Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp đợt tháng 6/2021
-
Ban hành theo các quyết định: từ số 965 đến 975/QĐ-ĐHTDM
-
Ngày hiệu lực: 15/6/2021
Mã SV | Họ và tên | Điểm TBTN | Xếp loại TN |
---|---|---|---|
132 | |||
1323402010030 | Lý Kim Phát | 6.31 | Trung Bình Khá |
1421402010118 | Nguyễn Đình Thảo Nguyên | 6.85 | Trung Bình Khá |
1425202010098 | Lê Quang Thông | 6.15 | Trung Bình Khá |
1424801030056 | Nguyễn Hoài Thương | 6.31 | Trung Bình Khá |
1421402010092 | Phạm Thị Mai Ly | 7.31 | Khá |
1424801030211 | Nguyễn Ngọc Thơ | 6.42 | Trung Bình Khá |
1221210036 | Vũ Ngọc Thành | 6.03 | Trung Bình Khá |
1427601010044 | Quách Thị Hiền | 6.87 | Trung Bình Khá |
1424401120158 | Nguyễn Hoàng Yến | 6.63 | Trung Bình Khá |
1371402020042 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 7.27 | Khá |
1424801030039 | Trần Thanh Lộc | 6.11 | Trung Bình Khá |
1325802080055 | Trần Ngọc Thọ | 6.05 | Trung Bình Khá |
1421402020060 | Lê Thị Thúy Hằng | 7.33 | Khá |
1421402010142 | Nguyễn Nhật Quỳnh | 6.64 | Trung Bình Khá |
1523402010062 | Nguyễn Thanh Nhàn | 6.54 | Trung Bình Khá |
1521402020165 | Kiều Thị Phương | 7.05 | Khá |
1524801040022 | Nguyễn Duy | 6.22 | Trung Bình Khá |
1523403010033 | Trần Hiếu Thảo | 6.43 | Trung Bình Khá |
1521401010098 | Hoàng Thị Hoài Lan | 8.19 | Giỏi |
1425801020045 | Đỗ Hoàng Thiên | 6.34 | Trung Bình Khá |
1522202010251 | Trần Tuyết Phân | 7.12 | Khá |
1524403010043 | Nguyễn Hoàng Thiện | 6.25 | Trung Bình Khá |
1425801020051 | Phan Thị Thu Trang | 6.64 | Trung Bình Khá |
16E1402020027 | Phạm Thị Tuyết Nga | 6.62 | Trung Bình Khá |
1521402020103 | Trần Thị Lan | 6.66 | Trung Bình Khá |
1523403010196 | Đặng Quỳnh Anh | 6.06 | Trung Bình Khá |
1523403010030 | Vỏ Minh Ngọc Điệp | 6.68 | Trung Bình Khá |
1523401010140 | Phạm Phương Thảo | 6.93 | Trung Bình Khá |
1523401010213 | Lê Duy Hải | 6.45 | Trung Bình Khá |
1325801020010 | Nguyễn Quang Hiệp | 6.37 | Trung Bình Khá |
1425801050173 | Nguyễn Ngọc Tạo | 6.28 | Trung Bình Khá |
147380101021 | Trương Thành Luân | 5.99 | Trung Bình |
1524801040056 | Nguyễn Phát Huy | 6.33 | Trung Bình Khá |
1425801020014 | Nguyễn Thị Hồng | 6.84 | Trung Bình Khá |
16E1402010077 | Trần Thị Trang | 6.75 | Trung Bình Khá |
1528501010097 | Thượng Thành Đạt | 6.44 | Trung Bình Khá |
1425802080149 | Trần Quang Trung | 6.46 | Trung Bình Khá |
1525106010077 | Ngô Nguyễn Hoàng Duy | 6.79 | Trung Bình Khá |
1525106010065 | Phương Kỳ An | 6.59 | Trung Bình Khá |
1731402020036 | Trần Thị Ngọc Hằng | 7.44 | Khá |
1523403010191 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 6.61 | Trung Bình Khá |
1524403010092 | Nguyễn An Khang | 6.60 | Trung Bình Khá |
1521402010084 | Phan Thu Hà | 7.32 | Khá |
1528501010057 | Lê Nguyễn Ái Quốc | 6.69 | Trung Bình Khá |
1523402010108 | Nguyễn Thị Kim Bằng | 6.20 | Trung Bình Khá |
1633403010007 | Phạm Thị Hằng | 6.96 | Trung Bình Khá |
1524403010049 | Nguyễn Văn Tùng | 6.67 | Trung Bình Khá |
1524403010045 | Hoàng Anh Dũng | 6.36 | Trung Bình Khá |
1525106010103 | Phạm Thành Đạt | 6.74 | Trung Bình Khá |
1523403010190 | Huỳnh Hữu Phước | 6.59 | Trung Bình Khá |
1524403010038 | Nguyễn Văn Linh | 6.64 | Trung Bình Khá |
1527601010115 | Nguyễn Quốc Tri | 6.65 | Trung Bình Khá |
1525106010082 | Mai Xuân Tuấn | 6.54 | Trung Bình Khá |
1521402010072 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | 7.37 | Khá |
1523402010018 | Nguyễn Thị Hồng | 7.03 | Khá |
1523402010152 | Võ Thị Thúy Liểu | 5.83 | Trung Bình |
1643801010025 | Phạm Đoàn Đình Thành | 6.43 | Trung Bình Khá |
1323401010085 | Trần Quang Phước | 6.68 | Trung Bình Khá |
1522202010099 | Bùi Ngọc Thanh Giang | 6.95 | Trung Bình Khá |
1543801010027 | Điểu Thị Thúy | 6.56 | Trung Bình Khá |
1523403010031 | Lê Thị Huyền | 6.65 | Trung Bình Khá |
1521402010086 | Lê Thị Tuyết Mai | 7.57 | Khá |
1523401010022 | Nguyễn Ngọc Tuyết | 6.72 | Trung Bình Khá |
1525106010055 | Nguyễn Thị Như Ý | 6.48 | Trung Bình Khá |
1524401120130 | Lê Văn Đức | 7.09 | Khá |
1521401010008 | Đỗ Huỳnh Thế Anh | 6.52 | Trung Bình Khá |
1522202010198 | Trần Thị Thu Ngọc | 6.38 | Trung Bình Khá |
1523403010062 | Trần Thị Bảo Ngọc | 6.40 | Trung Bình Khá |
1521401010029 | Nguyễn Thị Thúy An | 6.66 | Trung Bình Khá |
1622202010104 | Nguyễn Hoàng Lâm | 7.02 | Khá |
1623402010231 | Trần Thị Như Anh | 6.78 | Trung Bình Khá |
1734202030024 | Trần Thị Thanh Phương | 7.30 | Khá |
1622202010105 | Nguyễn Thị Lê | 6.69 | Trung Bình Khá |
1525106010012 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 7.25 | Khá |
1625106010025 | Nguyễn Thành Đạt | 6.82 | Trung Bình Khá |
1624401120162 | Trần Quốc Việt | 6.76 | Trung Bình Khá |
1623402010035 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 7.23 | Khá |
1525802080041 | Trần Thái Thanh Quí | 6.43 | Trung Bình Khá |
1732202010068 | Phan Thị Hạnh | 7.10 | Khá |
1623402010193 | Nguyễn Phương Vy | 6.96 | Trung Bình Khá |
1624401120086 | Đinh Phú Nhuận | 6.78 | Trung Bình Khá |
1621402020291 | Nguyễn Thị Thúy | 7.16 | Khá |
1623403010111 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 6.68 | Trung Bình Khá |
1622202010002 | Lê Thị An | 6.96 | Trung Bình Khá |
1624401120158 | Hồ Thị Hồng Vân | 6.98 | Trung Bình Khá |
1624601010132 | Ngụy Thị Thanh Trúc | 6.61 | Trung Bình Khá |
1622202010143 | Mai Thị Hồng Ngọc | 6.52 | Trung Bình Khá |
1573801010034 | Nguyễn Quốc Thái | 6.48 | Trung Bình Khá |
1623402010213 | Lê Thị Linh | 6.72 | Trung Bình Khá |
1623401010109 | Trần Ngọc Lân | 6.53 | Trung Bình Khá |
1622202010085 | Nguyễn Thị Hới | 7.07 | Khá |
1623403010051 | Nguyễn Hoàng Thu Hà | 7.23 | Khá |
1623402010234 | Lâm Hương Lan | 6.59 | Trung Bình Khá |
1622202010071 | Văn Ngọc Hân | 6.34 | Trung Bình Khá |
1621402020176 | Huỳnh Lê Hồng Ngọc | 7.01 | Khá |
1622202010059 | Hoàng Thị Thanh Hà | 7.24 | Khá |
1623402010206 | Nguyễn Hoàng Phúc | 6.53 | Trung Bình Khá |
1624601010139 | Nguyễn Thị Tuyết Đào | 6.78 | Trung Bình Khá |
1623801010365 | Huỳnh Trọng Thức | 6.23 | Trung Bình Khá |
1622202040016 | Đinh Thị Thu Hà | 7.27 | Khá |
1621402010226 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 6.83 | Trung Bình Khá |
1621401010004 | Lê Thị Kim Chi | 6.89 | Trung Bình Khá |
1733403010008 | Nguyễn Văn Hưng | 6.54 | Trung Bình Khá |
1621402010257 | Nguyễn Thị Ái Vi | 6.84 | Trung Bình Khá |
1623403010075 | Nguyễn Thu Hiền | 6.66 | Trung Bình Khá |
1623402010010 | Phạm Linh Chi | 6.99 | Trung Bình Khá |
1624401120123 | Nguyễn Vũ Hoàng Thái | 7.25 | Khá |
1621402180081 | Lưu Thị Thiên Thảo | 6.92 | Trung Bình Khá |
1621402010256 | Nguyễn Phương Thảo Vi | 7.29 | Khá |
1628501010079 | Nguyễn Hoàng Phúc | 6.99 | Trung Bình Khá |
1623402010054 | Nguyễn Thị Mai Hương | 7.12 | Khá |
1621402010039 | Võ Thị Thanh Hảo | 7.76 | Khá |
1623401010145 | Lê Văn Năm | 6.95 | Trung Bình Khá |
1622202010115 | Phan Hoài Linh | 6.49 | Trung Bình Khá |
1624401120011 | Tiết Văn Cường | 6.42 | Trung Bình Khá |
1627601010018 | Nguyễn Văn Hùng | 6.80 | Trung Bình Khá |
1624401120190 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6.82 | Trung Bình Khá |
1621402010042 | Vũ Thị Hằng | 7.02 | Khá |
1623401010307 | Nguyễn Thành Trung | 6.87 | Trung Bình Khá |
1623402010071 | Cao Thị Thùy Linh | 6.56 | Trung Bình Khá |
1624401020010 | Phạm Thị Hiền | 6.81 | Trung Bình Khá |
1623401010023 | Đào Thị Chỉnh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1734202030020 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 7.51 | Khá |
1622202010206 | Bùi Nguyễn Dạ Thảo | 7.01 | Khá |
1621402010028 | Nguyễn Thị Hải Dương | 6.76 | Trung Bình Khá |
1573801010009 | Bồ Trung Huynh | 6.36 | Trung Bình Khá |
1624401120056 | Đỗ Thị Trúc Linh | 6.97 | Trung Bình Khá |
1624601010056 | Nguyễn Đình Ngân | 6.57 | Trung Bình Khá |
1525801050018 | Nguyễn Minh Thuận | 6.51 | Trung Bình Khá |
1622202010110 | Huỳnh Yến Linh | 6.80 | Trung Bình Khá |
1733403010026 | Lê Thị Thức | 7.31 | Khá |
1622202010126 | Đỗ Văn Mười | 6.83 | Trung Bình Khá |
1623402010204 | Đặng Hoài Nam | 6.48 | Trung Bình Khá |
1624401120128 | Điểu Thị Thảo | 6.63 | Trung Bình Khá |
1621401010048 | Thái Thùy Trang | 6.85 | Trung Bình Khá |
1735802080020 | Nguyễn Văn Thành | 6.52 | Trung Bình Khá |
1622202010012 | Phạm Minh Nhựt Anh | 6.66 | Trung Bình Khá |
1623402010046 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 6.43 | Trung Bình Khá |
1621401010006 | Phan Văn Dũng | 6.70 | Trung Bình Khá |
1621402010266 | Nguyễn Thị Yến | 6.95 | Trung Bình Khá |
1622202010093 | Phan Thị Thu Huyền | 6.42 | Trung Bình Khá |
1521401010064 | Trần Kim Linh | 5.55 | Trung Bình |
1732202010083 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 6.98 | Trung Bình Khá |
1624401120063 | Võ Thị Kiều Linh | 6.55 | Trung Bình Khá |
1622202010147 | Trương Mỹ Ngọc | 6.33 | Trung Bình Khá |
1621402010211 | Phan Thị Thu Thủy | 7.21 | Khá |
1621402010265 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 7.28 | Khá |
1622202040080 | Lê Hoàng Bảo Trân | 7.16 | Khá |
1624401120036 | Vũ Thị Hoa | 7.16 | Khá |
1621402010083 | Nguyễn Thị Lan | 6.89 | Trung Bình Khá |
1621402010241 | Lê Thị Trinh | 7.26 | Khá |
1621402010249 | Ngô Thị Thùy Vân | 7.13 | Khá |
1832202010012 | Nguyễn Thị Huyền | 6.72 | Trung Bình Khá |
1625202010106 | Trần Minh Hưng | 7.93 | Khá |
17C2202010020 | Huỳnh Đức Hiếu | 6.56 | Trung Bình Khá |
1832202010007 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | 7.04 | Khá |
1834601010011 | Phạm Thanh Dũng | 6.33 | Trung Bình Khá |
1832202010015 | Nguyễn Thị Lan | 8.03 | Giỏi |
1832202010009 | Nguyễn Thị Út Hậu | 6.65 | Trung Bình Khá |
1525801020019 | Phan Thị Kim Oanh | 7.00 | Khá |
1832202010044 | Phan Thị Vân | 6.60 | Trung Bình Khá |
1833401010012 | Trần Thị Ngọc Huyền | 6.73 | Trung Bình Khá |
1832202010008 | Nguyễn Đức Hạnh | 7.72 | Khá |
1832202010023 | Phan Thị Ý Nhi | 6.91 | Trung Bình Khá |
1624801030118 | Cao Khắc Việt | 6.43 | Trung Bình Khá |
1625202010111 | Nguyễn Thái Dương Kha | 6.31 | Trung Bình Khá |
1833401010030 | Nguyễn Trung Thuận | 7.11 | Khá |
1625202010140 | Lê Thiện Lượng | 6.38 | Trung Bình Khá |
1625202010076 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 6.52 | Trung Bình Khá |
1832202010042 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7.94 | Khá |
1625202010184 | Nguyễn Thanh Phong | 6.79 | Trung Bình Khá |
1834801040013 | Lê Quốc Khánh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1625202010201 | Nguyễn Nam Phương | 6.41 | Trung Bình Khá |
1732202010046 | Ngô Thị Kiều Diễm | 7.10 | Khá |
1624801030089 | Đoàn Tấn Tài | 6.85 | Trung Bình Khá |
1832202010018 | Bùi Thị Hồng Loan | 6.14 | Trung Bình Khá |
1834601010057 | Nguyễn Văn Thanh | 6.29 | Trung Bình Khá |
1832202010029 | Đinh Đỗ Như Quỳnh | 7.16 | Khá |
1834601010038 | Đào Vũ Tuyết My | 5.97 | Trung Bình |
1832202010038 | Phạm Thị Thảo Tiên | 6.82 | Trung Bình Khá |
1624801030111 | Nguyễn Hà Triều | 6.05 | Trung Bình Khá |
1625202010095 | Lý Quốc Hùng | 6.20 | Trung Bình Khá |
1834801040005 | Võ Minh Cường | 6.66 | Trung Bình Khá |
1834601010024 | Cao Thị Hương | 6.79 | Trung Bình Khá |
1832202010030 | Nguyễn Thị Nhã Quỳnh | 7.34 | Khá |
1832202010017 | Trần Thị Thùy Linh | 6.79 | Trung Bình Khá |
1832202010020 | Nguyễn Minh Nguyên | 6.99 | Trung Bình Khá |
17C2202010021 | Đinh Thị Hòa | 7.42 | Khá |
1834801040004 | Phùng Quốc Cường | 7.09 | Khá |
1625202010048 | Nguyễn Văn Đại | 6.34 | Trung Bình Khá |
1625202010245 | Nguyễn Hồng Thái | 6.56 | Trung Bình Khá |
1625202010047 | Dương Đình Đại | 6.33 | Trung Bình Khá |
1625202010051 | Mai Văn Đạt | 7.28 | Khá |
1625202010221 | Lê Hữu Tiếng | 6.48 | Trung Bình Khá |
1624801030125 | Nguyễn Vĩnh Toàn | 6.13 | Trung Bình Khá |
1624801040040 | Hồ Minh Nhựt | 6.53 | Trung Bình Khá |
1624801030086 | Nguyễn Trọng Sang | 6.36 | Trung Bình Khá |
1832202010049 | Lê Thị Thu Yến | 7.27 | Khá |
17C2202010001 | Lê Thị Chăm | 6.71 | Trung Bình Khá |
1832202010002 | Vũ Thị Kim Anh | 6.26 | Trung Bình Khá |
1832202010046 | Lê Nguyễn Hà Vy | 7.31 | Khá |
1832202010014 | Nguyễn Thị Lan | 7.20 | Khá |
1832202010021 | Bùi Thị Thảo Nguyên | 6.84 | Trung Bình Khá |
1625202010145 | Lê Tuấn Nam | 6.26 | Trung Bình Khá |
1624801040068 | Nguyễn Quốc Trung | 6.53 | Trung Bình Khá |
1625202010123 | Lê Ngọc Lâm | 6.35 | Trung Bình Khá |
1832202010045 | Lê Thị Vẽ | 7.13 | Khá |
1832202010028 | Văn Thị Thanh Phương | 6.75 | Trung Bình Khá |
1832202010031 | Hồ Hoàng Thanh | 6.67 | Trung Bình Khá |
1721401010054 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 7.31 | Khá |
1723102050027 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7.54 | Khá |
1723801010460 | Mai Thị Yến Trinh | 6.34 | Trung Bình Khá |
1724403010077 | Nguyễn Quang Tuấn | 7.91 | Khá |
1723102050197 | Trần Thị Tuyết Nhi | 7.08 | Khá |
1724401020012 | Dương Hồng Ngọc | 7.47 | Khá |
1723102050158 | Chu Phúc Minh | 6.66 | Trung Bình Khá |
1723402010178 | Huỳnh Ngọc Vân | 6.94 | Trung Bình Khá |
1723402010093 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 7.11 | Khá |
1722202040014 | Hồ Xuân Bình | 7.34 | Khá |
1723402010037 | Nguyễn Thanh Hương Giang | 6.98 | Trung Bình Khá |
1723105010017 | Ngô Chí Lâm | 6.80 | Trung Bình Khá |
1728501030033 | Trương Hoài Thanh | 6.87 | Trung Bình Khá |
1722202010133 | Lương Vĩ Khang | 6.88 | Trung Bình Khá |
1722202010240 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6.75 | Trung Bình Khá |
1723401010321 | Vongphachanh Chanthavong | 6.37 | Trung Bình Khá |
1722202040176 | Phạm Thị Yến Nhi | 7.82 | Khá |
1673801010042 | Trần Khắc Nguyên | 6.07 | Trung Bình Khá |
1722202010003 | Huỳnh Thị Minh Anh | 6.81 | Trung Bình Khá |
1723102050113 | Lý Yến Kiều | 7.07 | Khá |
1721402170029 | Nguyễn Hà My | 6.96 | Trung Bình Khá |
1728501010226 | Nguyễn Võ Hữu Tình | 7.57 | Khá |
1723401010221 | Châu Thị Kim Thảo | 7.20 | Khá |
1724401120022 | Đạm Duy Đức | 7.16 | Khá |
1722202040119 | Nguyễn Thị Phương Loan | 6.95 | Trung Bình Khá |
1722202010253 | Huỳnh Thị Kim Oanh | 7.59 | Khá |
1725106010120 | Nguyễn Thị Loan Thảo | 7.22 | Khá |
1724401120035 | Nguyễn Tấn Hưng | 6.82 | Trung Bình Khá |
1724601010040 | Lê Thành Luân | 6.57 | Trung Bình Khá |
1722202010429 | Trương Thị Thanh | 6.72 | Trung Bình Khá |
1728501010221 | La Hải Yến | 7.52 | Khá |
1722202010305 | Nguyễn Đình Tiến | 7.48 | Khá |
1723403010183 | Hồ Thị Quỳnh Như | 6.32 | Trung Bình Khá |
1722202040003 | Đặng Lê Quỳnh Anh | 7.36 | Khá |
1728501030064 | Trương Thảo Nhi | 6.50 | Trung Bình Khá |
1724403010059 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 7.49 | Khá |
1723401010297 | Nguyễn Ngọc Thúy Vy | 7.21 | Khá |
1723102050341 | Vũ Phương Thanh | 7.20 | Khá |
1728501010214 | Đỗ Lê Phương Vy | 7.49 | Khá |
1722202010423 | Phan Thị Ý Ngân | 6.81 | Trung Bình Khá |
1724601010016 | Nguyễn Thị Xuân Hậu | 6.61 | Trung Bình Khá |
1722202010052 | Vũ Đặng Thiên Duyên | 7.13 | Khá |
1723102050116 | Nguyễn Minh Kha | 7.18 | Khá |
1725106010144 | Nguyễn Hoàng Sĩ | 6.53 | Trung Bình Khá |
1723401010323 | Boutdavong Souksavanh | 6.82 | Trung Bình Khá |
1724403010070 | Bùi Thái Quỳnh Giang | 7.41 | Khá |
1723102050302 | Đỗ Thị Thùy Trang | 6.72 | Trung Bình Khá |
1625802080013 | Đỗ Hoàng Chiến | 7.38 | Khá |
1723801010016 | Thái Phương Anh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1721402170040 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7.00 | Khá |
1722202010039 | Phan Huỳnh Diễm Chi | 7.34 | Khá |
1723402010052 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 6.94 | Trung Bình Khá |
1723403010300 | Lê Thị Thanh Trúc | 8.03 | Giỏi |
1723401010322 | Vongsomphou Vilaylat | 6.46 | Trung Bình Khá |
1723401010016 | Ngô Quốc Cường | 7.56 | Khá |
1724601010075 | Trương Công Thành | 6.73 | Trung Bình Khá |
1722202010051 | Võ Thị Mỹ Duyên | 7.21 | Khá |
1728501010105 | Dương Quách Kim Ngân | 7.89 | Khá |
1723801010042 | Lê Bảo Châu | 6.58 | Trung Bình Khá |
1724403010066 | Phạm Thị Ngọc Thịnh | 7.38 | Khá |
1724202030023 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 6.79 | Trung Bình Khá |
1724403010063 | Lê Thế Nhật | 8.00 | Giỏi |
1721402170039 | Nguyễn Thị Mỹ Như | 6.17 | Trung Bình Khá |
1723402010163 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 6.88 | Trung Bình Khá |
1723801010493 | Nguyễn Thị Minh Thương | 7.14 | Khá |
1722202010138 | Trần Thị Lài | 6.47 | Trung Bình Khá |
1625802080118 | Nguyễn Hoàng Minh Thuận | 6.41 | Trung Bình Khá |
1722202010119 | Nguyễn Võ Ngọc Huyền | 6.84 | Trung Bình Khá |
1723102050314 | Nguyễn Lê Trọng | 6.98 | Trung Bình Khá |
1725106010167 | Dương Thị Bảo Ngọc | 7.60 | Khá |
1723401010040 | Nguyễn Thị Anh Đào | 7.41 | Khá |
1723105010020 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1724403010013 | Trần Công Hậu | 7.66 | Khá |
1723801010178 | Trần Thị Lành | 6.80 | Trung Bình Khá |
1728501010115 | Phan Yến Nhi | 6.88 | Trung Bình Khá |
1728501010041 | Nguyễn Đặng Ngọc Giàu | 8.41 | Giỏi |
1728501010025 | Võ Thị Mỹ Duyên | 6.73 | Trung Bình Khá |
1723401010200 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 7.17 | Khá |
1728501010195 | Trần Thị Thu Trang | 6.97 | Trung Bình Khá |
1722202010257 | Huỳnh Thị Kim Phi | 7.14 | Khá |
1725106010098 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 7.41 | Khá |
1728501010106 | Phan Thị Thanh Ngân | 7.89 | Khá |
1723403010124 | Lê Thị Mai Lâm | 7.15 | Khá |
1723102050274 | Chung Nguyễn Ngọc Thảo | 7.48 | Khá |
1625801020010 | Huỳnh Cường | 7.36 | Khá |
18C2202010006 | Nguyễn Thị Kim Ca | 6.65 | Trung Bình Khá |
1722202010302 | Đỗ Thị Mai Tiên | 6.80 | Trung Bình Khá |
1722202010127 | Nguyễn Thu Hương | 6.98 | Trung Bình Khá |
1722202010415 | Trần Thị Hải Yến | 6.23 | Trung Bình Khá |
1722202010283 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 6.25 | Trung Bình Khá |
1723402010205 | Ngô Gia Đức | 7.19 | Khá |
1723102050310 | Bùi Thị Quế Trân | 7.26 | Khá |
1722202010046 | Đỗ Lê Thuyền Duyên | 7.49 | Khá |
1722202010307 | Huỳnh Phương Tín | 7.02 | Khá |
1724202030009 | Vương Ngọc Bích Hà | 6.80 | Trung Bình Khá |
1724601010083 | Nguyễn Thị Diễm Thu | 6.69 | Trung Bình Khá |
1722202010200 | Trần Hoàng Nam | 7.74 | Khá |
1724403010034 | Nguyễn Trọng Phúc | 7.33 | Khá |
1723401010153 | Lê Yến Nhi | 7.78 | Khá |
1721402170046 | Huỳnh Thị Lê Tuyết | 7.09 | Khá |
1722202010299 | Phan Thanh Tâm | 6.34 | Trung Bình Khá |
1723801010388 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 6.81 | Trung Bình Khá |
1728501010095 | Lý Thùy Mị | 7.23 | Khá |
1722202010325 | Cao Thanh Thảo | 6.69 | Trung Bình Khá |
1724403010021 | Nguyễn Minh Long | 7.31 | Khá |
1722202010244 | Bùi Quỳnh Như | 6.96 | Trung Bình Khá |
1724601010006 | Phạm Ngọc Châu | 6.74 | Trung Bình Khá |
1722202010168 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 6.86 | Trung Bình Khá |
1722202010274 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 6.68 | Trung Bình Khá |
1625802080051 | Lê Văn Kha | 6.59 | Trung Bình Khá |
1722202010190 | Lê Văn Minh | 7.50 | Khá |
1723105010031 | Đỗ Công Anh Phát | 6.87 | Trung Bình Khá |
1723801010339 | Đậu Thị Xuân Tiên | 6.57 | Trung Bình Khá |
1528501010104 | Lục Minh Nhựt | 7.83 | Khá |
1625801020069 | Phùng Minh Tài | 7.28 | Khá |
1625801020097 | Phan Lâm Hạnh | 7.02 | Khá |
1721401010051 | Hồ Thị Ánh Thư | 8.32 | Giỏi |
1723801010364 | Lê Ngọc Tuyền | 6.17 | Trung Bình Khá |
1728501010213 | Phan Minh Vũ | 7.13 | Khá |
1723402010047 | Lường Thị Mai Hoa | 7.14 | Khá |
1723403010221 | Nguyễn Thanh Tâm | 7.43 | Khá |
1723403010094 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 7.37 | Khá |
1724403010001 | Lê Nguyễn Hoài An | 8.17 | Giỏi |
1723402010087 | Trần Thị Kim Ngân | 6.68 | Trung Bình Khá |
1723102050011 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7.04 | Khá |
1723401010159 | Ngô Thị Hồng Nhung | 7.20 | Khá |
1723403010305 | Dương Phương Uyên | 7.17 | Khá |
1724403010067 | Nguyễn Nhật Quỳnh Như | 7.16 | Khá |
1723403010060 | Trần Ngọc Giàu | 8.08 | Giỏi |
1722202010377 | Quách Thị Thùy Trinh | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723102050033 | Ngô Thị Hồng Diễm | 7.11 | Khá |
1723102050181 | Đặng Nguyễn Hồng Ngọc | 6.79 | Trung Bình Khá |
1722202010105 | Trần Thị Mai Hồng | 6.79 | Trung Bình Khá |
1625802080076 | Phan Lâm Vân Nhi | 6.86 | Trung Bình Khá |
1723801010176 | Nguyễn Thị Lan | 7.37 | Khá |
1723401010232 | Nguyễn Minh Thiện | 7.27 | Khá |
1723401010023 | Nguyễn Thành Danh | 7.25 | Khá |
1724401120008 | Tô Thị Ngọc Ánh | 6.78 | Trung Bình Khá |
1723102050051 | Nguyễn Thành Đạt | 6.90 | Trung Bình Khá |
1723402010171 | Trần Ngọc Trinh | 6.81 | Trung Bình Khá |
1722202040194 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 6.59 | Trung Bình Khá |
1724202030060 | Trần Ngọc Yến | 7.46 | Khá |
1722202010263 | Nguyễn Kim Phụng | 7.09 | Khá |
1723403010276 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7.18 | Khá |
1723102050187 | Lý Kim Nguyên | 6.56 | Trung Bình Khá |
1723102050204 | Trương Thị Cẩm Nhung | 6.90 | Trung Bình Khá |
1673801010060 | Vũ Hoài Long | 6.49 | Trung Bình Khá |
1723403010302 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6.74 | Trung Bình Khá |
1724401120136 | Ngô Hồng Ngân | 7.18 | Khá |
1724403010048 | Lê Nguyễn Thanh Trí | 7.35 | Khá |
1722202010255 | Lý Kim Phát | 7.17 | Khá |
1724601010038 | Nguyễn Thị Yến Linh | 7.08 | Khá |
1723102050308 | Nguyễn Đỗ Ngọc Trâm | 6.61 | Trung Bình Khá |
1724601010100 | Lê Mỹ Xuyến | 6.77 | Trung Bình Khá |
1728501010110 | Phạm Thị Nhân | 8.09 | Giỏi |
1625801020065 | Vũ Văn Quý | 7.13 | Khá |
1723403010105 | Đặng Thị Như Huỳnh | 6.80 | Trung Bình Khá |
1722202010397 | Đoàn Anh Vy | 6.46 | Trung Bình Khá |
1723403010172 | Cao Thị Mỹ Nhung | 6.75 | Trung Bình Khá |
1625802080028 | Lê Hoàng Đức | 6.51 | Trung Bình Khá |
1723402010073 | Đỗ Quốc Minh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1722202010036 | Huỳnh Thị Quế Chi | 6.87 | Trung Bình Khá |
1724601010074 | Huỳnh Minh Thành | 6.84 | Trung Bình Khá |
1724403010033 | Cao Văn Mỹ Như | 7.55 | Khá |
1723403010229 | Bạch Thị Kim Tuyền | 6.40 | Trung Bình Khá |
18C2202010081 | Dương Nhật Linh | 6.39 | Trung Bình Khá |
1723102050168 | Võ Trung Nam | 7.43 | Khá |
1723401010128 | Hải Lâm Ngân | 7.08 | Khá |
1721401010031 | Trương Kỷ Nguyên | 7.31 | Khá |
1728501010046 | Phạm Chí Hào | 6.68 | Trung Bình Khá |
1625802080018 | Trần Văn Diễn | 6.49 | Trung Bình Khá |
1722202040101 | Nguyễn Thị Lê | 7.18 | Khá |
1723401010308 | Trương Thị Trúc | 7.45 | Khá |
1724601010082 | Bùi Thị Kim Thi | 6.46 | Trung Bình Khá |
1722202010010 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7.35 | Khá |
1725106010127 | Nguyễn Hồng Thủy | 7.08 | Khá |
1728501010241 | Nguyễn Thị Thạch Thảo | 7.09 | Khá |
1723801010003 | Đỗ Thành An | 6.53 | Trung Bình Khá |
1722202010223 | Nguyễn Kim Nguyên | 7.00 | Khá |
1723801010014 | Nguyễn Thị Đoan Anh | 6.89 | Trung Bình Khá |
1724601010057 | Nguyễn Hoàng Phúc | 6.94 | Trung Bình Khá |
1723403010125 | Đào Thị Nhật Lệ | 7.29 | Khá |
1625801020063 | Nguyễn Bích Phượng | 6.81 | Trung Bình Khá |
1831402020252 | Trương Thị Hải Yến | 7.30 | Khá |
1622202010008 | Nguyễn Minh Anh | 7.06 | Khá |
1725106010047 | Huỳnh Thanh Tuyết Lan | 6.77 | Trung Bình Khá |
1723102050029 | Đặng Minh Chiến | 6.76 | Trung Bình Khá |
1723102050322 | Nguyễn Nhật Trường | 6.80 | Trung Bình Khá |
1721402170005 | Nghiêm Thị Băng Băng | 7.31 | Khá |
1728501010173 | Phạm Thị Phương Thảo | 7.19 | Khá |
1728501010176 | Lê Thị Hồng Thắm | 7.31 | Khá |
1724601010024 | Âu Dương Chấn Hùng | 6.62 | Trung Bình Khá |
1723801010204 | Phạm Minh Lộc | 6.14 | Trung Bình Khá |
1724403010072 | Trương Thụy Minh Tâm | 7.31 | Khá |
1722202010209 | Lý Ngọc Thu Ngân | 7.37 | Khá |
1723403010241 | Trần Thị Ngọc Thạch | 6.87 | Trung Bình Khá |
1728501010051 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 7.32 | Khá |
1721401010008 | Nguyễn Thị Duyên | 7.21 | Khá |
1721401010026 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 7.35 | Khá |
1723801010427 | Bá Thị Ngọc Thư | 6.62 | Trung Bình Khá |
1724601010002 | Nguyễn Thị Kim Anh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1723105010008 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Dương | 6.81 | Trung Bình Khá |
1722202010007 | Nguyễn Minh Nam Anh | 7.56 | Khá |
1728501010088 | Bùi Minh Lộc | 7.67 | Khá |
1722202010196 | Văn Thị Hoàng My | 7.07 | Khá |
1725106010108 | Phan Văn Tính | 7.07 | Khá |
1724601010004 | Võ Thị Trâm Anh | 6.97 | Trung Bình Khá |
1625801020072 | Lê Thị Tiến | 7.00 | Khá |
1723403010034 | Nguyễn Ngọc Diệu | 6.59 | Trung Bình Khá |
1722202010217 | Bùi Thị Bích Ngọc | 7.44 | Khá |
1722202010237 | Từ Thị Ngọc Nhi | 6.78 | Trung Bình Khá |
1723403010119 | Nguyễn Thị Phương Lam | 6.54 | Trung Bình Khá |
1722202040304 | Nguyễn Thị Hoài Xô | 7.58 | Khá |
1722202010317 | Nguyễn Thị Xuân Tuyền | 6.71 | Trung Bình Khá |
1625802080072 | Phạm Minh Nhật | 6.97 | Trung Bình Khá |
1723402010149 | Lê Công Thắng | 6.50 | Trung Bình Khá |
1724401020018 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7.53 | Khá |
1722202010246 | Nguyễn Mai Như | 6.56 | Trung Bình Khá |
18C2202010020 | Hoàng Thị Hương | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723105010086 | Phạm Duy Phát | 6.46 | Trung Bình Khá |
1723402010166 | Trần Thị Bích Trâm | 6.80 | Trung Bình Khá |
1723102050259 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7.19 | Khá |
1722202010098 | Tống Từ Mỹ Hiền | 7.50 | Khá |
1723102050024 | Huỳnh Thị Trúc Chi | 7.04 | Khá |
1728501010175 | Đỗ Thị Hồng Thắm | 6.83 | Trung Bình Khá |
1723102050241 | Trần Trọng Tú Tài | 7.09 | Khá |
1722202010126 | Nguyễn Thị Thu Hương | 7.33 | Khá |
1723102050301 | Bùi Thị Thùy Trang | 6.87 | Trung Bình Khá |
1723403010001 | Lê Thị Thúy An | 6.69 | Trung Bình Khá |
1625801020016 | Hàn Chương Diễn | 7.02 | Khá |
1625801020008 | Đỗ Thị Cúc | 6.79 | Trung Bình Khá |
1723403010253 | Nguyễn Ngọc Thảo | 7.48 | Khá |
1722202010427 | Bùi Thị Phương Trinh | 7.06 | Khá |
1722202010314 | Lê Thị Thanh Tuyền | 6.43 | Trung Bình Khá |
1728501010052 | Ngô Đức Hân | 6.58 | Trung Bình Khá |
1728501010114 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6.88 | Trung Bình Khá |
1723102050296 | Lữ Ngọc Anh Thư | 6.91 | Trung Bình Khá |
1722202010017 | Trần Quế Anh | 7.38 | Khá |
1723401010002 | Hồ Ngọc Thanh An | 7.01 | Khá |
1722202010282 | Đỗ Trọng Quỳnh | 6.54 | Trung Bình Khá |
1723402010092 | Hồ Thị Bảo Ngọc | 7.38 | Khá |
1673801010035 | Nguyễn Thị Liễu | 6.00 | Trung Bình Khá |
1723403010100 | Nguyễn Công Huy | 7.08 | Khá |
1723401010211 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 6.78 | Trung Bình Khá |
1625801020011 | Lê Mạnh Cường | 7.02 | Khá |
1724601010094 | Võ Nữ Phương Uyên | 7.14 | Khá |
1728501010023 | Nguyễn Thị Duyên | 6.92 | Trung Bình Khá |
1722202010291 | Nguyễn Thị Kiều Sương | 6.56 | Trung Bình Khá |
1725106010041 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 6.90 | Trung Bình Khá |
1725106010147 | Trương Thị Mỹ Hạnh | 6.74 | Trung Bình Khá |
1728501030005 | Đinh Phát Đạt | 6.56 | Trung Bình Khá |
1723403010078 | Ngô Gia Hân | 6.84 | Trung Bình Khá |
1722202010352 | Nguyễn Việt Liên Thương | 6.71 | Trung Bình Khá |
1724202030030 | Đỗ Thị Huỳnh Như | 7.39 | Khá |
1724202030005 | Huỳnh Sơn Kỳ Duyên | 7.28 | Khá |
1722202010245 | Châu Thị Quỳnh Như | 6.78 | Trung Bình Khá |
1728501030014 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7.06 | Khá |
1721402170038 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 6.90 | Trung Bình Khá |
1722202040108 | Lâm Đổ Phương Linh | 6.66 | Trung Bình Khá |
1724401120098 | Nguyễn Văn Thịnh | 7.32 | Khá |
1723102050300 | Trần Thị Hoài Thương | 6.70 | Trung Bình Khá |
18C2202010048 | Nguyễn Thanh Phúc | 6.87 | Trung Bình Khá |
1724403010050 | Hồ Tống Trọn | 7.60 | Khá |
1725106010044 | Vương Anh Kiệt | 7.33 | Khá |
1721402170051 | Ngô Phước Thiện | 6.75 | Trung Bình Khá |
1723801010361 | Phạm Minh Tuấn | 6.96 | Trung Bình Khá |
1723102050206 | Lục Thị Quỳnh Như | 6.85 | Trung Bình Khá |
1724401120116 | Nguyễn Ngọc Nhã Ý | 7.21 | Khá |
1724403010002 | Quách Vân An | 7.93 | Khá |
1723403010154 | Nguyễn Hồ Thảo Nghi | 7.01 | Khá |
1723102050021 | Nguyễn Tất Cường | 6.96 | Trung Bình Khá |
1724601010049 | Lê Văn Nhất | 6.90 | Trung Bình Khá |
1721401010035 | Nguyễn Thị Thanh Nhu | 7.31 | Khá |
1728501030061 | Nguyễn Quang Dương | 7.22 | Khá |
1723102050252 | Hà Dương Tính | 6.63 | Trung Bình Khá |
1721402010005 | Trần Ngọc Bích | 6.94 | Trung Bình Khá |
1855802010017 | Võ Trí Hùng | 7.65 | Khá |
1724801040034 | Trần Dương Linh | 7.10 | Khá |
1954401020027 | Nguyễn Vũ Hoàng Yến | 7.93 | Khá |
1855802010018 | Nguyễn Hữu Phước | 6.47 | Trung Bình Khá |
1721402020088 | Đặng Thị Trang | 7.06 | Khá |
1954601010014 | Nguyễn Thanh Hùng | 6.94 | Trung Bình Khá |
1721402020053 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7.93 | Khá |
1954401020008 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 8.02 | Giỏi |
1954401020009 | Trần Thị Thu Huế | 7.45 | Khá |
1853403010017 | Vũ Thúy Anh | 8.48 | Giỏi |
1855802010012 | Phan Bá Thật | 7.03 | Khá |
1724801040065 | Hạ Thế Sang | 7.29 | Khá |
1954601010012 | Đoàn Thị Hiên | 7.38 | Khá |
1724801040013 | Đoàn Công Chính | 8.24 | Giỏi |
1721402020094 | Ka Tri | 7.01 | Khá |
1954601010058 | Nguyễn Thị Thanh | 7.82 | Khá |
1853403010011 | Nguyễn Hoàng Long | 8.23 | Giỏi |
1721402010062 | Phạm Thị Hoài Phương | 7.36 | Khá |
1954401020003 | Huỳnh Xuân Đào | 8.34 | Giỏi |
1724801030110 | Bùi Lâm Quý | 6.99 | Trung Bình Khá |
1954601010011 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | 6.54 | Trung Bình Khá |
1721402020002 | Phạm Thị Lan Anh | 7.57 | Khá |
1721402020031 | Nguyễn Ngọc Huỳnh | 8.00 | Giỏi |
1954401020017 | Bùi Thị Thơm | 7.79 | Khá |
1954601010041 | Nguyễn Đăng Thục | 7.11 | Khá |
1721402010068 | Lê Thị Lệ Quyên | 7.22 | Khá |
1725202010235 | Nguyễn Đức Tài | 7.36 | Khá |
1954601010008 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 7.40 | Khá |
1724801030142 | Lý Chí Thanh | 7.14 | Khá |
1724801040054 | Lê Trần Tấn Phát | 6.63 | Trung Bình Khá |
1721402020043 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7.75 | Khá |
1724801030083 | Tô Thị Kim Ngân | 8.06 | Giỏi |
1721402010025 | Nguyễn Thị Hoa | 7.11 | Khá |
1721402020050 | Ngô Thị Hoàng Mỹ | 7.33 | Khá |
1853403010016 | Nguyễn Phạm Hoàn Mỹ | 7.62 | Khá |
1954601010009 | Lê Ngọc Duyên | 7.79 | Khá |
1954401020024 | Lý Anh Tuấn | 8.31 | Giỏi |
1853403010004 | Trần Hoàng Yến | 7.53 | Khá |
1954601010031 | Trần Trung Phi | 7.90 | Khá |
1954601010040 | Trần Thị Trúc Thoảng | 6.95 | Trung Bình Khá |
1721402010042 | Đỗ Thị Ly | 7.23 | Khá |
1721402020062 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 7.67 | Khá |
1721402020051 | Thành Thị Mỹ Niên | 7.29 | Khá |
1721402020075 | Đặng Như Thảo | 7.34 | Khá |
1721402010114 | Lê Nhật Anh | 7.05 | Khá |
1724801030106 | Nguyễn Minh Quang | 6.85 | Trung Bình Khá |
1954601010036 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7.70 | Khá |
1954601010013 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7.48 | Khá |
1721402010034 | Thân Thị Hương | 7.01 | Khá |
1954601010047 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7.32 | Khá |
1725202010076 | Phạm Nhật Hào | 6.75 | Trung Bình Khá |
1954401020006 | Nguyễn Thị Hạnh Duyên | 8.47 | Giỏi |
1725202010290 | Hồ Trung Thuận | 7.56 | Khá |
1954601010017 | Nguyễn Đăng Khoa | 7.88 | Khá |
1721402020056 | Vũ Thị Bích Ngọc | 7.44 | Khá |
1721402020010 | Phan Nguyễn Ngọc Diễm | 7.57 | Khá |
1721402020103 | Trần Minh Ý | 7.51 | Khá |
1721402010057 | Vũ Thị Quỳnh Như | 7.74 | Khá |
1724801030188 | Đào Xuân Hoàng | 7.03 | Khá |
1954401020016 | Lê Đại Tân | 8.36 | Giỏi |
1724801040108 | Trần Anh Khoa | 6.60 | Trung Bình Khá |
1721402020091 | Trần Bảo Trâm | 7.60 | Khá |
1721402020106 | Lê Thị Lê | 7.67 | Khá |
1725202010249 | Trần Trọng Toàn | 6.78 | Trung Bình Khá |
1724801030164 | Nguyễn Thành Trung | 7.04 | Khá |
1724801030109 | Nguyễn Văn Quốc | 7.98 | Khá |
1725202010257 | Phan Vương Anh Tuấn | 6.67 | Trung Bình Khá |
1855802010021 | Đỗ Khoa Tâm | 7.05 | Khá |
1721402020025 | Trần Thị Minh Hòa | 7.54 | Khá |
1721402010094 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 7.31 | Khá |
1721402010104 | Nguyễn Ánh Trụ | 7.19 | Khá |
1724801030150 | Hoàng Đức Thi | 6.78 | Trung Bình Khá |
1725202010014 | Lê Thọ Công | 6.86 | Trung Bình Khá |
1855802010020 | Phạm Tuấn Kiệt | 7.10 | Khá |
1721402020017 | Trần Thị Ngọc Hân | 6.97 | Trung Bình Khá |
1725202010051 | Thái Quốc Đạt | 7.24 | Khá |
1954601010018 | Trần Tuấn Kiệt | 7.29 | Khá |
1721402020074 | Nguyễn Kim Thanh | 7.98 | Khá |
1724801030074 | Chu Thị Lượt | 6.86 | Trung Bình Khá |
1725202010173 | Nguyễn Văn Trọng Nghĩa | 6.34 | Trung Bình Khá |
1721402020096 | Phạm Ngọc Trúc | 8.11 | Giỏi |
1721402020085 | Tống Thu Thủy | 7.62 | Khá |
1721402010037 | Lê Thị Mỹ Linh | 7.29 | Khá |
1721402020107 | Thiều Thị Mai Thảo | 7.30 | Khá |
1721402020084 | Trương Thị Thu Thùy | 7.76 | Khá |
1724801030001 | Phạm Thị Thu An | 7.10 | Khá |
1721402020014 | Nguyễn Thị Hảo | 7.54 | Khá |
1721402010016 | Trần Thu Hảo | 7.62 | Khá |
1724801040046 | Trần Thị Quỳnh Nga | 7.21 | Khá |
1954601010034 | Trần Tấn Tài | 8.34 | Giỏi |
1853403010031 | Nguyễn Văn Thành | 7.33 | Khá |
1724801040082 | Mai Chí Thọ | 6.78 | Trung Bình Khá |
1724801030126 | Trương Văn Toàn | 7.50 | Khá |
1721402010039 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1721402020093 | Lê Thị Nguyền Trân | 7.43 | Khá |
1724801040012 | Nguyễn Xuân Chiến | 6.72 | Trung Bình Khá |
1724801040004 | Dương Hoài Bảo | 6.65 | Trung Bình Khá |
1721402020041 | Lê Thị Linh | 7.62 | Khá |
1721402020054 | Nguyễn Thị Ngọc | 7.21 | Khá |
1721402020011 | Nguyễn Thị Huyền Dung | 7.31 | Khá |
1721402020016 | Phạm Nguyễn Ngọc Hân | 7.28 | Khá |
1721402010051 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7.55 | Khá |
1853403010006 | Nguyễn Thị Hương | 8.14 | Giỏi |
1721402020009 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 8.12 | Giỏi |
1721402010095 | Đinh Thị Huyền Thư | 7.16 | Khá |
1724801030156 | Trần Đình Thông | 7.00 | Khá |
1954601010021 | Chế Diệu Mi | 7.96 | Khá |
1725202010029 | Nguyễn Đỗ Thành Danh | 7.56 | Khá |
1721402020068 | Nguyễn Thị Hoa Quỳnh | 7.62 | Khá |
1724801030100 | Võ Công Phúc | 7.70 | Khá |
1721402020078 | Tạ Thị Mai Thảo | 7.88 | Khá |
1724801040117 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1721402010038 | Nguyễn Khánh Linh | 7.31 | Khá |
1724801030168 | Phù Quốc Minh Trường | 6.78 | Trung Bình Khá |
1721402010059 | Nguyễn Kiều Oanh | 7.19 | Khá |
1721402010014 | Phạm Thị Hà | 7.20 | Khá |
1721402010047 | Lê Thị Thu Ngân | 7.04 | Khá |
1954401020022 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | 8.13 | Giỏi |
1721402020067 | Lâm Trúc Cẩm Quỳnh | 7.42 | Khá |
1954601010007 | Phan Ngọc Thùy Dung | 8.14 | Giỏi |
1954601010038 | Trần Vương Thu Thảo | 6.90 | Trung Bình Khá |
1725202010244 | Nguyễn Minh Tiến | 6.93 | Trung Bình Khá |
1721402010100 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 7.71 | Khá |
1954601010045 | Nguyễn Thị Tiến | 6.99 | Trung Bình Khá |
1954601010048 | Võ Thị Kim Trang | 8.30 | Giỏi |
1855802010009 | Đào Trường Mẫn | 7.07 | Khá |
1721402020083 | Trần Thị Thời | 7.72 | Khá |
1721402010013 | Đào Thị Thu Hà | 7.27 | Khá |
1855802010010 | Đặng Thành Trung | 6.69 | Trung Bình Khá |
1721402010063 | Thạch Trúc Phương | 7.17 | Khá |
1721402020073 | Lê Thị Thanh Thanh | 7.44 | Khá |
1954401020002 | Azi Zah | 7.79 | Khá |
1724801030061 | Trần Thanh Hưởng | 7.33 | Khá |
1725202010099 | Trần Minh Huấn | 7.07 | Khá |
1721402010052 | Trần Thị Hồng Nhung | 7.76 | Khá |
1724801030185 | Nguyễn Văn Vĩ | 7.12 | Khá |
1721402010009 | Phạm Thị Thuỳ Dung | 6.88 | Trung Bình Khá |
1721402020004 | Trương Thị Thu Cúc | 7.37 | Khá |
1721402020018 | Ka’ Hậu | 6.66 | Trung Bình Khá |
1721402020030 | Phan Thị Huyền | 7.12 | Khá |
1621402020005 | Lê Phương Anh | 8.26 | Giỏi |
1724801030064 | Võ Duy Khanh | 7.00 | Khá |
1853403010015 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 8.13 | Giỏi |
1725202010013 | Nguyễn Thanh Bình | 7.63 | Khá |
1721402010030 | Lê Thị Mỹ Huyền | 7.19 | Khá |
1725202010211 | Trần Hồng Phúc | 6.66 | Trung Bình Khá |
1725202010230 | Nguyễn Duy Sơn | 6.95 | Trung Bình Khá |
1954601010056 | Nguyễn Thị Kim Lài | 7.62 | Khá |
1721402010056 | Võ Thị Như | 8.05 | Giỏi |
1725202010301 | Nguyễn Ngọc Trọng | 6.36 | Trung Bình Khá |
1721402010053 | Lê Thị Quỳnh Như | 7.60 | Khá |
1721402010043 | Trần Thị Hương Ly | 7.53 | Khá |
1954401020026 | Nguyễn Trần Phương Tuyền | 8.30 | Giỏi |
1724801040033 | Bùi Phương Linh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1725202010283 | Phan Vương Anh Thi | 7.04 | Khá |
1721402010001 | Doãn Thị Đức An | 7.38 | Khá |
1724801030103 | Lê Thanh Phương | 7.39 | Khá |
1725202010246 | Nguyễn Trung Tín | 7.31 | Khá |
1954601010044 | Ngô Thị Cẩm Tiên | 6.62 | Trung Bình Khá |
1855802010016 | Nguyễn Thanh Hải | 6.96 | Trung Bình Khá |
1721402010093 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 7.78 | Khá |
1855802010022 | Võ Quốc Dũng | 7.03 | Khá |
1721402020035 | Từ Văn Khanh | 7.52 | Khá |
1724801030121 | Võ Đại Thanh Tân | 6.70 | Trung Bình Khá |
1954601010050 | Dương Thanh Trúc | 7.39 | Khá |
1724801040015 | Hồ Sỹ Anh Dũng | 7.53 | Khá |
1855802010008 | Lê Thái Hà | 6.74 | Trung Bình Khá |
1721402010061 | Lưu Thị Thu Phương | 7.95 | Khá |
1721402020069 | Phạm Thị Như Quỳnh | 7.64 | Khá |
1954401020004 | Nguyễn Văn Đức | 7.96 | Khá |
1724801040032 | Đinh Thị Lanh | 6.63 | Trung Bình Khá |
1721402010019 | Nguyễn Thị Huỳnh Hậu | 7.47 | Khá |
1724801030151 | Bùi Hoàng Thiện | 7.43 | Khá |
1954401020001 | Nguyễn Thị Ân | 7.96 | Khá |
1725202010205 | Lê Thanh Phú | 6.39 | Trung Bình Khá |
1954601010053 | Trần Anh Tuấn | 6.53 | Trung Bình Khá |
1954401020010 | Nguyễn Thị Thu Hương | 7.94 | Khá |
1721402020081 | Lư Quyết Thắng | 7.00 | Khá |
1855802010004 | Nguyễn Thành Tài | 6.99 | Trung Bình Khá |
1721402020044 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 7.76 | Khá |
1721402020057 | Bá Thiên Hoàng Oanh | 7.31 | Khá |
1954401020015 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 7.65 | Khá |
1721402020008 | Nguyễn Lợi Diễm | 7.65 | Khá |
1721402020045 | Hồ Thị Thanh Loan | 7.41 | Khá |
1721402020023 | Nguyễn Thị Hiếu | 6.87 | Trung Bình Khá |
1724801040127 | Trương Thị Tuyết Nhung | 6.36 | Trung Bình Khá |
1721402020034 | Sơn Thị Mỹ Kiều | 7.59 | Khá |
1721402020092 | Trần Thị Huyền Trâm | 7.47 | Khá |
1721402010023 | Từ Thị Minh Hiếu | 7.56 | Khá |
1853403010021 | Tống Thị Thu Thanh | 7.19 | Khá |
1721402020076 | Nguyễn Thị Tuyết Thảo | 7.16 | Khá |
1724801040125 | Hồ Vĩnh Định | 6.54 | Trung Bình Khá |
1855802010014 | Nguyễn Minh Thiện | 6.40 | Trung Bình Khá |
1721402020099 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 8.44 | Giỏi |
1721402020065 | Lâm Trúc Cẩm Quyên | 7.50 | Khá |
1721402020001 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7.80 | Khá |
1724801040063 | Phan Minh Quân | 6.68 | Trung Bình Khá |
1721402010069 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 7.15 | Khá |
1724801030191 | Nguyễn Quốc Anh | 7.07 | Khá |
1721402010079 | Đào Thị Thanh Tuyết | 7.76 | Khá |
1721402010022 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 7.40 | Khá |
1724801040066 | Đào Hoàng Sơn | 6.63 | Trung Bình Khá |
1853403010024 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 8.23 | Giỏi |
1725202010185 | Đỗ Minh Nhựt | 7.09 | Khá |
1954401020014 | Phan Thanh Ninh | 7.82 | Khá |
1721402020046 | Lê Võ Gia Ly | 7.64 | Khá |
1954601010019 | Nguyễn Văn Lâm | 7.85 | Khá |
1721402020077 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7.73 | Khá |
1724801030112 | Đinh Thị Quỳnh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1954401020007 | Đỗ Thị Hồng Gấm | 8.18 | Giỏi |
1954601010025 | Phạm Thị Nghiệm | 7.37 | Khá |
1721402020097 | Nguyễn Ngọc Trúc Uyên | 7.56 | Khá |
1721402020063 | Trần Thị Kim Phương | 7.40 | Khá |
1721402020003 | Trương Kim Ánh | 7.77 | Khá |
1721402010064 | Hoàng Thị Phượng | 7.10 | Khá |
1721402020095 | Từ Thị Huế Trinh | 7.23 | Khá |
1721402010035 | Huỳnh Thị Thúy Kiều | 7.60 | Khá |
1954601010054 | Hồ Thị Mỹ Tuyền | 7.29 | Khá |
1721402020060 | Khổng Vi Phụng | 7.45 | Khá |
1954601010024 | Lê Kim Ngân | 7.21 | Khá |
1721402020090 | Vũ Huyền Trang | 7.19 | Khá |
1855802010011 | Mai Văn Huy | 7.31 | Khá |
1954601010032 | Nguyễn Hoàng Phi | 7.72 | Khá |
1721402020027 | Trần Thị Huệ | 7.88 | Khá |
1721402010045 | Huỳnh Trà My | 7.38 | Khá |
1855802010013 | Trần Thị Thùy Trang | 7.59 | Khá |
1721402020101 | Pinăng Thị Vân | 6.98 | Trung Bình Khá |
1724801040101 | Trần Nhã Vy | 6.63 | Trung Bình Khá |
1721402020006 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7.62 | Khá |
1724801040006 | Nguyễn Văn Thiên Bảo | 6.80 | Trung Bình Khá |
1621402010043 | Vũ Thị Nguyệt Hằng | 7.09 | Khá |
1721402020102 | Nguyễn Thị Tường Vy | 8.07 | Giỏi |
1721402020042 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 7.75 | Khá |
1721402010029 | Phạm Thu Hồng | 7.64 | Khá |
1954401020020 | Đỗ Ngọc Kiều Trinh | 7.75 | Khá |
1954601010052 | Đinh Minh Tuấn | 7.54 | Khá |
1724801030029 | Cao Tấn Đức | 7.17 | Khá |
1724801030138 | Phạm Tuyên | 7.32 | Khá |
1721402020052 | Lê Thị Nga | 6.95 | Trung Bình Khá |
1721402020058 | Hồ Hữu Phúc | 7.26 | Khá |
1721402020066 | Đàm Thị Như Quỳnh | 7.37 | Khá |
1721402010031 | Trần Khánh Huyền | 7.20 | Khá |
1721402010085 | Lê Thị Thu Thảo | 7.82 | Khá |
1721402020024 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 7.37 | Khá |
1721402010067 | Trần Bích Phượng | 7.44 | Khá |
1721402020047 | Đặng Thị Trúc Mai | 7.39 | Khá |
1721402020098 | Nguyễn Thị Ngọc Uyên | 7.44 | Khá |
1721402010008 | Nguyễn Thùy Dung | 7.12 | Khá |
1721402010074 | Phạm Như Quỳnh | 7.43 | Khá |
1721402020015 | Nguyễn Cẩm Hằng | 7.94 | Khá |
1721402010049 | Trần Thị Hồng Nhân | 7.81 | Khá |
1954401020021 | Hồ Ngọc Thanh Trúc | 7.92 | Khá |
1721402010055 | Võ Thị Như | 8.39 | Giỏi |
1721402020007 | Phạm Thị Minh Chu | 7.65 | Khá |
1721402010054 | Nguyễn Ngọc Như | 7.17 | Khá |
1721402010071 | Đỗ Nguyễn Ngọc Quỳnh | 7.43 | Khá |
1721402010027 | Phùng Thị Hòa | 7.41 | Khá |
1524801030002 | Đào Minh Tâm | 7.33 | Khá |
1721402020089 | Trần Thị Thu Trang | 7.95 | Khá |
1954601010055 | Phạm Thị Kim Yến | 6.61 | Trung Bình Khá |
1721402020020 | Đinh Hiam | 6.65 | Trung Bình Khá |
1855802010007 | Võ Long Triều | 7.14 | Khá |
1721402020048 | Nguyễn Thị Kim Mai | 7.89 | Khá |
1724801040099 | Lương Thế Vinh | 6.99 | Trung Bình Khá |
1954401020023 | Đỗ Văn Tú | 8.06 | Giỏi |
1954601010035 | Phạm Hồng Thái | 7.61 | Khá |
1721402010107 | Trần Đoàn Phương Uyên | 8.07 | Giỏi |
1721402020049 | Phạm Thị Phương Mai | 8.23 | Giỏi |
1954601010015 | Vũ Thị Hương | 8.33 | Giỏi |
1724801030068 | Trần Trung Lễ | 7.28 | Khá |
1721402010046 | Hoàng Thị Nương | 7.49 | Khá |
1721402020021 | Nguyễn Thu Hiền | 7.84 | Khá |
1721402020071 | Hoàng Thùy Tiên | 7.57 | Khá |
1724801030069 | Đỗ Thị Yến Linh | 7.13 | Khá |
1721402010015 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7.60 | Khá |
1954601010037 | Lê Thị Thu Thảo | 7.65 | Khá |
1954601010033 | Văn Thị Ngọc Phương | 6.79 | Trung Bình Khá |
1721402010086 | Thái Thu Thảo | 7.57 | Khá |
1725202010272 | Phan Tấn Thanh | 7.64 | Khá |
1725202010284 | Trần Nhật Thiên | 7.17 | Khá |
1721402020055 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 7.85 | Khá |
1724801040019 | Đỗ Tấn Đạt | 6.98 | Trung Bình Khá |
1721402010050 | Lương Hoa Nhi | 6.97 | Trung Bình Khá |
18C3401010013 | Trần Văn Sơn | 8.09 | Giỏi |
18C3401010025 | Nguyễn Thị Nhạn | 8.03 | Giỏi |
18C3401010027 | Trần Thị Thu Nhi | 8.09 | Giỏi |
18C3401010034 | Lê Thành An | 7.76 | Khá |
18C3401010020 | Đỗ Như Toàn | 7.85 | Khá |
18C3401010007 | Lý Minh Tuấn | 7.80 | Khá |
18C3401010026 | Huỳnh Trung Đông | 7.22 | Khá |
18C3401010010 | Bồ Minh Tân | 7.70 | Khá |
18C3401010022 | Trần Thị Tình | 8.07 | Giỏi |
18C3401010011 | Trương Nguyễn Cát Phượng | 8.05 | Giỏi |
18C3401010024 | Đặng Hoàng Phương | 7.67 | Khá |
18C3401010004 | Huỳnh Thị Thuận | 7.63 | Khá |
18C3401010009 | Huỳnh Thị Ngọc Sang | 7.82 | Khá |
18C3401010023 | Phạm Hữu Hà Nhi | 8.03 | Giỏi |
18C3401010002 | Nguyễn Văn Thiết | 7.57 | Khá |
18C3401010016 | Đào Thị Minh Tuyết | 8.12 | Giỏi |
18C3401010021 | Dương Thị Thanh Nhàn | 8.39 | Giỏi |
18C3401010003 | Phạm Hữu Phương Quyên | 8.02 | Giỏi |
18C3401010001 | Trần Văn Anh | 8.26 | Giỏi |
18C3401010036 | Trần Việt Hùng | 7.77 | Khá |
18C3401010008 | Nguyễn Tuấn Thanh | 7.98 | Khá |
18C3401010029 | Nguyễn Sơn Tùng | 8.12 | Giỏi |