi | 65010002700164 | 5,880,000 | |
431 | 1722202010285 | Phạm Thị | Quỳnh | 10/11/1998 | 8.16 | 83 | D17AVKD04 | Giỏi | 65010002304353 | 5,880,000 |
432 | 1722202010199 | Phan Quốc | Nam | 8.11 | 82 | D17AVKD03 | Giỏi | 65010002708885 | 5,880,000 | |
433 | 1722202010098 | Tống Từ Mỹ | Hiền | 11/02/1999 | 8.06 | 100 | D17AVKD01 | Giỏi | 65010002708955 | 5,880,000 |
434 | 1722202010429 | Trương Thị | Thanh | 04/10/1999 | 8.04 | 96 | D17AVKD04 | Giỏi | 65010002422556 | 5,880,000 |
435 | 1722202010133 | Lương Vĩ | Khang | 8.03 | 95 | D17AVKD02 | Giỏi | 65010002700207 | 5,880,000 | |
436 | 1722202010383 | Nguyễn Ngọc Thiên | Trúc | 04/12/1999 | 8.02 | 100 | D17AVKD01 | Giỏi | 65010002701839 | 5,880,000 |
437 | 1722202010017 | Trần Quế | Anh | 08/06/1999 | 8.38 | 77 | D17AVKD01 | Khá | 65010002699785 | 4,900,000 |
438 | 1722202010226 | Văn Thu | Nguyệt | 8.32 | 70 | D17AVKD03 | Khá | 65010002632230 | 4,900,000 | |
439 | 1722202010432 | Nguyễn Kim | Ngân | 03/03/1999 | 8.26 | 73 | D17AVKD04 | Khá | 65010002706579 | 4,900,000 |
440 | 1722202010290 | Mai Thị Giang | Sương | 02/07/1999 | 8.22 | 66 | D17AVKD04 | Khá | 65010002732617 | 4,900,000 |
441 | 1722202010172 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | 05/03/1999 | 8.21 | 71 | D17AVKD03 | Khá | 65010002281881 | 4,900,000 |
442 | 1722202010361 | Ngô Thúy | Trang | 8.17 | 69 | D17AVKD04 | Khá | 65010002283300 | 4,900,000 | |
443 | 1722202010115 | Đặng Thị Ngọc | Huyền | 8.16 | 73 | D17AVKD02 | Khá | 65010002621663 | 4,900,000 | |
444 | 1722202010341 | Nguyễn Thị | Thuận | 8.16 | 71 | D17AVKD04 | Khá | 65010002702106 | 4,900,000 | |
445 | 1722202010428 | Đàm Trần Nhã | Uyên | 8.16 | 68 | D17AVKD02 | Khá | 65010002321972 | 4,900,000 | |
446 | 1722202010305 | Nguyễn Đình | Tiến | 09/11/1999 | 8.12 | 66 | D17AVKD04 | Khá | 65010002709161 | 4,900,000 |
447 | 1722202010418 | Đoàn Anh | Tài | 8.06 | 66 | D17AVKD04 | Khá | 65010002696607 | 4,900,000 | |
448 | 1722202010187 | Nguyễn Lê Huệ | Mẫn | 8.05 | 65 | D17AVKD03 | Khá | 65010002720126 | 4,900,000 | |
449 | 1722202010106 | Lê Thị Bích | Hợp | 8 | 71 | D17AVKD02 | Khá | 65010002706418 | 4,900,000 | |
450 | 1722202010422 | Nguyễn Thị Xuân | Ny | 7.99 | 86 | D17AVKD04 | Khá | 65010002321981 | 4,900,000 | |
451 | 1722202010355 | Phan Thị Kim | Thy | 05/12/1999 | 7.98 | 77 | D17AVKD04 | Khá | 65010002702124 | 4,900,000 |
452 | 1722202040099 | Trần Thị Mỹ | Lan | 10/06/1999 | 8.34 | 92 | D17TQ02 | Giỏi | 65010002612782 | 5,880,000 |
453 | 1722202040074 | Diều Vị | Hùng | 08/08/1999 | 8.33 | 93 | D17TQ02 | Giỏi | 65010002267119 | 5,880,000 |
454 | 1722202040233 | Nguyễn Khánh | Tùng | 8.27 | 98 | D17TQ05 | Giỏi | 65010002268149 | 5,880,000 | |
455 | 1722202040123 | Trần Thị Khánh | Ly | 11/12/1999 | 8.25 | 100 | D17TQ03 | Giỏi | 65010002422237 | 5,880,000 |
456 | 1722202040214 | Bùi Thị | Quyên | 8.22 | 90 | D17TQ05 | Giỏi | 65010002707411 | 5,880,000 | |
457 | 1722202040094 | Bùi Thị | Lan | 8.11 | 88 | D17TQ02 | Giỏi | 65010002710172 | 5,880,000 | |
458 | 1822202010189 | Bùi Lê An | Toàn | 8.48 | 97 | D18AV03 | Giỏi | 65010002782214 | 5,880,000 | |
459 | 1822202010145 | Lê Quang | Khải | 8.48 | 91 | D18AV03 | Giỏi | 65010002781840 | 5,880,000 | |
460 | 1822202010154 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 8.42 | 88 | D18AV03 | Giỏi | 65010002781929 | 5,880,000 | |
461 | 1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh | Thi | 8.23 | 91 | D18AV03 | Giỏi | 65010002782117 | 5,880,000 | |
462 | 1822202010533 | Hồ Minh | Triết | 8.13 | 84 | D18AV08 | Giỏi | 65010002826167 | 5,880,000 | |
463 | 1822202010133 | Nguyễn Tuấn | Anh | 8.48 | 68 | D18AV02 | Khá | 65010002781770 | 4,900,000 | |
464 | 1822202010169 | Đinh Ngọc Phương | Quỳnh | 8.37 | 72 | D18AV03 | Khá | 65010002782038 | 4,900,000 | |
465 | 1822202010266 | Phan Thanh | Thảo | 8.22 | 74 | D18AV05 | Khá | 65010002824523 | 4,900,000 | |
466 | 1822202010262 | Huỳnh Tuệ | Như | 8.2 | 78 | D18AV05 | Khá | 65010002824505 | 4,900,000 | |
467 | 1822202010164 | Trần Huỳnh Uyển | Nhi | 8.18 | 65 | D18AV03 | Khá | 65010002781983 | 4,900,000 | |
468 | 1822202010357 | Phan Văn | Phát | 8.07 | 77 | D18AV06 | Khá | 65010002825207 | 4,900,000 | |
469 | 1822202010256 | Nguyễn Hoài Cẩm | Hân | 8.07 | 71 | D18AV04 | Khá | 65010002824453 | 4,900,000 | |
470 | 1822202010406 | Văn Thị Tuyết | Hân | 10/07/2000 | 8.02 | 77 | D18AV07 | Khá | 65010002825614 | 4,900,000 |
471 | 1822202040336 | Hồ Nhìn | Cấm | 9 | 95 | D18TQ06 | Xuất sắc | 65010002836980 | 7,350,000 | |
472 | 1822202040229 | Gịp Hưng | Thuận | 8.84 | 87 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835996 | 5,880,000 | |
473 | 1822202040417 | Vũ Thị Mỹ | Hằng | 8.83 | 89 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002983071 | 5,880,000 | |
474 | 1822202040386 | Nguyễn Thị | Hiền | 8.7 | 85 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002837062 | 5,880,000 | |
475 | 1622202010245 | Bùi Thị | Trang | 03/02/1998 | 8.41 | 99 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002766175 | 5,880,000 |
476 | 1822202040320 | Nguyễn Trung | Tín | 8.35 | 92 | D18TQ05 | Giỏi | 65010002836591 | 5,880,000 | |
477 | 1822202040375 | Trương Thị | Hương | 10/11/2000 | 8.35 | 85 | D18TQ05 | Giỏi | 65010002836795 | 5,880,000 |
478 | 1822202040185 | Lê Thị Diệu | Hiền | 09/11/2000 | 8.26 | 84 | D18TQ03 | Giỏi | 65010002835710 | 5,880,000 |
479 | 1822202040407 | Bùi Thị | Mận | 8.24 | 84 | D18TQ06 | Giỏi | 65010002872531 | 5,880,000 | |
480 | 1822202040058 | Nguyễn Thị Thu | Sang | 8.23 | 82 | D18TQ01 | Giỏi | 65010002834939 | 5,880,000 | |
481 | 1922202010796 | Trần Hồng | Phú | 02/01/2001 | 8.88 | 91 | D19AV08 | Giỏi | 65010003359611 | 5,880,000 |
482 | 1922202010704 | Tăng Bảo | My | 8.48 | 97 | D19AV10 | Giỏi | 65010003360686 | 5,880,000 | |
483 | 1922202010599 | Võ Thị Nguyệt | Hằng | 8.05 | 85 | D19AV01 | Giỏi | 65010003360747 | 5,880,000 | |
484 | 1922202011022 | Nguyễn Hoàng Minh | Tuấn | 8.31 | 71 | D19AV01 | Khá | 65010003360969 | 4,900,000 | |
485 | 1922202010984 | Tăng Thị Cát | Tường | 05/01/2000 | 8.05 | 68 | D19AV05 | Khá | 65010003358317 | 4,900,000 |
486 | 1922202010027 | Huỳnh Tú | Linh | 8.02 | 71 | D19AV08 | Khá | 65010003359578 | 4,900,000 | |
487 | 1922202040006 | Nguyễn Đăng Quang | Ngọc | 8.74 | 85 | D19TQ02 | Giỏi | 65010003373763 | 5,880,000 | |
488 | 1922202040874 | Thái Trần Nhã | Trang | 04/10/2001 | 8.72 | 88 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003375671 | 5,880,000 |
489 | 1922202040050 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 8.63 | 86 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003430172 | 5,880,000 | |
490 | 1922202040771 | Đặng Thị | Thanh | 8.6 | 100 | D19TQ08 | Giỏi | 65010003373213 | 5,880,000 | |
491 | 1922202040636 | Đặng Thị Thúy | Nga | 8.53 | 99 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003970766 | 5,880,000 | |
492 | 1922202040591 | Phạm Thị Hà | Linh | 03/04/2001 | 8.53 | 83 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374173 | 5,880,000 |
493 | 1922202040522 | Nguyễn Thị | Hoàn | 09/06/2001 | 8.45 | 86 | D19TQ05 | Giỏi | 65010003371943 | 5,880,000 |
494 | 1922202040100 | Lê Văn | Nguyên | 8.44 | 87 | D19TQ02 | Giỏi | 65010003374508 | 5,880,000 | |
495 | 1922202040925 | Phan Thị Kim | Tuyết | 02/08/2001 | 8.43 | 83 | D19TQ07 | Giỏi | 65010003372584 | 5,880,000 |
496 | 1922202040914 | Trịnh Trọng | Tú | 8.35 | 90 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003372201 | 5,880,000 | |
497 | 1922202040865 | Đỗ Thị | Trang | 8.26 | 81 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003373620 | 5,880,000 | |
498 | 1922202040043 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 8.21 | 84 | D19TQ06 | Giỏi | 65010003372371 | 5,880,000 | |
499 | 1922202040612 | Trần Thị | Ly | 03/05/2001 | 8.18 | 84 | D19TQ01 | Giỏi | 65010003374429 | 5,880,000 |
500 | 1922202040113 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 02/04/2001 | 8.13 | 89 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003371493 | 5,880,000 |
501 | 1922202040380 | Lê Thị Kim | Anh | 07/03/2001 | 8.11 | 91 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003373338 | 5,880,000 |
502 | 1922202040009 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 8.11 | 84 | D19TQ03 | Giỏi | 65010003448786 | 5,880,000 | |
503 | 1922202040252 | Lê Thị Thúy | Kiều | 8.09 | 82 | D19TQ04 | Giỏi | 65010003371299 | 5,880,000 | |
504 | 1922202040759 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 8.06 | 87 | D19TQ09 | Giỏi | 65010003373383 | 5,880,000 | |
505 | 2022202010098 | Huỳnh | Duy | 8.52 | 99 | D20NNAN01 | Giỏi | 65010003899861 | 5,880,000 | |
506 | 2022202011075 | Nguyễn Diên Diễm | Hiền | 8.51 | 84 | D20NNAN04 | Giỏi | 65010003945904 | 5,880,000 | |
507 | 2022202010428 | Nguyễn Đức | Lộc | 12/02/2002 | 8.33 | 86 | D20NNAN03 | Giỏi | 65010003911835 | 5,880,000 |
508 | 2022202010032 | Hà Thị Thanh | Bình | 05/10/2002 | 8.24 | 83 | D20NNAN02 | Giỏi | 65010003947511 | 5,880,000 |
509 | 2022202010765 | Đặng Quang | Tiến | 08/04/2002 | 8.6 | 74 | D20NNAN05 | Khá | 65010003892347 | 4,900,000 |
510 | 2022202010012 | Nguyễn Kim | Phúc | 06/01/2002 | 8.55 | 77 | D20NNAN03 | Khá | 65010003947201 | 4,900,000 |
511 | 2022202011175 | Lê Ngọc Thu | Ngân | 05/09/2002 | 8.55 | 65 | D20NNAN06 | Khá | 65010003888869 | 4,900,000 |
512 | 2022202010527 | Thái Vương Bảo | Trân | 04/03/2002 | 8.54 | 75 | D20NNAN07 | Khá | 65010003892152 | 4,900,000 |
513 | 2022202010660 | Nguyễn Hà Phương | Uyên | 8.43 | 68 | D20NNAN09 | Khá | 65010004008563 | 4,900,000 | |
514 | 2022202010146 | Nguyễn Văn Hữu | Phúc | 01/02/1998 | 8.41 | 75 | D20NNAN05 | Khá | 65010003901623 | 4,900,000 |
515 | 2022202010659 | Nguyễn Khắc Anh | Vũ | 8.33 | 73 | D20NNAN09 | Khá | 65010004277707 | 4,900,000 | |
516 | 2022202010113 | Trịnh Trường | Thành | 8.3 | 76 | D20NNAN01 | Khá | 65010003899603 | 4,900,000 | |
517 | 2022202011298 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 8.3 | 65 | D20NNAN05 | Khá | 65010003900921 | 4,900,000 | |
518 | 2022202011265 | Hồ Hải | Sâm | 09/02/2002 | 8.17 | 73 | D20NNAN10 | Khá | 18910000307098 | 4,900,000 |
519 | 2022202040031 | Nguyễn Thị | Thảo | 03/10/2002 | 9.4 | 95 | D20NNTQ05 | Xuất sắc | 65010003897476 | 7,350,000 |
520 | 2022202040445 | Phan Văn | Kiệt | 9.68 | 88 | D20NNTQ02 | Giỏi | 65010003904923 | 5,880,000 | |
521 | 2022202040729 | Quách Nghĩa | Hậu | 11/05/2002 | 9.67 | 81 | D20NNTQ03 | Giỏi | 65010003889358 | 5,880,000 |
522 | 2022202040684 | Nguyễn Thị Bích | Duyên | 9.35 | 89 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65010003928145 | 5,880,000 | |
523 | 2022202041018 | Hoàng Mai | Thảo | 12/04/2002 | 9.23 | 83 | D20NNTQ07 | Giỏi | 65010003905041 | 5,880,000 |
524 | 2022202040021 | Lý Kim | Hà | 9.15 | 82 | D20NNTQ04 | Giỏi | 65010003912917 | 5,880,000 | |
525 | 2022202041010 | Trần Thị | Thanh | 9.13 | 83 | D20NNTQ08 | Giỏi | 63210000610335 | 5,880,000 | |
526 | 2022202040075 | Phạm Thị Xuân | Trâm | 04/10/2002 | 8.98 | 92 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003907977 | 5,880,000 |
527 | 2022202040147 | Vũ Thị Thanh Kim | Huệ | 8.46 | 84 | D20NNTQ06 | Giỏi | 62610001143635 | 5,880,000 | |
528 | 2022202040475 | Nguyễn Thị | Sinh | 8.38 | 86 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003907986 | 5,880,000 | |
529 | 2022202040358 | Hồ Hoàng Ngọc | Trâm | 8.21 | 87 | D20NNTQ05 | Giỏi | 65010003985690 | 5,880,000 | |
530 | 2022202040230 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 8.07 | 89 | D20NNTQ02 | Giỏi | 65010003891469 | 5,880,000 | |
531 | 1724401120066 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10 | 100 | D17HHPT01 | Xuất sắc | 65010002615055 | 8,775,000 | |
532 | 1724401120093 | Nguyễn Thị | Thảo | 07/07/1999 | 10 | 100 | D17HHPT01 | Xuất sắc | 65010002302843 | 8,775,000 |
533 | 1724401120132 | Hà Thị | Thương | 09/11/1999 | 10 | 100 | D17HHPT01 | Xuất sắc | 65010002422325 | 8,775,000 |
534 | 1724401120088 | Lý Xuân | Tùng | 09/03/1999 | 10 | 100 | D17HHPT01 | Xuất sắc | 65010002706515 | 8,775,000 |
535 | 1724401120078 | Trần Thị Minh | Tâm | 01/07/1999 | 10 | 94 | D17HHTP01 | Xuất sắc | 65010002422495 | 8,775,000 |
536 | 1724202030045 | Nguyễn Đức | Thịnh | 11/05/1999 | 9.96 | 85 | D17SH01 | Giỏi | 65010002710516 | 7,020,000 |
537 | 1724202030025 | Trương Trọng | Nam | 05/12/1999 | 9.6 | 83 | D17SH01 | Giỏi | 65010002737843 | 7,020,000 |
538 | 1724401020025 | Võ Văn | Việt | 9.29 | 93 | D17VL01 | Xuất sắc | 65010002711698 | 8,775,000 | |
539 | 2025401010006 | Trần Thu | Hà | 06/08/2002 | 9.1 | 85 | D20CNTP01 | Giỏi | 65010003927489 | 7,020,000 |
540 | 2025401010216 | Trần Thị Thùy | Dung | 02/10/2002 | 8.42 | 86 | D20CNTP01 | Giỏi | 62610000860791 | 7,020,000 |
541 | 1721401010046 | Trần Thị Cẩm | Tú | 8.4 | 88 | D17GD01 | Giỏi | 65010002699299 | 5,880,000 | |
542 | 1724601010069 | Nguyễn Văn | Tuấn | 04/05/1998 | 8.76 | 89 | D17TOUD01 | Giỏi | 65010002720144 | 7,020,000 |
543 | 1724601010037 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 8.69 | 100 | D17TOUD01 | Giỏi | 65010002704953 | 7,020,000 | |
544 | 1724601010071 | Nguyễn Thị | Tươi | 8.69 | 100 | D17TOUD01 | Giỏi | 65010002614186 | 7,020,000 | |
545 | 1821401010055 | Lê Trần Thanh | Thảo | 8.24 | 83 | D18GD01 | Giỏi | 65010002812847 | 5,880,000 | |
546 | 1821402020033 | Ngô Ngọc | Nhung | 03/05/2000 | 9.13 | 99 | D18TH01 | Xuất sắc | 65010002810373 | 7,350,000 |
547 | 1824601010016 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 05/12/2000 | 8.56 | 81 | D18TO01 | Giỏi | 65010002770510 | 7,020,000 |
548 | 1921402010017 | Hứa Thị | Luyến | 8.5 | 99 | D19MN01 | Giỏi | 65110002881297 | 5,880,000 | |
549 | 1923104010084 | Nguyễn Đức | Huy | 8.03 | 85 | D19TL01 | Giỏi | 65010003386725 | 5,880,000 | |
550 | 1923104010052 | Lê Ngọc | Diệu | 7.58 | 82 | D19TL01 | Khá | 65110001672708 | 4,900,000 | |
551 | 1923104010005 | Lê Thị | Thảo | 11/01/2000 | 7.58 | 66 | D19TL01 | Khá | 65010003386877 | 4,900,000 |
552 | 2021402170023 | Phạm Thị | Quỳnh | 02/12/1985 | 8.31 | 89 | D20SPNV01 | Giỏi | 65010003865482 | 5,880,000 |
553 | 2022290300004 | Nguyễn Hoàng | Anh | 05/04/2000 | 8.02 | 70 | D20VAHO01 | Khá | 65010003890262 | 4,900,000 |
554 | 2022290300033 | Từ Thu | Hồng | 7.72 | 91 | D20VAHO01 | Khá | 65010003903744 | 4,900,000 | |
555 | 1723105010083 | Đặng Đình Nhật | Văn | 02/07/1994 | 8.9 | 82 | D17DL02 | Giỏi | 65010002618799 | 5,880,000 |
556 | 1723105010102 | Nguyễn Hoàng | Huy | 10/09/1998 | 8.8 | 99 | D17DL02 | Giỏi | 65010002746928 | 5,880,000 |
557 | 1723105010003 | Nguyễn Lê Hoàn | Châu | 08/12/1999 | 8.6 | 85 | D17DL01 | Giỏi | 65010002276878 | 5,880,000 |
558 | 1721402180043 | Nguyễn Minh | Tân | 08/02/1991 | 9.57 | 88 | D17LS01 | Giỏi | 65010002623438 | 5,880,000 |
559 | 1727601010118 | Trương Thị Cẩm | Sương | 7.96 | 69 | D17XH02 | Khá | 65010002296609 | 4,900,000 | |
560 | 1823105010044 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | 8.7 | 97 | D18DL01 | Giỏi | 65010002828251 | 5,880,000 | |
561 | 1827601010029 | Đặng Xuân | Lợi | 8.27 | 100 | D18XH01 | Giỏi | 65010002811279 | 5,880,000 | |
562 | 1827601010094 | Nguyễn Chí | Hào | 8.17 | 72 | D18XH01 | Khá | 65010002811525 | 4,900,000 | |
563 | 1827601010093 | Bồ Văn | Dương | 8.11 | 65 | D18XH01 | Khá | 65010002811516 | 4,900,000 | |
564 | 1827601010042 | Trần Thị Thanh | Trúc | 7.99 | 72 | D18XH01 | Khá | 65010002811367 | 4,900,000 | |
565 | 1827601010005 | Trần Đình | Huỳnh | 02/08/1997 | 7.95 | 68 | D18XH01 | Khá | 65010002811613 | 4,900,000 |