DANH SÁCH SINH VIÊN
ĐƯỢC XEM XÉT HƯỞNG CHẾ ĐỘ CHÍNH SÁCH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022
1- Đối tượng: Sinh viên được xem xét hưởng chế độ chính sách học kỳ 2 năm học 2021-2022
2- Tra cứu: Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin.
Sinh viên kiểm tra cột “Yêu cầu hồ sơ” để biết cần bổ sung loại giấy tờ gì.
3- Thời gian hoàn thành: trước 31/3/2022
Nếu có thắc mắc thì liên hệ phòng Công tác sinh viên gặp Thầy Nguyễn Hữu Toán để được xử lý.
Sinh viên không hoàn thành hồ sơ theo yêu cầu sẽ không được hưởng chế độ chính sách theo quy định.
—
Danh sách tra cứu:
STT | Mã SV | Họ và tên SV | TÊN | Ngày sinh | Mã khoa | Mã lớp | ĐỐI TƯỢNG | Yêu cầu hồ sơ | Nội dung được hưởng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2122202040806 | Hải Nữ Mộng | Cầm | 09/03/2003 | NGNG | D21NNTQ10 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
2 | 2023401010390 | Giàng A | Chay | KITE | D20QTKD04 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
3 | 1922202040293 | Vi Thị Kim | Cúc | NGNG | D19TQ08 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
4 | 1922202040014 | Ksơr Bế | Duyên | 02/06/2000 | NGNG | D19TQ03 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
5 | 1922202040305 | Nông Thị | Hồng | 03/07/2001 | NGNG | D19TQ09 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
6 | 2023106010073 | Kiều Thị Ngọc | Huyền | KHQL | D20QTHO01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
7 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai | Hương | NGNG | D20NNTQ07 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
8 | 2025802010047 | Thào A | Khánh | KKTR | D20KTXD01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
9 | 2025106050277 | Huỳnh Kim | Liên | 10/11/2000 | KITE | D20LOQL04 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
10 | 2128101010090 | Vi Thị Huyền | Linh | 01/01/2003 | CNVH | D21DULI02 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
11 | 2028101010122 | Vương Ngọc Thanh | Ngân | 02/06/2002 | CNVH | D20DULIKS01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
12 | 2125202010200 | Hán Thị Thanh | Ngọc | KTCN | D21KTDI01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
13 | 2022202040955 | Mã Thị Mai | Phương | NGNG | D20NNTQ08 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
14 | 2123401011876 | Lý Văn | Quảng | KITE | D21QTKD02 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
15 | 2022202011426 | Nông Thị Thảo | Sương | 08/04/2002 | NGNG | D20NNAN10 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
16 | 2123403010343 | Vi Thị | Thảo | 05/07/2003 | KITE | D21KETO03 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
17 | 1923801010705 | Ma Seo | Thắng | KHQL | D19LUTP01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
18 | 1922202010927 | Hà Thị Huyền | Trang | NGNG | D19AV08 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
19 | 1923801010300 | Đàng Nữ Huyền | Trâm | KHQL | D19LUTP02 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
20 | 2122290400001 | Đinh Thị | Trâm | CNVH | D21VHHO01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
21 | 2025490010055 | Hoàng Phạm | Tuân | 07/08/2002 | KKTR | D20KNGO01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
22 | 2122202040569 | Nông Thị Kim | Tuyến | NGNG | D21NNTQ06 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
23 | 2023801010987 | Hà Kim | Vân | KHQL | D20LUAT06 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | Nộp giấy chứng nhận nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | HỖ TRỢ HỌC TẬP | |
24 | 2128101010195 | Lý Thị | Thảo | 30/12/2002 | CNVH | D21DULI01 | DTTS hộ nghèo & cận nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | HỖ TRỢ HỌC TẬP |
1 | 2123401010922 | Nguyễn Khánh Ngọc | Tuyền | KITE | D21QTKD14 | CNBTNLĐ | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
2 | 2122104030410 | Nguyễn Võ Duy | Phát | 12/11/2002 | CNVH | D21TKDH04 | CNBTNLĐ | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
3 | 1923801010400 | Nguyễn Phan Trường | Giang | KHQL | D19LUTP04 | CNMBNN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
4 | 1725202010023 | Vi Văn | Chinh | 11/04/1997 | KTCN | D17DTCN01 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
5 | 1928501030100 | H’ | Phượng | 11/10/1999 | KHQL | D19DD01 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
6 | 1925202010041 | Nguyễn Phi | Bình | KTCN | D19DT02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
7 | 1923801010672 | Thị | Sang | KHQL | D19LUTP04 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
8 | 1925106010148 | Lại Thị Như | Quỳnh | KITE | D19QC01 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
9 | 1923402010162 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 04/06/2001 | KITE | D19TC02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
10 | 1922202040395 | Trần Thị Hải | Anh | 01/02/2001 | NGNG | D19TQ09 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
11 | 2025202160109 | Harit | Thắng | KTCN | D20DKTD01 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
12 | 2023403010006 | Dương Thị Như | Quỳnh | 04/12/2002 | KITE | D20KETO06 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
13 | 2022202040056 | Hoàng Thu | Huệ | NGNG | D20NNTQ03 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
14 | 2022202040729 | Quách Nghĩa | Hậu | 11/05/2002 | NGNG | D20NNTQ03 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
15 | 2022202040593 | Phùng Thị | Chinh | NGNG | D20NNTQ05 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
16 | 2023102050363 | Điểu Thị | Hồng | 10/11/2002 | KHQL | D20QLNN02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
17 | 2023401010417 | Quách Thị Ánh | Sáng | KITE | D20QTKD07 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
18 | 2122202100085 | Vi Lương Minh | Hiền | NGNG | D21NNHQ02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
19 | 2122202040185 | Vương Thủy | Ngân | NGNG | D21NNTQ02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
20 | 2122202040215 | Hoàng Thị Bích | Ngoạt | 08/12/2003 | NGNG | D21NNTQ02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
21 | 2122202040252 | Thuận Thị Như | Quỳnh | 02/02/2003 | NGNG | D21NNTQ02 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
22 | 2122202040106 | Trương Thị Ngọc | Huyền | NGNG | D21NNTQ10 | DTTSKVĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
23 | 1923801010118 | Nguyễn Thị Hồng Hoàng | Phúc | 02/03/2001 | KHQL | D19LUTP01 | CBB-12 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
24 | 2124802010779 | Nguyễn Hồng | Phúc | 05/04/2003 | KTCN | D21CNTT06 | CBB-13 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
25 | 2025801010045 | Vũ Thanh | Tiệp | KKTR | D20KITR01 | CNNCDHH | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
26 | 1725801020008 | Bùi Ngọc | Đức | KKTR | D17KTR01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
27 | 1825202010039 | Nguyễn Duy | Giang | KTCN | D18DT01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
28 | 1928501030099 | Phạm Thị Thu | Ngân | 12/04/2001 | KHQL | D19DD01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
29 | 1922104030006 | Nguyễn Lan | Anh | 02/02/2001 | CNVH | D19DH01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
30 | 1923403010050 | Bùi Thị Ngọc | Lan | 03/01/2001 | KITE | D19KT06 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
31 | 1923801010230 | Lê Quốc | Huy | 11/01/2001 | KHQL | D19LUTP03 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
32 | 1925102050049 | Trần Vỹ | Bằng | KTCN | D19OT02 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
33 | 1925106010042 | Nguyễn Văn | Thản | KITE | D19QC02 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
34 | 1923401010387 | Bùi Thị Hồng | Khánh | KITE | D19QT05 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
35 | 1923401010925 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Trang | KITE | D19QT08 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
36 | 1923402010256 | Võ Chí | Công | KITE | D19TC03 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
37 | 1922202040114 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/04/2001 | NGNG | D19TQ03 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
38 | 2025401010057 | Doãn Lê Hoài | Nhi | PTUD | D20CNTP01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
39 | 2024802010163 | Ninh Quốc | Cường | 11/07/2002 | KTCN | D20CNTT02 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
40 | 2024802010238 | Phạm Văn | Dương | KTCN | D20CNTT02 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
41 | 2024403010040 | Mai Thành | Anh | 01/04/2000 | KHQL | D20KHMT01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
42 | 2025202010159 | Trần Văn | Hùng | KTCN | D20KTDI01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
43 | 2025106050147 | Trịnh Minh | Tuấn | KITE | D20LOQL01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
44 | 2025106050471 | Nguyễn Huỳnh Thúy | An | 05/01/2002 | KITE | D20LOQL03 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
45 | 2025106050308 | Lê Huy | Hiếu | KITE | D20LOQL05 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
46 | 2023801010781 | Võ Vũ Hoài | Nhân | 11/04/2002 | KHQL | D20LUAT01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
47 | 2022202010203 | Nguyễn Du | Sơn | 08/09/2002 | NGNG | D20NNAN08 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
48 | 2022202040079 | Nguyễn Thị | Hải | NGNG | D20NNTQ07 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
49 | 2022104030374 | Nguyễn Duy | Khương | CNVH | D20TKDH03 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
50 | 2124802010826 | Nguyễn Xuân | Tiến | KTCN | D21CNTT05 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
51 | 2125202160027 | Trần Văn | Hùng | KTCN | D21DKTD01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
52 | 2125202160200 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Anh | 05/12/2003 | KTCN | D21DKTD01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
53 | 2125490010034 | Phạm Văn | Dương | KKTR | D21KNGO01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
54 | 2122202010481 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | NGNG | D21NNAN07 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
55 | 2123102060112 | Nguyễn Quỳnh | Như | 07/01/2003 | KHQL | D21QHQT01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
56 | 2128501030217 | Lê Nguyễn Thành | Nhân | 07/11/2003 | KHQL | D21QLDD01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
57 | 2123402010033 | Nguyễn Hoàng | Phúc | KITE | D21TCNH03 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
58 | 2122104030156 | Huỳnh Tương | Lai | 04/02/2003 | CNVH | D21TKDH01 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
59 | 1824801040080 | Nguyễn Trí | Trung | KTCN | D18HT02 | CTB-09 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
60 | 2022202040883 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | NGNG | D20NNTQ04 | CTB-10 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
61 | 1922202010927 | Hà Thị Huyền | Trang | NGNG | D19AV08 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
62 | 1923801010705 | Ma Seo | Thắng | KHQL | D19LUTP01 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
63 | 1923801010300 | Đàng Nữ Huyền | Trâm | KHQL | D19LUTP02 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
64 | 1922202040014 | Ksơr Bế | Duyên | 02/06/2000 | NGNG | D19TQ03 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
65 | 1922202040672 | Mai Thị Kim | Nguy | 02/09/2001 | NGNG | D19TQ04 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
66 | 1922202040293 | Vi Thị Kim | Cúc | NGNG | D19TQ08 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
67 | 1922202040305 | Nông Thị | Hồng | 03/07/2001 | NGNG | D19TQ09 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
68 | 2025102050693 | Nguyễn Châu | Sư | 05/09/2002 | KTCN | D20CNOT06 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
69 | 2028101010122 | Vương Ngọc Thanh | Ngân | 02/06/2002 | CNVH | D20DULIKS01 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
70 | 2025490010055 | Hoàng Phạm | Tuân | 07/08/2002 | KKTR | D20KNGO01 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
71 | 2025802010047 | Thào A | Khánh | KKTR | D20KTXD01 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
72 | 2025106050277 | Huỳnh Kim | Liên | 10/11/2000 | KITE | D20LOQL04 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
73 | 2023801010987 | Hà Kim | Vân | KHQL | D20LUAT06 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
74 | 2022202011426 | Nông Thị Thảo | Sương | 08/04/2002 | NGNG | D20NNAN10 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
75 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai | Hương | NGNG | D20NNTQ07 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
76 | 2022202040955 | Mã Thị Mai | Phương | NGNG | D20NNTQ08 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
77 | 2023106010073 | Kiều Thị Ngọc | Huyền | KHQL | D20QTHO01 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
78 | 2023401010390 | Giàng A | Chay | KITE | D20QTKD04 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
79 | 2128101010195 | Lý Thị | Thảo | CNVH | D21DULI01 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
80 | 2128101010090 | Vi Thị Huyền | Linh | 01/01/2003 | CNVH | D21DULI02 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
81 | 2123403010343 | Vi Thị | Thảo | 05/07/2003 | KITE | D21KETO03 | DTTS_HN | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
82 | 2123403010801 | Đàng Thị Ánh | Dương | KITE | D21KETO05 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
83 | 2125106050718 | Bá Văn | Thái | KITE | D21LOQL05 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
84 | 2123801010336 | Lưu Thị Nô | En | KHQL | D21LUAT01 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
85 | 2122202040569 | Nông Thị Kim | Tuyến | NGNG | D21NNTQ06 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
86 | 2122202041303 | Hán Thị Mỹ | Tuệ | NGNG | D21NNTQ09 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
87 | 2122202040806 | Hải Nữ Mộng | Cầm | 09/03/2003 | NGNG | D21NNTQ10 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
88 | 2123102050258 | Rơ Châm | Chưng | KHQL | D21QLNN02 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
89 | 2123401011876 | Lý Văn | Quảng | KITE | D21QTKD02 | DTTS_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
90 | 1922202010933 | Nguyễn Thị | Trang | 06/08/2001 | NGNG | D19AV04 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
91 | 1922202010467 | Trần Vũ Trọng | Hiếu | 10/09/2001 | NGNG | D19AV05 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
92 | 2025102050069 | Nguyễn Hậu | Nhân | 03/10/2002 | KTCN | D20CNOT01 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
93 | 2023403010876 | Lưu Thị Kim | Hà | KITE | D20KETO01 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
94 | 2022202040720 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Hằng | NGNG | D20NNTQ01 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
95 | 2023401010057 | Nguyến Thị Linh | Phương | 06/02/2002 | KITE | D20QTKD06 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
96 | 2123403011303 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | KITE | D21KETO06 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
97 | 2122202040670 | Võ Thị | Thảo | NGNG | D21NNTQ04 | MOCOI | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
98 | 2024802010007 | Nguyễn Bá | Toàn | KTCN | D20CNTT03 | TANTAT_HN | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
99 | 1825802010057 | Phan Quốc | Hùng | KKTR | D18XDDD01 | TANTAT21 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
100 | 2023401010599 | Nguyễn Thượng Quốc | Bảo | KITE | D20QTKD08 | TANTAT21 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
101 | 2025201140125 | Nguyễn Đăng | Trung | KTCN | D20KTCD01 | TANTAT41 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | |
102 | 2123401011583 | Lê Thị | Loan | 10/12/2003 | KITE | D21QTKD04 | CTB-08 | ĐÃ HOÀN THÀNH | MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
1 | 1922202040395 | Trần Thị Hải | Anh | 01/02/2001 | NGNG | D19TQ09 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
2 | 2023401010599 | Nguyễn Thượng Quốc | Bảo | KITE | D20QTKD08 | SV tàn tật 41% | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
3 | 2122202010827 | Lương Ngọc | Bích | NGNG | D21NNAN03 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
4 | 1925202010041 | Nguyễn Phi | Bình | KTCN | D19DT02 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
5 | 2023401010390 | Giàng A | Chay | KITE | D20QTKD04 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
6 | 2022202040593 | Phùng Thị | Chinh | NGNG | D20NNTQ05 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
7 | 1922202040293 | Vi Thị Kim | Cúc | NGNG | D19TQ08 | Hộ nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
8 | 2023401010743 | Phan Thị | Diệu | KITE | D20QTKD11 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
9 | 1922202040014 | Ksơr Bế | Duyên | 02/06/2000 | NGNG | D19TQ03 | Hộ nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
10 | 2023403010876 | Lưu Thị Kim | Hà | KITE | D20KETO01 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
11 | 2022202040720 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Hằng | NGNG | D20NNTQ01 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
12 | 2022202040729 | Quách Nghĩa | Hậu | 11/05/2002 | NGNG | D20NNTQ03 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
13 | 1922202010467 | Trần Vũ Trọng | Hiếu | 10/09/2001 | NGNG | D19AV05 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
14 | 2023102050363 | Điểu Thị | Hồng | 10/11/2002 | KHQL | D20QLNN02 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
15 | 1922202040305 | Nông Thị | Hồng | 03/07/2001 | NGNG | D19TQ09 | Hộ nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
16 | 2123403011060 | Đỗ Thị | Huệ | KITE | D21KETO02 | Hộ nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
17 | 2022202040056 | Hoàng Thu | Huệ | NGNG | D20NNTQ03 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
18 | 1825802010057 | Phan Quốc | Hùng | KKTR | D18XDDD01 | SV tàn tật 41% | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
19 | 2023106010073 | Kiều Thị Ngọc | Huyền | KHQL | D20QTHO01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
20 | 2122202040106 | Trương Thị Ngọc | Huyền | NGNG | D21NNTQ10 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
21 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai | Hương | NGNG | D20NNTQ07 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
22 | 2025802010047 | Thào A | Khánh | KKTR | D20KTXD01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
23 | 2123401010437 | Thái Thị Hồng | Lam | KITE | D21QTKD02 | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | ||
24 | 2025106050277 | Huỳnh Kim | Liên | 10/11/2000 | KITE | D20LOQL04 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
25 | 2123402010013 | Nguyễn Thị Cẩm | Linh | KITE | D21TCNH02 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
26 | 2128101010090 | Vi Thị Huyền | Linh | 01/01/2003 | CNVH | D21DULI02 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
27 | 2125106050487 | Dương Thị | Lượng | KITE | D21LOQL01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
28 | 1922202010714 | Huỳnh Lê Ngọc | Ngà | NGNG | D19AV10 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
29 | 2028101010122 | Vương Ngọc Thanh | Ngân | 02/06/2002 | CNVH | D20DULIKS01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
30 | 2125801010014 | Châu Uy | Nghiêm | KKTR | D21KITR01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
31 | 2122202040215 | Hoàng Thị Bích | Ngoạt | 08/12/2003 | NGNG | D21NNTQ02 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
32 | 2025102050069 | Nguyễn Hậu | Nhân | 03/10/2002 | KTCN | D20CNOT01 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
33 | 1923402010162 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 04/06/2001 | KITE | D19TC02 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
34 | 1921402010026 | Trần Thị Kiều | Oanh | 10/07/2001 | SUPH | D19MN01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
35 | 2022202040955 | Mã Thị Mai | Phương | NGNG | D20NNTQ08 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
36 | 2022202040955 | Mã Thị Mai | Phương | NGNG | D20NNTQ08 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
37 | 2023401010057 | Nguyến Thị Linh | Phương | 06/02/2002 | KITE | D20QTKD06 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
38 | 1928501030100 | H’ | Phượng | 11/10/1999 | KHQL | D19DD01 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
39 | 2123201040205 | Lê Võ Như | Phượng | 12/04/2003 | CNVH | D21TTPT02 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
40 | 2123401011876 | Lý Văn | Quảng | KITE | D21QTKD02 | Hộ nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
41 | 2122202040165 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | NGNG | D21NNTQ08 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
42 | 2023403010006 | Dương Thị Như | Quỳnh | 04/12/2002 | KITE | D20KETO06 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
43 | 1925106010148 | Lại Thị Như | Quỳnh | KITE | D19QC01 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
44 | 2023401010642 | Lê Diễm | Quỳnh | KITE | D20QTKD08 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
45 | 2023403010020 | Phạm Thị Mỹ | Quỳnh | 08/06/2002 | KITE | D20KETO05 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
46 | 1923801010672 | Thị | Sang | KHQL | D19LUTP04 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
47 | 2023401010417 | Quách Thị Ánh | Sáng | KITE | D20QTKD07 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
48 | 2022202011426 | Nông Thị Thảo | Sương | 08/04/2002 | NGNG | D20NNAN10 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
49 | 2123403011303 | Trần Nguyễn Phương | Thanh | KITE | D21KETO06 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
50 | 2123403010343 | Vi Thị | Thảo | 05/07/2003 | KITE | D21KETO03 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
51 | 2122202040670 | Võ Thị | Thảo | NGNG | D21NNTQ04 | Hộ nghèo | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
52 | 2025202160109 | Harit | Thắng | KTCN | D20DKTD01 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
53 | 1923801010705 | Ma Seo | Thắng | KHQL | D19LUTP01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
54 | 2024802010007 | Nguyễn Bá | Toàn | KTCN | D20CNTT03 | SV tàn tật 41% | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
55 | 1922202010927 | Hà Thị Huyền | Trang | NGNG | D19AV08 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
56 | 2023801010014 | Mai Thị Huyền | Trang | KHQL | D20LUAT05 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
57 | 1922202010933 | Nguyễn Thị | Trang | 06/08/2001 | NGNG | D19AV04 | Mồ côi cả cha, mẹ | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
58 | 1923801010300 | Đàng Nữ Huyền | Trâm | KHQL | D19LUTP02 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
59 | 1921401010070 | K’ Thị | Trinh | SUPH | D19GD01 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
60 | 2025201140125 | Nguyễn Đăng | Trung | KTCN | D20KTCD01 | SV tàn tật 41% | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
61 | 2025490010055 | Hoàng Phạm | Tuân | 07/08/2002 | KKTR | D20KNGO01 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |
62 | 2122202040569 | Nông Thị Kim | Tuyến | NGNG | D21NNTQ06 | Dân tộc thiểu số VC-ĐBKK | ĐÃ HOÀN THÀNH | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
63 | 2023801010987 | Hà Kim | Vân | KHQL | D20LUAT06 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI | |
64 | 2024801030014 | Ngô Trường | Vũ | 08/01/2002 | KTCN | D20KTPM02 | Hộ nghèo | Nộp giấy chứng nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2022 | TRỢ CẤP XÃ HỘI |