DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2020-2021
1- Đối tượng: Sinh viên vi phạm Quy chế đào tạo
2- Tra cứu danh sách bên dưới: Sinh viên nhập “Họ tên” hoặc “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
*** Sinh viên có thắc mắc vui lòng liên hệ Cố vấn học tập, Khoa/Chương trình đào tạo; phòng Đào tạo đại học để được tư vấn hướng dẫn.
(Lưu ý: Danh sách này do phòng Đào tạo đại học cung cấp – cập nhật 13/1/2022)
3- Hình thức:
a. Cảnh báo lần 2: Sinh viên thuộc diện BUỘC THÔI HỌC. (Sinh viên sẽ được thông báo về gia đình, địa phương nơi cư trú theo đúng quy định).
b. Cảnh báo: Sinh viên thuộc diện NGUY CƠ nếu kết quả học tập trong học kỳ tiếp theo không được cải thiện. Sinh viên cần nghiêm túc trong học tập.
—
Danh sách tra cứu:
Mã lớp | Chương trình đào tạo | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Phái | Kềt quả Cảnh báo học vụ | Mức độ cảnh báo |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1220410082 | Nguyễn Tiến Nam | 02/08/1994 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1220410109 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 29/06/1994 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QT01 | Quản trị kinh doanh | 1323401010007 | Nguyễn Thị Đông Anh | 30/07/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MKT01 | Kế toán | 1323401010023 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 27/02/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QT01 | Quản trị kinh doanh | 1323401010169 | Trần Như Quỳnh | 07/08/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU01 | Luật | 1323801010026 | Đặng Thị Thùy Dương | 12/06/1994 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13LU04 | Luật | 1323801010383 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 22/07/1993 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT02 | Hệ thống thông tin | 1324801040006 | Đỗ Văn Dực | 03/09/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT01 | Hệ thống thông tin | 1324801040070 | Khammone Phommaly | 01/01/1988 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020012 | Lê Văn Hoàn | 13/02/1990 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020014 | Nguyễn Văn Huy | 03/07/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020032 | Nguyễn Đăng Quân | 20/06/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020035 | Văn Hồng Sự | 11/10/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020037 | Phan Thị Kiều Tiên | 22/09/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020043 | Nguyễn Thành Tín | 04/11/1994 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13KTR01 | Kiến trúc | 1325801020096 | Nguyễn Hoàng Tiến | 27/02/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13XD01 | Xây dựng | 1325802080012 | Nguyễn Thanh Hải Em | 01/03/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13XD01 | Xây dựng | 1325802080015 | Đinh Ngọc Hải | 16/12/1994 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13XD01 | Xây dựng | 1325802080020 | Đào Trung Hiếu | 02/11/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13XD01 | Xây dựng | 1325802080046 | Trần Quốc Quân | 29/11/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D13XD02 | Xây dựng | 1325802080098 | Nguyễn Văn Thảo | 21/01/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBV13AV02 | Ngôn ngữ Anh | 13C2202010079 | Dương Lê Trọng Tín | 21/06/1989 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
C14DTTD | Điện – điện tử | 1415103010090 | Nguyễn Thanh Phác | 09/02/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14GDQL01 | Giáo dục học | 1421401010076 | Nguyễn Thị Cẩm Huyền | 23/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MN01 | Giáo dục mầm non | 1421402010002 | Đỗ Thị Ánh | 19/11/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MN01 | Giáo dục mầm non | 1421402010013 | Võ Thị Trâm Anh | 23/11/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MN01 | Giáo dục mầm non | 1421402010032 | Vũ Thị Mỹ Dung | 23/07/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MN04 | Giáo dục mầm non | 1421402010089 | Lê Thị Hồng Loan | 20/08/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MN03 | Giáo dục mầm non | 1421402010130 | Võ Thị Hồng Nhung | 23/11/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MN04 | Giáo dục mầm non | 1421402010188 | Phạm Ngọc Thu Trinh | 07/08/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TH01 | Giáo dục tiểu học | 1421402020011 | Ngô Thị Trường An | 06/09/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TH01 | Giáo dục tiểu học | 1421402020017 | Nguyễn Thị Anh | 23/05/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TH02 | Giáo dục tiểu học | 1421402020084 | Lê Thị Thu Hiền | 25/01/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TH03 | Giáo dục tiểu học | 1421402020136 | Đào Bích Ngọc | 30/07/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV01 | Ngữ văn | 1421402170015 | Nguyễn Thị Diệu | 02/05/1994 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV01 | Ngữ văn | 1421402170033 | Đặng Thị Thu Hà | 07/12/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV01 | Ngữ văn | 1421402170041 | Bùi Quốc Hùng | 28/09/1991 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV01 | Ngữ văn | 1421402170047 | Nguyễn Thị Hòa | 12/07/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV02 | Ngữ văn | 1421402170054 | Hồ Thị Khánh | 25/06/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV02 | Ngữ văn | 1421402170061 | Đặng Thị Hoài Linh | 10/07/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV02 | Ngữ văn | 1421402170070 | Đặng Thị Thanh Mai | 08/04/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV02 | Ngữ văn | 1421402170091 | Nguyễn Hoàng Anh Phi | 27/10/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV03 | Ngữ văn | 1421402170127 | Lê Thị Thanh Trâm | 26/04/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV03 | Ngữ văn | 1421402170128 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 23/08/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NV04 | Ngữ văn | 1421402170222 | Phạm Trần Nhật Huy | 17/02/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LS01 | Sư phạm lịch sử | 1421402180008 | Lê Thị Hương | 15/05/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSTG | Sư phạm lịch sử | 1421402180020 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 09/05/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSTG | Sư phạm lịch sử | 1421402180033 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 05/03/1995 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LS01 | Sư phạm lịch sử | 1421402180039 | Phan Thị Ngọc Yến | 29/10/1995 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSD | Sư phạm lịch sử | 1421402180054 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 29/05/1995 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LS01 | Sư phạm lịch sử | 1421402180076 | Ngô Thị Thảo | 28/05/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSVN01 | Sư phạm lịch sử | 1421402180130 | Nguyễn Thị Hằng | 08/01/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSVN02 | Sư phạm lịch sử | 1421402180139 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 22/07/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSVN02 | Sư phạm lịch sử | 1421402180186 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 27/12/1994 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSTG | Sư phạm lịch sử | 1421402180187 | Nguyễn Đình Thuận | 08/06/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSVN02 | Sư phạm lịch sử | 1421402180216 | Nguyễn Duy Huấn | 22/09/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LS03 | Sư phạm lịch sử | 1421402180220 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 06/12/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LS03 | Sư phạm lịch sử | 1421402180223 | Nguyễn Ngọc Thu Trinh | 30/10/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSVN01 | Sư phạm lịch sử | 1421402180231 | Phan Thanh Hợi | 10/05/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LSVN01 | Sư phạm lịch sử | 1421402180263 | Nguyễn Hữu Thắng | 16/02/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ASP01 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010029 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 17/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM01 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010035 | Tạ Kim Hoa | 13/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM01 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010037 | Nguyễn Thanh Huy | 12/01/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ASP01 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010038 | Trịnh Huy | 19/09/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM01 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010056 | Nguyễn Thị Luyện | 18/08/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM02 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010059 | Phạm Lê Hồng Mến | 02/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM02 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010084 | Trần Thị Hồng Phúc | 28/10/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM02 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010117 | Nguyễn Thị Xuân Tiên | 28/08/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ASP03 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010141 | Trần Nữ Hoàng Uyên | 24/09/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ATM03 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010158 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 30/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14ASP03 | Ngôn ngữ Anh | 1422202010205 | Mai Thị Hằng | 01/06/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1422202040005 | Trương Ngọc Linh | 26/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1422202040160 | Bùi Thị Hậu | 20/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1422202040168 | Hà Thị Thuỳ Dương | 15/02/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1422202040183 | Lê Thị Hồng Mi | 21/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1422202040204 | Phạm Thị Kim Thoa | 10/04/1994 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1422202040215 | Lê Thị Huyền | 18/07/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NT01 | Quản trị kinh doanh | 1423401010039 | Nguyễn Trần Đăng Khoa | 27/04/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MKT01 | Kế toán | 1423401010048 | Phạm Thùy Linh | 27/06/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MKT01 | Kế toán | 1423401010071 | Vương Sơn Minh Nghĩa | 02/08/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MKT01 | Kế toán | 1423401010094 | Nguyễn Minh Tấn | 08/03/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QT01 | Quản trị kinh doanh | 1423401010102 | Trần Quang Thảo | 17/01/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MKT01 | Kế toán | 1423401010129 | Nguyễn Thị Hạ Uyên | 28/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QT02 | Quản trị kinh doanh | 1423401010147 | Lê Hồng Nhung | 05/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14NT01 | Quản trị kinh doanh | 1423401010152 | Lê Duy Nam | 11/05/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MKT01 | Kế toán | 1423401010163 | Trần Thị Thanh Nhàn | 05/05/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QT02 | Quản trị kinh doanh | 1423401010184 | Hồ Thị Kim Oanh | 01/01/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QT02 | Quản trị kinh doanh | 1423401010186 | Nguyễn Thị Anh Thư | 13/11/1995 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010013 | Nguyễn Thị Kim Hương | 27/02/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010022 | Phạm Thành Luân | 13/02/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010024 | Nguyễn Oanh Ngọc Minh | 17/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010025 | Vòng Khìn Mũ | 05/10/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010033 | Võ Thị Tuyết Nhung | 23/12/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010042 | Lê Hoàng Sơn | 28/07/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010049 | Nguyễn Tường Phương Thy | 08/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC02 | Tài chính ngân hàng | 1423402010097 | Dương Thị Ngọc Thảo | 18/07/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC02 | Tài chính ngân hàng | 1423402010111 | Phạm Nguyễn Như Ngọc | 21/11/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14TC02 | Tài chính ngân hàng | 1423402010189 | Mạc Nguyễn Bảo Trâm | 30/09/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT01 | Kế toán | 1423403010007 | Võ Nguyễn Nguyệt Anh | 22/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT01 | Kế toán | 1423403010015 | Lưu Thị Mỹ Diệu | 30/11/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT01 | Kế toán | 1423403010057 | Lê Thị Trà My | 28/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT01 | Kế toán | 1423403010059 | Nguyễn Như Thủy Ngân | 09/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT02 | Kế toán | 1423403010103 | Lê Thị Thu Trang | 25/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT02 | Kế toán | 1423403010121 | Nguyễn Hồng Vân | 26/08/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT03 | Kế toán | 1423403010144 | Phạm Thị Thu Thúy | 24/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT03 | Kế toán | 1423403010154 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 11/09/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KT03 | Kế toán | 1423403010168 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 14/09/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU01 | Luật | 1423801010017 | Trần Chí Bảo | 26/06/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU01 | Luật | 1423801010050 | Trần Thị Hằng | 01/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU01 | Luật | 1423801010053 | Hà Thị Diễm Hương | 05/11/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU02 | Luật | 1423801010094 | Lê Hoàng Lâm | 19/09/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU02 | Luật | 1423801010101 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 26/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU04 | Luật | 1423801010212 | Vi Mạnh Tùng | 25/09/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU04 | Luật | 1423801010224 | Đào Thị Thùy Trang | 03/04/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU04 | Luật | 1423801010233 | Đào Minh Trí | 27/07/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14LU06 | Luật | 1423801010332 | Trần Thị Hoài Mỹ | 26/02/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HHPT01 | Hóa học | 1424401120038 | Ngụy Xuân Hậu | 04/01/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MTKT | Kỹ thuật môi trường | 1424403010111 | Hồ Dương Thái | 24/11/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MT02 | Kỹ thuật môi trường | 1424403010186 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 18/08/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14MTKT | Kỹ thuật môi trường | 1424403010253 | Nguyễn Thế An | 13/10/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030002 | Cao Đình Đạo | 17/03/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030017 | Lê Thị Diệu | 19/09/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030036 | Trương Xuân Kiên | 24/12/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030041 | Trần Vũ Phương Linh | 07/08/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030042 | Ngô Thành Luân | 26/12/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030118 | Bùi Thị Vân Anh | 22/09/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030158 | Mai Quý Lộc | 14/12/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030198 | Tăng Văn Quyền | 31/08/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030200 | Nguyễn Quốc Thông | 06/10/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1424801030233 | Trần Công Phước | 06/02/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT01 | Hệ thống thông tin | 1424801040008 | Bồ Hữu Tú Em | 04/07/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT01 | Hệ thống thông tin | 1424801040029 | Nguyễn Xuân Tâm | 23/01/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT01 | Hệ thống thông tin | 1424801040044 | Nguyễn Thị Thương | 10/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT01 | Hệ thống thông tin | 1424801040096 | Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo | 18/11/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT01 | Hệ thống thông tin | 1424801040103 | Dương Hải Minh | 20/06/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT02 | Hệ thống thông tin | 1424801040153 | Bùi Văn Linh | 08/01/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT02 | Hệ thống thông tin | 1424801040158 | Phạm Thị Thuý | 08/05/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT02 | Hệ thống thông tin | 1424801040182 | Hồ Mạnh Lực | 19/05/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14HT02 | Hệ thống thông tin | 1424801040193 | Mai Thị Thanh Tra | 24/11/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QC01 | Quản lý công nghiệp | 1425106010034 | Lê Ngọc Ngân | 13/06/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QC01 | Quản lý công nghiệp | 1425106010080 | Khổng Trọng Dương | 13/11/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QC01 | Quản lý công nghiệp | 1425106010121 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 24/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QC02 | Quản lý công nghiệp | 1425106010128 | Lê Văn Kỷ | 01/08/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QC02 | Quản lý công nghiệp | 1425106010143 | Du Tuấn An | 06/03/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTCN01 | Điện – điện tử | 1425202010005 | Nguyễn Tấn Đạt | 20/05/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010032 | Lâm Khánh Duy | 08/07/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010067 | Nguyễn Văn Long | 16/07/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010068 | Nguyễn Tấn Lực | 01/12/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010071 | Trần Trung Nam | 29/10/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010074 | Nguyễn Sĩ Bảo Ngọc | 17/03/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTCN01 | Điện – điện tử | 1425202010076 | Lê Nhật | 28/01/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010079 | Nguyễn Anh Phúc | 08/02/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010083 | Nguyễn Thanh Quang | 28/09/1995 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD02 | Điện – điện tử | 1425202010084 | Phan Vinh Quang | 10/04/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTCN01 | Điện – điện tử | 1425202010091 | Lê Xuân Sang | 01/02/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTCN01 | Điện – điện tử | 1425202010114 | Nguyễn Thanh Trường | 12/01/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTCN02 | Điện – điện tử | 1425202010135 | Nguyễn Kim Hưng | 19/06/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTCN02 | Điện – điện tử | 1425202010147 | Huỳnh Thanh Hiếu | 28/10/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DT03 | Điện – điện tử | 1425202010172 | Hoàng Vũ Hải Bình | 08/11/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14DTTD01 | Điện – điện tử | 1425202010233 | Nông Hồng Vỹ | 06/01/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020010 | Sơn Thanh Giàu | 18/05/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020012 | Nguyễn Phước Hải | 31/07/1995 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020015 | Lưu Thế Hùng | 16/10/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020017 | Nguyễn Quốc Hiếu | 03/07/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020019 | Hồ Quang Huy | 30/01/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020024 | Dương Nhật Khoa | 04/12/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR01 | Kiến trúc | 1425801020026 | Nguyễn Ngọc Bích Lam | 09/01/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR02 | Kiến trúc | 1425801020046 | Hoàng Công Thụ | 10/11/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR02 | Kiến trúc | 1425801020047 | Đồng Hoàng Tú | 13/10/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR02 | Kiến trúc | 1425801020049 | Dương Công Toàn | 20/02/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR02 | Kiến trúc | 1425801020058 | Trương Ngọc Vũ | 26/02/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR02 | Kiến trúc | 1425801020081 | Vương Tuấn Quyền | 02/07/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14KTR02 | Kiến trúc | 1425801020087 | Đinh Quang Ngọc | 01/03/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QHDT | Quy hoạch vùng và ĐT | 1425801050004 | Phạm Anh Dũng | 16/01/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QHDT | Quy hoạch vùng và ĐT | 1425801050008 | Nguyễn Lâm Oanh | 09/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QLDT | Quy hoạch vùng và ĐT | 1425801050044 | Đỗ Đặng Dung Quỳnh | 10/11/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QLDT | Quy hoạch vùng và ĐT | 1425801050078 | Lê Trần Yến Nhi | 14/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QLDT | Quy hoạch vùng và ĐT | 1425801050141 | Nguyễn Thanh Hương | 12/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD01 | Xây dựng | 1425802080003 | Lê Tuấn Anh Đức | 08/08/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD01 | Xây dựng | 1425802080014 | Văn Tấn Hiển | 20/03/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD01 | Xây dựng | 1425802080020 | Trần Hồ Khánh | 15/01/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD01 | Xây dựng | 1425802080028 | Diêm Đăng Luân | 06/05/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD01 | Xây dựng | 1425802080035 | Châu Minh Nhàn | 22/12/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD01 | Xây dựng | 1425802080046 | Trần Tấn Sang | 05/02/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD02 | Xây dựng | 1425802080075 | Đào Thị Thanh Huyền | 23/08/1995 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD02 | Xây dựng | 1425802080105 | Lương Minh Đức | 05/02/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD03 | Xây dựng | 1425802080130 | Nguyễn Trọng Nhân | 26/10/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD03 | Xây dựng | 1425802080171 | Đỗ Đức Linh | 20/08/1995 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XD03 | Xây dựng | 1425802080179 | Trần Minh Hiếu | 17/09/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH01 | Công tác xã hội | 1427601010004 | Cao Thị Ngọc Châu | 20/01/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH01 | Công tác xã hội | 1427601010013 | Trần Mĩ Kim Hoàng | 20/04/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH01 | Công tác xã hội | 1427601010025 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 23/06/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH01 | Công tác xã hội | 1427601010030 | Võ Thành Văn | 01/08/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH01 | Công tác xã hội | 1427601010103 | Lê Trần Anh Khoa | 02/02/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH02 | Công tác xã hội | 1427601010149 | Trần Tú Hảo | 29/09/1994 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14XH02 | Công tác xã hội | 1427601010202 | Đặng Nhã Tuấn | 25/03/1994 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM01 | Quản lý TNMT | 1428501010016 | Đào Bích Chi | 12/10/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM01 | Quản lý TNMT | 1428501010017 | Nguyễn Cao Diễn | 01/08/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM01 | Quản lý TNMT | 1428501010020 | Võ Hoàng Duy | 06/07/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM01 | Quản lý TNMT | 1428501010056 | Phan Xuân Lộc | 28/11/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM02 | Quản lý TNMT | 1428501010080 | Trần Thị Thanh Nhi | 27/04/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM02 | Quản lý TNMT | 1428501010081 | Trần Thị Yến Nhi | 24/12/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM02 | Quản lý TNMT | 1428501010133 | Nguyễn Thành Trí | 01/10/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM03 | Quản lý TNMT | 1428501010183 | Trần Thị Băng Trâm | 09/03/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D14QM03 | Quản lý TNMT | 1428501010200 | Lê Thị Tuyết | 06/05/1995 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC14AV01 | Ngôn ngữ Anh | 144220201025 | Nguyễn Hữu Phong | 27/07/1981 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
C15SH03 | Sinh học | 1511402130121 | Trượng Thị Diễm My | 27/07/1996 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
C15DTCN | Điện – điện tử | 1515103010010 | Nguyễn Minh Hải | 26/11/1997 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
C15DTCN | Điện – điện tử | 1515103010115 | Nguyễn Lê Hoàng Chiến | 10/09/1997 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
C15DTCN | Điện – điện tử | 1515103010129 | Nguyễn Quang Minh | 10/02/1996 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN02 | Điện – điện tử | 1525202010050 | Trần Minh Trung | 13/04/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1525202010106 | Võ Hoàng Tuấn | 12/02/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1525802080044 | Phạm Huỳnh Minh Hiếu | 12/02/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1525802080076 | Nguyễn Minh Hoàng | 06/03/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB16HT201 | Hệ thống thông tin | 1534801040099 | Nguyễn Minh Tùng | 21/02/1991 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC15LU201 | Luật | 1543801010002 | Tô Tuấn Anh | 26/11/1988 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC15LU201 | Luật | 1543801010016 | Nguyễn Thị Mai Linh | 22/11/1987 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC15LU201 | Luật | 1543801010036 | Nguyễn Tấn Lời | 04/08/1985 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
CVV15TH201 | Giáo dục tiểu học | 1561402020020 | Phạm Thị Anh Thư | 17/10/1994 | Nữ | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KVV15LU201 | Luật | 1573801010007 | Đặng Hoàng Hải | 12/10/1992 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KVV15LU201 | Luật | 1573801010008 | Bùi Thiện Thanh Hoài | 12/03/1994 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBV15LU101 | Luật | 15C3801010023 | Lê Văn Trường | 23/09/1988 | Nam | 23.2.b (TGHT>QĐ), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ06 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1622202010245 | Bùi Thị Trang | 02/03/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18HT101 | Hệ thống thông tin | 1634801040019 | Phạm Đức Tài | 11/03/1990 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020023 | Võ Thị Thùy Linh | 24/03/1988 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020025 | Lê Thị Mỹ Lợi | 08/10/1992 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020036 | Phạm Huỳnh Phương | 19/07/1984 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020038 | Đồng Thị Phượng | 10/01/1987 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020041 | Đinh Thị Hồng Thắm | 19/12/1991 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020044 | Bùi Thị Phương Thảo | 19/11/1989 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010012 | Trần Quý Hồng | 27/12/1977 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010014 | Đái Thị Diễm Hương | 01/12/1992 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010019 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 12/12/1992 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010020 | Phạm Thị Tuyết Mai | 28/07/1989 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010034 | Nguyễn Đỗ Phương Trang | 11/01/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010035 | Nguyễn Ngọc Đài Trang | 12/02/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010043 | Nguyễn Văn Út | 23/10/1979 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010045 | Phạm Cao Ngọc Uyên | 19/07/1988 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D17AVKD03 | Ngôn ngữ Anh | 1722202010412 | Phạm Hoàng Phi Yến | 09/05/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040147 | Đỗ Bích Ngọc | 02/10/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1724801030066 | Nguyễn Hoàng Khương | 30/01/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1724801030080 | Nguyễn Đoàn Hoài Nam | 29/10/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17HT01 | Hệ thống thông tin | 1724801040018 | Nguyễn Văn Đại | 05/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17HT02 | Hệ thống thông tin | 1724801040118 | Trần Văn Bảo | 18/03/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010001 | Nguyễn Hòa An | 09/08/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTTD01 | Điện – điện tử | 1725202010006 | Võ Đình Ánh | 21/05/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN02 | Điện – điện tử | 1725202010028 | Nguyễn Công Danh | 15/04/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010034 | Nguyễn Hoàng Dũng | 13/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010040 | Từ Hoàn Duy | 25/11/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010048 | Nguyễn Trí Đạt | 07/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTTD01 | Điện – điện tử | 1725202010113 | Liêu Thanh Hưng | 22/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN02 | Điện – điện tử | 1725202010133 | Hồ Thanh Liêm | 18/09/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010145 | Nguyễn Hữu Lộc | 09/07/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN02 | Điện – điện tử | 1725202010158 | Lê Công Minh | 19/09/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010161 | Nguyễn Bảo Minh | 24/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010177 | Lê Công Thảo Nguyên | 22/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010187 | Trần Minh Nhựt | 18/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010188 | Huỳnh Nguyên Phát | 19/08/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN02 | Điện – điện tử | 1725202010216 | Nguyễn Văn Phương | 10/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010252 | Trần Văn Tú | 11/04/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN01 | Điện – điện tử | 1725202010254 | Lê Anh Tuấn | 20/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTTD01 | Điện – điện tử | 1725202010259 | Dương Ngọc Tùng | 02/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010268 | Nguyễn Văn Thái | 10/10/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010279 | Dương Quốc Thắng | 24/08/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17DTCN03 | Điện – điện tử | 1725202010324 | Nguyễn Hồng Quân | 20/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17KTR01 | Kiến trúc | 1725801020012 | Trần Văn Hiếu | 03/01/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17KTR02 | Kiến trúc | 1725801020058 | Phạm Quốc Việt | 01/02/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17KTR02 | Kiến trúc | 1725801020077 | Lâm Hoài Phương | 23/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17KTR02 | Kiến trúc | 1725801020078 | Đinh Thủy Trung | 14/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1725802080018 | Nguyễn Hữu Hiệp | 28/04/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1725802080030 | Chu Phúc Lâm | 12/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1725802080032 | Nguyễn Nhật Linh | 07/06/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1725802080042 | Bùi Thái Ngọc | 31/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D17XDDD | Xây dựng | 1725802080092 | Nguyễn Xuân Cương | 11/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB17SH201 | Sinh học | 1734202030004 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 13/12/1989 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KLB17SH201 | Sinh học | 1734202030014 | Lê Anh Kiều | 12/07/1990 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KLB17SH201 | Sinh học | 1734202030040 | Trần Thị Thùy Trang | 25/09/1989 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KLB17XD101 | Xây dựng | 1735802080014 | Cao Thành Quang | 03/04/1994 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KLB17XD101 | Xây dựng | 1735802080022 | Nguyễn Anh Tuấn | 26/08/1984 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
KVV17LU201 | Luật | 1773801010069 | Nguyễn Thanh Loan | 04/03/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KVV17LU201 | Luật | 1773801010071 | Phạm Hoàng Minh | 10/11/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KBV17LU201 | Luật | 17C3801010004 | Trần Chí Cường | 15/07/1988 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.b (TGHT>QĐ) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV01 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010001 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 15/08/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV01 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010008 | Diệp Thế Thuận | 10/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV02 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010128 | Nguyễn Thị Lan Anh | 04/07/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV04 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010200 | Huỳnh Thị Hoàng Yến | 08/04/2000 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV04 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010220 | Trần Anh Thắng | 31/03/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV05 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010307 | Lê Thanh Thúy | 24/03/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV06 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010335 | Nguyễn Thị Thu Vân | 14/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV06 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010346 | Vương Ngọc Hân | 11/06/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV06 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010360 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 18/02/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV06 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010372 | Lê Đặng Thúy Vy | 18/11/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV07 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010429 | Nguyễn Sơn Trà | 16/12/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV07 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010432 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | 21/12/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV07 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010434 | Phạm Thành Hải | 16/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV09 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010455 | Hoàng Vỉ An | 20/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18AV08 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010459 | Đặng Xuân Quang | 11/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040043 | Phan Hữu Thịnh | 13/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040066 | Phạm Thị Cẩm Thu | 17/04/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040068 | Nguyễn Thị Hiếu Ngân | 04/10/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040090 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 01/01/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040141 | Lê Thị Hồng Thương | 14/07/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040165 | Nguyễn Hoàng Phương Trâm | 16/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040169 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 27/10/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040192 | Trương Ngọc Diễm | 17/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040201 | Trịnh Ngọc Hồng Trang | 30/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040210 | Nguyễn Thị Huỳnh Hương | 10/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040232 | Nguyễn Cao Hải Yến | 25/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040253 | Hoàng Thị Nhật Hoa | 21/04/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040257 | Vy Thị Dung | 16/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040279 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 31/03/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ06 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040406 | Huỳnh Thị Thu Vân | 02/10/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TQ06 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040409 | Trần Thị Hoa | 01/01/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18VH01 | Văn hóa học | 1822290400028 | Nguyễn Nhựt Trường | 26/01/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18CT01 | Chính trị học | 1823102010012 | Trần Phi Hùng | 19/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18CT01 | Chính trị học | 1823102010014 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 04/08/2000 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18CT01 | Chính trị học | 1823102010035 | Đinh Trường Yên | 04/08/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18CT01 | Chính trị học | 1823102010050 | Nguyễn Hoàng Lân | 22/03/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18CT01 | Chính trị học | 1823102010051 | Hồ Trọng Nên | 09/05/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QN01 | Quản lý nhà nước | 1823102050081 | Nguyễn Tấn Kiệt | 22/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QN02 | Quản lý nhà nước | 1823102050143 | Nguyễn Huỳnh Long | 01/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QN02 | Quản lý nhà nước | 1823102050155 | Lê Quỳnh Anh | 16/02/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT03 | Quản trị kinh doanh | 1823401010196 | Nguyễn Hòa Anh Khương | 04/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT04 | Quản trị kinh doanh | 1823401010220 | Phạm Hoàng Nguyên | 18/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT04 | Quản trị kinh doanh | 1823401010266 | Lê Trương Thanh Tuyền | 08/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT05 | Quản trị kinh doanh | 1823401010283 | Nguyễn Minh Thư | 06/03/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT07 | Quản trị kinh doanh | 1823401010435 | Trần Đình Bảo | 23/05/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT07 | Quản trị kinh doanh | 1823401010471 | Bành Phú Nhi | 08/01/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QT08 | Quản trị kinh doanh | 1823401010539 | Nguyễn Văn Thịnh | 04/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TC01 | Tài chính ngân hàng | 1823402010017 | Trương Quang Minh | 04/08/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TC02 | Tài chính ngân hàng | 1823402010112 | Trần Ngọc Diễm Thy | 15/06/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TC04 | Tài chính ngân hàng | 1823402010251 | Phạm Minh Quang | 07/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TC04 | Tài chính ngân hàng | 1823402010304 | Nguyễn Đỗ Quyên | 07/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TC01 | Tài chính ngân hàng | 1823402010342 | Homsombath Pasert | 21/12/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KT03 | Kế toán | 1823403010168 | Lê Thị Mỹ Dung | 03/08/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KT03 | Kế toán | 1823403010170 | Đinh Mai Thùy Duyên | 07/11/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KT03 | Kế toán | 1823403010194 | Phạm Thị Ngọc Ngà | 03/06/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KT04 | Kế toán | 1823403010248 | Phan Trường Khánh | 27/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KT04 | Kế toán | 1823403010273 | Phạm Quang Huy | 02/12/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KT08 | Kế toán | 1823403010547 | Trương Hoàng Long | 10/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUTP01 | Luật | 1823801010143 | Trần Tuấn Sơn | 04/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT01 | Luật | 1823801010179 | Nguyễn Văn Thêm | 18/08/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT01 | Luật | 1823801010189 | Bùi Thị Tường Vy | 30/06/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT01 | Luật | 1823801010198 | Lê Tiền Phong | 24/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT02 | Luật | 1823801010301 | Đặng Thái Bảo Thúy | 15/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT02 | Luật | 1823801010313 | Nguyễn Đức Trí | 01/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT03 | Luật | 1823801010318 | Nguyễn Thủy Trúc | 02/05/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUTP02 | Luật | 1823801010328 | Đặng Hứa Tường Vy | 13/11/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT03 | Luật | 1823801010379 | Hà Huy Khôi | 14/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT03 | Luật | 1823801010380 | Nguyễn Thị Kim Liên | 15/03/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT03 | Luật | 1823801010390 | Nguyễn Hoàng Cẩm Trinh | 22/02/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUHC01 | Luật | 1823801010421 | Hồ Anh Hào | 25/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUTP03 | Luật | 1823801010577 | Bùi Thị Thu Hòa | 14/08/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUTP03 | Luật | 1823801010590 | Nguyễn Phương Nhi | 16/11/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUHC01 | Luật | 1823801010594 | Thái Thanh Tâm | 12/07/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT04 | Luật | 1823801010602 | Nguyễn Thanh Hằng | 19/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT01 | Luật | 1823801010737 | Nguyễn Ngọc Quí | 09/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT04 | Luật | 1823801010740 | Lê Nhi Thảo | 09/05/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18LUQT02 | Luật | 1823801010750 | Bùi Hải Quân | 09/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18MTKT01 | Kỹ thuật môi trường | 1824403010028 | Ngô Phong Phú | 21/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18MTKT01 | Kỹ thuật môi trường | 1824403010044 | Lâm Phước An | 28/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TO01 | Toán học | 1824601010001 | Dương Tuấn Tài | 02/12/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TO01 | Toán học | 1824601010011 | Ngô Từ Duy Thịnh | 17/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18TO01 | Toán học | 1824601010055 | Nguyễn Quốc Cường | 25/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030007 | Nguyễn Hữu Thanh Tùng | 13/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030010 | Hồ Duy Khang | 14/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030091 | Nguyễn Minh Trí | 23/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030102 | Trương Hoàng Hiển | 10/08/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030126 | Trần Văn Đức | 25/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030128 | Nguyễn Phong Hào | 27/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030137 | Phạm Đình Chánh Trực | 23/05/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030145 | Ngô Hoàng Tân | 26/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030148 | Nguyễn Xuân Tiên | 22/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM04 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030230 | Trần Tấn Tài | 27/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18PM04 | Kỹ thuật phần mềm | 1824801030235 | Lê Thanh Hoài | 22/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040002 | Đặng Văn Định | 18/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040004 | Nguyễn Hồng Bảo | 02/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040017 | Hoàng Anh Phúc | 28/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040018 | Hồ Hữu Thành | 27/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040024 | Bùi Bửu Châu | 08/09/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040026 | Trần Thanh Đạt | 08/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040030 | Nguyễn Duy Khang | 08/08/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040036 | Huỳnh Lê Thanh Phú | 19/08/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040050 | Giang Bá Phúc | 16/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18HT01 | Hệ thống thông tin | 1824801040061 | Hồ Tuấn Khang | 13/05/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QC01 | Quản lý công nghiệp | 1825106010026 | Lê Thị Thu Thảo | 10/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010008 | Phạm Vũ Danh | 12/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010013 | Lê Văn Linh | 21/05/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010016 | Nguyễn Thái Bảo | 28/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010021 | Nguyễn Văn Thắng | 14/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010025 | Nguyễn Thành Đạt | 13/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010029 | Phan Huy Hậu | 05/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010037 | Phạm Thái Bảo | 28/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010038 | Nguyễn Văn Duy | 28/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010046 | Dương Kim Bảo | 18/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010051 | Lê Thanh Cường | 28/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010053 | Hồ Hoàng Duy | 07/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010058 | Bùi Công Hậu | 23/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010061 | Phạm Gia Hưng | 08/12/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010062 | Đỗ Duy Khang | 06/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010067 | Trịnh Nguyễn Hải Long | 04/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010068 | Nguyễn Trần Minh Luật | 15/08/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT01 | Điện – điện tử | 1825202010072 | Vũ Thiện Nhân | 28/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010078 | Nguyễn Minh Tài | 16/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010087 | Phạm Thân Thương | 16/08/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010094 | Đào Nguyên Hưng | 05/04/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010111 | Trịnh Đình Chung | 19/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010119 | Phan Thanh An | 05/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010122 | Lê Thanh Lưu | 16/11/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010130 | Trần Chí Thiện | 13/10/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010133 | Vũ Thanh Tuấn | 01/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010134 | Nguyễn Tuấn Anh | 15/11/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010137 | Hoàng Ngọc Quang | 23/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010138 | Nguyễn Quang Thái | 27/10/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010144 | Nguyễn Huỳnh Duy | 24/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT02 | Điện – điện tử | 1825202010146 | Sơn Chí Hào | 01/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT03 | Điện – điện tử | 1825202010164 | Mai Đức Hồng Anh | 05/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT03 | Điện – điện tử | 1825202010179 | Đặng Phương Thanh | 24/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT03 | Điện – điện tử | 1825202010227 | Nguyễn Thanh Liêm | 22/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DT03 | Điện – điện tử | 1825202010233 | Trần Thanh Liêm | 19/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KTR01 | Kiến trúc | 1825801010016 | Nguyễn Trung Kiên | 01/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KTR01 | Kiến trúc | 1825801010022 | Phan Văn Hòa | 15/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18KTR01 | Kiến trúc | 1825801010047 | Phạm Nhật Lam | 16/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010011 | Phạm Long Vũ | 03/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010022 | Bùi Khắc Tiến Đạt | 03/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010027 | Nguyễn Văn Hòa | 30/07/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010036 | Trần Minh Thái | 19/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010042 | Nguyễn Ngọc Đạt | 14/01/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010049 | Trần Ngọc Hải | 19/11/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010082 | Nguyễn Việt Long | 29/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010088 | Nguyễn Anh Tuấn | 22/05/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XDDD01 | Xây dựng | 1825802010089 | Nguyễn Đức Tín | 30/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18XH01 | Công tác xã hội | 1827601010032 | Trần Thiên Phúc | 25/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QM01 | Quản lý TNMT | 1828501010025 | Phạm Anh Duy | 11/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QM01 | Quản lý TNMT | 1828501010054 | Trần Phi Hảo | 28/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QM01 | Quản lý TNMT | 1828501010063 | Nguyễn Thanh Quang | 24/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QM01 | Quản lý TNMT | 1828501010070 | Trần Nguyễn Thanh Vy | 27/05/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QM01 | Quản lý TNMT | 1828501010073 | Phạm Tô Thanh Bình | 28/12/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18QM01 | Quản lý TNMT | 1828501010079 | Trần Mai Linh | 14/12/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D18DD01 | Quản lý đất đai | 1828501030007 | Nguyễn Nhựt Hào | 05/07/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18NV101 | Ngữ văn | 1831402170015 | Hoàng Thị Thu Hương | 16/04/1992 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18NV101 | Ngữ văn | 1831402170020 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 09/01/1984 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18NV101 | Ngữ văn | 1831402170021 | Trần Thị Mai | 04/08/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18NV101 | Ngữ văn | 1831402170036 | Phạm Thị Hà Trang | 19/06/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010013 | Nguyễn Thành Duy | 09/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010017 | Trần Thúy Hằng | 01/07/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010022 | Nguyễn Đức Huân | 10/06/1976 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010025 | Nguyễn Thị Lan Hương | 17/08/1994 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010030 | Nguyễn Thị Mai Linh | 05/10/1980 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010031 | Nguyễn Duy Linh | 01/01/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010034 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 25/01/1994 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010039 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 23/02/1992 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010047 | Nguyễn Minh Phụng | 29/06/1994 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010055 | Trần Quang Thái | 07/05/1995 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010059 | Từ Ngọc Thảo | 20/12/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010060 | Nguyễn Thông | 23/01/1993 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18TO101 | Toán học | 1834601010079 | Nguyễn Thị Yến | 22/05/1984 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18HT101 | Hệ thống thông tin | 1834801040018 | Thái Thị Ngọc | 20/07/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18HT101 | Hệ thống thông tin | 1834801040021 | Trần Văn Quyền | 10/02/1981 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18KT201 | Kế toán | 1853403010003 | Nguyễn Thanh Loan | 07/12/1991 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18XD201 | Xây dựng | 1855802010001 | Đỗ Đức Nam | 08/05/1993 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18XD201 | Xây dựng | 1855802010006 | Lê Hoàng Mỹ | 06/09/1995 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB18XD201 | Xây dựng | 1855802010015 | Trịnh Văn Lộc | 05/06/1988 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KVV18LU101 | Luật | 1873801010024 | Đỗ Trọng Ngân | 03/09/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KVV18LU201 | Luật | 1873801010073 | Nguyễn Thị Thu Hương | 22/11/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KVV18LU201 | Luật | 1873801010084 | Nguyễn Tấn Phong | 08/01/1986 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KVV18LU201 | Luật | 1873801010090 | Phan Thị Yến Nhi | 09/06/1995 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KBV18TQ201 | Ngôn ngữ Trung quốc | 18C2202040014 | Đỗ Thị Thùy Vân | 01/07/1987 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KBV18LU201 | Luật | 18C3801010087 | Nguyễn Hữu Tính | 10/10/1989 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DH01 | Thiết kế đồ họa | 1922104030018 | Bùi Phương Nam | 18/11/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DH01 | Thiết kế đồ họa | 1922104030095 | Chu Thiên Phú | 13/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV05 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010113 | Nguyễn Lê Phương Quân | 09/03/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV10 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010175 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 04/03/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV09 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010246 | Trần Thị Yến Nhi | 17/04/2000 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV05 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010250 | Nguyễn Trần Minh Kha | 26/11/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV09 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010259 | Nguyễn Mỹ Duyên | 06/01/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV02 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010456 | Bùi Gia Bảo | 26/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV10 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010499 | Nguyễn Thị Lan Anh | 05/12/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV04 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010831 | Phạm Chí Sang | 17/10/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV09 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010879 | Phạm Trần Thanh Thủy | 10/03/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19AV06 | Ngôn ngữ Anh | 1922202011011 | Dương Thị Thu Yến | 13/09/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ07 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040039 | Nguyễn Thị Ninh Trang | 26/05/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ07 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040144 | Lê Hải Thông | 10/02/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040205 | Trần Thị Hoài Phương | 07/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040308 | Vũ Thị Bảo Trang | 31/03/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040331 | Bùi Thị Mai Thi | 26/10/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040332 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 07/10/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ05 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040367 | Ngô Thị Thu Vy | 04/10/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040391 | Nguyễn Thị Vân Anh | 11/04/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ08 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040500 | Bành Ngọc Hân | 13/04/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040525 | Nguyễn Thị Hồng | 02/10/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040550 | Nguyễn Minh Khánh | 07/07/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ07 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040568 | Trần Thị Ngọc Lan | 12/08/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ09 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040587 | Nguyễn Thị Phương Linh | 21/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040809 | Vũ Thị Thu | 21/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040906 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 14/04/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19VA01 | Ngữ văn | 1922290300029 | Lê Thị Thảo Linh | 09/09/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19VA01 | Ngữ văn | 1922290300060 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 05/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QN01 | Quản lý nhà nước | 1923102050032 | Võ Tuấn Dũng | 13/11/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QN01 | Quản lý nhà nước | 1923102050037 | Cam Hoài Bảo | 31/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QN02 | Quản lý nhà nước | 1923102050053 | Phạm Thị Hiếu Thảo | 14/04/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QN02 | Quản lý nhà nước | 1923102050204 | Nguyễn Thành Lộc | 22/06/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QN01 | Quản lý nhà nước | 1923102050222 | Nguyễn Thị Hoài Ngọc | 01/11/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TL01 | Tâm lý học | 1923104010024 | Nguyễn Ngọc Phương Trang | 15/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TL01 | Tâm lý học | 1923104010141 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 16/10/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QH01 | Quốc tế học | 1923106010018 | Đỗ Ngọc Đức | 15/03/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QT09 | Quản trị kinh doanh | 1923401010284 | Nguyễn Giang San | 12/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QT06 | Quản trị kinh doanh | 1923401010358 | Nguyễn Thị Ngân | 20/03/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QT07 | Quản trị kinh doanh | 1923401010447 | Trần Thị Lan Anh | 13/08/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QT10 | Quản trị kinh doanh | 1923401010720 | Nguyễn Thị Phương Nguyên | 21/05/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QT06 | Quản trị kinh doanh | 1923401010793 | Sỹ Tuyết Phương | 01/11/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QT09 | Quản trị kinh doanh | 1923401011044 | Đào Nguyễn Thủy Tiên | 30/08/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC04 | Tài chính ngân hàng | 1923402010103 | Vi Thúy Ngọc | 04/10/2000 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC02 | Tài chính ngân hàng | 1923402010104 | Phạm Tùng Anh | 25/05/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC01 | Tài chính ngân hàng | 1923402010161 | Võ Thị Trung Trinh | 08/03/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC01 | Tài chính ngân hàng | 1923402010172 | Nguyễn Công Hoàng Là | 20/07/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC02 | Tài chính ngân hàng | 1923402010221 | Đỗ Bình Minh | 29/11/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC03 | Tài chính ngân hàng | 1923402010293 | Ngô Văn Hoàng | 14/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TC04 | Tài chính ngân hàng | 1923402010409 | Huỳnh Thanh Tuyền | 19/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT07 | Kế toán | 1923403010009 | Trần Như Ý | 27/11/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT03 | Kế toán | 1923403010029 | Nguyễn Lê Anh Thư | 07/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT02 | Kế toán | 1923403010030 | Phạm Thị Bích Vân | 16/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT01 | Kế toán | 1923403010034 | Nguyễn Tuấn Vĩ | 12/10/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT03 | Kế toán | 1923403010076 | Lâm Minh Thiện | 20/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT08 | Kế toán | 1923403010176 | Trần Như Ngọc | 10/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT04 | Kế toán | 1923403010316 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 26/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT02 | Kế toán | 1923403010333 | Phạm Đình Vỹ | 25/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT01 | Kế toán | 1923403010340 | Hà Ngọc Thuận | 04/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT06 | Kế toán | 1923403010344 | Phạm Trần Yến Vy | 03/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT05 | Kế toán | 1923403010419 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 04/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT04 | Kế toán | 1923403010422 | Nguyễn Trần Mai Thy | 20/08/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT04 | Kế toán | 1923403010430 | Nguyễn Tuyết Linh | 08/05/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT01 | Kế toán | 1923403010437 | Ngô Thị Thúy An | 22/09/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT08 | Kế toán | 1923403010444 | Ngô Hồng Anh | 10/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT06 | Kế toán | 1923403010474 | Đặng Yến Dung | 31/07/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT07 | Kế toán | 1923403010492 | Trương Thị Thanh Hà | 19/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT08 | Kế toán | 1923403010699 | Vũ Duy Tâm | 27/02/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT08 | Kế toán | 1923403010774 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 15/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP01 | Luật | 1923801010190 | Phạm Mai Vy | 06/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUQT01 | Luật | 1923801010207 | Nguyễn Phú Thọ | 21/12/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP02 | Luật | 1923801010218 | Trương Thị Mỹ Duyên | 16/11/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP04 | Luật | 1923801010225 | Nguyễn Văn Quang | 13/10/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP02 | Luật | 1923801010237 | Nguyễn Ngọc Quế Như | 06/08/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP01 | Luật | 1923801010251 | Nguyễn Văn Tươi | 13/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUQT01 | Luật | 1923801010258 | Nguyễn Phan Minh Trọng | 25/05/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUQT01 | Luật | 1923801010259 | Nguyễn Hà Trung Hiếu | 27/11/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP01 | Luật | 1923801010261 | Trần Hoài Bảo | 09/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP01 | Luật | 1923801010265 | Hà Thị Phương | 24/04/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP03 | Luật | 1923801010307 | Trương Tấn Hải | 18/04/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP02 | Luật | 1923801010319 | Lê Tuấn Anh | 04/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP04 | Luật | 1923801010400 | Nguyễn Phan Trường Giang | 21/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUQT01 | Luật | 1923801010419 | Lê Thị Thu Hằng | 21/09/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP02 | Luật | 1923801010433 | Tưởng Trung Hiếu | 10/10/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUQT01 | Luật | 1923801010772 | Trần Lê Thùy Trang | 03/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUTP01 | Luật | 1923801010862 | Phạm Quang Anh | 12/09/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TO01 | Toán học | 1924601010026 | Phạm Thị Hồng Nhung | 28/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TO01 | Toán học | 1924601010027 | Nguyễn Y Hoàng Huy | 12/06/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19TO01 | Toán học | 1924601010062 | Nguyễn Thái An | 12/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030087 | Trần Thanh Phú | 30/03/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030133 | Nguyễn Đăng Khoa | 11/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030159 | Trần Văn An | 17/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19HT01 | Hệ thống thông tin | 1924801040009 | Nguyễn Văn Sự | 22/05/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19HT02 | Hệ thống thông tin | 1924801040064 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 21/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19HT02 | Hệ thống thông tin | 1924801040090 | Phạm Văn Thiện | 05/04/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19HT01 | Hệ thống thông tin | 1924801040152 | Triệu Văn Ban | 21/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050014 | Lê Sĩ Hiếu | 29/08/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050027 | Trần Anh Duy | 08/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT02 | Công nghệ ô tô | 1925102050031 | Huỳnh Lê Gia Hưng | 06/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050034 | Nguyễn Huy Tuấn | 04/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050046 | Lê Hậu | 11/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050052 | Huỳnh Phi | 10/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050054 | Lê Văn Tuấn | 20/08/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050063 | Huỳnh Duy Khải | 14/05/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050089 | Trần Thanh An | 26/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050091 | Võ Hoàng Tân | 01/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050102 | Bùi Thọ Hùng | 01/03/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050104 | Võ Ngọc Nhân | 21/11/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050110 | Phạm Huỳnh Công Hậu | 09/10/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT02 | Công nghệ ô tô | 1925102050115 | Phạm Khoa Điền | 13/03/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050127 | Nguyễn Tuấn Đạt | 15/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT02 | Công nghệ ô tô | 1925102050128 | Trần Quốc Đạt | 15/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050142 | Nguyễn Tấn Lộc | 04/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050152 | Nguyễn Thế Vinh Quang | 13/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19OT01 | Công nghệ ô tô | 1925102050165 | Trần Anh Trường | 27/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QC01 | Quản lý công nghiệp | 1925106010148 | Lại Thị Như Quỳnh | 29/05/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LO02 | Logistic | 1925106050127 | Nguyễn Thị Hồng Hào | 24/09/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19CD01 | Cơ điện tử | 1925201140004 | Hồ Nhật Anh | 10/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19CD01 | Cơ điện tử | 1925201140053 | Ngô Hoàng Khoa | 18/06/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19CD01 | Cơ điện tử | 1925201140067 | Trần Quốc Bảo | 13/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19CD01 | Cơ điện tử | 1925201140079 | Phạm Như Hóa | 14/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT01 | Điện – điện tử | 1925202010010 | Lê Anh Tuấn | 06/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010021 | Võ Hoàng Quân | 14/10/1993 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010034 | Võ Thanh Đức | 13/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010041 | Nguyễn Phi Bình | 20/12/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010056 | Lê Nhật Kỳ | 01/12/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010060 | Trần Văn Quân | 01/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010061 | Lại Thanh Phong | 09/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010062 | Trần Văn Tấn | 14/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010063 | Hoàng Văn Thông | 01/05/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT01 | Điện – điện tử | 1925202010068 | Nguyễn Văn Giàu | 03/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT01 | Điện – điện tử | 1925202010073 | Nguyễn Đình Trung Kiên | 24/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010113 | Nguyễn Tấn Huỳnh | 24/07/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010127 | Trần Hải Ninh | 02/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DT01 | Điện – điện tử | 1925202010160 | Nguyễn Văn Hải | 27/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160010 | Lương Anh Kiệt | 08/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160019 | Đoàn Ngọc Lý Duy | 26/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160035 | Phạm Tiến Lực | 05/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160049 | Huỳnh Phúc Khang | 17/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160073 | Trần Công Hiến | 01/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160081 | Lê Tuấn Đạt | 23/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KR01 | Kiến trúc | 1925801010005 | Nguyễn Anh Tài | 06/05/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KR01 | Kiến trúc | 1925801010013 | Nguyễn Hoàng An | 31/10/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KR01 | Kiến trúc | 1925801010024 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 08/03/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KR01 | Kiến trúc | 1925801010027 | Trịnh Minh Hoàng Hiệp | 13/06/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KR01 | Kiến trúc | 1925801010034 | Nguyễn Hoàng An Minh | 22/03/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KR01 | Kiến trúc | 1925801010040 | Nguyễn Thái Bảo | 28/11/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010003 | Nguyễn Đình Tấn Tài | 01/04/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010029 | Huỳnh Hoàng Nam | 20/02/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010032 | Phạm Đức Tuân | 11/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010044 | Trương Thế Cao | 30/12/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010048 | Lê Văn Tuấn | 05/11/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010054 | Phạm Đinh Nhựt Minh | 30/04/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010059 | Phương Anh Tú | 02/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010066 | Lê Văn Sỹ | 19/01/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010070 | Dương Thanh Quỳnh | 09/03/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010071 | Trần Tiến Đạt | 10/08/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010086 | Đặng Quốc Huy | 04/04/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010104 | Vũ Ngọc Thạch | 02/10/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010121 | Nguyễn Hoài Nam | 23/10/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QM02 | Quản lý TNMT | 1928501010034 | Nguyễn Sơn Lâm | 23/06/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QM01 | Quản lý TNMT | 1928501010122 | Huỳnh Đăng Khoa | 19/11/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19QM01 | Quản lý TNMT | 1928501010125 | Nguyễn Hoàng Khương | 26/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DD01 | Quản lý đất đai | 1928501030010 | Vương Thanh Trường An | 18/11/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DD01 | Quản lý đất đai | 1928501030041 | Đào Phương Hồng Phúc | 04/01/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DD01 | Quản lý đất đai | 1928501030042 | Trần Thanh Phong | 28/12/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DD01 | Quản lý đất đai | 1928501030044 | Lê Thị Anh Thi | 20/01/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19DD01 | Quản lý đất đai | 1928501030052 | Trần Khắc Vinh | 18/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB19TO101 | Toán học | 1954601010039 | Phan Kim Thoa | 03/09/1994 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KLB19TO101 | Toán học | 1954601010043 | Đỗ Thanh Thủy | 20/05/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
KBV19TQ101 | Ngôn ngữ Trung quốc | 19C2202040016 | Nguyễn Nhật Thanh Thúy | 13/09/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19KT01 | Kế toán | 19L23403010828 | Souyphasit Viengkham | 05/03/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D19LUHC01 | Luật | 19L23801010863 | Xayyasak Leeming | 01/08/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20GDTH07 | Giáo dục tiểu học | 2021402020686 | Bạch Thị Kim Yến | 05/03/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TKDH03 | Thiết kế đồ họa | 2022104030057 | Phan Kim Lượng | 10/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TKDH03 | Thiết kế đồ họa | 2022104030101 | Nguyễn Đức Thắng | 19/10/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TKDH02 | Thiết kế đồ họa | 2022104030108 | Vũ Huy Hoàng | 25/09/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TKDH03 | Thiết kế đồ họa | 2022104030272 | Phan Thanh Hằng | 12/12/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TKDH03 | Thiết kế đồ họa | 2022104030371 | Huỳnh Thanh Phong | 26/08/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20NNAN07 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010150 | Phan Minh Thư | 31/03/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20NNAN02 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010442 | Nguyễn Trần Vỹ | 27/09/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20NNAN08 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010586 | Nguyễn Minh Khang | 18/04/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20NNAN05 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010945 | Nguyễn Minh Nhị | 08/08/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20NNTQ08 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202040800 | Lê Thị Linh | 17/10/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QLNN01 | Quản lý nhà nước | 2023102050216 | Phạm Thanh Sang | 21/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TLHO01 | Tâm lý học | 2023104010228 | Hoàng Đức Anh | 02/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TLHO01 | Tâm lý học | 2023104010230 | Nguyễn Đình Khoa | 24/04/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QTHO01 | Quốc tế học | 2023106010060 | Nguyễn Ngọc Bích Lam | 09/01/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QTKD10 | Quản trị kinh doanh | 2023401010438 | Nguyễn Thị Thùy Vy | 12/01/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QTKD04 | Quản trị kinh doanh | 2023401010937 | Võ Minh Khôi | 14/06/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QTKD02 | Quản trị kinh doanh | 2023401011244 | Lê Ngô An Thái | 29/09/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QTKD01 | Quản trị kinh doanh | 2023401011405 | Phạm Thị Tố Trinh | 12/05/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KETO06 | Kế toán | 2023403010205 | Lê Thị Thanh Mai | 11/02/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KETO11 | Kế toán | 2023403010914 | Nguyễn Tấn Hiếu | 16/06/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT01 | Luật | 2023801010017 | Đạo Như Thừa | 03/02/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010025 | Lê Phạm Hoàng Kim | 03/03/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010109 | Đoàn Ngọc Cường | 05/07/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010217 | Lê Phú An | 25/01/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010221 | Lê Nguyễn Khánh Bình | 31/07/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010360 | Nguyễn Hoàng Lam | 22/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT02 | Luật | 2023801010397 | Nguyễn Duy Hoàng | 18/09/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010427 | Nguyễn Vũ Thảo Duyên | 13/11/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010500 | La Mỹ Kim | 19/08/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT04 | Luật | 2023801010546 | Nguyễn Thiên Cả | 01/12/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010555 | Bùi Anh Diễm | 27/10/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010673 | Trịnh Thị Hường | 10/03/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010674 | Phan Huỳnh Lộc Hưởng | 15/03/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010676 | Bùi Văn Khang | 09/05/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010693 | Trần Quốc Kiệt | 13/07/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT04 | Luật | 2023801010750 | Nguyễn Hữu Phương Nam | 10/05/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT01 | Luật | 2023801010781 | Võ Vũ Hoài Nhân | 04/11/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT05 | Luật | 2023801010784 | Chung Thị Yến Nhi | 20/03/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT01 | Luật | 2023801010839 | Nguyễn Minh Quân | 15/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010922 | Nguyễn Nhật Thương | 28/07/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801011033 | Vi Thúy Sương | 07/01/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801011048 | Nguyễn Quốc Bảo | 28/03/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LUAT06 | Luật | 2023801011051 | Nguyễn Quốc Khánh | 27/07/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNTT01 | Công nghệ thông tin | 2024802010048 | Lê Khánh Dương | 21/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNTT01 | Công nghệ thông tin | 2024802010091 | Ung Thành Lễ | 26/02/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNTT02 | Công nghệ thông tin | 2024802010494 | Lê Minh Trung | 10/07/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 2024802050005 | Huỳnh Văn Hòa | 24/07/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNOT04 | Công nghệ ô tô | 2025102050237 | Nguyễn Kiều Quốc Huy | 29/01/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNOT05 | Công nghệ ô tô | 2025102050254 | Phạm Quốc Toàn | 22/05/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNOT03 | Công nghệ ô tô | 2025102050260 | Lê Minh Quốc | 21/03/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNOT02 | Công nghệ ô tô | 2025102050797 | Thân Vũ Chí Vĩnh | 24/03/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QLCN03 | Quản lý công nghiệp | 2025106010075 | Nguyễn Hữu Sinh Hùng | 26/07/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20LOQL02 | Logistic | 2025106050269 | Trần Thúy Uyên | 14/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI02 | Điện – điện tử | 2025202010013 | Đinh Hoàng Vũ | 03/09/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI02 | Điện – điện tử | 2025202010015 | Trần Lê Tuấn Khương | 27/06/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010017 | Nguyễn Đức Tấn | 25/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010042 | Vũ Đức Nghiêm | 01/11/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010050 | Trần Hữu Lâm | 20/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI02 | Điện – điện tử | 2025202010109 | Tăng Phú Thành | 18/12/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010130 | Phạm Đình Thuận | 04/11/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010131 | Nguyễn Hữu Phi Long | 17/02/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010136 | Vũ Văn Ngọ | 19/05/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI02 | Điện – điện tử | 2025202010152 | Ngô Tấn Tuyển | 07/09/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010155 | Nguyễn Văn Hiếu | 24/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTDI01 | Điện – điện tử | 2025202010159 | Trần Văn Hùng | 21/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20DKTD01 | Điều khiển tự động | 2025202160106 | Tạ Hoàng Anh | 06/10/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20CNTP01 | Công nghệ thực phẩm | 2025401010013 | Nguyễn Thị Phương Anh | 24/11/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KNGO01 | Kỹ nghệ gỗ | 2025490010040 | Trần Nguyễn Chu Thuần | 21/01/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010033 | Phạm Duy Hùng | 27/02/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010039 | Nguyễn Văn Mạnh | 25/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010066 | Tạ Thị Thanh Trúc | 03/04/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010067 | Nguyễn Đức Trường | 16/05/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010082 | Lương Mỹ Diệu | 02/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010108 | Bùi Thanh Thúy | 22/07/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KITR01 | Kiến trúc | 2025801010117 | Vũ Hoàng Lâm | 08/12/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010002 | Đặng Văn Duy | 16/03/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010003 | Trần Văn Tài | 28/04/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010042 | Vương Tuấn Tú | 10/05/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010058 | Đặng Quốc Huy | 04/04/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010067 | Huỳnh Tiến Dũng | 02/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010080 | Nguyễn Võ Anh Duy | 07/11/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010091 | Châu Thanh Toàn | 30/07/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010098 | Cao Nhật Long | 18/07/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010101 | Nguyễn Đức An | 07/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010108 | Lương Minh Khải | 31/03/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010114 | Nguyễn Văn Lực | 24/07/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010118 | Ngô Trí Phương | 29/06/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010122 | Nguyễn Nhật Hào | 01/06/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010133 | Nguyễn Hải Dương | 20/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010164 | Võ Huy Cường | 31/10/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20KTXD01 | Xây dựng | 2025802010165 | Lê Trung Hiếu | 10/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20DULI02 | Du lịch | 2028101010201 | Nguyễn Hoàng Tâm Huyền | 02/07/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D20QLMT01 | Quản lý TNMT | 2028501010076 | Hà Tấn Dũng | 24/10/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K201CD.LS01 | Sư phạm lịch sử | 2031402180022 | Mai Thị Thanh Tao | 10/06/1981 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.NNAN01 | Ngôn ngữ Anh | 2032202010021 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 07/12/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203CD.KETO01 | Kế toán | 2033403010061 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 27/11/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010001 | Phạm Thị Thu An | 26/05/1981 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010007 | Lê Kim Chi | 14/10/1979 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010010 | Phạm Thị Ngọc Hân | 27/11/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010011 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 21/05/1994 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010017 | Lê Thị Mỹ Huyền | 12/12/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010020 | Trần Thị Liệu | 05/09/1971 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010026 | Ngô Thị Hoài Ngân | 05/05/1987 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010034 | Trần Thị Ngọc Thi | 18/07/1995 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010041 | Lê Thanh Thủy | 19/11/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010051 | Trần Thị Hoài | 09/01/1979 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010052 | Nguyễn Thị Cẩm Nguyên | 15/11/1994 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010053 | Đỗ Thị Trang | 12/09/1991 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.GDMN01 | Giáo dục mầm non | 2071402010041 | Vương Thị Tuyết Xuân | 24/02/1986 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202VL.LUAT01 | Luật | 2073801010004 | Vũ Tiến Đạt | 09/10/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K202VL.LUAT01 | Luật | 2073801010039 | Nguyễn Huỳnh Trí | 03/06/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010051 | Tăng Quốc Dũng | 18/11/1989 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010055 | Đặng Hoàng Linh | 12/05/1995 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010058 | Lý Nguyên Phụng Nhi | 16/06/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010061 | Huỳnh Văn Tâm | 19/02/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010067 | Phan Quốc Trung | 18/03/1988 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010070 | Đặng Hoàng Tuấn | 25/10/1991 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNAN01 | Ngôn ngữ Anh | 20C2202010276 | Tô Thị Thanh Hoa | 05/04/1992 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNAN01 | Ngôn ngữ Anh | 20C2202010295 | Trần Thị Thúy Ngân | 03/02/1985 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNAN01 | Ngôn ngữ Anh | 20C2202010303 | Hoàng Thị Vĩnh Phú | 11/08/1988 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNTQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 20C2202040055 | Phạm Kim Ngân | 06/11/1990 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNTQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 20C2202040056 | Trương Nguyễn Diễm Ngọc | 27/12/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNTQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 20C2202040057 | Nguyễn Thị Kim Nguyên | 13/07/1965 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNTQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 20C2202040064 | Lê Hà Xuân Thái | 28/10/1988 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.NNTQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 20C2202040072 | Nguyễn Thanh Tùng | 06/12/1976 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.QTKD01 | Quản trị kinh doanh | 20C3401010030 | Nguyễn Đức Thuận | 08/08/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VL.QTKD01 | Quản trị kinh doanh | 20C3401010036 | Hồ Thanh Trúc | 20/09/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.KETO01 | Kế toán | 20C3403010017 | Tô Hoài Nghi | 01/09/1985 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.KETO01 | Kế toán | 20C3403010042 | Đặng Nguyễn Hồng Trinh | 01/01/1980 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.LUAT01 | Luật | 20C3801010057 | Nguyễn Ngọc Ngân Khanh | 25/01/1991 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.LUAT01 | Luật | 20C3801010079 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 29/06/1988 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
K203VB.LUAT01 | Luật | 20C3801010084 | Nguyễn Xuân Thùy | 18/11/1989 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5), 23.2.a(CB>2L) | Cảnh báo lần 2 |
D15TC01 | Tài chính ngân hàng | 1423402010194 | Võ Trung Luyến | 27/05/1995 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LS01 | Sư phạm lịch sử | 1521402180013 | Nguyễn Thị Mộng Thường | 03/12/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LSVN02 | Sư phạm lịch sử | 1521402180049 | Phùng Trần Minh Thu | 27/09/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LSVN02 | Sư phạm lịch sử | 1521402180104 | Nguyễn Thị Nhi | 01/11/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XH01 | Công tác xã hội | 1522202040028 | Phạm Thị Trúc Linh | 26/10/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MKT01 | Kế toán | 1523401010004 | Phan Gia Nguyên | 05/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MKT01 | Kế toán | 1523401010013 | Huỳnh Thị Kim Trương | 12/01/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MKT01 | Kế toán | 1523401010014 | Huỳnh Hồng Ngọc | 22/05/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MKT02 | Kế toán | 1523401010059 | Trần Minh Hoàng | 30/01/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15NT02 | Quản trị kinh doanh | 1523401010106 | Phạm Thị Minh Tuyền | 08/04/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15NT02 | Quản trị kinh doanh | 1523401010110 | Hồ Tuyết Tâm | 12/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15NT02 | Quản trị kinh doanh | 1523401010113 | Ngô Minh Toàn | 20/12/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16QT01 | Quản trị kinh doanh | 1523401010117 | Lâm Tuyết Nhi | 28/09/1997 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15QT03 | Quản trị kinh doanh | 1523401010142 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 16/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MKT01 | Kế toán | 1523401010149 | Lê Ngọc Thảo | 27/06/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC01 | Tài chính ngân hàng | 1523402010013 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 19/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC01 | Tài chính ngân hàng | 1523402010024 | Trần Nguyễn Phương Duyên | 05/01/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC02 | Tài chính ngân hàng | 1523402010058 | Phan Thị Linh | 04/06/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC02 | Tài chính ngân hàng | 1523402010061 | Bùi Đinh Đức | 10/12/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15TC02 | Tài chính ngân hàng | 1523402010066 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 03/05/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC02 | Tài chính ngân hàng | 1523402010082 | Nguyễn Thị Phương Linh | 09/11/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC03 | Tài chính ngân hàng | 1523402010103 | Nguyễn Anh Hùng | 27/03/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC03 | Tài chính ngân hàng | 1523402010146 | Nguyễn Đạt Thịnh | 30/07/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15TC04 | Tài chính ngân hàng | 1523402010166 | Phạm Hải Yến | 28/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC04 | Tài chính ngân hàng | 1523402010183 | Huỳnh Thị Trúc Đào | 01/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15TC04 | Tài chính ngân hàng | 1523402010205 | Mai Thanh Trúc | 07/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010015 | Ông Mỹ Lan | 14/05/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010032 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 26/06/1997 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010038 | Phạm Thị Thanh Tâm | 08/11/1997 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010040 | Nguyễn Ngọc Trâm | 27/07/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010043 | Nguyễn Thị Trang | 05/05/1997 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010047 | Bùi Thị Khánh Linh | 18/04/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT01 | Kế toán | 1523403010049 | Lý Tuyết Ngân | 20/09/1997 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15KT02 | Kế toán | 1523403010064 | Phạm Thị Hương Lan | 18/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT02 | Kế toán | 1523403010070 | Phạm Hoàng Duy | 16/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT02 | Kế toán | 1523403010071 | Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh | 28/09/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT02 | Kế toán | 1523403010101 | Nguyễn Quốc Thắng | 26/08/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15KT02 | Kế toán | 1523403010108 | Nguyễn Thị Chinh | 27/05/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT03 | Kế toán | 1523403010130 | Huỳnh Thị Mỹ Tuyền | 09/01/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT04 | Kế toán | 1523403010193 | Phạm Nhựt Linh | 27/01/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KT04 | Kế toán | 1523403010214 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 18/08/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LUQT01 | Luật | 1523801010039 | Trần Lê Thanh Duy | 29/06/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LUQT01 | Luật | 1523801010062 | Hồ Thủy Tiên | 10/03/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LUQT01 | Luật | 1523801010071 | Đỗ Quốc Hùng | 31/08/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LUTP01 | Luật | 1523801010149 | Huỳnh Tiến Dũng | 29/11/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15LUTP02 | Luật | 1523801010292 | Nguyễn Thị Mỹ Thương | 03/12/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15LUHC02 | Luật | 1523801010359 | Lương Thị Như | 24/03/1994 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MTKT | Kỹ thuật môi trường | 1524403010042 | Lê Hoàng Minh | 01/10/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MTQT01 | Kỹ thuật môi trường | 1524403010054 | Huỳnh Thủy Trúc | 05/06/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MTKT | Kỹ thuật môi trường | 1524403010070 | Phạm Trung | 20/12/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15MTQT01 | Kỹ thuật môi trường | 1524403010102 | Nguyễn Kỳ Duyên | 05/05/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1524801030004 | Phạm Minh Đức | 12/11/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1524801030043 | Nguyễn Thu Thủy | 30/12/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT01 | Hệ thống thông tin | 1524801040010 | Huỳnh Văn Thuận | 19/07/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT01 | Hệ thống thông tin | 1524801040019 | Lê Văn Dương | 30/09/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT01 | Hệ thống thông tin | 1524801040026 | Hoàng Duy Nam | 20/09/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15HT01 | Hệ thống thông tin | 1524801040040 | Nguyễn Anh Tùng | 17/02/1996 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15HT01 | Hệ thống thông tin | 1524801040042 | Trần Đức Tân | 07/07/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT01 | Hệ thống thông tin | 1524801040049 | Nguyễn Ngọc Minh | 12/08/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT02 | Hệ thống thông tin | 1524801040059 | Võ Hồng Sơn | 18/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT02 | Hệ thống thông tin | 1524801040062 | Nguyễn Vũ Quỳnh Như | 12/02/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT02 | Hệ thống thông tin | 1524801040065 | Nguyễn Minh An | 24/04/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15HT02 | Hệ thống thông tin | 1524801040117 | Giáp Huy Đăng | 11/04/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15QC01 | Quản lý công nghiệp | 1525106010031 | Trần Huỳnh Hạ Vy | 28/12/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15DTCN02 | Điện – điện tử | 1525202010004 | Đoàn Dũng | 03/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15DTCN01 | Điện – điện tử | 1525202010116 | Phan Tuấn Thành | 14/10/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15DTCN02 | Điện – điện tử | 1525202010118 | Nguyễn Hữu Phong | 23/02/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15DTCN02 | Điện – điện tử | 1525202010131 | Nhâm Văn Quân | 06/04/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15DTCN02 | Điện – điện tử | 1525202010133 | Ngô Tấn Tuyển | 07/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KTR01 | Kiến trúc | 1525801020013 | Nguyễn Thị Hồng Lãnh | 20/01/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15KTR01 | Kiến trúc | 1525801020027 | Nguyễn Ngọc Đông Nghi | 21/04/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15QHDT | Quy hoạch vùng và ĐT | 1525801050025 | Đặng Đức Lợi | 26/04/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D15XD01 | Xây dựng | 1525802080021 | Nguyễn Đức Tài | 22/10/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD01 | Xây dựng | 1525802080036 | Nguyễn Đại An | 18/03/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD02 | Xây dựng | 1525802080059 | Trần Duy Phước | 23/12/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD02 | Xây dựng | 1525802080064 | Đàng Năng Học | 20/08/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD02 | Xây dựng | 1525802080069 | Phùng Lê Thiên Ân | 26/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD02 | Xây dựng | 1525802080073 | Lê Đỗ Đạt | 08/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD02 | Xây dựng | 1525802080080 | Nguyễn Mạnh Cường | 08/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XD02 | Xây dựng | 1525802080084 | Nguyễn Văn Thanh Dũng | 09/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XH01 | Công tác xã hội | 1527601010016 | Nguyễn Sĩ An Quốc | 22/04/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XH01 | Công tác xã hội | 1527601010043 | Tô Quế Anh | 27/06/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XH02 | Công tác xã hội | 1527601010070 | Trang Thi Thanh Tuyền | 01/10/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XH02 | Công tác xã hội | 1527601010078 | Hà Xuân Sơn | 09/09/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15XH02 | Công tác xã hội | 1527601010122 | Đặng Thị Lan | 30/11/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15QM01 | Quản lý TNMT | 1528501010010 | Đoàn Lê Tính | 05/10/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15QM03 | Quản lý TNMT | 1528501010105 | Trương Quang Sang | 21/02/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D15QM04 | Quản lý TNMT | 1528501010175 | Trần Quốc Phương | 01/01/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TH01 | Giáo dục tiểu học | 1621402020041 | Lê Thị Mỹ Duyên | 10/03/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TH03 | Giáo dục tiểu học | 1621402020082 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 26/03/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TH02 | Giáo dục tiểu học | 1621402020197 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 06/05/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TH04 | Giáo dục tiểu học | 1621402020245 | Lê Đức Anh Tuấn | 10/02/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TH05 | Giáo dục tiểu học | 1621402020301 | Vũ Hoài Thương | 10/01/1998 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16QN02 | Quản lý nhà nước | 1623102050061 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10/12/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT01 | Quản trị kinh doanh | 1623401010014 | Đặng Hữu Cảnh | 04/09/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16MKT01 | Kế toán | 1623401010049 | Nguyễn Tấn Đạt | 11/04/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT01 | Quản trị kinh doanh | 1623401010053 | Hồ Mộng Trúc Giang | 11/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16NT01 | Quản trị kinh doanh | 1623401010060 | Trần Văn Hải | 09/05/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16NT01 | Quản trị kinh doanh | 1623401010065 | Phan Mỹ Hằng | 29/09/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MKT01 | Kế toán | 1623401010079 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 25/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT01 | Quản trị kinh doanh | 1623401010113 | Lê Thị Linh | 13/04/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT03 | Quản trị kinh doanh | 1623401010156 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 28/03/1988 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MKT02 | Kế toán | 1623401010165 | Lưu Tuyết Nhi | 22/06/1998 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16QT04 | Quản trị kinh doanh | 1623401010204 | Phạm Thị Như Quỳnh | 13/07/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT04 | Quản trị kinh doanh | 1623401010211 | Vương Ngọc Sơn | 21/03/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MKT02 | Kế toán | 1623401010265 | Khổng Nguyễn Minh Thông | 27/02/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT03 | Quản trị kinh doanh | 1623401010289 | Lê Thị Thùy Trang | 01/10/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT01 | Quản trị kinh doanh | 1623401010293 | Nguyễn Thị Trang | 27/07/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MKT02 | Kế toán | 1623401010332 | Trương Thị Bảo Yến | 26/11/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT05 | Quản trị kinh doanh | 1623401010339 | Bùi Công Huỳnh | 24/8/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MKT01 | Kế toán | 1623401010357 | Nguyễn Thế Hiệp | 21/9/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MKT01 | Kế toán | 1623401010392 | Tô Đình Luân | 22/04/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TC02 | Tài chính ngân hàng | 1623402010102 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 30/11/1998 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16TC03 | Tài chính ngân hàng | 1623402010123 | Hồ Hồng Ngọc Phi | 03/02/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16TC01 | Tài chính ngân hàng | 1623402010188 | Lê Hoài Nhật Vi | 16/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TC02 | Tài chính ngân hàng | 1623402010198 | Nguyễn Hữu Hiệp | 18/1/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KT01 | Kế toán | 1623403010070 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 27/06/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KT02 | Kế toán | 1623403010080 | Trương Thị Minh Hiếu | 08/12/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KT02 | Kế toán | 1623403010124 | Phạm Thị Yến Linh | 01/12/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KT03 | Kế toán | 1623403010170 | Nguyễn Thị Nhàn | 21/10/1997 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KT03 | Kế toán | 1623403010194 | Lê Trương Pháp | 30/04/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KT03 | Kế toán | 1623403010196 | Nguyễn Thanh Phương | 10/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUQT01 | Luật | 1623801010026 | Cổ Hoàng Bảo | 19/09/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUQT01 | Luật | 1623801010062 | Phạm Thị Anh Đào | 05/10/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC01 | Luật | 1623801010067 | Đoàn Văn Đăng | 25/03/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC01 | Luật | 1623801010105 | Nguyễn Phạm Trung Hậu | 30/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC01 | Luật | 1623801010121 | Phùng Thanh Hòa | 10/11/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC02 | Luật | 1623801010209 | Nguyễn Đức Mạnh | 07/09/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16LUHC01 | Luật | 1623801010274 | Đặng Vũ Nhật Quang | 20/01/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC02 | Luật | 1623801010311 | Võ Hoàng Tú Tú | 28/10/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC01 | Luật | 1623801010434 | Bùi Thị Trúc Ly | 16/6/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUHC01 | Luật | 1623801010435 | Nguyễn Bình An | 10/03/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16LUTP02 | Luật | 1623801010461 | Trần Thị Hoài Thương | 1/6/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MTSK | Kỹ thuật môi trường | 1624403010011 | Trần Thành Đạt | 26/06/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MTKT | Kỹ thuật môi trường | 1624403010047 | Nguyễn Thanh Sang | 11/08/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MTSK | Kỹ thuật môi trường | 1624403010066 | Phạm Đức Trung | 08/10/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16MTKT | Kỹ thuật môi trường | 1624403010070 | Vũ Ngọc Trà Giang | 9/9/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO01 | Toán học | 1624601010031 | Âu Dương Kỳ | 22/12/1998 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16TO01 | Toán học | 1624601010037 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 05/01/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO01 | Toán học | 1624601010046 | Trần Thị Thùy Linh | 29/07/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO02 | Toán học | 1624601010073 | Nguyễn Thị Yến Phi | 20/12/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO02 | Toán học | 1624601010083 | Lâm Chí Tâm | 23/03/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO02 | Toán học | 1624601010108 | Lê Thị Thu Uyên | 24/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO02 | Toán học | 1624601010110 | Nguyễn Thị Viên | 26/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16TO02 | Toán học | 1624601010126 | Phạm Thị Như Quỳnh | 15/5/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030013 | Nguyễn Đình Dũng | 17/02/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030027 | Trần Minh Hải | 22/01/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030035 | Trần Trung Hiếu | 18/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030046 | Võ Gia Huy | 24/11/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030050 | Đỗ Thị Hương | 20/08/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030061 | Phạm Trí Lực | 06/08/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030071 | Lê Xuân Nhật | 11/11/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030084 | Hoàng Ngọc Phước Sang | 22/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030085 | Nguyễn Ngọc Minh Sang | 16/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030087 | Trần Thị Sâm | 02/02/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030088 | Đinh Tấn Tài | 18/10/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16PM02 | Kỹ thuật phần mềm | 1624801030122 | Nguyễn Hữu Phúc | 26/1/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16HT01 | Hệ thống thông tin | 1624801040036 | Trần Thị Bích Ngọc | 25/11/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16HT01 | Hệ thống thông tin | 1624801040062 | La Ngọc Phú Thịnh | 26/10/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QT01 | Quản trị kinh doanh | 1624801040064 | Hồ Ngọc Thiên Trang | 26/01/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16HT01 | Hệ thống thông tin | 1624801040070 | Hồ Nguyễn Quốc Vinh | 17/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QCQT01 | Quản lý công nghiệp | 1625106010057 | Võ Hoàng Đăng Khoa | 22/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QCQT02 | Quản lý công nghiệp | 1625106010099 | Đỗ Thành Phát | 25/11/1996 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QCQT02 | Quản lý công nghiệp | 1625106010103 | Trần Văn Phúc | 12/06/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QCQT02 | Quản lý công nghiệp | 1625106010118 | Huỳnh Thũy Tiên | 22/09/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN01 | Điện – điện tử | 1625202010016 | Nguyễn Thiện Bé | 26/09/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN01 | Điện – điện tử | 1625202010022 | Nguyễn Thanh Cang | 11/08/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTTD01 | Điện – điện tử | 1625202010035 | Nguyễn Mộng Thùy Dung | 09/03/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN01 | Điện – điện tử | 1625202010036 | Mai Tuấn Dũng | 08/08/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTTD01 | Điện – điện tử | 1625202010063 | Bùi Minh Hải | 22/08/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16DTCN01 | Điện – điện tử | 1625202010065 | Lê Hoàng Hải | 28/03/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16DTCN02 | Điện – điện tử | 1625202010074 | Phạm Minh Hảo | 30/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN02 | Điện – điện tử | 1625202010136 | Trần Thanh Luân | 23/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTTD01 | Điện – điện tử | 1625202010143 | Nguyễn Phan Trí Minh | 06/04/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN02 | Điện – điện tử | 1625202010148 | Phùng Lê Nam | 28/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN01 | Điện – điện tử | 1625202010231 | Lê Như Anh Tuấn | 13/02/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTCN01 | Điện – điện tử | 1625202010251 | Nguyễn Văn Thanh | 23/12/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16DTTD01 | Điện – điện tử | 1625202010265 | Trần Văn Thuận | 15/11/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRK | Kiến trúc | 1625801020003 | Nguyễn Tấn Đạt Anh | 17/02/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRK | Kiến trúc | 1625801020020 | Lê Văn Dương | 07/07/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRN | Kiến trúc | 1625801020041 | Lâm Nguyễn Phương Nam | 15/02/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRK | Kiến trúc | 1625801020047 | Trần Hoàng Nghĩa | 05/03/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRK | Kiến trúc | 1625801020055 | Phạm Thị Quỳnh Như | 18/04/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRK | Kiến trúc | 1625801020095 | Lê Đình Thống | 15/3/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16KTRN | Kiến trúc | 1625801050006 | Phạm Biện Minh Nguyệt | 28/04/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080012 | Bùi Thanh Chiến | 24/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDCD | Xây dựng | 1625802080016 | Nguyễn Nhân Chức | 31/03/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080020 | Nguyễn Công Duy | 07/06/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080029 | Bùi Văn Giang | 12/09/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XD01 | Xây dựng | 1625802080032 | Diệp Hùng Hải | 03/03/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080042 | Phạm Văn Hùng | 02/09/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080045 | Lý Gia Huy | 12/01/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080053 | Trương Tấn Khải | 10/06/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080056 | Trần Minh Khánh | 30/10/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080078 | Lê Văn Pháp | 11/02/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080095 | Nguyễn Việt Tiến | 20/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDCD | Xây dựng | 1625802080096 | Phan Xuân Tiến | 02/08/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XD02 | Xây dựng | 1625802080104 | Trần Thanh Tuấn | 03/03/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080126 | Lê Đình Trung | 24/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080137 | Phạm Đức Anh | 7/5/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16XDDD | Xây dựng | 1625802080138 | Nguyễn Văn Danh | 10/10/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QM01 | Quản lý TNMT | 1628501010039 | Võ Hoàng Huynh | 15/12/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QM01 | Quản lý TNMT | 1628501010040 | Nguyễn Hoàng Hưng | 16/01/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D16QM02 | Quản lý TNMT | 1628501010094 | Trương Trọng Tú | 11/12/1997 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020034 | Nguyễn Thị Cẩm Nương | 01/05/1983 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020039 | Nguyễn Thị Quế | 06/04/1985 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020054 | Nguyễn Thị Mộng Trinh | 04/03/1993 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
KBC16TH101 | Giáo dục tiểu học | 1641402020057 | Đỗ Kim Tuyến | 19/04/1990 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
KBC16AV101 | Ngôn ngữ Anh | 1642202010018 | Nguyễn Minh Huy | 31/10/1985 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17NV01 | Ngữ văn | 1721402170032 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 02/01/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17AVGD01 | Ngôn ngữ Anh | 1722202010024 | Trần Thị Hồng Ân | 17/12/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17AVKD01 | Ngôn ngữ Anh | 1722202010028 | Hà Thị Ngọc Bích | 25/11/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17DL01 | Đĩa lý | 1722202010159 | Lê Nhật Linh | 19/12/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17AVKD03 | Ngôn ngữ Anh | 1722202010195 | Trần Thị Yến My | 22/03/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17AVGD03 | Ngôn ngữ Anh | 1722202010327 | Nguyễn Thanh Thảo | 18/11/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17AVKD01 | Ngôn ngữ Anh | 1722202010444 | Saysopha Mattakone | 05/12/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17TQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040004 | Lưu Thị Hoàng Anh | 09/10/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040052 | Đặng Nguyễn Hân | 27/03/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040073 | Đỗ Thị Huệ | 18/04/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TQ03 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040126 | Đặng Thị Trúc Mai | 22/07/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040167 | Huỳnh Lê Tuyết Nhi | 15/12/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TQ05 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040243 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 17/03/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TQ05 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1722202040246 | Phan Thị Thanh Thảo | 18/11/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN01 | Quản lý nhà nước | 1723102050031 | Trần Công Danh | 24/06/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050069 | Nguyễn Trương Tú Hảo | 25/10/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050072 | Nguyễn Thị Hằng | 17/01/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050073 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 15/06/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050080 | Đỗ Thị Thanh Hiền | 01/11/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050093 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 01/12/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050099 | Nguyễn Trọng Huy | 27/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN04 | Quản lý nhà nước | 1723102050219 | Nguyễn Thị Trúc Phương | 19/12/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050227 | Phạm Ngô Hoàng Quốc | 01/05/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17QN02 | Quản lý nhà nước | 1723102050239 | Nguyễn Thành Tài | 01/01/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17DL01 | Đĩa lý | 1723105010013 | Võ Hoàng Huy | 06/10/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17DL01 | Đĩa lý | 1723105010018 | Phạm Thanh Liêm | 07/10/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17DL01 | Đĩa lý | 1723105010040 | Vương Minh Thành | 28/03/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17DL01 | Đĩa lý | 1723105010049 | Lê Thị Hương Trà | 04/07/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17DL02 | Đĩa lý | 1723105010054 | Nguyễn Thị Ánh Trúc | 18/05/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17DL02 | Đĩa lý | 1723105010070 | Đoàn Thị Thùy Dung | 11/10/1996 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17DL03 | Đĩa lý | 1723105010119 | Nguyễn Quốc Trí | 05/09/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17TC01 | Tài chính ngân hàng | 1723402010011 | Đoàn Gia Bảo | 14/07/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TC01 | Tài chính ngân hàng | 1723402010021 | Trần Quang Đạt Danh | 08/08/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TC03 | Tài chính ngân hàng | 1723402010186 | Lý Hải Yến | 05/10/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TC01 | Tài chính ngân hàng | 1723402010206 | Hemany Phouseng | 04/01/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17KT01 | Kế toán | 1723403010040 | Phạm Thị Thu Dung | 22/05/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17KT02 | Kế toán | 1723403010056 | Nguyễn Thị Hải Đường | 06/09/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17KT02 | Kế toán | 1723403010071 | Huỳnh Thị Hằng | 12/01/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17KT02 | Kế toán | 1723403010072 | Lê Thị Ngọc Hằng | 16/08/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17KT02 | Kế toán | 1723403010095 | Đoàn Thanh Hồng | 06/11/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010015 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 07/03/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010085 | Trần Thị Giỏi | 20/09/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010092 | Trần Thiên Hà | 22/03/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010100 | Mai Lê Hoàng Hảo | 25/02/1995 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010154 | Nguyễn Hoàng Hưng | 24/01/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010171 | Nguyễn Nhật Khánh | 04/05/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010175 | Lê Thị Lan | 18/04/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LU04 | Luật | 1723801010216 | Tô Văn Mạnh | 27/08/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010238 | Võ Thị Lệ Ngoan | 07/12/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC01 | Luật | 1723801010240 | Huỳnh Thị Hồng Ngọc | 09/09/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010268 | Phạm Thị Thanh Nhi | 12/06/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUTP02 | Luật | 1723801010334 | Phạm Đại Tài | 02/03/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010352 | Phan Lâm Toàn | 27/10/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010405 | Phạm Văn Thiện | 12/06/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010412 | Bùi Minh Thuận | 01/10/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010445 | Phạm Thị Hiền Trang | 23/05/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010518 | H – Duyên Mlô | 21/02/1998 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17LUHC02 | Luật | 1723801010520 | Rơ Chăm Ksor Sang | 13/01/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17MTSK01 | Kỹ thuật môi trường | 1724403010016 | Nguyễn Quốc Hưng | 08/07/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17MTKT01 | Quản lý TNMT | 1724403010037 | Nguyễn Triệu Đình Quý | 07/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17MTSK01 | Kỹ thuật môi trường | 1724403010040 | Nguyễn Trần Ngọc Tuấn | 30/01/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17MTSK01 | Kỹ thuật môi trường | 1724403010065 | Nguyễn Hùynh Đức Huy | 28/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TOUD01 | Toán học | 1724601010035 | Nguyễn Thị Hoàng Liên | 09/11/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TOUD01 | Toán học | 1724601010065 | Trần Tấn Tiền | 06/04/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TO02 | Toán học | 1724601010068 | Nguyễn Minh Tuấn | 09/02/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17TOUD01 | Toán học | 1724601010101 | Trần Lê Phương Uyên | 02/07/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17TOUD01 | Toán học | 1724601010102 | Nguyễn Bảo Ngọc | 20/10/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC02 | Quản lý công nghiệp | 1725106010070 | Trần Nguyễn Hoài Mỹ | 13/11/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC02 | Quản lý công nghiệp | 1725106010080 | Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi | 22/04/1998 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17QC02 | Quản lý công nghiệp | 1725106010092 | Lê Tấn Phát | 25/11/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC03 | Quản lý công nghiệp | 1725106010110 | Nguyễn Phạm Quốc Tới | 12/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC03 | Quản lý công nghiệp | 1725106010121 | Thái Trần Thanh Thảo | 05/03/1996 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC02 | Quản lý công nghiệp | 1725106010162 | Mai Tiến Bảo | 15/11/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC01 | Quản lý công nghiệp | 1725106010171 | Trịnh Vũ Nghĩa Nhân | 13/02/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QC03 | Quản lý công nghiệp | 1725106010179 | Nguyễn Hoàng Mạnh Hùng | 13/09/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010002 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 29/11/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010038 | Nguyễn Thế Hải | 19/11/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010050 | Hồ Minh Hiếu | 13/12/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH02 | Công tác xã hội | 1727601010095 | Trần Trung Nguyễn | 02/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH02 | Công tác xã hội | 1727601010112 | Trần Đăng Quang | 07/10/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010127 | Phạm Công Tới | 01/01/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010131 | Lê Văn Tuyền | 09/09/1998 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010140 | Dương Ngọc Thùy | 29/08/1999 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH01 | Công tác xã hội | 1727601010145 | Nguyễn Quốc Anh Thư | 13/06/1998 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17XH02 | Công tác xã hội | 1727601010159 | Trà Lục Minh Trọng | 14/09/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17LU01 | Luật | 1727601010184 | Nguyễn Minh Đức | 14/09/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17QM01 | Quản lý TNMT | 1728501010006 | Đỗ Ngọc Anh | 10/10/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QM01 | Quản lý TNMT | 1728501010014 | Nguyễn Võ Hoàng Bửu | 06/08/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17QM02 | Quản lý TNMT | 1728501010072 | Phạm Lê Tấn Khang | 29/01/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17QM02 | Quản lý TNMT | 1728501010104 | Vũ Sơn Nam | 20/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QM03 | Quản lý TNMT | 1728501010141 | Nguyễn Minh Quang | 02/11/1997 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17QM01 | Quản lý TNMT | 1728501010172 | Ngô Thị Thanh Thảo | 29/08/1999 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D17DD01 | Quản lý đất đai | 1728501030016 | Nguyễn Đăng Khoa | 07/08/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D17DD01 | Quản lý đất đai | 1728501030028 | Hoàng Hồng Sơn | 28/12/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18AV05 | Ngôn ngữ Anh | 1822202010315 | Phạm Thị Thảo Vi | 01/08/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18TQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040118 | Nguyễn Tiến Hành | 30/06/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040235 | Lê Thị Thu Hồng | 28/09/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18TQ06 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1822202040402 | Lê Thị Ngọc Trân | 12/12/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18TC03 | Tài chính ngân hàng | 1823402010154 | Trần Thị Bích | 10/03/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18TC03 | Tài chính ngân hàng | 1823402010224 | Nguyễn Văn Anh Tài | 09/02/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18KT01 | Kế toán | 1823403010006 | Nguyễn Phương Linh | 15/06/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D18LUQT04 | Luật | 1823801010660 | Nguyễn Thanh Thọ | 04/04/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV09 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010178 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 21/11/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV02 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010248 | Thái Thị Cẩm Tú | 17/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV07 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010258 | Nguyễn Khắc Quyền | 15/05/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D19AV07 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010303 | Đỗ Minh Tấn | 03/01/2000 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV10 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010362 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 12/05/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV01 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010385 | Tô Thị Ngọc Hiền | 24/06/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV07 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010406 | Nguyễn Thị Mai Trinh | 17/02/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV08 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010705 | Vũ Kim My | 18/10/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV08 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010761 | Vũ Thị Yến Nhi | 30/05/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19AV02 | Ngôn ngữ Anh | 1922202010922 | Trần Song Toàn | 30/10/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19TQ08 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040008 | Dương Hồng Ngọc Ánh | 19/11/2000 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D19TQ07 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040080 | Nguyễn Thị Diểm Hồng | 24/07/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19TQ05 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040270 | Trần Thị Mỹ Khuyên | 03/10/2000 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19TQ04 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040788 | Trần Thị Ngọc Thảo | 19/11/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19TQ09 | Ngôn ngữ Trung quốc | 1922202040939 | Đoàn Vũ Phương Vy | 17/07/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D19QT05 | Quản trị kinh doanh | 1923401010281 | Trương Minh Tiến | 28/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19KT05 | Kế toán | 1923403010778 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 16/07/2001 | Nữ | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19LUHC01 | Luật | 1923801010371 | Phan Tiến Dũng | 11/06/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030057 | Nguyễn Cao Toàn | 15/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19PM01 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030127 | Nguyễn Hải Sơn | 29/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030128 | Nguyễn Nhật Hào | 28/05/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030224 | Phạm Đức Nam | 13/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19PM03 | Kỹ thuật phần mềm | 1924801030255 | Nguyễn Hoàng Nguyên Thạch | 04/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19HT01 | Hệ thống thông tin | 1924801040066 | Nguyễn Huỳnh Quốc Huy | 28/07/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19HT02 | Hệ thống thông tin | 1924801040124 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 10/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19HT02 | Hệ thống thông tin | 1924801040139 | Lê Trương Sơn | 22/07/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19OT02 | Công nghệ ô tô | 1925102050004 | Lê Quốc Tuấn | 08/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19OT02 | Công nghệ ô tô | 1925102050059 | Đào Đức Mạnh | 26/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19CD01 | Cơ điện tử | 1925201140031 | Lê Huy Kiệt | 07/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D19DT02 | Điện – điện tử | 1925202010026 | Nguyễn Tấn Quỳnh | 09/09/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19DT01 | Điện – điện tử | 1925202010146 | Nguyễn Thành Trung | 07/12/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160015 | Phan Dương Vũ | 14/07/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160032 | Thái Hoàng Phát | 28/04/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160055 | Huỳnh Hữu Luân | 04/07/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19DK01 | Điều khiển tự động | 1925202160070 | Trần Ngọc Triệu | 05/02/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010008 | Lê Quốc Cường | 04/01/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010051 | Trần Huỳnh Sang | 18/08/2001 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D19XD01 | Xây dựng | 1925802010091 | Mã Ngọc Liên | 20/05/1999 | Nam | 23.1.c (NO>24TC) | Cảnh báo |
D20NNAN07 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010153 | Lương Gia Huy Phúc | 07/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNAN05 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010334 | Lý Kiệt | 05/01/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNAN01 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010526 | Nguyễn Thị Mỹ Hiệu | 03/10/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNAN02 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010612 | Tô Thị Minh Thư | 30/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNAN05 | Ngôn ngữ Anh | 2022202010884 | Trần Thị Kim Xuyến | 19/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNTQ02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202040696 | Thượng Thị Hồng Đào | 20/03/2001 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNTQ06 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202040715 | Bùi Thị Hằng | 11/01/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNTQ01 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202041094 | Nguyễn Văn Tiền | 19/10/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNTQ08 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202041193 | Nguyễn Thị Hải Yến | 19/11/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNTQ08 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202041206 | Phạm Tuyết Lan | 03/12/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20NNTQ08 | Ngôn ngữ Trung quốc | 2022202041208 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 14/01/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20QTKD04 | Quản trị kinh doanh | 2023401011271 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 22/05/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20TCNH05 | Tài chính ngân hàng | 2023402010140 | Nguyễn Lê Bửu Trân | 07/09/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20TCNH05 | Tài chính ngân hàng | 2023402010574 | Bùi Thị Ngọc Lý | 28/10/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20TCNH06 | Tài chính ngân hàng | 2023402010592 | Trần Thùy Dung | 21/08/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20TCNH09 | Tài chính ngân hàng | 2023402010765 | Đỗ Minh Hào | 18/09/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20KETO03 | Kế toán | 2023403010206 | Nguyên Thị Thao Vy | 05/04/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20KETO01 | Kế toán | 2023403010609 | Trần Văn Cát Tường | 10/12/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20LUAT02 | Luật | 2023801010512 | Nguyễn Phúc Tâm | 09/06/2000 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20LUAT06 | Luật | 2023801010527 | Đào Tuấn Anh | 16/06/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20CNTT04 | Công nghệ thông tin | 2024802010123 | Trịnh Anh Tuấn | 09/08/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20CNOT03 | Công nghệ ô tô | 2025102050756 | Phan Minh Trí | 01/01/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20QLCN03 | Quản lý công nghiệp | 2025106010323 | Phạm Minh Phúc | 09/02/2002 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20LOQL03 | Logistic | 2025106050579 | Nguyễn Nghĩa Nhân | 08/10/2001 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20KTCD01 | Cơ điện tử | 2025201140100 | Nguyễn Minh An | 12/02/1999 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
D20QLMT01 | Quản lý TNMT | 2028501010090 | Trương Thị Thùy Dương | 07/06/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
K202CD.TOHO01 | Toán học | 2034601010032 | Trần Quang Thái | 07/05/1995 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010050 | Nguyễn Minh Đức | 14/09/1998 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
K203VL.LUAT01 | Luật | 2073801010063 | Trần Thị Thu Thanh | 15/11/2002 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
K203VB.KETO01 | Kế toán | 20C3403010024 | Ngô Ngọc Phượng | 21/05/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
K203VB.KETO01 | Kế toán | 20C3403010037 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 25/01/1993 | Nữ | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |
K203VB.LUAT01 | Luật | 20C3801010076 | Phạm Văn Nghị | 23/08/1983 | Nam | 23.1.a (TBTL<4.5) | Cảnh báo |