TRA CỨU THÔNG TIN
NHẬN THẺ BẢO HIỂM Y TẾ 2022
1- Đối tượng: Sinh viên tham gia mua BHYT 2022 tại Trường (cập nhật 8/2/2022)
2- Tra cứu: Sinh viên nhập “Mã số sinh viên” vào ô “Tìm” bên dưới để kiểm tra thông tin:
+ “STT NHẬN THẺ“
+ “MÃ ĐỢT“
3- Nơi nhận: Phòng Công tác Sinh viên, B203. (Gặp thầy Trương Tấn Tài).
—
Danh sách tra cứu:
MSSV | Họ Và Tên | Mã số BHXH | STT nhận thẻ | Mã đợt |
---|---|---|---|---|
2024401120034 | Phạm Giang Quế Anh | 7424252128 | 497 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2123402010856 | Lê Vũ Hoàng Ân | 6822889575 | 624 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2123801011016 | Trần Lê Thị Kim Liên | 5221080495 | 739 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2128501010114 | Phạm Thị Phi Nhung | 7422887872 | 905 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010197 | Nguyễn Vũ Quang Minh | 7022058121 | 1.699 | dot 7 thang 1 nam 2022 |
2128501010144 | Trần Đặng Công Danh | 7422462946 | 1.700 | dot 7 thang 1 nam 2022 |
1923401010083 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7423618512 | 1.985 | dot 1 thang 12 nam 2021 |
2125106050903 | Nguyễn Lê Huyền My | 5420871445 | 2.937 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1623403010025 | Nguyễn Ngọc Dung | 7423007643 | 3.641 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2022290300045 | Ka Chắng Hoàng Vy | 6822239503 | 3.641 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1722202010351 | Nguyễn Hoài Thương | 7021323118 | 3.642 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010460 | Nguyễn Lệ Hoài Mến | 6623421191 | 3.642 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1722202040173 | Nguyễn Phan Yến Nhi | 7422750871 | 3.643 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010810 | Hà Thị Mai Anh | 7424422449 | 3.643 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1722202040183 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7424344129 | 3.644 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121401010119 | Lường Nguyễn Minh Lý | 7422704898 | 3.644 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1725202010091 | Hoàng Sỹ Hoan | 6020926621 | 3.645 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402010059 | Trần Thị Ngọc Nhi | 7424880310 | 3.645 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1725802080038 | Châu Văn Minh | 5820475976 | 3.646 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402010064 | Ninh Hồng Phượng | 7021340492 | 3.646 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1821402020084 | Thiên Trương Quỳnh Anh | 5820580998 | 3.647 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020053 | Lê Hoàng Tú Quyên | 7423467134 | 3.647 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822202010190 | Dương Bích Trâm | 7422257431 | 3.648 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020077 | Phạm Hoàng Yến Nhi | 7423760817 | 3.648 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822202010235 | Lý Phúc Bảo | 7424671942 | 3.649 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020147 | Hoàng Thị Thùy Trang | 7721368309 | 3.649 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010269 | Phạm Thị Kim Hoàn | 7422725514 | 3.650 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
1822202010346 | Vương Ngọc Hân | 7424117135 | 3.650 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020207 | Phạm Thị Cẩm Hà | 7222399225 | 3.650 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822202010402 | Lê Thị Thu Thúy | 7422794095 | 3.651 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020315 | Vũ Thị Vân Anh | 7424915242 | 3.651 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822202010453 | Ngô Thị Minh Châu | 7222080478 | 3.652 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402170095 | Lê Thị Mỹ Anh | 7222395594 | 3.652 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822202040020 | Cao Thị Thu | 4017960905 | 3.653 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402170158 | Trương Nguyễn Ngọc Linh | 7424252599 | 3.653 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822202040114 | Trần Thị Thu Hà | 7022239124 | 3.654 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402170187 | Phạm Trần Uyển Nhã | 7423137856 | 3.654 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2125106050112 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7424880277 | 3.655 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402180001 | Thái Kim Yến | 7422209235 | 3.655 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1822290400077 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 7423211334 | 3.656 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030119 | Mai Nguyễn Thiên Thi | 8322963171 | 3.656 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823102050218 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7422445467 | 3.657 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030149 | Trần Thạo Hòa Thuận | 7424318650 | 3.657 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823401010199 | Trần Thị Hồng Lam | 7424073368 | 3.658 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030245 | Trần Nguyễn Ngọc Anh | 7422219836 | 3.658 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823401010295 | Trần Minh Hải | 7423670330 | 3.659 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030403 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7721600522 | 3.659 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823401010340 | Phạm Tuấn Thông | 7423774455 | 3.660 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010041 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 7424680364 | 3.660 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823403010154 | Trương Công Minh | 7021691175 | 3.661 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010513 | Hoàng Thị Kim Hồng | 7022074366 | 3.661 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823403010266 | Mai Xuân Thủy | 7423883852 | 3.662 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010681 | Nguyễn Thúy Ngọc | 7424627137 | 3.662 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823801010058 | Trần Nguyễn Tố Nữ | 5221097408 | 3.663 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010753 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7525667872 | 3.663 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823801010209 | Thái Minh Đức | 7422270644 | 3.664 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010817 | Trần Thị Ngọc Ánh | 5820678986 | 3.664 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823801010531 | Trương Ngọc Kim Thi | 7422887762 | 3.665 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010902 | Đào Thị Hảo | 5420660907 | 3.665 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823801010590 | Nguyễn Phương Nhi | 7424055633 | 3.666 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011008 | Đinh Thị Kim Loan | 3420672268 | 3.666 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1823801010660 | Nguyễn Thanh Thọ | 7221891082 | 3.667 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011279 | Nguyễn Lý Phương Uyên | 7424672844 | 3.667 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1824801030022 | Hồ Diên Thành | 6422747997 | 3.668 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040080 | Lý Mỹ Kim | 7022194407 | 3.668 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1824801030127 | Trịnh Minh Giang | 7423351387 | 3.669 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040130 | Hoàng Thị Phương | 6422942951 | 3.669 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1825801010077 | Nguyễn Minh Tuấn | 8022808005 | 3.670 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040167 | Nguyễn Thị Thúy Trâm | 7526394446 | 3.670 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1827601010137 | Phan Ngọc Hân | 8621221817 | 3.671 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040175 | Lê Hoàng Kim Thư | 7422359643 | 3.671 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1921402020102 | Lê Nguyễn Phương Huỳnh | 7422162344 | 3.672 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040194 | Nguyễn Thị Hồng Luyến | 7422868054 | 3.672 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1921402020107 | Huỳnh Đỗ Ngọc Liên | 7422145122 | 3.673 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040346 | Nguyễn Khắc Phi Hùng | 7424485308 | 3.673 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922104030082 | Nguyễn Trọng Thưởng | 5420641571 | 3.674 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040461 | Nguyễn Võ Trà My | 7022341028 | 3.674 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922104030087 | Lê Anh Tuấn | 7424641927 | 3.675 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040589 | Luân Thị Thuận | 6422949434 | 3.675 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202010055 | Hoàng Thị Hoài Liên | 7424671299 | 3.676 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040658 | Trịnh Thị Thiên Nhi | 9122218765 | 3.676 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202010076 | Trần Thị Minh Châu | 7422469197 | 3.677 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040864 | Dương Thị Ngọc Giàu | 8223996277 | 3.677 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202010940 | Nguyễn Thị Tuyết Trâm | 6021148762 | 3.678 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040906 | Nguyễn Hoàng Hòa Hiệp | 7424640449 | 3.678 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202010965 | Phan Nguyễn Minh Trường | 6721088940 | 3.679 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041123 | Nguyễn Thị Nghĩa Phụng | 7422430692 | 3.679 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040020 | Nguyễn Tú Phương | 3823026855 | 3.680 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041172 | Trịnh Thị Thanh Tâm | 7021829473 | 3.680 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040047 | Hoàng Thị Thùy Dung | 7424557075 | 3.681 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041256 | Nguyễn Đức Toàn | 9622641440 | 3.681 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040113 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7424017247 | 3.682 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041258 | Bùi Thị Minh Trang | 7021611546 | 3.682 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040138 | Trần Vân Anh | 7423037721 | 3.683 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100058 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7721804117 | 3.683 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040235 | Bùi Thị Cẩm Tú | 5420265695 | 3.684 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100317 | Trần Thị Xuân Hương | 7424686314 | 3.684 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040342 | Trần Thị Quỳnh Như | 8023339560 | 3.685 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100377 | Đỗ Thị Hồng Thắm | 7422850675 | 3.685 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040612 | Trần Thị Ly | 0401113380 | 3.686 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100383 | Nghị Thị Anh Thư | 7422675785 | 3.686 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1922202040796 | Quảng Thị Thiên | 5820378536 | 3.687 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125802010019 | Lê Tấn Kiệt | 7422193613 | 3.687 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2123102050250 | Nguyễn Thị Thủy Linh | 7422469185 | 3.687 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2123102060033 | Dương Gia Huy | 7422382237 | 3.688 | dot 10 thang 1 nam 2022 |
1922202040821 | Trần Thị Thúy | 4217479218 | 3.688 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
1922202040864 | Lê Thị Lâm Trà | 6020765919 | 3.689 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123104010315 | Phan Thị Thùy Dương | 7935142617 | 3.689 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923102050028 | Lê Thị Hồng Gấm | 7424606738 | 3.690 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123104010317 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | 7222143928 | 3.690 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010070 | Phạm Thị Cẩm Tú | 4016943110 | 3.691 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040030 | Nguyễn Hoàng Vinh | 7423613445 | 3.691 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010155 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 7021216883 | 3.692 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040426 | Trần Hữu Phúc | 7423328972 | 3.692 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010240 | Trần Nhật Khải Minh | 7424319262 | 3.693 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040461 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7424640495 | 3.693 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010386 | Trần Quốc Khánh | 7021291150 | 3.694 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010075 | Nguyễn Ngân Hà | 7424880323 | 3.694 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010406 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 7422898784 | 3.695 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010099 | Gia Thị Huyền | 7021563959 | 3.695 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010494 | Nguyễn Thành Duy | 7021384091 | 3.696 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010195 | Nguyễn Ngọc Cường | 9421782320 | 3.696 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010554 | Trần Liên Hiệp | 4420365339 | 3.697 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010391 | Nguyễn Nam Khánh | 7722251098 | 3.697 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923401010720 | Nguyễn Thị Phương Nguyên | 7410325864 | 3.698 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010472 | Lưu Ngọc Ánh | 5420634906 | 3.698 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923402010049 | Trần Ngọc Yến | 7423006338 | 3.699 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010732 | Trương Đức Tùng Dương | 7424905966 | 3.699 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923402010113 | Hoàng Yến Nhi | 7423922611 | 3.700 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010841 | Phạm Minh Châu | 7021250893 | 3.700 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923402010172 | Nguyễn Công Hoàng Là | 7021291555 | 3.701 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010892 | Lê Thị Thúy Vy | 8924393343 | 3.701 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923402010427 | Đinh Nguyễn Bích Trâm | 7424398942 | 3.702 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011002 | Nguyễn Đình Hoàng Minh | 7021725653 | 3.702 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010193 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 6021116874 | 3.703 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011108 | Phạm Thị Thủy Tiên | 7424639360 | 3.703 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010204 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 7424557405 | 3.704 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011274 | Trần Thị Mỹ Dung | 6622360395 | 3.704 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010206 | Trần Diệu Thư | 9622807117 | 3.705 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011310 | Phan Thị Thùy Dương | 7422437935 | 3.705 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010224 | Trương Hoài Hồng Nhung | 6623203602 | 3.706 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011377 | Nguyễn Nhật Hào | 9422890088 | 3.706 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010344 | Phạm Trần Yến Vy | 7422210478 | 3.707 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011401 | Lê Thị Ngọc Hiền | 7424554020 | 3.707 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010474 | Đặng Yến Dung | 7423457503 | 3.708 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011746 | Bùi Nguyễn Hiền Nhi | 7422290500 | 3.708 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010596 | Nguyễn Thị Nga | 6720647642 | 3.709 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011926 | Nguyễn Ngọc Sang | 7022345927 | 3.709 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923403010603 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 5221113658 | 3.710 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011957 | Nguyễn Hoàng Thái | 7424554084 | 3.710 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923801010076 | Trần Tuấn Khoa | 7422996949 | 3.711 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011980 | Đoàn Thị Thảo | 6720976093 | 3.711 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923801010079 | Trần Thị Ngọc Diễm | 5120921176 | 3.712 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012051 | Lưu Thị Thanh Thúy | 7424064739 | 3.712 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1923801010220 | Lê Nguyễn Thúy Vy | 7424319116 | 3.713 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012307 | Dương Thị Bảo Yến | 7022351101 | 3.713 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925102050015 | Ong Thái Phương | 7422381303 | 3.714 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010030 | Đỗ Thị Thu Thảo | 7021651860 | 3.714 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925102050034 | Nguyễn Huy Tuấn | 7424636467 | 3.715 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010080 | Nguyễn Thị Xuân Hoài | 7021735734 | 3.715 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925106010085 | Lê Thị Phương Loan | 7423978185 | 3.716 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010123 | Lầm Trưng Khoánh | 7424255814 | 3.716 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925106010094 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7422867180 | 3.717 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010162 | Nguyễn Thị Nam Kha | 5120875323 | 3.717 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925106010122 | Vũ Thị Mỹ Nhung | 6221522255 | 3.718 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010228 | Đặng Thị Ngọc Giàu | 8223583302 | 3.718 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925106050075 | Đỗ Thị Thanh Bình | 7424686701 | 3.719 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010319 | Nguyễn Thế Anh | 7422446403 | 3.719 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925202160071 | Trần Minh Duy | 7424319251 | 3.720 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010646 | Bùi Lê Ngọc Ánh | 7422224164 | 3.720 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925801010004 | Nguyễn Thị Thu Giang | 7424544641 | 3.721 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010705 | Võ Văn Nghĩa Chung | 7422739783 | 3.721 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925801010074 | Trần Công Thảo | 5120404364 | 3.722 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011010 | Nguyễn Thị Thùy Ngân | 7422942640 | 3.722 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1925802010093 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 7422890066 | 3.723 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011135 | Nguyễn Trần Hoài Thương | 7222539036 | 3.723 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1928501010122 | Huỳnh Đăng Khoa | 7424309728 | 3.724 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011150 | Nguyễn Thị Trang | 7022206124 | 3.724 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
1928501030004 | Nguyễn Thị Sang | 7423010910 | 3.725 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011164 | Thái Vương Bảo Trân | 7424644376 | 3.725 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020282 | Đỗ Thị Phương Duyên | 7424635564 | 3.726 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010120 | Hoàng Thị Thanh Loan | 7424664150 | 3.726 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020292 | Võ Thùy Dương | 7423230715 | 3.727 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010223 | Lê Thị Quỳnh Như | 7422832985 | 3.727 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020301 | Đỗ Thanh Hà | 7424309641 | 3.728 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010244 | Đỗ Trọng Nghĩa | 7422974965 | 3.728 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020357 | Ninh Thị Thanh Huyền | 7423189097 | 3.729 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010623 | Chương Thị Như Huyền | 7422273271 | 3.729 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020407 | Lê Vy Phương Mai | 6421509005 | 3.730 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010692 | Nguyễn Thúy Hường | 7424251297 | 3.730 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020444 | Trần Thanh Ngân | 7423296372 | 3.731 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010728 | Dương Thị Thùy Trang | 7022091214 | 3.731 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020445 | Trương Yến Ngân | 7929249460 | 3.732 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010799 | Đinh Thị Thanh Tiền | 7424536081 | 3.732 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020579 | Phạm Anh Thư | 6021123164 | 3.733 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010882 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 7422729238 | 3.733 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020613 | Thị Trâm | 5820209023 | 3.734 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011085 | Nguyễn Ngọc Quế Kha | 7422678243 | 3.734 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020614 | Huỳnh Thị Ngọc Trân | 7424554162 | 3.735 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011266 | Hoàng Thị Phương | 7422811919 | 3.735 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020661 | Bích Thị Hồng Văn | 6021482558 | 3.736 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011363 | Võ Thị Xuân Thương | 5221189457 | 3.736 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020666 | Nguyễn Trần Hoa Việt | 7424669669 | 3.737 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011435 | Hồ Thị Lâm Tuyền | 7422585911 | 3.737 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402020705 | Trần Hoàng Anh | 6822423031 | 3.738 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011472 | Nguyễn Thị Khả Vy | 7021339079 | 3.738 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402170035 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7424708426 | 3.739 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010664 | Phạm Thị Như Huỳnh | 8721999558 | 3.739 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402170065 | Nguyễn Minh Thái | 7021432613 | 3.740 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010840 | Mai Thị Kim Chi | 7422360102 | 3.740 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2021402170085 | Đinh Thị Yến | 7201545478 | 3.741 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010912 | Lưu Chí Hải | 7424646194 | 3.741 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022104030090 | Lê Thị Ánh Vy | 7424475296 | 3.742 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010920 | Đặng Mỹ Hằng | 5221169458 | 3.742 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022104030098 | Mai Hoàng Thu Trúc | 7423878535 | 3.743 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011161 | Chu Thị Thu Phương | 3823726143 | 3.743 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022104030255 | Đỗ Văn Chọn | 9222113974 | 3.744 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011320 | Hà Thị Nhã Trân | 7424315824 | 3.744 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010035 | Phan Thị Duyên | 5621695646 | 3.745 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011392 | Lâm Minh Vy | 7424627147 | 3.745 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010085 | Chu Thị Lan | 4025285004 | 3.746 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011415 | Vũ Hải Yến | 7934256365 | 3.746 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010157 | Phạm Hồng Phương | 5820479806 | 3.747 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124401120058 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | 7424680057 | 3.747 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010176 | Nguyễn Phan Thanh Vy | 7424605706 | 3.748 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030199 | Huỳnh Hữu Nghĩa | 8923787698 | 3.748 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010224 | Trần Thị Thanh Vy | 7423042959 | 3.749 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010019 | Lê Văn Hiệp | 3821684843 | 3.749 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2124802010025 | Nguyễn Hoàng Anh | 7424887080 | 3.750 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010270 | Cao Hồng Nhân | 6021118347 | 3.751 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010194 | Dương Quang Vũ | 7422736774 | 3.751 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010332 | Trương Thị Thảo Vy | 7525527527 | 3.752 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010368 | Hoàng Văn Hoan | 6422399258 | 3.752 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010360 | Trần Thị Thanh Thương | 7423201368 | 3.753 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010645 | Đoàn Gia Bảo | 7022162888 | 3.753 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010386 | Lâm Minh Hiền | 8016064686 | 3.754 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010771 | Nguyễn Thế Phi | 7424317608 | 3.754 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010548 | Nguyễn Ngọc Bích Ngân | 7424705867 | 3.755 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010849 | Nguyễn Anh Tú | 7423520085 | 3.755 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010552 | Lê Thị Xuân Như | 5820270467 | 3.756 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050076 | Lý Lê Châu Phi | 9521794136 | 3.756 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010619 | Trương Xuân Duyên | 7424641635 | 3.757 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050189 | Chu Đình Hải | 7424556486 | 3.757 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010637 | Nguyễn Thị Mai Tâm | 7525551637 | 3.758 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050229 | Trương Đức Huy | 7721846329 | 3.758 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010660 | Nguyễn Hà Phương Uyên | 7422254626 | 3.759 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050311 | Nguyễn Hồ Hoàng Xuân | 7424599407 | 3.759 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010668 | Bùi Ngọc Hân | 7221709684 | 3.760 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050475 | Nguyễn Hoàng Anh | 7424672806 | 3.760 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010727 | Vũ Hạnh Tiên | 7424554098 | 3.761 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050513 | Võ Tấn Zun Pin | 5420867888 | 3.761 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010803 | Phạm Ngọc Trang Huyền | 7423032861 | 3.762 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050516 | Võ Văn Hoàng | 5420060123 | 3.762 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010899 | Huỳnh Đặng Quỳnh Như | 5820096145 | 3.763 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050760 | Đặng Hoàng Nam | 7021203514 | 3.763 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202010906 | Thượng Lê Ngọc Hương | 7424528190 | 3.764 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050764 | Nguyễn Lê Hoàng Nam | 7422667804 | 3.764 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202011006 | Hoàng Gia Bảo | 7422277123 | 3.765 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010100 | Đào Diễm My | 7422237754 | 3.765 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202011225 | Phạm Thị Như | 7022129061 | 3.766 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010127 | Đặng Quốc An | 7021726217 | 3.766 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202011403 | Phạm Đặng Thùy Dương | 7423259764 | 3.767 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010265 | Phan Châu Huỳnh Như | 7422768234 | 3.767 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202040105 | Trần Thu Huyền | 7424544115 | 3.768 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050238 | Vũ Thụy Loan Thảo | 7422481553 | 3.768 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2121402020312 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7424886722 | 3.769 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050358 | Ngô Kim Chi | 7422665012 | 3.769 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202040290 | Diệp Thanh Quyên | 7423575627 | 3.770 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050441 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 5220838766 | 3.770 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202040763 | Võ Thị Thanh Huyền | 6623918959 | 3.771 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050505 | Dương Ngọc Ánh | 7424554067 | 3.771 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202040799 | Lê Huỳnh Mỷ Linh | 7424395552 | 3.772 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050607 | Nguyễn Thị Trúc Đào | 7422715657 | 3.772 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202041077 | Lương Thị Thương | 4217490934 | 3.773 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050625 | Trương Hòa Phát | 3520103101 | 3.773 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2022202041197 | Nguyễn Quỳnh A Linh | 7422678133 | 3.774 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050706 | Nguyễn Thị Thúy An | 7422765856 | 3.774 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023102050048 | Lê Huỳnh Đức | 7424069558 | 3.775 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050817 | Nguyễn Trung Hậu | 7222118699 | 3.775 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023102050224 | Võ Đông Nam | 7423375156 | 3.776 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050869 | Nguyễn Thị Mai Linh | 7422379683 | 3.776 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401010014 | Nguyễn Thị Tường Vi | 8722504405 | 3.777 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050953 | Nguyễn Hồng Nhung | 5220906475 | 3.777 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401010033 | Quang Thị Tiên | 8322374649 | 3.778 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050978 | Nguyễn Trọng Phúc | 8724018632 | 3.778 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401010194 | Phan Quốc Huy | 7424563972 | 3.779 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050996 | Nguyễn Ngọc Ngân Quỳnh | 7424588615 | 3.779 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401010409 | Trương Mỹ Hồng | 7221696876 | 3.780 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106051026 | Trần Vũ Nhật Thanh | 7525236853 | 3.780 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401010626 | Lương Cẩm Nhung | 7424606343 | 3.781 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106051068 | Trang Thị Cẩm Tiên | 7424554015 | 3.781 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401010727 | Nguyễn Kiều Chinh | 6720569148 | 3.782 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125201140016 | Bùi Hoàng Anh | 7423117961 | 3.782 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401011261 | Đỗ Thị Thanh Thảo | 7423712440 | 3.783 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125201140040 | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | 7424557284 | 3.783 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401011478 | Bùi Phong Vũ | 7424671398 | 3.784 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125202010039 | Đỗ Thành Đạt | 7424422812 | 3.784 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401011482 | Nguyễn Huy Vũ | 6822926585 | 3.785 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125202070038 | Tô Anh Kiệt | 7422739343 | 3.785 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401011554 | Phan Thị Mỹ Hằng | 7424677774 | 3.786 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125202070047 | Lê Phi Bằng | 7222200281 | 3.786 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023401011561 | Trần Vĩ Hào | 7424641801 | 3.787 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010102 | Nguyễn Hoàng Lâm | 7424663430 | 3.788 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010142 | Nguyễn Thu Hà | 7423502920 | 3.789 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128101010317 | Trương Bảo Ngọc | 7221531669 | 3.789 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2128101010414 | Cao Thị Thanh Thảo | 7021489668 | 3.790 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023402010230 | Nguyễn Đức Vinh | 7020963485 | 3.791 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128501030024 | Lâm Hoàng Bảo Ân | 7424627280 | 3.791 | dot 9 thang 1 nam 2022 |
2023402010245 | Trần Trúc Bảo Uyên | 5620737609 | 3.792 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010285 | Lê Thị Thu Huyền | 0125142288 | 3.793 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010305 | Nguyễn Trần Quỳnh Giang | 7423844961 | 3.794 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010585 | Đặng Minh Phong | 7021369229 | 3.795 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010678 | Mai Thị Huỳnh Giao | 7424706001 | 3.796 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010780 | Trần Thị Kim Chi | 8022615781 | 3.797 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402010973 | Phạm Thị Thu | 7423495931 | 3.798 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402011026 | Nguyễn Ngọc Như Tuyền | 7526203289 | 3.799 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402011046 | Trần Thị Thùy Linh | 4017508543 | 3.800 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402011068 | Trần Thành Đạt | 7424231111 | 3.801 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023402011092 | Nguyễn Minh Thương | 5220802415 | 3.802 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010004 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7424640581 | 3.803 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010056 | Huỳnh Thị Thanh Vũ | 4920689018 | 3.804 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010315 | Hoàng Thị Thảo | 7423384698 | 3.805 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010516 | Lưu Thị Thanh Tâm | 7424634955 | 3.806 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010604 | Nguyễn Thanh Thảo | 7423235025 | 3.807 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010705 | Nguyễn Phúc Hậu | 7424677715 | 3.808 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010791 | Ngô Thị Kim Anh | 7022201121 | 3.809 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403010963 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | 7424544197 | 3.810 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023403011285 | Võ Thị Kim Yến | 5420642685 | 3.811 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010041 | Lộc Trúc Thiên Thanh | 7424564013 | 3.812 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010050 | Nguyễn Tấn Lợi | 7422435133 | 3.813 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010064 | Nguyễn Thị Diệu | 8722510014 | 3.814 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010256 | Nguyễn Thanh Phượng | 7422851571 | 3.815 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010370 | Nguyễn Phúc Bình | 7423476523 | 3.816 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010522 | Lê Ngọc Thúy An | 7424705924 | 3.817 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010668 | Hà Thị Mai Hương | 7423394051 | 3.818 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010681 | Nguyễn Chí Khanh | 7424554119 | 3.819 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010793 | Nguyễn Thanh Nhi | 7422955792 | 3.820 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010890 | Nguyễn Việt Thắng | 7424248992 | 3.821 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010899 | Vũ Văn Thịnh | 7021144978 | 3.822 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010917 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 7022057976 | 3.823 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2023801010990 | Trần Thanh Vân | 7424105153 | 3.824 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2024802010111 | Trần Cao Quốc Dũng | 7423489924 | 3.825 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2024802010217 | Hà Trương Minh Đăng | 7221317902 | 3.826 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2024802010445 | Hoàng Đức Lợi | 6623461347 | 3.827 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025102050068 | Phạm Văn Tuấn | 6720653750 | 3.828 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025102050069 | Nguyễn Hậu Nhân | 7424565488 | 3.829 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025102050078 | Nguyễn Văn Lâm | 7424640622 | 3.830 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025102050086 | Quách Thanh Bình | 7424055896 | 3.831 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025102050138 | Nguyễn Vũ Anh Tuấn | 7424606309 | 3.832 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025106010288 | Nguyễn Công Đương | 5420842087 | 3.833 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025106050547 | Hồ Thảo Lan | 5220560098 | 3.834 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025202010020 | Lê Hoàng Vũ | 7424252023 | 3.835 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025202160055 | Nguyễn Tấn Phúc | 8322006559 | 3.836 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025202160099 | Trần Quốc Huy | 7424546311 | 3.837 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025401010150 | Nguyễn Minh Thư | 8622473207 | 3.838 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025801010070 | Dương Mai Anh Minh | 7423447525 | 3.839 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025801010116 | Phạm Văn Bắc | 3621595924 | 3.840 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025802010054 | Trương Anh Kiệt | 7422683511 | 3.841 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2025802010111 | Trần Văn Danh | 5220967826 | 3.842 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2028101010196 | Huỳnh Công Danh | 7422726731 | 3.843 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2028501030090 | Giang Thành Công | 7934937215 | 3.844 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121401010155 | Trần Thị Mai Ly | 3824103670 | 3.845 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020023 | Phạm Thanh Thảo | 7422678003 | 3.846 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020043 | Trần Thị Sung Suyến | 7424474349 | 3.847 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020192 | Nguyễn Anh Thư | 7423182558 | 3.848 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020333 | Hoàng Trần Mai Anh | 6021337265 | 3.849 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020336 | Nguyễn Đặng Bích Dâng | 6021308120 | 3.850 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020342 | Lê Thị Thu Hằng | 7423197001 | 3.851 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020345 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 6020557730 | 3.852 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020355 | Thị Sa Nách | 7222559521 | 3.853 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402020362 | Lê Hà Nhung | 6020933016 | 3.854 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402170157 | Trần Thị Trúc Linh | 7721215480 | 3.855 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402170224 | Trần Thị Thanh Tâm | 7423156897 | 3.856 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402180034 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 7021518707 | 3.857 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2121402180057 | Lê Thị Thu Thảo | 7022345963 | 3.858 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030071 | Mai Thị Thảo Vân | 7424314951 | 3.859 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030126 | Nguyễn Hoàng Mai An | 7424842982 | 3.860 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010031 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 7422356028 | 3.861 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030142 | Đặng Thị Thu Hương | 6421993192 | 3.862 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030254 | Trịnh Trần Công Giang | 7424676756 | 3.863 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030261 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 7928556836 | 3.864 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030268 | Trương Mẫn Nhi | 7423679695 | 3.865 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030365 | Nguyễn Đăng Khoa | 7422724256 | 3.866 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030388 | Nguyễn Ngọc Minh | 9422725815 | 3.867 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104030455 | Lương Thanh Trúc | 7522995558 | 3.868 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122104050023 | Nguyễn Thu Trang | 3422541331 | 3.869 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010232 | Trương Ngọc Phụng | 7424627185 | 3.870 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010291 | Chu Thanh Thư | 7422331048 | 3.871 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010467 | Trương Thị Hồng Gấm | 7422250450 | 3.872 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010594 | Võ Hoàng Anh Thư | 7422738376 | 3.873 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010781 | Nguyễn Thị Hồng An | 7422980611 | 3.874 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010782 | Nguyễn Thanh An | 7722153421 | 3.875 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010803 | Quảng Thị Kim Anh | 5820384425 | 3.876 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010814 | Vũ Trâm Anh | 7424587957 | 3.877 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010828 | Nguyễn Thanh Bình | 7021037438 | 3.878 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010925 | Trừ Hân Hoan | 0904402587 | 3.879 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010926 | Vũ Trần Hoàn | 7423544854 | 3.880 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010937 | Đặng Phước Phi Hùng | 7424485281 | 3.881 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010947 | Nguyễn Thị Huyền | 7936935325 | 3.882 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010976 | Trần Bảo Khương | 7423482498 | 3.883 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011046 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 7424535400 | 3.884 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011117 | Phạm Hà Kiều Oanh | 7424259364 | 3.885 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011190 | Tạ Thị Kim Thoa | 7423328988 | 3.886 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011208 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 7424250802 | 3.887 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011252 | Bùi Ngọc Phương Trinh | 7424309479 | 3.888 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202011308 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7424585932 | 3.889 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040058 | Phan Thị Cẩm Nhung | 6721003503 | 3.890 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040217 | Nguyễn Ngọc Hân | 7424554062 | 3.891 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040348 | Phạm Thị Linh Thu | 6021004400 | 3.892 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040350 | Trần Thị Mỹ Hiền | 5420590257 | 3.893 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040416 | Nguyễn Lý Duyệt Thanh | 7423125535 | 3.894 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040536 | Thái Nguyễn Kiều My | 7423367774 | 3.895 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040655 | Phạm Thu Lý | 7424628233 | 3.896 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040707 | Nguyễn Thanh Thảo | 6623248040 | 3.897 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040770 | Huỳnh Phước Ái | 8924638903 | 3.898 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040876 | Mã Thị Hồng Hạnh | 7021539268 | 3.899 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040881 | Nguyễn Nhật Hào | 7939245374 | 3.900 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202040892 | Nguyễn Đinh Gia Hân | 7936947412 | 3.901 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041003 | Trịnh Thị Yến Linh | 7424315827 | 3.902 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041017 | Đặng Thị Xuân Mai | 8023410873 | 3.903 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041094 | Phạm Mai Yến Nhi | 7422790695 | 3.904 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041109 | Nguyễn Khánh Như | 7422771337 | 3.905 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041149 | Huỳnh Thị Thúy Quyền | 7422351410 | 3.906 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041182 | Đặng Phương Thảo | 4017947055 | 3.907 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041185 | Lê Thị Ngọc Thảo | 7424679235 | 3.908 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041213 | Đoàn Ngọc Thuận | 7424474062 | 3.909 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041293 | Lê Văn Trọng | 7424558318 | 3.910 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041303 | Hán Thị Mỹ Tuệ | 5820443696 | 3.911 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202041309 | Tô Hồng Tuyết | 7424022784 | 3.912 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100020 | Phạm Thị Thu Thảo | 5420795207 | 3.913 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100037 | Trương Thị Bảo Trâm | 7424948086 | 3.914 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100095 | Lê Thị Hằng | 7424664253 | 3.915 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100109 | Văn Bảo Anh Thư | 7424599989 | 3.916 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100131 | Lê Lục Mai Chi | 7422238149 | 3.917 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100231 | Phạm Anh Thư | 7525961022 | 3.918 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202100393 | Võ Ngọc Thùy Trang | 7424680190 | 3.919 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122290400027 | Lương Thị Hoài Thu | 7424313772 | 3.920 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122290400056 | Nguyễn Thị Thúy Mai | 7423912619 | 3.921 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102060122 | Lê Thị Hải Yến | 8222841867 | 3.921 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102050035 | Lê Thị Hoàng Yến | 7424677084 | 3.922 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102050198 | Nguyễn Tấn Tài | 7424190200 | 3.923 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102050235 | Thái Thị Mỹ Dung | 7422287407 | 3.924 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102050351 | Hà Thị Như Quỳnh | 7422810641 | 3.925 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102050632 | Trần Anh Thư | 7424251486 | 3.926 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102050704 | Nguyễn Thu Thảo | 5420815596 | 3.927 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102060078 | Quan Thị Mai Trang | 7424584831 | 3.929 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102060086 | Cao Thị Thùy Dung | 6624198023 | 3.930 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102060191 | Trần Thị Tuyết Nhung | 7423317491 | 3.932 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123104010192 | Võ Mộng Giàu | 7423663946 | 3.933 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128501030171 | Bùi Tấn Lộc | 7422166491 | 3.934 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040101 | Nguyễn Thanh Hoàng | 7423553520 | 3.935 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040127 | Nguyễn Lan Hương | 3421705060 | 3.936 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040251 | Huỳnh Trần Lý Đức | 7424906009 | 3.937 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123102060041 | Thái Anh Lộc | 7422144169 | 3.938 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040291 | Lê Nguyễn Ngọc Hy Uyên | 7424880301 | 3.938 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040304 | Trịnh Anh Tuấn | 7935003853 | 3.939 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040335 | Phạm Nguyễn Thu Hà | 6720629801 | 3.940 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040337 | Phùng Thị Thùy Dương | 7423600946 | 3.941 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040378 | Nguyễn Tuấn Nam | 7422147563 | 3.942 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040641 | Trịnh Minh Quân | 7424256926 | 3.943 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040655 | Nguyễn Châu Thanh Tâm | 8023372582 | 3.944 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123201040676 | Nguyễn Hậu Thiện | 7422381235 | 3.945 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010012 | Nguyễn Thúy Huyền Trâm | 7021457838 | 3.946 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010015 | Ngô Nguyễn Kiều Ngân | 7424252094 | 3.947 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010181 | Nguyễn Thoại Mỹ Non | 9622587800 | 3.948 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010187 | Phan Nguyễn Thanh Pha | 7424299080 | 3.949 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010487 | Nguyễn Việt Kiều | 7021947764 | 3.950 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010571 | Nguyễn Đoàn Thị Phú | 7021196000 | 3.951 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010738 | Vương Yến Nhi | 7424694143 | 3.952 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401010766 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 7424109294 | 3.953 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011485 | Nguyễn Hoàng Phi Yến | 7424177790 | 3.953 | dot 8 thang 12 nam 2021 |
2123401011057 | Nguyễn Đỗ Minh Thư | 7424694215 | 3.954 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011095 | Nguyễn Thành Đạt | 9123382722 | 3.955 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011151 | Trần Thúy An | 6021543712 | 3.956 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011160 | Đặng Lê Kiều Anh | 7424094348 | 3.957 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011196 | Vỏ Thị Kiều Anh | 4420859379 | 3.958 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011219 | Nguyễn Doãn Bằng | 7424906001 | 3.959 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011262 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 7423481004 | 3.960 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011263 | Lữ Thị Trúc Diệp | 7423709180 | 3.961 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011521 | Nguyễn Thanh Kiều | 7424251707 | 3.962 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011546 | Chu Hoài Linh | 7422625605 | 3.963 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011568 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7021045087 | 3.964 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011583 | Lê Thị Loan | 7021361907 | 3.965 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011723 | Huỳnh Thảo Nguyên | 7422709997 | 3.966 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011727 | Nguyễn Khôi Nguyên | 7422682749 | 3.967 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011741 | Lê Thị Ngọc Nhân | 7424251483 | 3.968 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011863 | Lê Nguyễn Lan Phương | 7422825748 | 3.969 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011947 | Huỳnh Thanh Tâm | 7422950919 | 3.970 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401011992 | Nguyễn Phan Thanh Thảo | 7422142732 | 3.971 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012010 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 4217041182 | 3.972 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012046 | Nguyễn Phương Thủy | 7422837833 | 3.973 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2122202010263 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7424500930 | 3.974 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012112 | Hồng Vân Tiên | 7721230066 | 3.975 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012157 | Võ Nguyễn Quế Trâm | 7422925532 | 3.976 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012196 | Trần Thị Cao Trúc | 6622338345 | 3.977 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012258 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 7424680254 | 3.978 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123401012312 | Phan Thị Ngọc Yến | 5420882011 | 3.979 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010064 | Nguyễn Kim Ngân | 7021001077 | 3.980 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010069 | Trần Thị Diệu Huyền | 6623336061 | 3.981 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010073 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 7021714994 | 3.982 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010132 | Võ Ngọc Nhi | 5121352895 | 3.983 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010186 | Nguyễn Thị Ngọc Phúc | 7424663849 | 3.984 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010223 | Trần Thị Phương Thảo | 5220884379 | 3.985 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010224 | Trịnh Thị Thơ | 3821229572 | 3.986 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010232 | Trần Thụy Quỳnh Như | 7424482133 | 3.987 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010250 | Lưu Ngọc Mi | 5420610794 | 3.988 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010274 | Võ Thanh Trúc | 7935243172 | 3.989 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010313 | Nguyễn Hữu Quốc | 8022530081 | 3.990 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010398 | Trịnh Thị Ngọc Hậu | 7221388889 | 3.991 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010428 | Doãn Thị Kim Liên | 7422360096 | 3.992 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010498 | Lê Thị Mộng Sanh | 5420839600 | 3.993 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010537 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7424569003 | 3.994 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010640 | Phạm Thị Yến Nhi | 7423364726 | 3.995 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010737 | Cao Hà Yến Nhi | 5420596092 | 3.996 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010821 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 7424535141 | 3.997 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010841 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7423442792 | 3.998 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010843 | Phạm Thị Loan Anh | 7424664769 | 3.999 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010887 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7222536944 | 4.000 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010904 | Nguyễn Anh Hào | 7021279807 | 4.001 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010905 | Nguyễn Đoàn Anh Hào | 7422990772 | 4.002 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010942 | Phạm Thị Thu Hương | 7422804788 | 4.003 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402010951 | Nguyễn Đăng Khoa | 7222176379 | 4.004 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011014 | Trần Thị Mỹ Ngân | 6623310059 | 4.005 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011039 | Cao Tuyết Nhi | 9797715500 | 4.006 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011165 | Trần Thị Huyền Trân | 7424664695 | 4.007 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123402011218 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 7424475250 | 4.008 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010017 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 4420588448 | 4.009 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010135 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7424641986 | 4.010 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010283 | Nguyễn Trúc Hà | 7423997804 | 4.011 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010358 | Nguyễn Phương Nam | 7423159552 | 4.012 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010542 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7423011677 | 4.013 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010577 | Dương Thị Kim Oanh | 7424293796 | 4.014 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010781 | Nguyễn Phạm Thúy Hân | 7424904524 | 4.015 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010957 | Mang Thị Quế Anh | 7221163217 | 4.016 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010964 | Thân Phương Anh | 7422250189 | 4.017 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403010997 | Võ Hoàng Dung | 7424317656 | 4.018 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011056 | Võ Mỹ Hoàng | 7929036291 | 4.019 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011251 | Trần Gia Như | 7424186896 | 4.020 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011299 | Trần Thị Thu Tâm | 7424581170 | 4.021 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011356 | Phạm Hoàng Anh Thư | 7424557345 | 4.022 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011416 | Thạch Thị Tuyết Trinh | 7424249324 | 4.023 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123403011444 | Phan Thị Tuyết | 7021393975 | 4.024 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010013 | Bùi Thúy Vi | 7422663156 | 4.025 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010076 | Nguyễn Thị Huyền Như | 5620939556 | 4.026 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010081 | Nguyễn Thái Thanh Tâm | 7422987239 | 4.027 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010101 | Hà Nguyễn Hoài Thu | 7424664829 | 4.028 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010298 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 5820396707 | 4.029 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010344 | Nguyễn Ngọc Phương Thư | 7424106750 | 4.030 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010459 | Nguyễn Tâm Như | 7423996013 | 4.031 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010511 | Thông Thị Mạnh Quỳnh | 4707022101 | 4.032 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010580 | Bạch Gia Như | 7422773139 | 4.033 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010634 | Võ Thành Đạt | 7424705926 | 4.034 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010839 | Huỳnh Thị Kim Chi | 7424745992 | 4.035 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010842 | Trương Huệ Chi | 7937598254 | 4.036 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801010942 | Nguyễn Trọng Hiếu | 7422181253 | 4.037 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011000 | Đoàn Huỳnh Anh Kiệt | 7423133692 | 4.038 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011040 | Hoàng Phi Long | 7422195166 | 4.039 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011227 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7424655165 | 4.040 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011270 | Nguyễn Đoàn Minh Thư | 7422285229 | 4.041 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123801011294 | Phạm Trung Tiến | 7422176581 | 4.042 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124202010082 | Nguyễn Thị Thu Hương | 7021279535 | 4.043 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030036 | Lương Nguyên Khôi | 7422285924 | 4.044 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030104 | Vũ Nguyễn Thành Tâm | 7422226048 | 4.045 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030121 | Lê Phạm Quốc Khoa | 7424905911 | 4.046 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030154 | Trần Trọng Tình | 7021858211 | 4.047 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030218 | Từ Gia Tuyền | 7424694096 | 4.048 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030241 | Cao Hữu Cường | 7021418826 | 4.049 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030259 | Lê Nguyễn Minh Chí | 7930164676 | 4.050 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030266 | Trần Xuân Lâm | 7423393900 | 4.051 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801030269 | Trần Văn Quý | 4017019711 | 4.052 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124801040038 | Huỳnh Hùng Mạnh | 7424193065 | 4.053 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010155 | Đồng Thị Huyền Trang | 7422721489 | 4.054 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010363 | Trương Thanh Kiệt | 7424314929 | 4.055 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010374 | Đoàn Nguyễn Mai Anh | 7424475768 | 4.056 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010440 | Huỳnh Trọng Nghĩa | 7423500946 | 4.057 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010628 | Hồ Quốc Vỹ | 7423547783 | 4.058 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010651 | Nguyễn Văn Chí | 7021574125 | 4.059 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010704 | Hoàng Trung Hiền | 6622988542 | 4.060 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010733 | Nguyễn Đỗ Tấn Khoa | 7423762269 | 4.061 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010751 | Đặng Vũ Luân | 6422653890 | 4.062 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010762 | Trần Minh Nghĩa | 7422171224 | 4.063 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010777 | Bùi Vinh Phúc | 6623505894 | 4.064 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2124802010874 | Lê Hoàng Luân | 7422693350 | 4.065 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050005 | Nguyễn Hoàng Phi | 7424314931 | 4.066 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050068 | Lý Gia Huy | 7422297083 | 4.067 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050235 | Nguyễn Huy Hoàng Tuấn | 5420592197 | 4.068 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050246 | Võ Đức Tài | 6622809090 | 4.069 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050286 | Trần Văn Trúc | 5221177627 | 4.070 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050295 | Liêu Thành Tài | 7422299289 | 4.071 | dot 2 thang 2 nam 2022 |
2125102050308 | Trình Minh Thuận | 7721783555 | 4.072 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050514 | Nguyễn Xuân Quý | 7021433575 | 4.073 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050598 | Phạm Âu Gia Bảo | 7422799056 | 4.074 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050612 | Nguyễn Thành Công | 7424070392 | 4.075 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050629 | Nguyễn Quốc Duy | 7424474368 | 4.076 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050637 | Lê Công Tuấn Đạt | 7422277208 | 4.077 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050766 | Phạm Trần Nhật Nam | 7424605722 | 4.078 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125102050916 | Nguyễn Thái Vương | 6020622799 | 4.079 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010071 | Vũ Huy Hùng | 7424110940 | 4.080 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010090 | Vũ Thị Ngọc Tiên | 7424253430 | 4.081 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010154 | Ngô Đức Diện | 7424546305 | 4.082 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010186 | Đặng Nguyễn Khánh Duyên | 7424694159 | 4.083 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010191 | Chu Thị Thúy | 7201472413 | 4.084 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010268 | Mai Vũ Ca | 9521404560 | 4.085 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010363 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7930807729 | 4.086 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106010369 | Nguyễn Thị Nguyệt Huế | 7222210778 | 4.087 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050021 | Nguyễn Phương Thảo | 7422206504 | 4.088 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050122 | Nguyễn Hồng Nhung | 7424694207 | 4.089 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050160 | Nguyễn Trung Hiếu | 7935024595 | 4.090 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050213 | Lê Thị Trang | 7424037904 | 4.091 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050226 | Nguyễn Thị Cẩm | 6622815053 | 4.092 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050372 | Nguyễn Ngọc Thuận | 7424664691 | 4.093 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050377 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 6421447102 | 4.094 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050473 | Nguyễn Thị Thanh Hòa | 7424679484 | 4.095 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050635 | Tô Minh Nguyệt | 5420341752 | 4.096 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050636 | Bùi Thị Thanh Thủy | 5420438114 | 4.097 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050662 | Ngô Thị Yến Nhi | 7939241953 | 4.098 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050673 | Hà Thị Thùy Nhung | 4420177167 | 4.099 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050683 | Lê Đình Nguyệt Hằng | 5220011947 | 4.100 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050794 | Nguyễn Lê Hoàng Đức | 7424680259 | 4.101 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050857 | Phạm Thị Thúy Kiều | 6624006939 | 4.102 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050919 | Bùi Thị Thanh Ngân | 6020736130 | 4.103 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106050970 | Trần Thị Kim Oanh | 7428009139 | 4.104 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106051015 | Lê Thị Thanh Tâm | 7422814687 | 4.105 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106051033 | Lê Ngọc Thảo | 7423229032 | 4.106 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125106051093 | Phạm Quốc Trung | 5120935505 | 4.107 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125201140077 | Đoàn Văn Hoà | 6623360344 | 4.108 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125201140097 | Trần Vỹ Nghiệp | 7424680224 | 4.109 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125201140148 | Nguyễn Trọng Nhân | 7424672403 | 4.110 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125202010088 | Lê Huy Trường | 7422172829 | 4.111 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125202070064 | Nguyễn Tấn Dũng | 5420733427 | 4.112 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125203200004 | Nguyễn Viết Trực | 7422800796 | 4.113 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125401010020 | Nguyễn Thành Luân | 7424640494 | 4.114 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125401010094 | Trần Thị Kim Ngân | 8723758285 | 4.115 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125401010235 | Võ Thị Liên | 5120264641 | 4.116 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125401010293 | Hồ Trần Thanh Thúy | 5420603052 | 4.117 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125401010294 | Nguyễn Uyên Nhi | 7423317285 | 4.118 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125490010031 | Nguyễn Anh Thy | 7424131889 | 4.119 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125801010113 | Lê Thị Như Phượng | 9622319265 | 4.120 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125801010116 | Nguyễn Ngọc Tân | 6020662775 | 4.121 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125801050022 | Nguyễn Phạm Đăng Thanh | 7422138338 | 4.122 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2125802010121 | Lê Văn Ngọc | 7021436778 | 4.123 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2127601010026 | Trương Thanh Thảo | 7422355004 | 4.124 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2127601010028 | Nguyễn Văn Anh Thông | 7422928448 | 4.125 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2127601010042 | Nguyễn Như Huỳnh | 7424256091 | 4.126 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2127601010054 | Phùng Thị Tâm | 7424186892 | 4.127 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128101010088 | Lê Thị Thảo Vy | 7937944650 | 4.128 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128501010095 | Lữ Nguyễn Hoàng Oanh | 7424317580 | 4.129 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128501010136 | Nguyễn Ngọc Phú | 7422291008 | 4.130 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128501030110 | Võ Hoàng Thanh | 7422715302 | 4.131 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2123104010226 | Bùi Tấn Lộc | 7221262231 | 4.132 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
2128501030219 | Vũ Hoàng Phúc | 7424227675 | 4.133 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
1924801030290 | Cao Đoàn Như Tuấn | 7424139185 | 4.505 | dot 1 thang 2 nam 2022 |
2128501030063 | Nguyễn Ngân Tâm | 7424252076 | 4.506 | dot 1 thang 2 nam 2022 |
2023102050374 | Mai Xuân Khánh | 8022499558 | 5.113 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
1923401010739 | Lữ Ý Nhi | 7424310367 | 5.323 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1625802080004 | Nguyễn Quốc Bảo | 7424993423 | 5.481 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1721402010017 | Hồ Phương Hằng | 7424344553 | 5.482 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1721402020005 | Võ Văn Châu | 7422727145 | 5.483 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1722202010238 | Trương Ngọc Nhớ | 7424348850 | 5.484 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1723801010415 | Trần Minh Thuận | 7934895209 | 5.485 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1724801040025 | Lê Ngọc Minh Hiếu | 7424343894 | 5.486 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1724801040111 | Nguyễn Đức Duy | 7424348943 | 5.487 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725202010001 | Nguyễn Hòa An | 7424359221 | 5.488 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725202010251 | Nguyễn Đình Tú | 7424359309 | 5.489 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725202010303 | Trần Thanh Trúc | 7424344332 | 5.490 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725202010326 | Chu Văn Quế | 7424348899 | 5.491 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725801020007 | Phạm Thành Duy | 7424348969 | 5.492 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725801020044 | Nguyễn Lê Thanh Tú | 7422610226 | 5.493 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080011 | Huỳnh Kim Diệu | 7424359111 | 5.494 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080017 | Huỳnh Thế Hậu | 6622276946 | 5.495 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080019 | Bùi Chí Hiếu | 7422277120 | 5.496 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080026 | Nguyễn Mạnh Khang | 8923350547 | 5.497 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080029 | Lê Hoàng Minh Khương | 7424349218 | 5.498 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080046 | Hồ Minh Nhựt | 7424344964 | 5.499 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080047 | Huỳnh Ngọc Thịnh Phát | 7422160403 | 5.500 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080049 | Nguyễn Thanh Phong | 7424359305 | 5.501 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080061 | Trương Quốc Tân | 7424349228 | 5.502 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080071 | Nguyễn Hoàng Thái | 7423226458 | 5.503 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080072 | Phạm Quốc Thái | 7424344970 | 5.504 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080073 | Nguyễn Minh Thành | 7424359307 | 5.505 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080093 | Đặng Kiều Tiến Dũng | 7929503251 | 5.506 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080094 | Lê Thị Hoài Lý | 7424358906 | 5.507 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080096 | Đỗ Phi Hùng | 7424344962 | 5.508 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821401010009 | Đỗ Thị Kim Đoan | 7424310149 | 5.509 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821401010042 | Phạm Thị Minh Phương | 7422202778 | 5.510 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010002 | Lê Thị Thanh Vân | 7928895917 | 5.511 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010018 | Đỗ Thị Hải Yến | 6822689143 | 5.512 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010021 | Trần Thị Trang Nhung | 7021073143 | 5.513 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010030 | Trần Thị Sơn Ca | 7424640784 | 5.514 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010031 | Nguyễn Thị Thu Trang | 7424640745 | 5.515 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010034 | Cao Minh Anh | 7423925496 | 5.516 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010036 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 7424671027 | 5.517 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010048 | Trần Thị Mộng Thy | 7424681135 | 5.518 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010057 | Lê Thị Ngọc Diễm | 7424157459 | 5.519 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010058 | Trần Thị Bích Huyền | 7422473706 | 5.520 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010095 | Nguyễn Thị Oanh | 6020228532 | 5.521 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020002 | Trần Việt Hà | 7424552273 | 5.522 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020006 | Nguyễn Thị Tâm Ý | 5121012351 | 5.523 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020017 | Đinh Thị Thanh Dương | 7424594829 | 5.524 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020025 | Lê Thị Cẩm Giang | 7422137765 | 5.525 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020036 | Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên | 7423894591 | 5.526 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020040 | Hoàng Kim Ngân | 7423081256 | 5.527 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020044 | Phan Thị Ngọc Trâm | 7423454200 | 5.528 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020073 | Huỳnh Thị Ngọc Nhi | 7423080808 | 5.529 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170018 | Phạm Thị Điệp | 7424531463 | 5.530 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170020 | Nguyễn Sơn Lâm | 7422340374 | 5.531 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170023 | Võ Tấn Tính | 7422308406 | 5.532 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170025 | Phạm Thị Thúy Hiền | 7424671160 | 5.533 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170033 | Nguyễn Tuấn Nhi | 7423069619 | 5.534 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170034 | Nguyễn Thị Hải Thiện | 7423432763 | 5.535 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170035 | Phạm Thị Kim Tiến | 7423296320 | 5.536 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170047 | Trần Thị Ngọc Trinh | 7424557544 | 5.537 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170057 | Quãng Thị Thiên Thanh | 5820925510 | 5.538 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402170058 | Trượng Thị Kim Thoa | 5820466415 | 5.539 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402180003 | Trần Thị Minh Anh | 4017133623 | 5.540 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010021 | Hồ Thị Huệ | 4019297665 | 5.541 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010039 | Nguyễn Thị Thuý Kiều | 5220630411 | 5.542 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010043 | Trần Thị Ngọc Hậu | 6421899758 | 5.543 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010045 | Nguyễn Thị Kim Anh | 6421880293 | 5.544 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010095 | Nguyễn Quang Hiệp | 7021435269 | 5.545 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010102 | Nguyễn Minh Huy | 7021557165 | 5.546 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010105 | Kiều Nguyên | 7021637428 | 5.547 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010113 | Hoàng Thị Ngọc Thì | 7021311249 | 5.548 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010127 | Nguyễn Phúc Yến Vy | 7422119232 | 5.549 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010130 | Hồ Mộng Ngọc Anh | 7424531453 | 5.550 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010137 | Nguyễn Hoàng Kiều Dương | 7422273511 | 5.551 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010141 | Trần Thúy Hằng | 7422344565 | 5.552 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010156 | Nguyễn Thị Kiều My | 7422202257 | 5.553 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010161 | Phan Thảo Ngọc | 7422338154 | 5.554 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010164 | Trần Huỳnh Uyển Nhi | 7422268090 | 5.555 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010167 | Cao Thị Kiều Oanh | 7424640709 | 5.556 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010169 | Đinh Ngọc Phương Quỳnh | 7424531443 | 5.557 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010174 | Võ Thị Thanh Diễm | 7424531430 | 5.558 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010176 | Nguyễn Võ Thùy Duyên | 7422356616 | 5.559 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010188 | Vũ Hải Tiến | 7424682738 | 5.560 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010202 | Nguyễn Trần Thúy Hằng | 7422373701 | 5.561 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010203 | Lê Ngọc Hân | 7422790021 | 5.562 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010217 | Phạm Mai Phương | 7422310345 | 5.563 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010222 | Phạm Thanh Thủy | 7422372338 | 5.564 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010223 | Lê Ngọc Anh Thư | 7422778653 | 5.565 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010228 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 7422338640 | 5.566 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010231 | Nguyễn Diễm Thúy Vy | 7422271764 | 5.567 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010237 | Mai Thị Giang | 7423771833 | 5.568 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010240 | Nguyễn Hoàng Kim | 7424664095 | 5.569 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010247 | Trần Ngọc Quỳnh Như | 7423530189 | 5.570 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010257 | Hà Anh Kiệt | 7423771832 | 5.571 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010277 | Nguyễn Hà Anh | 7423136725 | 5.572 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010285 | Lê Quỳnh Như | 7423423222 | 5.573 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010288 | Hoàng Thị Quỳnh Giao | 7423198615 | 5.574 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010290 | Lê Thị Ngọc Hân | 7423148235 | 5.575 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010295 | Phạm Thị Hồng Minh | 7423129620 | 5.576 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010296 | Mã Hồng Quế Ngân | 7423120496 | 5.577 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010298 | Phan Thúy Ngân | 7423045913 | 5.578 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010306 | Trần Thị Ngọc Thanh | 7423053636 | 5.579 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010307 | Lê Thanh Thúy | 7422948661 | 5.580 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010314 | Nguyễn Lương Phương Uyên | 7423342176 | 5.581 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010319 | Đinh Thị Ngọc Lan | 7422985120 | 5.582 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010323 | Nguyễn Huỳnh Như | 7424202707 | 5.583 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010325 | Nguyễn Trường Thành | 7423993522 | 5.584 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010327 | Nguyễn Hồng Thắm | 7424093453 | 5.585 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010330 | Dương Minh Thuận | 7424226624 | 5.586 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010331 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 7424255530 | 5.587 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010333 | La Thị Thanh Trúc | 7424025984 | 5.588 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010334 | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | 7424255563 | 5.589 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010336 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 7424255618 | 5.590 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010341 | Nguyễn Thanh Duy | 7424070366 | 5.591 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010347 | Đỗ Quốc Trường Huy | 7424051658 | 5.592 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010353 | Trần Ngọc Ngàn | 7424258852 | 5.593 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010362 | Phan Thị Thanh Tâm | 7424258744 | 5.594 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010363 | Nguyễn Hoàng Thái | 7423982628 | 5.595 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010364 | Huỳnh Thị Cẩm Tiên | 7424165509 | 5.596 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010367 | Trần Thị Tuyết Trân | 7424258869 | 5.597 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010378 | Phạm Thanh Giàu | 7422624293 | 5.598 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010387 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7422834001 | 5.599 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010390 | Huỳnh Tấn Quốc Thiên | 7422476607 | 5.600 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010393 | Nguyễn Thị Linh Châu | 7422773099 | 5.601 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010394 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 7422837814 | 5.602 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010396 | Phạm Thị Thu Hường | 7422798295 | 5.603 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010398 | Đoàn Nguyễn Cẩm Ly | 7422952214 | 5.604 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010401 | Huỳnh Thị Lan Thùy | 7422909384 | 5.605 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010415 | Đặng Thụy Vân | 7422891773 | 5.606 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010446 | Phan Thị Thắm | 7221371171 | 5.607 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010465 | Đào Nguyễn Anh Thư | 6020556458 | 5.608 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010480 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 7525225082 | 5.609 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010518 | Nguyễn Hà Quốc Trương | 7423767388 | 5.610 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010529 | Phạm Thị Linh | 7423555138 | 5.611 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010530 | Lê Thị Tỷ | 8322317541 | 5.612 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040005 | Huỳnh Thị Trúc Anh | 7935060817 | 5.613 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040014 | Nguyễn Thị Phượng | 3822952236 | 5.614 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040018 | Nguyễn Thị Hoài | 4017439766 | 5.615 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040023 | Hồ Thị Liên | 4018302172 | 5.616 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040028 | Đặng Thị Khánh Vy | 4217047590 | 5.617 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040032 | Nguyễn Thị Thúy | 4217136038 | 5.618 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040043 | Phan Hữu Thịnh | 6220964028 | 5.619 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040054 | Nguyễn Thị Hà Phương | 5220563792 | 5.620 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040055 | Phan Thị Thu Vân | 5220617278 | 5.621 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040064 | Đặng Thị Tường Viên | 6421538471 | 5.622 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040065 | Ngô Thu An | 6421488109 | 5.623 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040077 | Phạm Thị Thanh Ngân | 6623280640 | 5.624 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040090 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 6822568709 | 5.625 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040099 | Nguyễn Thị Như Phúc | 9124099883 | 5.626 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040101 | Trần Thị Phương Thanh | 7022194318 | 5.627 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040128 | Huỳnh Duy Ngọc | 7021679707 | 5.628 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040140 | Trịnh Như Ngọc | 7021230583 | 5.629 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040158 | Hồ Ngọc Lan | 7424600221 | 5.630 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040161 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 7423429849 | 5.631 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040163 | Võ Thị Thanh | 7422361183 | 5.632 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040165 | Nguyễn Hoàng Phương Trâm | 7422236904 | 5.633 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040189 | Thạch Thị Quỳnh Nhi | 7424609468 | 5.634 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040196 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 7424663873 | 5.635 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040201 | Trịnh Ngọc Hồng Trang | 7422146451 | 5.636 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040215 | Phạm Đặng Thủy Tiên | 7423254231 | 5.637 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040217 | Trần Thanh Trúc | 7422328264 | 5.638 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040224 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7423001227 | 5.639 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040235 | Lê Thị Thu Hồng | 7424203876 | 5.640 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040240 | Vương Tuyết My | 7424020869 | 5.641 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040253 | Hoàng Thị Nhật Hoa | 7422856346 | 5.642 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040259 | Phạm Quốc Hùng | 7422858914 | 5.643 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040272 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7424535511 | 5.644 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040279 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 7422904690 | 5.645 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040280 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 7422871952 | 5.646 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040287 | Trần Thị Kim Quyên | 7422913008 | 5.647 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040288 | Nông Thị Ngọc Thúy | 7422940009 | 5.648 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040293 | Hồ Thị Mai Duy | 7424557656 | 5.649 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040313 | Trần Thị Thanh Thảo | 7221311954 | 5.650 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040350 | Lý Hoàng Oanh | 7525141592 | 5.651 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040354 | Tsằn Trạc Tranh | 7526392141 | 5.652 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040360 | Huỳnh Anh Thơ | 8723751862 | 5.653 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822290400005 | Tô Hoài Đăng Hải | 5420578666 | 5.654 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822290400034 | Hồ Thị Hồng Ngàn | 7422457310 | 5.655 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822290400060 | Huỳnh Thanh Nhã | 5820374246 | 5.656 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822290400069 | Nguyễn Nhật Kiều Mỹ | 8322540886 | 5.657 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822290400074 | Vũ Thị Diệu Linh | 6721207046 | 5.658 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050049 | Trương Ngọc Châu | 7423315146 | 5.659 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050059 | Trần Chí Bảo | 7424640807 | 5.660 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050078 | Hồ Thị Ngọc Huyền | 7422419683 | 5.661 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050095 | Phạm Ngô Phúc Thuận | 7422479251 | 5.662 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050116 | Phạm Anh Vũ | 7423965450 | 5.663 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050123 | Phan Ngọc Huỳnh | 7423272956 | 5.664 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050124 | Tô Nguyễn Trung Khánh | 7423267387 | 5.665 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050140 | Phan Minh Hiếu | 7422964821 | 5.666 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050173 | Nguyễn Minh Trí | 7424222069 | 5.667 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050180 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 7422533005 | 5.668 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050182 | Nguyễn Quốc Bảo | 7422285163 | 5.669 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050185 | Đặng Đức Duy | 7422448529 | 5.670 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050213 | Đỗ Hoài Thương | 7424563245 | 5.671 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050232 | Võ Lê Tuyết Phương | 7422897924 | 5.672 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050241 | Nguyễn Thị Thu Vân | 7424695193 | 5.673 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050250 | Nguyễn Công Hậu | 7422711687 | 5.674 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050267 | Nghị Hồng Thi | 7422741172 | 5.675 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050270 | Dương Thị Tiểu Yến | 7221559050 | 5.676 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050296 | Lê Ngọc Nga | 7422739441 | 5.677 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050315 | Phan Thị Tuyết | 7422964914 | 5.678 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823102050388 | Tống Thị Ánh Tuyết | 6720961962 | 5.679 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823105010044 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 7422960837 | 5.680 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823105010065 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 7424591302 | 5.681 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010001 | Trần Ngọc Tấn Đạt | 7934703525 | 5.682 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010044 | Trần Văn Hoài | 5221427825 | 5.683 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010045 | Nguyễn Thị Thu Giang | 5221709177 | 5.684 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010057 | Hồ Thị Nguyên Ngọc | 6421993000 | 5.685 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010061 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 5420280588 | 5.686 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010064 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 5420268259 | 5.687 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010069 | Đặng Vũ Bích Phượng | 5420582168 | 5.688 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010085 | Nguyễn Thị Hoàng | 6622234209 | 5.689 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010095 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 6822139474 | 5.690 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010097 | Phạm Thị Thúy | 6822538917 | 5.691 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010102 | Võ Thị Thu Thảo | 7021864095 | 5.692 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010109 | Hoàng Thị Huyền | 7021368788 | 5.693 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010110 | Hoàng Thị Thơm | 7022124726 | 5.694 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010114 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 7021536616 | 5.695 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010122 | Trần Công Hậu | 7021577091 | 5.696 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010138 | Thị Mê | 7422119350 | 5.697 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010154 | Nguyễn Ngọc Trâm | 7424535720 | 5.698 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010162 | Trần Khả Ái | 7424640686 | 5.699 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010164 | Dương Thị Hoàng Anh | 7422269811 | 5.700 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010167 | Nguyễn Hoàng Anh | 7424640744 | 5.701 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010174 | Đỗ Văn Chính | 7424640675 | 5.702 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010177 | Bùi Minh Đạo | 7424640729 | 5.703 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010179 | Phan Thị Ngọc Đô | 7424630075 | 5.704 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010180 | Đặng Thị Hồng Gấm | 7422500226 | 5.704 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010186 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7423481982 | 5.706 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010188 | Lê Ngọc Hiếu | 7422251339 | 5.707 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010190 | Phan Minh Hoàng | 7424606741 | 5.708 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010194 | Ngô Thị Kim Hương | 7931975619 | 5.709 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010197 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7422453953 | 5.710 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010198 | Ung Tuấn Kiệt | 7424310151 | 5.711 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010201 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7424531407 | 5.712 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010202 | Lê Trần Cẩm Loan | 7422382646 | 5.713 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010204 | Nguyễn Hữu Lợi | 7423420368 | 5.714 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010207 | Đỗ Thị Mai | 3521059917 | 5.715 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010208 | Nguyễn Ngọc Mai | 7422449259 | 5.716 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010370 | Nguyễn Thị Thu Thìn | 7423115742 | 5.716 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010209 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 7424531535 | 5.717 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010210 | Nguyễn Lê Thanh Nam | 7422366529 | 5.718 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010216 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 7422226773 | 5.719 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010218 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 7422273439 | 5.720 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010225 | Lã Lê Hồng Nhung | 7424531408 | 5.721 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010226 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 7424640761 | 5.722 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010227 | Huỳnh Thảo Như | 7422233665 | 5.723 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010228 | Nguyễn Huỳnh Như | 7423923724 | 5.724 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010235 | Nguyễn Thị Kim Phước | 7422131640 | 5.725 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010236 | Dương Phạm Hoài Phương | 7422262997 | 5.726 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010246 | Từ Phương Thanh | 7422575394 | 5.727 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010248 | Nguyễn Kim Thoa | 7424640727 | 5.728 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010252 | Nguyễn Hoàng Thiên Trang | 7424531488 | 5.729 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010254 | Trần Thị Mai Trâm | 7424531411 | 5.730 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010255 | Võ Ngọc Mai Trân | 7422512602 | 5.731 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010256 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | 7422131658 | 5.732 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010257 | Nguyễn Thị Hoa Trinh | 7422128054 | 5.733 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010259 | Trần Nguyễn Tuyết Trinh | 7424022740 | 5.734 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010260 | Trần Thị Huyền Trinh | 7424229799 | 5.735 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010262 | Phan Ngọc Yến Trúc | 7424642079 | 5.736 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010263 | Nguyễn Minh Trung | 7422147929 | 5.737 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010265 | Ngô Anh Tuấn | 7424640725 | 5.738 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010266 | Lê Trương Thanh Tuyền | 7422187500 | 5.739 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010268 | Nguyễn Duy Uyên | 7424499630 | 5.740 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010269 | Phạm Hữu Vinh | 7422242938 | 5.741 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010275 | Phan Thành Long | 7422312597 | 5.742 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010276 | Trần Thị Kim Ngân | 7424310646 | 5.743 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010279 | Lê Thị Tuyết Nhung | 7422130394 | 5.744 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010282 | Hoàng Thị Thanh Thúy | 7422360749 | 5.745 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010283 | Nguyễn Minh Thư | 7424117211 | 5.746 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010284 | Trần Khánh Tuấn | 7422203479 | 5.747 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010289 | Lê Huỳnh Mỹ Duyên | 7423854013 | 5.748 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010290 | Võ Hồng Duyên | 7423973321 | 5.749 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010299 | Nguyễn Phước Hiền | 7424670985 | 5.750 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010302 | Nguyễn Thị Cẩm Huyền | 7424671957 | 5.751 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010305 | Nguyễn Quốc Khang | 7423850832 | 5.752 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010310 | Ngô Thị Thiên Ngân | 7423736004 | 5.753 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010311 | Lê Hoàng Nhả | 7424664120 | 5.754 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010321 | Lê Ngọc Sơn | 7424663840 | 5.755 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010326 | Cao Thị Yến Thi | 7423804509 | 5.756 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010329 | Phạm Quốc Đạt | 7424671951 | 5.757 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010342 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7423741036 | 5.758 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010354 | Nguyễn Hoàng Gia Yến | 7422290223 | 5.759 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010360 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 7424686839 | 5.760 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010380 | Đỗ Lê Đông Duy | 7424028190 | 5.762 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010381 | Lê Hữu Duy | 7422994307 | 5.763 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010390 | Nguyễn Hồ Nguyệt Băng Tâm | 7423008033 | 5.764 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010392 | Lê Thị Thủy Tiên | 7422996161 | 5.765 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010397 | Nguyễn Thế Bảo | 7424025413 | 5.766 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010399 | Hoàng Minh Chiến | 7423654241 | 5.767 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010402 | Nguyễn Thị Huỳnh Giang | 7423900410 | 5.768 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010409 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 7423990262 | 5.769 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010410 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 7424106898 | 5.770 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010414 | Hoàng Thị Nam | 7424255258 | 5.771 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010416 | Huỳnh Ngọc Khánh Ngân | 7424258822 | 5.772 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010419 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7423914588 | 5.773 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010423 | Nguyễn Đình Quốc | 7424255238 | 5.774 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010424 | Trịnh Thanh Thảo | 7424186791 | 5.775 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010431 | Dương Trần Nhã Trúc | 7424258738 | 5.776 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010449 | Lê Đoàn Phương Nhi | 7424419709 | 5.777 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010464 | Phạm Thị Hồng Trang | 7424419682 | 5.778 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010468 | Huỳnh Thị Bạch Tuyết | 7422854359 | 5.779 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010469 | Lê Thị Tường Vi | 7424019873 | 5.780 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010486 | Nguyễn Hoàng Khánh Uyên | 7422775435 | 5.781 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010488 | Võ Lê Quốc Bảo | 7422887954 | 5.782 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010491 | Phạm Thị Hạnh | 7422951181 | 5.783 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010496 | Huỳnh Thị Thùy Linh | 7422942413 | 5.784 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010502 | Trần Thị Kim Phượng | 7422961409 | 5.785 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010506 | Lưu Võ Minh Thư | 7424544622 | 5.786 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010507 | Phạm Thị Minh Thy | 7422930332 | 5.787 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010517 | Nguyễn Thị Hồng Huế | 7422699493 | 5.788 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010521 | Nguyễn Bá Lộc | 7422661898 | 5.789 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010523 | Huỳnh Quốc Thái | 7422736064 | 5.790 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010525 | Lê Thị Bích Thủy | 7422746869 | 5.791 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010535 | Nguyễn Trung Hậu | 7424546480 | 5.792 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010589 | Phạm Chí Hào | 8924583935 | 5.793 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010604 | Lê Bảo Khanh | 9622473873 | 5.794 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010611 | Nguyễn Quốc Cương | 9320881227 | 5.795 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010612 | Ngô Minh Phát | 7424372780 | 5.796 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010621 | Trần Kiều My | 9621591051 | 5.797 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010622 | Đoàn Nhật Minh | 7424671937 | 5.798 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010624 | Lê Giang Nam | 7422680896 | 5.799 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010631 | Nguyễn Thị Mỹ An | 5221126252 | 5.800 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010633 | Nguyễn Trường An | 7422780963 | 5.801 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010635 | Nguyễn Thị Thanh Sương | 7424535671 | 5.802 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010020 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 3420621267 | 5.803 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010051 | Đào Thị Uyển Nhi | 7021848271 | 5.804 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010067 | Trần Hoàng Thúy Liên | 7021729597 | 5.805 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010084 | Lê Thị Kim Hường | 7422384310 | 5.806 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010100 | Lê Thị Mỹ Quyên | 7422372494 | 5.807 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010104 | Lê Thị Kim Sương | 7424640748 | 5.808 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010109 | Hồ Thanh Dũng | 7422382699 | 5.809 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010110 | Nguyễn Thị Anh Thi | 7422245208 | 5.810 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010111 | Nguyễn Phạm Hữu Thịnh | 7422254868 | 5.811 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010113 | Đỗ Thị Thủy Tiên | 7422380242 | 5.812 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010136 | Hồ Thái Thanh | 7422235853 | 5.813 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010176 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7424255567 | 5.814 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010230 | Mai Ngọc Hạnh | 7424544642 | 5.815 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010306 | Cao Thị Ngọc Bích | 7424293164 | 5.816 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010312 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 7424535707 | 5.817 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010316 | Nguyễn Thị Thủy | 7021775630 | 5.818 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010321 | Lê Thị Hồng | 7424642100 | 5.819 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010330 | Phạm Thành Đạt | 7021266633 | 5.820 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010333 | Nguyễn Hòa Thuận | 7934969813 | 5.821 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010339 | Nguyễn Trung Thành | 6823007237 | 5.822 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010008 | Trần Thị Thu Thảo | 7937483649 | 5.823 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010020 | Chu Đình Hiếu | 3822309696 | 5.824 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010022 | Trần Thị Linh | 3823621237 | 5.825 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010025 | Lê Nữ Hoàng Oanh | 4017121090 | 5.826 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010028 | Hồ Thị Linh | 4017518930 | 5.827 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010089 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7020995533 | 5.828 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010106 | Trần Lệ Thúy | 7021094827 | 5.829 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010118 | Đỗ Thị Huyền Trang | 7021654987 | 5.830 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010150 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 7021719687 | 5.831 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010163 | Trần Phương Quỳnh Anh | 7424599910 | 5.832 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010168 | Lê Thị Mỹ Dung | 7424594830 | 5.833 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010176 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 7424204783 | 5.834 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010184 | Lữ Phương Linh | 7422406165 | 5.835 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010185 | Nguyễn Phan Hoài Linh | 7422316537 | 5.836 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010188 | Nguyễn Thanh Long | 7422263895 | 5.837 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010191 | Lý Thị Xuân Mai | 7422322084 | 5.838 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010194 | Phạm Thị Ngọc Ngà | 7424594876 | 5.839 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010198 | Hồ Như Ngọc | 7422182250 | 5.840 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010204 | Trần Thị Yến Nhi | 7422450530 | 5.841 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010205 | Trịnh Thủy Long Nhi | 7424594839 | 5.842 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010206 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 7422794515 | 5.843 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010217 | Văn Thị Phương Thảo | 7422446475 | 5.844 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010224 | Nguyễn Thị Hoàng Thy | 7422384876 | 5.845 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010228 | Đào Thị Thúy Trang | 7424599928 | 5.846 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010233 | Phạm Thu Trâm | 7424310653 | 5.847 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010235 | Diệp Tuyết Trinh | 7424531505 | 5.848 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010239 | Huỳnh Thị Thanh Tú | 7422610608 | 5.849 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010263 | Ngô Thị Quỳnh | 7424664083 | 5.850 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010268 | Liêu Thế Hào | 7424664054 | 5.851 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010272 | Tống Đỗ Vi Uân | 7423505167 | 5.852 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010279 | Lương Thị Bích Thuận | 7423317444 | 5.853 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010290 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 7423012343 | 5.854 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010308 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 7424025060 | 5.855 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010309 | Lê Thị Thu Huyền | 7424128730 | 5.856 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010319 | Đặng Thị Thanh Thúy | 7424255289 | 5.857 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010332 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 7422633506 | 5.858 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010337 | Nguyễn Thị Phương Dung | 7422519757 | 5.859 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010341 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 7424418955 | 5.860 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010346 | Võ Thị Diểm Huyền | 7422624700 | 5.861 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010351 | Nguyễn Thị Lê | 7422636444 | 5.862 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010370 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7422641133 | 5.863 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010374 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7422615048 | 5.864 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010380 | Võ Thị Thùy Dung | 7422803759 | 5.865 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010384 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 7424418986 | 5.866 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010390 | Hồ Thị Kim Châu | 7422792401 | 5.867 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010397 | Lương Thị Mai | 7422809368 | 5.868 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010398 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7422794637 | 5.869 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010419 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 7422933361 | 5.870 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010428 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 7424544718 | 5.871 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010435 | Phạm Tú Trang | 7424544656 | 5.872 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010442 | Lê Thị Thùy Dung | 7422723778 | 5.873 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010454 | Lương Thị Thu Phi | 7422759240 | 5.874 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010457 | Lâm Thị Thạch Thảo | 7422706679 | 5.875 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010468 | Nguyễn Kim Tuyến | 7422719713 | 5.876 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010470 | Bùi Thị Hoàng Yến | 7422678451 | 5.877 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010476 | Phạm Thị Mỹ Khiêm | 5820450713 | 5.878 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010532 | Võ Mỹ Quyên | 9122876188 | 5.879 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010549 | Vũ Thụy Trúc Đào | 7422878980 | 5.880 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010556 | Võ Thị Ngọc Thảo | 7424544646 | 5.881 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010560 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7422919697 | 5.882 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010004 | Phạm Giang Ngọc Hà | 7928930456 | 5.883 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010011 | Ngô Trần Tôn | 7929373413 | 5.884 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010031 | Đỗ Thị Linh | 2520399043 | 5.885 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010043 | Trần Thị Thanh Huyền | 4420740647 | 5.886 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010052 | Lê Thị Thu Hiền | 5120345918 | 5.887 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010083 | Nguyễn Chí Hải | 5420331199 | 5.888 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010121 | Chu Hoàng Thảo Nguyên | 6821861439 | 5.889 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010125 | Lê Thị Ngọc | 6822547127 | 5.890 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010131 | Lê Thị Phương Thanh | 7021023655 | 5.891 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010150 | Hà Thị Cẩm Tiên | 7021588402 | 5.892 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010151 | Khương Thị Bảo Trân | 7021555950 | 5.893 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010186 | Nguyễn Thị Thơm | 7021137884 | 5.894 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010213 | Đào Thị Mỹ Linh | 7424310136 | 5.895 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010215 | Hồ Khả Nhi | 7424642026 | 5.896 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010216 | Ngô Thị Tuyết Nhi | 7422242801 | 5.897 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010220 | Trần Thị Liên Thanh | 7424599951 | 5.898 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010226 | Ngô Văn Bằng | 7422934447 | 5.899 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010250 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 7424640779 | 5.900 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010260 | Huỳnh Lam Linh | 7422375878 | 5.901 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010266 | Nguyễn Thành Lộc | 7424310637 | 5.902 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010267 | Nguyễn Thành Luân | 7422373717 | 5.903 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010270 | Hồ Văn Minh | 7422578399 | 5.904 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010271 | Nguyễn Hoàng Minh | 7422342179 | 5.905 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010273 | Huỳnh Thị Kim Ngọc | 7422323532 | 5.906 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010280 | Dương Thị Hoàng Như | 7422137814 | 5.907 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010297 | Đặng Hoài Thanh | 7422603274 | 5.908 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010308 | Võ Thị Thanh Trà | 7424640780 | 5.909 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010310 | Tăng Thị Hồng Trang | 7422171242 | 5.910 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010319 | Nguyễn Thiện Trung | 7424310167 | 5.911 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010331 | Nguyễn Lê Nhật Vy | 7422119029 | 5.912 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010355 | Cao Kiến Quốc | 7424663875 | 5.914 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010366 | Võ Thanh Vy | 7423523519 | 5.915 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010367 | Tạ Đoàn Hoàng Yến | 7424671139 | 5.916 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010379 | Hà Huy Khôi | 7423162468 | 5.917 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010413 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 7422958248 | 5.918 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010416 | Ngô Thị Thanh Xuân | 7424293163 | 5.919 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010434 | Phạm Thị Thu | 7424255281 | 5.920 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010453 | Lê Trung Hậu | 7422224232 | 5.922 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010464 | Trần Thị Hồng Nhung | 7424419656 | 5.923 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010467 | Đỗ Thị Lan Phương | 7424419011 | 5.924 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010478 | Lê Thành Đạt | 7422837396 | 5.925 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010484 | Hồ Văn Quốc | 7422916243 | 5.926 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010488 | Võ Phương Trang | 7422840027 | 5.927 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010494 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 7424535703 | 5.928 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010496 | Lê Nguyễn Minh Chí | 7422936010 | 5.929 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010499 | Nguyễn Hoàng Giang | 7422965828 | 5.930 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010504 | Nguyễn Thị Huyền | 7424636486 | 5.931 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010512 | Tô Thị Trà Mi | 7424535513 | 5.932 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010513 | Đỗ Văn Minh | 7422927489 | 5.933 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010517 | Phạm Anh Nhật | 7424293690 | 5.934 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010525 | Huỳnh Phước Hồng Sơn | 7424293834 | 5.935 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010541 | Lê Thị Nhã Uyên | 7422963874 | 5.936 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010544 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7422956469 | 5.937 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010546 | Mai Thị Kim Yến | 7422874598 | 5.938 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010589 | Huỳnh Thị Tuyết Nhi | 7415159462 | 5.939 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010702 | Nguyễn Phương Quyên | 8222388630 | 5.940 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010719 | Lê Thị Ngọc Lành | 6720977432 | 5.941 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010744 | Nguyễn Ngọc Mai Xuân | 7422303353 | 5.942 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010747 | Nguyễn Kim Ngân | 7424685035 | 5.943 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824202030008 | Phan Hoàng An | 7422202366 | 5.944 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824202030011 | Cao Hồ Thanh Nhàn | 7422326318 | 5.945 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824202030018 | Lê Thị Diệu Hiền | 7424054876 | 5.946 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120001 | Hà Thị Yến Oanh | 7938085944 | 5.947 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120015 | Quan Phương Lộc | 7422378525 | 5.948 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120016 | Lê Minh Ngọc | 7422354427 | 5.949 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120024 | Nguyễn Phan Hoàng Hân | 7424671159 | 5.950 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120025 | Phạm Thị Mai | 7423778517 | 5.951 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120037 | Nguyễn Lê Thiện Phong | 7424051994 | 5.952 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120039 | Nguyễn Mỹ Trinh | 7424258769 | 5.953 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120040 | Nguyễn Khánh Hà | 7422589960 | 5.954 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120054 | Nguyễn Thị Thu Trang | 5820307254 | 5.955 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824403010046 | Đỗ Thị Thanh Diệu | 7422266176 | 5.956 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824601010010 | Đoàn Ngọc Thảo | 7422187882 | 5.957 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824601010012 | Trần Thị Anh Thư | 7424640747 | 5.958 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824601010013 | Lê Cẩm Tiên | 7424578160 | 5.959 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824601010023 | Lê Thị Hồng Đào | 7424255636 | 5.960 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824601010034 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | 7422613540 | 5.961 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824601010036 | Lê Ngọc Minh Tuyền | 7422568044 | 5.962 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030004 | Bồ Minh Tùng | 7938085891 | 5.963 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030008 | Nguyễn Như Phước | 7935224265 | 5.964 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030028 | Mai Văn Chánh | 6622888901 | 5.965 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030033 | Nguyễn Phi Hùng | 6822693214 | 5.966 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030039 | Vương Tiến An | 7021681461 | 5.967 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030053 | Dương Lê Phước Trung | 7021187680 | 5.968 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030056 | Võ Thanh Bình | 7422313245 | 5.969 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030058 | Nguyễn Trường Duy | 7422363756 | 5.970 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030089 | Lê Văn Tiến | 7422697360 | 5.971 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030101 | Nguyễn Mạnh Hào | 7424671080 | 5.972 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030119 | Nguyễn Thái Thanh Trà | 7424671089 | 5.973 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030150 | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 7424172070 | 5.974 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030170 | Nguyễn Quốc Nhựt | 7422397058 | 5.975 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030171 | Cao Thanh Phong | 7422508667 | 5.976 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030180 | Đặng Văn Phúc | 7422792053 | 5.977 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030181 | Trương Minh Quốc | 7422836762 | 5.978 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030183 | Cao Văn Tâm | 7422857407 | 5.979 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030195 | Phạm Ngọc Yến Nhi | 7424535517 | 5.980 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030212 | Trương Tiến Thịnh | 7422718091 | 5.981 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030214 | Nguyễn Quang Tú | 7422753655 | 5.982 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030230 | Trần Tấn Tài | 7221646443 | 5.983 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030243 | Trần Thị Như Ý | 6021159122 | 5.984 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030261 | Lê Quang Chung | 7422817533 | 5.985 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801030271 | Hồ Diên Công | 6422747994 | 5.986 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040014 | Lê Trọng Đức | 7020962130 | 5.987 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040026 | Trần Thanh Đạt | 7424310671 | 5.988 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040032 | Nguyễn Hoàng Lâm | 7422164822 | 5.989 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040036 | Huỳnh Lê Thanh Phú | 7423409840 | 5.990 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040038 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7424642047 | 5.991 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040040 | Nguyễn Bảo Thanh | 7422271748 | 5.992 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040046 | Ô Trạch Quốc Đường | 7424671064 | 5.993 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040050 | Giang Bá Phúc | 7423622909 | 5.994 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040056 | Đặng Trọng Nghĩa | 7423421616 | 5.995 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040068 | Nguyễn Nhĩ Khang | 7422376616 | 5.996 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040070 | Lê Thanh Phúc | 7422861078 | 5.997 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040071 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7423034451 | 5.998 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040077 | Vũ Khánh Toàn | 7422785041 | 5.999 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040082 | Hà Trọng Phan | 7422686803 | 6.000 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040087 | Nguyễn Quang Dinh | 7423468730 | 6.001 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040101 | Đoàn Công Hậu | 7222194918 | 6.002 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040126 | Nguyễn Đức Duy | 5121732621 | 6.003 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824801040128 | Đinh Thị Kim Tới | 5221967302 | 6.004 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010032 | Nguyễn Triệu Gia Hân | 7422356284 | 6.007 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010043 | Trần Thị Bích Phượng | 7422476321 | 6.008 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010045 | Trịnh Hồng Thanh | 7424310666 | 6.009 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010050 | Văn Thị Đoan Trang | 7424309853 | 6.010 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010053 | Đặng Thị Mỹ Trinh | 7424640712 | 6.011 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010064 | Bùi Thị Kim Ngân | 7424664082 | 6.012 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010073 | Trần Thị Thùy Linh | 7423292571 | 6.013 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010076 | Lê Thị Huyền Trang | 7424476822 | 6.014 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010078 | Huỳnh Lê Nhật Vy | 5620439180 | 6.015 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010081 | Hứa Ngọc Điệp | 7424194414 | 6.016 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010089 | Nguyễn Huỳnh Thi Thi | 7422384125 | 6.017 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010095 | Nguyễn Thùy Linh | 7422997729 | 6.018 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010130 | Nguyễn Thế Dinh | 9421733300 | 6.019 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010146 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 7424664081 | 6.020 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010008 | Phạm Vũ Danh | 3824363860 | 6.021 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010010 | Mai Tiến Tài | 5121459697 | 6.022 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010011 | Lê Hữu Phước | 6221140391 | 6.023 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010013 | Lê Văn Linh | 5220924703 | 6.024 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010034 | Lý Thành Long | 7021247943 | 6.025 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010037 | Phạm Thái Bảo | 7021378084 | 6.026 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010041 | Nguyễn Thanh Gia Bảo | 7523619940 | 6.027 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010044 | Ngô Hoài Ân | 7424000922 | 6.028 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010053 | Hồ Hoàng Duy | 7422210635 | 6.029 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010054 | Hồ Tấn Dương | 7424640700 | 6.030 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010060 | Mai Tấn Hiền | 7424594883 | 6.031 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010083 | Lê Nguyễn Chiến Thắng | 7424302283 | 6.033 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010116 | Phan Văn Hải | 7424211080 | 6.034 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010130 | Trần Chí Thiện | 7424181102 | 6.035 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010137 | Hoàng Ngọc Quang | 7422774529 | 6.036 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010155 | Nguyễn Văn Nam | 7424535491 | 6.037 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010163 | Trần Tuấn Vũ | 7422901270 | 6.038 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010192 | Trần Thanh Tuấn | 7424128777 | 6.039 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010224 | Nguyễn Thanh Hoài | 7524856372 | 6.040 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010230 | Trương Quang Nhã | 7422193352 | 6.041 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825202010232 | Thẩm Văn Đức | 7022070766 | 6.042 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010004 | Lê Nữ Hồng Minh Anh | 7424358950 | 6.043 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010009 | Bùi Xuân Sáng | 6622629779 | 6.044 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010015 | Đặng Quốc Tuấn | 7021736918 | 6.045 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010018 | Cao Thị Thanh Ngân | 7422218506 | 6.046 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010024 | Nguyễn Trường Giang | 7424671004 | 6.047 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010027 | Nguyễn Trần Khánh Vân | 7423888936 | 6.048 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010029 | Cao Vũ Thành Đạt | 7423184305 | 6.049 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010030 | Vũ Đức Sơn | 7423304995 | 6.050 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010033 | Lê Hoàng Sơn | 7424255640 | 6.051 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010046 | Nguyễn Thành Đạt | 7422758842 | 6.052 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801010054 | Đàng Hồng Nhạn | 5820679752 | 6.053 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801050003 | Đoàn Duy Thuần | 7424606137 | 6.054 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825801050004 | Mai Văn Hiếu | 7422999340 | 6.055 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010009 | Trần Xuân Nghiêm | 5420705506 | 6.056 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010013 | Phạm Đức Thắng | 7022206741 | 6.057 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010034 | Lê Công Minh | 7424531496 | 6.058 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010043 | Trương Quốc Khánh | 7423737742 | 6.059 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010050 | Nguyễn Thanh Hậu | 7424157723 | 6.060 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010051 | Đỗ Gia Huy | 7424137143 | 6.061 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010054 | Nguyễn Duy Thành | 7422629600 | 6.062 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825802010082 | Nguyễn Việt Long | 7021065810 | 6.063 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1827601010027 | Nguyễn Lê Trung Kiên | 7424208977 | 6.064 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1827601010035 | Bùi Văn Buồm | 7424671062 | 6.065 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1827601010094 | Nguyễn Chí Hào | 7424419276 | 6.066 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1827601010138 | Đinh Thị Phương Đài | 7935179192 | 6.067 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010025 | Phạm Anh Duy | 7424310719 | 6.068 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010029 | Nguyễn Thị Thu Hường | 7422268128 | 6.069 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010030 | Đỗ Đông Lai | 7422337367 | 6.070 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010054 | Trần Phi Hảo | 7424642097 | 6.071 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010058 | Nguyễn Thu Kim Ngân | 7424300784 | 6.072 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010061 | Lê Thanh Phong | 7422120859 | 6.073 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010062 | Lê Hoàng Phúc | 7928621651 | 6.074 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010074 | Hồ Thị Ngọc Hân | 7423877038 | 6.075 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010087 | Võ Ngọc Hồng Anh | 7424670984 | 6.076 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010095 | Nguyễn Ngọc Như Hảo | 7422980971 | 6.077 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010103 | Đỗ Ngọc Diễm | 7423684877 | 6.078 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010116 | Đỗ Tấn Triệu | 7424255277 | 6.079 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010120 | Trần Đặng Xuân Lê | 7422549032 | 6.080 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010681 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 7424176056 | 6.080 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010133 | Huỳnh Công Danh | 7424546697 | 6.081 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010138 | Đỗ Thị Thúy Ngân | 7424932730 | 6.082 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010156 | Trần Thanh Liêm | 7424478351 | 6.083 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010181 | Trương Thị Phương Trúc | 7424030567 | 6.084 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010186 | Lê Phạm Tiên | 5220426307 | 6.085 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010187 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 7424640814 | 6.086 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030003 | Đào Tuấn Anh | 7935466419 | 6.087 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030024 | Lê Thị Kim Hoa | 7422168051 | 6.088 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030025 | Phan Văn Hoà | 7424640733 | 6.089 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030027 | Nguyễn Trọng Khiêm | 7424640719 | 6.090 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030028 | Nguyễn Thành Lộc | 7422153902 | 6.091 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030033 | Huỳnh Lê Bảo Trâm | 7422193391 | 6.092 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030034 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | 7422195577 | 6.093 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030041 | Liêu Tấn Đạt | 7424671150 | 6.094 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030044 | Lê Thị Thu Nhi | 7424671975 | 6.095 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030046 | Phan Thành Phát | 7424671101 | 6.096 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030057 | Nguyễn Quốc Triệu | 7423940877 | 6.097 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501030073 | Thượng Hồng Thái | 7422441534 | 6.098 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921401010028 | Phan Minh Hiếu | 7021242070 | 6.099 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921401010067 | Đỗ Thị Hồng Trang | 7424258688 | 6.100 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921401010070 | K’ Thị Trinh | 6021487427 | 6.101 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402010001 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 4920264828 | 6.102 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402010006 | Trần Thị Hà My | 5420809872 | 6.103 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402010010 | Đỗ Thị Thùy Dương | 7422891710 | 6.104 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402010013 | Lê Kim Huyền | 7222309925 | 6.105 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402010019 | Trần Xuân Mỹ | 8721967201 | 6.107 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402010028 | Võ Thị Mỹ Thoa | 5220736137 | 6.107 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020003 | Đào Thị Ngọc Hà | 7422132866 | 6.108 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020011 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7423267536 | 6.109 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020014 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 7424418554 | 6.110 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020020 | Nguyễn Thanh Trang | 7935218470 | 6.111 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020021 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 7935015453 | 6.112 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020023 | Phạm Khánh Linh | 3621247592 | 6.113 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020024 | Nguyễn Thị Hải Hà | 7423013888 | 6.114 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020031 | Đặng Nguyễn Ngọc Trâm | 7422336132 | 6.115 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020035 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7935243128 | 6.116 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020038 | Nguyễn Hoàng Huyền Trang | 7021402524 | 6.117 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020049 | Phan Thị Thái Đựng | 5820100115 | 6.118 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020051 | Bùi Tuyết Mai | 7934859151 | 6.119 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020056 | Đỗ Thị Thùy Dương | 7424319288 | 6.120 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020066 | Nguyễn Hoàng Hoa | 7936952228 | 6.121 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020074 | Nguyễn Bảo Ngân | 7424048369 | 6.122 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020077 | Nguyễn Thị Mai Anh | 4217030987 | 6.123 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020089 | Dương Thị Bình Giang | 7424476682 | 6.124 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020103 | Nguyễn Như Huỳnh | 7424896491 | 6.125 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010328 | Đậu Đặng Mai Anh | 6621888607 | 6.125 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020108 | Hà Thị Linh | 7424310546 | 6.126 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020116 | Nguyễn Thị Nam | 3822962478 | 6.127 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020117 | Lương Thị Thanh Nga | 7422933371 | 6.128 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020119 | Nguyễn Thị Nga | 6021622252 | 6.129 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020121 | Biện Thị Kim Ngân | 7424309592 | 6.130 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020126 | Bồ Yến Nhi | 7424663774 | 6.131 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020127 | Lương Ngọc Nhi | 7422483143 | 6.132 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020130 | Trịnh Yến Nhi | 7424306392 | 6.133 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020134 | Tăng Thị Ngọc Nhung | 7424418900 | 6.134 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020135 | Trần Lê Hồng Nhung | 7424663563 | 6.135 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020137 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7424595811 | 6.136 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020139 | Trần Thị Thiên Như | 7423597813 | 6.137 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020142 | Bùi Thị Kim Phiên | 7424558410 | 6.138 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020143 | Nguyễn Hà Phương | 7424567362 | 6.139 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020151 | Hồ Thị Kim Thanh | 7424310612 | 6.140 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020160 | Nguyễn Hà Thủy | 7422524611 | 6.141 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020162 | Đinh Thị Thư | 7424255316 | 6.142 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020166 | Thông Thị Kim Thư | 6021329852 | 6.143 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020172 | Trương Thị Kim Trang | 7424258650 | 6.144 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020177 | Phùng Nguyễn Thanh Trúc | 7422962584 | 6.145 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020179 | Phạm Hồng Tường | 7424308613 | 6.146 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1921402020183 | Lưu Ngọc Lan Nhi | 7423749850 | 6.147 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030001 | Trần Xuân Tùng | 5420570387 | 6.148 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030017 | Nguyễn Trương Hải Duy | 7422213405 | 6.149 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030049 | Lê Đặng Thuận | 7422922611 | 6.150 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030051 | Cao Bùi Kim Phượng | 7423907846 | 6.151 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030057 | Bùi Nhật Anh Duy | 7424033216 | 6.152 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030066 | Trần Thoại Kim | 7424531339 | 6.153 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030073 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 7424634534 | 6.154 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030077 | Đỗ Hoàng Thắng | 7424310614 | 6.155 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922104030093 | Bùi Thị Thi | 8924778312 | 6.156 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010005 | Nguyễn Ngọc Song Thư | 7422328497 | 6.157 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010007 | Trần Nguyễn Phương Trinh | 7424310598 | 6.158 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010035 | Ngô Nguyễn Xuân Diệu | 5621308996 | 6.159 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010038 | Nguyễn Nhật Quỳnh | 7424319139 | 6.160 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010043 | Lê Thị Trinh | 9121993322 | 6.161 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010059 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 7422888583 | 6.162 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010060 | Huỳnh Thị Trà My | 7424319065 | 6.163 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010068 | Vũ Anh Trí | 7021359718 | 6.164 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010071 | Huỳnh Thị Hạ Giao | 7422525986 | 6.165 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010074 | Trần Như Quỳnh | 7424672037 | 6.166 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010078 | Dương Thị Cẩm Tiên | 7422770002 | 6.167 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010079 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 7422985066 | 6.168 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010096 | Nguyễn Lê Ngọc Linh | 7424663493 | 6.169 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010099 | Bùi Thị Mai Hoa | 7422266954 | 6.170 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010616 | Nguyễn Văn Việt | 6721018707 | 6.171 | dot 13 thang 1 nam 2022 |
2022202010616 | Nguyễn Văn Việt | 6721018707 | 6.171 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
1922202010103 | Vũ Phạm Trúc Anh | 7424169871 | 6.171 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2125201140015 | Phạm Trường Huy | 7423378054 | 6.172 | dot 12 thang 1 nam 2022 |
2125201140015 | Phạm Trường Huy | 7423378054 | 6.172 | dot 2 thang 2 nam 2022 |
1922202010104 | Lê Thị Kim Ngọc Châu | 7526015960 | 6.172 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2125201140131 | Bùi Văn Tuấn | 7424293445 | 6.173 | dot 12 thang 1 nam 2022 |
2125201140131 | Bùi Văn Tuấn | 7424293445 | 6.173 | dot 15 thang 1 nam 2022 |
1922202010115 | Đoàn Thanh Phương | 7022475640 | 6.173 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010126 | Nguyễn Mộng Kiều | 9123385404 | 6.174 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010131 | Nguyễn Thị Phương Vy | 7422986027 | 6.175 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010144 | Trần Thị Phương Thảo | 7934935402 | 6.176 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010149 | Trần Hương Giang | 7424671447 | 6.177 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010158 | Trần Thị Xuân Trúc | 7424558399 | 6.178 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010161 | Nguyễn Ngọc Hồng | 7424255727 | 6.179 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010164 | Đỗ Thị Nhật Tú | 7424319277 | 6.180 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010170 | Đặng Nguyễn Tường Vy | 7422701142 | 6.181 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010171 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | 7424671285 | 6.182 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010172 | Thái Trung Kiên | 7424476772 | 6.183 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010176 | Lê Thị Thảo Vy | 7422587717 | 6.184 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010188 | Hồng Diệp An | 7937960465 | 6.185 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010193 | Phạm Thị Hải Yến | 7422383402 | 6.186 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010202 | Lê Thị Cẩm Tiên | 7422811208 | 6.187 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010209 | Hoàng Thị Thanh Hiền | 7424531262 | 6.188 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010210 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 7423639657 | 6.189 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010220 | Trần Hồng Bảo Ngân | 8923828242 | 6.190 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010226 | Lê Thị Hương Trang | 7422745692 | 6.191 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010227 | Nguyễn Lê Ngọc Anh | 7422687573 | 6.192 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010233 | Ung Nguyễn Nhã Thy | 7424319272 | 6.193 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010243 | Trần Đoàn Thảo Vy | 7424319081 | 6.194 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010250 | Nguyễn Trần Minh Kha | 7422181311 | 6.195 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010258 | Nguyễn Khắc Quyền | 7424294139 | 6.196 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010262 | Nguyễn Bùi Hải Phương | 7424998249 | 6.197 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010263 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7424258956 | 6.198 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010265 | Nguyễn Công Hoan | 7022549073 | 6.199 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010277 | Phan Thị Quỳnh Giang | 5820602381 | 6.200 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010278 | Nguyễn Thái Bảo | 7422531138 | 6.201 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010279 | Trần Phương Yến Nhi | 7422792854 | 6.202 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010280 | Phan Ngọc Thiên Kim | 7424880329 | 6.203 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010285 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 7422691419 | 6.204 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010286 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 8222498376 | 6.205 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010290 | Nguyễn Hoàng Trang | 7424308586 | 6.206 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010296 | Vũ Hoài Tâm | 7423944868 | 6.207 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010297 | Trần Thị Bảo Uyên | 6020280787 | 6.208 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010299 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7021545418 | 6.209 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010300 | Lê Ngọc Trang | 7422927823 | 6.210 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010301 | Bùi Thị Thanh Tuyền | 7721961659 | 6.211 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010304 | Trần Thị Thùy Nhung | 7021802468 | 6.212 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010325 | Trần Thị Trúc Linh | 7422215191 | 6.213 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010326 | Trần Thị Hồng Nhung | 6622864598 | 6.214 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010337 | Đỗ Thị Thùy Linh | 7424476566 | 6.216 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010338 | Lê Tâm Như | 7422686247 | 6.217 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010344 | Huỳnh Thanh Thảo | 7424663643 | 6.218 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010351 | Sú Vày Bình | 7525175868 | 6.219 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010359 | Phan Thảo Nhi | 7423977224 | 6.220 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010367 | Huỳnh Nhật Nhật | 9422526247 | 6.221 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010387 | Lê Minh Hải | 7422142689 | 6.222 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010389 | Nguyễn Lâm | 7424671365 | 6.223 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010397 | Trần Thị Thúy Nhi | 7422307630 | 6.224 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010402 | Bùi Thị Ngọc Oanh | 7424073257 | 6.225 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010404 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 7424056390 | 6.226 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010407 | Lê Thị Bích Phượng | 7424093546 | 6.227 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010412 | Ngô Thành Vỹ | 7424398978 | 6.228 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010415 | Nguyễn Minh Thi | 5420565033 | 6.229 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010440 | Đặng Thị Yến Nhi | 7424259006 | 6.230 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010454 | Phạm Thị Hồng Nhung | 7935116297 | 6.231 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010456 | Bùi Gia Bảo | 7424544481 | 6.232 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010464 | Trần Thị Huỳnh Như | 7422894178 | 6.233 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010466 | Nguyễn Thị Thanh Đan | 7424309722 | 6.234 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010480 | Trần Thị Huyền Thanh | 7423413726 | 6.235 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010504 | Phan Hà Anh | 0121928663 | 6.236 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010506 | Trần Thị Lan Anh | 7424671419 | 6.237 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010511 | Lê Thị Ngọc Ánh | 6821909640 | 6.238 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010524 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 7422315388 | 6.239 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010525 | Trần Ngọc Châu | 7424258536 | 6.240 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010528 | Nguyễn Lê Thảo Chi | 6421601668 | 6.241 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010531 | Trần Nguyễn Linh Chi | 7422848151 | 6.242 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010547 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 7525352715 | 6.243 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010552 | Lê Thị Tuyết Duy | 8924937684 | 6.244 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010557 | Đỗ Thị Cẩm Dương | 8022935087 | 6.245 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010577 | Nguyễn Mỹ Thanh Hà | 7424998245 | 6.246 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010586 | Phan Thị Hạnh | 3823808055 | 6.247 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010587 | Đỗ Đông Hào | 7422365037 | 6.248 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010600 | Hoàng Lê Hân | 7424473203 | 6.249 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010601 | Lê Ngọc Hân | 7424309810 | 6.250 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010604 | Nguyễn Tấn Hậu | 7935299926 | 6.251 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010620 | Lều Thị Ánh Hồng | 7021067613 | 6.252 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010621 | Nguyễn Phạm Ánh Hồng | 7422474339 | 6.253 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010623 | Phạm Thị Thanh Hồng | 7424478257 | 6.254 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010636 | Dương Thị Hương | 7422973630 | 6.255 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010642 | Phan Trọng Khang | 7422976269 | 6.256 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010656 | Nguyễn Thị Mỹ Lê | 5220824833 | 6.257 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010661 | Đặng Gia Linh | 7424294120 | 6.258 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010667 | Nguyễn Hải Hà Linh | 7422379899 | 6.259 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010669 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 7525315698 | 6.260 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010687 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 6021055369 | 6.261 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010694 | Trần Thị Ngọc Mai | 7424476800 | 6.262 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010698 | Ừng Quốc Minh | 7525196867 | 6.263 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010712 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 7424473238 | 6.264 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010717 | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 7424293541 | 6.265 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010736 | Võ Thị Thảo Nguyên | 7422688485 | 6.266 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010743 | Dương Thị Tuyết Nhi | 7222239390 | 6.267 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010758 | Võ Hồng Quỳnh Nhi | 7424673797 | 6.268 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010761 | Vũ Thị Yến Nhi | 7422756978 | 6.269 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010763 | Lê Thị Nhung | 4026133832 | 6.270 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010765 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7422970506 | 6.271 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010785 | Trần Văn Phan | 7423718028 | 6.272 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010794 | Lư Gia Phú | 7423105862 | 6.273 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010795 | Nguyễn Hoàng Phong Phú | 7424905024 | 6.274 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010808 | Vũ Thị Kim Phương | 7722244942 | 6.275 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010824 | Lê Thái Hương Quỳnh | 7422252545 | 6.276 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010833 | Phạm Ngọc Sơn | 7424686714 | 6.277 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010834 | Trần Hoàng Sơn | 8924073759 | 6.278 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010849 | Nguyễn Thị Thảo | 6221308259 | 6.279 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010863 | Bùi Nhật Thăng | 7422443284 | 6.280 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010866 | Nguyễn Hoàng Thông | 7424299249 | 6.281 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010877 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7424259014 | 6.282 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010885 | Phan Thị Thanh Thuý | 7423886092 | 6.283 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010897 | Lê Thị Kim Thương | 7422162459 | 6.284 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010906 | Đỗ Thị Thủy Tiên | 7021090703 | 6.285 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010938 | Đặng Ngọc Trăm | 7424476570 | 6.286 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010950 | Đinh Thị Tố Trinh | 7525543506 | 6.287 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010954 | Ôn Ngọc Trinh | 7424672065 | 6.288 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010955 | Trần Thị Phương Trinh | 6623964718 | 6.289 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010968 | Đặng Tuấn Tú | 7423218763 | 6.290 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010980 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 7423147342 | 6.291 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010990 | Nguyễn Hồng Vân | 7424557455 | 6.292 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040019 | Võ Thị Ngọc Xuân | 7422484725 | 6.293 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040021 | Võ Thị Ngân | 6624192282 | 6.294 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040034 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7424943142 | 6.295 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040042 | Nguyễn Như Quỳnh | 9622878319 | 6.296 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040043 | Nguyễn Thị Hà Trang | 5420676028 | 6.297 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040048 | Lê Thị Thảo | 3821801342 | 6.298 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040063 | Bùi Thị Như Hảo | 7424600212 | 6.299 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040064 | Trần Thị Ngọc Linh | 7422167140 | 6.300 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040065 | Trịnh Nguyễn Hương Giang | 7424306367 | 6.301 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040068 | Đỗ Thị Hồng Thùy | 7422950866 | 6.302 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040069 | Phạm Thị Hà | 4017628811 | 6.303 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040084 | Đặng Thị Như Tâm | 7424419654 | 6.304 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040087 | Võ Thị Thúy Hiền | 5420612978 | 6.305 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040095 | Triệu Thị Hà | 5420529715 | 6.306 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040125 | Hồ Thị Phụng Nghi | 7424531273 | 6.307 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040129 | Hà Thị Thư | 5820758528 | 6.308 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040149 | Nguyễn Ngọc Hậu | 7424557404 | 6.309 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040189 | Đinh Thị Tú Trinh | 7524363838 | 6.310 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040191 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 3821814314 | 6.311 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040201 | Nguyễn Thị Hằng | 7021652334 | 6.312 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040205 | Trần Thị Hoài Phương | 7021513999 | 6.313 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040206 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 6720743447 | 6.314 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040213 | Nguyễn Thị Diệu Nương | 7416170396 | 6.315 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040217 | Nguyễn Thị Yến | 7021194328 | 6.316 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040219 | Ngô Thủy Tiên | 6822503757 | 6.317 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040244 | Thị Huyền | 7021865367 | 6.318 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040259 | Đặng Thị Thu Tuyền | 5420568732 | 6.319 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040268 | Dương Nguyễn Hoàng Lam | 7424671343 | 6.320 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040269 | Bùi Thị Lan Hương | 7422289355 | 6.321 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040273 | Phan Thị Thanh Hương | 5221132281 | 6.322 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040279 | Trần Thị Minh Anh | 7423385750 | 6.323 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040300 | Nguyễn Thị Thuận | 7424544413 | 6.324 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040322 | Trần Thị Giang | 7422726847 | 6.325 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040328 | Lê Thị Phương | 7423628066 | 6.326 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040331 | Bùi Thị Mai Thi | 7424310531 | 6.327 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040337 | Vũ Phương Ngân | 7935040310 | 6.328 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040340 | Phạm Thị Ngọc Trinh | 7422857247 | 6.337 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040347 | Phan Bích Ngọc | 7424319266 | 6.338 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040358 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 6622641269 | 6.339 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040374 | Bùi Hải An | 7021513891 | 6.340 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040375 | Đặng Thị Kim Anh | 6624192866 | 6.341 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040381 | Lê Thị Quỳnh Anh | 7424557590 | 6.342 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040387 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6720680693 | 6.343 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040391 | Nguyễn Thị Vân Anh | 3821411693 | 6.344 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040401 | Quách Thị Hồng Ánh | 7423962983 | 6.345 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040402 | Trương Ngọc Ánh | 7021863131 | 6.346 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040420 | Nguyễn Thị Kim Chi | 5220498590 | 6.347 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040429 | Nguyễn Thị Dịu | 7424544592 | 6.348 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040431 | Châu Thị Thùy Dung | 7422935829 | 6.349 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040442 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7221316451 | 6.350 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040443 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 7422658148 | 6.351 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040461 | Nguyễn Thị Đào | 6020663335 | 6.352 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040466 | Nguyễn Mậu Nhật Đô | 4920763270 | 6.353 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040482 | Nguyễn Thị Hải | 4216953888 | 6.354 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040487 | Trần Thị Hồng Hạnh | 7523356759 | 6.355 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040522 | Nguyễn Thị Hoàn | 4017387938 | 6.356 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040537 | Châu Thị Như Huỳnh | 7423036823 | 6.357 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040588 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 7222076218 | 6.358 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040603 | Chu Khánh Ly | 4017517665 | 6.359 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040607 | Lê Thị Cẩm Ly | 5221186270 | 6.360 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040610 | Nguyễn Trần Thảo Ly | 7424879567 | 6.361 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040614 | Hồ Thị Hương Mai | 4017349815 | 6.362 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040621 | Võ Đức Minh | 9622192224 | 6.363 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040676 | Võ Thị An Nhàn | 5820389340 | 6.364 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040681 | Đoàn Anh Nhật | 6623169966 | 6.365 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040685 | Đỗ Thị Yến Nhi | 7423162376 | 6.366 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040690 | Nguyễn Đào Tuyết Nhi | 7424310478 | 6.367 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040692 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 7523491317 | 6.368 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040698 | Võ Yến Nhi | 7424258692 | 6.369 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040699 | Vũ Thị Phương Nhi | 7423317093 | 6.370 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040706 | Nông Thị Nhung | 6422590222 | 6.371 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040708 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 6422699049 | 6.372 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040721 | Phan Thị Kim Oanh | 7424686741 | 6.373 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040731 | Bùi Thị Phương | 6623431761 | 6.374 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040736 | Lê Thị Cúc Phương | 4217670072 | 6.375 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040752 | Nguyễn Thị Quyên | 7935082156 | 6.376 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040756 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 5220686370 | 6.377 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040776 | Lê Thị Phương Thảo | 7928722580 | 6.378 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040803 | Phùng Thị Thơ | 7424544549 | 6.379 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040807 | Nguyễn Thị Mỹ Thu | 8022215252 | 6.380 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040810 | Đỗ Hồng Thuận | 7424310556 | 6.381 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040812 | Đặng Thị Thùy | 3620311402 | 6.382 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040834 | Trần Dương Anh Thư | 8923211690 | 6.383 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040840 | Mai Thị Hiền Thương | 7423081929 | 6.384 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040847 | Trần Thị Ngọc Thy | 7422818070 | 6.385 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040848 | Dương Thị Cẩm Tiên | 7422953756 | 6.386 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040849 | Đào Thị Cẩm Tiên | 7222401461 | 6.387 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040856 | Nguyễn Thị Tiền | 7222457604 | 6.388 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040865 | Đỗ Thị Trang | 7424294124 | 6.389 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040877 | Bùi Thị Bích Trâm | 6422914661 | 6.390 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040893 | Đoàn Minh Trí | 7424418935 | 6.391 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040910 | Phạm Thanh Trúc | 7422155021 | 6.392 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040933 | Đào Thị Anh Vân | 6623459807 | 6.393 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040937 | Phạm Võ Thùy Vi | 6822420489 | 6.394 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040939 | Đoàn Vũ Phương Vy | 7424255325 | 6.395 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040942 | Nguyễn Ngọc Triệu Vy | 7423854042 | 6.396 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040948 | Lê Thị Thanh Xuân | 7422737358 | 6.397 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040953 | Dương Tử Yên | 9521991909 | 6.398 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202040960 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 5221179717 | 6.399 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300007 | Lê Văn Nu | 7424310606 | 6.400 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300012 | Trần Đặng Minh Tú | 5820501001 | 6.401 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300015 | Trần Bảo Trân | 7422347593 | 6.402 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300019 | Nguyễn Tú Quỳnh Ngân | 7423913556 | 6.403 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300021 | Nguyễn Hoàng Tùng | 7423491224 | 6.404 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300023 | Nguyễn Ngọc Huyền | 7424663693 | 6.405 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300027 | Đặng Lê Mỹ Nương | 7424255377 | 6.406 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300035 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7424544586 | 6.407 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300036 | Lê Võ Ngọc Nhi | 7424476537 | 6.408 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300077 | Đỗ Văn Trọng | 7424663684 | 6.409 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050001 | Nguyễn Trương Hoài Thương | 7424309714 | 6.410 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050002 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 7424557100 | 6.411 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050012 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 7424258678 | 6.412 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050014 | Nguyễn Thúy Vy | 7424681117 | 6.413 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050015 | Trần Thị Thu Trang | 7422292084 | 6.414 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050026 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 7422759307 | 6.415 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050036 | Lê Thị Thùy Linh | 7423275948 | 6.416 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050048 | Lê Ngọc Nhân | 7424418860 | 6.417 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050056 | Nguyễn Anh Thư | 7422185474 | 6.418 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050060 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7422746951 | 6.419 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050061 | Trần Mạnh Thắng | 7424330026 | 6.420 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050092 | Nguyễn Trọng Bằng | 7424257766 | 6.421 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050094 | Huỳnh Hồng Ngọc | 7422684337 | 6.422 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050095 | Tô Thị Mộng Trầm | 7424557091 | 6.423 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050098 | Hồ Chấn Hưng | 7935054036 | 6.424 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050127 | Mai Tiến Dũng | 7422297687 | 6.425 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050205 | Phạm Huỳnh Tấn Lộc | 7938083102 | 6.426 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050207 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 7422743529 | 6.427 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050222 | Nguyễn Thị Hoài Ngọc | 7422700067 | 6.428 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050310 | Lê Phương Trâm | 7424319303 | 6.429 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050317 | Bồ Thanh Trọng | 7423719297 | 6.430 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050353 | Phạm Lê Mai Thy | 7424157332 | 6.431 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923104010020 | Lý Nguyễn Sơn Tùng | 7423823963 | 6.432 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923104010150 | Huỳnh Thị Thanh Hương | 7935158518 | 6.433 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923105010013 | Huỳnh Vũ Hòa Long | 7423271681 | 6.434 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923105010017 | Võ Thị Yến | 7422710276 | 6.435 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923105010072 | Lý Tuyết Nghi | 7424258673 | 6.436 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923106010001 | Nguyễn Huyền Huệ Nhung | 7424262279 | 6.437 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923106010009 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | 7422295525 | 6.438 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923106010017 | Nguyễn Thị Tú Quyên | 7424418790 | 6.439 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923106010027 | Lê Thanh Hòa | 7424544502 | 6.440 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010001 | Nguyễn Tấn Lộc | 7937985159 | 6.441 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010003 | Ninh Thị Ngọc Phượng | 7424663496 | 6.442 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010006 | Lê Thị Lệ Hằng | 7938085833 | 6.443 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010012 | Lê Thị Mỹ Duyên | 7424309584 | 6.444 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010029 | Lê Khánh Băng | 8022545048 | 6.445 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010043 | Nguyễn Nhựt Hào | 7424310249 | 6.446 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010050 | Hà Mẫn Quân | 7424255104 | 6.447 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010067 | Lê Thị Hồng Diễm | 7021371211 | 6.448 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010085 | Nguyễn Phước Thịnh | 7937805605 | 6.449 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010086 | Triệu Nguyên Thủy | 7424309772 | 6.450 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010088 | Đoàn Thị Thanh Tuyền | 7021102614 | 6.451 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010094 | Huỳnh Lâm Trường | 7422230459 | 6.452 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010102 | Lê Anh Hào | 7422998444 | 6.453 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010116 | Lê Thị Thu Trinh | 5420903835 | 6.454 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010121 | Vũ Thị Thùy Linh | 4016385564 | 6.455 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010127 | Ngô Thị Diễm Xương | 8924556357 | 6.456 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010136 | Phạm Thị Hồng Thu | 5420619068 | 6.457 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010144 | Lê Nguyễn Ngọc Trinh | 5420466611 | 6.458 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010168 | Võ Thị Hoàng Anh | 7424319248 | 6.459 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010185 | Đặng Ngọc Hoài Linh | 7424606379 | 6.460 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010187 | Phan Thị Ánh Trúc | 7424309603 | 6.461 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010188 | Lê Thị Quỳnh Anh | 7021735913 | 6.462 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010189 | Lương Minh Tuấn | 7424319212 | 6.463 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010194 | Châu Nguyễn Tấn Sang | 7424477229 | 6.464 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010208 | Nguyễn Thị Yến Anh | 7424052272 | 6.465 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010209 | Trần Xuân Yến | 7222388570 | 6.466 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010222 | Trần Thị Nhật | 7524187733 | 6.467 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010232 | Trần Văn Thịnh | 7424681122 | 6.468 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010234 | Chìu Thị Thuý Nhi | 7422832168 | 6.469 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010239 | Nguyễn Ngọc Lan | 4420668667 | 6.470 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010249 | Phạm Văn Hùng | 7424708506 | 6.471 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010254 | Nguyễn Thị Minh Thư | 5820397987 | 6.472 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010275 | Trần Thị Thu | 7021500293 | 6.473 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010279 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 7424349196 | 6.474 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010280 | Trần Thị Thanh Hằng | 7423012741 | 6.475 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010291 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | 7423518784 | 6.476 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010294 | Huỳnh Thị Phương Thanh | 7021656016 | 6.477 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010314 | Lê Phương Hải Lý | 5220682259 | 6.478 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010321 | Nguyễn Hoàng Ân | 7021289448 | 6.479 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010322 | Nguyễn Thị Kim Anh | 5120581561 | 6.480 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010326 | Nguyễn Phương Linh | 6720648870 | 6.481 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010327 | Phùng Nguyệt Hà | 7022058259 | 6.482 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010334 | Thái Thanh Tâm | 7022197764 | 6.483 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010335 | Ngô Mỹ Chi | 7526195683 | 6.484 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010338 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 5420376426 | 6.485 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010343 | Trần Thị Tươi | 7524302703 | 6.486 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010346 | Nguyễn Ngọc Ánh | 6822215123 | 6.487 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010360 | Nguyễn Thị Thương | 7423393746 | 6.488 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010366 | Hồ Nguyễn Hoài Thương | 7423612483 | 6.489 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010369 | Nguyễn Thị Tường Vy | 6021106389 | 6.490 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010370 | Ngô Thị Thanh Thúy | 7424310344 | 6.491 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010403 | Nguyễn Thanh Ngân | 7424671431 | 6.492 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010407 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 7424673788 | 6.493 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010417 | Đỗ Đông Trường An | 7422933064 | 6.494 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010456 | Phan Nguyễn Thái Bảo | 7222202253 | 6.495 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010477 | Lê Thị Thúy Diệu | 7022069569 | 6.496 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010484 | Ngô Thị Thùy Dung | 7424257688 | 6.497 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010488 | Trần Thị Kim Dung | 7222541472 | 6.498 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010497 | Nguyễn Ngọc Duyên | 7934868155 | 6.499 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010503 | Ngô Thị Thiên Dương | 7424319120 | 6.500 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010505 | Vi Thị Hoàng Dương | 7422512182 | 6.501 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010512 | Võ Tấn Đạt | 5120501579 | 6.502 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010515 | Bùi Minh Đức | 7424418914 | 6.503 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010519 | Võ Thị Cẩm Giang | 7422381271 | 6.504 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010531 | Trần Thị Mỹ Hà | 7021613700 | 6.505 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010549 | Nguyễn Thị Ngọc Hậu | 7422626595 | 6.506 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010557 | Lê Trung Hiếu | 7021233907 | 6.507 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010568 | Nguyễn Thị Hoa | 4221432309 | 6.508 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010575 | Lê Thị Hồng | 6822842174 | 6.509 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010576 | Lưu Nguyên Hồng | 7422569825 | 6.510 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010580 | Lê Phi Hùng | 5820663571 | 6.511 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010601 | Bùi Nguyễn Bảo Khanh | 7422810310 | 6.512 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010617 | Nguyễn Thị Lành | 6421895007 | 6.513 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010620 | Cao Ngọc Linh | 7424663492 | 6.514 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010627 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 7424557446 | 6.515 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010654 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 5420788058 | 6.516 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010663 | Phùng Thị Tuyết Mai | 7423855511 | 6.517 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010667 | Đỗ Châu Hải Mi | 7424258686 | 6.518 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010672 | Trần Hoàng Minh | 7424319132 | 6.519 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010689 | Huỳnh Phạm Kim Ngân | 7422205228 | 6.520 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010702 | Lý Lâm Nghĩa | 7422126965 | 6.521 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010729 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 7424310366 | 6.522 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010744 | Phan Nguyễn Yến Nhi | 7422308311 | 6.524 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010768 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 7424235642 | 6.525 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010780 | Hoàng Trần Hữu Phước | 7424531288 | 6.526 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010781 | Huỳnh Kim Phước | 7422296568 | 6.527 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010789 | Nguyễn Thị Diễm Phương | 8621488833 | 6.528 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010800 | Võ Duy Quang | 7423373276 | 6.529 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010811 | Nguyễn Minh Sang | 6622162109 | 6.530 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010833 | Nguyễn Nguyễn Nhựt Tân | 7422816578 | 6.531 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010838 | Thân Liêu Quốc Thái | 7424319274 | 6.532 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010848 | Trần Thị Như Thảo | 7424258972 | 6.533 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010887 | Trần Nguyễn Anh Thư | 7424310296 | 6.534 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010913 | Hoàng Thị Hương Trang | 7424309741 | 6.535 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010922 | Nguyễn Thị Trang | 3824248202 | 6.536 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010935 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Trân | 7424672172 | 6.537 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010938 | Nguyễn Thị Quế Trân | 7424418818 | 6.538 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010940 | Trần Thị Huyền Trân | 7424558374 | 6.539 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010949 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | 7422727370 | 6.540 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010952 | Lê Minh Trọng | 7221210448 | 6.541 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010972 | Nguyễn Tuấn Tú | 7424473160 | 6.542 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010977 | Lê Tuấn | 6623319124 | 6.543 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010995 | Thân Thị Trúc Uyên | 4921578992 | 6.544 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010996 | Thượng Thị Thúy Uyên | 7424294076 | 6.545 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401011036 | Nguyễn Thị Bảo Yến | 6422987564 | 6.546 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010004 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 7424309650 | 6.547 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010007 | Đoàn Khả Ái | 7424319115 | 6.548 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010014 | Trần Thị Thu Phương | 5620713734 | 6.549 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010018 | Trần Thị Thanh Hằng | 6623646244 | 6.550 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010019 | Phạm Hồng Kiều My | 7424319227 | 6.551 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010031 | Đinh Phương Trinh | 7422624458 | 6.552 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010033 | Thái Lê Đăng Khoa | 7424319085 | 6.553 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010040 | Nguyễn Hoàng Tỷ | 7021027656 | 6.554 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010051 | Trương Thị Diễm Sương | 7424177481 | 6.555 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010060 | Nguyễn Võ Vân Anh | 7422118622 | 6.556 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010066 | Nguyễn Thị Trúc Ni | 7423644071 | 6.557 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010075 | Nguyễn Thị Cẩm Quyên | 7424476671 | 6.558 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010080 | Trần Thị Ngọc Thảo | 7424294091 | 6.559 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010087 | Nguyễn Thị Hà Thu | 7422462385 | 6.560 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010089 | Nguyễn Trường Sơn | 7424477245 | 6.561 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010097 | Trịnh Lương Tuấn Khanh | 7021292227 | 6.562 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010103 | Vi Thúy Ngọc | 7424706038 | 6.563 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010134 | Thị Xuân | 7021411386 | 6.564 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010147 | Nguyễn Thị Phương | 7424663710 | 6.565 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010156 | Nguyễn Thị Xuân Hoa | 5420763456 | 6.566 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010161 | Võ Thị Trung Trinh | 7424309776 | 6.567 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010177 | Tô Thị Anh Thư | 7424398990 | 6.568 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010182 | Phạm Lê Hoài Nam | 7022208593 | 6.569 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010183 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7020935328 | 6.570 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010190 | Trần Thủy Tiên | 7424319149 | 6.571 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010192 | Trần Thiên Vũ | 7424235587 | 6.572 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010205 | Nguyễn Thị Hoài Trinh | 7424544463 | 6.573 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010221 | Đỗ Bình Minh | 7424310392 | 6.574 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010229 | Phan Thị Ngọc Huyền | 7422242448 | 6.575 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010236 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 7424319171 | 6.576 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010239 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 7021075962 | 6.577 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010244 | Nguyễn Tuyết Anh | 7424259029 | 6.578 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010311 | Nguyễn Thiên Kim | 7424319222 | 6.579 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010340 | Đỗ Huyền Nhi | 7424419616 | 6.580 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010350 | Đặng Tố Như | 7424308605 | 6.581 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010355 | Trần Huỳnh Thanh Phụng | 7423089623 | 6.582 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010361 | Nguyễn Ái Quy | 7422782585 | 6.583 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010370 | Võ Minh Tài | 7424672311 | 6.584 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010375 | Lê Thị Thu Thảo | 7422167058 | 6.585 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010376 | Thái Võ Phương Thảo | 7424310320 | 6.586 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010379 | Nguyễn Hoàng Thiện | 7422613725 | 6.587 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010398 | Phạm Thị Trang | 7424418872 | 6.588 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010407 | Nguyễn Phi Trường | 7424544425 | 6.589 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010414 | Trần Đông Sơn Uyên | 7424308591 | 6.590 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010004 | Hoàng Thanh Phương | 6421959875 | 6.591 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010007 | Trương Thị Linh Chi | 7422386324 | 6.592 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010020 | Nguyễn Thùy Tâm | 7422624451 | 6.593 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010030 | Phạm Thị Bích Vân | 7422957168 | 6.594 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010034 | Nguyễn Tuấn Vĩ | 7424310565 | 6.595 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010035 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | 7424310547 | 6.596 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010040 | Ngô Thị Nhi | 7424294125 | 6.597 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010051 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 6423027798 | 6.598 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010053 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 7424168334 | 6.599 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010054 | Trần Quốc Tâm | 7422959719 | 6.600 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010056 | Vũ Thị Phúc | 7422929208 | 6.601 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010064 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 7423334001 | 6.602 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010075 | Phạm Thị Quỳnh Giang | 7422994736 | 6.603 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010091 | Nguyễn Thị Yến | 4017971703 | 6.604 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010109 | Trần Kim Trang | 7424319304 | 6.605 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010122 | Bùi Gia Hân | 7423153997 | 6.606 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010137 | Lê Tường Vi | 7424319154 | 6.607 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010138 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 7424473262 | 6.608 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010139 | Vũ Ngọc Anh Thương | 7424255394 | 6.609 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010148 | Trần Mỹ Phương | 7424319299 | 6.610 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010149 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 7424068229 | 6.611 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010161 | Đỗ Cao Thắng | 7422192187 | 6.612 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010164 | Lý Phạm Gia Bảo | 7422372431 | 6.613 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010179 | Phạm Thị Thanh Đào | 6020451314 | 6.614 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010180 | Trần Thị Thanh Xuân | 7424073679 | 6.615 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010184 | Đặng Như Ý | 7424563254 | 6.616 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010233 | Nguyễn Ngọc Thy Hảo | 7424419166 | 6.616 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010187 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 7424293540 | 6.617 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010197 | Đặng Thị Thùy Linh | 7424309704 | 6.618 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010203 | Phạm Thị Thu Hiền | 7424617369 | 6.619 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010212 | Tạ Thị Thái Hải | 7422783707 | 6.620 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010219 | Trần Mộng Thuỳ Dung | 7422453732 | 6.621 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010234 | Hồ Thị Mỹ An | 6720957198 | 6.622 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010240 | Hoàng Thị Thơm | 6720997362 | 6.623 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010247 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7424698960 | 6.624 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010261 | Vũ Thị Thu Hiền | 7022200184 | 6.625 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010276 | Trần Thị Thuỳ Trang | 7422811663 | 6.626 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010277 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 5121108203 | 6.627 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010283 | Lê Hồng Thư | 5221249191 | 6.628 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010286 | Trần Thị Thu Thảo | 7424544563 | 6.629 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010292 | Bùi Thị Bích Loan | 7021771644 | 6.631 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010302 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 7424557625 | 6.632 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010319 | Trần Ngọc Hoàng Nhi | 7424060275 | 6.633 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010322 | Lê Thị Mỹ Nhi | 7423292822 | 6.634 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010328 | Phan Hồng Hiền | 5220975622 | 6.635 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010330 | Nguyễn Đình Khôi | 7424545857 | 6.636 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010332 | Nguyễn Như Quỳnh | 7424663510 | 6.637 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010333 | Phạm Đình Vỹ | 7422894556 | 6.638 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010342 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | 7424671418 | 6.639 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010345 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 7424310283 | 6.640 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010351 | Nguyễn Ngọc Sương | 7424310584 | 6.641 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010352 | Trần Thị Ngọc Châu | 7424255670 | 6.642 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010357 | Trần Thị Phương Thu | 7422874831 | 6.643 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010359 | Dương Thị Thùy Linh | 7424672080 | 6.644 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010360 | Nguyễn Thị Thanh Tú | 7021244527 | 6.645 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010370 | Phan Thị Thúy Tuyền | 7424557461 | 6.646 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010371 | Phạm Trần Kim Ngân | 7422658831 | 6.647 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010383 | Hoàng Thị Thanh Thuỷ | 7524227043 | 6.648 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010386 | Mai Thị Như Ý | 7021297865 | 6.649 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010387 | Trần Thị Quỳnh Trang | 7935093741 | 6.650 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010389 | Lê Thúy Tiên | 6623969601 | 6.651 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010393 | Nguyễn Thanh Hậu | 7424398886 | 6.652 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010410 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 7424543949 | 6.653 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010427 | Trần Thụy Vy | 7424606362 | 6.654 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010431 | Lê Thị Hoài Ngọc | 5420705607 | 6.655 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010432 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 4018543092 | 6.656 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010438 | Nguyễn Thị Thúy An | 4221315399 | 6.657 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010457 | Võ Thị Liêu Bích | 7424166109 | 6.658 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010471 | Lê Thị Ngọc Diệu | 7424259036 | 6.659 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010477 | Võ Khánh Duy | 7424319159 | 6.660 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010479 | Huỳnh Cao Cẩm Duyên | 7424663524 | 6.661 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010486 | Trần Minh Đức | 7424671221 | 6.662 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010288 | Trương Phước Lê Tin | 5820304626 | 6.663 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010494 | Lê Thị Thanh Hải | 7424663523 | 6.663 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010501 | Đặng Thúy Hằng | 7424255089 | 6.664 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010506 | Vũ Thị Thùy Hân | 6822556833 | 6.665 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010515 | Đào Thị Thu Hoa | 7424671270 | 6.666 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010517 | Trần Thị Hoài | 4420666143 | 6.667 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010532 | Cao Nguyễn Quỳnh Hương | 7424139183 | 6.668 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010541 | Phạm Thị Ngọc Hương | 7424310360 | 6.669 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010559 | Chu Thị Linh | 4216559156 | 6.670 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010567 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7424557082 | 6.671 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010583 | Dương Huỳnh Mai | 7422603174 | 6.672 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010597 | Phan Thị Nga | 4017018358 | 6.673 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010611 | Nguyễn Thị Soi Ngần | 3420616043 | 6.674 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010627 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 5620637906 | 6.675 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010629 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7422219702 | 6.676 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010653 | Trần Thị Quỳnh Như | 4420351749 | 6.677 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010665 | Châu Thị Diễm Phương | 7424310503 | 6.678 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010676 | Nguyễn Quốc Quy | 7424663495 | 6.679 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010691 | Huỳnh Thị Thu Sương | 7422511861 | 6.681 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010730 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 7422716119 | 6.682 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010735 | Nguyễn Thị Thúy | 7022099443 | 6.683 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010750 | Đinh Ngọc Thy | 7424672063 | 6.684 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010765 | Lâm Thùy Trang | 7423739708 | 6.685 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010769 | Tạ Thị Thu Trang | 7424186818 | 6.686 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010772 | Trương Thị Thu Trang | 4420645921 | 6.687 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010774 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 7022203587 | 6.688 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010001 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7424310554 | 6.689 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010002 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 7424310564 | 6.690 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010040 | Nguyễn Trần Quốc Trung | 7424319108 | 6.691 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010048 | Huỳnh Thị Thuỳ Vân | 7423001305 | 6.692 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010053 | Đỗ Thị Minh Thiện | 6021279459 | 6.693 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010057 | Lê Thị Hoài Phương | 7424671435 | 6.694 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010063 | Hồ Minh Thuận | 7422920355 | 6.695 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010067 | Huỳnh Ngọc Hà | 7222200549 | 6.696 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010086 | Lê Thị Ánh Tuyết | 7020945177 | 6.697 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010088 | Trần Thị Thảo | 7422971151 | 6.698 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010093 | Bùi Như Hảo | 9320880836 | 6.699 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010094 | Trần Ngọc Mai | 7424880327 | 6.700 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010149 | Nguyễn Tuyết Hoa | 7424672008 | 6.701 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010155 | Lê Ngô Diệu My | 7523730005 | 6.702 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010156 | Đặng Trần Kim Huyền | 7423996647 | 6.703 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010173 | Huỳnh Thị Mỹ Nhung | 7424600208 | 6.704 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010180 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7422883181 | 6.706 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010189 | Nguyễn Hải Vy | 7423935649 | 6.707 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010190 | Phạm Mai Vy | 5420854642 | 6.708 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010194 | Nguyễn Hải | 5121769543 | 6.709 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010195 | Trương Phan Thảo Trang | 7022200006 | 6.710 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010205 | Trần Ngọc Nhiều | 8021717270 | 6.711 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010208 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7424255495 | 6.712 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010211 | Lê Bùi Thúy An | 7523335994 | 6.713 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010213 | Võ Thị Yến Nhi | 7423533808 | 6.714 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010218 | Trương Thị Mỹ Duyên | 7021579927 | 6.715 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010235 | Trần Thị Ngọc Thanh | 7424558398 | 6.717 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010236 | Đào Thị Bình | 7424557442 | 6.718 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010244 | Phạm Thị Linh Trúc | 7422837584 | 6.719 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010251 | Nguyễn Văn Tươi | 7424138947 | 6.720 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010255 | Đặng Nguyễn Như Đặng | 7424419163 | 6.721 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010256 | Trần Ngọc Anh Thư | 7422183572 | 6.722 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010257 | Vương Tiểu Vy | 7422327590 | 6.723 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010259 | Nguyễn Hà Trung Hiếu | 7424172032 | 6.724 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010270 | Lê Thành Tâm | 7422992791 | 6.725 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010282 | Đặng Thủy Hà | 5221079357 | 6.726 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010290 | Nguyễn Lê Phương Uyên | 7424310325 | 6.727 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040285 | Phạm Trần Bảo Ngọc | 7222386205 | 6.728 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
1923801010295 | Trần Bảo Ngọc | 7424310477 | 6.728 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010300 | Đàng Nữ Huyền Trâm | 5820635701 | 6.729 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010356 | Nguyễn Lê Quốc Cường | 7424418780 | 6.730 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010357 | Nguyễn Ngọc Diểm | 7424255098 | 6.731 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010387 | Nguyễn Thành Đạt | 7422677844 | 6.732 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010404 | Lê Thị Thu Hà | 7422970218 | 6.733 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010427 | Võ Thị Trung Hậu | 7424309665 | 6.734 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010428 | Lê Thị Thu Hiền | 7423405067 | 6.735 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010429 | Trần Thị Thu Hiền | 7424255732 | 6.736 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010438 | Lê Huy Hoàng | 7422266926 | 6.737 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010457 | Lê Thị Huyền | 6622758679 | 6.738 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010465 | Hồ Xuân Hương | 5420610276 | 6.739 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010497 | Đào Thị Hoa Lành | 6020476344 | 6.740 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010514 | Trần Thị Mỹ Linh | 7022200328 | 6.741 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010552 | Bùi Khắc Nam | 7021771076 | 6.742 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010554 | Lê Nhật Nam | 7424544576 | 6.743 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010566 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 7424310310 | 6.744 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010570 | Phạm Thanh Ngân | 7422873691 | 6.745 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010583 | Phạm Nguyễn Thúy Ngọc | 7424419590 | 6.746 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010591 | Trần Thị Thảo Nguyên | 7022058274 | 6.747 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010636 | Phạm Văn Phong | 3421046200 | 6.748 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010642 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7424310106 | 6.749 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010724 | Phạm Thị Thanh Thủy | 7422122215 | 6.750 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010730 | Lê Ngọc Anh Thư | 7424310464 | 6.751 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010741 | Trương Hoài Thương | 7424293147 | 6.752 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010743 | Nguyễn Quỳnh Ti | 7423846057 | 6.753 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010777 | Nguyễn Thị Kim Trâm | 8223338684 | 6.754 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010790 | Lâm Thúy Trinh | 8925562384 | 6.755 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010800 | Hồ Ngọc Phương Trúc | 7422369972 | 6.756 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010802 | Nguyễn Thanh Trúc | 7422647062 | 6.757 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010827 | Lê Thị Phương Uyên | 6021090895 | 6.758 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010851 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 7424310566 | 6.759 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010861 | Nguyễn Hoàng Phúc | 8721693843 | 6.760 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924401120009 | Nguyễn Ái Nhân | 7424672109 | 6.762 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924401120003 | Nguyễn Tấn Luân | 7424672005 | 6.763 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924401120053 | Lâm Thanh Tấn | 7424671210 | 6.763 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924401120068 | Nguyễn Minh Huỳnh Như | 7424228733 | 6.764 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924403010005 | Đặng Thanh Trúc | 7424672002 | 6.765 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924403010017 | Vương Hồng Trí | 7424310110 | 6.766 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924403010028 | Trần Thúy Duyên | 7423895644 | 6.767 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924403010040 | Đặng Hiền Trúc Nhi | 7021266858 | 6.768 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924403010048 | Nguyễn Nhật Trường | 6624120626 | 6.769 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924601010047 | Lê Hữu Phước | 7424210259 | 6.771 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924601010048 | Trần Thị Ngọc Sen | 7422292733 | 6.772 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030015 | Lê Gia Bảo | 7422141447 | 6.773 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030016 | Nguyễn Văn Hoài | 4520767249 | 6.774 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030022 | Phạm Phương Tây | 7424671306 | 6.775 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030024 | Nguyễn Nhật Lộc | 7422769037 | 6.776 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030033 | Nguyễn Trung Hậu | 7424255658 | 6.777 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030055 | Ngô Kim Khánh | 7423292479 | 6.778 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924601010037 | Phạm Bá Bằng | 7424418873 | 6.779 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030057 | Nguyễn Cao Toàn | 7424558377 | 6.779 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030059 | Hoàng Hồng Vân | 7424309748 | 6.780 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030085 | Phạm Văn Thuận | 7425007955 | 6.781 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030096 | Nguyễn Thị Mỹ Cúc | 6422962867 | 6.782 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030102 | Đặng Hoàng Minh | 7423897793 | 6.783 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030104 | Nguyễn Tuấn Anh | 7422722729 | 6.784 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030105 | Huỳnh Trần Tính | 7422400471 | 6.785 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030106 | Huỳnh Đức Huy | 7021094115 | 6.786 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030111 | Đoàn Minh Khánh | 7524357362 | 6.787 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030124 | Nguyễn Hồng Hải | 7424641919 | 6.788 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030142 | Nguyễn Viết Thành | 7021090629 | 6.791 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030146 | Võ Huỳnh Tâm Tính | 7422299771 | 6.792 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030147 | Huỳnh Phúc Hậu | 7424319290 | 6.793 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030151 | Huỳnh Hữu Phước | 7424257748 | 6.794 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030180 | Nguyễn Hồ Thanh Hiếu | 7423988201 | 6.795 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030189 | Lý Tường Huy | 7422326969 | 6.796 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030215 | Nguyễn Đình Lợi | 7423157905 | 6.797 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030224 | Phạm Đức Nam | 7422763117 | 6.798 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030227 | Nguyễn Thanh Nhàn | 7424634536 | 6.799 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030235 | Hà Quốc Phong | 7422407629 | 6.800 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030238 | Phạm Đặng Phú | 7222092326 | 6.801 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030275 | Nguyễn Thanh Thùy | 7424309771 | 6.802 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801030280 | Nguyễn Trung Tín | 7422721139 | 6.803 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040027 | Đoàn Minh Phương | 7424310126 | 6.805 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040030 | Nguyễn Văn Dũng | 7422618869 | 6.806 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040042 | Trần Thị Thu Hà | 7422358985 | 6.807 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040122 | Trần Thị Mỹ Lan | 7422668436 | 6.808 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040130 | Trần Khánh Như | 7422407978 | 6.809 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040144 | Phạm Thị Bảo Trân | 8923737465 | 6.810 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040150 | Trần Hoàng Thuận | 7424205114 | 6.811 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040151 | Nguyễn Thanh Sang | 7422290124 | 6.812 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040157 | Nguyễn Công Hoàng Dũng | 7424671244 | 6.813 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040158 | Tất Bội Cẩm Linh | 7424623639 | 6.814 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050003 | Trần Đăng Khôi | 7424319292 | 6.815 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050009 | Dương Thiện Tâm | 7424419613 | 6.816 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050011 | Lê Tiến Cường | 7422745170 | 6.817 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050019 | Phạm Tuấn Kiệt | 7424645786 | 6.818 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050035 | Nguyễn Tấn Đạt | 7424419617 | 6.819 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100252 | Nguyễn Phương Uyên | 7422976394 | 6.819 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050039 | Nguyễn Minh Phát | 7424398869 | 6.820 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050041 | Huỳnh Ngọc Sơn | 8022506485 | 6.821 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050043 | Nguyễn Thành Nhân | 7422779819 | 6.822 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050052 | Huỳnh Phi | 7424671350 | 6.823 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050057 | Trương Hưng Phước | 7424641988 | 6.824 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050068 | Nguyễn Thanh Xuân | 7424255671 | 6.825 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050081 | Nguyễn Hữu Trí Anh | 7422724848 | 6.826 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050116 | Lê Đức Anh | 4016396619 | 6.827 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050122 | Nguyễn Minh Duy | 7424310385 | 6.828 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050128 | Trần Quốc Đạt | 7424544493 | 6.829 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050132 | Nguyễn Minh Khang | 7424679291 | 6.830 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050143 | Lê Nhật Minh | 7424671386 | 6.831 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050150 | Chung Hồng Phúc | 7424558408 | 6.832 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925102050154 | Nguyễn Lê Bảo Quân | 7022206929 | 6.833 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010009 | Lê Trần Thanh Trúc | 7423341208 | 6.834 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010016 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7422859784 | 6.835 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010019 | Huỳnh Thị Bích Thảo | 7424418804 | 6.836 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010031 | Dương Văn Hiếu | 7424310305 | 6.837 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010036 | Dương Ngọc Diễm | 7424595365 | 6.838 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010037 | Nguyễn Thúy Nga | 7422991125 | 6.839 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010040 | Trương Thị Mỹ Hòa | 7424309811 | 6.840 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010041 | Nguyễn Thị Hồng | 7424880218 | 6.841 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010046 | Lê Thị Minh Thư | 7422828689 | 6.842 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010048 | Ngô Thị Bình Nhi | 7424882375 | 6.843 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010059 | Đặng Huỳnh Hoài My | 7424309814 | 6.844 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010065 | Nguyễn Hữu Phước | 7423000494 | 6.845 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010067 | Nguyễn Thị Hà | 6720687800 | 6.846 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010076 | Võ Hoàng Huy | 7424663708 | 6.847 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010082 | Mai Công Hậu | 7422786860 | 6.848 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010087 | Đinh Minh Phúc | 7021440877 | 6.849 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010088 | Phan Đình Quy | 7422879312 | 6.850 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010089 | Bùi Khánh My | 7423524243 | 6.851 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010092 | Đinh Văn Đức | 7021749767 | 6.852 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010096 | Thạch Minh Hoàng Khang | 7422491251 | 6.853 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010101 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 4217068274 | 6.854 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010112 | Vi Thị Thuý Hồng | 7422397769 | 6.855 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010137 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 7423782844 | 6.856 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010140 | Trịnh Cao Triệu Vỹ | 7422820355 | 6.857 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010142 | Lê Thị Mỹ Duyên | 7424531263 | 6.858 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106010146 | Nguyễn Duy Thanh | 7422462108 | 6.859 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050005 | Vũ Thị Ánh Hồng | 7424319225 | 6.860 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050010 | Nguyễn Minh Hậu | 7424258669 | 6.861 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050018 | Huỳnh Anh Nhã | 7424531361 | 6.862 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050019 | Phạm Thị Thanh Thảo | 7526204157 | 6.863 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050028 | Lê Đức Anh | 7424398847 | 6.864 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050032 | Nguyễn Thị Quỳnh | 3821448310 | 6.865 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050039 | Nguyễn Thị Hoàng Kim | 7424061873 | 6.866 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050050 | Nguyễn Hoàng Mỹ Dung | 7424319043 | 6.867 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050051 | Nguyễn Thị Kim Hằng | 7021371760 | 6.868 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050053 | Trần Quốc Trung | 7422838232 | 6.869 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050060 | Nguyễn Thị Thùy | 6623235094 | 6.870 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050067 | Hoàng Văn Duy | 7021596304 | 6.871 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050071 | Lưu Minh Tiến | 2221654097 | 6.872 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050077 | Dương Trọng Đạt | 7936924831 | 6.873 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050078 | Trần Quốc Đặng | 7424531335 | 6.874 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050095 | Trần Thị Dạ Quỳnh | 7424536170 | 6.875 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050108 | Trương Nhật Phương | 7221972937 | 6.876 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050111 | Trần Thị Thanh Trúc | 5221832596 | 6.877 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050120 | Lê Thị Kiều My | 5221397618 | 6.878 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050122 | Huỳnh Thị Ngọc Hân | 7222214200 | 6.879 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050123 | Lê Nguyễn Ngọc Vy | 7422791103 | 6.880 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050124 | Trần Thị Ngọc Anh | 7422797255 | 6.881 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050131 | Nguyễn Thị Thảo | 3824378923 | 6.882 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140008 | Nguyễn Hoàng Thái | 7424319101 | 6.883 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140014 | Đỗ Cao Học | 7422137702 | 6.884 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140026 | Trần Quang Huy | 7423489852 | 6.885 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140031 | Lê Huy Kiệt | 7524985406 | 6.886 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140037 | Đỗ Văn Phương | 7422712249 | 6.887 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140056 | Bùi Tiến Dũng | 7021078643 | 6.888 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140070 | Lê Quốc Cường | 4017492866 | 6.889 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140075 | Phạm Văn Đức | 7424636482 | 6.890 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140124 | Nguyễn Quý Quốc | 7423043190 | 6.891 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010021 | Võ Hoàng Quân | 7422356635 | 6.892 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010022 | Trần Văn Phương | 7424557112 | 6.893 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010034 | Võ Thanh Đức | 7424310278 | 6.894 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010037 | Phan Lê Trung Kiên | 5420708939 | 6.895 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010053 | Đỗ Văn Thiện | 7423008946 | 6.896 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010058 | Nguyễn Công Thành Đạt | 7424310275 | 6.897 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010059 | Nguyễn Sơn Long | 7423821242 | 6.898 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010073 | Nguyễn Đình Trung Kiên | 4017233431 | 6.899 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010084 | Nguyễn Trần Quốc Anh | 7422165027 | 6.900 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202010113 | Nguyễn Tấn Huỳnh | 5420966770 | 6.901 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160007 | Hồ Hoài Nam | 7424310331 | 6.902 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160010 | Lương Anh Kiệt | 7422191324 | 6.903 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160011 | Võ Thành Duy | 7422233022 | 6.904 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160019 | Đoàn Ngọc Lý Duy | 7424010798 | 6.905 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160025 | Phạm Trần Trung Anh | 7422310983 | 6.906 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160034 | Hoàng Trọng Dũng | 7021393396 | 6.907 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160040 | Lại Thành Đô | 7021191236 | 6.908 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160042 | Hồ Dương Minh Châu | 7424319052 | 6.909 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160055 | Huỳnh Hữu Luân | 7424531266 | 6.910 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160063 | Lê Mai Minh Trần | 7424476664 | 6.911 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160065 | Nguyễn Lê Tiến Trung | 7934918757 | 6.912 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160070 | Trần Ngọc Triệu | 7424319276 | 6.913 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160074 | Nguyễn Văn Trương | 4019262068 | 6.914 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925202160079 | Phạm Duy Nam | 7934892096 | 6.915 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925490010010 | Phạm Thị Lê Ly | 7423288441 | 6.916 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925490010015 | Lê Minh Tân | 7934995397 | 6.917 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925490010040 | Lê Minh Hòa | 7424326522 | 6.918 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010002 | Nguyễn Hồng Ngọc | 7424310311 | 6.919 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010008 | Lê Hữu Phước | 7422254719 | 6.920 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010011 | Nguyễn Hoàng Anh | 7021256049 | 6.921 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100262 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7424883787 | 6.921 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010016 | Nguyễn Khánh | 5120847778 | 6.922 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010019 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7020973860 | 6.923 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010021 | Đặng Quốc Huy | 7221800491 | 6.924 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010031 | Vũ Văn Thông | 7424535814 | 6.925 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010032 | Hà Huy Hoàng | 7423099188 | 6.926 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010033 | Lê Thị Ngọc Thảo | 6020991698 | 6.927 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010038 | Nguyễn Thành An | 7423280301 | 6.928 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010046 | Lưu Nguyễn An Giang | 7423324053 | 6.929 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010057 | Lê Thị Khánh Linh | 3823052096 | 6.930 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010059 | Đắc Thanh Lộc | 6021485381 | 6.931 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010060 | Nguyễn Hữu Luận | 7422201969 | 6.932 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010063 | Phạm Quang Nghĩa | 7424671994 | 6.933 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010066 | Nguyễn Trọng Nhân | 7422245356 | 6.934 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010069 | Trần Thị Thanh Tâm | 7935080183 | 6.935 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010078 | Bùi Long Nguyễn Toàn | 7422427150 | 6.936 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801010085 | Huỳnh Ngọc Yến | 7424531365 | 6.937 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801050029 | Nguyễn Thanh Sang | 7424544527 | 6.938 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801050032 | Nguyễn Thành Đạt | 7424557589 | 6.939 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801050033 | Trần Thị Ngọc Huệ | 7021923635 | 6.940 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925801050034 | Nguyễn Trần Sơn Phương | 7422750484 | 6.941 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010004 | Nguyễn Trương Trọng Ngôn | 7929571303 | 6.942 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010031 | Nguyễn Chí Trọng | 7423503064 | 6.943 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010035 | Lưu Trường Duy | 7424856399 | 6.944 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010040 | Y Da Huy | 5820456746 | 6.945 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010045 | Nguyễn Minh Trí | 7422660912 | 6.946 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010057 | Nguyễn Văn Quốc | 5221256591 | 6.947 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010069 | Võ Tuấn Kiệt | 7935161468 | 6.948 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010072 | Đỗ Đức Cường | 7422948628 | 6.949 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925802010073 | Đặng Văn Minh Tiến | 7424476551 | 6.950 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1927601010017 | Lê Thủy Ngân | 7424546337 | 6.951 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1927601010022 | Cao Thanh Nhã | 7424310395 | 6.952 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1927601010040 | Lê Trường Giang | 7422867085 | 6.953 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1927601010041 | Nguyễn Minh Hải | 7423956988 | 6.954 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1927601010047 | Trần Xuân Hoa | 7526341072 | 6.955 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010018 | Châu Gia Bảo | 7937704253 | 6.956 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010023 | Nguyễn Thành Phúc | 7424227764 | 6.957 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010054 | Phạm Đình Chương | 7424563267 | 6.958 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010067 | Dương Vệ Quốc | 7422705912 | 6.959 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010069 | Dương Thị Tuyết Vân | 7424319153 | 6.960 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010086 | Ngô Anh Tuấn | 7424641946 | 6.961 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010095 | Mai Gia Huy | 7424255221 | 6.962 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501010117 | Lê Văn Hùng | 7424671426 | 6.963 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501030023 | Nguyễn Thị Minh Thư | 7936919643 | 6.964 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501030057 | Mạc Thị Mỹ Dung | 7021084407 | 6.965 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501030077 | Nguyễn Tiến Sang | 7423634873 | 6.966 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1928501030098 | Tạ Mạnh Thủy Tiên | 7422140258 | 6.967 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021401010005 | Lê Thanh Trúc | 7424567209 | 6.968 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021401010011 | Nguyễn Văn Huy Phát | 7423540856 | 6.969 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402010019 | Huỳnh Thị Lợi | 7423373253 | 6.970 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402010043 | Đào Thị Xuân | 6020987021 | 6.971 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020017 | Trần Thanh Hiền | 7424686493 | 6.972 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020022 | Phạm Thị Thùy Linh | 7424256675 | 6.973 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020025 | Lê Đặng Huỳnh Trang | 7934890144 | 6.974 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020028 | Đinh Thị Yến | 7422945792 | 6.975 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020038 | Lê Nguyễn Cẩm Tú | 7422241335 | 6.976 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020041 | Hà Thị Thanh Trúc | 7934871567 | 6.977 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020046 | Nguyễn Ngọc Trâm Như | 7424166361 | 6.978 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020058 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 7934961420 | 6.979 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020075 | Nguyễn Hà Hồng Thắm | 7424564174 | 6.980 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020086 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | 7423123455 | 6.981 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020106 | Trần Hoàng Yến Phương | 7935028044 | 6.982 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020110 | Lê Nguyễn Hạnh Nguyên | 7935251134 | 6.983 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020143 | Trần Thị Thúy Hằng | 6020995195 | 6.984 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020146 | Tô Tuyết Như | 7934998857 | 6.985 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020151 | Trần Thị Thảo Ngân | 7422940314 | 6.986 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020196 | Văn Minh Thắng | 8023389568 | 6.987 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020245 | Nguyễn Phương Anh | 8723685583 | 6.988 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020250 | Phan Thị Tú Anh | 7934981934 | 6.989 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020270 | Nguyễn Xuân Diễm | 7424686489 | 6.990 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020271 | Trần Ngọc Diễm | 7424546288 | 6.991 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020281 | Nguyễn Mai Khánh Duy | 7935082143 | 6.992 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020289 | Vương Thị Kỳ Duyên | 7424565445 | 6.993 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020308 | Huỳnh Ngọc Hạnh | 7423034733 | 6.994 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020310 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 7423127666 | 6.995 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020312 | Cao Thị Xuân Hằng | 7424251013 | 6.996 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020315 | Đào Thị Hằng | 3321342595 | 6.997 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020324 | Huỳnh Gia Hân | 7423940710 | 6.998 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020339 | Hoàng Thị Ngọc Hiếu | 7937705748 | 6.999 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020344 | Trần Thị Kim Hòa | 7424475800 | 7.000 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020349 | Huỳnh Thị Thu Huyền | 7422718446 | 7.001 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020359 | Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh | 7423679817 | 7.002 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020363 | Mai Thị Thu Hương | 7424251028 | 7.003 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020370 | Lê Thị Hoàng Kim | 6021303622 | 7.004 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020376 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 4017107608 | 7.005 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020382 | Lý Nhựt Linh | 7424600097 | 7.006 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020383 | Mai Thị Huệ Linh | 7424686657 | 7.007 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020384 | Nguyễn Khánh Linh | 7937633280 | 7.008 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020386 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7423985212 | 7.009 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020389 | Phạm Thị Mai Linh | 7423158137 | 7.010 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020393 | Trịnh Thùy Linh | 7722296315 | 7.011 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020398 | Lê Đoàn Khánh Ly | 3823147560 | 7.012 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020414 | Lê Quang Minh | 7424567292 | 7.013 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020426 | Bùi Thu Nga | 7422334476 | 7.014 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020440 | Phạm Thúy Ngân | 7935406998 | 7.015 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020471 | Đỗ Phạm Tuyết Nhi | 7022291541 | 7.016 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020474 | Nguyễn Hạnh Yến Nhi | 7422533574 | 7.017 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020477 | Tạ Thị Yến Nhi | 7422714074 | 7.018 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020479 | Trần Mai Yến Nhi | 7424544095 | 7.019 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020487 | Nguyễn Lê Ngọc Như | 7935280433 | 7.020 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020490 | Phan Thị Quỳnh Như | 7424606319 | 7.021 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020500 | Trần Thị Kiều Oanh | 7424221167 | 7.022 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020506 | Hoàng Thị Thanh Phương | 7933587149 | 7.023 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020522 | Trương Ngọc Sáng | 7424104784 | 7.024 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020553 | Đinh Thị Thơ | 4216010395 | 7.025 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020557 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | 7424686691 | 7.026 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020578 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 7423228576 | 7.027 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020598 | Nguyễn Phan Thùy Trang | 7423195945 | 7.028 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020602 | Phạm Thị Thùy Trang | 7424686673 | 7.029 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020610 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | 7422685786 | 7.030 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020615 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 7424599993 | 7.031 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020640 | Liêu Như Tú | 7424677758 | 7.032 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020641 | Nguyễn Thị Tú Tú | 7523795920 | 7.033 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020654 | Phan Thị Tuyết | 6720870017 | 7.034 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020676 | Nguyễn Thế Vy | 7422710415 | 7.035 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020680 | Trần Ngọc Bảo Vy | 6021547208 | 7.036 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020694 | Phan Thị Ngọc Huyền | 7422804198 | 7.037 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020695 | Nguyễn Duy Trường | 7935414624 | 7.038 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020696 | Nguyễn Thị Ngân Loan | 7424605621 | 7.039 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020706 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7937582618 | 7.040 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020709 | Tạ Đặng Thùy Linh | 7934845331 | 7.041 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020719 | Phạm Hồng Lài | 7935211938 | 7.042 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020720 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7934883066 | 7.043 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020727 | Lữ Thị Thùy Dung | 7422786948 | 7.044 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020728 | Trương Thị Ngọc Thùy | 7424705786 | 7.045 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020731 | Nguyễn Ngọc Ngân | 7424600123 | 7.046 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020738 | Nguyễn Thị Yến Như | 7424168014 | 7.047 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020740 | Bùi Thị Phương Trúc | 7423192007 | 7.048 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020742 | Trần Thị Thu Xuân | 7424641857 | 7.049 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170004 | Nguyễn Lưu Thiên Phúc | 7523980257 | 7.050 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170009 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7423924878 | 7.051 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170033 | Nguyễn Phượng Hồng Diễm Anh | 7022208388 | 7.052 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170037 | Nguyễn Thanh Hà | 7424600138 | 7.053 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170044 | Nguyễn Thị Kiều My | 7424026789 | 7.054 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170049 | Lê Thị Thanh Nguyệt | 7424474463 | 7.055 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170059 | Trần Hàn Quốc | 7222404420 | 7.056 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170069 | Phạm Thảo Ngọc Thuận | 7424896484 | 7.057 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170081 | Đỗ Lê Uyên | 7222339314 | 7.058 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402170086 | Vũ Thị Thân Thương | 6721245458 | 7.059 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402180006 | Nguyễn Mai Hoa | 6720717953 | 7.060 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402180018 | Trần Ngọc Vũ | 8924997743 | 7.061 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030011 | Trịnh Văn Trung | 7422948589 | 7.062 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030013 | Nguyễn Thị Vân | 5221741656 | 7.063 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030019 | Đỗ Thị Bảo Nghi | 7423928129 | 7.064 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030028 | Dương Trọng Nhân | 7424893388 | 7.065 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030030 | Trần Trung Chánh | 7937704392 | 7.066 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030037 | Lý Hưng Thịnh | 7424564047 | 7.067 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030041 | Nguyễn Hoàng Anh Quốc | 6020815334 | 7.068 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030042 | Nguyễn Quốc Huy | 7422707862 | 7.069 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030043 | Nguyễn Đỗ Minh Thư | 5621521376 | 7.070 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030044 | Phạm Minh Trí | 3821660302 | 7.071 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030047 | Phạm Hoàng Nhi | 7422294951 | 7.072 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030050 | Huỳnh Trung Thuận | 7424395191 | 7.073 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030061 | Bạch Thái Hòa | 7424080366 | 7.074 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030065 | Nguyễn Kim Ngân | 7422317393 | 7.075 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030067 | Lê Đình An | 3823820166 | 7.076 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030070 | Trương Thị Quỳnh Như | 7424548180 | 7.077 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030071 | Nguyễn Tuấn Hưng | 0128913435 | 7.078 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030078 | Trần Minh Ngọc | 7424843747 | 7.079 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030085 | Lê Thị Diễm Ngọc | 7424564136 | 7.080 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030088 | Phạm Tiến Đạt | 7422851143 | 7.081 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030089 | Hồ Hữu Anh Trường | 7424565388 | 7.082 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030093 | Nguyễn Xuân Toàn | 7422650031 | 7.083 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030111 | Nguyễn Trung Kiên | 7021286896 | 7.084 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030114 | Lê Tuyết Phụng | 7424677691 | 7.085 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030120 | Trần Thị Thảo Nguyên | 7935092224 | 7.086 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030132 | Nguyễn Hữu Triều | 7424661709 | 7.087 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030136 | Lê Huỳnh Như | 7424705890 | 7.088 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030143 | Trần Thị Anh | 7022222688 | 7.089 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030148 | Nguyễn Hồng Thái | 7936903690 | 7.090 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030156 | Trần Quốc Nguyên | 7424677744 | 7.091 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030176 | Võ Đặng Đại Mỹ | 7424850852 | 7.092 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030198 | Nguyễn Thế Sơn | 4520244487 | 7.093 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030199 | Lê Hồng Nhung | 7021111857 | 7.094 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030208 | Nguyễn Trúc Linh | 7424249003 | 7.095 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030215 | Võ Thị Thanh Vân | 7424600130 | 7.096 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030221 | Phạm Nguyễn Minh Thư | 7935208292 | 7.097 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030222 | Trần Nguyên Khải Huyền | 7424137691 | 7.098 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030223 | Châu Hùng Cường | 7424186982 | 7.099 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030228 | Trần Thế Lực | 7022150831 | 7.100 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030235 | Nguyễn Hữu Tấn | 7424487435 | 7.101 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030238 | Đoàn Thị Thuỳ Dương | 6622879057 | 7.102 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030266 | Trần Minh Đức | 7424395229 | 7.103 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030276 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 7424475264 | 7.104 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030344 | Lưu Thị Ngọc Tiên | 7424564079 | 7.105 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030367 | Nguyễn Thanh Vy | 7424564215 | 7.106 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030373 | Đoàn Thị Ngọc Trang | 7021574298 | 7.107 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104050010 | Đoàn Nhật Anh | 7424671400 | 7.108 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104050016 | Lê Lê Vi | 4217119614 | 7.109 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104050029 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 7422717850 | 7.110 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104070003 | Trần Nhật Huy | 8222725843 | 7.111 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104070004 | Tống Cao Minh | 7422341612 | 7.112 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104070005 | Nguyễn Thành Phát | 7424669672 | 7.113 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010003 | Lê Linh | 7424600045 | 7.114 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010009 | Hồ Hồng Ngân | 7424600196 | 7.115 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010012 | Nguyễn Kim Phúc | 7423003475 | 7.116 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010025 | Nguyễn Thanh Nhã | 7422222209 | 7.117 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010066 | Hồ Thị Cẩm Nhung | 6624211958 | 7.118 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010072 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 7424600117 | 7.119 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010080 | Trần Trúc Vy | 7424705996 | 7.120 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010099 | Nguyễn Hồng Phi | 7022124328 | 7.121 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010117 | Nguyễn Trà Diểm Thy | 7424050335 | 7.122 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010135 | Lê Thị Thùy Linh | 7424255673 | 7.123 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010136 | Mai Thị Vũ Linh | 7424544263 | 7.124 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010145 | Võ Thị Bích Ngân | 6421572433 | 7.125 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010146 | Nguyễn Văn Hữu Phúc | 7424398534 | 7.126 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010168 | Nguyễn Thị Yến Linh | 4520795516 | 7.127 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010179 | Trần Thanh Thảo | 7424600172 | 7.128 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010187 | Nguyễn Hoài Bảo | 7424677685 | 7.129 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010191 | Lê Phương Nhi | 7424600169 | 7.130 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010195 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7422332564 | 7.131 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010207 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 7422908338 | 7.132 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010213 | Lương Trần Đăng Khoa | 7422663906 | 7.133 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010222 | Võ Ngọc Hằng | 7524510209 | 7.134 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010228 | Nguyễn Thị Châu Loan | 7422917706 | 7.135 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010249 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 7021721888 | 7.136 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010250 | Lê Hồng Ngọc | 7424563983 | 7.137 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010263 | Phan Thị Mỹ Lai | 6624005317 | 7.138 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010272 | Nguyễn Cẩm Tiên | 7424256843 | 7.139 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010280 | Nguyễn Thị Ngọc Thạch | 9121992630 | 7.140 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010285 | Phan Thị Kim Ngọc | 7022199874 | 7.141 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010288 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 7524666825 | 7.142 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010298 | Võ Thị Thùy Dương | 7424315458 | 7.143 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010303 | Nguyễn Tấn Vàng | 8924710991 | 7.144 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010318 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 6720678200 | 7.145 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010322 | Nguyễn Ái Như | 7422327573 | 7.146 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010327 | Nguyễn Thị Hiếu Nhân | 7424544121 | 7.147 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010329 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | 7937164089 | 7.148 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010336 | Huỳnh Minh Thư | 8422408684 | 7.149 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010349 | Nguyễn Thị Phương | 6622825192 | 7.150 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010372 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7929272188 | 7.151 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010374 | Lê Hồng Ngọc | 7424605728 | 7.152 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010389 | Mai Thị Kim Anh | 7424224016 | 7.153 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010390 | Ngô Thị Anh Thư | 7523779799 | 7.154 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010391 | Trần Thị Thanh Thùy | 7021860257 | 7.155 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010404 | Đặng Thúy Quỳnh | 7424641868 | 7.156 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010418 | Nguyễn Thị Mai Quỳnh | 7424677759 | 7.157 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010428 | Nguyễn Đức Lộc | 7422803992 | 7.158 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010432 | Lưu Thị Thắng | 6720983049 | 7.159 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010435 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 7424640614 | 7.160 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010439 | Trần Đang Trường | 9622151971 | 7.161 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010469 | Nguyễn Hồng Trang | 7424564083 | 7.162 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010474 | Mạc Thị Lan Hương | 7721497207 | 7.163 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010485 | Dương Thị Hồng Phúc | 7424531396 | 7.164 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010499 | Võ Trịnh Quỳnh An | 7422386177 | 7.165 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010508 | Trần Thị Ánh | 7424563998 | 7.166 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010510 | Bùi Nguyễn Tuyết Dương | 7424600090 | 7.167 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010522 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 9621411264 | 7.168 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010527 | Thái Vương Bảo Trân | 7424544359 | 7.169 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010535 | Nguyễn Trung Thật | 7422649103 | 7.170 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010538 | Nguyễn Trung Thành | 7424425747 | 7.171 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010543 | Nguyễn Bảo Hân | 7424563934 | 7.172 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010549 | Trương Thị Quỳnh Như | 7424681079 | 7.173 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010558 | Đặng Kim Giang | 7422460264 | 7.174 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010564 | Trần Nữ Khánh Hồng | 7022180794 | 7.175 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010567 | Trần Nguyễn Tố Uyên | 7423473759 | 7.176 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010576 | Trần Hoài Linh | 7422450557 | 7.177 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010578 | Vương Tín Huy | 7424677718 | 7.178 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010581 | Ngô Minh Thùy Vy | 7526613477 | 7.179 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010592 | Hồ Thị Trà My | 7423405747 | 7.180 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010605 | Võ Thị Yến Nhung | 6422412572 | 7.181 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010607 | Phạm Thị Hạnh | 7021212435 | 7.182 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010609 | Vương Ngọc Tuyết | 7935365474 | 7.183 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010630 | Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên | 7526592439 | 7.184 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010647 | Huỳnh Thị Hương Bình | 5820379629 | 7.185 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010649 | Lê Thanh Thùy | 7422486610 | 7.186 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010653 | Nguyễn Ngọc Diễm | 7424425798 | 7.187 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010659 | Nguyễn Khắc Anh Vũ | 7021291268 | 7.188 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010687 | Lê Thị Phương Linh | 6622999475 | 7.189 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010697 | Phạm Thị Ngọc Nhi | 7526970691 | 7.190 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010702 | Ngô Gia Huy | 7022201097 | 7.191 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010731 | Ngô Thành Phát | 9622207862 | 7.192 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010737 | Lương Thế Hiển | 7424544257 | 7.193 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010760 | Lê Thị Mỹ Linh | 7021499842 | 7.194 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010798 | Phạm Tường Vi | 9622619320 | 7.195 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010807 | Bùi Thị Quỳnh Như | 7424705844 | 7.196 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010814 | Đinh Thị Hồng Nhung | 5221321912 | 7.197 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010817 | Võ Chí Cường | 7424600137 | 7.198 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010860 | Nguyễn Triệu Quỳnh Như | 7424482203 | 7.199 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010875 | Nguyễn Quốc Thịnh | 8223901660 | 7.200 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923402010125 | Kim Thị Mỹ Kim | 7424671320 | 7.201 | dot 2 thang 2 nam 2022 |
1923402010125 | Kim Thị Mỹ Kim | 7424671320 | 7.201 | dot 3 thang 2 nam 2022 |
2022202010897 | Hồ Thị Như Quỳnh | 4017723679 | 7.201 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010898 | Võ Thị Diệu Linh | 7021048428 | 7.202 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010908 | Nguyễn Trường Kỳ | 6622916512 | 7.203 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010970 | Nguyễn Nhật Hào | 7424679289 | 7.205 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010987 | Chu Ngọc Phương Anh | 7424605765 | 7.206 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010992 | Lê Hoàng Trâm Anh | 8022328436 | 7.207 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011016 | Trần Nguyễn Như Bình | 7021737281 | 7.208 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011021 | Lê Thị Chi | 7424705833 | 7.209 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011049 | Nguyễn Hồng Đào | 5820341888 | 7.210 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011053 | Nguyễn Tấn Đạt | 7424686496 | 7.211 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011082 | Võ Thị Ngọc Hiếu | 7936495103 | 7.212 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011094 | Nguyễn Lương Phi Hùng | 7424249385 | 7.213 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011114 | Lê Minh Kha | 7424565504 | 7.214 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011128 | Võ Thị Lành | 6622824492 | 7.215 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011137 | Lưu Gia Linh | 7424563912 | 7.216 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011144 | Nguyễn Yến Linh | 7422275383 | 7.217 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011151 | Thị Loan | 7021991149 | 7.218 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011161 | Trần Thị Diễm Mi | 7424544349 | 7.219 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011165 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 7423277438 | 7.220 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011176 | Lê Thị Tuyết Ngân | 7424544094 | 7.221 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011182 | Nguyễn Thị Ngân | 4217077249 | 7.222 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011185 | Trần Diệp Bảo Ngân | 7524999411 | 7.223 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011186 | Trần Nguyễn Bảo Ngân | 7423783367 | 7.224 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011205 | Ngô Thị Nguyệt | 7422691277 | 7.225 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011218 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7422738045 | 7.226 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011229 | Võ Trương Minh Nhựt | 7423554680 | 7.227 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011247 | Nguyễn Phước | 7424677711 | 7.228 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011250 | Phạm Minh Phương | 7423866952 | 7.229 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011262 | Nguyễn Thảo Quỳnh | 7424259024 | 7.230 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011265 | Hồ Hải Sâm | 7934903287 | 7.231 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011267 | Trịnh Văn Sơn | 3824397780 | 7.232 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011273 | Nguyễn Trần Minh Tâm | 7423117421 | 7.233 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011284 | Dương Thị Thu Thảo | 7424564049 | 7.234 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011299 | Tô Gia Thịnh | 8621469370 | 7.235 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011346 | Phạm Lê Tuyết Trân | 7021773766 | 7.236 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011348 | Trịnh Cao Trí | 7929432393 | 7.237 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011349 | Phạm Thị Đông Triều | 7423845328 | 7.238 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011350 | Nguyễn Lê Quốc Triệu | 7424640547 | 7.239 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011387 | Trần Thị Vy | 7424677654 | 7.240 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011412 | Bùi Thị Thủy Tiên | 6624006852 | 7.241 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011413 | Đặng Huyền Thoại | 7222009789 | 7.242 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011416 | Phạm Hồ Thiên Hương | 7424544314 | 7.243 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040022 | Huỳnh Thị Huỳnh Như | 7021197100 | 7.244 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040043 | Hồ Diễm My | 8421357644 | 7.245 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040047 | Trần Ngọc Linh | 7424677646 | 7.246 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040050 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7022201212 | 7.247 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040062 | Lê Thị Phương Thảo | 6621967624 | 7.248 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040079 | Nguyễn Thị Hải | 4216333362 | 7.250 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040086 | Nguyễn Ngọc Hân | 8022158041 | 7.251 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040106 | Vũ Thị Thúy Ngân | 6421706068 | 7.252 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040116 | Thái Trung Tín | 7424599995 | 7.253 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040138 | Hà Thị Trúc Quyên | 7022362278 | 7.254 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040141 | Võ Đức Thành Đạt | 7422998881 | 7.255 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040146 | Phạm Văn Tuấn | 6623303775 | 7.256 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040155 | Phan Thị Ngọc Thùy | 7424600060 | 7.257 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040159 | Võ Kim Thoa | 7934967783 | 7.258 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040161 | Võ Thị Mỹ Sương | 7424255248 | 7.259 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040166 | Trần Thị Hương Giang | 7524537529 | 7.260 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040168 | Bùi Ngọc Vy | 7021691026 | 7.261 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040177 | Trần Thị Mỹ Trâm | 7424705850 | 7.262 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040178 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7021464951 | 7.263 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040187 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 7525266075 | 7.264 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040204 | Diệp Thùy Duyên | 7424661695 | 7.265 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040206 | Nguyễn Thị Thảo Duyên | 7222401906 | 7.266 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040223 | Phạm Mai Yến Nhi | 7423789356 | 7.267 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040225 | Trương Thị Cẩm Tú | 7423015979 | 7.268 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040237 | Bùi Ngọc Trâm | 7424600071 | 7.269 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040240 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 7021721886 | 7.270 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040246 | Lê Thanh Huyền | 2620709509 | 7.271 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040248 | Trần Thị Minh Ánh | 7422909980 | 7.272 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040257 | Nguyễn Hồng Phượng | 7422972115 | 7.273 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040267 | Vòng Sín Kín | 7021502677 | 7.274 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040270 | Lâm Nhã Linh | 7526817195 | 7.275 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040272 | Ngô Thị Ngọc Chi | 7424558354 | 7.276 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040282 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7424541618 | 7.277 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040294 | Lê Thị Thu Hiền | 7422683947 | 7.278 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040306 | Phạm Thành Trọng | 7424477160 | 7.279 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040310 | Lê Ngọc Trâm | 7424565477 | 7.280 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040325 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7422740866 | 7.281 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040334 | Nguyễn Phong Vũ | 7424565355 | 7.282 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040349 | Lê Thị Thanh Huyền | 4016292762 | 7.283 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040361 | Đậu Thị Ái | 4216559025 | 7.285 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040362 | Thái Thanh Tuyền | 7424548188 | 7.286 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040381 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | 6622854038 | 7.287 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040400 | Võ Ngọc Bảo Châu | 7935167250 | 7.288 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040428 | Vũ Thị Cẩm Tú | 3822582135 | 7.289 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040463 | Lê Thu Thùy | 7424877326 | 7.290 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040476 | Lê Thị Thanh Thủy | 5220943419 | 7.291 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040486 | Lê Thị Nhàn | 7424677645 | 7.292 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040499 | Trần Quỳnh Chi | 7424600133 | 7.293 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040503 | Trần Thị Bích Long | 5220846948 | 7.294 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040516 | Trương Thị Minh Thư | 7021588448 | 7.295 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040545 | Nguyễn Thị Yến Trang | 5420870879 | 7.296 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040549 | Lê Hoàng Thùy Linh | 7424705779 | 7.297 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040552 | Phạm Thị Thanh Bình | 7424608338 | 7.298 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040556 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 6624199505 | 7.299 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040592 | Nguyễn Thị Lai | 8924174923 | 7.300 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040605 | Lê Thị Thảo | 6623190645 | 7.301 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040613 | Ngô Thị Thuỳ Trang | 3822130028 | 7.302 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040614 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 7021481608 | 7.303 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040628 | Lại Thị Minh Anh | 7424563904 | 7.304 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040643 | Huỳnh Quốc Bảo | 7424565501 | 7.305 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040645 | Lê Phi Bảo | 7423054680 | 7.306 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040650 | Trần Công Bình | 7424563902 | 7.307 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040683 | Hồ Thị Mỹ Duyên | 4217023902 | 7.308 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040688 | Trần Thị Mỹ Duyên | 5220547395 | 7.309 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040711 | Phan Hồng Hạnh | 7021302784 | 7.310 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040715 | Bùi Thị Hằng | 7424605670 | 7.311 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040743 | Bùi Thị Thu Hoài | 5220562547 | 7.312 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040775 | Đặng Thị Diễm Kiều | 7422965503 | 7.313 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040789 | Nguyễn Thị Liên | 6623018074 | 7.314 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040790 | Rahlan Liên | 6422408435 | 7.315 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040839 | Nguyễn Văn Minh | 7422691136 | 7.316 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040877 | Đỗ Bảo Ngọc | 7424641869 | 7.317 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040879 | Hoàng Thị Ngọc | 6422135255 | 7.318 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040896 | Trịnh Thị Thanh Nhàn | 7526592423 | 7.319 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040915 | Nguyễn Tuyết Nhi | 7424677682 | 7.320 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040924 | Hoàng Thị Nhung | 6623419896 | 7.321 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040958 | Nguyễn Võ Minh Phương | 7424605655 | 7.322 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040982 | Võ Thị Diễm Quỳnh | 4217076899 | 7.323 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040983 | Vũ Thị Quỳnh | 2421982459 | 7.324 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040986 | Đào Minh Sáng | 7021499863 | 7.325 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040987 | Trần Thị Sáng | 4017254239 | 7.326 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041015 | Cao Thị Thu Thảo | 7021191401 | 7.327 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041020 | Lò Thị Phương Thảo | 7022199220 | 7.328 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041036 | Nguyễn Võ Hoàng Thi | 6623797058 | 7.329 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041044 | Nguyễn Thị Kim Thoại | 7222538364 | 7.330 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041102 | Lăng Thị Thùy Trang | 6822520430 | 7.331 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041115 | Trịnh Thị Trang | 7424482212 | 7.332 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041118 | Hoàng Thị Trăm | 6720674333 | 7.333 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041140 | Nguyễn Cẩm Tú | 7424605632 | 7.334 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202041199 | Nguyễn Quốc Thái | 7424554140 | 7.335 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290300004 | Nguyễn Hoàng Anh | 7422343741 | 7.336 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290300029 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 7424564111 | 7.337 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290300061 | Võ Thị Hoa | 6721079706 | 7.338 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290300077 | Lý Gia Linh | 7935053933 | 7.339 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290400005 | Lý Ngân Trang | 7422155891 | 7.340 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290400045 | Phan Quang Tiến | 7422117222 | 7.341 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290400069 | Phạm Kiều Anh Thư | 5820492530 | 7.342 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022290400071 | Trần Văn Chi | 5221022202 | 7.343 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050002 | Phạm Ngọc Phương Ngân | 7424952664 | 7.344 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050011 | Nguyễn Hoàng Cẩm Quỳnh | 7422469582 | 7.345 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050068 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7424685705 | 7.346 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050085 | Trương Võ Thùy Trang | 7424565479 | 7.347 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050088 | Nguyễn Tứ Kỳ | 7424705799 | 7.348 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050117 | Nguyễn Thị Lắm | 7424600119 | 7.349 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050139 | Nguyễn Đức Khánh | 7424546299 | 7.350 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050167 | Nguyễn Thị Bích Huyền | 7935206053 | 7.351 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050182 | Tồ Ngọc Sơn | 6624211352 | 7.352 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050203 | Lợi Tuyết Nhi | 7424565454 | 7.353 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050212 | Phạm Kim Ngọc Hân | 7424080391 | 7.354 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023801010271 | Nguyễn Thị Huế | 7423781700 | 7.354 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
2023102050217 | Phan Mộng Ngọc Trâm | 7934867351 | 7.355 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050220 | Lý Minh Hậu | 7523516604 | 7.356 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050221 | Lý Phạm Minh Phong | 7523363712 | 7.357 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050225 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 7939235766 | 7.358 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050253 | Từ Thị Bé Phúc | 7939198929 | 7.359 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050262 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7424541628 | 7.360 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050271 | Cao Thị Bích Vy | 7422954991 | 7.361 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050272 | Lê Trúc Giang | 7424251734 | 7.362 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050276 | Trương Tú Trinh | 7424546382 | 7.363 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050287 | Bùi Nguyễn Hồng Trúc | 7935242156 | 7.364 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050333 | Trần Thị Mỹ Duyên | 7422962021 | 7.365 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050431 | Trương Thị Yến Nhi | 7221775601 | 7.366 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050447 | Nguyễn Hồng Quyên | 7424705986 | 7.367 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050522 | Nguyễn Ngọc Ân | 7424251530 | 7.368 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050528 | Trần Minh Khang | 7424705820 | 7.369 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023102050530 | Bạch Công Toàn | 7422810262 | 7.370 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023104010041 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | 6623283676 | 7.371 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023104010115 | Trần Thị Kim Trâm | 6623475870 | 7.372 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023104010119 | Nguyễn Lê Thảo Trâm | 7021050732 | 7.373 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023104010132 | Nguyễn Ngọc Kim Thanh | 7423262483 | 7.374 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023104010152 | Nguyễn Khánh Duy | 7424548172 | 7.375 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010010 | Nguyễn Hữu Toàn | 7424256976 | 7.376 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010011 | Đào Minh Quân | 7422463372 | 7.377 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010012 | Phan Ngọc Thảo | 7422122877 | 7.378 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010019 | Nguyễn Chí Thanh | 7422442527 | 7.379 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010020 | Lý Phụng Tiên | 7424319211 | 7.380 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010022 | Lâm Tường Vy | 7424600131 | 7.381 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010030 | Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh | 7422323606 | 7.382 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010043 | Nguyễn Thị Xuân Ý | 7422353661 | 7.383 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010045 | Trần Thị Thanh Lam | 5420575253 | 7.384 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010056 | Nguyễn Ái Nhi | 7424599992 | 7.385 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010067 | Huỳnh Tấn Cường | 7424398950 | 7.386 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010071 | Phạm Thị Thanh Hà | 7523721485 | 7.387 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023106010094 | Đỗ Uyên Duyên | 7424413828 | 7.388 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010005 | Nguyễn Anh Thy | 7424600173 | 7.389 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010008 | Hồ Như Thảo | 7422301816 | 7.390 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010010 | Nguyễn Phương Huỳnh Giao | 7424600161 | 7.391 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010034 | Ngô Thị Thùy Ngân | 7021452052 | 7.392 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010035 | Đặng Thành Danh | 7424541979 | 7.393 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010045 | Phan Thị Ánh Linh | 7424640575 | 7.394 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010046 | Nguyễn Anh Trà My | 7422120917 | 7.395 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010060 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 7422700056 | 7.396 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010079 | Đỗ Hoàng Quân | 7424681109 | 7.397 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010084 | Khưu Yến Linh | 7935244714 | 7.398 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010140 | Nguyễn Hoài Ngọc | 5420748179 | 7.399 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010143 | Huỳnh Thị Anh Thư | 5420758207 | 7.400 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010148 | Đỗ Hoàng Như | 7423780808 | 7.401 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010154 | Nguyễn Ngọc Tú Tân | 7424310465 | 7.402 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010157 | Nguyễn Hùng Vương | 7424535734 | 7.403 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010168 | Nguyễn Thị Ý Duyên | 6622908050 | 7.404 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010173 | Hướng Đông Nam | 7937599776 | 7.405 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010180 | Hồ Quốc Huy | 8924484228 | 7.406 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010181 | Đỗ Thị Thanh Trinh | 6721093411 | 7.407 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010192 | Nguyễn Hữu Thọ | 7424641947 | 7.408 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010195 | Nguyễn Mai Nhi | 7422299266 | 7.409 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010204 | Nguyễn Thị Lan Anh | 7424641980 | 7.410 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010208 | Nguyễn Thành Danh | 7021738103 | 7.411 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010216 | Nguyễn Thị Duyên | 7021593106 | 7.412 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010227 | Nguyễn Ngọc Trâm | 7424039815 | 7.413 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010237 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 7424677656 | 7.414 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010253 | Phan Bé Thảo | 9622631841 | 7.415 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010254 | Trịnh Thị Trúc Hà | 7424546653 | 7.416 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010259 | Phạm Thị Quỳnh Như | 7424293244 | 7.417 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010263 | Đặng Thùy Trang | 4018062727 | 7.418 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010273 | Nguyễn Ngọc Anh | 7022201122 | 7.419 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010281 | Võ Nguyên Vũ | 7424482895 | 7.420 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010303 | Nguyễn Quang Duy | 5220909902 | 7.421 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010313 | Thượng Thanh Thủy | 7424640634 | 7.422 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010321 | Đặng Thanh Xuân | 7424544338 | 7.423 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010323 | Võ Thị Thanh Ngân | 7424563942 | 7.424 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010347 | Nguyễn Phước Hậu | 7422624597 | 7.425 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010359 | Long Thúy Lệ Giang | 6822568627 | 7.426 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010361 | Ngô Văn Hiệp | 5420604000 | 7.427 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010362 | Bùi Thị Vân | 3621657437 | 7.428 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010371 | Phạm Hoàng Anh Phát | 7934961252 | 7.429 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010374 | Đặng Thị Minh Thư | 7222223153 | 7.430 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010379 | Nguyễn Phan Bích Trâm | 7424600127 | 7.431 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010386 | Lê Thị Huyền Trang | 7422700123 | 7.432 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010388 | Lưu Thị Tường Vi | 7424557069 | 7.433 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010402 | Lê Thị Phương Thảo | 7424641624 | 7.434 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010407 | Trần Thị Bích Loan | 5421068093 | 7.435 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010411 | Nguyễn Thị Tính | 5420618888 | 7.436 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010418 | Nguyễn Thị Như Ý | 9622861293 | 7.437 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010422 | Trần Hoàng Phúc | 7424705893 | 7.438 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010433 | Văn Thị Tuyết | 5420868279 | 7.439 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010435 | Phạm Thị Ngọc Mai | 7021424456 | 7.440 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010437 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7424641751 | 7.441 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010444 | Huỳnh Thị Thu Hoài | 5420568998 | 7.442 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010455 | Nguyễn Hà Tường Vi | 7022199894 | 7.443 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010456 | Dương Ngọc Ngân | 7424641638 | 7.444 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010461 | Nguyễn Minh Bảo | 7424641762 | 7.445 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010467 | Lê Thị Thùy Dương | 8923897289 | 7.446 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010482 | Lương Thanh Xuân | 7424251108 | 7.447 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010486 | Trần Gia Linh | 7021700825 | 7.448 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010493 | Võ Minh Trung | 7423742948 | 7.449 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010502 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7424705782 | 7.450 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010506 | Nguyễn Linh Nhi | 7424600126 | 7.451 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010507 | Phan Thị Lan Phương | 7424600166 | 7.452 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010520 | Lê Thị Kim Linh | 6423189725 | 7.453 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010524 | Nguyễn Chí Thanh | 7422924302 | 7.454 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010539 | Nguyễn Thị Bích Như | 7424705955 | 7.455 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010554 | Nguyễn Thị Thúy | 7424482525 | 7.456 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1524403010119 | Trương Quang Duy | 7422181867 | 7.457 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010557 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | 4025471287 | 7.457 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1722202010259 | Lạc Thị Tuyền Phúc | 7424344214 | 7.457 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1622202010245 | Bùi Thị Trang | 3420978182 | 7.458 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010571 | Lê Ngọc Trâm | 6623626540 | 7.458 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1725802080107 | Võ Đình Khanh | 7424359325 | 7.458 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1724801030172 | Nguyễn Tuấn Vũ | 7422295547 | 7.459 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010585 | Lê Đỗ Hồng Linh | 7422298113 | 7.459 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010044 | Trương Thị Thùy Linh | 7424476819 | 7.459 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1724801040035 | Trần Nhật Linh | 7222147132 | 7.460 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010587 | Bùi Thị Trúc Ly | 7424710344 | 7.460 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402020057 | Lê Hạ Vy | 7424111828 | 7.460 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1724801040053 | Nguyễn Nhựt | 7424344396 | 7.461 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010592 | Đinh Thị Ngọc Huỳnh | 7422732263 | 7.461 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010001 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 7423653393 | 7.461 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1724801040129 | Phạm Thanh Phát | 7424316460 | 7.462 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010602 | Trương Tấn Hiếu | 8924463782 | 7.462 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040396 | Huỳnh Mộng Tố Như | 7222020194 | 7.462 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725202010086 | Nguyễn Văn Hiếu | 7424343869 | 7.463 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010644 | Nguyễn Thị Minh | 3422245591 | 7.463 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823401010543 | Phạm Thị Ngọc Thảo | 7424401255 | 7.463 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1823401010543 | Phạm Thị Ngọc Thảo | 7424401255 | 7.463 | dot 5 thang 2 nam 2022 |
1725202010151 | Lý Vũ Luân | 7422232608 | 7.464 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010668 | Nguyễn Phan Nhật Linh | 5420716237 | 7.464 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823402010318 | Phạm Phúc Nguyên | 7423235546 | 7.464 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725202010225 | Nguyễn Giang Sang | 7422690124 | 7.465 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010694 | Phạm Tuấn Anh | 7422560911 | 7.465 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823403010478 | Trượng Thị Hồng Hoàng | 5820544779 | 7.465 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725202010313 | Nguyễn Hoàng Vũ | 7424359097 | 7.466 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010695 | Trần Thị Phương Anh | 7424605634 | 7.466 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010587 | Nguyễn Văn Mạnh | 7424535843 | 7.466 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725801020030 | Phạm Thanh Nam | 7422375439 | 7.467 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010701 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 3720375284 | 7.467 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1823801010726 | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 6720704912 | 7.467 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725801020036 | Nguyễn Thị Nhị Nhung | 6021231531 | 7.468 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010704 | Hồ Quốc Bảo | 7424553605 | 7.468 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401020005 | Võ Yến Nhi | 7243771944 | 7.468 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725801020067 | Vũ Thị Tú Trinh | 7021977261 | 7.469 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010733 | Nguyễn Huỳnh Duy Cường | 7422809988 | 7.469 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1824401120036 | Trần Thị Yến Nhi | 7424213688 | 7.469 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725802080015 | Nguyễn Tiến Đạt | 7021133788 | 7.470 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010758 | Nguyễn Hoàng Duy | 7423976021 | 7.470 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010123 | Lê Thị Ánh Hằng | 6020539120 | 7.470 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725802080037 | Ngô Minh Mẫn | 7424120565 | 7.471 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010829 | Lê Văn Hải | 7424546625 | 7.471 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1825106010144 | Võ Thị Thanh Bình | 6624007098 | 7.471 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725802080062 | Nguyễn Minh Tiến | 7424358895 | 7.472 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010831 | Phan Văn Hải | 7526601910 | 7.472 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1828501010056 | Nguyễn Thị Loan | 7424642104 | 7.472 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1725802080087 | Thái Thanh Vương | 7424349221 | 7.473 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010834 | Nguyễn Huy Hạnh | 6720703962 | 7.473 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010006 | Vũ Thị Chinh | 7424672029 | 7.473 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821401010027 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 7422285397 | 7.474 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010863 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 7424565522 | 7.474 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010302 | Trần Thanh Thủy | 7424640656 | 7.474 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010005 | Đoàn Thị Hoài Trang | 4017992931 | 7.475 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010912 | Biện Nguyễn Thùy Hương | 4025014235 | 7.475 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922202010449 | Lê Minh Thư | 7424310510 | 7.475 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010037 | Trịnh Nguyễn Hoài Thương | 7424686609 | 7.476 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010913 | Bùi Thị Thanh Hương | 7424474435 | 7.476 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1922290300002 | Võ Thị Kim Khoa | 8924442171 | 7.476 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010039 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 7423813769 | 7.477 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010918 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 4420864346 | 7.477 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923102050019 | Đinh Hoàng Hà Gia Hân | 7424398927 | 7.477 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010040 | Phan Thị Hoàng Anh | 7423056928 | 7.478 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010919 | Phan Thị Thu Hương | 6422781938 | 7.478 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010246 | Nguyễn Thị Thu Nguyên | 7424641916 | 7.478 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010041 | Nguyễn Khánh Linh | 7423307657 | 7.479 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010921 | Trương Lan Hương | 5220868185 | 7.479 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010323 | Phan Nguyễn Ngọc Chinh | 7021245322 | 7.479 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010042 | Đỗ Thị Lan Hương | 7423302282 | 7.480 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010933 | Quách Trọng Khiêm | 7423784463 | 7.480 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923401010387 | Bùi Thị Hồng Khánh | 3620639524 | 7.480 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010049 | Nguyễn Thủy Tiên | 7423052563 | 7.481 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010942 | Trần Anh Kiệt | 7423760718 | 7.481 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010378 | Phan Bảo Tài | 7424257753 | 7.481 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010053 | Lê Kim Ánh | 7424139410 | 7.482 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010947 | Lê Thị Lan | 3822127729 | 7.482 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923403010807 | Đinh Tường Vy | 7424258934 | 7.482 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010062 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7424467725 | 7.483 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010957 | Bùi Thị Trúc Linh | 7424251308 | 7.483 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010352 | Hoàng Thị Kim Cúc | 7222559479 | 7.483 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010064 | Trần Thị Phương Trâm | 7422803930 | 7.484 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010964 | Nguyễn Ngọc Linh | 7422340107 | 7.484 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010746 | Phan Thị Thủy Tiên | 7221449187 | 7.484 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010067 | Nguyễn Thu Hiền | 7422932985 | 7.485 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010968 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 6421853928 | 7.485 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1821402010068 | Hoàng Thị Yến Nhi | 7422928959 | 7.486 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010971 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7021814434 | 7.486 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1924801040061 | Nguyễn Anh Quân | 7424257751 | 7.486 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010070 | Lê Thị Tuyết Nhi | 7424651811 | 7.487 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010978 | Trần Nhã Linh | 7422439527 | 7.487 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1923801010811 | Phan Đình Trường | 6622867021 | 7.487 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1924801040140 | Chu Phạm Tân | 9123801345 | 7.487 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010073 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7424544606 | 7.488 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
1925106010108 | Võ Công Hậu | 8022561592 | 7.488 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010077 | Trần Thị Nga | 7422715217 | 7.489 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010997 | Lê Thị Ly | 3823071786 | 7.489 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050074 | Nguyễn Ngọc Anh | 4216975439 | 7.489 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010078 | Nguyễn Thị Trúc Bi | 7422741259 | 7.490 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401010998 | Phan Thị Trúc Ly | 5420612347 | 7.490 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925106050116 | Hồ Phạm Thị Kim Hương | 7424306350 | 7.490 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010084 | Nguyễn Thượng Thùy Linh | 7524057916 | 7.491 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011010 | Sơn Thị Kim Ngọc Mai | 7424482879 | 7.491 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1925201140009 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7423928640 | 7.491 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010088 | Nguyễn Thị Loan | 4221470357 | 7.492 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011011 | Tần Thị Mai | 4217283288 | 7.492 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020024 | Võ Thị Cẩm Tú | 7935050058 | 7.492 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010089 | Tô Thanh Tuyền | 7221313670 | 7.493 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011015 | Lê Hửu Mẩn | 7424549640 | 7.493 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020064 | Đậu Bá Tùng | 4017283315 | 7.493 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402010090 | Nguyễn Thị Kim Riêu | 5820770128 | 7.494 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011032 | Ngô Thị Trà My | 5420654708 | 7.494 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020089 | Dương Thị Ánh Băng | 7935153889 | 7.494 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020008 | Đinh Thị Hằng | 6623563574 | 7.495 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011047 | Châu Bảo Ngân | 7021553311 | 7.495 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020199 | Đậu Thị Soa | 4018662333 | 7.495 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020010 | Nguyễn Thị Phương | 6623083729 | 7.496 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011050 | Lê Thị Thanh Ngân | 7424544264 | 7.496 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020489 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 7422464135 | 7.496 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020012 | Vũ Ngọc Xuân Dung | 6822113969 | 7.497 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011074 | Dương Hồ Hồng Ngọc | 7424563916 | 7.497 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020512 | Nguyễn Hoàng Trí Quân | 7424595553 | 7.497 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020018 | Nguyễn Tấn Lợi | 7422563526 | 7.498 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011077 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7424565453 | 7.498 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020617 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 5820464165 | 7.498 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020021 | Lý Ngọc Uyển Nhi | 7422116981 | 7.499 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011118 | Phạm Thanh Nhi | 7424255882 | 7.499 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2021402020693 | Võ Lê Kiều My | 8022167192 | 7.499 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020033 | Ngô Ngọc Nhung | 7423650444 | 7.500 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011121 | Trần Thị Uyển Nhi | 7021620574 | 7.500 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030026 | Huỳnh Thị Thu Ngân | 7934847552 | 7.500 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020034 | Nguyễn Minh Anh | 7423567929 | 7.501 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011122 | Trần Tuyết Nhi | 7523688267 | 7.501 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030186 | Nguyễn Quốc Tuấn | 7422870845 | 7.501 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020037 | Đinh Thị Hải Yến | 7423101661 | 7.502 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011137 | Nguyễn Ngọc Nhung | 7424565433 | 7.502 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030193 | Trương Thị Mỹ Duyên | 9421847764 | 7.502 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020038 | Nguyễn Hoàng Thảo Chi | 7423296454 | 7.503 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011139 | Trần Thị Hồng Nhung | 6423142450 | 7.503 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030195 | Đinh Hải Lâm | 7423540562 | 7.503 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020041 | Cáp Diễm Chi | 7423139652 | 7.504 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011163 | Ngô Thị Kiều Oanh | 7423143682 | 7.504 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030203 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 8023418330 | 7.504 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020043 | Nguyễn Thị Biên Thùy | 7424783292 | 7.505 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011167 | Vũ Thị Trúc Oanh | 7422853339 | 7.505 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022104030233 | Trần Ngọc Dũng | 7221254082 | 7.505 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020046 | Đinh Thị Thúy An | 7424255535 | 7.506 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011177 | Lê Khắc Hùng Phú | 7221223315 | 7.506 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010416 | Hứa Khánh Linh | 7935017681 | 7.506 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020048 | Lê Thị Nga | 7424173538 | 7.507 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011184 | Nguyễn Ngọc Phụng | 7422560953 | 7.507 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010525 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6822139674 | 7.507 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020049 | Trần Ngọc Bảo Thi | 7424046575 | 7.508 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011192 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 7422803965 | 7.508 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010529 | Võ Lê Tuyết Thu | 7422399848 | 7.508 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020056 | Lê Thùy Thanh Trúc | 7424255266 | 7.509 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011194 | Nguyễn Thu Phương | 7423724024 | 7.509 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010670 | Lê Nguyễn Thanh Trúc | 5820154277 | 7.509 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020060 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 7422841738 | 7.510 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011197 | Nguyễn Ngọc Phượng | 7422596842 | 7.510 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202010740 | Nguyễn Hoàng Kiều | 7935233688 | 7.510 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020067 | Phạm Thị Yến Loan | 7423013431 | 7.511 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011203 | Ngô Ngọc Quân | 6721122920 | 7.511 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202011301 | Phạm Trường Thọ | 7424605628 | 7.511 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020069 | Ngô Văn Tiến | 7422946898 | 7.512 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011216 | Mai Ngọc Như Quỳnh | 7424255875 | 7.512 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040057 | Lê Thị Thu Huyền | 6423357839 | 7.512 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020071 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 7424682495 | 7.513 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011234 | Nguyễn Tấn Tài | 7424663418 | 7.513 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2022202040427 | Thẩm Minh Tiến | 7021487560 | 7.513 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020074 | Nguyễn Thị Như Hảo | 7422660754 | 7.514 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011247 | Trương Đình Thái | 7423908381 | 7.514 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010242 | Điểu Thị Ly | 7021575573 | 7.514 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020076 | Tống Thị Ngọc Thảo | 7422695234 | 7.515 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011250 | Nguyễn Hoàng Thiên Thanh | 7424423716 | 7.515 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010404 | Lê Huy Trường | 7422190518 | 7.515 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402020082 | Bùi Quốc Bảo | 5820681486 | 7.516 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011255 | Nguyễn Thái Thành | 7424565421 | 7.516 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010570 | Trần Nguyễn Thúy Huyên | 8223176794 | 7.516 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170004 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 7935396094 | 7.517 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011277 | Trình Ngọc Thảo | 7721898165 | 7.517 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010700 | Lê Thị Hồng Ánh | 2521627157 | 7.517 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170011 | Bùi Thị Phương Nhi | 5420668422 | 7.518 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011286 | Nguyễn Thị Thắm | 7424255902 | 7.518 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401010837 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 7424565447 | 7.518 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170015 | Phạm Hồng Nhung | 7424594861 | 7.519 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011290 | Lê Khắc Thắng | 3822417414 | 7.519 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401011070 | Phạm Đông Nghi | 7422496381 | 7.519 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170019 | Vũ Thị Hoa | 7422213121 | 7.520 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011294 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | 7424251856 | 7.520 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023401011544 | Trần Thị Nhung | 4019264651 | 7.520 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170021 | Ngô Thị Bích Ngọc | 7424084384 | 7.521 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011300 | Văng Thị Kim Thoa | 7422463374 | 7.521 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023402010228 | Bùi Nguyễn Yến Ngọc | 7424309731 | 7.521 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170024 | Lê Thị Thùy Trang | 7422127394 | 7.522 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011307 | Phạm Thị Cẩm Thu | 7423935475 | 7.522 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023402010277 | Đổng Thị Kim Nguyện | 5820454060 | 7.522 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170030 | Nguyễn Thúy Hằng | 7424151651 | 7.523 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011313 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 7424640561 | 7.523 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023402010405 | Dương Lâm Tâm Thương | 5420844951 | 7.523 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170032 | Trần Ngọc Thiên Minh | 7423273507 | 7.524 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011321 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 4217011448 | 7.524 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023402010616 | Phạm Thị Trinh | 7424543838 | 7.524 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170036 | Đặng Ngọc Thùy Trang | 7423289439 | 7.525 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011347 | Nguyễn Tốt Ti | 5120497923 | 7.525 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403010335 | Phạm Thị Hải Yến | 7424563992 | 7.525 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170038 | Trần Huỳnh Như | 7424258751 | 7.526 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011348 | Lê Thị Mỹ Tiên | 7422783244 | 7.526 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403010354 | Nguyễn Quỳnh Trang | 3420785285 | 7.526 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170045 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 7422763781 | 7.527 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011351 | Nguyễn Thị Thúy Tiên | 6623354922 | 7.527 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403010436 | Nguyễn Lê Ngọc Hiền | 7424708391 | 7.527 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170050 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 7422656712 | 7.528 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011352 | Phạm Thị Bích Tiên | 7422675451 | 7.528 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403010458 | Nguyễn Thu Trinh | 7424536126 | 7.528 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402170054 | Võ Thị Mỹ Duyên | 7424129613 | 7.529 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011357 | Huỳnh Minh Tiến | 7422214750 | 7.529 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403010560 | Phạm Thị Mai Hoa | 7424309784 | 7.529 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402180005 | Nguyễn Quế Châu | 7422481810 | 7.530 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011376 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 7424055118 | 7.530 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403010591 | Huỳnh Thị Hoàng Yến | 7424546015 | 7.530 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1821402180017 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 7424293691 | 7.531 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011381 | Trần Thị Bích Trang | 7424635548 | 7.531 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403011181 | Lưu Thị Thương | 5120839930 | 7.531 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010007 | Nguyễn Hà Thanh Ngân | 7938493352 | 7.532 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011404 | Phạm Thị Mai Trinh | 6622462036 | 7.532 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023403011310 | Trịnh Thị Phương Lam | 6020626689 | 7.532 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010040 | Thái Thị Diễm Quỳnh | 5221847768 | 7.533 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011455 | Lưu Lâm Thục Uyên | 7424563957 | 7.533 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023801010121 | Phan Tuấn Linh | 7422975226 | 7.533 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010048 | Nguyễn Thanh Thúy | 6421507983 | 7.534 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011490 | Nguyễn Cát Tường Vy | 7424565439 | 7.534 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202010049 | Phạm Thị Hương Giang | 6422493002 | 7.535 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011505 | Trần Thị Thanh Xuân | 7424888163 | 7.535 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023801010688 | Lê Văn Kiên | 7423015554 | 7.535 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010053 | Nguyễn Thị Thu Nga | 5420320498 | 7.536 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011514 | Nguyễn Hồ Hồng Yến | 7424640572 | 7.536 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2023801010976 | Phạm Minh Tùng | 7424251015 | 7.536 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010079 | Dương Thị Diệu Linh | 7022206708 | 7.537 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011521 | Phạm Hùng Thịnh | 7526101384 | 7.537 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2024801030013 | Cao Đức Minh | 4026252963 | 7.537 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010094 | Nguyễn Xuân Trang | 7022066716 | 7.538 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011523 | Trần Việt Đăng Nguyên | 7021577364 | 7.538 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2024801030159 | Trần Phi Học | 7424705906 | 7.538 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010118 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 7021240261 | 7.539 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011535 | Phan Nguyễn Thảo Vy | 7928627219 | 7.539 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2024802050005 | Huỳnh Văn Hòa | 7424918752 | 7.539 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010134 | Trần Lê Vân Anh | 7424531421 | 7.540 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011537 | Tống Hào Nam | 7424661704 | 7.540 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025102050267 | Võ Công Danh | 5220795693 | 7.540 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010138 | Trần Thanh Trúc Giang | 7424531481 | 7.541 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011539 | Nguyễn Cao Tiến Dũng | 6623269681 | 7.541 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025102050280 | Nguyễn Tấn Lộc | 6221327495 | 7.541 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010140 | Hồ Thị Phương Hằng | 7422209412 | 7.542 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011541 | Trần Thu Phương | 6821845796 | 7.542 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025102050398 | Lê Hoàng Hải | 7423156656 | 7.542 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010153 | Nguyễn Ngân Lộc | 7424599902 | 7.543 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011551 | Lương Thị Trúc Giang | 7021508475 | 7.543 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025102050667 | Nguyễn Quốc Thiên Phúc | 7424677801 | 7.543 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010154 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 2521605923 | 7.544 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023401011560 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7222399320 | 7.544 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025102050723 | Trần Lê Hữu Thiên | 5820456803 | 7.544 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010158 | Lý Mỹ Phương Ngân | 7424531494 | 7.545 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010017 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 7525239699 | 7.545 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025102050733 | Nguyễn Hiền Thuận | 5820625996 | 7.545 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010162 | Đoàn Thị Mai Nhi | 7424531461 | 7.546 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010032 | Phạm Thị Hải | 4017594696 | 7.546 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025106050316 | Trần Lưu Thị Mỹ Lam | 5420878873 | 7.546 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh Thi | 7424599917 | 7.547 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010058 | Nguyễn Ngọc Phương Như | 7424563915 | 7.547 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025106050601 | Trần Thanh Quang | 7523391414 | 7.547 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010180 | Trịnh Thị Kim Thoa | 7422117699 | 7.548 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010065 | Nguyễn Thị Tường Vy | 7424705974 | 7.548 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025106050658 | Trần Thị Quế Trân | 7423012357 | 7.548 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010189 | Bùi Lê An Toàn | 7422348182 | 7.549 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010066 | Đậu Vương Trúc Vy | 7424531398 | 7.549 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025202010138 | Lê Tấn Nghiệp | 4562082365 | 7.549 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010193 | Huỳnh Ngọc Diễm Trinh | 7422362596 | 7.550 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010070 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7422970425 | 7.550 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025801010062 | Võ Hữu Minh Thư | 8721732216 | 7.550 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010216 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 7424594868 | 7.551 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010071 | Lê Thị Hồng Nhung | 7424425774 | 7.551 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2025802010121 | Dương Văn Phong | 5420621092 | 7.551 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010219 | Cáp Bùi Hoàng Tâm | 7422268084 | 7.552 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010072 | Đinh Thị Thùy Linh | 3822954278 | 7.552 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2027601010019 | Nguyễn Văn Thanh | 7422765363 | 7.552 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010236 | Trần Võ Thảo Duyên | 7423700180 | 7.553 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010074 | Nguyễn Thảo Quyên | 7424249389 | 7.553 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2027601010049 | Nguyễn Thị Thúy An | 7938013587 | 7.553 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010266 | Phan Thanh Thảo | 7423733357 | 7.554 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010081 | Trần Thị Thanh Tú | 7424600205 | 7.554 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2027601010105 | Đoàn Minh Sang | 7422927646 | 7.554 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010272 | Lê Võ Thiên Triệu | 7423870798 | 7.555 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010085 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 7422669176 | 7.555 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2028501010078 | Nguyễn Trãi Công Danh | 7022351074 | 7.555 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010276 | Nương Triệu Vy | 7423898924 | 7.556 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010086 | Lê Thành Công | 7424705880 | 7.556 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2028501030091 | Hứa Dỹ Cường | 7424661627 | 7.556 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010278 | Nguyễn Kiều Anh | 7423400740 | 7.557 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010101 | Võ Thái Hồng Tâm | 7423009363 | 7.557 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121401010139 | Trần Lê Như Tường Vy | 7934942267 | 7.557 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010279 | Nguyễn Thị Hương Giang | 7423056541 | 7.558 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010107 | Nguyễn Thanh Tâm | 7422262435 | 7.558 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402010015 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 6421723942 | 7.558 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010280 | Phan Đặng Minh Giàu | 7423190679 | 7.559 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010108 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7424600162 | 7.559 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402010065 | Thông Thị Diễm Quỳnh | 6020477892 | 7.559 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010293 | Đặng Thị Yến Loan | 7423233536 | 7.560 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010116 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 7424318712 | 7.560 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402020140 | Trương Quỳnh Thư | 7934978822 | 7.560 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010311 | Trần Minh Thư | 7423273245 | 7.561 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010125 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 3824087952 | 7.561 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402020200 | Trần Thị Ngọc Quý | 7935192553 | 7.561 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010321 | Đinh Lê Tố Mi | 7424255568 | 7.562 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010126 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 7424600145 | 7.562 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402020268 | Huỳnh Bảo Thi | 7424640439 | 7.562 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010332 | Nguyễn Khắc Thiên Trang | 7423015790 | 7.563 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010137 | Hoàng Thị Phương | 7022178072 | 7.563 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402170100 | Nguyễn Thị Kim Anh | 7424250780 | 7.563 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010339 | Nguyễn Võ Phương Anh | 7423637924 | 7.564 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010146 | Lương Hoài Nam | 7424640544 | 7.564 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402170133 | Võ Tuấn Hiền | 7937626538 | 7.564 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010342 | Võ Thùy Dương | 7424093360 | 7.565 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010147 | Nguyễn Cẩm Loan | 7422440287 | 7.565 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2121402180017 | Nguyễn Mai Anh | 7935191354 | 7.565 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010350 | Tống Thùy Linh | 7424255214 | 7.566 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010148 | Phạm Thị Thu Hồng | 7424541562 | 7.566 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030030 | Trần Tấn Lộc | 7424694227 | 7.566 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010351 | Phạm Thị Thanh Loan | 7423923698 | 7.567 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010154 | Trịnh Đình Trung | 7022069800 | 7.567 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030132 | Nguyễn Thị Thanh Phượng | 7020961864 | 7.567 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010357 | Phan Văn Phát | 7424258875 | 7.568 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010172 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7424729099 | 7.568 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030298 | Trịnh Đức Phát | 7422463981 | 7.568 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010366 | Chiếm Thị Trâm | 7424208269 | 7.569 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010185 | Dương Thị Dịu | 7424477167 | 7.569 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030316 | Nguyễn Trần Chiến | 7935099942 | 7.569 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010375 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 7422815665 | 7.570 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010190 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 7221147729 | 7.570 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030344 | Tăng Ngọc Hiếu | 7424029619 | 7.570 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010386 | Ngô Thị Thanh Trúc | 7422460393 | 7.571 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010192 | Thái Nguyễn Trúc Nguyên | 7424686561 | 7.571 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030352 | Phạm Nguyễn Gia Huy | 7424580171 | 7.571 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010399 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 7424473343 | 7.572 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010208 | Nguyễn Trường Huy | 7422738687 | 7.572 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122104030486 | Đặng Văn Phúc | 7021580611 | 7.572 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010405 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 7422866336 | 7.573 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2122104070022 | Hàn Quang Kiên | 7424891645 | 7.573 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010406 | Văn Thị Tuyết Hân | 7424544665 | 7.574 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010223 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 7422303714 | 7.574 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202010221 | Phạm Thanh Tuyết | 7422634470 | 7.574 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010410 | Vũ Như Quỳnh | 7424294151 | 7.575 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010231 | Nguyễn Thành Quang | 7422871063 | 7.575 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202010300 | Võ Tạo | 5120862500 | 7.575 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010414 | Nguyễn Huỳnh Mỹ Uyên | 7422914553 | 7.576 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010232 | Trần Thị Thanh Vy | 7929309316 | 7.576 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202010380 | Phan Châu Giang | 8022089975 | 7.576 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010416 | Nguyễn Thị Kim Anh | 7422714039 | 7.577 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010243 | Đỗ Thị Ngọc | 7424419606 | 7.577 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202010679 | Hồ Thanh Thảo | 7424070546 | 7.577 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010435 | Trương Thị Thanh Thúy | 7935125228 | 7.578 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010256 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 7021819466 | 7.578 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202010773 | Nguyễn Đức Ngọc Long | 7424673645 | 7.578 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010444 | Hồ Minh Trọng | 7222558350 | 7.579 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010257 | Võ Huỳnh Thanh Long | 7424420100 | 7.579 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011003 | Trần Vũ Phương Linh | 7423882113 | 7.579 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010455 | Hoàng Vỉ An | 7222021733 | 7.580 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010260 | Trịnh Thảo Nguyên | 7021769847 | 7.580 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011038 | Mỵ Lê Phương Nam | 7424886726 | 7.580 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010461 | Biện Ngọc Trâm | 7222199334 | 7.581 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010263 | Trần Thị Ngọc Trâm | 7424310711 | 7.581 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011099 | Bùi Thị Hồng Nhung | 3421499188 | 7.581 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010474 | Trương Hoài Trúc | 6021272652 | 7.582 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010264 | Trần Minh Thư | 7938777854 | 7.582 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011137 | Nguyễn Văn Quí | 7424249040 | 7.582 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010484 | Nguyễn Thị Huệ Mai | 8722514073 | 7.583 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010274 | Nguyễn Gia Bảo | 6021318113 | 7.583 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011223 | Võ Thị Thanh Thương | 7424556779 | 7.583 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010491 | Đoàn Thị Mỹ Tiên | 8923142511 | 7.584 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010287 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 7424710250 | 7.584 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011305 | Lê Thúy Vy | 7422787359 | 7.584 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010499 | Trần Thị Anh Thư | 8621453606 | 7.585 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010309 | Lương Trần Hoàng Yến Nhi | 9423010820 | 7.585 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202011312 | Phạm Nguyễn Tường Vy | 7424594056 | 7.585 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010511 | Nguyễn Anh Khoa | 7422364461 | 7.586 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010318 | Phan Hồng Tuệ | 7424641611 | 7.586 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040118 | Nguyễn Thị Lan Mai | 7021522093 | 7.586 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202010524 | Nguyễn Thi Hoàng Na | 4920294786 | 7.587 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010330 | Lê Hồng Ngọc | 7424600018 | 7.587 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040157 | Nguyễn Lê Dung Nhi | 7934938666 | 7.587 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040006 | Lê Thị Kim Phụng | 7935248440 | 7.588 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010343 | Ngô Phương Anh | 7424705774 | 7.588 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040294 | Trần Ngô Thanh Phương | 7423075904 | 7.588 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040025 | Nguyễn Thị Trang | 4217074805 | 7.589 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010353 | Đặng Thị Ngọc Hiếu | 7935683533 | 7.589 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040353 | Nguyễn Minh Thư | 7934993387 | 7.589 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040035 | Lê Thủy Tiên | 4920374985 | 7.590 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010362 | Đoàn Hoàng Giang | 7422381291 | 7.590 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040405 | Nguyễn Ngọc Cường | 4217101066 | 7.590 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040049 | Huỳnh Thị Thu Hiền | 5220970990 | 7.591 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010365 | Lê Thị Huyền Trân | 7424681103 | 7.591 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040487 | Phạm Quí Sinh | 5220269244 | 7.591 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040050 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 5220993812 | 7.592 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010370 | Trần Hữu Tiến | 7021584535 | 7.592 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040680 | Phạm Thị Bảo Ngân | 4921555480 | 7.592 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040056 | Huỳnh Thị Kim Yến | 5220649799 | 7.593 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010388 | Đỗ Thụy Hiếu Thảo | 7424705804 | 7.593 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040749 | Nguyễn Thị Thương | 7022319686 | 7.593 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040104 | Nguyễn Phương Linh | 7021863004 | 7.594 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010390 | Nguyễn Hương Trà | 7424563359 | 7.594 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
1822202040108 | Nguyễn Thế Tâm | 7021863096 | 7.595 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010394 | Bùi Quốc Hậu | 7423313917 | 7.595 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040871 | Phạm Hồng Hạnh | 7423154586 | 7.595 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040153 | Nguyễn Thị Bình An | 7424594844 | 7.596 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010395 | Võ Nguyễn Mộng Huyền | 7424563999 | 7.596 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202040911 | Trần Thị Thanh Hoa | 7423349892 | 7.596 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040164 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7422267184 | 7.597 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010410 | Phạm Gia Hân | 7423222919 | 7.597 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202041129 | Nguyễn Thị Mai Phương | 0120345964 | 7.597 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040167 | Lê Ngọc Uyên | 7422296776 | 7.598 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010416 | Lê Thị Kim Phụng | 7422323119 | 7.598 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202041163 | Phan Thị Ngọc Sáng | 7422574640 | 7.598 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040170 | Nguyễn Thị Phương Ngân | 7422321891 | 7.599 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010421 | Nguyễn Thị Kim Cương | 7424641658 | 7.599 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202041170 | Nguyễn Thị Thúy Tâm | 7422541145 | 7.599 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040172 | Lâm Kim Phụng | 7424635028 | 7.600 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010436 | Lê Nguyễn Khánh Vân | 7424641754 | 7.600 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202041211 | Hồ Thị Thanh Thơ | 7423213161 | 7.600 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040185 | Lê Thị Diệu Hiền | 7423630446 | 7.601 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010448 | Nguyễn Đặng Quốc Huy | 7424567218 | 7.601 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100035 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7422260935 | 7.601 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040192 | Trương Ngọc Diễm | 7424671034 | 7.602 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010456 | Đoàn Đức Tứ | 4520232537 | 7.602 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100129 | Trần Thị Hồng Yến | 7423912775 | 7.602 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040198 | Trần Ngọc Thủy Tiên | 7424686612 | 7.603 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010475 | Ngọc Thị Thanh Hiền | 7021603889 | 7.603 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100228 | Doãn Nguyệt Ánh | 6021539590 | 7.603 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040204 | Trần Thị Ngọc Ánh | 7423024693 | 7.604 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010484 | Quang Quốc Huy | 9622212091 | 7.604 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100232 | Chu Thị Thùy Phương | 4017354243 | 7.604 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040205 | Lê Thị Mỹ Cầm | 7423427151 | 7.605 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010490 | Phạm Thị Bích Loan | 7937984733 | 7.605 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122202100390 | Phan Thị Thu Trang | 9731247617 | 7.605 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040206 | Trần Thị Cẩm Hồng | 7423116012 | 7.606 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010501 | Trương Thị Minh Thư | 5420591432 | 7.606 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2122290400100 | Võ Thị Thùy Dương | 7422356256 | 7.606 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040207 | Ngô Thị Vân Anh | 7423417855 | 7.607 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010506 | Nguyễn Trần Minh Nguyệt | 7021720387 | 7.607 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102050059 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 7422618233 | 7.607 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040213 | Vũ Nam Phương | 7424019644 | 7.608 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010541 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 4217476861 | 7.608 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102050315 | Đoàn Thị Quế Trân | 7935046117 | 7.608 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040230 | Trần Ngọc Kim Trân | 7424031393 | 7.609 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010552 | Huỳnh Ngọc Phước | 7422891494 | 7.609 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102050414 | Vũ Thị Kim Dung | 7423004184 | 7.609 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040245 | Phan Trúc Nhường | 7424081280 | 7.610 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010561 | Vương Thị Diễm Quỳnh | 0124023864 | 7.610 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102060010 | Quảng Ngọc Hồng Đào | 7929051185 | 7.610 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040248 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 7422575554 | 7.611 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010563 | Nguyễn Thanh Tú | 7935050164 | 7.611 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102060054 | Lê Phát Thịnh | 7424644328 | 7.611 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040250 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 7422918288 | 7.612 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010564 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 7935252663 | 7.612 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102060133 | Nguyễn Phúc Hậu | 7424252034 | 7.612 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040254 | Lê Thị Ái My | 8023249040 | 7.613 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010570 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 5120897071 | 7.613 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123102060240 | Đặng Ngọc Thuyền | 6021481437 | 7.613 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040268 | Nguyễn Đặng Thảo Vy | 7422812827 | 7.614 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010580 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 7424661721 | 7.614 | dot 4 thang 12 nam 2021 |
2123104010008 | Vũ Phạm Hoàng Nhi | 7935191349 | 7.614 | dot 4 thang 2 nam 2022 |
1822202040275 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 7422758988 | 7.615 | dot 3 thang 12 nam 2021 |
2023402010593 | Đào Thị Thanh Duyên | 7424591240 | 7.615 | dot |