GÓC VINH DANH
– Tôn vinh những gương mặt sinh viên tiêu biểu trong học tập và rèn luyện
– Những đại sứ lan tỏa “Văn hóa Đại học Thủ Dầu Một” đến với cộng đồng, xã hội.
———–
* Vui lòng nhập “Họ và tên” vào ô “Tìm” bên dưới để nhận diện gương mặt sinh viên tiêu biểu.
TT | Mã SV | Họ và tên | Mã lớp | Ngày sinh | ĐTB | ĐRL | Thành tích | Tên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy Dương | D18KT03 | 19/05/2000 | 8.81 | 98 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Kế toán | |
2 | 1821402020033 | Ngô Ngọc Nhung | D18TH01 | 3/5/2000 | 8.71 | 99 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Giáo dục Tiểu học | |
3 | 1823402010142 | Trần Tuyết Dương | D18TC02 | 05/07/2000 | 8.67 | 87 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Tài chính – ngân hàng | |
4 | 1822202040248 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | D18TQ04 | 22/12/2000 | 8.67 | 88 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | |
5 | 1824801040120 | Nguyễn Luân Lưu | D18HT02 | 11/15/2000 | 8.60 | 100 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Hệ thống thông tin | |
6 | 1823401010225 | Lã Lê Hồng Nhung | D18QT04 | 26/08/2000 | 8.59 | 74 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Quản trị Kinh doanh | |
7 | 1824403010011 | Phan Thị Kim Ngân | D18MTKT01 | 25/01/2000 | 8.53 | 100 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Khoa học Môi trường | |
8 | 1825106010129 | Phạm Thị Thùy Dương | D18QC02 | 12/06/2000 | 8.34 | 100 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Quản lý công nghiệp | |
9 | 1828501010114 | Nguyễn Thanh Tiến | D18QM02 | 20/03/2000 | 8.33 | 100 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | |
10 | 1822202010145 | Lê Quang Khải | D18AV03 | 24/10/2000 | 8.22 | 97 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Ngôn ngữ Anh | |
11 | 1725802080019 | Bùi Chí Hiếu | D17XDDD | 07/11/1999 | 8.16 | 84 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Kỹ thuật Xây dựng | |
12 | 1821402010005 | Đoàn Thị Hoài Trang | D18MN01 | 05/10/2000 | 8.12 | 92 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Giáo dục Mầm non | |
13 | 1823102050401 | Nguyễn Hồng Hoàng Trọng | D18QN04 | 30/01/2000 | 8.12 | 98 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Quản lý Nhà nước | |
14 | 1824801030064 | Nguyễn Anh Hào | D18PM01 | 7/10/2000 | 8.08 | 87 | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Kỹ thuật phần mềm | |
15 | 19C3801010035 | Trần Minh Tiến | KBV19LU101 | 11/02/1993 | 8.06 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Văn bằng 2 Luật VLVH | |
16 | 2034401020011 | Trần Thị Nga | K202LB.VLHO01 | 11/2/1983 | 8.3 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Vật lý học liên thông chính quy từ cao đẳng | |
17 | 19C2202010036 | Phạm Nguyễn Nghĩa Nhân | KBV19AV101 | 16/07/1996 | 8.33 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Văn bằng 2 Ngôn ngữ Anh VLVH | |
18 | 18C2202010123 | Nguyễn Hoàng Minh Nhật | KBV18AV201 | 10/11/1996 | 8.38 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Ngôn ngữ Anh | |
19 | 1951402020085 | Đoàn Anh Tấn | KLB19TH102 | 30/09/1996 | 8.42 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Giáo dục Tiểu học | |
20 | 1952202010007 | Đoàn Hương Gắm | KLB19AV101 | 28/06/1992 | 8.42 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Ngôn ngữ Anh | |
21 | 20C2202010038 | Trần Ánh Tú | K201BV.AV01 | 12/8/1988 | 8.67 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Văn bằng 2 Ngôn ngữ Anh VLVH | |
22 | 1844801040016 | Nguyễn Thanh Bình | KBC18HT201 | 04/06/1991 | 8.78 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Hệ thống Thông tin | |
23 | 2033403010008 | Phương Thị Mai Hồng | K201LD.KT01 | 09/03/1992 | 8.85 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Kế toán liên thông VLVH từ cao đẳng | |
24 | 18C2202040023 | Nguyễn Thu Thủy | KBV18TQ201 | 08/02/1989 | 9.13 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | |
25 | 19C2202040021 | Bồ Minh Trung | KBV19TQ101 | 8/17/1978 | 9.24 | HTX | Thủ khoa tốt nghiệp ngành ĐH Văn bằng 2 Ngôn ngữ Trung Quốc VLVH | |
26 | 1728501010110 | Phạm Thị Nhân | D17QM02 | 01/09/1998 | 10 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
27 | 1625801020068 | Lê Thị Ngọc Tài | D16KTRK | 22/09/1998 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
28 | 1728501010041 | Nguyễn Đặng Ngọc Giàu | D17QM01 | 05/12/1999 | 10 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
29 | 1723403010077 | Trịnh Xuân Hằng | D17KT02 | 10/12/1999 | 10 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
30 | 2023403010190 | Lê Thị Huyền Trang | D20KETO02 | 06/07/2001 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
31 | 1821402020001 | Bùi Xuân Trường | D18TH01 | 12/01/2000 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
32 | 1723401010171 | Lê Đình Phước | D17QT04 | 26/04/1999 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
33 | 1723403010143 | Bùi Phạm Mạnh Minh | D17KT03 | 26/03/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
34 | 1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy Dương | D18KT03 | 19/05/2000 | 9 | 98 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
35 | 1723403010341 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | D17KT02 | 20/12/1999 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
36 | 1724403010002 | Quách Vân An | D17MTKT01 | 29/04/1999 | 9 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
37 | 2022202040031 | Nguyễn Thị Thảo | D20NNTQ05 | 10/03/2002 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
38 | 2023403010873 | Cao Thị Thuý Hà | D20KETO09 | 17/01/2002 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
39 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng Thương | D18KT01 | 15/08/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
40 | 1728501010138 | Bùi Thị Kim Phượng | D17QM03 | 05/11/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
41 | 1823403010242 | Vũ Thị Thanh Vân | D18KT04 | 10/11/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
42 | 2022202040031 | Nguyễn Thị Thảo | D20NNTQ05 | 10/03/2002 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
43 | 1625801020079 | Nguyễn Thanh Tùng | D16KTRK | 02/11/1998 | 9 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
44 | 1728501030023 | Nguyễn Thị Phương Nhung | D17DD01 | 29/11/1998 | 9 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
45 | 2024401120003 | Lê Thành Huy Bảo | D20HOHO01 | 11/11/2001 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
46 | 1723403010099 | Nguyễn Thị Mỹ Huệ | D17KT02 | 04/12/1999 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
47 | 1723403010103 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | D17KT02 | 30/05/1999 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
48 | 1723403010298 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | D17KT06 | 30/10/1999 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
49 | 1728501030045 | Trần Thị Anh Thư | D17DD01 | 26/10/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
50 | 1724401020025 | Võ Văn Việt | D17VL01 | 29/10/1999 | 9 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
51 | 1724403010001 | Lê Nguyễn Hoài An | D17MTSK01 | 20/10/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
52 | 1923403010523 | Trần Thị Kim Hồng | D19KT05 | 08/02/2001 | 9 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
53 | 1923402010021 | Triệu Tuyết Mẫn | D19TC01 | 03/12/2001 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
54 | 1924801030189 | Lý Tường Huy | D19PM02 | 28/08/2001 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
55 | 2024401120002 | Lê Minh Tân | D20HOHO01 | 05/02/2002 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
56 | 1823403010025 | Lê Nữ Hoàng Oanh | D18KT01 | 25/12/2000 | 9 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
57 | 1822202040229 | Gịp Hưng Thuận | D18TQ03 | 15/09/1999 | 9 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
58 | 1723403010120 | Cao Thị Lan | D17KT03 | 19/12/1999 | 9 | 98 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
59 | 1524403010148 | Trần Trung Hiếu | D17MTKT01 | 15/04/1997 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
60 | 1923403010019 | Huỳnh Trần Tuấn Anh | D19KT08 | 20/02/2001 | 9 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
61 | 2023403010437 | Lê Thị Huế Trân | D20KETO06 | 21/01/2002 | 9 | 96 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
62 | 1723402010145 | Nguyễn Thị Minh Thảo | D17TC03 | 17/08/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
63 | 1823403010242 | Vũ Thị Thanh Vân | D18KT04 | 10/11/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
64 | 2023401010229 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | D20QTKD01 | 22/12/2002 | 9 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
65 | 1821402020033 | Ngô Ngọc Nhung | D18TH01 | 05/03/2000 | 9 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
66 | 2023403010026 | Nguyễn Trung Hậu | D20KETO10 | 01/05/2002 | 9 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
67 | 1723403010024 | Bùi Phạm Mạnh Công | D17KT01 | 26/03/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
68 | 1922202010796 | Trần Hồng Phú | D19AV08 | 01/02/2001 | 9 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
69 | 1923401010045 | Nguyễn Hồ Hoài Nam | D19QT09 | 15/02/2001 | 9 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
70 | 1823403010093 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | D18KT02 | 18/12/2000 | 9 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
71 | 1823401010260 | Trần Thị Huyền Trinh | D18QT04 | 14/10/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
72 | 1822202040417 | Vũ Thị Mỹ Hằng | D18TQ06 | 29/03/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
73 | 2024401120004 | Lê Hoàng Sang | D20HOHO01 | 05/11/2002 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
74 | 1723403010080 | Nguyễn Thị Thu Hậu | D17KT02 | 30/06/1999 | 9 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
75 | 1723801010331 | Trương Thị Thu Sương | D17LUTP02 | 01/01/1999 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
76 | 1923403010523 | Trần Thị Kim Hồng | D19KT05 | 08/02/2001 | 9 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
77 | 1923401010007 | Hồ Tấn Hưng | D19QT10 | 04/04/2001 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
78 | 1723401010305 | Ngô Gia Khánh | D17QT04 | 09/08/1999 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
79 | 1723403010076 | Trần Thị Thu Hằng | D17KT02 | 18/08/1999 | 9 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
80 | 1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy Dương | D18KT03 | 19/05/2000 | 9 | 98 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
81 | 1725202010151 | Lý Vũ Luân | D17DTTD01 | 30/12/1999 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
82 | 1822202040320 | Nguyễn Trung Tín | D18TQ05 | 25/04/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 2 2020-2021) | |
83 | 1924801030011 | Nguyễn Phạm Minh Triết | D19PM02 | 29/03/2001 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
84 | 1724401120066 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | D17HHPT01 | 15/03/1999 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
85 | 1724401120093 | Nguyễn Thị Thảo | D17HHPT01 | 07/07/1999 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
86 | 1724401120132 | Hà Thị Thương | D17HHPT01 | 11/09/1999 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
87 | 1724401120088 | Lý Xuân Tùng | D17HHPT01 | 03/09/1999 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
88 | 1724401120078 | Trần Thị Minh Tâm | D17HHTP01 | 07/01/1999 | 10 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
89 | 1625801020087 | Nguyễn Quốc Triệu | D16KTRK | 25/08/1998 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
90 | 1822202040336 | Hồ Nhìn Cấm | D18TQ06 | 20/02/2000 | 9 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2020-2021) | |
91 | 1724202030045 | Nguyễn Đức Thịnh | D17SH01 | 05/11/1999 | 10 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
92 | 1625801020082 | Trần Khả Thi | D16KTRK | 20/12/1998 | 10 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
93 | 1824403010040 | Nguyễn Văn Thịnh | D18MTKT01 | 08/08/1994 | 10 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
94 | 1924801030110 | Hoàng Quang Thái | D19PM01 | 06/04/1993 | 10 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
95 | 2022202040445 | Phan Văn Kiệt | D20NNTQ02 | 20/07/2002 | 10 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
96 | 2022202040729 | Quách Nghĩa Hậu | D20NNTQ03 | 05/11/2002 | 10 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
97 | 1725202010272 | Phan Tấn Thanh | D17DTCN03 | 22/12/1999 | 10 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
98 | 1724202030025 | Trương Trọng Nam | D17SH01 | 12/05/1999 | 10 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
99 | 1723401010259 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | D17QT01 | 16/10/1999 | 10 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
100 | 1924801030110 | Hoàng Quang Thái | D19PM01 | 06/04/1993 | 10 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
101 | 1721402180043 | Nguyễn Minh Tân | D17LS01 | 02/08/1991 | 10 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
102 | 1728501010132 | Bùi Kim Phụng | D17QM03 | 21/12/1999 | 10 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
103 | 1625801020073 | Trần Văn Tin | D16KTRK | 28/02/1998 | 10 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
104 | 1625801020044 | Trần Văn Nam | D16KTRK | 06/01/1998 | 10 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
105 | 2025401010006 | Trần Thu Hà | D20CNTP01 | 08/06/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
106 | 1823403010056 | Trương Tú Linh | D18KT01 | 16/07/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
107 | 2023401011525 | Lê Trần Thảo Vy | D20QTKD09 | 16/08/2002 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
108 | 2022202040729 | Quách Nghĩa Hậu | D20NNTQ03 | 05/11/2002 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
109 | 2022202040684 | Nguyễn Thị Bích Duyên | D20NNTQ04 | 24/02/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
110 | 2023402010811 | Lê Giáng Anh | D20TCNH01 | 28/12/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
111 | 1823403010200 | Lê Đoàn Phương Nguyên | D18KT03 | 22/01/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
112 | 2022202040445 | Phan Văn Kiệt | D20NNTQ02 | 20/07/2002 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
113 | 1823403010040 | Hồ Thị Phương | D18KT01 | 24/09/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
114 | 2022202041018 | Hoàng Mai Thảo | D20NNTQ07 | 04/12/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
115 | 1723401010033 | Huỳnh Thị Thúy Duyên | D17QT01 | 20/01/1999 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
116 | 2023401011504 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | D20QTKD05 | 21/03/2002 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
117 | 1723403010315 | Phan Bình Vũ | D17KT06 | 17/10/1997 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
118 | 2022202040021 | Lý Kim Hà | D20NNTQ04 | 19/07/2001 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
119 | 1823402010331 | Đinh Thị Hảo Thư | D18TC05 | 30/04/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
120 | 1923403010485 | Ngô Thị Ngọc Điệp | D19KT05 | 08/07/2001 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
121 | 1823403010002 | Trương Thị Ngọc | D18KT01 | 23/07/2000 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
122 | 2022202041010 | Trần Thị Thanh | D20NNTQ08 | 27/07/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
123 | 1923403010485 | Ngô Thị Ngọc Điệp | D19KT05 | 08/07/2001 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
124 | 1622202010025 | Nguyễn Thị Biên | D17KT01 | 26/03/1998 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
125 | 2024801040025 | Trần Thị Bích Ngọc | D20HTTT01 | 19/12/2002 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
126 | 2025401010006 | Trần Thu Hà | D20CNTP01 | 08/06/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
127 | 2023403011008 | Nguyễn Thị Vân Nga | D20KETO07 | 04/11/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
128 | 1723403010111 | Trần Thị Thu Hương | D17KT03 | 24/04/1999 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
129 | 1625801020075 | Đinh Sỹ Tuấn | D16KTRK | 10/11/1998 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
130 | 2023401011283 | Võ Thị Thanh Thảo | D20QTKD09 | 26/12/2002 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
131 | 1821402020058 | Phạm Thị Hải Yến | D18KT01 | 25/11/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
132 | 2022104030029 | Phan Thanh Nhã | D20TKDH01 | 18/12/2001 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
133 | 2023403010945 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | D20KETO01 | 02/09/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
134 | 2023403010570 | Lê Thị Thanh Nhàn | D20KETO04 | 29/09/2002 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
135 | 1723403010041 | Vũ Ngọc Dung | D17KT01 | 15/11/1999 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
136 | 1823403010229 | Lê Thị Kim Trang | D18KT04 | 03/10/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
137 | 1723403010157 | Nguyễn Hà Ngọc | D17KT03 | 13/05/1999 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
138 | 1723403010340 | Hoàng Phương Linh | D17KT02 | 01/08/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
139 | 1923403010631 | Trần Thị Mỹ Nhiên | D19KT04 | 16/03/2001 | 9 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
140 | 1923403010099 | Nguyễn Thu Ngân | D19KT07 | 14/10/2001 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
141 | 1823403010054 | Phạm Thị Cẩm Thụy | D18KT01 | 24/06/2000 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
142 | 1722202010173 | Trương Diễm Linh | D17AVKD03 | 18/07/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
143 | 1723402010167 | Trương Thị Bảo Trâm | D17TC03 | 01/09/1999 | 9 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
144 | 2022202040075 | Phạm Thị Xuân Trâm | D20NNTQ05 | 10/04/2002 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
145 | 1922202040006 | Nguyễn Đăng Quang Ngọc | D19TQ02 | 21/12/2001 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
146 | 1923403010763 | Hồ Thị Thùy Trang | D19KT09 | 28/06/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
147 | 1924801030011 | Nguyễn Phạm Minh Triết | D19PM02 | 29/03/2001 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
148 | 1925106050001 | Hồ Võ Trâm Anh | D19LO01 | 23/01/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
149 | 1725106010089 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | D17QC02 | 25/04/1999 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
150 | 1925102050001 | Phạm Thái Bình | D19OT01 | 13/11/2001 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
151 | 1525106010088 | Lê Anh Phương | D17QC01 | 16/04/1997 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
152 | 1723403010101 | Lê Thị Khánh Huyền | D17KT02 | 15/11/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
153 | 1923401010058 | Lê Thị Cẩm Nhung | D19QT10 | 04/01/2001 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
154 | 2023401010360 | Nguyễn Thị Mỹ Diễm | D20QTKD02 | 30/01/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
155 | 1723102050165 | Phan Nhật Nam | D17QN03 | 25/04/1999 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
156 | 1823403010226 | Từ Ngọc Thủy Tiên | D18KT04 | 24/04/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
157 | 1923401010045 | Nguyễn Hồ Hoài Nam | D19QT09 | 15/02/2001 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
158 | 1923401010480 | Huỳnh Quang Doanh | D19QT03 | 15/08/2001 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
159 | 2024802050007 | Phạm Thái Bảo | D20TTNT01 | 19/03/2002 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
160 | 1728501010229 | Nguyễn Thị Lan Anh | D17QM03 | 21/07/1999 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
161 | 2023403010108 | Liêu Ngọc Xuân Thanh | D20KETO06 | 16/03/2002 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
162 | 1728501010045 | Đỗ Anh Hào | D17QM01 | 27/09/1999 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
163 | 1725106010013 | Nguyễn Ngọc Diệu | D17QC01 | 17/06/1999 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
164 | 2022202010125 | Nguyễn Thanh Thiện | D20NNAN08 | 16/12/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
165 | 1723105010083 | Đặng Đình Nhật Văn | D17DL02 | 07/02/1994 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
166 | 1722202010200 | Trần Hoàng Nam | D17AVGD02 | 21/05/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
167 | 1823402010306 | Cao Thị Ngọc Bích | D18TC05 | 24/08/2000 | 9 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
168 | 1823403010005 | Lê Thị Ngọc | D18KT01 | 13/08/2000 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
169 | 1823403010025 | Lê Nữ Hoàng Oanh | D18KT01 | 25/12/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
170 | 1728501010108 | Đỗ Trần Hữu Nghiệp | D17QM02 | 12/10/1999 | 9 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
171 | 1922202010796 | Trần Hồng Phú | D19AV08 | 01/02/2001 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
172 | 2023401010631 | Nguyễn Thị Diễm Hương | D20QTKD01 | 18/05/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
173 | 1922202040865 | Đỗ Thị Trang | D19TQ09 | 25/03/2001 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
174 | 1728501010019 | Trần Thị Kim Dung | D17QM01 | 09/04/1999 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
175 | 1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | D18QT06 | 10/10/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
176 | 2025106050003 | Nguyễn Ngọc Thùy | D20LOQL04 | 06/07/2002 | 9 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
177 | 1723403010073 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | D17KT02 | 26/11/1999 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
178 | 1823403010004 | Lê Đỗ Ngọc Hà | D18KT01 | 08/11/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
179 | 1823801010542 | Nguyễn Thu Văn | D18LUQT04 | 05/05/2000 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
180 | 1823403010014 | Phạm Thị Tuyết | D18KT01 | 19/09/1999 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
181 | 1823403010229 | Lê Thị Kim Trang | D18KT04 | 03/10/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
182 | 1723403010132 | Trần Ngọc Linh | D17KT03 | 18/11/1999 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
183 | 1723401010254 | Lê Thị Huyền Trang | D17QT01 | 19/10/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
184 | 1923402010090 | Nguyễn Ngọc Nhi | D19TC02 | 09/06/2001 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
185 | 1824801030053 | Dương Lê Phước Trung | D18PM01 | 17/06/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
186 | 1728501030046 | Võ Thị Kim Loan | D17DD01 | 23/06/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
187 | 2023403010873 | Cao Thị Thuý Hà | D20KETO09 | 17/01/2002 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
188 | 1823102050401 | Nguyễn Hồng Hoàng Trọng | D18QN04 | 30/01/2000 | 9 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
189 | 1823403010365 | Nguyễn Thị Thanh Sang | D18KT06 | 10/11/2000 | 9 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
190 | 1725106010074 | Nguyễn Bảo Ngân | D17QC02 | 15/11/1999 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
191 | 1723402010100 | Trương Thị Ngọc Nhung | D17TC02 | 07/10/1999 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
192 | 1822290400076 | Nguyễn An | D18VH01 | 21/07/2000 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
193 | 1625801020074 | Nguyễn Bảo Tố | D16KTRN | 18/03/1998 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
194 | 1825106010129 | Phạm Thị Thùy Dương | D18QC02 | 12/06/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
195 | 1925106050099 | Vũ Thị Minh Thư | D19LO01 | 12/08/2001 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
196 | 1723401010243 | Hà Thị Thúy | D17QT05 | 20/11/1999 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
197 | 1824403010011 | Phan Thị Kim Ngân | D18MTKT01 | 25/01/2000 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
198 | 1723403010138 | Phan Thị Luyến | D17KT03 | 26/09/1999 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
199 | 1822202040229 | Gịp Hưng Thuận | D18TQ03 | 15/09/1999 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
200 | 2022104030029 | Phan Thanh Nhã | D20TKDH01 | 18/12/2001 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
201 | 1724801040013 | Đoàn Công Chính | D17HT01 | 23/01/1999 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
202 | 1822202040417 | Vũ Thị Mỹ Hằng | D18TQ06 | 29/03/2000 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
203 | 1823403010018 | Lê Thị Thu Hà | D18KT01 | 09/11/2000 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
204 | 1723401010132 | Võ Kim Ngân | D17QT03 | 22/11/1999 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
205 | 1723403010208 | Huỳnh Thanh Quyên | D17KT04 | 31/10/1999 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
206 | 1821402180026 | Trần Ngô Thảo Nguyên | D18LS01 | 01/09/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
207 | 1922202040914 | Trịnh Trọng Tú | D19TQ06 | 29/09/2001 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
208 | 2023403010054 | Đỗ Thị Ngân Trâm | D20KETO09 | 02/01/2002 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
209 | 1923403010631 | Trần Thị Mỹ Nhiên | D19KT04 | 16/03/2001 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
210 | 1723102050199 | Hoàng Khánh Nhiên | D17QN04 | 25/12/1999 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
211 | 2024802010378 | Phạm Minh An | D20CNTT02 | 01/07/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
212 | 1824401020005 | Võ Yến Nhi | D18VL01 | 25/12/2000 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
213 | 1823403010017 | Nguyễn Thị Nhung | D18KT01 | 29/04/2000 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
214 | 1823801010141 | Nguyễn Trần Hoàng Phúc | D18LUQT01 | 25/10/1996 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
215 | 1925106050116 | Hồ Phạm Thị Kim Hương | D19LO02 | 14/08/2001 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
216 | 1723105010102 | Nguyễn Hoàng Huy | D17DL02 | 09/10/1998 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
217 | 1823401010257 | Nguyễn Thị Hoa Trinh | D18QT04 | 06/04/2000 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
218 | 1725106010085 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | D17QC02 | 24/02/1999 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
219 | 1723403010059 | Nguyễn Thị Trà Giang | D17KT02 | 20/08/1999 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
220 | 1723403010052 | Phạm Thị Thùy Dương | D17KT03 | 25/10/1999 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
221 | 1823402010207 | Vũ Phi Hùng | D18TC03 | 01/12/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
222 | 1723102050193 | Bùi Thị Uyển Nhi | D17QN04 | 11/11/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
223 | 1725801020071 | Đỗ Thành Tài | D17KTR02 | 11/12/1999 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
224 | 1823401010092 | Huỳnh Thị Thúy Diệu | D18QT02 | 18/04/2000 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
225 | 1823403010157 | Nguyễn Thị Anh Trúc | D18KT02 | 17/11/2000 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
226 | 1723403010300 | Lê Thị Thanh Trúc | D17KT06 | 07/09/1999 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
227 | 1824801040120 | Nguyễn Luân Lưu | D18HT02 | 15/11/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
228 | 1723402010172 | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | D17TC03 | 10/06/1999 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
229 | 1723102050340 | Trình Ngọc Yến | D17QN01 | 13/07/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
230 | 1724601010069 | Nguyễn Văn Tuấn | D17TOUD01 | 05/04/1998 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
231 | 1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | D18QT07 | 04/09/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
232 | 1823401010406 | Trương Thị Vân Khanh | D18QT07 | 14/02/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
233 | 1823403010504 | Đặng Nguyễn Phương Thanh | D18KT08 | 30/08/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
234 | 1823403010287 | Trần Phạm Ái My | D18KT05 | 24/05/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
235 | 1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | D18QT07 | 03/12/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
236 | 1723403010137 | Nguyễn Văn Lộc | D17KT03 | 26/10/1999 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
237 | 1823403010553 | Huỳnh Thị Lắm | D18KT08 | 15/10/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
238 | 1823403010474 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | D18KT07 | 07/08/1999 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
239 | 1922202040006 | Nguyễn Đăng Quang Ngọc | D19TQ02 | 21/12/2001 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
240 | 1821402010005 | Đoàn Thị Hoài Trang | D18MN01 | 05/10/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
241 | 1823403010527 | Nguyễn Trần Trúc My | D18KT08 | 24/10/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
242 | 1723402010019 | Huỳnh Thị Kim Chi | D17TC01 | 15/08/1999 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
243 | 1923403010019 | Huỳnh Trần Tuấn Anh | D19KT08 | 20/02/2001 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
244 | 1923403010727 | Nguyễn Thị Thùy | D19KT05 | 10/03/2001 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
245 | 2024802050007 | Phạm Thái Bảo | D20TTNT01 | 19/03/2002 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
246 | 2021402170023 | Phạm Thị Quỳnh | D20SPNV01 | 12/02/1985 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
247 | 1823403010056 | Trương Tú Linh | D18KT01 | 16/07/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
248 | 1825106010018 | Văn Thoại Mỹ | D18QC01 | 06/10/2000 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
249 | 2023401010034 | Ngô Thị Thùy Ngân | D20QTKD02 | 31/08/2000 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
250 | 1922202040874 | Thái Trần Nhã Trang | D19TQ07 | 10/04/2001 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
251 | 1823403010159 | Nguyễn Thị Khánh Ly | D18KT02 | 10/09/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
252 | 2023403010832 | Đỗ Thị Huyền Châm | D20KETO07 | 24/07/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
253 | 1923402010266 | Trần Thị Phương Dung | D19TC04 | 12/01/2001 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
254 | 1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | D18QT06 | 10/10/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
255 | 1823403010293 | Hà Thị Xuân Thảo | D18KT05 | 14/09/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
256 | 1824801040116 | Huỳnh Gia Cường | D18HT02 | 09/04/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
257 | 1823105010044 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | D18DL01 | 14/08/2000 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
258 | 2022104030007 | Hồ Đoàn Hoàng Minh | D20TKDH02 | 04/06/2002 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
259 | 1822202040336 | Hồ Nhìn Cấm | D18TQ06 | 20/02/2000 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
260 | 1922202040050 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | D19TQ01 | 26/02/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
261 | 1723102050055 | Lâm Hiền Đệ | D17QN01 | 24/11/1999 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
262 | 1823401010260 | Trần Thị Huyền Trinh | D18QT04 | 14/10/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
263 | 2022202040475 | Nguyễn Thị Sinh | D20NNTQ05 | 27/05/2002 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
264 | 1822202040386 | Nguyễn Thị Hiền | D18TQ06 | 29/03/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
265 | 1723401010152 | Lê Thị Thúy Nhi | D17QT04 | 27/02/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
266 | 1724601010037 | Nguyễn Thị Phương Linh | D17TOUD01 | 25/06/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
267 | 1724601010071 | Nguyễn Thị Tươi | D17TOUD01 | 28/12/1999 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
268 | 1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều Loan | D19QT07 | 25/11/2001 | 9 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
269 | 1922202040771 | Đặng Thị Thanh | D19TQ08 | 20/08/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
270 | 1822202040058 | Nguyễn Thị Thu Sang | D18TQ01 | 22/09/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
271 | 1723401010068 | Phan Trương Liễu Hiền | D17QT02 | 03/04/1999 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
272 | 1725106010039 | Thái Gia Huy | D17QC01 | 06/03/1999 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
273 | 1723401010070 | Trương Thị Thu Hiền | D17QT02 | 09/08/1999 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
274 | 1923403010001 | Đinh Thị Khánh Vân | D19KT04 | 17/06/2001 | 9 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
275 | 1822202040375 | Trương Thị Hương | D18TQ05 | 11/10/2000 | 9 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
276 | 1728501010236 | Trần Thanh Bảo Châu | D17QM03 | 08/05/1999 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
277 | 1922202040759 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | D19TQ09 | 28/10/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
278 | 1922202040612 | Trần Thị Ly | D19TQ01 | 05/03/2001 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
279 | 2022202041010 | Trần Thị Thanh | D20NNTQ08 | 27/07/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
280 | 1728501010232 | Phạm Thị Hồng Đào | D17QM03 | 09/10/1999 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
281 | 1823401010386 | Nguyễn Đình Hùng | D18QT06 | 30/04/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
282 | 1823401010395 | Tống Thị Huyền Trân | D18QT06 | 08/10/2000 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
283 | 1923403010763 | Hồ Thị Thùy Trang | D19KT09 | 28/06/2001 | 9 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
284 | 1723401010133 | Nguyễn Minh Nghi | D17QT03 | 17/11/1999 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
285 | 1823403010187 | Nguyễn Hồng Loan | D18KT03 | 03/06/2000 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
286 | 1925201140070 | Lê Quốc Cường | D19CD01 | 28/05/2001 | 9 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
287 | 1923401010058 | Lê Thị Cẩm Nhung | D19QT10 | 04/01/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
288 | 2024802010378 | Phạm Minh An | D20CNTT02 | 01/07/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
289 | 1723403010319 | Nguyễn Hoàng Ngọc Vy | D17KT06 | 22/01/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
290 | 1724801040015 | Hồ Sỹ Anh Dũng | D17HT01 | 24/12/1999 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
291 | 1823403010201 | Lý Phương Nguyên | D18KT03 | 17/01/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
292 | 2023403010444 | Phạm Thị Thủy Tiên | D20KETO03 | 25/01/2002 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
293 | 1823403010040 | Hồ Thị Phương | D18KT01 | 24/09/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
294 | 1724801040013 | Đoàn Công Chính | D17HT01 | 23/01/1999 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
295 | 2023403010819 | Bùi Thị Ngọc Ánh | D20KETO08 | 18/08/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
296 | 1923402010090 | Nguyễn Ngọc Nhi | D19TC02 | 09/06/2001 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
297 | 1923403010001 | Đinh Thị Khánh Vân | D19KT04 | 17/06/2001 | 9 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
298 | 1923403010018 | Ngô Ngọc Thùy | D19KT02 | 24/01/2001 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
299 | 1723102050172 | Lê Thị Kim Ngân | D17QN04 | 28/05/1999 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
300 | 1922202040050 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | D19TQ01 | 26/02/2001 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
301 | 1923401010480 | Huỳnh Quang Doanh | D19QT03 | 15/08/2001 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
302 | 1823401010294 | Trịnh Thị Trúc Đào | D18QT05 | 29/04/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
303 | 2022202041018 | Hoàng Mai Thảo | D20NNTQ07 | 04/12/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
304 | 1723402010059 | Phạm Thị Mạnh Khương | D17TC01 | 27/06/1999 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
305 | 1723401010053 | Nguyễn Thị Thu Hà | D17QT02 | 26/11/1999 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
306 | 1822202010533 | Hồ Minh Triết | D18AV08 | 26/02/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
307 | 1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | D18QT07 | 03/12/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
308 | 1823403010384 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | D18KT06 | 13/06/2000 | 9 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
309 | 2025106050103 | Quách Hoàng Phúc | D20LOQL03 | 11/08/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
310 | 1823403010031 | Trịnh Thị Hằng | D18KT01 | 03/11/2000 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
311 | 2022202010098 | Huỳnh Duy | D20NNAN01 | 24/11/2002 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
312 | 1923401010727 | Hồ Thị Ngọc Nhã | D19QT10 | 21/09/2001 | 9 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
313 | 1923403010727 | Nguyễn Thị Thùy | D19KT05 | 10/03/2001 | 9 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
314 | 1822202040386 | Nguyễn Thị Hiền | D18TQ06 | 29/03/2000 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
315 | 1825106010021 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | D18QC01 | 02/10/2000 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
316 | 2025106050106 | Hồ Thị Thu Huệ | D20LOQL02 | 07/04/2001 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
317 | 1723401010257 | Lưu Thị Mỹ Trang | D17QT01 | 25/12/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
318 | 1723402010085 | Phạm Huỳnh Kim Ngân | D17TC02 | 14/11/1999 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
319 | 1823403010083 | Trương Thị Loan | D18KT02 | 14/03/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
320 | 1922202040771 | Đặng Thị Thanh | D19TQ08 | 20/08/2001 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
321 | 1823403010444 | Nguyễn Thanh Hằng | D18KT07 | 30/03/2000 | 9 | 96 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
322 | 1823401010092 | Huỳnh Thị Thúy Diệu | D18QT02 | 18/04/2000 | 9 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
323 | 1725106010065 | Vũ Thị Hải Minh | D17QC02 | 09/12/1999 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
324 | 1725106010163 | Tống Thị Thuận | D17QC02 | 31/05/1999 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
325 | 1825106010055 | Võ Thị Hồng Vân | D18QC01 | 26/04/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
326 | 1925106050119 | Phạm Thị Trinh | D19LO02 | 15/02/2001 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
327 | 1725106010135 | Nguyễn Thị Thu Vân | D17QC03 | 25/09/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
328 | 1723105010003 | Nguyễn Lê Hoàn Châu | D17DL01 | 12/08/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
329 | 1925106050001 | Hồ Võ Trâm Anh | D19LO01 | 23/01/2001 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
330 | 2023401011323 | Trần Diễm Thúy | D20QTKD11 | 11/03/2002 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
331 | 1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | D18AV03 | 28/08/2000 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
332 | 1823401010090 | Bùi Thị Hoa | D18QT02 | 01/08/2000 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
333 | 1925201140121 | Trịnh Hoài Vũ | D19CD01 | 05/03/2001 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
334 | 2023401010656 | Thái Thị Thành | D20QTKD05 | 29/06/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
335 | 1923403010018 | Ngô Ngọc Thùy | D19KT02 | 24/01/2001 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
336 | 1723401010191 | Ngô Thị Thu Sang | D17QT04 | 03/06/1999 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
337 | 1823403010237 | Trần Thanh Trúc | D18KT04 | 24/10/2000 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
338 | 1925102050094 | Lê Công Thành | D19OT02 | 08/01/2001 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
339 | 2022104030018 | Vũ Thảo Trang | D20TKDH02 | 15/11/2001 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
340 | 1922202040428 | Phan Thị Xuân Diệu | D19TQ09 | 30/04/2001 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
341 | 1823102050401 | Nguyễn Hồng Hoàng Trọng | D18QN04 | 30/01/2000 | 9 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
342 | 1922202040925 | Phan Thị Kim Tuyết | D19TQ07 | 08/02/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
343 | 1725202010290 | Hồ Trung Thuận | D17DTCN02 | 25/09/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
344 | 2025106050186 | Phạm Thị Ngọc Hậu | D20LOQL03 | 21/11/2002 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
345 | 1822202010366 | Chiếm Thị Trâm | D18AV06 | 14/04/1999 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
346 | 1824401120047 | Nguyễn Như Thảo | D18HHPT01 | 17/01/2000 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
347 | 1923102050006 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | D19QN01 | 19/08/2001 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
348 | 1728501010221 | La Hải Yến | D17QM02 | 25/06/1999 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
349 | 1723401010062 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | D17QT02 | 13/05/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
350 | 1722202010069 | Trần Thể Giao | D17AVKD01 | 17/12/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
351 | 1923401010033 | Đỗ Thị Kim Ngọc | D19QT09 | 03/09/2001 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
352 | 2023401010681 | Mai Linh Anh | D20QTKD08 | 25/07/2002 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
353 | 1824601010016 | Bùi Thị Hồng Nhung | D18TO01 | 12/05/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
354 | 1723401010110 | Ngô Thị Loan | D17QT03 | 10/12/1999 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
355 | 1825106010055 | Võ Thị Hồng Vân | D18QC01 | 26/04/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
356 | 1923401011041 | Diệp Võ Ngọc Ái | D19QT09 | 24/03/2001 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
357 | 1923402010042 | Nguyễn Hoàng Thạch Lam | D19TC04 | 09/10/1996 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
358 | 1823402010113 | Đỗ Thị Thủy Tiên | D18TC02 | 08/04/2000 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
359 | 1725106010159 | Võ Thị Tường Vy | D17QC02 | 05/12/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
360 | 1825106010047 | Trần Như Thủy | D18QC01 | 07/01/2000 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
361 | 1823801010736 | Võ Hoàng Trung | D18LUQT04 | 28/05/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
362 | 1725106010087 | Nguyễn Thị Nhung | D17QC02 | 01/04/1999 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
363 | 1823401010015 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | D18QT01 | 26/06/2000 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
364 | 1923401010580 | Lê Phi Hùng | D19QT09 | 17/02/2001 | 9 | 95 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
365 | 1725106010008 | Đoàn Thanh Châu | D17QC01 | 24/04/1999 | 9 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
366 | 1823403010304 | Phạm Thị Thúy Hà | D18KT05 | 16/04/2000 | 9 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
367 | 1823402010198 | Huỳnh Thị Ngọc Tuyền | D18TC03 | 05/09/2000 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
368 | 1928501010022 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | D19QM01 | 19/07/2001 | 9 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
369 | 1723403010067 | Nguyễn Thị Ngân Hạnh | D17KT02 | 09/03/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
370 | 1723402010187 | Nguyễn Kim Yến | D17TC03 | 11/11/1999 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
371 | 2024801030059 | Mai Đặng Sơn Tùng | D20KTPM02 | 29/09/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
372 | 1723401010184 | Hồ Thị Tường Quyên | D17QT04 | 02/04/1999 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
373 | 1823403010285 | Phạm Thị Thanh Hoài | D18KT05 | 27/11/2000 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
374 | 1722202010394 | Lê Anh Vũ | D17AVKD02 | 31/07/1999 | 9 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
375 | 1828501010114 | Nguyễn Thanh Tiến | D18QM02 | 20/03/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
376 | 1922202040636 | Đặng Thị Thúy Nga | D19TQ09 | 20/02/2001 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
377 | 1923401010514 | Trịnh Thị Thu Đông | D19QT04 | 17/01/2001 | 9 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
378 | 1922202040674 | Phan Thị Nguyệt | D19TQ06 | 12/10/2001 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
379 | 1922202040591 | Phạm Thị Hà Linh | D19TQ01 | 04/03/2001 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
380 | 2022202010098 | Huỳnh Duy | D20NNAN01 | 24/11/2002 | 9 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
381 | 2022104030007 | Hồ Đoàn Hoàng Minh | D20TKDH02 | 04/06/2002 | 9 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
382 | 1724801030083 | Tô Thị Kim Ngân | D17PM02 | 13/04/1999 | 9 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
383 | 1923403010026 | Phạm Thị Hoài | D19KT03 | 08/06/2001 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
384 | 2023403010124 | Hồ Thị Ngọc Anh | D20KETO07 | 16/04/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
385 | 1824801040084 | Nguyễn Minh Trọng | D18HT02 | 22/06/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
386 | 1823801010064 | Ngô Thị Thương | D18LUTP01 | 29/02/2000 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
387 | 1923402010307 | Tô Thị Kim Khánh | D19TC02 | 12/05/2001 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
388 | 1923402010179 | Thái Thị Kim Yến | D19TC02 | 24/12/2001 | 9 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
389 | 1725202010151 | Lý Vũ Luân | D17DTTD01 | 30/12/1999 | 9 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
390 | 1922202040942 | Nguyễn Ngọc Triệu Vy | D19TQ07 | 14/01/2001 | 9 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
391 | 2023402010632 | Bùi Thị Tuyết Trinh | D20TCNH07 | 15/11/2002 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
392 | 2022202011075 | Nguyễn Diên Diễm Hiền | D20NNAN04 | 18/08/2002 | 9 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
393 | 2024801030102 | Chu Hoàng Minh | D20KTPM01 | 13/08/2002 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
394 | 1823401010257 | Nguyễn Thị Hoa Trinh | D18QT04 | 06/04/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
395 | 1823401010386 | Nguyễn Đình Hùng | D18QT06 | 30/04/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
396 | 1921402010017 | Hứa Thị Luyến | D19MN01 | 16/03/2001 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
397 | 1823401010218 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | D18QT04 | 06/07/2000 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
398 | 1725106010034 | Phan Kim Hoa | D17QC01 | 05/11/1999 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
399 | 1824401120016 | Lê Minh Ngọc | D18HHPT01 | 07/01/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
400 | 1922202040100 | Lê Văn Nguyên | D19TQ02 | 16/03/1998 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
401 | 1723403010090 | Võ Thị Kim Hoa | D17KT02 | 10/09/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
402 | 1823801010082 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | D18LUQT04 | 10/01/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
403 | 2023403010943 | Đoàn Lê Thụy Bích Khanh | D20KETO07 | 13/11/2002 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
404 | 2024802010018 | Nguyễn Trung Tính | D20CNTT04 | 25/08/2002 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
405 | 1823403010186 | Trần Nguyễn Mai Linh | D18KT03 | 18/03/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
406 | 1923401010050 | Hà Mẫn Quân | D19QT06 | 03/05/2001 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
407 | 1922104030027 | Lê Huỳnh Thanh Vy | D19DH01 | 05/01/2001 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
408 | 1823402010331 | Đinh Thị Hảo Thư | D18TC05 | 30/04/2000 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
409 | 1822202010189 | Bùi Lê An Toàn | D18AV03 | 25/04/2000 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
410 | 1922202010704 | Tăng Bảo My | D19AV10 | 28/09/2001 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
411 | 1822202010145 | Lê Quang Khải | D18AV03 | 24/10/2000 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
412 | 1822290400076 | Nguyễn An | D18VH01 | 21/07/2000 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
413 | 2023401010179 | Trần Thị Thanh Trúc | D20QTKD05 | 07/12/2002 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
414 | 1823401010226 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | D18QT04 | 30/09/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
415 | 1823401010377 | Phạm Thị Kim Tú | D18QT06 | 13/10/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
416 | 1922202040469 | Cao Thị Trà Giang | D19TQ09 | 14/05/2001 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
417 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng Thương | D18KT01 | 15/08/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
418 | 1923401011041 | Diệp Võ Ngọc Ái | D19QT09 | 24/03/2001 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
419 | 1925106050091 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | D19LO01 | 05/01/2001 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
420 | 1823401010218 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | D18QT04 | 06/07/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
421 | 1825106010019 | Vũ Thị Anh Thư | D18QC01 | 10/04/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
422 | 1723402010202 | Phạm Thị Bình Yên | D17TC01 | 08/05/1997 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
423 | 1723403010242 | Lê Như Thanh | D17KT05 | 03/08/1999 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
424 | 1723401010188 | Ngô Thị Như Quỳnh | D17QT04 | 08/06/1999 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
425 | 1925801010001 | Nguyễn Hồng Ngọc | D19KR01 | 27/04/2001 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
426 | 1822202010154 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | D18AV03 | 30/07/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
427 | 1924801040130 | Trần Khánh Như | D19HT01 | 27/01/2001 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
428 | 2022202040147 | Vũ Thị Thanh Kim Huệ | D20NNTQ06 | 27/07/2001 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
429 | 1823401010037 | Lê Hoàng Tuyết Nhung | D18QT01 | 15/10/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
430 | 1723801010190 | Đặng Thị Kiều Linh | D17LUHC01 | 02/02/1999 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
431 | 1923401010064 | Lê Thị Trà My | D19QT10 | 09/09/2000 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
432 | 1823801010129 | Lê Thị Mai Hương | D18LUTP01 | 25/08/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
433 | 1823403010192 | Trần Như Mẫn | D18KT03 | 14/05/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
434 | 1922202040522 | Nguyễn Thị Hoàn | D19TQ05 | 06/09/2001 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
435 | 2024801030059 | Mai Đặng Sơn Tùng | D20KTPM02 | 29/09/2002 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
436 | 1725106010083 | Võ Thị Yến Nhi | D17QC02 | 15/03/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
437 | 1823401010070 | Đinh Thị Cẩm Thu | D18QT02 | 19/09/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
438 | 1823403010054 | Phạm Thị Cẩm Thụy | D18KT01 | 24/06/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
439 | 1723403010007 | Hoàng Thị Thùy Anh | D17KT01 | 06/01/1999 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
440 | 2022104070009 | Huỳnh Định Hòa | D20MYTH01 | 09/07/1998 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
441 | 1725801020073 | Lê Văn Thức | D17KTR02 | 19/04/1998 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
442 | 1728501030027 | Lư Tấn Sang | D17DD01 | 06/09/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
443 | 1723401010214 | Trần Huỳnh Thanh Tuyền | D17QT05 | 11/10/1999 | 8 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
444 | 1723801010060 | Nguyễn Lương Hoài Duy | D17LUTP01 | 23/08/1999 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
445 | 1822202040189 | Thạch Thị Quỳnh Nhi | D18TQ03 | 05/05/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
446 | 1923401010727 | Hồ Thị Ngọc Nhã | D19QT10 | 21/09/2001 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
447 | 1922202040100 | Lê Văn Nguyên | D19TQ02 | 16/03/1998 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
448 | 1823401010415 | Bùi Thị Thanh Ngân | D18QT07 | 06/06/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
449 | 1723401010177 | Lê Thị Bích Phượng | D17QT04 | 10/05/1998 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
450 | 1725202010013 | Nguyễn Thanh Bình | D17DTCN01 | 14/04/1999 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
451 | 1723401010050 | Dương Thị Hồng Hà | D17QT01 | 06/08/1999 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
452 | 1822202040407 | Bùi Thị Mận | D18TQ06 | 27/11/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
453 | 1825801010009 | Bùi Xuân Sáng | D18KTR01 | 01/10/1999 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
454 | 1823401010353 | Lê Thị Hoàng Yến | D18QT06 | 06/09/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
455 | 1922202040925 | Phan Thị Kim Tuyết | D19TQ07 | 08/02/2001 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
456 | 1723402010048 | Nguyễn Thị Hòa | D17TC01 | 01/01/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
457 | 1723402010146 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | D17TC03 | 02/01/1999 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
458 | 1723403010113 | Nguyễn Thị Hường | D17KT03 | 13/10/1999 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
459 | 1822202010154 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | D18AV03 | 30/07/2000 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
460 | 1723403010151 | Nguyễn Thanh Nga | D17KT03 | 08/12/1999 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
461 | 2025401010216 | Trần Thị Thùy Dung | D20CNTP01 | 10/02/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
462 | 1823801010336 | Thạch Ngọc Khánh Giao | D18LUQT03 | 15/01/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
463 | 1823403010504 | Đặng Nguyễn Phương Thanh | D18KT08 | 30/08/2000 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
464 | 2023102050190 | Huỳnh Thị Yến Nhi | D20QLNN01 | 12/11/2002 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
465 | 1823801010273 | Huỳnh Thị Kim Ngọc | D18LUQT02 | 24/04/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
466 | 1622202010245 | Bùi Thị Trang | D18TQ06 | 02/03/1998 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
467 | 1723402010002 | Vương Ngọc Ái | D17TC01 | 19/11/1999 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
468 | 1824801040120 | Nguyễn Luân Lưu | D18HT02 | 15/11/2000 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
469 | 1922104030054 | Trương Ngọc Phương Ánh | D19DH01 | 01/05/2001 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
470 | 1723102050225 | Nguyễn Hiếu Quân | D17QN01 | 03/03/1998 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
471 | 1723401010274 | Hoàng Thanh Trúc | D17QT02 | 15/06/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
472 | 1823401010044 | Trần Văn Hoài | D18QT01 | 10/09/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
473 | 1923402010042 | Nguyễn Hoàng Thạch Lam | D19TC04 | 09/10/1996 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
474 | 1823401010119 | Lê Thị Thanh Thảo | D18QT02 | 12/01/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
475 | 1923401010212 | Nguyễn Bảo Trân | D19QT04 | 30/03/2001 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
476 | 1725202010235 | Nguyễn Đức Tài | D17DTCN02 | 17/11/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
477 | 1823102050319 | Hà Hoàng Hào | D18QN04 | 29/10/1997 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
478 | 2023401010476 | Nguyễn Thị Như Tuyền | D20QTKD01 | 13/08/2002 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
479 | 1823801010186 | Nguyễn Thị Thơm | D18LUHC01 | 02/10/2000 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
480 | 1823401010131 | Phạm Thị Lộ Tuyết | D18QT02 | 29/10/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
481 | 1723403010342 | Nguyễn Thị Hải Yến | D17KT06 | 23/12/1999 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
482 | 1721401010046 | Trần Thị Cẩm Tú | D17GD01 | 26/04/1999 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
483 | 2023102050003 | Trần Lê Gia Nguyên | D20QLNN01 | 24/03/2002 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
484 | 1724801030100 | Võ Công Phúc | D17PM02 | 17/12/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
485 | 1823401010396 | Võ Đức Ân | D18QT06 | 01/01/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
486 | 1725801020054 | Nguyễn Phạm Ngọc Trân | D17KTR02 | 21/10/1999 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
487 | 2024802010394 | Phan Tiến Duy | D20CNTT02 | 14/10/2002 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
488 | 1823401010136 | Nguyễn Thị Huyền Nhung | D18QT02 | 21/09/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
489 | 1923401010677 | Hồ Thị Ngọc Mỹ | D19QT01 | 23/03/2001 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
490 | 2024802010018 | Nguyễn Trung Tính | D20CNTT04 | 25/08/2002 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
491 | 1823402010015 | Võ Trương Hoàng Yến | D18TC01 | 10/09/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
492 | 1823401010586 | Lê Thị Tuyết Loan | D18QT09 | 29/11/2000 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
493 | 1823401010015 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | D18QT01 | 26/06/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
494 | 1822202040354 | Tsằn Trạc Tranh | D18TQ05 | 08/05/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
495 | 2022202040475 | Nguyễn Thị Sinh | D20NNTQ05 | 27/05/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
496 | 1823401010420 | Lý Tú Phương | D18QT07 | 07/04/2000 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
497 | 1923401010169 | Phan Thị Thủy Tiên | D19QT05 | 16/11/2001 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
498 | 1723801010144 | Bùi Văn Huy | D17LUTP01 | 07/05/1999 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
499 | 1828501010186 | Lê Phạm Tiên | D18QM02 | 14/03/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
500 | 1824801030095 | Bùi Văn Xía | D18PM02 | 29/06/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
501 | 1923402010323 | Vương Tiểu Mẫn | D19TC04 | 30/12/2001 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
502 | 1823801010114 | Phạm Thị Thanh Hiền | D18LUTP01 | 11/04/1999 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
503 | 1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều Loan | D19QT07 | 25/11/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
504 | 1822202040334 | Đặng Thị Trà My | D18TQ05 | 10/03/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
505 | 1823401010535 | Nguyễn Trung Hậu | D18QT08 | 07/07/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
506 | 1823401010090 | Bùi Thị Hoa | D18QT02 | 01/08/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
507 | 1723102050251 | Nguyễn Trung Tín | D17QN02 | 24/03/1995 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
508 | 1823401010406 | Trương Thị Vân Khanh | D18QT07 | 14/02/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
509 | 1923401010050 | Hà Mẫn Quân | D19QT06 | 03/05/2001 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
510 | 1822202040320 | Nguyễn Trung Tín | D18TQ05 | 25/04/2000 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
511 | 1922202040914 | Trịnh Trọng Tú | D19TQ06 | 29/09/2001 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
512 | 1824801040013 | Trần Quốc Dũng | D18HT01 | 26/07/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
513 | 1922202040563 | Nguyễn Thị Lan | D19TQ08 | 15/10/2001 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
514 | 1822202040375 | Trương Thị Hương | D18TQ05 | 11/10/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
515 | 1723102050297 | Nguyễn Hoài Anh Thư | D17QN04 | 08/07/1999 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
516 | 1823402010142 | Trần Tuyết Dương | D18TC02 | 05/07/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
517 | 1722202040099 | Trần Thị Mỹ Lan | D17TQ02 | 06/10/1999 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
518 | 1822202010506 | Tống Thị Nhân | D18AV08 | 15/02/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
519 | 1823401010432 | Đặng Thị Ngọc Yên | D18QT07 | 15/07/2000 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
520 | 1823401010037 | Lê Hoàng Tuyết Nhung | D18QT01 | 15/10/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
521 | 1723401010272 | Văn Thị Tuyết Trinh | D17QT02 | 16/09/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
522 | 1724801030100 | Võ Công Phúc | D17PM02 | 17/12/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
523 | 1823105010068 | Nguyễn Đức Thanh | D18DL01 | 30/06/1998 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
524 | 1722202040074 | Diều Vị Hùng | D17TQ02 | 08/08/1999 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
525 | 1724801030049 | Nguyễn Văn Hoàng | D17PM01 | 22/11/1999 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
526 | 1823105010044 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | D18DL01 | 14/08/2000 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
527 | 1822202040401 | Thái Thị Phương | D18TQ06 | 15/01/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
528 | 2022202010428 | Nguyễn Đức Lộc | D20NNAN03 | 02/12/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
529 | 1822202010139 | Trần Hoàng Mỹ Hảo | D18AV02 | 15/05/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
530 | 1925102050094 | Lê Công Thành | D19OT02 | 08/01/2001 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
531 | 1923401010885 | Nguyễn Thị Minh Thư | D19QT09 | 20/02/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
532 | 1823401010114 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | D18QT02 | 03/05/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
533 | 1723801010114 | Võ Ngọc Hân | D17LUTP01 | 02/03/1999 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
534 | 1923401010070 | Phạm Thị Cẩm Tú | D19QT07 | 13/03/2001 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
535 | 2025106050003 | Nguyễn Ngọc Thùy | D20LOQL04 | 06/07/2002 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
536 | 1822202040372 | Nguyễn Thanh Dũng | D18TQ06 | 08/04/2000 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
537 | 2022202040075 | Phạm Thị Xuân Trâm | D20NNTQ05 | 10/04/2002 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
538 | 1722202010007 | Nguyễn Minh Nam Anh | D17AVGD01 | 16/12/1999 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
539 | 1823801010145 | Trịnh Lan Phương | D18LUHC01 | 02/03/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
540 | 1925801010001 | Nguyễn Hồng Ngọc | D19KR01 | 27/04/2001 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
541 | 1923104010157 | Nguyễn Tấn Tài | D19TL01 | 24/03/2001 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
542 | 1823402010212 | Phạm Thị Hồng Trang | D18TC03 | 01/01/2000 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
543 | 1925802010093 | Phạm Thị Quỳnh Mai | D19XD01 | 19/03/2001 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
544 | 2021402170023 | Phạm Thị Quỳnh | D20SPNV01 | 12/02/1985 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
545 | 1922202010813 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | D19AV02 | 21/03/2001 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
546 | 1925490010051 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | D19CB01 | 28/10/2001 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
547 | 1824801040107 | Nguyễn Minh Thông | D18HT02 | 20/11/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
548 | 1723401010271 | Phạm Thị Vân Trinh | D17QT02 | 25/06/1999 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
549 | 2024802010394 | Phan Tiến Duy | D20CNTT02 | 14/10/2002 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
550 | 1723402010160 | Lê Thị Thùy Trang | D17TC03 | 08/03/1998 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
551 | 1823401010532 | Vũ Thị Ánh Tuyết | D18QT08 | 24/03/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
552 | 1823401010405 | Đỗ Mạnh Hùng | D18QT07 | 03/11/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
553 | 1823401010607 | Lê Thu Hồng | D18QT09 | 23/05/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
554 | 1822202040358 | Trịnh Quốc Nhật Giang | D18TQ06 | 13/01/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
555 | 1922202040642 | Lê Bảo Ngân | D19TQ09 | 27/10/2001 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
556 | 1823401010369 | Lê Thị Bình Phước | D18QT06 | 05/10/2000 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
557 | 1822202010189 | Bùi Lê An Toàn | D18AV03 | 25/04/2000 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
558 | 1923401010467 | Võ Huỳnh Trúc Chi | D19QT10 | 20/09/2001 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
559 | 1922202040380 | Lê Thị Kim Anh | D19TQ09 | 03/07/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
560 | 2024802010525 | Nguyễn Ngọc Ninh | D20CNTT04 | 09/02/2002 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
561 | 1822202040050 | Huỳnh Thị Thu Thủy | D18TQ01 | 12/11/2000 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
562 | 1923401010717 | Võ Thị Hồng Ngọc | D19QT03 | 30/07/2001 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
563 | 2023102050182 | Tồ Ngọc Sơn | D20QLNN02 | 10/11/2002 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
564 | 1923401010272 | Đổ Trọng Hiếu | D19QT02 | 06/03/2001 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
565 | 1823801010144 | Phan Thị Lan Anh | D18LUHC01 | 16/07/2000 | 8 | 96 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
566 | 1725801020043 | Nguyễn Hồng Tú Toàn | D17KTR02 | 02/08/1999 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
567 | 1925106050093 | Trương Thị Phường | D19LO01 | 24/07/2001 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
568 | 1923401010208 | Nguyễn Thị Yến Anh | D19QT04 | 29/07/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
569 | 1823401010535 | Nguyễn Trung Hậu | D18QT08 | 07/07/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
570 | 1823401010226 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | D18QT04 | 30/09/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
571 | 2023401010548 | Phan Huỳnh Như | D20QTKD10 | 21/11/2002 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
572 | 1724801030029 | Cao Tấn Đức | D17PM01 | 22/07/1999 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
573 | 1725202010029 | Nguyễn Đỗ Thành Danh | D17DTCN01 | 17/06/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
574 | 1822202040196 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | D18TQ03 | 03/07/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
575 | 1827601010029 | Đặng Xuân Lợi | D18XH01 | 21/11/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
576 | 1722202040233 | Nguyễn Khánh Tùng | D17TQ05 | 25/05/1999 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
577 | 1822202040185 | Lê Thị Diệu Hiền | D18TQ03 | 11/09/2000 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
578 | 1925106050131 | Nguyễn Thị Thảo | D19LO02 | 10/08/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
579 | 1723801010319 | Phạm Ngọc Quí | D17LUTP02 | 29/06/1999 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
580 | 1822202040108 | Nguyễn Thế Tâm | D18TQ02 | 22/12/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
581 | 1723801010220 | Nguyễn Thị Hồng Minh | D17LUHC01 | 11/01/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
582 | 1823401010391 | Nguyễn Minh Thành | D18QT06 | 01/05/2000 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
583 | 1823402010264 | Nguyễn Thị Yến Nhi | D18TC04 | 06/05/1998 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
584 | 1823401010379 | Lê Hồng Yến | D18QT06 | 21/08/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
585 | 1722202010354 | Đặng Nguyễn Phương Thy | D17AVGD03 | 21/03/1999 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
586 | 1822202040185 | Lê Thị Diệu Hiền | D18TQ03 | 11/09/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
587 | 2028101010036 | Phạm Hùng Sỹ | D20DULI02 | 22/07/2002 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
588 | 1922202040865 | Đỗ Thị Trang | D19TQ09 | 25/03/2001 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
589 | 1722202040123 | Trần Thị Khánh Ly | D17TQ03 | 12/11/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
590 | 1723801010419 | Nguyễn Thị Thủy | D17LUTP02 | 01/11/1999 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
591 | 1723801010027 | Lê Thế Bảo | D17LUQT01 | 28/12/1999 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
592 | 1923401010051 | Đỗ Phước Thọ | D19QT04 | 24/08/2001 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
593 | 1925490010051 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | D19CB01 | 28/10/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
594 | 1925106050091 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | D19LO01 | 05/01/2001 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
595 | 1824801040126 | Nguyễn Đức Duy | D18HT02 | 19/03/1999 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
596 | 1723102050276 | Lê Xuân Thảo | D17QN03 | 02/07/1998 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
597 | 1923104010084 | Nguyễn Đức Huy | D19TL01 | 13/03/2001 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
598 | 1723801010346 | Nguyễn Thị Kim Tiến | D17LUTP02 | 18/03/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
599 | 1822202040006 | Lê Thị Kim Phụng | D18TQ01 | 14/06/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
600 | 1723402010004 | Nguyễn Thu An | D17TC01 | 13/03/1999 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
601 | 1723401010084 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | D17QT02 | 07/10/1999 | 8 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
602 | 1824202030020 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | D18SH01 | 06/08/2000 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
603 | 1722202010190 | Lê Văn Minh | D17AVGD02 | 02/05/1999 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
604 | 1724801030049 | Nguyễn Văn Hoàng | D17PM01 | 22/11/1999 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
605 | 1823801010102 | Đỗ Thị Ngọc Như | D18LUQT01 | 29/10/2000 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
606 | 1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | D18QT07 | 04/09/2000 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
607 | 1823801010437 | Nguyễn Văn Tuấn | D18LUQT03 | 26/07/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
608 | 1822202010145 | Lê Quang Khải | D18AV03 | 24/10/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
609 | 2028501030021 | Lê Việt Hùng | D20QLDD01 | 04/06/2002 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
610 | 1823401010494 | Nguyễn Đăng Khoa | D18QT08 | 24/05/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
611 | 1822202040407 | Bùi Thị Mận | D18TQ06 | 27/11/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
612 | 2022202010032 | Hà Thị Thanh Bình | D20NNAN02 | 10/05/2002 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
613 | 1821401010055 | Lê Trần Thanh Thảo | D18GD01 | 22/10/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
614 | 1723801010125 | Lê Văn Hiệp | D17LUQT01 | 23/05/1999 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
615 | 2023801010003 | Võ Trần Thủy Tiên | D20LUAT06 | 26/06/2002 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
616 | 1923401010661 | Nguyễn Thị Thiên Lý | D19QT07 | 03/02/2001 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
617 | 1823102050370 | Nguyễn Hữu Tính | D18QN04 | 19/12/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
618 | 1723401010157 | Phạm Yến Nhi | D17QT04 | 29/10/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
619 | 1723801010385 | Huỳnh Lê Thạch Thảo | D17LUTP02 | 29/07/1999 | 8 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
620 | 1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | D18AV03 | 28/08/2000 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
621 | 1824801030064 | Nguyễn Anh Hào | D18PM01 | 10/07/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
622 | 1823102050111 | Thái Huỳnh Kim Thoa | D18QN02 | 22/10/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
623 | 1925201140028 | Lý Kim Phong | D19CD01 | 29/10/2001 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
624 | 1823401010396 | Võ Đức Ân | D18QT06 | 01/01/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
625 | 1822202040058 | Nguyễn Thị Thu Sang | D18TQ01 | 22/09/2000 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
626 | 1923401010163 | Trần Thị Ngọc | D19QT08 | 13/12/2001 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
627 | 1724801030083 | Tô Thị Kim Ngân | D17PM02 | 13/04/1999 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
628 | 1722202040214 | Bùi Thị Quyên | D17TQ05 | 19/05/1999 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
629 | 1822202040256 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | D18TQ04 | 09/09/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
630 | 1723102050109 | Nguyễn Trung Kiên | D17QN02 | 30/07/1999 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
631 | 2025801050005 | Mai Mỹ Lil | D20QHDT01 | 01/01/2002 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
632 | 1923401010467 | Võ Huỳnh Trúc Chi | D19QT10 | 20/09/2001 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
633 | 1923402010179 | Thái Thị Kim Yến | D19TC02 | 24/12/2001 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
634 | 1922202040113 | Nguyễn Thị Minh Thư | D19TQ04 | 04/02/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
635 | 1823401010110 | Hoàng Thị Thơm | D18QT02 | 11/11/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
636 | 2022202040358 | Hồ Hoàng Ngọc Trâm | D20NNTQ05 | 22/02/2002 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
637 | 1922202040607 | Lê Thị Cẩm Ly | D19TQ07 | 14/11/2001 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
638 | 1824801040126 | Nguyễn Đức Duy | D18HT02 | 19/03/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
639 | 1922202040043 | Nguyễn Thị Hà Trang | D19TQ06 | 31/05/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
640 | 1822202010018 | Nguyễn Thị Thắm | D18AV01 | 27/06/2000 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
641 | 1824601010016 | Bùi Thị Hồng Nhung | D18TO01 | 12/05/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
642 | 1823402010287 | Nguyễn Thảo Ngân | D18TC04 | 08/08/2000 | 8 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
643 | 1824801030022 | Hồ Diên Thành | D18PM01 | 12/05/2000 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
644 | 1923401010051 | Đỗ Phước Thọ | D19QT04 | 24/08/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
645 | 1723102050095 | Lê Chí Hùng | D17QN02 | 20/10/1999 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
646 | 1723801010387 | Lê Thu Thảo | D17LUTP02 | 03/05/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
647 | 1723102050098 | Nguyễn Hồng Huy | D17QN02 | 20/07/1999 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
648 | 1723801010224 | Trần Bảo Minh | D17LUTP01 | 01/01/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
649 | 1925802010093 | Phạm Thị Quỳnh Mai | D19XD01 | 19/03/2001 | 8 | 96 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
650 | 1923401010391 | Hoàng Thị Thúy | D19QT10 | 01/04/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
651 | 2024802010525 | Nguyễn Ngọc Ninh | D20CNTT04 | 09/02/2002 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
652 | 1823401010494 | Nguyễn Đăng Khoa | D18QT08 | 24/05/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
653 | 1722202010403 | Nguyễn Ngọc Yến Xuân | D17AVGD02 | 11/05/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
654 | 1823801010142 | Nguyễn Minh Đại | D18LUHC01 | 14/07/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
655 | 1823401010380 | Đỗ Lê Đông Duy | D18QT06 | 24/11/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
656 | 1723402010147 | Phạm Thị Phương Thảo | D17TC03 | 15/04/1999 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
657 | 1823401010413 | Nguyễn Ngọc Long | D18QT07 | 13/09/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
658 | 1823801010228 | Hoàng Lê Bửu | D18LUQT02 | 14/09/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
659 | 1925801010002 | Nguyễn Hồng Ngọc | D19KR01 | 09/11/2001 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
660 | 1823402010339 | Nguyễn Trung Thành | D18TC05 | 30/04/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
661 | 1922202040612 | Trần Thị Ly | D19TQ01 | 05/03/2001 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
662 | 1824801040080 | Nguyễn Trí Trung | D18HT02 | 19/05/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
663 | 1828501030044 | Lê Thị Thu Nhi | D18DD01 | 30/10/2000 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
664 | 1723102050222 | Lê Thị Kim Phượng | D17QN04 | 27/12/1999 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
665 | 2023801010491 | Trần Ngọc Trung Em | D20LUAT03 | 10/10/1988 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
666 | 1923102050006 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | D19QN01 | 19/08/2001 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
667 | 1822202010161 | Phan Thảo Ngọc | D18AV03 | 10/09/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
668 | 1823402010076 | Nguyễn Tấn Đạt | D18TC01 | 03/11/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
669 | 1722202010285 | Phạm Thị Quỳnh | D17AVKD04 | 11/10/1998 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
670 | 2023801010230 | Lê Thị Trúc An | D20LUAT03 | 09/01/2001 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
671 | 1824801040107 | Nguyễn Minh Thông | D18HT02 | 20/11/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
672 | 1823402010339 | Nguyễn Trung Thành | D18TC05 | 30/04/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
673 | 1723402010097 | Lê Thanh Nhân | D17TC02 | 11/10/1999 | 8 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
674 | 2025106050570 | Lâm Trọng Nghĩa | D20LOQL01 | 29/09/2002 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
675 | 1723102050323 | Nguyễn Thị Út | D17QN01 | 13/10/1999 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
676 | 1723801010032 | Nguyễn Hoàng Hà Bình | D17LUTP01 | 08/06/1997 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
677 | 1723801010274 | Lưu Thị Hồng Nhung | D17LUQT01 | 28/03/1999 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
678 | 1825202010222 | Trương Tiền Giang | D18DT03 | 02/09/2000 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
679 | 1823402010334 | Đặng Thị Huyền My | D18TC05 | 08/04/2000 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
680 | 1824801030067 | Trần Minh Hiếu | D18PM01 | 12/08/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
681 | 2024801030102 | Chu Hoàng Minh | D20KTPM01 | 13/08/2002 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
682 | 1822202010534 | Võ Ngọc Thiên Tân | D18AV08 | 09/03/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
683 | 1723801010176 | Nguyễn Thị Lan | D17LUTP01 | 27/04/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
684 | 1723102050209 | Phạm Huỳnh Như | D17QN04 | 19/03/1999 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
685 | 1823402010042 | Nguyễn Đỗ Tường Linh | D18TC01 | 27/09/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
686 | 1922202040113 | Nguyễn Thị Minh Thư | D19TQ04 | 04/02/2001 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
687 | 1722202010366 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | D17AVGD01 | 05/01/1998 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
688 | 1822202010533 | Hồ Minh Triết | D18AV08 | 26/02/2000 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
689 | 1924801030043 | Võ Minh Trung | D19DH01 | 30/01/1995 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
690 | 1922104030051 | Cao Bùi Kim Phượng | D19DH01 | 11/06/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
691 | 1823801010118 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | D18LUTP01 | 10/07/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
692 | 1823801010064 | Ngô Thị Thương | D18LUTP01 | 29/02/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
693 | 1922202040380 | Lê Thị Kim Anh | D19TQ09 | 03/07/2001 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
694 | 1722202040094 | Bùi Thị Lan | D17TQ02 | 13/03/1999 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
695 | 2023402010862 | Nguyễn Ngọc Huyền Hy | D20TCNH09 | 03/12/2002 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
696 | 1922202040009 | Trần Thị Tuyết Nhung | D19TQ03 | 15/03/2001 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
697 | 1722202010199 | Phan Quốc Nam | D17AVKD03 | 14/08/1999 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
698 | 2022202011075 | Nguyễn Diên Diễm Hiền | D20NNAN04 | 18/08/2002 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
699 | 1823402010149 | Nguyễn Minh Ngọc | D18TC03 | 11/09/2000 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
700 | 1725802080039 | Lê Công Minh | D17XDDD | 13/03/1994 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
701 | 2024802010126 | Chu Bá Trường | D20CNTT02 | 12/12/2002 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
702 | 1824801040084 | Nguyễn Minh Trọng | D18HT02 | 22/06/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
703 | 1925106050116 | Hồ Phạm Thị Kim Hương | D19LO02 | 14/08/2001 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
704 | 1824801030271 | Hồ Diên Công | D18PM04 | 12/05/2000 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
705 | 1825801010079 | Khim Oudone | D18KTR01 | 11/12/1998 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
706 | 1823801010736 | Võ Hoàng Trung | D18LUQT04 | 28/05/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
707 | 1823801010218 | Nguyễn Ngọc Kiều Phương | D18LUHC01 | 28/06/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
708 | 1922202040252 | Lê Thị Thúy Kiều | D19TQ04 | 14/07/2001 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
709 | 2022202011388 | Ung Hà Diễm Vy | D20NNAN07 | 17/04/2002 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
710 | 1925106050119 | Phạm Thị Trinh | D19LO02 | 15/02/2001 | 8 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
711 | 1723402010079 | Đặng Thanh Ngân | D17TC02 | 21/07/1999 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
712 | 2022202040230 | Nguyễn Thị Thảo Vy | D20NNTQ02 | 14/11/2002 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
713 | 1823402010326 | Chu Thị Diễm Quỳnh | D18TC05 | 30/09/2000 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
714 | 1722202010098 | Tống Từ Mỹ Hiền | D17AVKD01 | 02/11/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
715 | 1922202040759 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | D19TQ09 | 28/10/2001 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
716 | 1823801010215 | Hồ Khả Nhi | D18LUHC01 | 06/02/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
717 | 2025106050036 | Đỗ Thị Hồng Nhung | D20LOQL02 | 13/02/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
718 | 1823402010288 | Bùi Thị An | D18TC05 | 02/08/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
719 | 1723102050185 | Lâm Thái Nguyên | D18QN04 | 02/07/1996 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
720 | 1923402010400 | Nguyễn Ngọc Phương Trâm | D19TC01 | 29/07/2001 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
721 | 2025106050159 | Lê Thị Hòa | D20LOQL01 | 19/11/2002 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
722 | 2025106050143 | Dương Nguyễn Cẩm Ly | D20LOQL03 | 14/11/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
723 | 2025106050036 | Đỗ Thị Hồng Nhung | D20LOQL02 | 13/02/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
724 | 1922202010599 | Võ Thị Nguyệt Hằng | D19AV01 | 30/04/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
725 | 1723801010256 | Cao Hữu Nhân | D17LUTP01 | 23/08/1999 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
726 | 1723801010451 | Nguyễn Hoàng Kim Trâm | D17LUQT02 | 06/11/1999 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
727 | 1722202010429 | Trương Thị Thanh | D17AVKD04 | 10/04/1999 | 8 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
728 | 2024801040025 | Trần Thị Bích Ngọc | D20HTTT01 | 19/12/2002 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
729 | 1922104030051 | Cao Bùi Kim Phượng | D19DH01 | 11/06/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
730 | 1823402010306 | Cao Thị Ngọc Bích | D18TC05 | 24/08/2000 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
731 | 1722202010133 | Lương Vĩ Khang | D17AVKD02 | 30/11/1999 | 8 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
732 | 2025106010223 | Nguyễn Ngọc Toàn | D20QLCN01 | 10/06/2000 | 8 | 91 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
733 | 1725202010290 | Hồ Trung Thuận | D17DTCN02 | 25/09/1999 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
734 | 1923104010084 | Nguyễn Đức Huy | D19TL01 | 13/03/2001 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
735 | 1823801010038 | Đậu Thị Bình | D18LUQT01 | 21/09/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
736 | 1725202010235 | Nguyễn Đức Tài | D17DTCN02 | 17/11/1999 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
737 | 1822202010023 | Nhâm Quỳnh Trang | D18AV01 | 31/01/2000 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
738 | 1723801010059 | Phan Anh Dũng | D17LUTP01 | 13/05/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
739 | 1722202010383 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | D17AVKD01 | 12/04/1999 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
740 | 1723801010182 | Phan Thị Kim Liên | D17LUHC01 | 06/02/1999 | 8 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
741 | 1925102050156 | Lê Minh Sỹ | D19OT02 | 03/03/2001 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
742 | 1925106050110 | Trịnh Thị Ngọc Huyền | D19LO01 | 31/01/2001 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
743 | 2023402010811 | Lê Giáng Anh | D20TCNH01 | 28/12/2002 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
744 | 1922104030034 | Trịnh Thị Lin Đa | D19DH01 | 14/06/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
745 | 2022202040684 | Nguyễn Thị Bích Duyên | D20NNTQ04 | 24/02/2002 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
746 | 1824403010007 | Nguyễn Trường Thoại | D18MTKT01 | 18/06/2000 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
747 | 1723401010007 | Nguyễn Thị Minh Anh | D17QT01 | 30/10/1999 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
748 | 1822202010331 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | D18AV06 | 29/09/2000 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
749 | 1823402010212 | Phạm Thị Hồng Trang | D18TC03 | 01/01/2000 | 8 | 93 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
750 | 1825202010194 | Lâm Văn Đại | D18DT03 | 01/03/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
751 | 1822202010191 | Phan Thị Bảo Trâm | D18AV03 | 02/08/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
752 | 2023402010862 | Nguyễn Ngọc Huyền Hy | D20TCNH09 | 03/12/2002 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 2 2020-2021) | |
753 | 2028101010155 | Trần Thế Phú | D20DULI02 | 12/07/2002 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2020-2021) | |
754 | 1822290400070 | Trần Bích Hà | D18VH01 | 14/12/2000 | 8.59 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
755 | 1822290400076 | Nguyễn An | D18VH01 | 21/07/2000 | 8.5 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
756 | 1922104030082 | Nguyễn Trọng Thưởng | D19DH01 | 19/05/2001 | 8.9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
757 | 1922104030027 | Lê Huỳnh Thanh Vy | D19DH01 | 05/01/2001 | 8.85 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
758 | 1922104030062 | Đỗ Thị Thúy Hằng | D19DH01 | 16/11/2001 | 8.48 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
759 | 1924801030043 | Võ Minh Trung | D19DH01 | 30/01/1995 | 8.35 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
760 | 1922104030054 | Trương Ngọc Phương Ánh | D19DH01 | 01/05/2001 | 8.31 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
761 | 1922104030002 | Khâu Thị Mỹ Duyên | D19DH01 | 27/11/2001 | 8.28 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
762 | 1922104030066 | Trần Thoại Kim | D19DH01 | 03/02/2001 | 8.22 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
763 | 2022104050016 | Lê Lê Vi | D20AMNH01 | 25/02/1998 | 8.44 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
764 | 2022104070009 | Huỳnh Định Hòa | D20MYTH01 | 09/07/1998 | 8.18 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
765 | 2022104030377 | Dương Phi Tính | D20TKDH03 | 08/12/2002 | 8.78 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
766 | 2022104030193 | Trương Thị Mỹ Duyên | D20TKDH01 | 16/02/2001 | 8.62 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
767 | 2022104030007 | Hồ Đoàn Hoàng Minh | D20TKDH02 | 04/06/2002 | 8.59 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
768 | 2022104030029 | Phan Thanh Nhã | D20TKDH01 | 18/12/2001 | 8.54 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
769 | 2022104030018 | Vũ Thảo Trang | D20TKDH02 | 15/11/2001 | 8.53 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
770 | 2022104030014 | Lý Hưng Thạnh | D20TKDH03 | 31/01/2002 | 8.43 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
771 | 2022104030079 | Đỗ Minh Hải | D20TKDH03 | 30/07/2002 | 8.3 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
772 | 2022104030344 | Lưu Thị Ngọc Tiên | D20TKDH02 | 10/10/2002 | 8.16 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
773 | 2022104030185 | Tô Thanh Minh | D20TKDH03 | 31/07/1999 | 8.06 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
774 | 2022104030167 | Nguyễn Hồng Anh | D20TKDH03 | 27/09/2002 | 8.03 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
775 | 2022290400045 | Phan Quang Tiến | D20VHHO01 | 21/01/1992 | 8.48 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
776 | 2022290400073 | Nguyễn Thị Bích Tranh | D20VHHO01 | 10/03/2002 | 8.47 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
777 | 2122104050023 | Nguyễn Thu Trang | D21AMNH01 | 22/11/2003 | 8.78 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
778 | 2122104050008 | Bùi Văn Quân | D21AMNH01 | 23/05/2001 | 8.29 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
779 | 2122104050012 | Trần Thu Anh | D21AMNH01 | 13/08/2003 | 8.1 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
780 | 2128101010073 | Đỗ Ngọc Thúy | D21DULI02 | 01/10/1999 | 9.14 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
781 | 2128101010228 | Huỳnh Hồng Yến Vy | D21DULI02 | 27/07/2003 | 8.24 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
782 | 2128101010111 | Diêm Thị Thu Nhi | D21DULI02 | 12/03/2001 | 8.11 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
783 | 2122104070023 | Võ Như Kiều | D21MYTH01 | 09/08/2003 | 8.18 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
784 | 2122104030429 | Phạm Thụy Sỹ | D21TKDH02 | 30/04/2002 | 8.69 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
785 | 2122104030270 | Thạch Thị Hồng Hương | D21TKDH02 | 04/04/2002 | 8.48 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
786 | 2122104030159 | Kiều Tiên | D21TKDH02 | 10/09/2003 | 8.41 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
787 | 2122104030477 | Nguyễn Hoàng Yến | D21TKDH01 | 19/12/2003 | 8.22 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
788 | 2122104030117 | Bùi Thị Hải | D21TKDH02 | 19/03/2003 | 8.18 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
789 | 2122104030245 | Trần Nguyễn Ngọc Anh | D21TKDH03 | 18/10/2003 | 8.17 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
790 | 2122104030077 | Ngô Thanh Ngân | D21TKDH02 | 24/03/2003 | 8.09 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
791 | 2122104030209 | Nguyễn Trương Hoàng Vũ | D21TKDH02 | 18/11/2003 | 8.04 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
792 | 2122104030058 | Nguyễn Thị Kim Hồng | D21TKDH02 | 29/08/2003 | 8.03 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
793 | 2123201040384 | Nguyễn Thị Trà My | D21TTPT01 | 24/06/2003 | 8.97 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
794 | 2123201040334 | Lương Gia Kiệt | D21TTPT04 | 23/10/2002 | 8.78 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
795 | 2123201040032 | Vũ Tuyết Xuân | D21TTPT01 | 20/02/1997 | 8.62 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
796 | 2123201040499 | Nguyễn Thúy Duy | D21TTPT02 | 05/08/2003 | 8.58 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
797 | 2123201040274 | Nguyễn Thị Kim Ngân | D21TTPT01 | 17/09/2003 | 8.42 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
798 | 2123201040538 | Trần Nguyên Khải Hoàn | D21TTPT01 | 27/09/2003 | 8.23 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
799 | 2123201040016 | Phạm Thị Mi Mi | D21TTPT02 | 04/04/2003 | 8.23 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
800 | 2123201040189 | Phạm Duy Khánh | D21TTPT04 | 10/01/2002 | 8.2 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
801 | 2122290400088 | Lê Phú Minh | D21VHHO01 | 31/01/2003 | 8.14 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
802 | 2122290400059 | Nguyễn Kim Ngân | D21VHHO01 | 06/10/2003 | 8.1 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
803 | 1828501030060 | Huỳnh Đình Hiếu | D18DD01 | 14/03/2000 | 8.82 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
804 | 1828501030026 | Võ Minh Hoàng | D18DD01 | 13/02/2000 | 8.62 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
805 | 1823801010125 | Lê Thị Ngọc | D18LUHC01 | 09/05/2000 | 8.33 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
806 | 1823801010141 | Nguyễn Trần Hoàng Phúc | D18LUQT01 | 25/10/1996 | 8.89 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
807 | 1823801010031 | Đỗ Thị Linh | D18LUQT01 | 26/02/2000 | 8.89 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
808 | 1823801010719 | Lê Thị Ngọc Lành | D18LUQT01 | 10/07/2000 | 8.69 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
809 | 1823801010102 | Đỗ Thị Ngọc Như | D18LUQT01 | 29/10/2000 | 8.66 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
810 | 1823801010159 | Đào Thị Hằng | D18LUQT01 | 13/06/2000 | 8.37 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
811 | 1823801010437 | Nguyễn Văn Tuấn | D18LUQT03 | 26/07/2000 | 8.36 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
812 | 1823801010082 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | D18LUQT04 | 10/01/2000 | 8.29 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
813 | 1823801010270 | Hồ Văn Minh | D18LUQT02 | 30/09/2000 | 8.19 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
814 | 1823801010118 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | D18LUTP01 | 10/07/1999 | 8.81 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
815 | 1823801010064 | Ngô Thị Thương | D18LUTP01 | 29/02/2000 | 8.65 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
816 | 1524403010119 | Trương Quang Duy | D18MTKT01 | 18/02/1997 | 9.57 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
817 | 1824403010040 | Nguyễn Văn Thịnh | D18MTKT01 | 08/08/1994 | 9.83 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
818 | 1824403010011 | Phan Thị Kim Ngân | D18MTKT01 | 25/01/2000 | 9.71 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
819 | 1824403010008 | Phan Minh Đức | D18MTKT01 | 05/04/2000 | 9.29 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
820 | 1828501010037 | Nguyễn Tấn Phi | D18QM01 | 22/01/2000 | 8.46 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
821 | 1828501010114 | Nguyễn Thanh Tiến | D18QM02 | 20/03/2000 | 8.43 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
822 | 1828501010141 | Nguyễn Trần Thiên | D18QM02 | 07/12/1999 | 8.43 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
823 | 1828501010009 | Nguyễn Thị Trang | D18QM01 | 26/10/2000 | 8.18 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
824 | 1828501010168 | Dương Tấn Phát | D18QM02 | 16/09/2000 | 8.13 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
825 | 1823102050319 | Hà Hoàng Hào | D18QN04 | 29/10/1997 | 8.5 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
826 | 1823102050388 | Tống Thị Ánh Tuyết | D18QN04 | 17/03/2000 | 8.39 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
827 | 1823102050329 | Nguyễn Quốc Thanh | D18QN04 | 03/06/2000 | 8.19 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
828 | 1823102050271 | Hoàng Tuấn Anh | D18QN03 | 05/09/2000 | 8.16 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
829 | 1823102050317 | Dương Thúy Vy | D18QN04 | 21/09/2000 | 8.13 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
830 | 1823102050315 | Phan Thị Tuyết | D18QN04 | 20/08/2000 | 8.11 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
831 | 1723102050185 | Lâm Thái Nguyên | D18QN04 | 02/07/1996 | 8.07 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
832 | 1823102050378 | Viên Ngọc Vũ | D18QN04 | 19/07/2000 | 8.03 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
833 | 1823102050299 | Nguyễn Ngọc Nhi | D18QN03 | 22/10/2000 | 8.02 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
834 | 1823102050293 | Nguyễn Hoàng Kim | D18QN03 | 08/10/2000 | 8.01 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
835 | 1823102050176 | Võ Huỳnh Như Ý | D18QN02 | 19/07/2000 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
836 | 1923801010790 | Lâm Thúy Trinh | D19LUQT01 | 24/02/2001 | 8.6 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
837 | 1923801010113 | Nguyễn Thị Thùy Trang | D19LUTP02 | 30/08/1999 | 8.32 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
838 | 1923801010426 | Châu Thảo Phúc Hậu | D19LUTP04 | 28/11/2001 | 8.28 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
839 | 1923801010002 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | D19LUTP03 | 03/07/2001 | 8.05 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
840 | 1924403010047 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | D19MTKT01 | 10/04/2001 | 8.96 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
841 | 1924403010190 | Nguyễn Lê Trung Dũng | D19MTKT01 | 19/01/2001 | 8.79 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
842 | 1924403010006 | Đặng Tuấn Hải | D19MTKT01 | 28/10/2001 | 8.69 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
843 | 1924403010028 | Trần Thúy Duyên | D19MTKT01 | 12/06/2001 | 8.63 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
844 | 1923106010012 | Nguyễn Thị Thu Phương | D19QH01 | 07/07/2000 | 8.47 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
845 | 1928501010117 | Lê Văn Hùng | D19QM02 | 12/10/2001 | 8.73 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
846 | 1928501010022 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | D19QM01 | 19/07/2001 | 8.66 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
847 | 1928501010021 | Võ Thị Thảo Nguyên | D19QM02 | 12/06/2001 | 8.51 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
848 | 1923102050006 | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | D19QN01 | 19/08/2001 | 9.11 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
849 | 1923102050066 | Nguyễn Thanh Dương | D19QN01 | 18/04/2001 | 8.67 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
850 | 1923102050019 | Đinh Hoàng Hà Gia Hân | D19QN01 | 19/10/2001 | 8.31 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
851 | 1923102050016 | Nguyễn Chí Hiếu | D19QN01 | 09/05/2001 | 8.24 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
852 | 1923102050048 | Lê Ngọc Nhân | D19QN01 | 12/04/2001 | 8.14 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
853 | 2023801010991 | Trương Thị Cao Vân | D20LUAT01 | 16/12/2002 | 8.25 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
854 | 2028501030021 | Lê Việt Hùng | D20QLDD01 | 04/06/2002 | 9 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
855 | 2028501030070 | Nguyễn Thành Nhân | D20QLDD01 | 25/01/2002 | 8.04 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
856 | 2023102050010 | Nguyễn Lê Kim Kiều | D20QLNN02 | 05/12/2001 | 8.43 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
857 | 2023102050182 | Tồ Ngọc Sơn | D20QLNN02 | 10/11/2002 | 8.3 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
858 | 2023102050068 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | D20QLNN01 | 05/12/2002 | 8.15 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
859 | 2023102050002 | Phạm Ngọc Phương Ngân | D20QLNN01 | 20/08/2000 | 8.14 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
860 | 2023102050037 | Lê Thị Thúy An | D20QLNN01 | 09/12/2000 | 8.11 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
861 | 2123801010917 | Liêu Uyên Hảo | D21LUAT04 | 17/03/2003 | 8.87 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
862 | 2123801010027 | Đoàn Thị Mai | D21LUAT04 | 02/03/2003 | 8.58 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
863 | 2123801010013 | Bùi Thúy Vi | D21LUAT02 | 10/01/2003 | 8.28 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
864 | 2123102060242 | Nguyễn Thị Quỳnh Lê | D21QHQT01 | 02/11/2003 | 8.4 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
865 | 2123102050334 | Phan Thụy Khai Nghiên | D21QLNN03 | 20/08/2003 | 8.74 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
866 | 2123102050219 | Dương Ngọc Hiền | D21QLNN02 | 18/05/2003 | 8.37 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
867 | 2123102050001 | Nguyễn Trường Uyển Nhi | D21QLNN02 | 24/09/2003 | 8.26 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
868 | 2123102050198 | Nguyễn Tấn Tài | D21QLNN03 | 17/06/2003 | 8.21 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
869 | 2123102050411 | Nguyễn Lê Phương Dung | D21QLNN02 | 13/11/2003 | 8.18 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
870 | 2123102050367 | Lê Thị Diệu Hiền | D21QLNN02 | 28/12/2002 | 8.13 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
871 | 2123102050111 | Trần Minh Định | D21QLNN01 | 13/06/2003 | 8.04 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
872 | 2123102050498 | Ngô Hữu Lộc | D21QLNN02 | 12/01/2003 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
873 | 1823403010527 | Nguyễn Trần Trúc My | D18KT08 | 24/10/2000 | 9.66 | 98 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
874 | 1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy Dương | D18KT03 | 19/05/2000 | 9 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
875 | 1823403010025 | Lê Nữ Hoàng Oanh | D18KT01 | 25/12/2000 | 9.4 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
876 | 1823403010014 | Phạm Thị Tuyết | D18KT01 | 19/09/1999 | 9.2 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
877 | 1823403010200 | Lê Đoàn Phương Nguyên | D18KT03 | 22/01/2000 | 9.2 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
878 | 1823403010040 | Hồ Thị Phương | D18KT01 | 24/09/2000 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
879 | 1823403010242 | Vũ Thị Thanh Vân | D18KT04 | 10/11/2000 | 8.9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
880 | 1823403010159 | Nguyễn Thị Khánh Ly | D18KT02 | 10/09/2000 | 8.8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
881 | 1823403010001 | Nguyễn Thị Dung | D18KT01 | 13/01/2000 | 8.8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
882 | 1823403010192 | Trần Như Mẫn | D18KT03 | 14/05/2000 | 8.64 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
883 | 1823403010304 | Phạm Thị Thúy Hà | D18KT05 | 16/04/2000 | 8.29 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
884 | 1823403010543 | Lê Quang Hội | D18KT08 | 12/12/1999 | 8.24 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
885 | 1823403010280 | Trần Thị Linh Trang | D18KT05 | 22/05/2000 | 8.23 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
886 | 1823403010553 | Huỳnh Thị Lắm | D18KT08 | 15/10/2000 | 8.01 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
887 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng Thương | D18KT01 | 15/08/2000 | 8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
888 | 1823403010083 | Trương Thị Loan | D18KT02 | 14/03/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
889 | 1823403010444 | Nguyễn Thanh Hằng | D18KT07 | 30/03/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
890 | 1825106010057 | Huỳnh Thị Lan Vy | D18QC01 | 02/04/2000 | 8.4 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
891 | 1825106010051 | Lê Thị Bích Trâm | D18QC01 | 24/05/2000 | 8.22 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
892 | 1825106010128 | Trần Thị Tường Linh | D18QC02 | 06/01/2000 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
893 | 1823401010406 | Trương Thị Vân Khanh | D18QT07 | 14/02/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
894 | 1823401010079 | Đỗ Thị Thanh Huy | D18QT02 | 03/01/2000 | 10 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
895 | 1823401010551 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | D18QT09 | 28/07/2000 | 9 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
896 | 1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | D18QT07 | 04/09/2000 | 8.9 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
897 | 1823401010432 | Đặng Thị Ngọc Yên | D18QT07 | 15/07/2000 | 8.7 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
898 | 1823401010391 | Nguyễn Minh Thành | D18QT06 | 01/05/2000 | 8.7 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
899 | 1823401010415 | Bùi Thị Thanh Ngân | D18QT07 | 06/06/2000 | 8.6 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
900 | 1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | D18QT06 | 10/10/2000 | 8.5 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
901 | 1823401010114 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | D18QT02 | 03/05/2000 | 8.5 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
902 | 1823401010461 | Trần Ngọc Anh Thư | D18QT07 | 24/04/2000 | 8.4 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
903 | 1823401010587 | Nguyễn Đức Thạo | D18QT09 | 12/03/2000 | 8.4 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
904 | 1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng Phương | D18QT07 | 03/12/2000 | 8.3 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
905 | 1823401010265 | Ngô Anh Tuấn | D18QT04 | 24/09/2000 | 8.3 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
906 | 1823401010586 | Lê Thị Tuyết Loan | D18QT09 | 29/11/2000 | 8.3 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
907 | 1823401010395 | Tống Thị Huyền Trân | D18QT06 | 08/10/2000 | 8.3 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
908 | 1823401010494 | Nguyễn Đăng Khoa | D18QT08 | 24/05/2000 | 8.2 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
909 | 1823401010544 | Nguyễn Đình Vang | D18QT08 | 02/02/1998 | 8.2 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
910 | 1823401010579 | Nguyễn Thị Nguyên Hảo | D18QT09 | 03/10/2000 | 8.1 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
911 | 1823401010419 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | D18QT07 | 09/09/2000 | 8.1 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
912 | 1823401010502 | Trần Thị Kim Phượng | D18QT08 | 10/10/2000 | 8.1 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
913 | 1823401010427 | Văn Thị Ngọc Thúy | D18QT07 | 27/11/2000 | 8.06 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
914 | 1823401010416 | Huỳnh Ngọc Khánh Ngân | D18QT07 | 23/05/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
915 | 1823401010469 | Lê Thị Tường Vi | D18QT07 | 12/11/2000 | 8 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
916 | 1823401010418 | Huỳnh Yến Như | D18QT07 | 06/05/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
917 | 1823401010574 | Trần Hoàng Trúc Vân | D18QT09 | 03/12/2000 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
918 | 1823401010402 | Nguyễn Thị Huỳnh Giang | D18QT07 | 31/12/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
919 | 1823401010426 | Nguyễn Thu Thủy | D18QT07 | 20/11/2000 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
920 | 1823402010015 | Võ Trương Hoàng Yến | D18TC01 | 10/09/2000 | 10 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
921 | 1823402010207 | Vũ Phi Hùng | D18TC03 | 01/12/2000 | 10 | 96 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
922 | 1823402010050 | Lê Thị Thùy Dung | D18TC01 | 08/07/2000 | 9.8 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
923 | 1823402010198 | Huỳnh Thị Ngọc Tuyền | D18TC03 | 05/09/2000 | 9.8 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
924 | 1823402010194 | Trần Ngọc Thảo | D18TC03 | 17/09/1999 | 9.7 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
925 | 1823402010042 | Nguyễn Đỗ Tường Linh | D18TC01 | 27/09/2000 | 9.1 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
926 | 1823402010079 | Võ Ngọc Hân | D18TC01 | 05/05/2000 | 9 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
927 | 1823402010160 | Nguyễn Hà Anh | D18TC03 | 26/04/2000 | 10 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
928 | 1823402010176 | Nguyễn Thị Thu Hằng | D18TC03 | 25/07/2000 | 10 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
929 | 1823402010306 | Cao Thị Ngọc Bích | D18TC05 | 24/08/2000 | 10 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
930 | 1823402010178 | Lại Ngọc Linh | D18TC03 | 27/04/2000 | 9.8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
931 | 1823402010191 | Nguyễn Thanh Nhàn | D18TC03 | 04/02/2000 | 9.7 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
932 | 1823402010228 | Nguyễn Thị Trung Hà | D18TC03 | 30/11/2000 | 9.64 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
933 | 1823402010248 | Lê Ngọc Nhân | D18TC04 | 16/11/2000 | 9.5 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
934 | 1823402010264 | Nguyễn Thị Yến Nhi | D18TC04 | 06/05/1998 | 9.3 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
935 | 1823402010331 | Đinh Thị Hảo Thư | D18TC05 | 30/04/2000 | 9.2 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
936 | 1823402010009 | Vũ Hải Long | D18TC01 | 16/09/2000 | 8.9 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
937 | 1823402010282 | Trương Lê Kim Cương | D18TC05 | 10/11/2000 | 8.89 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
938 | 1823402010018 | Bùi Thị Hậu | D18TC01 | 28/06/1998 | 8.86 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
939 | 1823402010024 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | D18TC01 | 01/08/2000 | 8.8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
940 | 1823402010010 | Bùi Thị Lan Tiên | D18TC01 | 07/05/2000 | 8.8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
941 | 1823402010062 | Hồ Thị Minh Thy | D18TC01 | 25/04/2000 | 8.8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
942 | 1823402010061 | Phan Thị Thanh Tâm | D18TC01 | 05/01/2000 | 8.7 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
943 | 1823402010047 | Trần Thị Quỳnh Trúc | D18TC01 | 10/01/2000 | 8.7 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
944 | 1823402010287 | Nguyễn Thảo Ngân | D18TC04 | 08/08/2000 | 8.49 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
945 | 1823402010080 | Trần Thị Thu Hiền | D18TC01 | 08/11/1999 | 8.4 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
946 | 1823402010333 | Nguyễn Hòa Thuận | D18TC05 | 13/04/2000 | 8.4 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
947 | 1823402010054 | Phạm Thị Hiên | D18TC01 | 13/07/2000 | 8.3 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
948 | 1823402010016 | Trần Thị Nhi | D18TC01 | 03/06/2000 | 8.3 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
949 | 1823402010212 | Phạm Thị Hồng Trang | D18TC03 | 01/01/2000 | 8.1 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
950 | 1923403010523 | Trần Thị Kim Hồng | D19KT05 | 08/02/2001 | 9.09 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
951 | 1923403010019 | Huỳnh Trần Tuấn Anh | D19KT08 | 20/02/2001 | 8.92 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
952 | 1923403010727 | Nguyễn Thị Thùy | D19KT05 | 10/03/2001 | 8.81 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
953 | 1923403010362 | Đỗ Thị Bảo Ngân | D19KT05 | 11/09/2001 | 8.47 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
954 | 1923403010011 | Trần Thị Thủy Tiên | D19KT03 | 19/04/2001 | 8.45 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
955 | 1923403010110 | Đỗ Thị Mỹ Tiên | D19KT04 | 18/09/2001 | 8.4 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
956 | 1923403010631 | Trần Thị Mỹ Nhiên | D19KT04 | 16/03/2001 | 8.34 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
957 | 1923403010760 | Phan Thị Hương Trà | D19KT04 | 16/11/2001 | 8.29 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
958 | 1923403010479 | Huỳnh Cao Cẩm Duyên | D19KT05 | 11/01/2001 | 8.24 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
959 | 1923403010497 | Nguyễn Thị Hạnh | D19KT05 | 02/10/2000 | 8.19 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
960 | 1923403010086 | Trần Võ Thị Duyên | D19KT04 | 01/01/2000 | 8.15 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
961 | 1923403010464 | Cao Thị Linh Chi | D19KT04 | 13/02/2001 | 8 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
962 | 1925106050099 | Vũ Thị Minh Thư | D19LO01 | 12/08/2001 | 8.68 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
963 | 1925106050001 | Hồ Võ Trâm Anh | D19LO01 | 23/01/2001 | 8.63 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
964 | 1925106050097 | Lê Thị Thanh | D19LO01 | 11/05/2001 | 8.32 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
965 | 1925106050094 | Nguyễn Hạnh Quỳnh | D19LO02 | 16/05/2001 | 8.24 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
966 | 1925106050091 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | D19LO01 | 05/01/2001 | 8.24 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
967 | 1925106050093 | Trương Thị Phường | D19LO01 | 24/07/2001 | 8.22 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
968 | 1925106010044 | Châu Thị Ngọc Lý | D19QC01 | 23/05/2001 | 8.34 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
969 | 1925106010036 | Dương Ngọc Diễm | D19QC02 | 05/08/2001 | 8.21 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
970 | 1925106010091 | Nguyễn Văn Lợi | D19QC01 | 22/12/2001 | 8.03 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
971 | 1923401010043 | Nguyễn Nhựt Hào | D19QT09 | 12/11/2001 | 8.81 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
972 | 1923401010045 | Nguyễn Hồ Hoài Nam | D19QT09 | 15/02/2001 | 8.77 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
973 | 1923401010391 | Hoàng Thị Thúy | D19QT10 | 01/04/2001 | 8.72 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
974 | 1923401010007 | Hồ Tấn Hưng | D19QT10 | 04/04/2001 | 8.68 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
975 | 1923401010272 | Đổ Trọng Hiếu | D19QT02 | 06/03/2001 | 8.66 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
976 | 1923401010058 | Lê Thị Cẩm Nhung | D19QT10 | 04/01/2001 | 8.66 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
977 | 1923401011041 | Diệp Võ Ngọc Ái | D19QT09 | 24/03/2001 | 8.62 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
978 | 1923401010727 | Hồ Thị Ngọc Nhã | D19QT10 | 21/09/2001 | 8.62 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
979 | 1923401010064 | Lê Thị Trà My | D19QT10 | 09/09/2000 | 8.61 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
980 | 1923401010163 | Trần Thị Ngọc | D19QT08 | 13/12/2001 | 8.61 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
981 | 1923401010875 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | D19QT10 | 15/01/2001 | 8.53 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
982 | 1923401010051 | Đỗ Phước Thọ | D19QT04 | 24/08/2001 | 8.51 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
983 | 1923401010419 | Nguyễn Thị Thúy An | D19QT10 | 16/11/2001 | 8.46 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
984 | 1923401010070 | Phạm Thị Cẩm Tú | D19QT07 | 13/03/2001 | 8.45 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
985 | 1923401010050 | Hà Mẫn Quân | D19QT06 | 03/05/2001 | 8.44 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
986 | 1923401010467 | Võ Huỳnh Trúc Chi | D19QT10 | 20/09/2001 | 8.41 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
987 | 1923401010514 | Trịnh Thị Thu Đông | D19QT04 | 17/01/2001 | 8.38 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
988 | 1923401010729 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | D19QT08 | 16/10/2001 | 8.37 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
989 | 1923401011037 | Phạm Minh Yến | D19QT04 | 16/03/2001 | 8.26 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
990 | 1923401010052 | Nguyễn Cao Kiều Loan | D19QT07 | 25/11/2001 | 8.24 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
991 | 1923401010580 | Lê Phi Hùng | D19QT09 | 17/02/2001 | 8.23 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
992 | 1923401010837 | Lê Hoàng Thái | D19QT10 | 27/08/2001 | 8.17 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
993 | 1923401010037 | Nguyễn Nhật Duyên | D19QT02 | 11/12/2001 | 8.16 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
994 | 1923401010570 | Nguyễn Minh Hòa | D19QT04 | 07/08/2001 | 8.09 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
995 | 1923401010098 | Hà Trương Thùy | D19QT02 | 04/02/2001 | 8.06 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
996 | 1923401010049 | Võ Thị Thu Trúc | D19QT01 | 16/12/2000 | 8.06 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
997 | 1923401010517 | Lê Thị Trà Giang | D19QT03 | 09/10/2001 | 8.05 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
998 | 1923401010196 | Dương Tiến Triển | D19QT08 | 11/01/2001 | 8.01 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
999 | 1923402010021 | Triệu Tuyết Mẫn | D19TC01 | 03/12/2001 | 9.12 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1000 | 1923402010266 | Trần Thị Phương Dung | D19TC04 | 12/01/2001 | 8.88 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1001 | 1923402010357 | Phạm Mỹ Phương | D19TC02 | 16/08/2001 | 8.77 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1002 | 1923402010307 | Tô Thị Kim Khánh | D19TC02 | 12/05/2001 | 8.65 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1003 | 1923402010090 | Nguyễn Ngọc Nhi | D19TC02 | 09/06/2001 | 8.65 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1004 | 1923402010179 | Thái Thị Kim Yến | D19TC02 | 24/12/2001 | 8.65 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1005 | 2023403010190 | Lê Thị Huyền Trang | D20KETO02 | 06/07/2001 | 9.09 | 96 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1006 | 2023403010873 | Cao Thị Thuý Hà | D20KETO09 | 17/01/2002 | 9.11 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1007 | 2023403010287 | Nguyễn Thị Phương | D20KETO07 | 29/08/2002 | 8.81 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1008 | 2023403010026 | Nguyễn Trung Hậu | D20KETO10 | 01/05/2002 | 8.39 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1009 | 2023403011188 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | D20KETO07 | 03/01/2002 | 8.25 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1010 | 2023403011129 | Võ Thanh Tâm | D20KETO05 | 10/08/2002 | 8.09 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1011 | 2025106050003 | Nguyễn Ngọc Thùy | D20LOQL04 | 06/07/2002 | 8.64 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1012 | 2025106050036 | Đỗ Thị Hồng Nhung | D20LOQL02 | 13/02/2002 | 8.61 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1013 | 2025106050608 | Trần Thị Kiều Sang | D20LOQL02 | 23/08/2002 | 8.54 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1014 | 2025106050691 | Vũ Thị Nhàn | D20LOQL02 | 12/07/2002 | 8.42 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1015 | 2025106050562 | Trương Huy May | D20LOQL05 | 08/06/2002 | 8.37 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1016 | 2025106050143 | Dương Nguyễn Cẩm Ly | D20LOQL03 | 14/11/2002 | 8.25 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1017 | 2025106050159 | Lê Thị Hòa | D20LOQL01 | 19/11/2002 | 8.24 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1018 | 2025106010178 | Huỳnh Bảo Trâm | D20QLCN03 | 06/03/2002 | 8.87 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1019 | 2025106010073 | Tống Thị Xuân | D20QLCN02 | 31/08/2002 | 8.77 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1020 | 2025106010193 | Phạm Linh Dương | D20QLCN02 | 11/10/2001 | 8.76 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1021 | 2025106010314 | Đặng Anh Thi | D20QLCN01 | 15/06/2002 | 8.7 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1022 | 2025106010002 | Nguyễn Nhật Trường | D20QLCN02 | 08/02/2002 | 8.47 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1023 | 2023401011525 | Lê Trần Thảo Vy | D20QTKD09 | 16/08/2002 | 8.98 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1024 | 2023401010717 | Phạm Thị Bình | D20QTKD05 | 02/12/2002 | 8.43 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1025 | 2023401011283 | Võ Thị Thanh Thảo | D20QTKD09 | 26/12/2002 | 8.42 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1026 | 2023401010323 | Võ Thị Thanh Ngân | D20QTKD02 | 10/10/2002 | 8.35 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1027 | 2023401010360 | Nguyễn Thị Mỹ Diễm | D20QTKD02 | 30/01/2001 | 8.29 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1028 | 2023401010571 | Lê Ngọc Trâm | D20QTKD01 | 02/02/2002 | 8.23 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1029 | 2023401011286 | Nguyễn Thị Thắm | D20QTKD05 | 06/07/2002 | 8.22 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1030 | 2023401010313 | Thượng Thanh Thủy | D20QTKD02 | 10/09/2002 | 8.22 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1031 | 2023401010384 | Lê Thị Kim Phấn | D20QTKD07 | 13/03/2002 | 8.22 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1032 | 2023401010854 | Phan Nhật Hậu | D20QTKD01 | 08/10/2002 | 8.1 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1033 | 2023401010904 | Nguyễn Thị Thu Huyền | D20QTKD02 | 26/02/2002 | 8.02 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1034 | 2023401010378 | Trần Thọ Anh | D20QTKD09 | 02/04/2002 | 8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1035 | 2023402010811 | Lê Giáng Anh | D20TCNH01 | 28/12/2002 | 9.45 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1036 | 2023402010632 | Bùi Thị Tuyết Trinh | D20TCNH07 | 15/11/2002 | 9.03 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1037 | 2023402011087 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | D20TCNH09 | 18/01/2002 | 8.94 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1038 | 2023402011088 | Nguyễn Thị Anh Thư | D20TCNH09 | 05/06/2002 | 8.49 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1039 | 2023402011026 | Nguyễn Ngọc Như Tuyền | D20TCNH08 | 19/05/2002 | 8.42 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1040 | 2023402010395 | Võ Nguyễn Mộng Huyền | D20TCNH02 | 01/01/2002 | 8.32 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1041 | 2023402011090 | Vũ Thị Trinh | D20TCNH09 | 25/03/2002 | 8.19 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1042 | 2023402011061 | Hoàng Nguyễn Tiến Anh | D20TCNH09 | 25/10/2002 | 8.18 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1043 | 2023402010344 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | D20TCNH08 | 27/11/2002 | 8.18 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1044 | 2023402010045 | Trần Ngọc Tuyết | D20TCNH04 | 08/01/2002 | 8.08 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1045 | 2023402010767 | Trần Thị Cúc | D20TCNH04 | 01/02/2001 | 8.05 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1046 | 2023402010928 | Nguyễn Gia Phát | D20TCNH08 | 18/10/2002 | 8.05 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1047 | 2123403010031 | Phạm Nguyễn Anh Thư | D21KETO06 | 08/08/2003 | 9.04 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1048 | 2123403010975 | Lê Thị Khả Ân | D21KETO09 | 28/03/2003 | 8.79 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1049 | 2123403010768 | Nguyễn Thị Lan Anh | D21KETO07 | 10/10/2003 | 8.77 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1050 | 2123403011255 | Tạ Thị Kim Oanh | D21KETO06 | 16/10/2003 | 8.62 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1051 | 2123403011224 | Nguyễn Hoài Nhi Nhi | D21KETO06 | 14/03/2003 | 8.51 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1052 | 2123403010007 | Vương Hoàng Trúc Phương | D21KETO09 | 03/10/2003 | 8.43 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1053 | 2123403010363 | Đặng Quang Lợi | D21KETO08 | 23/12/2003 | 8.37 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1054 | 2123403011128 | Trần Văn Lộc | D21KETO02 | 25/11/2003 | 8.28 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1055 | 2123403010698 | Nguyễn Thị Thiên Nga | D21KETO03 | 04/07/2003 | 8.27 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1056 | 2123403010586 | Hồ Thị Thương | D21KETO02 | 16/02/2003 | 8.11 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1057 | 2123403011448 | Mai Ngọc Phương Uyên | D21KETO03 | 21/10/2003 | 8.09 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1058 | 2123403011060 | Đỗ Thị Huệ | D21KETO02 | 26/06/2003 | 8.01 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1059 | 2123403010180 | Nguyễn Thị Thanh Nga | D21KETO02 | 10/08/2003 | 8.01 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1060 | 2125106050944 | Ngô Thị Yến Nhi | D21LOQL02 | 27/10/2003 | 8.54 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1061 | 2125106050574 | Đỗ Thị Hải Âu | D21LOQL02 | 19/10/2003 | 8.44 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1062 | 2125106050715 | Cao Thị Thanh Tâm | D21LOQL02 | 18/09/2003 | 8.14 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1063 | 2125106050490 | Đoàn Lệ Chi | D21LOQL02 | 17/03/2003 | 8.07 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1064 | 2125106050619 | Nguyễn Tuấn Anh | D21LOQL01 | 01/10/2003 | 8.03 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1065 | 2125106010034 | Nguyễn Thị Đoan Trang | D21QLCN01 | 29/04/2003 | 8.3 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1066 | 2125106010281 | Vũ Thị Luận | D21QLCN01 | 12/09/2003 | 8.15 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1067 | 2125106010326 | Đinh Thị Thu Thảo | D21QLCN01 | 30/01/2003 | 8.14 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1068 | 2125106010333 | Phạm Trương Huyền Mơ | D21QLCN01 | 27/11/2003 | 8.11 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1069 | 2125106010146 | Nguyễn Ngọc Minh Thơ | D21QLCN01 | 21/09/2003 | 8.08 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1070 | 2125106010238 | Nguyễn Hoàng Tuyền | D21QLCN01 | 01/02/2001 | 8.01 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1071 | 2125106010213 | Lê Tấn Lộc | D21QLCN01 | 20/10/2003 | 8 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1072 | 2123401011251 | Bùi Sỹ Chung | D21QTKD06 | 12/01/2003 | 9.01 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1073 | 2123401011476 | Đặng Như Huỳnh | D21QTKD09 | 18/09/2003 | 9.35 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1074 | 2123401011204 | Phạm Ngọc Minh Ánh | D21QTKD08 | 31/05/2003 | 9.07 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1075 | 2123401011592 | Phan Tấn Lộc | D21QTKD08 | 02/12/2003 | 8.94 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1076 | 2123401010071 | Nguyễn Phúc Thanh Thy | D21QTKD13 | 29/11/2003 | 8.7 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1077 | 2123401012235 | Phạm Thị Như Tuyền | D21QTKD08 | 17/06/2003 | 8.65 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1078 | 2123401010922 | Nguyễn Khánh Ngọc Tuyền | D21QTKD14 | 18/10/2003 | 8.55 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1079 | 2123401011956 | Đinh Ngọc Thạch | D21QTKD13 | 27/07/2003 | 8.46 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1080 | 2123401010954 | Hồ Minh Hương | D21QTKD10 | 12/12/2003 | 8.44 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1081 | 2123401010294 | Nguyễn Thị Cưng | D21QTKD08 | 22/04/2002 | 8.43 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1082 | 2123401011573 | Nguyễn Thùy Linh | D21QTKD10 | 22/08/2003 | 8.38 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1083 | 2123401011615 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | D21QTKD15 | 09/06/2003 | 8.37 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1084 | 2123401010726 | Lê Song Toàn | D21QTKD08 | 11/06/2003 | 8.28 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1085 | 2123401010253 | Đoàn Thị Như Huỳnh | D21QTKD08 | 18/11/2003 | 8.28 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1086 | 2123401011116 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | D21QTKD10 | 22/02/2003 | 8.27 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1087 | 2123401012000 | Nguyễn Thanh Thảo | D21QTKD14 | 20/06/2003 | 8.22 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1088 | 2123401011960 | Đỗ Nguyễn Vân Thanh | D21QTKD15 | 07/07/2003 | 8.15 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1089 | 2123401012012 | Trịnh Nguyễn Ngọc Thắm | D21QTKD08 | 16/07/2003 | 8.11 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1090 | 2123401010248 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | D21QTKD10 | 26/09/2003 | 8.01 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1091 | 2123402010050 | Phạm Thị Thanh Thúy | D21TCNH03 | 06/04/2003 | 8.77 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1092 | 2123402010410 | Đinh Thị Yến Nhi | D21TCNH02 | 30/09/2001 | 8.6 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1093 | 2123402010863 | Vũ Thanh Bình | D21TCNH08 | 12/01/2003 | 8.44 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1094 | 2123402010373 | Dương Thị Ngọc Quyên | D21TCNH08 | 16/06/2002 | 8.37 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1095 | 2123402010486 | Nguyễn Trung Thành | D21TCNH01 | 26/05/2002 | 8.2 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1096 | 2123402010852 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | D21TCNH03 | 06/11/2003 | 8.14 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1097 | 2123402011047 | Nguyễn Uyển Nhi | D21TCNH03 | 14/07/2003 | 8.12 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1098 | 2123402010066 | Nguyễn Thị Ngọc | D21TCNH02 | 21/09/2003 | 8.1 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1099 | 2123402011032 | Nguyễn Thị Nguyệt | D21TCNH02 | 07/07/2003 | 8.07 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1100 | 2123402010712 | Lê Thành Long | D21TCNH01 | 06/11/2003 | 8.01 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1101 | 2123402010959 | Hoàng Thị Nhật Lệ | D21TCNH03 | 04/03/2003 | 8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1102 | 1725801020071 | Đỗ Thành Tài | D17KTR02 | 11/12/1999 | 9.88 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1103 | 1725801020011 | Phan Công Hậu | D17KTR01 | 02/12/1999 | 9.8 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1104 | 1725801020035 | Đỗ Minh Nhật | D17KTR01 | 04/11/1999 | 9.5 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1105 | 1725801020031 | Dương Bùi Nghĩa | D17KTR01 | 24/02/1999 | 9.13 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1106 | 1725801020043 | Nguyễn Hồng Tú Toàn | D17KTR02 | 02/08/1999 | 9.11 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1107 | 1725801020054 | Nguyễn Phạm Ngọc Trân | D17KTR02 | 21/10/1999 | 9.08 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1108 | 1725801020080 | Nguyễn Hùng | D17KTR01 | 12/10/1999 | 8.97 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1109 | 1725801020081 | Inthavong Vixiene | D17KTR01 | 28/05/1998 | 8.88 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1110 | 1725801020030 | Phạm Thanh Nam | D17KTR01 | 06/07/1999 | 8.75 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1111 | 1725801020067 | Vũ Thị Tú Trinh | D17KTR02 | 30/09/1999 | 8.47 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1112 | 1725801020036 | Nguyễn Thị Nhị Nhung | D17KTR01 | 16/10/1999 | 8.47 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1113 | 1725801020002 | Phạm Thị Lan Anh | D17KTR01 | 13/10/1999 | 8.42 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1114 | 1725801020073 | Lê Văn Thức | D17KTR02 | 19/04/1998 | 8.42 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1115 | 1725801020034 | Nguyễn Thành Nhân | D17KTR01 | 24/03/1999 | 8.27 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1116 | 1725801020037 | Phan Thiên Phát | D17KTR01 | 18/11/1999 | 8.25 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1117 | 1725801020009 | Nguyễn Anh Đức | D17KTR01 | 11/09/1999 | 8.22 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1118 | 1725801020004 | Nguyễn Thành Công | D17KTR01 | 28/08/1999 | 8.13 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1119 | 1725801020042 | Trần Thị Kim Tiền | D17KTR02 | 10/02/1999 | 8.07 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1120 | 1725802080039 | Lê Công Minh | D17XDDD | 13/03/1994 | 10 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1121 | 1825801010009 | Bùi Xuân Sáng | D18KTR01 | 01/10/1999 | 8.93 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1122 | 1825801010013 | Trịnh Đào Quang Phúc | D18KTR01 | 31/05/2000 | 8.71 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1123 | 1825801010079 | Khim Oudone | D18KTR01 | 11/12/1998 | 8.42 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1124 | 1825802010002 | Nguyễn Văn Đợi | D18XDDD01 | 17/07/2000 | 8.46 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1125 | 1825802010004 | Lê Thị Hồng | D18XDDD01 | 24/06/2000 | 8.38 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1126 | 1825802010007 | Cái Trung Tín | D18XDDD01 | 31/03/2000 | 8.38 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1127 | 1925490010051 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | D19CB01 | 28/10/2001 | 8.17 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1128 | 1925490010062 | Trần Thị Thủy | D19CB01 | 27/08/2000 | 8.06 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1129 | 1925801010011 | Nguyễn Hoàng Anh | D19KR01 | 01/11/2001 | 8.86 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1130 | 1925801010001 | Nguyễn Hồng Ngọc | D19KR01 | 27/04/2001 | 8.54 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1131 | 1925801050032 | Nguyễn Thành Đạt | D19QD01 | 01/04/2001 | 8.8 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1132 | 1925801050034 | Nguyễn Trần Sơn Phương | D19QD01 | 30/09/2000 | 8.2 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1133 | 1925801050011 | Đỗ Thị Thúy Hằng | D19QD01 | 26/08/2001 | 8.09 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1134 | 1925801050014 | Lê Thu Hương | D19QD01 | 07/07/2001 | 8.06 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1135 | 1925802010093 | Phạm Thị Quỳnh Mai | D19XD01 | 19/03/2001 | 8.6 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1136 | 2025801010003 | Tô Uyên Phương | D20KITR01 | 28/09/1999 | 9.26 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1137 | 2025801010037 | Võ Minh Chí | D20KITR01 | 10/04/2000 | 8.62 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1138 | 2025801010006 | Lê Huỳnh Chí Bảo | D20KITR01 | 27/10/2002 | 8.13 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1139 | 2025801010028 | Trần Nguyễn Thu Phương | D20KITR01 | 05/05/2002 | 8.12 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1140 | 2125801010001 | Nguyễn Minh Hải Đông | D21KITR01 | 09/09/2000 | 8.64 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1141 | 2125801010003 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | D21KITR01 | 01/08/2003 | 8.36 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1142 | 2125801010134 | Đỗ Quỳnh Như | D21KITR01 | 05/09/1993 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1143 | 2125490010031 | Nguyễn Anh Thy | D21KNGO01 | 17/07/2003 | 8.22 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1144 | 2125802010160 | Nguyễn Ngọc Thái Huy | D21KTXD02 | 16/02/2003 | 8.52 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1145 | 2125801050014 | Đào Thảo Nguyên | D21QHDT01 | 13/05/2003 | 9.42 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1146 | 2125801050029 | Trần Như Huỳnh | D21QHDT01 | 26/09/2003 | 8.11 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1147 | 1825202010241 | Lê Đức Trung | D18DT03 | 15/01/2000 | 8.46 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1148 | 1825202010075 | Vương Minh Nhựt | D18DT02 | 04/04/2000 | 8.29 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1149 | 1825202010022 | Nguyễn Minh Hiếu | D18DT01 | 29/05/1999 | 8.16 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1150 | 1825202010176 | Đặng Phương Nhả | D18DT03 | 24/11/2000 | 8.06 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1151 | 1824801040120 | Nguyễn Luân Lưu | D18HT02 | 15/11/2000 | 8.72 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1152 | 1824801040088 | Nguyễn Anh Đại | D18HT02 | 20/10/2000 | 8.68 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1153 | 1824801040009 | Nguyễn Quốc Cường | D18HT01 | 26/01/2000 | 8.5 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1154 | 1824801040013 | Trần Quốc Dũng | D18HT01 | 26/07/2000 | 8.44 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1155 | 1824801040086 | Bùi Lê Thành An | D18HT02 | 12/12/1999 | 8.32 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1156 | 1824801040020 | Nguyễn Thị Hạnh Dung | D18HT01 | 02/09/2000 | 8.32 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1157 | 1824801030053 | Dương Lê Phước Trung | D18PM01 | 17/06/2000 | 9.5 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1158 | 1824801030072 | Nguyễn Hoàng Duy Khang | D18PM01 | 11/05/2000 | 9.35 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1159 | 1824801030015 | Nguyễn Ngọc Minh | D18PM01 | 27/10/2000 | 9.36 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1160 | 1824801030095 | Bùi Văn Xía | D18PM02 | 29/06/2000 | 8.59 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1161 | 1824801030018 | Trần Lê Tấn Tài | D18PM01 | 10/09/2000 | 8.42 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1162 | 1824801030170 | Nguyễn Quốc Nhựt | D18PM03 | 12/11/2000 | 8.4 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1163 | 1824801030194 | Trương Vũ Linh | D18PM03 | 14/06/2000 | 8.05 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1164 | 1824801030269 | Nguyễn Hữu Trí | D18PM04 | 10/06/2000 | 8 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1165 | 1925201140070 | Lê Quốc Cường | D19CD01 | 28/05/2001 | 8.61 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1166 | 1925201140121 | Trịnh Hoài Vũ | D19CD01 | 05/03/2001 | 8.56 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1167 | 1925201140028 | Lý Kim Phong | D19CD01 | 29/10/2001 | 8.18 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1168 | 1925201140038 | Nguyễn Xuân Tú | D19CD01 | 18/08/2001 | 8.08 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1169 | 1925202160060 | Lê Trọng Tài | D19DK01 | 06/05/2001 | 8.06 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1170 | 1925202010020 | Đặng Bảo Duy | D19DT01 | 19/04/2001 | 8.85 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1171 | 1925202010017 | Trần Duy Nhất | D19DT01 | 09/07/2001 | 8.13 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1172 | 1925202010019 | Nguyễn Đăng Khoa | D19DT01 | 14/06/2001 | 8.01 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1173 | 1924801040080 | Lê Hoàng Thịnh | D19HT01 | 18/02/2001 | 8.53 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1174 | 1924801040108 | Võ Minh Đức | D19HT01 | 28/11/2001 | 8.35 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1175 | 1924801040130 | Trần Khánh Như | D19HT01 | 27/01/2001 | 8.13 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1176 | 1924801040087 | Lê Lưu Quốc Đạt | D19HT01 | 26/07/2001 | 8.05 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1177 | 1924801040103 | Chu Ngọc Đại | D19HT02 | 11/10/2001 | 8.03 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1178 | 1925102050001 | Phạm Thái Bình | D19OT01 | 13/11/2001 | 8.45 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1179 | 1924801030110 | Hoàng Quang Thái | D19PM01 | 06/04/1993 | 9.05 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1180 | 1924801030011 | Nguyễn Phạm Minh Triết | D19PM02 | 29/03/2001 | 8.48 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1181 | 1924801030105 | Huỳnh Trần Tính | D19PM03 | 22/02/2001 | 8.46 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1182 | 1924801030145 | Nguyễn Văn Tuấn | D19PM01 | 02/07/2001 | 8.29 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1183 | 1924801030016 | Nguyễn Văn Hoài | D19PM03 | 10/01/2001 | 8.14 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1184 | 2025102050020 | Cao Chí Bảo | D20CNOT01 | 13/06/2001 | 8.61 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1185 | 2025102050001 | Đào Quản Sơn Hải | D20CNOT06 | 13/11/2001 | 8.38 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1186 | 2025102050775 | Huỳnh Anh Tú | D20CNOT02 | 14/02/2002 | 8.24 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1187 | 2025102050026 | Đoàn Văn Hiếu | D20CNOT01 | 25/02/2002 | 8.21 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1188 | 2025102050092 | Nguyễn Văn Dương | D20CNOT02 | 16/10/2002 | 8.09 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1189 | 2024802010420 | Nguyễn Văn Hùng | D20CNTT03 | 01/05/2002 | 9.18 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1190 | 2024802010525 | Nguyễn Ngọc Ninh | D20CNTT04 | 09/02/2002 | 8.48 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1191 | 2024802010282 | Nguyễn Ngọc Quý | D20CNTT01 | 21/05/2002 | 8.4 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1192 | 2024802010398 | Đặng Trọng Đại | D20CNTT04 | 23/07/2002 | 8.38 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1193 | 2024802010378 | Phạm Minh An | D20CNTT02 | 01/07/2002 | 8.27 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1194 | 2024802010386 | Nguyễn Đức Cường | D20CNTT03 | 18/07/2002 | 8.21 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1195 | 2024802010126 | Chu Bá Trường | D20CNTT02 | 12/12/2002 | 8.05 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1196 | 2024802010332 | Trần Phạm Minh Quang | D20CNTT01 | 12/03/2002 | 8.01 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1197 | 2024802010394 | Phan Tiến Duy | D20CNTT02 | 14/10/2002 | 8 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1198 | 2024801040025 | Trần Thị Bích Ngọc | D20HTTT01 | 19/12/2002 | 8.79 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1199 | 2025202010195 | Võ Phú Sang | D20KTDI01 | 19/04/2002 | 8.31 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1200 | 2025202010003 | Châu Quốc Trung | D20KTDI01 | 03/08/2002 | 8.28 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1201 | 2024801030059 | Mai Đặng Sơn Tùng | D20KTPM02 | 29/09/2002 | 8.31 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1202 | 2024801030102 | Chu Hoàng Minh | D20KTPM01 | 13/08/2002 | 8.14 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1203 | 2024802050007 | Phạm Thái Bảo | D20TTNT01 | 19/03/2002 | 8.54 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1204 | 2125102050216 | Nguyễn Phúc Hào | D21CNOT03 | 06/05/2003 | 8.21 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1205 | 2125102050470 | Nguyễn Minh Mẫn | D21CNOT01 | 02/01/2002 | 8.19 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1206 | 2124802010126 | Nguyễn Văn Minh | D21CNTT06 | 15/05/2003 | 9.01 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1207 | 2124802010050 | Nguyễn Thị Thu Huyền | D21CNTT01 | 24/03/2003 | 8.97 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1208 | 2124802010645 | Đoàn Gia Bảo | D21CNTT06 | 11/11/2003 | 8.96 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1209 | 2124802010277 | Lê Tuấn Kiệt | D21CNTT01 | 26/10/2003 | 8.72 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1210 | 2124802010319 | Nguyễn Minh Thắng | D21CNTT05 | 19/07/2003 | 8.72 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1211 | 2124802010750 | Võ Thành Lộc | D21CNTT06 | 03/11/2003 | 8.6 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1212 | 2124802010112 | Lào Doanh Chính | D21CNTT06 | 23/07/2003 | 8.6 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1213 | 2124802010859 | Phan Ngọc Tùng | D21CNTT06 | 24/12/2003 | 8.56 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1214 | 2124802010527 | Nguyễn Quốc Hùng | D21CNTT06 | 15/10/2003 | 8.52 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1215 | 2124802010493 | Huỳnh Tấn Anh | D21CNTT06 | 04/09/2003 | 8.52 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1216 | 2124802010020 | Nguyễn Hữu Tình | D21CNTT01 | 11/09/2002 | 8.32 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1217 | 2124802010307 | Lâm Tuấn Kiệt | D21CNTT06 | 14/11/2003 | 8.31 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1218 | 2124802010165 | Huỳnh Hữu Hoanh | D21CNTT03 | 21/09/2003 | 8.27 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1219 | 2124802010305 | Trương Quốc Kiệt | D21CNTT03 | 15/09/2003 | 8.26 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1220 | 2124802010316 | Đặng Bá Quốc Trung | D21CNTT01 | 04/08/2003 | 8.16 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1221 | 2124802010360 | Lê Triều Phương Hiếu | D21CNTT05 | 22/05/2003 | 8.11 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1222 | 2124802010773 | Nguyễn Hồng Phong | D21CNTT04 | 03/09/2003 | 8.03 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1223 | 2124802010697 | Nguyễn Nhật Hào | D21CNTT06 | 02/03/2003 | 8.02 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1224 | 2124801040049 | Nguyễn Minh Tuyền | D21HTTT01 | 16/03/2003 | 9.2 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1225 | 2124801040005 | Trần Hoàng Phúc | D21HTTT01 | 26/12/2003 | 8.3 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1226 | 2124801040004 | Đặng Trịnh Duy Anh | D21HTTT01 | 02/10/2002 | 8.21 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1227 | 2124801030189 | Trần Bùi Quang Huy | D21KTPM01 | 12/08/2003 | 8.74 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1228 | 2124801030002 | Nguyễn Bá Hảo | D21KTPM01 | 28/10/2003 | 8.5 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1229 | 2124801030032 | Phạm Ngọc Minh | D21KTPM01 | 13/06/2003 | 8.38 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1230 | 2124801030224 | Nguyễn Thành Đương | D21KTPM01 | 29/05/2003 | 8.37 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1231 | 2124801030136 | Nguyễn Ngọc Dũng | D21KTPM01 | 28/07/2003 | 8.32 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1232 | 2124801030134 | Trần Trọng Phúc | D21KTPM01 | 16/02/2003 | 8.29 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1233 | 2124801030059 | Võ Tấn Bản | D21KTPM02 | 28/04/2003 | 8.26 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1234 | 2124801030252 | Đỗ Văn Khánh | D21KTPM01 | 11/08/2003 | 8.19 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1235 | 2124801030064 | Tống Duy Tuấn | D21KTPM01 | 15/01/2003 | 8.1 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1236 | 2124801030013 | Lê Trịnh Minh Khuyết | D21KTPM01 | 22/06/2003 | 8.01 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1237 | 2124802050024 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | D21TTNT01 | 06/07/2003 | 8.9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1238 | 1822202010023 | Nhâm Quỳnh Trang | D18AV01 | 31/01/2000 | 9.6 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1239 | 1822202010169 | Đinh Ngọc Phương Quỳnh | D18AV03 | 23/05/2000 | 9.5 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1240 | 1822202010533 | Hồ Minh Triết | D18AV08 | 26/02/2000 | 9.5 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1241 | 1822202010508 | Phạm Thị Mỹ Quyên | D18AV08 | 29/07/2000 | 9.3 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1242 | 1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | D18AV03 | 28/08/2000 | 8.5 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1243 | 1822202010499 | Trần Thị Anh Thư | D18AV08 | 09/07/2000 | 8.4 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1244 | 1822202010534 | Võ Ngọc Thiên Tân | D18AV08 | 09/03/2000 | 8.3 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1245 | 1822202010191 | Phan Thị Bảo Trâm | D18AV03 | 02/08/2000 | 8.23 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1246 | 1822202010530 | Lê Thị Tỷ | D18AV08 | 06/06/2000 | 8.04 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1247 | 1822202040417 | Vũ Thị Mỹ Hằng | D18TQ06 | 29/03/2000 | 9.36 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1248 | 1822202040229 | Gịp Hưng Thuận | D18TQ03 | 15/09/1999 | 9.3 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1249 | 1822202040336 | Hồ Nhìn Cấm | D18TQ06 | 20/02/2000 | 9.28 | 96 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1250 | 1822202040386 | Nguyễn Thị Hiền | D18TQ06 | 29/03/2000 | 9.25 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1251 | 1822202040372 | Nguyễn Thanh Dũng | D18TQ06 | 08/04/2000 | 9.05 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1252 | 1822202040320 | Nguyễn Trung Tín | D18TQ05 | 25/04/2000 | 9.01 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1253 | 1822202040248 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | D18TQ04 | 22/12/2000 | 8.98 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1254 | 1822202040189 | Thạch Thị Quỳnh Nhi | D18TQ03 | 05/05/2000 | 8.95 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1255 | 1822202040413 | Đỗ Trung Nghĩa | D18TQ06 | 24/02/2000 | 8.95 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1256 | 1822202040407 | Bùi Thị Mận | D18TQ06 | 27/11/2000 | 8.83 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1257 | 1822202040401 | Thái Thị Phương | D18TQ06 | 15/01/2000 | 8.75 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1258 | 1822202040185 | Lê Thị Diệu Hiền | D18TQ03 | 11/09/2000 | 8.65 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1259 | 1822202040058 | Nguyễn Thị Thu Sang | D18TQ01 | 22/09/2000 | 8.65 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1260 | 1822202040359 | Lưu Thị Thuý An | D18TQ06 | 28/09/2000 | 8.65 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1261 | 1822202040318 | Trần Thị Khá | D18TQ05 | 12/10/2000 | 8.56 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1262 | 1822202040422 | Đặng Thị Diễm Thúy | D18TQ06 | 10/11/2000 | 8.55 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1263 | 1822202040034 | Huỳnh Thị Ngọc Na | D18TQ01 | 29/02/2000 | 8.5 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1264 | 1822202040351 | Chướng Hoài Ân | D18TQ06 | 07/12/2000 | 8.49 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1265 | 1822202040304 | Nguyễn Thu Dân | D18TQ06 | 22/09/2000 | 8.49 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1266 | 1822202040071 | Đào Thị Thiên Kiều | D18TQ01 | 16/06/2000 | 8.48 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1267 | 1822202040375 | Trương Thị Hương | D18TQ05 | 11/10/2000 | 8.48 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1268 | 1822202040418 | Bùi Thị Huệ | D18TQ06 | 19/05/2000 | 8.48 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1269 | 1822202040196 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | D18TQ03 | 03/07/2000 | 8.43 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1270 | 1822202040353 | Lìu Thị Kim Dung | D18TQ06 | 16/02/2000 | 8.42 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1271 | 1822202040139 | Nguyễn Thị Hải Yến | D18TQ02 | 29/01/2000 | 8.39 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1272 | 1822202040305 | Đỗ Thị Kim Trinh | D18TQ05 | 16/02/2000 | 8.38 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1273 | 1822202040128 | Huỳnh Duy Ngọc | D18TQ02 | 05/01/2000 | 8.38 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1274 | 1822202040317 | Nguyễn Thị Thùy Dương | D18TQ06 | 01/05/2000 | 8.36 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1275 | 1822202040412 | Phạm Diễm Quỳnh | D18TQ06 | 23/09/2000 | 8.34 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1276 | 1822202040419 | Trần Thị Lan Anh | D18TQ06 | 31/01/2000 | 8.28 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1277 | 1822202040123 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | D18TQ02 | 26/07/2000 | 8.28 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1278 | 1822202040028 | Đặng Thị Khánh Vy | D18TQ06 | 19/12/2000 | 8.26 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1279 | 1822202040330 | Lê Hà Mỹ Phương | D18TQ05 | 30/08/2000 | 8.26 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1280 | 1822202040054 | Nguyễn Thị Hà Phương | D18TQ01 | 10/08/2000 | 8.25 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1281 | 1822202040161 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | D18TQ02 | 16/03/2000 | 8.24 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1282 | 1822202040217 | Trần Thanh Trúc | D18TQ03 | 11/07/2000 | 8.22 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1283 | 1822202040172 | Lâm Kim Phụng | D18TQ03 | 14/09/2000 | 8.21 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1284 | 1822202040164 | Nguyễn Thị Thùy Trang | D18TQ03 | 21/09/2000 | 8.21 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1285 | 1822202040070 | Lê Thị Diễm Hương | D18TQ01 | 27/12/2000 | 8.2 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1286 | 1822202040198 | Trần Ngọc Thủy Tiên | D18TQ03 | 03/11/2000 | 8.18 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1287 | 1822202040041 | Đỗ Thị Hương | D18TQ01 | 29/04/2000 | 8.16 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1288 | 1822202040158 | Hồ Ngọc Lan | D18TQ02 | 29/04/2000 | 8.13 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1289 | 1822202040358 | Trịnh Quốc Nhật Giang | D18TQ06 | 13/01/2000 | 8.1 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1290 | 1822202040298 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | D18TQ04 | 27/09/2000 | 8.06 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1291 | 1822202040110 | Lương Ngọc Quỳnh Trân | D18TQ02 | 02/12/2000 | 8.06 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1292 | 1822202040316 | Nguyễn Thị Lan Châu | D18TQ06 | 23/07/2000 | 8.05 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1293 | 1822202040093 | Lê Trần Hoài Mi | D18TQ02 | 13/05/2000 | 8.03 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1294 | 1922202010138 | Phạm Ngụy Khôi Nguyên | D19AV06 | 17/12/2001 | 8.44 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1295 | 1922202010064 | Thái Nhựt Tùng | D19AV07 | 20/05/1997 | 8.44 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1296 | 1922202010387 | Lê Minh Hải | D19AV01 | 25/08/2001 | 8.33 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1297 | 1922202010813 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | D19AV02 | 21/03/2001 | 8.29 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1298 | 1922202010587 | Đỗ Đông Hào | D19AV01 | 13/07/2001 | 8.29 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1299 | 1922202010074 | Trần Như Quỳnh | D19AV01 | 20/10/2000 | 8.23 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1300 | 1922202010423 | Nguyễn Thị Ánh Dương | D19AV08 | 10/06/1998 | 8.12 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1301 | 1922202010869 | Huỳnh Hồng Gia Thống | D19AV01 | 23/05/2001 | 8.11 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1302 | 1922202010189 | Nguyễn Hoàng Duy | D19AV09 | 14/12/2000 | 8.1 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1303 | 1922202040428 | Phan Thị Xuân Diệu | D19TQ09 | 30/04/2001 | 9.38 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1304 | 1922202040865 | Đỗ Thị Trang | D19TQ09 | 25/03/2001 | 9.38 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1305 | 1922202040621 | Võ Đức Minh | D19TQ02 | 28/06/2001 | 9.08 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1306 | 1922202040084 | Đặng Thị Như Tâm | D19TQ05 | 13/02/2000 | 9.07 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1307 | 1922202040914 | Trịnh Trọng Tú | D19TQ06 | 29/09/2001 | 9.2 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1308 | 1922202040100 | Lê Văn Nguyên | D19TQ02 | 16/03/1998 | 9.12 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1309 | 1922202040380 | Lê Thị Kim Anh | D19TQ09 | 03/07/2001 | 9.04 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1310 | 1922202040050 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | D19TQ01 | 26/02/2001 | 9.04 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1311 | 1922202040636 | Đặng Thị Thúy Nga | D19TQ09 | 20/02/2001 | 8.99 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1312 | 1922202040616 | Phạm Thị Ngọc Mai | D19TQ04 | 21/05/2001 | 8.96 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1313 | 1922202040023 | Trần Thị Thanh Huyền | D19TQ08 | 16/03/2001 | 8.94 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1314 | 1922202040642 | Lê Bảo Ngân | D19TQ09 | 27/10/2001 | 8.92 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1315 | 1922202040517 | Phạm Thị Mỹ Hoa | D19TQ07 | 15/02/2001 | 8.86 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1316 | 1922202040461 | Nguyễn Thị Đào | D19TQ08 | 25/07/2001 | 8.83 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1317 | 1922202040607 | Lê Thị Cẩm Ly | D19TQ07 | 14/11/2001 | 8.74 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1318 | 1922202040068 | Đỗ Thị Hồng Thùy | D19TQ07 | 01/11/2000 | 8.73 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1319 | 1922202040591 | Phạm Thị Hà Linh | D19TQ01 | 04/03/2001 | 8.7 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1320 | 1922202040087 | Võ Thị Thúy Hiền | D19TQ08 | 21/03/2001 | 8.66 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1321 | 1922202040518 | Trịnh Thị Kim Hoa | D19TQ01 | 13/01/2001 | 8.64 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1322 | 1922202040593 | Trịnh Thị Mỹ Linh | D19TQ01 | 08/08/2001 | 8.61 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1323 | 1922202040113 | Nguyễn Thị Minh Thư | D19TQ04 | 04/02/2001 | 8.6 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1324 | 1922202040043 | Nguyễn Thị Hà Trang | D19TQ06 | 31/05/2000 | 8.56 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1325 | 1922202040887 | Trần Mỹ Hương Trầm | D19TQ01 | 01/08/2001 | 8.55 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1326 | 1922202040322 | Trần Thị Giang | D19TQ04 | 23/03/2001 | 8.54 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1327 | 1922202040891 | Phùng Đặng Thái Trân | D19TQ05 | 06/09/2001 | 8.51 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1328 | 1922202040339 | Nguyễn Thị Thanh Phương | D19TQ01 | 31/08/2001 | 8.51 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1329 | 1922202040311 | Trương Tấn Lộc | D19TQ01 | 21/08/2001 | 8.48 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1330 | 1922202040925 | Phan Thị Kim Tuyết | D19TQ07 | 08/02/2001 | 8.46 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1331 | 1922202040125 | Hồ Thị Phụng Nghi | D19TQ05 | 06/09/2001 | 8.46 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1332 | 1922202040076 | Nguyễn Thị Thùy Trang | D19TQ06 | 18/07/2001 | 8.46 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1333 | 1922202040398 | Lê Thị Ngọc Ánh | D19TQ04 | 26/02/2001 | 8.44 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1334 | 1922202040822 | Trần Thị Thúy | D19TQ07 | 25/04/2001 | 8.44 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1335 | 1922202040213 | Nguyễn Thị Diệu Nương | D19TQ07 | 12/02/1998 | 8.43 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1336 | 1922202040021 | Võ Thị Ngân | D19TQ05 | 08/04/2001 | 8.39 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1337 | 1922202040874 | Thái Trần Nhã Trang | D19TQ07 | 10/04/2001 | 8.39 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1338 | 1922202040942 | Nguyễn Ngọc Triệu Vy | D19TQ07 | 14/01/2001 | 8.3 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1339 | 1922202040852 | Lê Nguyễn Thủy Tiên | D19TQ07 | 10/11/2001 | 8.29 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1340 | 1922202040042 | Nguyễn Như Quỳnh | D19TQ05 | 15/12/2001 | 8.29 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1341 | 1922202040383 | Lư Thị Lan Anh | D19TQ04 | 03/06/2001 | 8.28 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1342 | 1922202040007 | Nguyễn Phan Thanh Huyền | D19TQ08 | 29/06/2001 | 8.27 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1343 | 1922202040674 | Phan Thị Nguyệt | D19TQ06 | 12/10/2001 | 8.26 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1344 | 1922202040189 | Đinh Thị Tú Trinh | D19TQ06 | 02/10/2000 | 8.25 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1345 | 1922202040067 | Trần Thị Kim Thoa | D19TQ01 | 10/10/2001 | 8.14 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1346 | 1922202040810 | Đỗ Hồng Thuận | D19TQ07 | 15/11/2001 | 8.12 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1347 | 1922202040877 | Bùi Thị Bích Trâm | D19TQ04 | 01/01/2001 | 8.1 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1348 | 1922202040745 | Phạm Thị Hồng Phượng | D19TQ08 | 03/12/2001 | 8.08 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1349 | 1922202040019 | Võ Thị Ngọc Xuân | D19TQ07 | 20/03/2001 | 8.05 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1350 | 1922202040910 | Phạm Thanh Trúc | D19TQ07 | 11/08/2001 | 8.04 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1351 | 1922202040020 | Nguyễn Tú Phương | D19TQ05 | 18/09/1999 | 8.02 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1352 | 1922202040558 | Hồ Ngọc Yến Lan | D19TQ05 | 28/04/2001 | 8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1353 | 2022202011075 | Nguyễn Diên Diễm Hiền | D20NNAN04 | 18/08/2002 | 8.57 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1354 | 2022202010660 | Nguyễn Hà Phương Uyên | D20NNAN09 | 28/02/2001 | 8.34 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1355 | 2022202010893 | Huỳnh Hoàng Hải | D20NNAN06 | 22/11/2002 | 8.21 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1356 | 2022202010908 | Nguyễn Trường Kỳ | D20NNAN06 | 31/07/2002 | 8.05 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1357 | 2022202011143 | Nguyễn Thị Thùy Linh | D20NNAN04 | 24/09/2000 | 8.04 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1358 | 2022202040031 | Nguyễn Thị Thảo | D20NNTQ05 | 10/03/2002 | 9.26 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1359 | 2022202040075 | Phạm Thị Xuân Trâm | D20NNTQ05 | 10/04/2002 | 9.13 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1360 | 2022202040843 | Phạm Nguyễn Bình Minh | D20NNTQ06 | 28/03/2002 | 9.01 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1361 | 2022202040445 | Phan Văn Kiệt | D20NNTQ02 | 20/07/2002 | 9.45 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1362 | 2022202040046 | Nguyễn Đức Trung | D20NNTQ04 | 20/04/2001 | 9.33 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1363 | 2022202040745 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | D20NNTQ05 | 04/04/2002 | 9.32 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1364 | 2022202041103 | Lê Thị Thùy Trang | D20NNTQ08 | 21/10/2002 | 8.92 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1365 | 2022202040453 | Lương Thị Thu Thảo | D20NNTQ04 | 19/10/2000 | 8.91 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1366 | 2022202040051 | Dương Diệp Nhã Linh | D20NNTQ04 | 04/12/2002 | 8.83 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1367 | 2022202041044 | Nguyễn Thị Kim Thoại | D20NNTQ03 | 04/01/2002 | 8.83 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1368 | 2022202040475 | Nguyễn Thị Sinh | D20NNTQ05 | 27/05/2002 | 8.8 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1369 | 2022202040206 | Nguyễn Thị Thảo Duyên | D20NNTQ02 | 01/03/2002 | 8.75 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1370 | 2022202040463 | Lê Thu Thùy | D20NNTQ05 | 01/09/2002 | 8.64 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1371 | 2022202040119 | Phạm Thị Hương | D20NNTQ01 | 11/09/2002 | 8.61 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1372 | 2022202040340 | Triệu Thị Mai Hương | D20NNTQ07 | 15/07/2002 | 8.57 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1373 | 2022202040036 | Lê Thị Lan | D20NNTQ06 | 10/11/2002 | 8.53 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1374 | 2022202040666 | Phạm Văn Dân | D20NNTQ01 | 26/05/2002 | 8.5 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1375 | 2022202040118 | Triệu Thùy Linh | D20NNTQ01 | 01/12/2002 | 8.47 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1376 | 2022202040592 | Nguyễn Thị Lai | D20NNTQ04 | 27/03/2002 | 8.45 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1377 | 2022202040336 | Ngô Lý Lợi | D20NNTQ07 | 28/05/2002 | 8.43 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1378 | 2022202040246 | Lê Thanh Huyền | D20NNTQ08 | 14/09/2002 | 8.36 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1379 | 2022202041210 | Phạm Thúy Huỳnh | D20NNTQ08 | 13/11/2002 | 8.32 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1380 | 2022202040604 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | D20NNTQ02 | 28/09/2002 | 8.25 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1381 | 2022202040358 | Hồ Hoàng Ngọc Trâm | D20NNTQ05 | 22/02/2002 | 8.2 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1382 | 2022202040688 | Trần Thị Mỹ Duyên | D20NNTQ03 | 20/01/2002 | 8.18 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1383 | 2022202041115 | Trịnh Thị Trang | D20NNTQ07 | 26/04/2002 | 8.18 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1384 | 2022202040576 | Phạm Thị Phố | D20NNTQ05 | 14/05/2002 | 8.05 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1385 | 2022202040175 | Phạm Hồng Phương | D20NNTQ07 | 10/03/2002 | 8.03 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1386 | 2022202040257 | Nguyễn Hồng Phượng | D20NNTQ04 | 20/04/2002 | 8.01 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1387 | 2122202011229 | Nguyễn Lê Trầm Tĩnh | D21NNAN02 | 16/10/2003 | 8.79 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1388 | 2122202010967 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | D21NNAN07 | 11/12/2003 | 8.76 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1389 | 2122202010491 | Trần Ngọc Thái Hưng | D21NNAN01 | 18/03/2003 | 8.59 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1390 | 2122202010841 | Huỳnh Nguyễn Huy Cường | D21NNAN01 | 12/03/2003 | 8.51 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1391 | 2122202010018 | Nguyễn Nhật Anh Hào | D21NNAN02 | 08/07/2003 | 8.44 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1392 | 2122202010102 | Đào Quốc Đạt | D21NNAN05 | 22/04/2003 | 8.32 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1393 | 2122202011222 | Nguyễn Thị Thanh Thương | D21NNAN02 | 12/11/2003 | 8.2 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1394 | 2122202010973 | Võ Nguyễn Đăng Khoa | D21NNAN08 | 10/10/2003 | 8.18 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1395 | 2122202010064 | Huỳnh Thanh Thiên | D21NNAN04 | 30/04/1998 | 8.15 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1396 | 2122202011295 | Nguyễn Hữu Hoàng Vinh | D21NNAN09 | 20/01/2003 | 8.08 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1397 | 2122202010944 | Trương Nguyễn Quang Huy | D21NNAN05 | 09/06/2003 | 8.08 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1398 | 2122202010047 | Cao Thị Phượng | D21NNAN03 | 05/01/2003 | 8.05 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1399 | 2122202011043 | Hồ Thanh Ngân | D21NNAN06 | 08/07/2003 | 8.05 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1400 | 2122202011263 | Hồ Thị Cẩm Tú | D21NNAN08 | 24/06/2003 | 8.02 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1401 | 2122202010014 | Trương Thị Hồng Nhung | D21NNAN01 | 02/08/2003 | 8.02 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1402 | 2122202100218 | Lê Hải Yến | D21NNHQ03 | 27/06/2000 | 9.68 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1403 | 2122202100172 | Lê Văn An | D21NNHQ02 | 18/06/2003 | 9.53 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1404 | 2122202100296 | Trịnh Hương Giang | D21NNHQ02 | 15/11/2003 | 9.3 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1405 | 2122202100072 | Đặng Thị Huyền Trang | D21NNHQ02 | 29/06/2003 | 9.28 | 99 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1406 | 2122202100308 | Đinh Thị Hồng | D21NNHQ02 | 06/11/2003 | 9.18 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1407 | 2122202100043 | Nguyễn Minh Hiếu | D21NNHQ03 | 11/08/2002 | 9.15 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1408 | 2122202100003 | Lê Ngọc Thảo | D21NNHQ03 | 16/06/1998 | 9.1 | 92 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1409 | 2122202100294 | Phạm Hoàng Quỳnh Giang | D21NNHQ02 | 16/05/2003 | 9.08 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1410 | 2122202100075 | Lê Thị Minh Hương | D21NNHQ02 | 15/11/2003 | 9 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1411 | 2122202100252 | Nguyễn Phương Uyên | D21NNHQ02 | 14/06/2002 | 9.53 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1412 | 2122202100304 | NguyễN Thu HiềN | D21NNHQ02 | 25/06/2003 | 9.4 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1413 | 2122202100034 | Trần Thị Yến Linh | D21NNHQ03 | 14/06/2003 | 9.38 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1414 | 2122202100083 | Kiều Thị Ngọc Quỳnh | D21NNHQ03 | 17/06/2003 | 9.33 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1415 | 2122202100330 | Nguyễn Thị Kim Loan | D21NNHQ02 | 06/11/2003 | 9.28 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1416 | 2122202100163 | Nguyễn Đinh Ngọc Trân | D21NNHQ02 | 08/10/2001 | 9.15 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1417 | 2122202100121 | Nguyễn Thị Cẩm Thanh | D21NNHQ03 | 11/10/2003 | 9.13 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1418 | 2122202100076 | Vũ Hải Hoàng | D21NNHQ02 | 10/09/2003 | 9.08 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1419 | 2122202100381 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | D21NNHQ03 | 16/01/2003 | 9.03 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1420 | 2122202100025 | Trương Kim Xuyến | D21NNHQ03 | 21/12/2003 | 9 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1421 | 2122202100306 | Nguyễn Thị Mai Hoa | D21NNHQ03 | 03/03/2003 | 9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1422 | 2122202100293 | Lâm Trần Thị Linh Đa | D21NNHQ02 | 29/07/2003 | 8.98 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1423 | 2122202100088 | Đào Thị Kim Tâm | D21NNHQ02 | 30/06/2002 | 8.95 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1424 | 2122202100385 | Trần Thị Hoài Thương | D21NNHQ02 | 18/11/2003 | 8.95 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1425 | 2122202100332 | Trịnh Xuân Mai | D21NNHQ02 | 28/02/2003 | 8.88 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1426 | 2122202100064 | Lê Chí Hoàng Phúc | D21NNHQ03 | 17/12/2003 | 8.88 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1427 | 2122202100109 | Văn Bảo Anh Thư | D21NNHQ02 | 02/03/2002 | 8.8 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1428 | 2122202100184 | Lâm Thị Linh | D21NNHQ01 | 04/07/2003 | 8.75 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1429 | 2122202100240 | Lê Thị Khánh Ly | D21NNHQ02 | 03/11/2003 | 8.75 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1430 | 2122202100177 | Ngô Thúy Ngân | D21NNHQ03 | 23/12/2003 | 8.75 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1431 | 2122202100125 | Đặng Hồng Huyền | D21NNHQ02 | 15/07/2003 | 8.7 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1432 | 2122202100053 | Đỗ Thị Thuỷ | D21NNHQ01 | 06/05/2003 | 8.65 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1433 | 2122202100339 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | D21NNHQ02 | 20/08/2003 | 8.63 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1434 | 2122202100220 | Hà Thị Khánh Vân | D21NNHQ02 | 30/05/2003 | 8.63 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1435 | 2122202100365 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | D21NNHQ02 | 04/01/2003 | 8.6 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1436 | 2122202100066 | Trần Phạm Trúc Vy | D21NNHQ02 | 26/01/2003 | 8.58 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1437 | 2122202100275 | Đặng Ngọc Thanh Thảo | D21NNHQ01 | 27/08/2003 | 8.55 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1438 | 2122202100114 | Võ Hiền Trâm | D21NNHQ02 | 10/05/2001 | 8.53 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1439 | 2122202100317 | Trần Thị Xuân Hương | D21NNHQ01 | 04/01/2003 | 8.53 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1440 | 2122202100091 | Nguyễn Kỳ Duyên | D21NNHQ02 | 12/06/2003 | 8.43 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1441 | 2122202100164 | Lê Chí Bằng | D21NNHQ01 | 27/05/2003 | 8.4 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1442 | 2122202100243 | Nguyễn Minh Hào | D21NNHQ02 | 24/01/2003 | 8.35 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1443 | 2122202100259 | Nguyễn Phan Thùy Dương | D21NNHQ02 | 23/11/2003 | 8.25 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1444 | 2122202100028 | Đào Thị Huyền Quí | D21NNHQ03 | 08/12/2003 | 8.2 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1445 | 2122202100058 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | D21NNHQ02 | 31/12/2001 | 8.2 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1446 | 2122202100223 | Hà Thị Bảo Ngọc | D21NNHQ02 | 29/03/2003 | 8.15 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1447 | 2122202100228 | Doãn Nguyệt Ánh | D21NNHQ02 | 16/08/2003 | 8.15 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1448 | 2122202100249 | Nguyễn Trường An | D21NNHQ01 | 04/07/2003 | 8.03 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1449 | 2122202041143 | Đặng Thị Mỹ Quyên | D21NNTQ01 | 02/06/2003 | 9.67 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1450 | 2122202040019 | Lê Thị Thu Hiền | D21NNTQ01 | 10/09/2003 | 9.66 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1451 | 2122202040646 | Nguyễn Minh Hiếu | D21NNTQ02 | 10/10/2003 | 9.64 | 96 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1452 | 2122202041037 | Nguyễn Thị Lê Na | D21NNTQ03 | 24/09/2003 | 9.62 | 95 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1453 | 2122202040833 | Lưu Hồng Duyên | D21NNTQ03 | 18/12/2003 | 9.57 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1454 | 2122202040611 | Huỳnh Ngọc Điệp | D21NNTQ05 | 20/08/2003 | 9.54 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1455 | 2122202041098 | Vũ Thị Yến Nhi | D21NNTQ01 | 27/10/2003 | 9.53 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1456 | 2122202041030 | Lê Thị Minh | D21NNTQ10 | 15/08/2003 | 9.5 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1457 | 2122202040077 | Ngô Chế Thanh | D21NNTQ01 | 16/11/2000 | 9.49 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1458 | 2122202040904 | Nguyễn Thanh Hiền | D21NNTQ05 | 26/10/2003 | 9.46 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1459 | 2122202040005 | Nguyễn Thị Huế | D21NNTQ01 | 27/10/2003 | 9.39 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1460 | 2122202041258 | Bùi Thị Minh Trang | D21NNTQ02 | 08/12/2003 | 9.35 | 93 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1461 | 2122202040792 | Trần Thị Kim Anh | D21NNTQ01 | 20/06/2003 | 9.31 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1462 | 2122202040222 | Lê Thùy Linh | D21NNTQ05 | 29/07/2003 | 9.3 | 94 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1463 | 2122202040097 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | D21NNTQ01 | 21/11/2003 | 9.29 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1464 | 2122202041050 | Lê Phan Thanh Ngân | D21NNTQ04 | 24/07/2003 | 9.25 | 97 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1465 | 2122202040826 | Nguyễn Thị Dung | D21NNTQ10 | 01/03/2003 | 9.19 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1466 | 2122202040360 | Trần Văn Tài | D21NNTQ02 | 22/08/2003 | 9.15 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1467 | 2122202040254 | Dương Thị Mỹ Linh | D21NNTQ05 | 27/03/2002 | 9.14 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1468 | 2122202040170 | Nguyễn Thị Hoàng Diệu | D21NNTQ01 | 17/11/2003 | 9.12 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1469 | 2122202040002 | Trương Thị Bích Ngọc | D21NNTQ01 | 16/11/2003 | 9.02 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1470 | 2122202040022 | Trương Thị Cẩm Tiên | D21NNTQ10 | 13/01/2000 | 9.68 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1471 | 2122202040688 | Nguyễn Kim Ngân | D21NNTQ06 | 02/09/2003 | 9.29 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1472 | 2122202040056 | Phan Ngọc Ánh | D21NNTQ06 | 10/10/2003 | 9.26 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1473 | 2122202040003 | Trần Thị Hồng Hoa | D21NNTQ02 | 12/12/2003 | 9.25 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1474 | 2122202040405 | Nguyễn Ngọc Cường | D21NNTQ10 | 30/06/2003 | 9.2 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1475 | 2122202040597 | Nguyễn Hương Lan | D21NNTQ07 | 09/09/2001 | 9.19 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1476 | 2122202040099 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | D21NNTQ03 | 19/01/2002 | 9.18 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1477 | 2122202040062 | Nguyễn Thị Minh Huyền | D21NNTQ03 | 02/05/2002 | 9.16 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1478 | 2122202040126 | Lê Bắc Trung Kiên | D21NNTQ06 | 30/04/2003 | 9.13 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1479 | 2122202040966 | Lương Thị Mỹ Lệ | D21NNTQ01 | 17/11/2003 | 9.07 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1480 | 2122202040361 | Lê Thị Lộc | D21NNTQ05 | 24/09/2003 | 9.01 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1481 | 2122202040513 | Vũ Thị Ái Như | D21NNTQ07 | 30/11/2003 | 8.98 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1482 | 2122202040122 | Trần Thị Bảo Ngọc | D21NNTQ03 | 24/08/2002 | 8.95 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1483 | 2122202040914 | Hà Thị Hoài | D21NNTQ01 | 09/11/2003 | 8.94 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1484 | 2122202040017 | Nguyễn Thị Thu Trinh | D21NNTQ01 | 17/03/2003 | 8.92 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1485 | 2122202040533 | Tống Hà Yến Nhi | D21NNTQ02 | 19/10/2003 | 8.9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1486 | 2122202041212 | Nguyễn Thị Thơm | D21NNTQ02 | 08/05/2003 | 8.86 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1487 | 2122202040436 | Trần Phương Nam | D21NNTQ03 | 09/07/2003 | 8.85 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1488 | 2122202040263 | Huỳnh Lê Nguyên | D21NNTQ01 | 05/11/2003 | 8.85 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1489 | 2122202041039 | Danh Thị CẩM Nang | D21NNTQ02 | 04/11/2003 | 8.79 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1490 | 2122202041245 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | D21NNTQ06 | 19/01/2003 | 8.75 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1491 | 2122202040651 | Lê Thị Mỹ Thắm | D21NNTQ02 | 18/01/2003 | 8.74 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1492 | 2122202040364 | Phạm Thị Quỳnh Như | D21NNTQ10 | 06/05/2003 | 8.72 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1493 | 2122202041324 | Nguyễn Thị Hồng Vi | D21NNTQ02 | 26/04/2003 | 8.69 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1494 | 2122202041080 | Đỗ Ngọc Nhi | D21NNTQ06 | 04/08/2003 | 8.67 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1495 | 2122202041003 | Trịnh Thị Yến Linh | D21NNTQ05 | 05/02/2003 | 8.67 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1496 | 2122202040859 | Lê Nguyễn Hương Giang | D21NNTQ09 | 05/12/2003 | 8.66 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1497 | 2122202040398 | Lê Thị Lan Anh | D21NNTQ09 | 02/06/2001 | 8.65 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1498 | 2122202040114 | Đỗ Thành Nhân | D21NNTQ05 | 10/04/2003 | 8.64 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1499 | 2122202040780 | Hà Thị Hải Anh | D21NNTQ02 | 13/11/2003 | 8.61 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1500 | 2122202040172 | Lê Thị Thanh Lợi | D21NNTQ06 | 23/11/2003 | 8.6 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1501 | 2122202040751 | Trần Thị Thơm | D21NNTQ05 | 06/03/2003 | 8.59 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1502 | 2122202040233 | Trần Minh Mẩn | D21NNTQ03 | 13/01/2003 | 8.59 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1503 | 2122202041335 | Nguyễn Tường Phương Vy | D21NNTQ10 | 12/01/2003 | 8.58 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1504 | 2122202040785 | Nguyễn Hoàng Anh | D21NNTQ02 | 13/07/2003 | 8.56 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1505 | 2122202040573 | Đoàn Thị Hoàng Vy | D21NNTQ03 | 30/07/2003 | 8.54 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1506 | 2122202040157 | Nguyễn Lê Dung Nhi | D21NNTQ03 | 03/10/2003 | 8.53 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1507 | 2122202040241 | Trần Nguyễn Khánh Văn | D21NNTQ01 | 05/03/2003 | 8.52 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1508 | 2122202040313 | Hùng Nữ Huyền Hân | D21NNTQ09 | 20/03/2003 | 8.51 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1509 | 2122202040217 | Nguyễn Ngọc Hân | D21NNTQ05 | 16/04/2003 | 8.51 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1510 | 2122202040224 | Trần Thị Quỳnh Trang | D21NNTQ08 | 23/09/2003 | 8.51 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1511 | 2122202041110 | Nguyễn Tâm Như | D21NNTQ02 | 31/03/2003 | 8.51 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1512 | 2122202040980 | Lê Thị Hồng Linh | D21NNTQ01 | 29/05/2003 | 8.47 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1513 | 2122202040993 | Phạm Thị Nhật Linh | D21NNTQ06 | 13/11/2003 | 8.44 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1514 | 2122202040322 | Hồ Xuân Vy | D21NNTQ01 | 23/01/2003 | 8.44 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1515 | 2122202040837 | Nguyễn Thị Duyên | D21NNTQ01 | 24/07/2003 | 8.39 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1516 | 2122202040155 | Nguyễn Thị Kim Phượng | D21NNTQ07 | 13/04/2003 | 8.38 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1517 | 2122202040856 | Đào Hồng Đức | D21NNTQ05 | 21/05/2003 | 8.38 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1518 | 2122202040230 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | D21NNTQ02 | 09/12/2003 | 8.36 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1519 | 2122202040911 | Trần Thị Thanh Hoa | D21NNTQ08 | 29/05/2002 | 8.26 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1520 | 2122202040936 | Ừng Dành Hương | D21NNTQ05 | 13/06/2003 | 8.25 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1521 | 2122202040797 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | D21NNTQ10 | 15/02/2003 | 8.24 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1522 | 2122202041334 | Nguyễn Thị Tường Vy | D21NNTQ01 | 26/03/2003 | 8.22 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1523 | 2122202040876 | Mã Thị Hồng Hạnh | D21NNTQ10 | 15/08/2003 | 8.21 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1524 | 2122202041188 | Nguyễn Thị Phương Thảo | D21NNTQ10 | 21/02/2003 | 8.2 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1525 | 2122202040237 | Lê Phúc Khang | D21NNTQ02 | 06/06/2003 | 8.16 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1526 | 2122202040880 | Hoàng Thị Hào | D21NNTQ02 | 27/01/2003 | 8.15 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1527 | 2122202040055 | Đoàn Mai Phương | D21NNTQ09 | 26/03/2003 | 8.15 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1528 | 2122202041269 | Nguyễn Thị Trang | D21NNTQ02 | 04/11/2003 | 8.11 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1529 | 2122202041198 | Tống Thị Thanh Thảo | D21NNTQ04 | 20/06/2003 | 8.1 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1530 | 2122202040487 | Phạm Quí Sinh | D21NNTQ03 | 10/04/2003 | 8.08 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1531 | 2122202041142 | Tô Ngọc Quý | D21NNTQ02 | 14/10/2003 | 8.02 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1532 | 1824401120019 | Nguyễn Minh Thuận | D18HHPT01 | 09/06/2000 | 8.53 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1533 | 1824401120015 | Quan Phương Lộc | D18HHPT01 | 02/01/2000 | 8.48 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1534 | 1824401120024 | Nguyễn Phan Hoàng Hân | D18HHPT01 | 21/08/2000 | 8.27 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1535 | 1824202030020 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | D18SH01 | 06/08/2000 | 9 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1536 | 1824202030007 | Phạm Văn Nguyên | D18SH01 | 27/11/2000 | 8.87 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1537 | 1824202030008 | Phan Hoàng An | D18SH01 | 18/06/2000 | 8.67 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1538 | 1823403010353 | Đặng Thùy Linh | D18SH01 | 14/08/2000 | 8.6 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1539 | 1824202030027 | Nguyễn Thanh Trang | D18SH01 | 02/09/2000 | 8.58 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1540 | 1824202030019 | Nguyễn Nhật Hào | D18SH01 | 10/04/2000 | 8.38 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1541 | 1824202030009 | Trần Hồng Lĩnh | D18SH01 | 18/09/2000 | 8.31 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1542 | 1824401020005 | Võ Yến Nhi | D18VL01 | 25/12/2000 | 9.11 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1543 | 1824401020001 | Nguyễn Minh Nhựt | D18VL01 | 17/04/2000 | 8.86 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1544 | 1824401020006 | Nguyễn Kiều Thảo | D18VL01 | 07/06/2000 | 8.81 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1545 | 1824401020012 | Phan Thị Thùy Linh | D18VL01 | 22/04/1999 | 8.15 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1546 | 2024401120003 | Lê Thành Huy Bảo | D20HOHO01 | 11/11/2001 | 8.91 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1547 | 2024401120002 | Lê Minh Tân | D20HOHO01 | 05/02/2002 | 8.73 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1548 | 2024401120004 | Lê Hoàng Sang | D20HOHO01 | 05/11/2002 | 8.64 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1549 | 2125401060015 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | D21ATTP01 | 11/06/2003 | 9 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1550 | 2125401060013 | Phạm Hồng Như | D21ATTP01 | 23/04/2003 | 8.88 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1551 | 2124202010091 | Trần Minh Trung | D21CNSH01 | 18/02/2003 | 9.12 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1552 | 2124202010079 | Huỳnh Thị Hà Anh | D21CNSH01 | 10/08/2003 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1553 | 2124202010004 | Đào Thị Mai Quỳnh | D21CNSH01 | 23/11/2003 | 8.9 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1554 | 2124202010070 | Phạm Nhật Minh | D21CNSH01 | 15/05/2003 | 8.88 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1555 | 2124202010089 | Nguyễn Phan Hà Phương | D21CNSH01 | 22/02/2002 | 8.82 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1556 | 2124202010087 | Nguyễn Minh Đạt | D21CNSH01 | 10/06/2003 | 8.78 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1557 | 2124202010003 | Lê Văn Thiện | D21CNSH01 | 11/06/2003 | 8.74 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1558 | 2124202010092 | Nguyễn Văn Trường Giang | D21CNSH01 | 06/06/2002 | 8.74 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1559 | 2124202010011 | Trần Thị Ánh Nguyệt | D21CNSH01 | 02/09/2003 | 8.58 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1560 | 2124202010074 | Nguyễn Trần Hữu Phúc | D21CNSH01 | 12/09/2003 | 8.56 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1561 | 2124202010090 | Lê Thị Yến Nhi | D21CNSH01 | 11/03/2003 | 8.5 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1562 | 2124202010047 | Vũ Thị Hồng Nhung | D21CNSH01 | 25/05/2003 | 8.5 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1563 | 2124202010055 | Nguyễn Huỳnh Thúy Nga | D21CNSH01 | 05/10/2003 | 8.44 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1564 | 2124202010030 | Nguyễn Minh Cẩn | D21CNSH01 | 25/10/2003 | 8.42 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1565 | 2124202010080 | Huỳnh Tú Toàn | D21CNSH01 | 04/09/2003 | 8.42 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1566 | 2124202010010 | Nguyễn Đoàn Hoài Phong | D21CNSH01 | 23/12/2003 | 8.38 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1567 | 2124202010038 | Võ Thị Ngọc Hân | D21CNSH01 | 05/02/2003 | 8.34 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1568 | 2124202010067 | Trần Anh Huy | D21CNSH01 | 20/10/2003 | 8.24 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1569 | 2124202010084 | Ngô Thị Diệu Hiền | D21CNSH01 | 01/01/2003 | 8.16 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1570 | 2124202010082 | Nguyễn Thị Thu Hương | D21CNSH01 | 19/02/2003 | 8.08 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1571 | 2125401010187 | Đặng Thị Hồng | D21CNTP01 | 12/02/2003 | 9.38 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1572 | 2125401010105 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | D21CNTP01 | 27/11/2003 | 9.25 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1573 | 2125401010011 | Nguyễn Trần Mai Thảo | D21CNTP01 | 19/10/2003 | 9.2 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1574 | 2125401010272 | Nguyễn Thị Mai Linh | D21CNTP01 | 16/11/2003 | 9.1 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1575 | 2125401010270 | Nguyễn Hà Khả Tú | D21CNTP01 | 14/08/2003 | 9.08 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1576 | 2125401010287 | Giang Quế Anh | D21CNTP01 | 28/03/2003 | 9 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1577 | 2125401010275 | Phạm Thanh Tâm | D21CNTP01 | 16/02/2003 | 8.68 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1578 | 2125401010218 | Nguyễn Ngọc Kim Chi | D21CNTP01 | 18/02/2003 | 8.63 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1579 | 2125401010018 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | D21CNTP01 | 24/12/2002 | 8.48 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1580 | 2124401120056 | Nguyễn Thị Kim Thùy | D21HOHO01 | 09/10/2003 | 8.31 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1581 | 2124401120001 | Nguyễn Nhật Hào | D21HOHO01 | 29/10/2003 | 8.29 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1582 | 1821402180026 | Trần Ngô Thảo Nguyên | D18LS01 | 01/09/2000 | 9.4 | 100 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1583 | 1821402180030 | Phạm Mạnh Hùng | D18LS01 | 30/07/1999 | 8.7 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1584 | 1821402180003 | Trần Thị Minh Anh | D18LS01 | 12/01/2000 | 8.5 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1585 | 1821402180018 | Nguyễn Phát Lộc | D18LS01 | 25/04/1998 | 8.5 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1586 | 1821402180005 | Nguyễn Quế Châu | D18LS01 | 18/04/2000 | 8.4 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1587 | 1821402180007 | Nguyễn Thị Minh Anh | D18LS01 | 30/05/2000 | 8.3 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1588 | 1821402180033 | Lê Phương Hoàng Dinh | D18LS01 | 01/10/2000 | 8.2 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1589 | 1821402180031 | Giáp Thị Lan Hương | D18LS01 | 07/01/1999 | 8 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1590 | 1821402010099 | Doãn Thị Diệu Linh | D18MN02 | 03/01/2000 | 8.63 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1591 | 1821402010061 | Nguyễn Thị Thùy Dương | D18MN02 | 17/04/2000 | 8.6 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1592 | 1821402010096 | Lê Thị Thanh Mai | D18MN02 | 11/12/2000 | 8.53 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1593 | 1821402010006 | Trương Thị Hoài | D18MN01 | 12/02/2000 | 8.4 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1594 | 1821402010068 | Hoàng Thị Yến Nhi | D18MN02 | 02/06/2000 | 8.33 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1595 | 1821402010042 | Đỗ Thị Lan Hương | D18MN01 | 10/01/2000 | 8.32 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1596 | 1821402010039 | Nguyễn Thị Thảo Vi | D18MN01 | 29/06/2000 | 8.28 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1597 | 1821402010097 | Nguyễn Thị Hồng Đoan | D18MN02 | 14/05/2000 | 8.2 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1598 | 1821402010084 | Nguyễn Thượng Thùy Linh | D18MN02 | 13/11/1996 | 8.2 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1599 | 1821402010062 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | D18MN02 | 11/09/2000 | 8.17 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1600 | 1821402010053 | Lê Kim Ánh | D18MN01 | 15/12/2000 | 8.02 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1601 | 1821402170028 | Nguyễn Thanh Nhàn | D18NV01 | 22/07/2000 | 9.7 | 90 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1602 | 1821402170023 | Võ Tấn Tính | D18NV01 | 12/03/2000 | 10 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1603 | 1821402170010 | Trần Thanh Bảo | D18NV01 | 03/03/2000 | 9 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1604 | 1821402170036 | Đặng Ngọc Thùy Trang | D18NV01 | 10/05/2000 | 8.8 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1605 | 1821402170026 | Nguyễn Thanh Nga | D18NV01 | 05/10/2000 | 8.3 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1606 | 1821402020060 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | D18TH01 | 05/08/2000 | 8.43 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1607 | 1821402020033 | Ngô Ngọc Nhung | D18TH01 | 05/03/2000 | 8.35 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1608 | 1821402020001 | Bùi Xuân Trường | D18TH01 | 12/01/2000 | 8.3 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1609 | 1821402020059 | Trần Anh Huỳnh | D18TH01 | 19/04/2000 | 8.25 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1610 | 1821402020034 | Nguyễn Minh Anh | D18TH01 | 01/09/2000 | 8.25 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1611 | 1821402020036 | Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên | D18TH01 | 21/11/2000 | 8.2 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1612 | 1821402020035 | Nguyễn Ngọc Vân Thanh | D18TH01 | 22/11/2000 | 8.18 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1613 | 1821402020017 | Đinh Thị Thanh Dương | D18TH01 | 30/05/2000 | 8.15 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1614 | 1821402020067 | Phạm Thị Yến Loan | D18TH02 | 20/12/2000 | 8.15 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1615 | 1821402020050 | Nguyễn Thị Thùy Linh | D18TH01 | 13/11/2000 | 8.1 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1616 | 1821402020093 | Nguyễn Hoàng Oanh | D18TH02 | 19/05/2000 | 8.03 | 98 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1617 | 1821402020075 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | D18TH02 | 19/01/1999 | 8.03 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1618 | 1824601010016 | Bùi Thị Hồng Nhung | D18TO01 | 12/05/2000 | 9.59 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1619 | 1824601010008 | Nguyễn Thiên Kỷ Nguyên | D18TO01 | 01/01/2000 | 8.66 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1620 | 1827601010029 | Đặng Xuân Lợi | D18XH01 | 21/11/1999 | 8.53 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1621 | 1921402020153 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | D19TH02 | 23/07/2001 | 9.16 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1622 | 1921402020128 | Nguyễn Thị Minh Nhi | D19TH02 | 29/09/2001 | 9.08 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1623 | 1921402020164 | Nguyễn Anh Thư | D19TH02 | 26/09/2001 | 9.01 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1624 | 1921402020171 | Tô Thị Thùy Trang | D19TH02 | 16/01/1998 | 8.99 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1625 | 1921402020045 | Nguyễn Đặng Song My | D19TH01 | 31/08/2001 | 8.94 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1626 | 1921402020033 | Thái Thị Thanh Phượng | D19TH02 | 29/10/2001 | 8.94 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1627 | 1921402020024 | Nguyễn Thị Hải Hà | D19TH01 | 10/04/2001 | 8.71 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1628 | 1921402020021 | Nguyễn Thị Thanh Thư | D19TH01 | 10/01/2001 | 8.66 | 96 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1629 | 1921402020003 | Đào Thị Ngọc Hà | D19TH02 | 16/01/2001 | 8.61 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1630 | 1921402020077 | Nguyễn Thị Mai Anh | D19TH02 | 15/08/2001 | 8.61 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1631 | 1921402020014 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | D19TH01 | 08/08/1999 | 8.58 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1632 | 1921402020160 | Nguyễn Hà Thủy | D19TH01 | 12/07/2000 | 8.58 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1633 | 1921402020103 | Nguyễn Như Huỳnh | D19TH02 | 04/09/2001 | 8.57 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1634 | 1921402020114 | Vũ Thị An Na | D19TH01 | 19/09/2001 | 8.51 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1635 | 1921402020035 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | D19TH01 | 10/06/2001 | 8.42 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1636 | 1921402020038 | Nguyễn Hoàng Huyền Trang | D19TH01 | 03/06/2001 | 8.42 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1637 | 1921402020016 | Huỳnh Trúc Tiên | D19TH01 | 01/08/2001 | 8.39 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1638 | 1921402020167 | Lê Thụy Phụng Tiên | D19TH02 | 06/04/2001 | 8.39 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1639 | 1921402020135 | Trần Lê Hồng Nhung | D19TH01 | 30/11/2001 | 8.36 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1640 | 1921402020084 | Vũ Đức Duy | D19TH01 | 19/09/2001 | 8.33 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1641 | 1921402020020 | Nguyễn Thanh Trang | D19TH01 | 10/01/2001 | 8.31 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1642 | 1921402020177 | Phùng Nguyễn Thanh Trúc | D19TH01 | 06/12/2001 | 8.26 | 99 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1643 | 1921402020002 | Nguyễn Hồng Ngọc Hân | D19TH02 | 09/11/2001 | 8.23 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1644 | 1921402020132 | Nguyễn Thị Thu Nhung | D19TH01 | 05/03/2001 | 8.23 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1645 | 1921402020006 | Đặng Phương Bảo Vy | D19TH01 | 29/03/2000 | 8.18 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1646 | 1921402020130 | Trịnh Yến Nhi | D19TH01 | 24/07/2001 | 8.14 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1647 | 1921402020152 | Nguyễn Thị Bảo Thanh | D19TH01 | 26/11/2001 | 8.1 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1648 | 1921402020112 | Lê Thị Kiều Mến | D19TH02 | 20/04/2001 | 8.1 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1649 | 1923104010009 | Hồ Thiên Khương | D19TL01 | 07/01/2001 | 8.62 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1650 | 1923104010157 | Nguyễn Tấn Tài | D19TL01 | 24/03/2001 | 8.5 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1651 | 1923104010084 | Nguyễn Đức Huy | D19TL01 | 13/03/2001 | 8.45 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1652 | 1923104010088 | Nguyễn Thị Trúc Lam | D19TL01 | 15/01/2001 | 8.27 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1653 | 1924601010006 | Nguyễn Phạm Thành Nghĩa | D19TO01 | 23/09/1996 | 8.67 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1654 | 1927601010001 | Nguyễn Kim Loan | D19XH01 | 01/01/2001 | 8.08 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1655 | 1927601010066 | Nguyễn Hữu Ký | D19XH01 | 26/03/2000 | 8.05 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1656 | 2021402010032 | Dương Thị Thơm | D20GDMN01 | 04/02/2001 | 8.7 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1657 | 2021402020011 | Lê Ngọc Phượng | D20GDTH02 | 07/01/2002 | 9.25 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1658 | 2021402020499 | Đỗ Hoàng Oanh | D20GDTH01 | 18/02/2002 | 8.93 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1659 | 2021402020358 | Trần Thị Bích Huyền | D20GDTH03 | 07/02/2002 | 8.72 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1660 | 2021402020062 | Lê Ngọc Hạnh | D20GDTH04 | 25/11/2002 | 8.7 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1661 | 2021402020308 | Huỳnh Ngọc Hạnh | D20GDTH04 | 10/10/1991 | 8.67 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1662 | 2021402020607 | Đặng Thị Phương Trâm | D20GDTH04 | 07/09/2000 | 8.63 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1663 | 2021402020511 | Nguyễn Hoàng Quân | D20GDTH01 | 13/04/2002 | 8.55 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1664 | 2021402020034 | Hồ Huỳnh Trang | D20GDTH01 | 21/04/2002 | 8.48 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1665 | 2021402020310 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | D20GDTH01 | 19/07/2002 | 8.38 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1666 | 2021402020650 | Vương Thanh Tuyền | D20GDTH01 | 20/03/2002 | 8.33 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1667 | 2021402020143 | Trần Thị Thúy Hằng | D20GDTH05 | 26/08/2002 | 8.23 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1668 | 2021402020236 | Nguyễn Tường An | D20GDTH04 | 10/07/2002 | 8.21 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1669 | 2021402020435 | Nguyễn Thị Kim Ngân | D20GDTH05 | 09/06/2002 | 8.17 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1670 | 2021402020394 | Vi Thùy Linh | D20GDTH01 | 18/02/1998 | 8.17 | 94 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1671 | 2021402020219 | Lý Thị Kiều Anh | D20GDTH01 | 02/01/2002 | 8.17 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1672 | 2021402020028 | Đinh Thị Yến | D20GDTH02 | 08/08/1999 | 8.15 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1673 | 2021402020275 | Thái Minh Du | D20GDTH04 | 12/02/2002 | 8.13 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1674 | 2021402020240 | Hoàng Kim Anh | D20GDTH01 | 30/07/2002 | 8.12 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1675 | 2021402020069 | Nguyễn Thị Thu Hiên | D20GDTH04 | 03/11/2002 | 8.12 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1676 | 2021402020353 | Lê Thị Ngọc Huyền | D20GDTH04 | 13/10/2002 | 8.1 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1677 | 2021402020327 | Hồ Trung Hậu | D20GDTH01 | 27/10/2002 | 8.1 | 88 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1678 | 2021402020199 | Đậu Thị Soa | D20GDTH04 | 16/05/2002 | 8.08 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1679 | 2021402020086 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | D20GDTH01 | 08/11/2002 | 8.07 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1680 | 2021402020540 | Ngô Thanh Thảo | D20GDTH04 | 01/02/2001 | 8.05 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1681 | 2021402020276 | Nguyễn Quỳnh Dũ | D20GDTH07 | 13/07/2002 | 8.05 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1682 | 2021402020420 | Nguyễn Thụy Trà My | D20GDTH01 | 18/03/2001 | 8.03 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1683 | 2021402020459 | Võ Nguyễn Kim Ngọc | D20GDTH01 | 26/12/2002 | 8.03 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1684 | 2021402020594 | Hoàng Thị Thùy Trang | D20GDTH01 | 24/01/2002 | 8.03 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1685 | 2021402020371 | Lê Mai Lan | D20GDTH04 | 26/04/2002 | 8.03 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1686 | 2021402020663 | Nguyễn Thị Thanh Vân | D20GDTH04 | 27/06/2002 | 8.02 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1687 | 2021402020138 | Lê Thị Bảo Ngọc | D20GDTH02 | 01/02/2002 | 8 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1688 | 2021402170075 | Lê Văn Tiến | D20SPNV01 | 02/03/2002 | 8.26 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1689 | 2021402170093 | Nguyễn Thị Thùy Linh | D20SPNV01 | 10/03/2002 | 8.03 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1690 | 2022290300004 | Nguyễn Hoàng Anh | D20VAHO01 | 04/05/2000 | 8.21 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1691 | 2127601010041 | Lê Hà Trang | D21CTXH01 | 11/04/2003 | 8.3 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1692 | 2127601010121 | Vũ Thành Nhân | D21CTXH01 | 09/07/2003 | 8.01 | 82 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1693 | 2127601010054 | Phùng Thị Tâm | D21CTXH01 | 25/01/2002 | 8 | 87 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1694 | 2121401010027 | Phạm Thụy Thùy Trâm | D21GDHO01 | 09/03/1995 | 8.61 | 93 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1695 | 2121402010060 | Trương Thị Hồng Nhung | D21GDMN01 | 11/12/2003 | 8.71 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1696 | 2121402010078 | Lại Thị Ánh Tuyết | D21GDMN01 | 30/05/2003 | 8.25 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1697 | 2121402010047 | Lê Thị Hoa | D21GDMN01 | 23/10/2003 | 8.21 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1698 | 2121402020115 | Tăng Thị Ngọc Phương | D21GDTH02 | 09/11/2003 | 8.95 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1699 | 2121402020005 | Chung Văn Nam | D21GDTH02 | 03/12/1997 | 8.85 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1700 | 2121402020369 | Nguyễn Hữu Tăng | D21GDTH03 | 15/09/2003 | 8.73 | 100 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1701 | 2121402020360 | Trần Gia Nghi | D21GDTH03 | 12/04/2003 | 8.39 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1702 | 2121402020371 | Nguyễn Thanh Tâm | D21GDTH02 | 20/08/2003 | 8.35 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1703 | 2121402020333 | Hoàng Trần Mai Anh | D21GDTH03 | 28/09/2003 | 8.34 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1704 | 2121402020172 | Hồ Văn Hậu | D21GDTH03 | 04/06/1998 | 8.29 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1705 | 2121402020237 | Lê Khánh Vân | D21GDTH03 | 02/01/2002 | 8.26 | 91 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1706 | 2121402020272 | Trần Vương Hương Giang | D21GDTH03 | 12/11/2003 | 8.26 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1707 | 2121402020113 | Lê Thu Huyền | D21GDTH03 | 28/10/2003 | 8.23 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1708 | 2121402020018 | Nguyễn Thái Trúc Vy | D21GDTH04 | 29/09/2003 | 8.21 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1709 | 2121402020210 | Phạm Thị Hồng Yến | D21GDTH03 | 19/09/2003 | 8.2 | 95 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1710 | 2121402020340 | Phan Thị Thu Hà | D21GDTH03 | 13/03/2003 | 8.18 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1711 | 2121402020072 | Lâm Thái Trà Giang | D21GDTH01 | 19/08/2003 | 8.15 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1712 | 2121402020111 | Ngô Võ Ngọc Dung | D21GDTH03 | 12/06/2003 | 8.15 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1713 | 2121402020285 | Phan Nguyễn Thanh Ngân | D21GDTH03 | 01/10/2002 | 8.14 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1714 | 2121402020347 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | D21GDTH03 | 08/12/2003 | 8.06 | 90 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1715 | 2121402020008 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | D21GDTH03 | 02/03/2003 | 8.05 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1716 | 2121402020259 | Nguyễn Mai Khánh Uyên | D21GDTH03 | 16/05/2003 | 8.02 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1717 | 2121402020023 | Phạm Thanh Thảo | D21GDTH02 | 16/02/2003 | 8.01 | 83 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1718 | 2121402020275 | Phan Ngọc Hân | D21GDTH03 | 03/11/2003 | 8 | 86 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1719 | 2121402180036 | Nguyễn Gia Huy | D21SPLS01 | 30/05/2002 | 8.08 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1720 | 2121402170110 | Lê Chí Bảo | D21SPNV01 | 05/05/2001 | 8.83 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1721 | 2121402170131 | Nguyễn Thanh Hiền | D21SPNV03 | 23/10/2003 | 8.67 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1722 | 2121402170075 | Đoàn Công Khải | D21SPNV03 | 22/06/2003 | 8.6 | 92 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1723 | 2121402170103 | Tô Thị Trúc Anh | D21SPNV01 | 11/10/2003 | 8.38 | 97 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1724 | 2121402170141 | Lê Vĩnh Khang | D21SPNV01 | 10/02/2003 | 8.23 | 85 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1725 | 2121402170033 | Trần Lý Vi Bình | D21SPNV01 | 12/05/2003 | 8.16 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1726 | 2124601010027 | Nguyễn Đình Dương | D21TOAN01 | 17/04/1999 | 9.37 | 91 | Xuất sắc (học kỳ 1 2021-2022) | |
1727 | 2124601010091 | Hoàng Thị Thanh Thảo | D21TOAN01 | 02/10/2003 | 9.24 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1728 | 2124601010111 | Võ Thanh Tuấn | D21TOAN01 | 14/08/2003 | 9.08 | 81 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1729 | 2124601010103 | Lê Anh Thư | D21TOAN01 | 21/08/2003 | 8.98 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1730 | 2124601010063 | Lê Ngọc Tuyết | D21TOAN01 | 23/05/2003 | 8.72 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1731 | 2124601010052 | Phan Thanh Hiếu | D21TOAN01 | 20/07/2003 | 8.68 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1732 | 2124601010094 | Nguyễn Anh Thương | D21TOAN01 | 07/06/2003 | 8.59 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1733 | 2124601010108 | Nguyễn Thùy Dương | D21TOAN01 | 24/08/2003 | 8.48 | 89 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1734 | 2124601010117 | Vũ Minh Hiếu | D21TOAN01 | 08/11/2003 | 8.44 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1735 | 2124601010085 | Nguyễn Thị Hồng Như | D21TOAN01 | 25/02/2003 | 8.43 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1736 | 2124601010100 | Lưu Phước Thiện | D21TOAN01 | 02/01/2003 | 8.27 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1737 | 2124601010104 | Nguyễn Thị Mộng Thùy | D21TOAN01 | 31/12/2003 | 8.26 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1738 | 2124601010016 | Nguyễn Thanh Hiền | D21TOAN01 | 01/12/2003 | 8.26 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1739 | 2124601010019 | Nguyễn Thành Thắng | D21TOAN01 | 13/06/2003 | 8.15 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1740 | 2124601010092 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | D21TOAN01 | 27/09/2003 | 8.05 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1741 | 2124601010095 | Nguyễn Anh Tú | D21TOAN01 | 01/03/2003 | 8.02 | 80 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) | |
1742 | 2124601010003 | Huỳnh Thái Tịnh | D21TOAN01 | 12/02/1993 | 8 | 84 | Giỏi (học kỳ 1 2021-2022) |