Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp đợt tháng 3/2022
-
Ban hành theo các quyết định: từ số 372, 373, 375 đến 382/QĐ-ĐHTDM
-
Ngày hiệu lực: 15/3/2022
- Lưu ý: trường hợp thông tin tra cứu chưa chính xác thì liên hệ phòng Đào tạo đại học (thầy Duy) để được kiểm tra và điều chỉnh.
Mã SV | Họ và tên | Tên | Điểm TBTN | Xếp loại TN |
---|---|---|---|---|
132 | ||||
1422202040160 | Bùi Thị | Hậu | 6.30 | Trung Bình Khá |
1421402170041 | Bùi Quốc | Hùng | 6.79 | Trung Bình Khá |
1422202010029 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 6.17 | Trung Bình Khá |
1422202040215 | Lê Thị | Huyền | 6.22 | Trung Bình Khá |
1511402130121 | Trượng Thị Diễm | My | 6.12 | Trung Bình Khá |
1422202040168 | Hà Thị Thuỳ | Dương | 6.29 | Trung Bình Khá |
1421402170015 | Nguyễn Thị | Diệu | 6.53 | Trung Bình Khá |
1422202040005 | Trương Ngọc | Linh | 6.85 | Trung Bình Khá |
1424801030021 | Hồ Ngọc | Giả | 6.58 | Trung Bình Khá |
1561402020020 | Phạm Thị Anh | Thư | 6.45 | Trung Bình Khá |
1523403010215 | Nguyễn Thuý | Hằng | 6.46 | Trung Bình Khá |
1523402010134 | Nguyễn Thanh | Cường | 6.67 | Trung Bình Khá |
1524801030030 | Nguyễn Thanh | Trọng | 6.43 | Trung Bình Khá |
1425802080179 | Trần Minh | Hiếu | 6.77 | Trung Bình Khá |
1522202010084 | Hoàng Thị Hồng | Thu | 6.33 | Trung Bình Khá |
1528501010121 | Nguyễn Hoàng Khánh | Linh | 6.70 | Trung Bình Khá |
1523403010073 | Ngô Thị Tú | Nguyên | 6.50 | Trung Bình Khá |
1524403010037 | Phan Anh | Kiệt | 6.42 | Trung Bình Khá |
1527601010072 | Lưu Kim | Thoa | 7.01 | Khá |
1524801030025 | Vũ Phạm Tiến | Dũng | 5.74 | Trung Bình |
1527601010080 | Golhow Minh | Khuy | 6.76 | Trung Bình Khá |
1523401010121 | Bùi Trần Trường | Giang | 6.66 | Trung Bình Khá |
1522202040009 | Nguyễn Thị | Thêm | 8.19 | Giỏi |
1521402170049 | Nguyễn Văn | Quốc | 7.03 | Khá |
1527601010112 | Phan Như Mỹ | Linh | 7.01 | Khá |
1523401010143 | Đặng Thiên | Trang | 7.44 | Khá |
1528501010153 | Dương Thị | Xuân | 6.56 | Trung Bình Khá |
1523403010178 | Nguyễn Đỗ Sứ | Xuân | 6.56 | Trung Bình Khá |
1534801040099 | Nguyễn Minh | Tùng | 7.20 | Khá |
1521402020253 | Tô Thị Thảo | Nguyên | 7.01 | Khá |
1528501010050 | Phan Thiên | Quỳnh | 6.53 | Trung Bình Khá |
1528501010070 | Phan Thanh | Hậu | 6.33 | Trung Bình Khá |
1528501010123 | Nguyễn Thị Tuyết | Thanh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1527601010062 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 6.52 | Trung Bình Khá |
1528501010185 | Nguyến Thị Ánh | Linh | 6.80 | Trung Bình Khá |
1524403010074 | Trần Thị Phương | Trang | 6.42 | Trung Bình Khá |
1523403010168 | Ngô Thị Phương | Thanh | 6.32 | Trung Bình Khá |
1522202010004 | Nguyễn Bình Phương | Tâm | 6.63 | Trung Bình Khá |
1524401120069 | Nguyễn Xuân | Đông | 6.80 | Trung Bình Khá |
1524801030003 | Ngô Đoàn Duy | Phương | 6.24 | Trung Bình Khá |
1527601010098 | Phạm Thị Ngọc | Hiền | 6.71 | Trung Bình Khá |
1643801010023 | Trần Công | Thanh | 6.44 | Trung Bình Khá |
1522202010002 | Hoàng Thị Thảo | Hiền | 6.29 | Trung Bình Khá |
1523403010199 | Lương Thế | Vinh | 6.39 | Trung Bình Khá |
1523403010119 | Võ Thảo | Phương | 6.99 | Trung Bình Khá |
1522202010220 | Bùi Thị | Liên | 6.32 | Trung Bình Khá |
1524403010098 | Trần | Linh | 6.49 | Trung Bình Khá |
1425801020046 | Hoàng Công | Thụ | 6.60 | Trung Bình Khá |
1523403010179 | Ngô Thị Thủy | Tiên | 6.53 | Trung Bình Khá |
1522202010065 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 6.59 | Trung Bình Khá |
1623401010077 | Lê Thị | Hoa | 6.64 | Trung Bình Khá |
1623401010356 | Trần Quang | Minh | 7.17 | Khá |
1621402010156 | Võ Hà Tuyết | Như | 6.99 | Trung Bình Khá |
1622202010048 | Trần Ngọc Thùy | Dương | 6.43 | Trung Bình Khá |
1623801010418 | Trần Lê Minh | Việt | 7.47 | Khá |
1622202010288 | Hồ Thị Lộc | Xuân | 6.65 | Trung Bình Khá |
1523403010010 | Trương Võ Thị Thanh | Phượng | 6.11 | Trung Bình Khá |
1628501010032 | Ninh Nguyễn Thanh | Hằng | 6.69 | Trung Bình Khá |
1525802080050 | Nguyễn Văn | Thành | 6.22 | Trung Bình Khá |
1623401010337 | Vũ Ngọc | Hải | 7.10 | Khá |
1623401010105 | Huỳnh Thị | Lành | 6.84 | Trung Bình Khá |
1623401010335 | Dương Văn | Diện | 6.65 | Trung Bình Khá |
1624403010081 | Dương Văn | Tùng | 7.03 | Khá |
1624403010048 | Lê Văn | Sơn | 6.96 | Trung Bình Khá |
1628501010060 | Phạm Thị | Mừng | 6.75 | Trung Bình Khá |
1624401120082 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 6.90 | Trung Bình Khá |
1623401010043 | Lê Xuân | Dương | 6.59 | Trung Bình Khá |
1625106010055 | Nguyễn Hoàng Kim | Khánh | 6.95 | Trung Bình Khá |
1623403010184 | Nguyễn Cẩm | Nhung | 6.20 | Trung Bình Khá |
1622202010138 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 7.23 | Khá |
1525802080001 | Dương Ngọc | Thành | 6.84 | Trung Bình Khá |
1624601010076 | Nguyễn Quốc | Quân | 6.86 | Trung Bình Khá |
1622202010101 | Lưu Thái Đăng | Khoa | 7.09 | Khá |
1622202040019 | Đỗ Thị | Hạnh | 6.70 | Trung Bình Khá |
1623801010175 | Phạm Thị | Lài | 6.49 | Trung Bình Khá |
1623801010074 | Nguyễn Thiên | Đức | 6.69 | Trung Bình Khá |
1625106010021 | Huỳnh Gia Thái | Duy | 6.91 | Trung Bình Khá |
1624401120125 | Nguyễn Văn | Thành | 7.11 | Khá |
1625106010131 | Đỗ Thanh | Thuận | 6.81 | Trung Bình Khá |
1623401010010 | Phạm | Biên | 7.22 | Khá |
1623403010117 | Lê Thị Bảo | Linh | 6.66 | Trung Bình Khá |
1623801010295 | Hồ Thị Huyền | Sương | 6.17 | Trung Bình Khá |
1625106010050 | Phạm Thị Lan | Hương | 7.33 | Khá |
1622202010292 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 6.88 | Trung Bình Khá |
1622202010144 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 6.82 | Trung Bình Khá |
1625106010142 | Huỳnh Hồng | Trang | 6.86 | Trung Bình Khá |
1625106010079 | Nguyễn Trúc | Ngọc | 7.07 | Khá |
1623801010437 | Dương Đại | Nghĩa | 6.29 | Trung Bình Khá |
1625106010001 | Đinh Thị Phương | An | 7.10 | Khá |
1624403010036 | Lương Hữu | Nghĩa | 6.71 | Trung Bình Khá |
1624601010034 | Phạm Minh | Khiêm | 7.12 | Khá |
1622202010124 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 7.55 | Khá |
1623401010144 | Nguyễn Đình | Nam | 6.85 | Trung Bình Khá |
1624401120089 | Trần Thị Tuyết | Nhung | 6.65 | Trung Bình Khá |
1625106010012 | Lê Hoàng | Cầu | 7.03 | Khá |
1624601010067 | Nguyễn Kim | Nhung | 6.00 | Trung Bình Khá |
1622202010016 | Văn Vân | Anh | 7.24 | Khá |
1623403010178 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 6.42 | Trung Bình Khá |
1625106010171 | Nguyễn Thị Linh | Tâm | 6.69 | Trung Bình Khá |
1625106010005 | Nguyễn Thế | Anh | 6.72 | Trung Bình Khá |
1623401010021 | Lê Thị Cẩm | Chi | 7.33 | Khá |
1624403010034 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 6.95 | Trung Bình Khá |
1628501010033 | Nguyễn Trung | Hiếu | 6.65 | Trung Bình Khá |
1622202040037 | Đào Thị Ngọc | Mỹ | 7.76 | Khá |
1623401010082 | Lưu Thị | Hồng | 6.72 | Trung Bình Khá |
1622202010162 | Lê Thị Huỳnh | Như | 6.60 | Trung Bình Khá |
1624401120004 | Đỗ Đức | Anh | 7.17 | Khá |
1621402010185 | Huỳnh Thị Ánh | Tuyết | 7.11 | Khá |
1624401020049 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 6.83 | Trung Bình Khá |
1623401010359 | Lê Ngọc | Huấn | 6.63 | Trung Bình Khá |
1623402010050 | Phan Nhật | Hưng | 6.23 | Trung Bình Khá |
1623401010206 | Nguyễn Sinh | Sang | 6.73 | Trung Bình Khá |
1623401010406 | Dương Thị | Kiều | 7.13 | Khá |
1735802080004 | Đặng Cửu | Công | 6.67 | Trung Bình Khá |
1623403010081 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 6.38 | Trung Bình Khá |
1625106010029 | Phạm Thị Thúy | Em | 7.02 | Khá |
1623801010020 | Đàm Nhật | Ánh | 6.20 | Trung Bình Khá |
1525802080015 | Nguyễn Đặng Nhật | Duy | 6.13 | Trung Bình Khá |
1622202010108 | Bùi Thị Yến | Linh | 6.51 | Trung Bình Khá |
1625106010089 | Văn Thảo | Nhi | 6.52 | Trung Bình Khá |
1623401010110 | Phạm Nhật | Lệ | 6.93 | Trung Bình Khá |
1623102050068 | Bùi Thị Bích | Phương | 7.01 | Khá |
1625106010080 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 6.70 | Trung Bình Khá |
1623401010222 | Hoàng Hữu | Tiến | 7.09 | Khá |
1623401010035 | Trần Thị | Dung | 6.76 | Trung Bình Khá |
1625106010107 | Nguyễn Từ Như | Quỳnh | 6.57 | Trung Bình Khá |
1623801010136 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 6.16 | Trung Bình Khá |
1625106010006 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | 7.20 | Khá |
1624601010089 | Châu Thị Thanh | Thảo | 6.63 | Trung Bình Khá |
1622202010021 | Trương Ngọc | Ánh | 6.89 | Trung Bình Khá |
1625106010102 | Trần Đình | Phúc | 6.19 | Trung Bình Khá |
1625106010041 | Phạm Thị | Hiên | 6.73 | Trung Bình Khá |
1627601010019 | Đinh Thị Thu | Hương | 7.04 | Khá |
1624403010050 | Phạm Văn | Tân | 7.26 | Khá |
1623801010156 | Vương Thẩm | Hương | 6.50 | Trung Bình Khá |
1625106010111 | Lê Gia | Tài | 6.54 | Trung Bình Khá |
1525802080074 | Lương Thành | Vinh | 6.33 | Trung Bình Khá |
1623403010202 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 6.64 | Trung Bình Khá |
1623102050082 | Nguyễn Phương | Thành | 6.54 | Trung Bình Khá |
1623403010182 | Trương Thị Tuyết | Nhi | 6.59 | Trung Bình Khá |
1622202010167 | Lê Kiều | Oanh | 6.96 | Trung Bình Khá |
1623403010049 | Trần Văn | Giang | 6.26 | Trung Bình Khá |
1625106010174 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 7.13 | Khá |
1623402010127 | Võ Hoàng | Phúc | 6.66 | Trung Bình Khá |
1624403010040 | Phạm Hoàng | Phú | 6.75 | Trung Bình Khá |
1623403010270 | Lê Thị Thu | Trang | 6.66 | Trung Bình Khá |
1623402010040 | Đỗ Minh | Hoàng | 6.27 | Trung Bình Khá |
1624801030119 | Nguyễn Minh | Vương | 6.55 | Trung Bình Khá |
1624801030121 | Phạm Văn | Phụng | 6.24 | Trung Bình Khá |
1624801030114 | Phạm Văn | Trung | 6.49 | Trung Bình Khá |
1525801020018 | Trương Đình | Minh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1624801030124 | Trịnh Xuân | Đức | 6.78 | Trung Bình Khá |
1624801030033 | Nguyễn Thanh | Hiếu | 6.56 | Trung Bình Khá |
1625202010176 | Nguyễn Thiện | Phát | 6.33 | Trung Bình Khá |
1834601010071 | Lê Xuân | Trọng | 6.36 | Trung Bình Khá |
1834601010049 | Nguyễn | Phương | 6.72 | Trung Bình Khá |
1624801040059 | Đoàn Trung | Thành | 6.74 | Trung Bình Khá |
1625202010077 | Nguyễn Văn | Hiệp | 6.42 | Trung Bình Khá |
1625202010024 | Nguyễn Thành | Công | 6.63 | Trung Bình Khá |
1525801020020 | Nguyễn Tấn | Thọ | 6.26 | Trung Bình Khá |
1624801030081 | Lý Anh | Quân | 6.15 | Trung Bình Khá |
1624801030120 | Trần Phương | Nam | 6.33 | Trung Bình Khá |
1525801020016 | Lâm Duy | Khang | 6.67 | Trung Bình Khá |
1624801030097 | Nguyễn Thanh | Tùng | 6.45 | Trung Bình Khá |
1834801040031 | Nguyễn Minh | Trí | 7.11 | Khá |
1624801030131 | Phan Văn | Thịnh | 6.28 | Trung Bình Khá |
1625202010281 | Phạm Minh | Vũ | 6.91 | Trung Bình Khá |
1525801020010 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 6.47 | Trung Bình Khá |
1624801030045 | Nguyễn Quang | Huy | 6.99 | Trung Bình Khá |
1625202010178 | Đinh Văn | Phi | 6.44 | Trung Bình Khá |
1624801030123 | Châu Quốc | Tuấn | 6.41 | Trung Bình Khá |
1723401010270 | Nguyễn Trần Diễm | Trinh | 7.16 | Khá |
1722202010247 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 7.23 | Khá |
1625802080122 | Phạm Minh | Thương | 6.46 | Trung Bình Khá |
1722202040237 | Nguyễn Thị Hồng | Tuyết | 6.90 | Trung Bình Khá |
1723801010278 | Hồ Thị Kim | Như | 6.48 | Trung Bình Khá |
1728501030011 | Bùi Ngọc | Hằng | 6.73 | Trung Bình Khá |
1722202010054 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 6.67 | Trung Bình Khá |
1723402010016 | Đặng Quốc | Cường | 6.83 | Trung Bình Khá |
1722202040040 | Nguyễn Đức Cẩm | Giang | 6.36 | Trung Bình Khá |
17B1402010013 | Lê Thị | Hoa | 7.48 | Khá |
1723403010186 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 6.68 | Trung Bình Khá |
1721402180056 | Lương Kim | Uyên | 7.42 | Khá |
1723403010130 | Nguyễn Thùy | Linh | 6.38 | Trung Bình Khá |
1722202040240 | Huỳnh Thanh | Thảo | 6.73 | Trung Bình Khá |
1721402170023 | Cù Thị | Kim | 6.65 | Trung Bình Khá |
1728501010196 | Ngô Thị Thu | Trâm | 7.08 | Khá |
1722202010091 | Nguyễn Văn | Hậu | 6.74 | Trung Bình Khá |
1723102050056 | Đổ Huỳnh Hậu | Giang | 7.31 | Khá |
1723801010502 | Hoàng Thị Tú | Anh | 6.40 | Trung Bình Khá |
1723801010084 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | 6.22 | Trung Bình Khá |
1722202010081 | Ngô Thị Thúy | Hằng | 6.63 | Trung Bình Khá |
1723402010099 | Trần Thị Yến | Nhi | 6.83 | Trung Bình Khá |
1723403010098 | Nguyễn Thị Tuyết | Hồng | 6.55 | Trung Bình Khá |
1723105010095 | Đặng Hoàng | Long | 7.10 | Khá |
1728501010162 | Phạm Hồng | Tú | 6.99 | Trung Bình Khá |
1722202040061 | Mai Thị | Hoa | 7.48 | Khá |
1722202010212 | Nguyễn Thị | Ngân | 6.93 | Trung Bình Khá |
1724601010076 | Điêu Nguyễn Thanh | Thảo | 7.07 | Khá |
1722202010079 | Phạm Thanh | Hảo | 7.01 | Khá |
1723801010168 | Võ Minh | Khang | 6.42 | Trung Bình Khá |
1722202010251 | Phạm Huỳnh | Như | 7.08 | Khá |
1724601010009 | Lê Quốc | Duy | 6.94 | Trung Bình Khá |
1723801010179 | Bùi Thị Nhật | Lệ | 6.43 | Trung Bình Khá |
1625802080030 | Phạm | Hà | 6.32 | Trung Bình Khá |
1725801050006 | Huỳnh Thị Tuyết | Mai | 7.01 | Khá |
1727601010126 | Nguyễn Duy | Toàn | 7.17 | Khá |
1723801010110 | Vũ Thị | Hằng | 6.11 | Trung Bình Khá |
1723801010477 | Đinh Thúy | Vy | 6.48 | Trung Bình Khá |
1723105010114 | Văn Thị Kim | Ngân | 7.16 | Khá |
1723402010162 | Trần Thị Thu | Trang | 7.02 | Khá |
1723801010429 | Đỗ Huỳnh Anh | Thư | 6.38 | Trung Bình Khá |
1721402170028 | Nguyễn Huỳnh | Mai | 6.61 | Trung Bình Khá |
1728501010131 | Võ Thị Hồng | Phúc | 6.75 | Trung Bình Khá |
1722202040209 | Lê Thị | Phượng | 7.07 | Khá |
1723102050074 | Đỗ Thị Ngọc | Hân | 7.01 | Khá |
1725106010124 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 7.11 | Khá |
1722202010238 | Trương Ngọc | Nhớ | 6.95 | Trung Bình Khá |
1673801010053 | Bùi Văn | Thi | 6.28 | Trung Bình Khá |
1722202010369 | Phú Thị Thùy | Trâm | 6.97 | Trung Bình Khá |
1722202040251 | Nguyễn Thị Bão | Thoa | 6.58 | Trung Bình Khá |
1722202040247 | Trần Thị Thu | Thảo | 6.89 | Trung Bình Khá |
1723401010005 | Lê Minh | Anh | 6.62 | Trung Bình Khá |
1723102050249 | Trịnh Công | Tin | 6.81 | Trung Bình Khá |
1727601010137 | Phạm Phương | Thảo | 7.45 | Khá |
1723403010084 | Nguyễn Thị | Hiền | 6.47 | Trung Bình Khá |
1723401010197 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 7.81 | Khá |
1723403010303 | Võ Thị Thanh | Trúc | 6.70 | Trung Bình Khá |
1722202010390 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 6.87 | Trung Bình Khá |
1723403010075 | Tống Thị Thúy | Hằng | 7.74 | Khá |
1722202040296 | Nguyễn Thị Ái | Viên | 7.80 | Khá |
1723801010416 | Lê Thị Thanh | Thùy | 6.61 | Trung Bình Khá |
1723102050258 | Dương Thị Mộng | Tuyền | 6.39 | Trung Bình Khá |
1723403010231 | Lưu Cẩm | Tuyền | 6.34 | Trung Bình Khá |
1723801010366 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 6.55 | Trung Bình Khá |
1723402010094 | Võ Hoàng | Ngọc | 6.56 | Trung Bình Khá |
1625802080036 | Phạm Chỉ | Hiệu | 6.29 | Trung Bình Khá |
1724403010074 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 6.97 | Trung Bình Khá |
1723401010246 | Huỳnh Trương Anh | Thư | 7.17 | Khá |
1721401010023 | Phan Vũ Trúc | Linh | 7.14 | Khá |
1723102050343 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 6.83 | Trung Bình Khá |
1723402010018 | Võ Thanh | Cường | 6.74 | Trung Bình Khá |
1723801010369 | Trần Ngọc | Tuyền | 6.76 | Trung Bình Khá |
1723403010336 | Nguyễn Thị Thùy | Nhung | 6.66 | Trung Bình Khá |
1723102050202 | Đoàn Thị Ngọc | Nhung | 7.29 | Khá |
1722202010353 | Phạm Hoài | Thương | 7.15 | Khá |
1724601010044 | Nguyễn Thị Thủy | Mỹ | 7.05 | Khá |
1723801010398 | Trần Ngọc | Thắng | 6.36 | Trung Bình Khá |
1722202010072 | Võ Thị Ngân | Hà | 6.61 | Trung Bình Khá |
1722202010074 | Nguyễn Cao Hồng | Hạnh | 7.17 | Khá |
1724403010049 | Trần Phạm Mai | Trinh | 7.18 | Khá |
1722202010248 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | 7.31 | Khá |
1723102050331 | Trần Thế | Vinh | 7.00 | Khá |
1722202040117 | Vũ Thị Mỹ | Linh | 7.10 | Khá |
1723403010015 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 6.89 | Trung Bình Khá |
1723402010013 | Vương Thái | Bảo | 6.70 | Trung Bình Khá |
1723801010004 | Nguyễn Thị Bình | An | 6.62 | Trung Bình Khá |
1723401010290 | Hồ Tấn | Vinh | 6.80 | Trung Bình Khá |
1727601010053 | Mai Xuân | Hoàng | 7.16 | Khá |
1723403010054 | Bùi Anh | Đào | 6.82 | Trung Bình Khá |
1723401010158 | Đoàn Thị | Nhung | 7.31 | Khá |
1723102050183 | Nguyễn Xuân | Ngọc | 7.07 | Khá |
1722202010344 | Ngô Xuân | Thụy | 7.25 | Khá |
1728501010239 | Trần Chí | Công | 7.16 | Khá |
1723801010223 | Nguyễn Văn | Minh | 6.91 | Trung Bình Khá |
1722202010235 | Nguyễn Yến | Nhi | 7.35 | Khá |
1723402010129 | Nguyễn Thanh | Tú | 6.88 | Trung Bình Khá |
1722202040140 | Huỳnh Thị Thanh | Nga | 6.58 | Trung Bình Khá |
1723403010048 | Nại Thị Mỹ | Duyên | 7.01 | Khá |
1525802080085 | Trần Văn | Thuần | 6.27 | Trung Bình Khá |
1727601010165 | Trần Thị Hải | Vân | 6.70 | Trung Bình Khá |
17B1402010003 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 7.08 | Khá |
1728501010071 | Nguyễn Phan Hoàng | Kim | 6.68 | Trung Bình Khá |
1722202040316 | Hoàng Thị | Nga | 6.64 | Trung Bình Khá |
1724401120094 | Nguyễn Tô Phượng | Thắm | 7.25 | Khá |
1723801010293 | Huỳnh Thanh | Phong | 6.44 | Trung Bình Khá |
1723403010053 | Trần Thị Thùy | Dương | 6.84 | Trung Bình Khá |
1723401010294 | Đào Hùng | Vượng | 6.60 | Trung Bình Khá |
1723401010163 | Võ Hồng | Nhung | 7.06 | Khá |
1722202040174 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhi | 6.53 | Trung Bình Khá |
1724403010046 | Trần Thị | Thương | 6.84 | Trung Bình Khá |
1723403010226 | Đặng Thị Cẩm | Tú | 6.77 | Trung Bình Khá |
1625802080065 | Lê Hoài | Nam | 6.84 | Trung Bình Khá |
1723801010487 | Dương Thị Hải | Yến | 6.68 | Trung Bình Khá |
1723801010180 | Phan Hoàng | Liêm | 6.12 | Trung Bình Khá |
1625802080073 | Thân Hữu | Nhật | 6.51 | Trung Bình Khá |
1723402010006 | Nguyễn Phương | Anh | 6.98 | Trung Bình Khá |
1723801010391 | Phạm Thị Thu | Thảo | 6.87 | Trung Bình Khá |
1723801010472 | Vũ Lê Tú | Uyên | 6.37 | Trung Bình Khá |
1727601010181 | Hồ Thị | Nhung | 6.65 | Trung Bình Khá |
1723102050081 | Nguyễn Minh | Hiền | 6.92 | Trung Bình Khá |
1723403010293 | Huỳnh Thị Hoàng | Trâm | 6.89 | Trung Bình Khá |
1722202010121 | Trần Thị Mỹ | Huyền | 6.64 | Trung Bình Khá |
1723402010024 | Lê Sơn | Dũng | 6.89 | Trung Bình Khá |
1728501010217 | Phạm Huỳnh Yến | Vy | 7.25 | Khá |
1728501010038 | Ngô Sơn | Điền | 7.03 | Khá |
1723102050152 | Lâm Thanh | Mai | 6.80 | Trung Bình Khá |
1723801010098 | Liên Thị Hồng | Hạnh | 6.34 | Trung Bình Khá |
1722202040159 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 6.92 | Trung Bình Khá |
1723801010138 | Phan Huy | Hoàng | 6.42 | Trung Bình Khá |
1625801020099 | Trịnh Quốc | Bảo | 6.49 | Trung Bình Khá |
1722202040012 | Nguyễn Thị Hải | Âu | 7.02 | Khá |
1723105010112 | Huỳnh Thị Mỹ | Khánh | 7.47 | Khá |
1625802080024 | Lê Ngọc Thành | Đạt | 6.85 | Trung Bình Khá |
1728501010082 | Phạm Thị | Linh | 6.92 | Trung Bình Khá |
1723403010146 | Nguyễn Hoàng | Mỹ | 6.59 | Trung Bình Khá |
1723105010085 | Đặng Thanh Thị Ngọc | Duyên | 7.04 | Khá |
1722202040292 | Nguyễn Đức | Văn | 7.72 | Khá |
1725106010031 | Ngô Minh | Hiếu | 6.91 | Trung Bình Khá |
1673801010031 | Phan Thị Như | Khánh | 6.77 | Trung Bình Khá |
1723801010070 | Lê Ngô Trúc | Đào | 6.40 | Trung Bình Khá |
1723801010051 | Lương Thùy | Dung | 6.41 | Trung Bình Khá |
1728501010073 | Đỗ Thúy | Khanh | 7.44 | Khá |
1722202040230 | Châu Phước | Tiến | 6.93 | Trung Bình Khá |
1722202010086 | Phan Thị Thúy | Hằng | 7.28 | Khá |
1625801020006 | Nguyễn Hoàng Hoài | Bảo | 6.99 | Trung Bình Khá |
1721402180013 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 7.10 | Khá |
1723102050015 | Nguyễn Yên | Bình | 7.48 | Khá |
1723402010069 | Đỗ Thị Thùy | Luyến | 6.64 | Trung Bình Khá |
1723102050154 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 6.52 | Trung Bình Khá |
1723801010417 | Nguyễn Thị Ngọc | Thủy | 6.25 | Trung Bình Khá |
1722202010230 | Đoàn Minh | Nhật | 7.52 | Khá |
1722202040215 | Hà Thị Kim | Quyên | 6.66 | Trung Bình Khá |
1723403010220 | Lường Thị | Tâm | 6.70 | Trung Bình Khá |
1722202040078 | Nguyễn Thị | Huyền | 7.21 | Khá |
1723801010039 | Nguyễn Văn | Cường | 6.69 | Trung Bình Khá |
1724403010036 | Cổ Minh | Quang | 7.11 | Khá |
1723801010373 | Đinh Thị | Tuyết | 6.47 | Trung Bình Khá |
1723402010105 | Nguyễn Bảo | Phúc | 6.98 | Trung Bình Khá |
1725106010050 | Ngô Diệu | Linh | 7.34 | Khá |
1728501010098 | Nguyễn Hoàng Trúc | My | 6.88 | Trung Bình Khá |
1625801020058 | Lê Nguyễn Vĩ | Phong | 6.93 | Trung Bình Khá |
1625801020088 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 6.86 | Trung Bình Khá |
1728501010158 | Nguyễn Đức | Tính | 6.45 | Trung Bình Khá |
1724601010054 | Trần Huyền | Như | 6.95 | Trung Bình Khá |
1723401010014 | Trần Đình | Bảo | 6.89 | Trung Bình Khá |
1625802080067 | Lê Trung | Nghĩa | 6.60 | Trung Bình Khá |
1723102050214 | Nguyễn Tấn | Phát | 6.71 | Trung Bình Khá |
1723102050280 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7.33 | Khá |
1723102050307 | Hồ Thị Mai | Trâm | 6.75 | Trung Bình Khá |
1723402010142 | Vương Nguyễn Phương | Thanh | 6.64 | Trung Bình Khá |
1723801010507 | Rah Lan H’ | Mậu | 6.29 | Trung Bình Khá |
1728501010170 | Trần Văn | Thành | 6.55 | Trung Bình Khá |
1724601010098 | Ngô Thị Thu | Xuân | 6.42 | Trung Bình Khá |
1723801010063 | Đổng Nữ Hoàng | Duyên | 6.51 | Trung Bình Khá |
1722202040032 | Trần Thị Ngọc | Duyên | 6.91 | Trung Bình Khá |
1722202040023 | Nguyễn Thị | Diễm | 7.14 | Khá |
1723102050283 | Lê Viết | Thắng | 6.99 | Trung Bình Khá |
1723801010169 | Lâm Văn | Khanh | 6.44 | Trung Bình Khá |
1725106010106 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 6.98 | Trung Bình Khá |
1625802080007 | Nguyễn Văn | Bi | 6.51 | Trung Bình Khá |
1724601010072 | Đồng Ngọc Lam | Tường | 6.50 | Trung Bình Khá |
1723402010086 | Thái Nguyễn Kim | Ngân | 6.80 | Trung Bình Khá |
1722202040320 | Bùi Thị Uyên | Trang | 6.66 | Trung Bình Khá |
1722202040158 | Trần Thị Hải | Nguyên | 7.74 | Khá |
1723403010087 | Trần Thị Thuý | Hiền | 6.73 | Trung Bình Khá |
1723403010133 | Trần Thị Thùy | Linh | 6.71 | Trung Bình Khá |
1723403010212 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 6.45 | Trung Bình Khá |
1625801020043 | Nguyễn Hoàng | Nam | 6.55 | Trung Bình Khá |
1723102050133 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 6.87 | Trung Bình Khá |
1722202010405 | Nguyễn Cao Như | Ý | 6.70 | Trung Bình Khá |
1723102050054 | Phạm Hoài | Đăng | 7.23 | Khá |
1728501010011 | Tô Tuấn | Anh | 6.98 | Trung Bình Khá |
1723801010312 | Võ Thị Thu | Phương | 6.30 | Trung Bình Khá |
1723403010162 | Đỗ Hoàng Như | Nguyệt | 6.80 | Trung Bình Khá |
1723102050176 | Phan Đặng Kim | Ngân | 6.87 | Trung Bình Khá |
1724601010017 | Trần Quang | Hậu | 7.07 | Khá |
1723402010182 | Hoàng Văn | Vinh | 7.69 | Khá |
1723102050017 | Nguyễn Thị Trương | Cầm | 6.75 | Trung Bình Khá |
1723801010508 | É La Manh Thị | Hệ | 6.21 | Trung Bình Khá |
1723402010090 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 6.52 | Trung Bình Khá |
1722202040262 | Đặng Thư | Thư | 7.14 | Khá |
1727601010111 | Trần Kim | Phượng | 6.72 | Trung Bình Khá |
1723401010135 | Lê Thị Như | Ngọc | 6.76 | Trung Bình Khá |
1725106010046 | Nguyễn Thành | Khánh | 7.25 | Khá |
1831402020026 | Lê Thị | Diễm | 6.92 | Trung Bình Khá |
1724403010060 | Đào Viết | Hoàng | 7.06 | Khá |
1728501010112 | Bùi Cẩm Thúy | Nhi | 6.96 | Trung Bình Khá |
1722202040042 | Mai Thị Thu | Hà | 6.73 | Trung Bình Khá |
1625802080003 | Lê Quốc | Bảo | 6.19 | Trung Bình Khá |
1728501010089 | Đào Minh | Lộc | 6.86 | Trung Bình Khá |
1723801010368 | Trần Mỹ | Tuyền | 6.54 | Trung Bình Khá |
1723801010266 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 6.41 | Trung Bình Khá |
1722202010008 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 6.61 | Trung Bình Khá |
17B1402010036 | Nguyễn Thị Tường | Vang | 7.01 | Khá |
1722202010371 | Bùi Tuệ Phương | Trinh | 7.01 | Khá |
1723801010399 | Cao Minh | Thi | 7.21 | Khá |
1625801020012 | Nguyễn Mạnh | Cường | 7.03 | Khá |
1723102050226 | Trần Đình | Quân | 6.97 | Trung Bình Khá |
1722202010414 | Thái Thị | Yến | 6.98 | Trung Bình Khá |
1727601010182 | Nguyễn Thành | Tài | 7.23 | Khá |
1722202040197 | Võ Thị Ngọc | Oanh | 6.68 | Trung Bình Khá |
1723801010093 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạ | 6.32 | Trung Bình Khá |
1723401010147 | Nguyễn Trọng | Nhân | 6.80 | Trung Bình Khá |
1722202010093 | Đỗ Thị Thu | Hiền | 7.06 | Khá |
1723801010423 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 6.33 | Trung Bình Khá |
1722202010094 | Hồ Thị Thu | Hiền | 6.72 | Trung Bình Khá |
1722202010310 | Lê Mai Minh | Tú | 7.22 | Khá |
1723102050123 | Dương Tiến | Khoa | 6.34 | Trung Bình Khá |
1625802080105 | Huỳnh Thanh | Tuyền | 6.96 | Trung Bình Khá |
1723403010037 | Lê Thị | Dung | 7.14 | Khá |
1625802080131 | Lương Viết | Vịnh | 6.47 | Trung Bình Khá |
1625801020062 | Phan Võ Lâm | Phương | 6.69 | Trung Bình Khá |
1723102050070 | Huỳnh Thị Thanh | Hằng | 7.42 | Khá |
1724401020029 | Nguyễn Hồng Thiên | Phụng | 7.18 | Khá |
1728501010147 | Lê Thanh | Sang | 6.67 | Trung Bình Khá |
1723102050191 | Đoàn Văn Minh | Nhân | 6.75 | Trung Bình Khá |
1724601010020 | Đào Ngọc | Hiếu | 6.61 | Trung Bình Khá |
1722202010142 | Trương Thị Thảo | Lam | 7.25 | Khá |
1722202040067 | Nguyễn Thị | Hòa | 7.13 | Khá |
1625802080080 | Lê Võ Thịnh | Phát | 6.15 | Trung Bình Khá |
1727601010067 | Nông Thị | Lành | 6.67 | Trung Bình Khá |
1625801020025 | Võ Thị Mỹ | Hạnh | 6.89 | Trung Bình Khá |
1721402170024 | Huỳnh Như Nhị | Lan | 6.47 | Trung Bình Khá |
1722202010368 | Nguyễn Võ Ngọc | Trâm | 7.11 | Khá |
1723403010137 | Nguyễn Văn | Lộc | 7.08 | Khá |
1673801010007 | Hồ Sơn | Tùng | 6.45 | Trung Bình Khá |
1725106010015 | Nguyễn Thị Trúc | Diệu | 7.78 | Khá |
1722202040081 | Mai Quỳnh | Hương | 6.69 | Trung Bình Khá |
1723801010143 | Lê Thiên | Hùng | 6.46 | Trung Bình Khá |
1625801020004 | Phạm Nguyễn Lan | Anh | 6.80 | Trung Bình Khá |
1723401010074 | Mai Thị | Hoà | 7.70 | Khá |
1723401010126 | Đoàn Võ Kim | Ngân | 6.78 | Trung Bình Khá |
1722202010097 | Phạm Thị Thúy | Hiền | 6.56 | Trung Bình Khá |
1722202010380 | Nguyễn Văn | Trọng | 7.48 | Khá |
1722202010419 | Trần Xuân | Sang | 7.78 | Khá |
1728501010090 | Nguyễn Bá | Lượm | 7.51 | Khá |
1728501010245 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 6.87 | Trung Bình Khá |
1723801010433 | Lê Thị Hoài | Thương | 6.32 | Trung Bình Khá |
1728501010128 | Nguyễn Quốc | Phú | 6.75 | Trung Bình Khá |
1724601010003 | Trương Thị Tâm | Anh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1723102050263 | Trần Thị Huỳnh | Tuyết | 7.00 | Khá |
1723801010340 | Hoàng Thị Ngọc | Tiên | 6.33 | Trung Bình Khá |
1523801010098 | Nguyễn Sỉ Hùng | Anh | 6.27 | Trung Bình Khá |
17B1402020030 | Hà Xuân | Thắm | 6.45 | Trung Bình Khá |
1723403010131 | Phạm Dương Khánh | Linh | 6.59 | Trung Bình Khá |
1722202040173 | Nguyễn Phan Yến | Nhi | 6.54 | Trung Bình Khá |
1723801010089 | Phạm Thị Thanh | Hà | 6.26 | Trung Bình Khá |
1723402010204 | Lê Phạm Nam | Phương | 6.69 | Trung Bình Khá |
1722202040168 | Huỳnh Thúy | Nhi | 6.71 | Trung Bình Khá |
1723402010036 | Đỗ Đại | Đồng | 6.84 | Trung Bình Khá |
1723102050134 | Nguyễn Thị Thanh | Lâm | 6.52 | Trung Bình Khá |
1625802080040 | Dương Đức | Hồ | 6.95 | Trung Bình Khá |
1723102050278 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 7.02 | Khá |
1723401010203 | Nguyễn Đặng | Toàn | 6.62 | Trung Bình Khá |
1723401010060 | Tạ Vũ Thanh | Hằng | 7.23 | Khá |
1722202010013 | Phan Hoàn | Anh | 6.77 | Trung Bình Khá |
1723403010243 | Lê Vương Hoài | Thanh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1723102050215 | Nguyễn Thành | Phát | 6.48 | Trung Bình Khá |
1723402010127 | Đặng Thị Cẩm | Tú | 6.91 | Trung Bình Khá |
1724401020027 | Nguyễn Thị Mai | Thi | 6.85 | Trung Bình Khá |
1722202040033 | Hà Nguyễn Thùy | Dương | 6.95 | Trung Bình Khá |
1723403010163 | Võ Thị | Nguyệt | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723402010029 | Hoàng Phi | Dương | 6.67 | Trung Bình Khá |
1722202010154 | Dương Diệp Gia | Linh | 7.21 | Khá |
1723403010263 | Phạm Đức | Thịnh | 6.62 | Trung Bình Khá |
1723801010020 | Vủ Thị Kim | Anh | 6.44 | Trung Bình Khá |
1722202040250 | Trần Minh | Thi | 7.95 | Khá |
1722202010040 | Võ Hoàng | Chương | 6.92 | Trung Bình Khá |
1724601010058 | Nguyễn Thanh | Phúc | 6.98 | Trung Bình Khá |
1723402010123 | Đỗ Đinh Thủy | Tiên | 6.83 | Trung Bình Khá |
1625802080082 | Lâm Gia | Phú | 6.86 | Trung Bình Khá |
1722202010172 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | 7.83 | Khá |
1723801010409 | Ka | Thoại | 6.43 | Trung Bình Khá |
1723102050163 | Trần Quế | Mỹ | 6.66 | Trung Bình Khá |
1722202040229 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 7.00 | Khá |
1625802080022 | Lê Minh | Dương | 6.58 | Trung Bình Khá |
1723801010007 | Trần Thị Thúy | An | 6.58 | Trung Bình Khá |
1625802080090 | Phan Lê | Sơn | 6.74 | Trung Bình Khá |
1727601010081 | Lê Thị Ngọc | Mai | 6.91 | Trung Bình Khá |
1723801010029 | Phạm Quốc | Bảo | 6.10 | Trung Bình Khá |
1723402010176 | Hoàng Thị Tố | Uyên | 6.38 | Trung Bình Khá |
1728501010188 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 7.01 | Khá |
1722202010144 | Dương Thanh | Lành | 6.73 | Trung Bình Khá |
1722202010424 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1723801010028 | Phạm Gia | Bảo | 6.68 | Trung Bình Khá |
1722202010334 | Huỳnh Thị Phúc | Thiện | 7.29 | Khá |
1725106010143 | Lâm Tường | Vi | 6.59 | Trung Bình Khá |
1724202030058 | Đỗ Đình | Văn | 6.78 | Trung Bình Khá |
1722202040175 | Nguyễn Thị Khánh | Nhi | 6.78 | Trung Bình Khá |
1723801010290 | Trần Thành | Phát | 6.42 | Trung Bình Khá |
1721402180054 | Đỗ Gia | Trình | 7.75 | Khá |
1722202010384 | Nguyễn Thanh | Trúc | 6.47 | Trung Bình Khá |
1722202010375 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 6.34 | Trung Bình Khá |
1723401010170 | Lê Thị Linh | Phụng | 6.94 | Trung Bình Khá |
1722202010114 | Bùi Thị Minh | Huyền | 7.67 | Khá |
1723401010162 | Văn Thị Yến | Nhung | 7.32 | Khá |
1723801010459 | Hoàng Thị Ngọc | Trinh | 6.40 | Trung Bình Khá |
1723801010156 | Nguyễn Võ | Hưng | 6.40 | Trung Bình Khá |
1723403010184 | Lê Quỳnh | Như | 6.76 | Trung Bình Khá |
1722202040110 | Lê Thị Ngọc | Linh | 6.65 | Trung Bình Khá |
1723403010158 | Nguyễn Như | Ngọc | 6.55 | Trung Bình Khá |
1722202010014 | Tạ Hoàng Mai | Anh | 6.82 | Trung Bình Khá |
1723403010148 | Nguyễn Thị | Nữ | 6.81 | Trung Bình Khá |
1723403010230 | Bùi Thị Thanh | Tuyền | 6.76 | Trung Bình Khá |
1723403010273 | Bùi Anh | Thư | 7.21 | Khá |
1728501010078 | Lê Hoàng | Lâm | 7.18 | Khá |
1723402010032 | Nguyễn Thành | Đạt | 6.43 | Trung Bình Khá |
1723801010044 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 6.58 | Trung Bình Khá |
1723801010499 | Hồ Thủy Thùy | Linh | 6.61 | Trung Bình Khá |
1724403010024 | Đoàn Ngọc Kiều | Nữ | 7.29 | Khá |
1723102050025 | Lê Hoàng Lan | Chi | 6.72 | Trung Bình Khá |
1723403010277 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 6.65 | Trung Bình Khá |
1725106010101 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 6.98 | Trung Bình Khá |
1722202040321 | Phạm Thị Mỹ | Noa | 7.60 | Khá |
1728501010068 | Nguyễn Hữu | Hưng | 6.89 | Trung Bình Khá |
1625802080084 | Phùng Kim | Phước | 6.69 | Trung Bình Khá |
1727601010051 | Lê Anh Trọng Nghĩa | Hiếu | 7.39 | Khá |
1723401010315 | Nguyễn Thị Thu | Nhàn | 7.07 | Khá |
1673801010037 | Nguyễn Văn | Lực | 6.12 | Trung Bình Khá |
1722202040295 | Tô Nguyễn Tường | Vi | 6.53 | Trung Bình Khá |
1723102050009 | Trần Mai | Anh | 7.54 | Khá |
1725106010154 | Hoàng Thị Kim | Anh | 7.52 | Khá |
1723401010209 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 7.02 | Khá |
1723403010175 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 6.51 | Trung Bình Khá |
1723801010482 | Nguyễn Huỳnh Như | Ý | 6.94 | Trung Bình Khá |
1722202010303 | Võ Thị Ngọc | Tiên | 6.73 | Trung Bình Khá |
1723801010485 | Phan Thị Như | Ý | 6.66 | Trung Bình Khá |
17B1402010028 | Trần Thị | Thuận | 6.93 | Trung Bình Khá |
1723401010006 | Nguyễn Thạch Bảo | Anh | 7.05 | Khá |
1728501010063 | Lê Kim | Hồng | 7.60 | Khá |
1723801010054 | Trần Thị | Dung | 6.36 | Trung Bình Khá |
1722202010228 | Phan Thị Thanh | Nhã | 6.70 | Trung Bình Khá |
1722202010250 | Nguyễn Trang Quỳnh | Như | 7.52 | Khá |
1722202040315 | Hoàng Thị Minh | Tâm | 6.71 | Trung Bình Khá |
1723403010227 | Phan Ngọc Hoàng | Tú | 7.16 | Khá |
1723801010167 | Trần Đăng | Khang | 6.41 | Trung Bình Khá |
1723403010267 | Nguyễn Thị Minh | Thu | 7.34 | Khá |
1723105010004 | Nguyễn Thanh | Chí | 6.78 | Trung Bình Khá |
1723403010297 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 7.23 | Khá |
1722202010178 | Võ | Long | 7.20 | Khá |
1723402010058 | Nguyễn Đăng | Khoa | 6.67 | Trung Bình Khá |
1723401010223 | Lê Thanh | Thảo | 7.33 | Khá |
1727601010075 | Huỳnh Lê Thị | Loan | 7.00 | Khá |
1722202010403 | Nguyễn Ngọc Yến | Xuân | 7.27 | Khá |
1722202010006 | Nguyễn Đức | Anh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1723801010393 | Trần Thị Thạch | Thảo | 6.60 | Trung Bình Khá |
1722202010044 | Thái Minh | Duy | 7.44 | Khá |
1723401010212 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 7.41 | Khá |
1723401010206 | Lê Cẩm | Tú | 6.80 | Trung Bình Khá |
1723102050120 | Nguyễn | Khánh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1723801010475 | Nguyễn Tuấn | Vĩ | 6.46 | Trung Bình Khá |
1425801020054 | Bùi Trịnh | Tín | 7.12 | Khá |
1723801010024 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | 6.57 | Trung Bình Khá |
1722202010034 | Phạm Ngọc | Châu | 6.66 | Trung Bình Khá |
1625801020034 | Phạm Đức | Huỳnh | 7.55 | Khá |
1724401120051 | Nguyễn Bình | Minh | 6.56 | Trung Bình Khá |
1722202010236 | Phạm Thị Phương | Nhi | 7.29 | Khá |
1724601010090 | Nguyễn Thùy Mỹ | Trinh | 6.65 | Trung Bình Khá |
1727601010091 | Lư Trà Bảo | Ngân | 6.76 | Trung Bình Khá |
1728501010067 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 7.13 | Khá |
1724403010023 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 7.35 | Khá |
1722202010316 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 6.89 | Trung Bình Khá |
1723401010100 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 7.04 | Khá |
1722202040016 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 6.83 | Trung Bình Khá |
1723403010248 | Trương Phú Hữu | Thành | 6.64 | Trung Bình Khá |
17B1402010016 | Nguyễn Thị Lệ | Hồng | 7.18 | Khá |
1724601010031 | Nguyễn Ngọc | Hường | 6.60 | Trung Bình Khá |
1722202010241 | Nguyễn Thị | Nhung | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723801010532 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 6.77 | Trung Bình Khá |
1723403010234 | Nguyễn Thị Phương | Tuyền | 6.79 | Trung Bình Khá |
1722202040264 | Phan Thị Hương | Thư | 7.14 | Khá |
1723801010237 | Phạm Ngọc Thuận | Nghĩa | 6.45 | Trung Bình Khá |
1625802080034 | Phạm Văn | Hiếu | 6.43 | Trung Bình Khá |
1721402180059 | Nguyễn Văn | Thanh | 7.29 | Khá |
1722202040204 | Nguyễn Ngọc | Phương | 6.94 | Trung Bình Khá |
1723402010064 | Nguyễn Lê Gia | Linh | 6.36 | Trung Bình Khá |
1728501010029 | Nguyễn Võ Hướng | Dương | 7.22 | Khá |
1722202010420 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 6.93 | Trung Bình Khá |
1723403010134 | Trần Thùy | Linh | 6.50 | Trung Bình Khá |
1723402010028 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723801010304 | Từ Thị | Phụng | 7.02 | Khá |
1722202040105 | Mai Thị Thúy | Liễu | 7.26 | Khá |
1723403010245 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 6.47 | Trung Bình Khá |
1721402010087 | Trần Thị | Thảo | 7.53 | Khá |
1954601010028 | Trần Kim | Nguyên | 6.97 | Trung Bình Khá |
1725202010231 | Nguyễn Minh | Sơn | 6.34 | Trung Bình Khá |
1721402010080 | Trương Thị Ánh | Tuyết | 7.76 | Khá |
1724801040026 | Nguyễn Trung | Hiếu | 6.75 | Trung Bình Khá |
1724801030022 | Lê Sỹ | Duy | 7.95 | Khá |
1721402010002 | Hoàng Ngọc | Anh | 6.70 | Trung Bình Khá |
18C3801010042 | Phan Ngọc | Thành | 6.51 | Trung Bình Khá |
1721402010076 | Trần Thị Thanh | Tâm | 7.27 | Khá |
1954401020013 | Lê Thị Kim | Ngân | 7.95 | Khá |
1721402010075 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 7.05 | Khá |
1954601010001 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 7.03 | Khá |
1721402010091 | Nguyễn Thị Hồng | Thơm | 7.59 | Khá |
1954601010006 | Phạm Thị | Dinh | 7.05 | Khá |
1724801030072 | Lê Trung | Long | 6.90 | Trung Bình Khá |
1724801030090 | Nguyễn Hữu | Pháp | 6.71 | Trung Bình Khá |
1721402020026 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 7.75 | Khá |
1724801030016 | Nguyễn Phi | Chương | 7.05 | Khá |
1725202010213 | Nguyễn Văn | Phước | 6.68 | Trung Bình Khá |
1724801040035 | Trần Nhật | Linh | 6.41 | Trung Bình Khá |
1773801010046 | Nguyễn Thành | Khoa | 6.78 | Trung Bình Khá |
17C3801010001 | Lương Phạm Duy | Anh | 6.69 | Trung Bình Khá |
1724801030128 | Lưu Hoàng | Tú | 7.09 | Khá |
18C3801010039 | Nguyễn Thị | Thanh | 6.39 | Trung Bình Khá |
1725202010233 | Lê Anh | Tài | 7.26 | Khá |
1853403010005 | Lê Thị | Hương | 7.39 | Khá |
1721402010041 | Trần Thị Ngọc | Loan | 6.95 | Trung Bình Khá |
1954401020025 | Lê Thanh | Tuyền | 7.78 | Khá |
18C3401010005 | Phạm Thùy | Trang | 8.18 | Giỏi |
1721402020072 | Lê Đình | Tịnh | 6.74 | Trung Bình Khá |
1724801030193 | Phan Thị | Phượng | 7.09 | Khá |
1725202010072 | Đỗ Hòa | Hạnh | 6.37 | Trung Bình Khá |
1725202010214 | Đỗ Hậu | Phương | 6.55 | Trung Bình Khá |
17C3801010013 | Nguyễn Minh | Hoàng | 6.75 | Trung Bình Khá |
1773801010003 | Nguyễn Thanh | Giang | 6.58 | Trung Bình Khá |
1724801040128 | Nguyễn Quang | Huy | 6.64 | Trung Bình Khá |
1721402010082 | Dương Trúc | Thanh | 7.37 | Khá |
1725202010285 | Nguyễn Lê Minh | Thiện | 6.80 | Trung Bình Khá |
17C3801010030 | Nguyễn Ngọc Trúc | Phương | 6.99 | Trung Bình Khá |
17C3801010023 | Nguyễn Kiều | My | 6.86 | Trung Bình Khá |
1724801040029 | Huỳnh Đức | Huy | 7.45 | Khá |
1725202010226 | Nguyễn Tấn | Sang | 6.83 | Trung Bình Khá |
1721402010044 | Hoàng Thị Trà | My | 6.94 | Trung Bình Khá |
1832202010040 | Phan Bích | Trâm | 6.53 | Trung Bình Khá |
1725202010086 | Nguyễn Văn | Hiếu | 6.70 | Trung Bình Khá |
1721402010011 | Nguyễn Kiều Hương | Giang | 7.04 | Khá |
1724801040031 | Nguyễn Xuân | Kha | 6.36 | Trung Bình Khá |
1724801030045 | Trần Ngọc | Hoài | 7.33 | Khá |
1954601010049 | Lê Thị Mỹ | Trang | 6.84 | Trung Bình Khá |
1954601010023 | Huỳnh Phú | Nam | 7.63 | Khá |
18C3801010024 | Nguyễn Đình | Long | 6.99 | Trung Bình Khá |
1724801030009 | Hoàng Mai | Cương | 6.94 | Trung Bình Khá |
1724801030028 | Lê Văn | Đông | 7.09 | Khá |
1832202010039 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 6.31 | Trung Bình Khá |
1725202010316 | Nguyễn Thanh | Chức | 6.96 | Trung Bình Khá |
1725202010010 | Trần Gia | Bảo | 6.93 | Trung Bình Khá |
18C3801010013 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 7.11 | Khá |
1721402010102 | Ngưu Thị Ngọc | Trinh | 7.03 | Khá |
1721402010021 | Vương Ngọc | Hiền | 7.36 | Khá |
1724801030055 | Trần Văn | Hùng | 7.61 | Khá |
1721402010026 | Trần Thị Thanh | Hoa | 6.89 | Trung Bình Khá |
1721402010105 | Nguyễn Thanh | Trúc | 7.24 | Khá |
1725202010174 | Vương Trọng | Nghĩa | 6.46 | Trung Bình Khá |
1724801030141 | Hà Tấn | Thanh | 7.36 | Khá |
1724801040056 | Nguyễn Thanh | Phong | 6.07 | Trung Bình Khá |
1773801010021 | Lê Anh | Kiệt | 6.80 | Trung Bình Khá |
1773801010008 | Vương Quốc | Dũng | 6.55 | Trung Bình Khá |
1724801040053 | Nguyễn | Nhựt | 6.62 | Trung Bình Khá |
1724801040088 | Lê Thanh | Thy | 6.81 | Trung Bình Khá |
1725202010189 | Lê Anh | Phát | 7.11 | Khá |
1724801030107 | Nguyễn Phương | Quang | 6.87 | Trung Bình Khá |
1725202010023 | Vi Văn | Chinh | 6.36 | Trung Bình Khá |
1721402010110 | Nguyễn Phan Như | Ý | 7.32 | Khá |
1721402010109 | Nguyễn Tăng Nhật | Vi | 7.34 | Khá |
1724801030184 | Nguyễn Minh | Tiến | 6.93 | Trung Bình Khá |
1724801040113 | Nguyễn | Tuân | 6.45 | Trung Bình Khá |
1724801030057 | Nguyễn Lê | Huy | 6.96 | Trung Bình Khá |
1724801030186 | Đỗ Thành | Danh | 6.69 | Trung Bình Khá |
17C3801010036 | Đoàn Ngọc Như | Tâm | 7.67 | Khá |
1721402010036 | Cao Thị Nguyên | Linh | 7.30 | Khá |
1724801030006 | Phan Trần Hoài | Bảo | 7.78 | Khá |
1724801040119 | Lê | Minh | 6.62 | Trung Bình Khá |
18C3801010002 | Hồ Minh | Chánh | 6.82 | Trung Bình Khá |
1721402010083 | Đồng Kim | Thanh | 6.92 | Trung Bình Khá |
1773801010035 | Phạm Thanh | Thật | 7.02 | Khá |
1724801040064 | Phạm Như Ngọc | Quý | 6.14 | Trung Bình Khá |
1725202010073 | Bùi Văn | Hào | 6.37 | Trung Bình Khá |
1954601010027 | Trần Bảo | Ngọc | 6.70 | Trung Bình Khá |
1724801030195 | Trần Hán | Minh | 6.32 | Trung Bình Khá |
1725202010078 | Vương | Hậu | 6.47 | Trung Bình Khá |
1954601010029 | Hoa Tuyết | Nhi | 6.95 | Trung Bình Khá |
1954601010004 | Nguyễn Thị | Bông | 7.54 | Khá |
18C3801010003 | Lê Tố | Đam | 7.04 | Khá |
1724801030143 | Bùi Hữu | Thành | 6.85 | Trung Bình Khá |
17C3801010008 | Nguyễn Anh | Đây | 6.82 | Trung Bình Khá |
1721402010089 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 7.38 | Khá |
1724801040109 | Nguyễn Hoài | Thanh | 6.34 | Trung Bình Khá |
1725202010223 | Nguyễn Lê | Quý | 7.30 | Khá |
1724801040061 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 6.93 | Trung Bình Khá |
18C3801010008 | Trần Trung | Dũng | 7.00 | Khá |
17C3801010007 | Nguyễn Khương | Duy | 6.73 | Trung Bình Khá |
1724801030176 | Nguyễn Trần Phương | Vy | 7.26 | Khá |
1725202010021 | Hoàng Văn | Chiến | 6.64 | Trung Bình Khá |
1855802010019 | Trần Văn | Thuận | 6.34 | Trung Bình Khá |
1954601010057 | Hồ Văn | Tộ | 6.85 | Trung Bình Khá |
1724801030049 | Nguyễn Văn | Hoàng | 7.35 | Khá |
1724801030181 | Bùi Thị | Thảo | 6.79 | Trung Bình Khá |
1724801040123 | Hồ Xuân | Khánh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1773801010018 | Nguyễn Thúy | Hồng | 6.70 | Trung Bình Khá |
1725202010306 | Nguyễn Thành | Trung | 6.79 | Trung Bình Khá |
17C3801010034 | Nguyễn Trần Quý | Tài | 6.97 | Trung Bình Khá |
1725202010012 | Vi Văn | Bé | 6.47 | Trung Bình Khá |
1721402010108 | Lâm Thị Tường | Vân | 7.09 | Khá |
18C3801010021 | Trần Thị Tuyết | Linh | 6.59 | Trung Bình Khá |
1724801030044 | Tăng Trung | Hiếu | 7.24 | Khá |
1773801010017 | Phan Quốc | Hội | 6.37 | Trung Bình Khá |
1724801030093 | Nguyễn Đạt | Phi | 6.83 | Trung Bình Khá |
1724801030034 | Nguyễn Phan Nhựt | Hào | 6.92 | Trung Bình Khá |
1832202010043 | Nguyễn Thị | Tươi | 6.90 | Trung Bình Khá |
1721402020061 | Lương Thị Hoài | Phương | 7.57 | Khá |
1721402010112 | Vũ Thị Yến | Nhi | 7.46 | Khá |
1954601010003 | Nguyễn Trần Chí | Bảo | 7.05 | Khá |
1724801030134 | Nguyễn Trọng | Tuấn | 6.89 | Trung Bình Khá |
17C3801010027 | Lữ Tiến | Phát | 7.09 | Khá |
1724801030019 | Hoàng Đại | Dũng | 7.35 | Khá |
1724801040121 | Đỗ Trung | Anh | 6.52 | Trung Bình Khá |
1853403010027 | Đinh Hoài | Phương | 7.44 | Khá |
18C3801010068 | Dương Bích | Hạnh | 6.72 | Trung Bình Khá |
18C3801010089 | Phạm Hữu Thành | Tâm | 7.38 | Khá |
18C3801010073 | Tăng Quốc | Bình | 6.94 | Trung Bình Khá |
18C3801010070 | Phạm Thụy Kim | Ngân | 7.35 | Khá |
18C3801010081 | Nguyễn Hoàng | Linh | 6.88 | Trung Bình Khá |
18C3801010091 | Đinh Thanh | Tùng | 7.04 | Khá |
18C3801010062 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 6.73 | Trung Bình Khá |
18C3801010072 | Ngô Hoàng | Nam | 7.85 | Khá |
18C3801010087 | Võ Thanh | Hiền | 6.88 | Trung Bình Khá |
18C3801010085 | Nguyễn Hoàng | Hải | 7.33 | Khá |
18C3801010077 | Bùi Thanh | Tùng | 6.76 | Trung Bình Khá |
18C3801010076 | Nguyễn Hữu | Luân | 7.69 | Khá |
18C3801010069 | Nguyễn Hữu | Sử | 7.49 | Khá |
18C3801010071 | Lê Viết Hoàng | Sơn | 7.93 | Khá |
18C3801010067 | Đào Thanh | An | 7.15 | Khá |
1952202010035 | Bùi Thị Thanh | Vi | 7.66 | Khá |
1952202010028 | Lê Thị Minh | Thủy | 7.41 | Khá |
1823402010018 | Bùi Thị | Hậu | 7.80 | Khá |
1954401120011 | Phan Thị Diễm | Hương | 8.16 | Giỏi |
1823401010310 | Ngô Thị Thiên | Ngân | 7.22 | Khá |
1823102050402 | Võ Hoàng | Tuấn | 6.87 | Trung Bình Khá |
1822202010277 | Nguyễn Hà | Anh | 7.18 | Khá |
1825106010127 | Trương Đoàn Trúc | Uyên | 7.31 | Khá |
1823102050124 | Tô Nguyễn Trung | Khánh | 6.81 | Trung Bình Khá |
1823102050296 | Lê Ngọc | Nga | 6.69 | Trung Bình Khá |
1822202010288 | Hoàng Thị Quỳnh | Giao | 7.51 | Khá |
1823403010537 | Lê Thúy | Yên | 6.48 | Trung Bình Khá |
1823401010549 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | 7.30 | Khá |
1822202010495 | Phan Thị Diễm | Trinh | 7.32 | Khá |
1823402010301 | Kiều Thị Hồng | Nhung | 7.02 | Khá |
1823403010046 | Dương Thị Kim | Nhung | 7.38 | Khá |
1823401010131 | Phạm Thị Lộ | Tuyết | 7.62 | Khá |
1822202040087 | Hoàng Thị Mỹ | Dung | 7.62 | Khá |
18B1402020005 | Nguyễn Ngọc | Bích | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823105010065 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 7.44 | Khá |
1823402010148 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823105010001 | Trần Thị Hồng | Nhung | 7.52 | Khá |
1823801010626 | Lưu Thị Kim | Tươi | 6.58 | Trung Bình Khá |
1951402020106 | Nguyễn Thị Trinh | Tuyết | 7.32 | Khá |
1823401010252 | Nguyễn Hoàng Thiên | Trang | 7.26 | Khá |
1822202040316 | Nguyễn Thị Lan | Châu | 7.31 | Khá |
18B1402020055 | Quách Thiên | Trang | 7.16 | Khá |
1824401120036 | Trần Thị Yến | Nhi | 7.76 | Khá |
1822202010256 | Nguyễn Hoài Cẩm | Hân | 7.28 | Khá |
1823401010418 | Huỳnh Yến | Như | 7.52 | Khá |
1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 8.40 | Giỏi |
1823402010011 | Huỳnh Trung | Nguyên | 7.26 | Khá |
1822202010386 | Ngô Thị Thanh | Trúc | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823105010081 | Lê Đình | Khôi | 7.05 | Khá |
1823403010094 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 7.32 | Khá |
1823402010191 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 7.28 | Khá |
1823403010347 | Trần Ngọc | Huỳnh | 8.03 | Giỏi |
1823401010502 | Trần Thị Kim | Phượng | 7.20 | Khá |
1823402010290 | Trần Tú | Quyên | 6.93 | Trung Bình Khá |
18B1402020006 | Đào Thị | Chuyên | 6.78 | Trung Bình Khá |
1822202040358 | Trịnh Quốc Nhật | Giang | 8.09 | Giỏi |
1823403010322 | Trương Thị Quế | Trang | 7.12 | Khá |
1823401010001 | Trần Ngọc Tấn | Đạt | 6.64 | Trung Bình Khá |
1824202030027 | Nguyễn Thanh | Trang | 7.63 | Khá |
1725802080083 | Nguyễn Hoàng | Trung | 7.58 | Khá |
1952202010038 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823402010310 | Vương Gia | Huy | 7.45 | Khá |
1823403010079 | Đỗ Thị | Hiền | 7.21 | Khá |
1823102050182 | Nguyễn Quốc | Bảo | 7.14 | Khá |
1823102050144 | Đặng Tấn | Lợi | 6.79 | Trung Bình Khá |
1822202010171 | Huỳnh Thị Ngọc | Thảo | 7.12 | Khá |
1823401010491 | Phạm Thị | Hạnh | 7.00 | Khá |
1823401010235 | Nguyễn Thị Kim | Phước | 7.38 | Khá |
1725802080085 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 7.22 | Khá |
1822202040304 | Nguyễn Thu | Dân | 7.84 | Khá |
1823801010391 | Trần Lê Quỳnh | Uyển | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823801010513 | Đỗ Văn | Minh | 6.29 | Trung Bình Khá |
1823401010640 | Nguyễn Thị | Trang | 7.63 | Khá |
1828501030013 | Trần Thị Trúc | Ly | 7.20 | Khá |
1951402020076 | Hồ Thị Kim | Phượng | 7.24 | Khá |
1822202040060 | Nguyễn Thị Thu | Nguyên | 7.12 | Khá |
1821401010042 | Phạm Thị Minh | Phương | 7.66 | Khá |
1954202030020 | Đặng Thị Thu | Thảo | 8.00 | Giỏi |
1954401120018 | Phạm Văn | Thịnh | 7.89 | Khá |
1823801010469 | Trần Thị Tuyết | Thanh | 6.35 | Trung Bình Khá |
1823402010119 | Phan Thị Bé | Trinh | 7.20 | Khá |
1822202010015 | Phạm Thị | Hồng | 6.65 | Trung Bình Khá |
1823401010293 | Lưu Phạm Hồng | Đào | 7.20 | Khá |
1823401010494 | Nguyễn Đăng | Khoa | 7.45 | Khá |
1823801010498 | Nguyễn Thị Thu | Duyên | 6.92 | Trung Bình Khá |
1821402180003 | Trần Thị Minh | Anh | 7.61 | Khá |
1822202010311 | Trần Minh | Thư | 7.25 | Khá |
1822202010441 | Thành Nữ Thanh | Tuyền | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823403010010 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | 7.70 | Khá |
1823401010124 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 7.36 | Khá |
1822202010385 | Đào Phạm Phương | Trinh | 7.02 | Khá |
1822202010264 | Huỳnh Thị Mỹ | Phụng | 7.06 | Khá |
1824202030017 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 7.91 | Khá |
1823402010274 | Bùi Thị | Yến | 7.15 | Khá |
18B1402020044 | Huỳnh | Thơ | 6.43 | Trung Bình Khá |
1823801010131 | Lê Thị Phương | Thanh | 6.92 | Trung Bình Khá |
1822202010512 | Đoàn Thị Kiều | Lam | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823401010057 | Hồ Thị Nguyên | Ngọc | 7.54 | Khá |
1822202010396 | Phạm Thị Thu | Hường | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823402010142 | Trần Tuyết | Dương | 8.67 | Giỏi |
1823401010068 | Võ Thị Thanh | Hiệp | 7.41 | Khá |
1824401120039 | Nguyễn Mỹ | Trinh | 7.14 | Khá |
1828501010092 | Võ Hoàng | Long | 6.89 | Trung Bình Khá |
1951402020105 | Huỳnh Kim | Tuyến | 7.49 | Khá |
1822202040128 | Huỳnh Duy | Ngọc | 7.29 | Khá |
1951402020041 | Nguyễn Thị | Liên | 7.70 | Khá |
1823102050299 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 7.24 | Khá |
1951402020017 | Vy Thị | Hiền | 8.33 | Giỏi |
1823801010211 | Bùi Hải | Liên | 7.09 | Khá |
1822202040334 | Đặng Thị Trà | My | 7.93 | Khá |
1725802080091 | Trần Văn | Hùng | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823801010582 | Đặng Quốc | Khánh | 6.44 | Trung Bình Khá |
1822202040139 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 7.11 | Khá |
1824403010007 | Nguyễn Trường | Thoại | 8.58 | Giỏi |
1823403010201 | Lý Phương | Nguyên | 8.21 | Giỏi |
1822202040418 | Bùi Thị | Huệ | 6.97 | Trung Bình Khá |
18B1402020062 | Nguyễn Kim | Tuyền | 6.70 | Trung Bình Khá |
1823403010380 | Võ Thị Thùy | Dung | 7.38 | Khá |
1823403010304 | Phạm Thị Thúy | Hà | 7.54 | Khá |
1823403010365 | Nguyễn Thị Thanh | Sang | 7.73 | Khá |
1954202030032 | Hồ Cẩm | Lệ | 8.02 | Giỏi |
1823402010062 | Hồ Thị Minh | Thy | 7.20 | Khá |
1823801010403 | Lục Gia | Phong | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823402010096 | Trần Yến | Nhung | 7.61 | Khá |
1823401010621 | Trần Kiều | My | 7.21 | Khá |
1823403010065 | Đỗ Thị Việt | Trâm | 6.81 | Trung Bình Khá |
1823401010417 | Nguyễn Minh | Nhật | 7.07 | Khá |
1823401010461 | Trần Ngọc Anh | Thư | 7.78 | Khá |
18E3403010013 | Lê Thị Quỳnh | Như | 7.01 | Khá |
1823403010374 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 7.14 | Khá |
1823401010402 | Nguyễn Thị Huỳnh | Giang | 7.76 | Khá |
1823801010213 | Đào Thị Mỹ | Linh | 6.62 | Trung Bình Khá |
1823403010527 | Nguyễn Trần Trúc | My | 8.02 | Giỏi |
1823403010448 | Nguyễn Hoàng Minh | Linh | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823402010047 | Trần Thị Quỳnh | Trúc | 6.84 | Trung Bình Khá |
1725802080039 | Lê Công | Minh | 8.00 | Giỏi |
1823401010517 | Nguyễn Thị Hồng | Huế | 7.15 | Khá |
1823401010020 | Vũ Thị | Loan | 7.42 | Khá |
1825106010101 | Lê Thị Hồng | Nhung | 7.40 | Khá |
1951402020052 | Huỳnh Thị Cẩm | Lụa | 7.52 | Khá |
1954401120006 | Nguyễn Văn | Duy | 7.94 | Khá |
1823102050370 | Nguyễn Hữu | Tính | 7.47 | Khá |
1823402010194 | Trần Ngọc | Thảo | 6.98 | Trung Bình Khá |
1725801020037 | Phan Thiên | Phát | 7.56 | Khá |
1821401010022 | Phạm Thị | Loan | 7.43 | Khá |
1823801010113 | Lương Thị Diện | Linh | 6.52 | Trung Bình Khá |
1823401010038 | Đinh Thị Lan | Anh | 7.21 | Khá |
1823401010396 | Võ Đức | Ân | 8.02 | Giỏi |
1873801010032 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823401010440 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Giao | 6.63 | Trung Bình Khá |
1951402020070 | Vũ Thị Bích | Nụ | 7.12 | Khá |
1823801010458 | Nguyễn Ngọc | Long | 6.69 | Trung Bình Khá |
1828501010098 | Trần Kim | Liên | 6.73 | Trung Bình Khá |
1822202010269 | Hồ Bảo | Trâm | 7.09 | Khá |
1823401010507 | Phạm Thị Minh | Thy | 7.38 | Khá |
1827601010107 | Lê Tấn | Thành | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823403010450 | Trần Hà Mỹ | Linh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1824202030019 | Nguyễn Nhật | Hào | 7.71 | Khá |
1951402020081 | Đoàn Hương | Quỳnh | 8.02 | Giỏi |
1823401010164 | Dương Thị Hoàng | Anh | 7.47 | Khá |
1823403010293 | Hà Thị Xuân | Thảo | 7.48 | Khá |
1823401010185 | Lê Ngô Thảo | Hiền | 7.09 | Khá |
1823105010107 | Nguyễn Ngọc Minh | An | 7.11 | Khá |
1822202010137 | Nguyễn Hoàng Kiều | Dương | 6.86 | Trung Bình Khá |
1823102050271 | Hoàng Tuấn | Anh | 7.29 | Khá |
1951402020092 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7.57 | Khá |
1823801010270 | Hồ Văn | Minh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1823401010488 | Võ Lê Quốc | Bảo | 7.16 | Khá |
1823401010230 | Lương Thị Kiều | Oanh | 7.55 | Khá |
1822202040018 | Nguyễn Thị | Hoài | 8.00 | Giỏi |
1824601010054 | La Ngọc | Hân | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823401010579 | Nguyễn Thị Nguyên | Hảo | 7.55 | Khá |
1823401010031 | Đặng Thị | Huyền | 7.50 | Khá |
1844801040012 | Đỗ Hoàng | Hạnh | 7.30 | Khá |
1822202010053 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 7.22 | Khá |
1725802080070 | Nguyễn | Tuấn | 6.74 | Trung Bình Khá |
18C2202010086 | Chu Thị | Hương | 7.38 | Khá |
1823401010345 | Phan Diễm Huyền | Trâm | 7.31 | Khá |
1822202010424 | Nguyễn Minh | Hiếu | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823801010196 | Nguyễn Duy | Hoàng | 6.14 | Trung Bình Khá |
1823801010319 | Nguyễn Thiện | Trung | 6.30 | Trung Bình Khá |
1822202010490 | Lê Thị Cẩm | Giang | 7.36 | Khá |
1725801020035 | Đỗ Minh | Nhật | 8.12 | Giỏi |
1823403010195 | Huỳnh Thị Thủy | Ngân | 7.32 | Khá |
1823801010225 | Nguyễn Quốc | Bảo | 6.91 | Trung Bình Khá |
1824202030007 | Phạm Văn | Nguyên | 7.97 | Khá |
1825106010013 | Phạm Thị | Trâm | 7.46 | Khá |
18E3403010022 | Trương Thanh | Trúc | 7.32 | Khá |
1823403010442 | Lê Thị Thùy | Dung | 6.95 | Trung Bình Khá |
1823403010346 | Võ Thị Diểm | Huyền | 7.87 | Khá |
1822202010545 | Đặng Thị | Hoàng | 7.02 | Khá |
1823801010146 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | 6.76 | Trung Bình Khá |
1822202010186 | Lê Thanh Hoài | Thy | 7.05 | Khá |
1823401010074 | Võ Thị Mỹ | Duyên | 7.11 | Khá |
1824403010016 | Lâm Mỹ | Huyền | 7.65 | Khá |
1951402020051 | Nguyễn Văn | Long | 7.09 | Khá |
1827601010095 | Trần Xuân | Hoàng | 6.90 | Trung Bình Khá |
1822202040033 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 7.74 | Khá |
1823402010305 | Ngô Mã Thúy | Vi | 7.10 | Khá |
1822202040378 | Bùi Thị Thùy | Trang | 7.64 | Khá |
1823401010374 | Võ Diễm | Trinh | 7.54 | Khá |
1823402010204 | Trần Thị Thu | Hà | 7.01 | Khá |
18B1402010024 | Nguyễn Thị Hồng | Nhâm | 7.64 | Khá |
1823403010044 | Đặng Thị | Linh | 7.20 | Khá |
1823403010528 | Lê Thị Như | Thảo | 6.90 | Trung Bình Khá |
1822202010262 | Huỳnh Tuệ | Như | 7.79 | Khá |
18B1402020036 | Nguyễn Thị | Oanh | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823402010339 | Nguyễn Trung | Thành | 8.04 | Giỏi |
1823403010224 | Nguyễn Thị Hoàng | Thy | 7.58 | Khá |
1823801010055 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 6.48 | Trung Bình Khá |
1954401120021 | Lê Thị Thùy | Trang | 6.84 | Trung Bình Khá |
1822202010266 | Phan Thanh | Thảo | 8.11 | Giỏi |
1822202040313 | Trần Thị Thanh | Thảo | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823401010089 | Ngô Thị Thúy | Sinh | 7.49 | Khá |
1823401010003 | Tô Thị Tuyết | Nhung | 7.09 | Khá |
1822202010145 | Lê Quang | Khải | 8.22 | Giỏi |
1951402020114 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 7.06 | Khá |
1822202010174 | Võ Thị Thanh | Diễm | 7.30 | Khá |
1951402020089 | Nguyễn Ngọc Diễm | Thảo | 7.58 | Khá |
1823402010336 | Nguyễn Thị Thanh | Liên | 7.21 | Khá |
1823403010284 | Lê Thị | Hiền | 7.16 | Khá |
1954202030009 | Trần Thị Kim | Nguyên | 7.89 | Khá |
1825106010057 | Huỳnh Thị Lan | Vy | 6.99 | Trung Bình Khá |
1725802080061 | Trương Quốc | Tân | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823801010148 | Võ Thị Thúy | Hiền | 7.50 | Khá |
1823801010159 | Đào Thị | Hằng | 7.52 | Khá |
1823801010464 | Trần Thị Hồng | Nhung | 6.52 | Trung Bình Khá |
1822202040032 | Nguyễn Thị | Thúy | 7.11 | Khá |
1823403010321 | Nguyễn Thị Hà | Trang | 7.61 | Khá |
1822202010366 | Chiếm Thị | Trâm | 7.78 | Khá |
1823801010664 | Ngô Nguyễn Đang | Phượng | 6.83 | Trung Bình Khá |
1823401010082 | Trần Thị Thúy | Vy | 7.46 | Khá |
1954202030030 | Lê Trung | Chánh | 8.26 | Giỏi |
1825106010030 | Nguyễn Diệu | Ái | 7.06 | Khá |
1822202010353 | Trần Ngọc | Ngàn | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823403010013 | Vũ Khánh | Linh | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823801010723 | Nguyễn Thị Lệ | Uyên | 7.45 | Khá |
1822202010055 | Huỳnh Hoài | Tú | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823402010341 | Keosombath | Sysa Nga | 7.62 | Khá |
1823402010288 | Bùi Thị | An | 7.60 | Khá |
1822202040416 | Huỳnh Thị | Diểm | 7.48 | Khá |
1823801010703 | Huỳnh Công | Hậu | 6.30 | Trung Bình Khá |
1824401120019 | Nguyễn Minh | Thuận | 7.43 | Khá |
1823801010439 | Trần Thị Anh | Thư | 6.33 | Trung Bình Khá |
18B1402020068 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 6.61 | Trung Bình Khá |
1822202010506 | Tống Thị | Nhân | 7.37 | Khá |
1951402020094 | Võ Thị Hoài | Thư | 7.35 | Khá |
1823403010444 | Nguyễn Thanh | Hằng | 7.83 | Khá |
18B1402020027 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823401010595 | Nguyễn Thị | Tuyến | 7.06 | Khá |
1823401010233 | Đào Thanh | Phong | 7.36 | Khá |
1954202030037 | Huỳnh Tấn | Hùng | 7.70 | Khá |
1823401010439 | Bùi Thị Thùy | Dương | 7.32 | Khá |
1823801010204 | Phạm Thanh | Phương | 6.24 | Trung Bình Khá |
1823801010317 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823403010308 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | 7.64 | Khá |
1823402010338 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | 6.95 | Trung Bình Khá |
1822202010378 | Phạm Thanh | Giàu | 7.27 | Khá |
1823403010387 | Lê Thị Kim | Yến | 7.01 | Khá |
1823401010055 | Lương Thị Hương | Giang | 7.34 | Khá |
1823401010623 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 7.35 | Khá |
1825106010092 | Trần Ngọc | Bích | 6.97 | Trung Bình Khá |
1823401010052 | Nguyễn Thị Thúy | Nguyệt | 7.72 | Khá |
1823102050031 | Vi Thị | Thủy | 7.08 | Khá |
1823403010498 | Trần Ngọc | Tiên | 7.30 | Khá |
1823401010486 | Nguyễn Hoàng Khánh | Uyên | 7.50 | Khá |
18C2202010139 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 7.31 | Khá |
1823801010193 | Nguyễn Thị Lan | Thảo | 7.19 | Khá |
1725802080107 | Võ Đình | Khanh | 7.64 | Khá |
1823401010225 | Lã Lê Hồng | Nhung | 8.59 | Giỏi |
1823801010118 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | 7.90 | Khá |
1823801010063 | Cao Thị Minh | Thoa | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823401010179 | Phan Thị Ngọc | Đô | 7.46 | Khá |
1823105010056 | Lê Công | Hậu | 6.81 | Trung Bình Khá |
1823403010552 | Vi Thị Hồng | Nhung | 7.11 | Khá |
1823801010448 | Nguyễn Hoàng | Gia | 6.52 | Trung Bình Khá |
18B1402020017 | Nguyễn Thị Cẩm | Hồng | 6.61 | Trung Bình Khá |
18C2202040008 | Lư Nguyễn Xuân | Thanh | 9.03 | Xuất sắc |
1822202040350 | Lý Hoàng | Oanh | 7.14 | Khá |
1822202010010 | Trần Thị Thanh | Hải | 7.45 | Khá |
1823403010040 | Hồ Thị | Phương | 8.19 | Giỏi |
1822202040154 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823102050241 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823801010218 | Nguyễn Ngọc Kiều | Phương | 7.46 | Khá |
1822202040108 | Nguyễn Thế | Tâm | 8.12 | Giỏi |
1823401010222 | Đoàn Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | 7.40 | Khá |
1951402020057 | Bùi Thiên | Nga | 7.11 | Khá |
1823403010222 | Văn Minh | Thư | 7.21 | Khá |
1822202040101 | Trần Thị Phương | Thanh | 7.32 | Khá |
1821401010027 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 7.43 | Khá |
1823401010037 | Lê Hoàng Tuyết | Nhung | 7.58 | Khá |
1823403010345 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 8.23 | Giỏi |
1823403010565 | Trần Thị Thúy | Uyên | 8.18 | Giỏi |
1828501030083 | Văn Thanh | Phong | 7.39 | Khá |
1823102050047 | Phạm Trần Xuân | Vy | 7.45 | Khá |
1823403010370 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 7.27 | Khá |
1822202040400 | Nguyễn Võ Cẩm | Tú | 7.17 | Khá |
1951402020119 | Trần Thị Kim | Dung | 7.29 | Khá |
1823403010144 | Huỳnh Thị Thùy | Trang | 7.32 | Khá |
1824403010018 | Nguyễn Hữu | Vinh | 8.29 | Giỏi |
1822202040318 | Trần Thị | Khá | 7.68 | Khá |
1823402010104 | Lê Thị Kim | Sương | 6.88 | Trung Bình Khá |
1822202010002 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823105010018 | Lê Hồng | Phúc | 7.46 | Khá |
1823403010429 | Đặng Thị | Thái | 7.13 | Khá |
1822202010511 | Nguyễn Anh | Khoa | 7.69 | Khá |
1823102050218 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823801010433 | Ngô Nhật | Tân | 6.62 | Trung Bình Khá |
1823401010097 | Phạm Thị | Thúy | 7.63 | Khá |
1823102050315 | Phan Thị | Tuyết | 7.56 | Khá |
1823402010100 | Lê Thị Mỹ | Quyên | 7.41 | Khá |
1822202010139 | Trần Hoàng Mỹ | Hảo | 7.62 | Khá |
1821402180007 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 7.79 | Khá |
1844801040014 | Phan Thành | An | 7.44 | Khá |
1823801010064 | Ngô Thị | Thương | 7.81 | Khá |
1952202010010 | Trần Đức | Huy | 8.06 | Giỏi |
18B1402010005 | Nguyễn Thị | Hà | 7.55 | Khá |
1823403010474 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 8.28 | Giỏi |
1828501010114 | Nguyễn Thanh | Tiến | 8.33 | Giỏi |
1823801010228 | Hoàng Lê | Bửu | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823801010031 | Đỗ Thị | Linh | 7.48 | Khá |
1823403010018 | Lê Thị Thu | Hà | 7.90 | Khá |
1952202010005 | Đặng Thị | Dung | 7.75 | Khá |
18B1402020035 | Ngô Thị Thanh | Nhanh | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823401010017 | Nguyễn Thị Bình | Dương | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823801010718 | Nguyễn Thị | Hồng | 6.75 | Trung Bình Khá |
18B1402020064 | Phan Ngọc Mai | Uyên | 6.57 | Trung Bình Khá |
18B1402020007 | Đoàn Thị | Diễm | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823801010506 | Lê Thị Thu | Hương | 7.35 | Khá |
1823402010286 | Lê Thị Cẩm | Thu | 6.70 | Trung Bình Khá |
1823401010468 | Huỳnh Thị Bạch | Tuyết | 7.30 | Khá |
1822202010529 | Phạm Thị | Linh | 7.00 | Khá |
1824601010010 | Đoàn Ngọc | Thảo | 6.79 | Trung Bình Khá |
1824601010034 | Nguyễn Thị Ngọc | Nguyên | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823402010265 | Đinh Thị Kim | Ngân | 7.41 | Khá |
1823401010288 | Tăng Khánh | Duy | 7.40 | Khá |
1951402020015 | Đoàn Thị | Hằng | 7.74 | Khá |
1823801010194 | Nguyễn Thị | Vân | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823403010307 | Vương Kim | Hoa | 7.70 | Khá |
1823401010340 | Phạm Tuấn | Thông | 6.97 | Trung Bình Khá |
1822202040340 | Nguyễn Thị Kim | Phong | 7.50 | Khá |
1823801010558 | Bùi Thị Minh | Thư | 6.78 | Trung Bình Khá |
1822202040413 | Đỗ Trung | Nghĩa | 7.58 | Khá |
1822202010534 | Võ Ngọc Thiên | Tân | 7.71 | Khá |
1823402010098 | Phan Thị Quỳnh | Phương | 7.80 | Khá |
1823401010259 | Trần Nguyễn Tuyết | Trinh | 7.22 | Khá |
1823401010049 | Huỳnh Thị Thu | Hoài | 7.08 | Khá |
1823403010553 | Huỳnh Thị | Lắm | 7.47 | Khá |
1822202010375 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 7.14 | Khá |
1954202030036 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 8.24 | Giỏi |
18C2202010100 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 7.22 | Khá |
1823801010216 | Ngô Thị Tuyết | Nhi | 7.07 | Khá |
1823401010370 | Nguyễn Thị Thu | Thìn | 7.17 | Khá |
1825106010099 | Phan Anh | Minh | 7.55 | Khá |
1823801010145 | Trịnh Lan | Phương | 7.23 | Khá |
1951402020069 | Lê Hồng | Nhung | 7.88 | Khá |
18B1402010030 | Phan Thị | Thì | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823403010242 | Vũ Thị Thanh | Vân | 8.79 | Giỏi |
1828501010138 | Đỗ Thị Thúy | Ngân | 6.95 | Trung Bình Khá |
1822202010531 | Nguyễn Thị | Lành | 6.89 | Trung Bình Khá |
1823401010173 | Cao Mỹ | Chi | 7.07 | Khá |
1822202040386 | Nguyễn Thị | Hiền | 8.70 | Giỏi |
1822202040123 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 7.22 | Khá |
1823801010366 | Võ Thanh | Vy | 7.05 | Khá |
1823401010588 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | 7.51 | Khá |
1951402020087 | Nguyễn Thị | Thanh | 7.63 | Khá |
1823403010054 | Phạm Thị Cẩm | Thụy | 8.15 | Giỏi |
1823402010316 | Nguyễn Thị | Thủy | 7.40 | Khá |
1822202010007 | Nguyễn Hà Thanh | Ngân | 7.01 | Khá |
1823401010389 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 7.61 | Khá |
1823403010237 | Trần Thanh | Trúc | 7.79 | Khá |
1822202040198 | Trần Ngọc Thủy | Tiên | 7.67 | Khá |
1822202040106 | Phùng Thị Như | Ngọc | 6.93 | Trung Bình Khá |
1725802080080 | Nguyễn Tấn | Thuận | 7.00 | Khá |
1822202010023 | Nhâm Quỳnh | Trang | 7.73 | Khá |
1823401010620 | Vũ Thị Minh | Ánh | 7.70 | Khá |
1823801010393 | Trần Đức | Cường | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823801010265 | Trần Phạm Gia | Long | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823801010139 | Nguyễn Minh | Thư | 6.56 | Trung Bình Khá |
1822202010218 | Lê Thành | Tài | 7.00 | Khá |
1951402020079 | Lê Thị Hồng | Quyên | 7.74 | Khá |
1825106010055 | Võ Thị Hồng | Vân | 8.01 | Giỏi |
1823801010511 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 6.80 | Trung Bình Khá |
1824403010011 | Phan Thị Kim | Ngân | 8.53 | Giỏi |
1823401010261 | Đỗ Huỳnh Anh | Trúc | 7.40 | Khá |
1822202010357 | Phan Văn | Phát | 7.33 | Khá |
1952202010009 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 7.28 | Khá |
1822202040185 | Lê Thị Diệu | Hiền | 8.29 | Giỏi |
1822202010237 | Mai Thị | Giang | 6.95 | Trung Bình Khá |
1951402020121 | Vũ Thị | Hoa | 7.76 | Khá |
1823403010550 | Trần Thị Tường | Vy | 7.61 | Khá |
1823401010574 | Trần Hoàng Trúc | Vân | 7.27 | Khá |
1823801010422 | Phạm Ngọc | Huyền | 6.52 | Trung Bình Khá |
1822202040382 | Lê Thị Yến | Nhi | 7.49 | Khá |
1823102050265 | Nguyễn Thị Linh | Tâm | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823801010676 | Nguyễn Trung | Hòa | 6.40 | Trung Bình Khá |
18C2202040015 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 8.97 | Giỏi |
1822202040071 | Đào Thị Thiên | Kiều | 7.68 | Khá |
1951402020003 | Trần Ngọc | Ánh | 7.68 | Khá |
1725802080049 | Nguyễn Thanh | Phong | 6.86 | Trung Bình Khá |
1823801010689 | Lê Kiều | Nga | 7.09 | Khá |
1824401120050 | Phạm Văn | Thơm | 6.99 | Trung Bình Khá |
18B1402010009 | Nguyễn Liên | Hoa | 7.53 | Khá |
1823801010183 | Nguyễn Thị | Xuân | 7.01 | Khá |
1822202010526 | Nguyễn Thị Huỳnh | Nhi | 7.14 | Khá |
1822202010472 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 6.79 | Trung Bình Khá |
1825106010058 | Phạm Thanh | An | 7.56 | Khá |
1823403010456 | Phạm Thị Hoài | Quyên | 7.75 | Khá |
1823401010525 | Lê Thị Bích | Thủy | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823401010243 | Ngô Huỳnh | Tấn | 7.58 | Khá |
1828501030027 | Nguyễn Trọng | Khiêm | 6.93 | Trung Bình Khá |
1824401020012 | Phan Thị Thùy | Linh | 7.33 | Khá |
1823402010343 | Chanthabandith | Alisa | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823401010166 | Lê Thị Mỹ | Anh | 7.60 | Khá |
1823402010245 | Hồ Hảo | Hảo | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823401010428 | Lê Thị Ánh | Tiên | 7.68 | Khá |
1823801010589 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823801010399 | Nguyễn Đình | Khôi | 6.00 | Trung Bình Khá |
1827601010028 | Trần Thùy | Linh | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823401010602 | Trương Thị Huỳnh | Như | 7.52 | Khá |
18B1402010001 | Nguyễn Tú Quỳnh | Anh | 7.66 | Khá |
1823401010408 | Nguyễn Phương | Linh | 7.08 | Khá |
1822202040417 | Vũ Thị Mỹ | Hằng | 8.71 | Giỏi |
1823401010633 | Nguyễn Trường | An | 7.76 | Khá |
1822202010499 | Trần Thị Anh | Thư | 7.30 | Khá |
1823402010070 | Hồ Thị Hàn | Ni | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823401010045 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 7.24 | Khá |
1951402020084 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 7.82 | Khá |
1823801010542 | Nguyễn Thu | Văn | 7.84 | Khá |
1823402010015 | Võ Trương Hoàng | Yến | 7.75 | Khá |
18B1402020069 | Đặng Thị Yến | Xuân | 7.07 | Khá |
1822202010339 | Nguyễn Võ Phương | Anh | 7.38 | Khá |
1825106010108 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 7.25 | Khá |
1823403010261 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823403010241 | Nguyễn Hồ Tuyết | Vân | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823401010254 | Trần Thị Mai | Trâm | 7.30 | Khá |
1822202040064 | Đặng Thị Tường | Viên | 7.53 | Khá |
1828501030004 | Lê Thanh | Phương | 6.36 | Trung Bình Khá |
1823401010194 | Ngô Thị Kim | Hương | 7.32 | Khá |
1823401010530 | Trần Thị Hải | Trâm | 7.67 | Khá |
1823801010491 | Lê Thị Nhật | Vy | 6.95 | Trung Bình Khá |
1951402020018 | Trần Thị Thanh | Hiền | 7.22 | Khá |
1823801010141 | Nguyễn Trần Hoàng | Phúc | 7.63 | Khá |
1822202010530 | Lê Thị | Tỷ | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823801010529 | Văn Hà Thiên | Thanh | 6.49 | Trung Bình Khá |
1823401010102 | Võ Thị Thu | Thảo | 7.55 | Khá |
1828501010004 | Nguyễn Huỳnh Duy | Tân | 7.10 | Khá |
1952202010031 | Bùi Thị Mộng | Trinh | 7.25 | Khá |
1823403010532 | Võ Mỹ | Quyên | 7.34 | Khá |
1951402020027 | Nguyễn Thị | Huế | 7.23 | Khá |
1823403010048 | Phạm Thị Hồng | Thương | 8.35 | Giỏi |
1823401010413 | Nguyễn Ngọc | Long | 7.43 | Khá |
1823401010643 | Vilayphone | Somvang | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823401010019 | Nguyễn Thị | Hậu | 7.66 | Khá |
1823403010157 | Nguyễn Thị Anh | Trúc | 8.20 | Giỏi |
18B1402020039 | Nguyễn Thanh | Sang | 6.84 | Trung Bình Khá |
1822202010048 | Nguyễn Thanh | Thúy | 7.25 | Khá |
1823801010487 | Nguyễn Văn | Tỉnh | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823401010111 | Nguyễn Đông | Hồ | 7.32 | Khá |
1823402010340 | Bounmy | Chammala | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823403010093 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 8.19 | Giỏi |
1823402010140 | Hồ Thị Minh | Trúc | 7.57 | Khá |
1823403010227 | Nguyễn Minh | Toàn | 7.49 | Khá |
18B1402010021 | Võ Thị | Minh | 7.47 | Khá |
1823403010206 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | 7.64 | Khá |
1822202040151 | Trần Thị Thiên | Hương | 7.08 | Khá |
1823401010580 | Nguyễn Thị Hồng | Trang | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823401010427 | Văn Thị Ngọc | Thúy | 7.56 | Khá |
1823801010048 | Võ Trường | Luận | 6.49 | Trung Bình Khá |
1725802080008 | Lê Tiến | Bình | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823403010127 | Trần Thị | Liên | 7.33 | Khá |
1823801010742 | Nguyễn Duy | Thịnh | 6.40 | Trung Bình Khá |
1825106010068 | Nguyễn Tấn | Tài | 7.26 | Khá |
1828501030034 | Huỳnh Thị Tuyết | Trinh | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823801010468 | Lê Thị Lan | Thanh | 6.27 | Trung Bình Khá |
1823401010042 | Chu Công | Đức | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202010535 | Nguyễn Phạm Bảo | Yến | 7.17 | Khá |
1823102050036 | Ka | Luyên | 7.17 | Khá |
1823401010512 | Thân Thị Hoàng | Yến | 7.36 | Khá |
1823801010046 | Nguyễn Văn Phước | Độ | 6.34 | Trung Bình Khá |
1822202010138 | Trần Thanh Trúc | Giang | 7.23 | Khá |
1823105010017 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 7.08 | Khá |
1823801010310 | Tăng Thị Hồng | Trang | 6.59 | Trung Bình Khá |
1823401010199 | Trần Thị Hồng | Lam | 6.94 | Trung Bình Khá |
1822202040412 | Phạm Diễm | Quỳnh | 6.96 | Trung Bình Khá |
1844801040009 | Nguyễn Thành | Vũ | 7.39 | Khá |
1823801010531 | Trương Ngọc Kim | Thi | 7.01 | Khá |
1823401010187 | Lê Đức | Hiệp | 7.21 | Khá |
1823801010449 | Bùi Việt | Hà | 6.69 | Trung Bình Khá |
1823401010535 | Nguyễn Trung | Hậu | 7.35 | Khá |
1951402020103 | Đặng Trần Diễm | Trinh | 7.92 | Khá |
1823801010255 | Võ Văn | Kiệm | 6.53 | Trung Bình Khá |
1952202010026 | Trần Thị Hoài | Thương | 7.38 | Khá |
1823403010265 | Trương Thị Hồng | Thắm | 6.89 | Trung Bình Khá |
1823801010512 | Tô Thị Trà | Mi | 6.75 | Trung Bình Khá |
1873801010062 | Trịnh Thị Ngọc | Yến | 6.93 | Trung Bình Khá |
1825106010084 | Trần Thị Thu | Lan | 7.38 | Khá |
1828501030046 | Phan Thành | Phát | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823801010575 | Nguyễn Minh | Hiếu | 6.76 | Trung Bình Khá |
1822202010312 | Lê Thị Thùy | Trang | 7.33 | Khá |
1822202040377 | Bùi Thị | Thắm | 7.60 | Khá |
1822202010054 | Nguyễn Thị | Sa | 6.97 | Trung Bình Khá |
1951402020030 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hương | 7.27 | Khá |
1823402010115 | Nguyễn Thị Kim | Tiền | 7.12 | Khá |
1828501030060 | Huỳnh Đình | Hiếu | 7.16 | Khá |
1823801010754 | Hoàng Thị Tường | Vy | 6.93 | Trung Bình Khá |
1773801010092 | Trịnh Thị Huyền | Trang | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823402010289 | Vũ Thị | Hằng | 6.82 | Trung Bình Khá |
1822202040157 | Phạm Quốc | Huy | 7.50 | Khá |
1823403010239 | Huỳnh Thị Thanh | Tú | 6.57 | Trung Bình Khá |
1822202010289 | Lê Thị Quỳnh | Giao | 7.25 | Khá |
1823403010001 | Nguyễn Thị | Dung | 7.75 | Khá |
1823402010264 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 8.26 | Giỏi |
1954202030017 | Nguyễn Kim | Phượng | 8.13 | Giỏi |
1823401010420 | Lý Tú | Phương | 7.75 | Khá |
1823801010395 | Nguyễn Thái Bảo | Hòa | 6.41 | Trung Bình Khá |
18B1402020012 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823401010631 | Nguyễn Thị Mỹ | An | 7.38 | Khá |
1823801010746 | Trần Văn | Thuận | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823401010365 | Lê Thị Cẩm | Sương | 7.64 | Khá |
1823403010192 | Trần Như | Mẫn | 7.84 | Khá |
1823403010358 | Hoàng Thị Kim | Ngọc | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823402010024 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 7.29 | Khá |
1823401010480 | Nguyễn Phúc | Hoàng | 7.67 | Khá |
1823403010280 | Trần Thị Linh | Trang | 8.14 | Giỏi |
1824202030011 | Cao Hồ Thanh | Nhàn | 7.53 | Khá |
1873801010050 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 6.83 | Trung Bình Khá |
1823801010711 | Trịnh Thảo | Nguyên | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823401010608 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 7.43 | Khá |
1823401010459 | Trịnh Văn | Thái | 7.75 | Khá |
1823801010736 | Võ Hoàng | Trung | 7.95 | Khá |
1823401010058 | Nguyễn Thanh | Ngân | 7.47 | Khá |
1828501030025 | Phan Văn | Hòa | 6.44 | Trung Bình Khá |
1827601010005 | Trần Đình | Huỳnh | 7.13 | Khá |
1823801010274 | Đoàn Triết | Nhân | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823102050069 | Lý Nhật | Hào | 6.90 | Trung Bình Khá |
1823801010325 | Trần Thị Mỹ | Tường | 6.56 | Trung Bình Khá |
18E3403010023 | Trần Minh | Cảnh | 7.60 | Khá |
1823403010468 | Nguyễn Kim | Tuyến | 6.67 | Trung Bình Khá |
1828501030090 | Vũ Anh | Thư | 6.93 | Trung Bình Khá |
1951402020111 | Lê Thị Kim | Yến | 7.65 | Khá |
1822202010381 | Kiều Thị Ánh | Nguyên | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823102050173 | Nguyễn Minh | Trí | 7.17 | Khá |
1954202030008 | Đỗ Thị Tuyết | Ngân | 8.05 | Giỏi |
1823401010503 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thảo | 7.08 | Khá |
1824601010042 | Phạm Thị Hồng | Thảo | 7.32 | Khá |
1822202010281 | Nguyễn Thị Lệ | Hằng | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823801010608 | Trần Chiến | Thắng | 6.75 | Trung Bình Khá |
1822202040369 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 7.61 | Khá |
1823401010346 | Võ Thị Thanh | Trúc | 7.44 | Khá |
18B1402020004 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 6.50 | Trung Bình Khá |
1822202010509 | Nguyễn Thị | Thương | 7.75 | Khá |
1823403010558 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 6.72 | Trung Bình Khá |
1827601010029 | Đặng Xuân | Lợi | 7.44 | Khá |
1873801010017 | Đỗ Lê Tuấn | Kiệt | 7.51 | Khá |
1823401010260 | Trần Thị Huyền | Trinh | 8.36 | Giỏi |
1822202010409 | Trần Ái | Phụng | 6.76 | Trung Bình Khá |
1825106010044 | Phạm Quốc | Thái | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823102050140 | Phan Minh | Hiếu | 7.02 | Khá |
1823401010381 | Lê Hữu | Duy | 7.22 | Khá |
1828501010171 | Nguyễn Quỳnh | Mai | 7.24 | Khá |
1951402020031 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 7.41 | Khá |
1824401020003 | Lê Trúc | Linh | 7.51 | Khá |
1823403010297 | Tống Thị Mỹ | Xuân | 7.02 | Khá |
1873801010047 | Đặng Minh | Thông | 7.20 | Khá |
1823402010214 | Hà Phương | Anh | 7.03 | Khá |
18B1402020011 | Trần Hiếu | Duy | 6.87 | Trung Bình Khá |
1824401120015 | Quan Phương | Lộc | 7.83 | Khá |
1952202010007 | Đoàn Hương | Gắm | 8.42 | Giỏi |
1822202040156 | Nguyễn Hoàng Lệ | Hoa | 7.02 | Khá |
1823403010436 | Trần Thị Bích | Trang | 6.90 | Trung Bình Khá |
1725802080094 | Lê Thị Hoài | Lý | 7.29 | Khá |
1823403010091 | Trần Thị Trúc | Ly | 7.20 | Khá |
1954401120020 | Văn Phước | Tiền | 8.11 | Giỏi |
1823403010175 | Huỳnh Thị Cẩm | Hằng | 7.07 | Khá |
1822202010342 | Võ Thùy | Dương | 7.16 | Khá |
1822202040293 | Hồ Thị Mai | Duy | 6.73 | Trung Bình Khá |
1822202010309 | Nguyễn Huỳnh Anh | Thư | 7.18 | Khá |
1823801010637 | Biện Thị Thảo | Trinh | 6.63 | Trung Bình Khá |
1823801010206 | Trần Thị Mỹ | Liên | 6.41 | Trung Bình Khá |
18B1402020010 | Nguyễn Hữu | Đức | 7.48 | Khá |
1954202030025 | Dương Thị Mai | Trâm | 7.97 | Khá |
1823401010070 | Đinh Thị Cẩm | Thu | 7.56 | Khá |
1822202040105 | Trần Thị | Linh | 7.03 | Khá |
1773801010095 | Bùi Thanh | Trúc | 7.41 | Khá |
1823403010404 | Nguyễn Thị Ngọc | Thiện | 7.03 | Khá |
1823403010368 | Nguyễn Thanh | Thuy | 7.33 | Khá |
1951402020093 | Trần Thị Ngọc | Thi | 7.80 | Khá |
1822202040049 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 6.97 | Trung Bình Khá |
1823401010313 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 7.86 | Khá |
18B1402020048 | Mai Thị Thanh | Thủy | 7.63 | Khá |
1824403010046 | Đỗ Thị Thanh | Diệu | 7.65 | Khá |
1823401010171 | Phạm Thị | Bình | 7.47 | Khá |
18B1402020034 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 7.10 | Khá |
1822202010406 | Văn Thị Tuyết | Hân | 7.49 | Khá |
1823401010218 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 7.87 | Khá |
1823801010630 | Nguyễn Ngọc | Sang | 7.10 | Khá |
1822202040035 | Lê Thủy | Tiên | 8.07 | Giỏi |
1825106010134 | Phùng Nguyệt | Quế | 7.23 | Khá |
1823403010036 | Nguyễn Thị Hà | An | 7.81 | Khá |
1822202010444 | Hồ Minh | Trọng | 7.10 | Khá |
1823102050049 | Trương Ngọc | Châu | 8.13 | Giỏi |
1823401010043 | Nguyễn Phan Hồng | Thắm | 7.14 | Khá |
18B1402010046 | Nguyễn Thị Kim | Sang | 7.25 | Khá |
1824601010008 | Nguyễn Thiên Kỷ | Nguyên | 7.27 | Khá |
1823801010098 | Dương Thị Thuý | Linh | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823102050171 | Mai | Quỳnh | 6.55 | Trung Bình Khá |
1825106010144 | Võ Thị Thanh | Bình | 7.26 | Khá |
1823403010104 | Bùi Phạm Hà | Phương | 7.00 | Khá |
1823403010014 | Phạm Thị | Tuyết | 7.79 | Khá |
1823403010021 | Mai Thúy | Hằng | 7.01 | Khá |
1823402010079 | Võ Ngọc | Hân | 7.41 | Khá |
18B1402020045 | Nguyễn Thị Xuân | Thu | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823403010291 | Đỗ Thị Kiều | Oanh | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823401010203 | Trần Thị Minh | Loan | 7.92 | Khá |
1822202010271 | Nguyễn Thị Diễm | Trân | 7.52 | Khá |
1823401010044 | Trần Văn | Hoài | 7.78 | Khá |
1822202040155 | Phạm Kim | Anh | 7.38 | Khá |
1822202040278 | Phạm Thị Như | Huyền | 6.65 | Trung Bình Khá |
1823102050123 | Phan Ngọc | Huỳnh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1824401120054 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 7.56 | Khá |
1823402010052 | Nguyễn Thị | Nhung | 7.19 | Khá |
1823401010603 | Nguyễn Thị Mộng | Nghi | 7.30 | Khá |
1828501010149 | Phan Thị Thùy | Linh | 7.04 | Khá |
1822202010410 | Vũ Như | Quỳnh | 7.10 | Khá |
1823401010065 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 7.92 | Khá |
1823401010027 | Hoàng Thị | Na | 6.86 | Trung Bình Khá |
1951402020109 | Bùi Văn | Việt | 7.36 | Khá |
1951402020055 | Nguyễn Thị Hồng | Miên | 7.13 | Khá |
1823402010292 | Trần Thị Nhật | Quyên | 7.07 | Khá |
1823401010377 | Phạm Thị Kim | Tú | 7.88 | Khá |
1873801010011 | Trần Văn | Giàu | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823102050207 | Trần Vương Minh | Phương | 6.80 | Trung Bình Khá |
1828501010007 | Trịnh Thị Diễm | Quỳnh | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823401010119 | Lê Thị Thanh | Thảo | 7.47 | Khá |
1951402020049 | Phan Thị Phương | Loan | 7.64 | Khá |
1822202040053 | Đỗ Hoàng Thảo | Ly | 7.44 | Khá |
1823102050121 | Trần Thị Kim | Hoa | 6.86 | Trung Bình Khá |
1822202040354 | Tsằn Trạc | Tranh | 7.69 | Khá |
1823401010329 | Phạm Quốc | Đạt | 7.50 | Khá |
1822202010188 | Vũ Hải | Tiến | 7.33 | Khá |
1725801020060 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 7.36 | Khá |
1823401010285 | Võ Thị Ngọc | Anh | 7.48 | Khá |
1823403010066 | Đặng Thị Mỹ | Như | 7.88 | Khá |
1823403010510 | Đặng Thị Thanh | Thảo | 7.12 | Khá |
1823401010169 | Tô Tuấn | Anh | 7.75 | Khá |
1823401010060 | Nguyễn Thị Lan | Vi | 7.10 | Khá |
1823403010015 | Vũ Hà | My | 6.70 | Trung Bình Khá |
1954202030001 | Ngô Trường | An | 7.54 | Khá |
1825106010043 | Trần Thị Bích | Phượng | 7.68 | Khá |
1823102050211 | Nguyễn Hữu | Thắng | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823102050152 | Ngô Nguyễn Hoài | Thương | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823801010631 | Nguyễn Hồ Thúy | Vi | 6.86 | Trung Bình Khá |
1823403010487 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 7.14 | Khá |
1823403010207 | Đoàn Thị Quỳnh | Như | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823403010202 | Nguyễn Thanh | Nhi | 6.80 | Trung Bình Khá |
1954202030002 | Trần Thị Lệ | Bích | 7.94 | Khá |
18B1402020018 | Nguyễn Thị | Hồng | 6.96 | Trung Bình Khá |
1954401120003 | Nguyễn Mạnh | Cường | 8.11 | Giỏi |
1823801010236 | Nguyễn Hữu | Tình | 7.02 | Khá |
1823402010213 | Nguyễn Ngọc | Tú | 7.62 | Khá |
1828501010131 | Nguyễn Quang | Vinh | 6.71 | Trung Bình Khá |
18B1402020025 | Phan Thanh | Lâm | 6.96 | Trung Bình Khá |
1823403010145 | Huỳnh Thị Hồng | Hạnh | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202010073 | Phạm Thị Mỹ | Phượng | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823801010666 | Nguyễn Văn | Đông | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823403010196 | Nguyễn Thanh | Ngân | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823402010212 | Phạm Thị Hồng | Trang | 7.83 | Khá |
1725801020071 | Đỗ Thành | Tài | 7.92 | Khá |
1823402010248 | Lê Ngọc | Nhân | 6.99 | Trung Bình Khá |
1725802080072 | Phạm Quốc | Thái | 7.19 | Khá |
1952202010032 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 6.26 | Trung Bình Khá |
1823401010319 | Bồ Hồng | Phúc | 7.62 | Khá |
1954202030014 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 7.91 | Khá |
1823401010047 | Nguyễn Quang | Trường | 7.59 | Khá |
1823403010362 | Mai Ái | Nhi | 7.74 | Khá |
1823403010174 | Đỗ Thị | Hằng | 7.22 | Khá |
1823403010199 | Huỳnh Mỹ | Ngọc | 7.28 | Khá |
1823401010391 | Nguyễn Minh | Thành | 7.66 | Khá |
1823403010385 | Đặng Như | Ý | 6.66 | Trung Bình Khá |
1823801010172 | Phạm Nguyễn Nhật | Oanh | 7.03 | Khá |
1823801010733 | Trương Thanh | Trà | 6.70 | Trung Bình Khá |
1725801020042 | Trần Thị Kim | Tiền | 7.12 | Khá |
1823102050059 | Trần Chí | Bảo | 6.87 | Trung Bình Khá |
1828501030057 | Nguyễn Quốc | Triệu | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823402010312 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 7.13 | Khá |
1823401010286 | Trần Ngọc | Bích | 6.98 | Trung Bình Khá |
18B1402020052 | Trần Thị Hương | Trầm | 6.68 | Trung Bình Khá |
1951402020047 | Trần Thị Ngọc | Linh | 7.42 | Khá |
1822202010231 | Nguyễn Diễm Thúy | Vy | 7.09 | Khá |
1822202040107 | Nguyễn Hồng | Nhung | 7.01 | Khá |
1828501010133 | Huỳnh Công | Danh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1954401120008 | Lê Xuân | Hà | 8.30 | Giỏi |
1823403010219 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 7.01 | Khá |
1822202010415 | Đặng Thuỵ | Vân | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823801010356 | Nguyễn Ngọc Vân | Quỳnh | 6.59 | Trung Bình Khá |
1823801010524 | Nguyễn Thị Thu | Sang | 7.60 | Khá |
1823801010387 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 6.70 | Trung Bình Khá |
1823401010495 | Hà Viên Trúc | Linh | 7.21 | Khá |
1951402020020 | Nguyễn Thị Bích | Hiệp | 7.64 | Khá |
18B1402010014 | Bồ Thị Thu | Hương | 7.23 | Khá |
1822202040238 | Đặng Thị Yến | Linh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1951402020104 | Trần Trung | Trực | 7.98 | Khá |
1828501010110 | Phan Huỳnh | Nhu | 7.36 | Khá |
1823402010010 | Bùi Thị Lan | Tiên | 7.02 | Khá |
1823402010227 | Trần Thị Thùy | Dung | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823102050156 | Nguyễn Quốc | Anh | 6.93 | Trung Bình Khá |
1954401120005 | Ngô Thị Thu | Dung | 7.67 | Khá |
18B1402020065 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 7.78 | Khá |
18B1402020063 | Phạm Thanh | Tuyền | 6.97 | Trung Bình Khá |
1822202010286 | Dương Thị Mỹ | Phượng | 6.89 | Trung Bình Khá |
1822202010025 | Trần Thị Kỳ | Duyên | 6.61 | Trung Bình Khá |
1952202010015 | Huỳnh Thị Hồng | Loan | 8.13 | Giỏi |
1823401010446 | Đỗ Công | Lộc | 7.36 | Khá |
1822202010130 | Hồ Mộng Ngọc | Anh | 7.57 | Khá |
18B1402010033 | Đỗ Thị Anh | Thư | 8.28 | Giỏi |
1823801010729 | Lại Thị Thu | Hà | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823102050293 | Nguyễn Hoàng | Kim | 7.04 | Khá |
1822202010146 | La Quốc | Khánh | 7.40 | Khá |
1822202040029 | Đào Thị | Giang | 7.73 | Khá |
1823401010499 | Lê Thị Thanh | Nga | 6.92 | Trung Bình Khá |
18B1402010022 | H Nhaih | Mlô | 7.38 | Khá |
1823403010289 | Đỗ Thị Thu | Nga | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823801010097 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 6.62 | Trung Bình Khá |
1825106010018 | Văn Thoại | Mỹ | 7.47 | Khá |
1823402010178 | Lại Ngọc | Linh | 7.39 | Khá |
1824401020004 | Nguyễn Phúc | Nhân | 7.30 | Khá |
1822202010364 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | 7.03 | Khá |
1823801010334 | Nguyễn Hoàng | Yến | 7.26 | Khá |
1951402020008 | Lê Thị Ngọc | Dung | 8.04 | Giỏi |
1823403010457 | Lâm Thị Thạch | Thảo | 6.63 | Trung Bình Khá |
18C2202040004 | Trương | Long | 8.95 | Giỏi |
1823401010050 | Nguyễn Thị | An | 6.80 | Trung Bình Khá |
1951402020096 | Trần Thị | Thúy | 8.18 | Giỏi |
1824401020006 | Nguyễn Kiều | Thảo | 8.02 | Giỏi |
1823102050170 | Ngô Thành | Quý | 7.27 | Khá |
1823402010076 | Nguyễn Tấn | Đạt | 7.53 | Khá |
1823401010299 | Nguyễn Phước | Hiền | 7.38 | Khá |
1823401010573 | Trần Lê Phương | Anh | 7.47 | Khá |
1823401010343 | Nguyễn Phúc | Toàn | 7.17 | Khá |
1823402010287 | Nguyễn Thảo | Ngân | 7.75 | Khá |
1823102050316 | Nguyễn Quang | Vũ | 7.05 | Khá |
1951402020013 | Hồ Thị Thùy | Dương | 7.24 | Khá |
1823403010038 | Trần Thị Thu | Hà | 7.17 | Khá |
1823401010397 | Nguyễn Thế | Bảo | 7.42 | Khá |
1823403010025 | Lê Nữ Hoàng | Oanh | 8.25 | Giỏi |
1823401010114 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi | 7.43 | Khá |
1951402020116 | Dương Ngọc | Liễu | 7.45 | Khá |
1823401010387 | Vũ Lê Thu | Huyền | 7.25 | Khá |
1827601010042 | Trần Thị Thanh | Trúc | 7.00 | Khá |
18B1402020032 | Võ Hồng | Ngọc | 6.94 | Trung Bình Khá |
18B1402020002 | Võ Kim | Anh | 6.78 | Trung Bình Khá |
1824401120021 | Trần Nguyễn Bảo | Trân | 7.44 | Khá |
1823401010400 | Vương Ngọc Kiều | Duyên | 7.31 | Khá |
1828501010156 | Trần Thanh | Liêm | 7.95 | Khá |
1823801010001 | Nguyễn Thế | Anh | 6.49 | Trung Bình Khá |
1822202010510 | Hồ Văn | Tuyến | 7.10 | Khá |
1822202040398 | Đặng Phương | Thanh | 7.43 | Khá |
1951402020016 | Lê Thị | Hằng | 6.81 | Trung Bình Khá |
1844801040002 | Nguyễn Trọng | Thảo | 8.26 | Giỏi |
1954202030016 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 8.55 | Giỏi |
1823403010327 | Lê Hoàng | Yến | 7.00 | Khá |
1823401010342 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 7.42 | Khá |
1822202010258 | Võ Vỹ | Linh | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823401010301 | Huỳnh Thanh | Huy | 7.23 | Khá |
1822202040375 | Trương Thị | Hương | 8.24 | Giỏi |
1822202040142 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 6.97 | Trung Bình Khá |
1725801020002 | Phạm Thị Lan | Anh | 7.18 | Khá |
1825106010054 | Phạm Văn | Tuấn | 6.96 | Trung Bình Khá |
1822202010143 | Vũ Đình | Huy | 7.11 | Khá |
1823401010028 | Phan Thị | Mai | 7.10 | Khá |
1823403010476 | Phạm Thị Mỹ | Khiêm | 7.18 | Khá |
1822202040116 | Phạm Hồng | Nguyên | 7.02 | Khá |
1825106010039 | Trần Thúy | Ngọc | 6.92 | Trung Bình Khá |
1951402020122 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | 7.20 | Khá |
1823403010213 | Nguyễn Huỳnh Thu | Thảo | 7.74 | Khá |
1823401010424 | Trịnh Thanh | Thảo | 7.01 | Khá |
1823801010201 | Bùi Thị Phương | Anh | 6.43 | Trung Bình Khá |
1823401010395 | Tống Thị Huyền | Trân | 7.95 | Khá |
1823801010665 | Nguyễn Hồ Ngọc | Trinh | 6.34 | Trung Bình Khá |
1823401010612 | Ngô Minh | Phát | 7.19 | Khá |
1823401010250 | Trần Thị Thanh | Thúy | 7.59 | Khá |
1825106010070 | Cao Hoàng Bảo | Trâm | 7.34 | Khá |
18B1402010027 | Đinh Thị Den | Ni | 7.21 | Khá |
1823401010246 | Từ Phương | Thanh | 7.73 | Khá |
1823403010123 | Trần Thị Hoài | Thu | 7.13 | Khá |
1823401010406 | Trương Thị Vân | Khanh | 7.63 | Khá |
1823801010738 | Lê Thị Thanh | Chi | 6.35 | Trung Bình Khá |
1823403010275 | Phú Duy Hoàng | Long | 8.13 | Giỏi |
1954401120019 | Nguyễn Thị Phương | Thùy | 8.35 | Giỏi |
1823102050220 | Đào Thị Phương | Uyên | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823801010692 | Hà Quang | Linh | 6.44 | Trung Bình Khá |
1823401010316 | Võ Thị Hồng | Nhung | 7.20 | Khá |
1822202040294 | Phạm Thị Thùy | Dương | 7.06 | Khá |
1823403010326 | Nguyễn Thúy | Vy | 7.89 | Khá |
18B1402010042 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 7.51 | Khá |
1823801010419 | Phạm Trương Anh | Đào | 6.43 | Trung Bình Khá |
18B1402020013 | Mai Thị Thu | Hằng | 7.15 | Khá |
1822202040401 | Thái Thị | Phương | 8.28 | Giỏi |
1823401010641 | Võ Thị Kim | Chính | 7.01 | Khá |
1828501030041 | Liêu Tấn | Đạt | 6.80 | Trung Bình Khá |
18B1402010020 | Trần Thị Thảo | Mai | 7.36 | Khá |
1823401010143 | Lê Thị Kim | Ngân | 7.33 | Khá |
1823401010228 | Nguyễn Huỳnh | Như | 7.35 | Khá |
1823801010634 | Nguyễn Đăng | Khoa | 6.63 | Trung Bình Khá |
1823401010080 | Tạ Việt | Hoàng | 7.32 | Khá |
1823401010423 | Nguyễn Đình | Quốc | 7.14 | Khá |
1822202010133 | Nguyễn Tuấn | Anh | 7.97 | Khá |
1823401010431 | Dương Trần Nhã | Trúc | 7.48 | Khá |
1823801010336 | Thạch Ngọc Khánh | Giao | 7.35 | Khá |
1822202010323 | Nguyễn Huỳnh | Như | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823801010446 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 6.48 | Trung Bình Khá |
1823403010177 | Cao Thị | Hiền | 7.55 | Khá |
1824601010012 | Trần Thị Anh | Thư | 6.93 | Trung Bình Khá |
1822202010397 | Mai Nguyễn Mỹ | Linh | 7.11 | Khá |
1823403010266 | Mai Xuân | Thủy | 6.97 | Trung Bình Khá |
1821401010033 | Nguyễn Vũ Linh | Đan | 7.50 | Khá |
1828501010037 | Nguyễn Tấn | Phi | 7.51 | Khá |
1822202040336 | Hồ Nhìn | Cấm | 8.93 | Giỏi |
1823401010559 | Hồ Thị Trúc | Linh | 7.57 | Khá |
1823401010465 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 7.04 | Khá |
1823403010190 | Nguyễn Tấn | Lộc | 6.92 | Trung Bình Khá |
1844801040016 | Nguyễn Thanh | Bình | 8.78 | Giỏi |
1823801010043 | Trần Thị Thanh | Huyền | 6.43 | Trung Bình Khá |
1823403010571 | Đinh Hồng | Thắm | 7.37 | Khá |
1824202030015 | Lý Đoàn Hồng | Vương | 8.17 | Giỏi |
1951402020023 | Phan Văn | Hoàn | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823801010467 | Đỗ Thị Lan | Phương | 6.49 | Trung Bình Khá |
1823401010457 | Nguyễn Thị Hoàng | Phương | 8.14 | Giỏi |
1844801040006 | Trần Nhật | Tiến | 7.81 | Khá |
1825106010104 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 7.76 | Khá |
1825106010049 | Đồng Thị | Trang | 7.52 | Khá |
1822202010043 | Trần Thị Ngọc | Hậu | 6.88 | Trung Bình Khá |
1824601010016 | Bùi Thị Hồng | Nhung | 8.39 | Giỏi |
1823801010523 | Huỳnh Thị | Quyên | 6.48 | Trung Bình Khá |
1823401010201 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 7.29 | Khá |
1823401010349 | Trịnh Thị Thanh | Vân | 6.96 | Trung Bình Khá |
1725802080047 | Huỳnh Ngọc Thịnh | Phát | 6.59 | Trung Bình Khá |
18C2202040017 | Phan Thị Huyền | Linh | 9.10 | Xuất sắc |
1823401010206 | Đỗ Thị | Ly | 7.24 | Khá |
1823801010343 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 6.04 | Trung Bình Khá |
1823401010451 | Nguyễn Hoàng Yến | Nhi | 7.49 | Khá |
1823403010559 | Lê Hoàng Thảo | Nhi | 7.12 | Khá |
18B1402010040 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 7.53 | Khá |
1823801010066 | Đặng Thị Tuyết | Như | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823801010544 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 6.45 | Trung Bình Khá |
1823102050125 | Ngô Thị Phương | Linh | 6.89 | Trung Bình Khá |
1823402010189 | Võ Ngọc | Diễm | 6.66 | Trung Bình Khá |
1823102050213 | Đỗ Hoài | Thương | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823801010084 | Đinh Thị Mỹ | Duyên | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823801010281 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 6.72 | Trung Bình Khá |
1822202010449 | Nguyễn Nhật | Nam | 7.60 | Khá |
1823401010009 | Phạm Tấn | Quang | 7.34 | Khá |
1823403010005 | Lê Thị | Ngọc | 7.61 | Khá |
1823401010540 | Nguyễn Thành | Tín | 7.29 | Khá |
1951402020112 | Nguyễn Thị Hương | Thủy | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823102050340 | Phạm Phương | Nam | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823401010434 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | 7.90 | Khá |
1823403010319 | Đặng Thị Thanh | Thúy | 7.38 | Khá |
1823402010147 | Bùi Nguyễn Kim | Ngân | 7.16 | Khá |
1823401010505 | Đoàn Huỳnh | Thơ | 7.08 | Khá |
1822202010178 | Nguyễn Hoàng Minh | Thi | 8.19 | Giỏi |
1823402010172 | Nguyễn Thị Huyền | Thương | 8.00 | Giỏi |
1823402010228 | Nguyễn Thị Trung | Hà | 7.04 | Khá |
1951402020060 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823403010287 | Trần Phạm Ái | My | 7.59 | Khá |
1822202040054 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 7.36 | Khá |
1822202010453 | Ngô Thị Minh | Châu | 7.05 | Khá |
1823401010100 | Nông Thị | Nghĩa | 7.52 | Khá |
1823403010026 | Đinh Thị Hạnh | Trang | 6.54 | Trung Bình Khá |
18B1402020047 | Trần Ngọc | Thúy | 6.73 | Trung Bình Khá |
1825106010004 | Phạm Thị Cẩm | Tú | 7.13 | Khá |
1822202040332 | Nguyễn Thị | Tho | 7.60 | Khá |
18B1402020029 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 7.28 | Khá |
1825106010027 | Trần Kim | Thu | 7.25 | Khá |
1823403010454 | Lương Thị Thu | Phi | 7.57 | Khá |
1828501010104 | Nguyễn Tấn | Được | 7.55 | Khá |
1823102050330 | Khu Thị Mỹ | Trang | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823801010745 | Lê Ngọc Kim | Chi | 6.05 | Trung Bình Khá |
1823401010533 | Vũ Thị Thu | Uyên | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202010379 | Nguyễn Thị | Huyền | 7.20 | Khá |
1823801010479 | Trần Thị Khánh | Huyền | 6.66 | Trung Bình Khá |
1822202010519 | Trịnh Lương | Nguyên | 7.11 | Khá |
1823403010471 | Nguyễn Thị | Oanh | 7.10 | Khá |
1725802080062 | Nguyễn Minh | Tiến | 7.45 | Khá |
1823401010257 | Nguyễn Thị Hoa | Trinh | 7.98 | Khá |
1823401010136 | Nguyễn Thị Huyền | Nhung | 7.81 | Khá |
1823402010038 | Văn Thị Thanh | Tuyền | 6.87 | Trung Bình Khá |
1821401010055 | Lê Trần Thanh | Thảo | 7.84 | Khá |
1954401120022 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 7.67 | Khá |
1773801010081 | Nguyễn Ngọc Minh | Tâm | 7.37 | Khá |
1823801010520 | Nguyễn Ngưu Huỳnh | Như | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823401010642 | Thammasak | Bounleuam | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823801010591 | Nguyễn Minh | Phương | 6.48 | Trung Bình Khá |
1823801010020 | Huỳnh Mỹ | Ngọc | 6.69 | Trung Bình Khá |
1823401010167 | Nguyễn Hoàng | Anh | 7.46 | Khá |
1823402010032 | Lê Thị Hồng | Thắm | 7.02 | Khá |
1823402010219 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 6.96 | Trung Bình Khá |
1823801010267 | Nguyễn Thành | Luân | 6.52 | Trung Bình Khá |
1951402020019 | Đặng Thị Minh | Hiền | 7.53 | Khá |
1823105010022 | Ngô Thị Yến | Vy | 7.40 | Khá |
18B1402020061 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | 7.11 | Khá |
1823401010384 | Trần Thị Thanh | Hiền | 7.30 | Khá |
1823403010086 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 7.35 | Khá |
1823403010041 | Lê Thị Hoài | Thương | 7.16 | Khá |
1823401010587 | Nguyễn Đức | Thạo | 7.31 | Khá |
1822202010443 | Nguyễn Thanh Ngọc | Hân | 7.09 | Khá |
1823801010690 | Bùi Nguyễn Ái | Mi | 7.01 | Khá |
1823401010162 | Trần Khả | Ái | 7.43 | Khá |
1823403010384 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 7.52 | Khá |
1823102050275 | Nguyễn Hữu | Bình | 6.98 | Trung Bình Khá |
1824401120016 | Lê Minh | Ngọc | 7.69 | Khá |
1821401010041 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 7.60 | Khá |
1822202010040 | Thái Thị Diễm | Quỳnh | 7.27 | Khá |
1825106010047 | Trần Như | Thủy | 7.88 | Khá |
1823402010160 | Nguyễn Hà | Anh | 7.93 | Khá |
1823401010174 | Đỗ Văn | Chính | 7.67 | Khá |
1951402020012 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 7.43 | Khá |
1823401010532 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | 7.79 | Khá |
1822202040422 | Đặng Thị Diễm | Thúy | 7.59 | Khá |
18B1402020020 | Nguyễn Thị Thanh | Hồng | 7.34 | Khá |
1823401010379 | Lê Hồng | Yến | 7.59 | Khá |
1823401010444 | Nguyễn Thị | Lan | 7.26 | Khá |
1828501010102 | Nguyễn Thị Cẩm | Ánh | 7.53 | Khá |
1823102050270 | Dương Thị Tiểu | Yến | 6.89 | Trung Bình Khá |
1822202040072 | Bùi Thị Mỹ | Duyên | 7.19 | Khá |
18C2202040023 | Nguyễn Thu | Thủy | 9.13 | Xuất sắc |
1825106010041 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 7.18 | Khá |
18B1402010032 | Nguyễn Thụy Anh | Thư | 7.46 | Khá |
1954202030035 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 8.57 | Giỏi |
1951402020044 | Phương Thị | Linh | 7.25 | Khá |
1951402020072 | Trần Thị Thúy | Oanh | 7.04 | Khá |
1823403010229 | Lê Thị Kim | Trang | 8.44 | Giỏi |
18E3403010005 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | 7.61 | Khá |
1823403010163 | Trần Phương Quỳnh | Anh | 7.64 | Khá |
1822202010488 | Lê Thị Cẩm | Hà | 7.45 | Khá |
18C2202010112 | Nguyễn Văn | Hò | 6.37 | Trung Bình Khá |
1823801010559 | Nguyễn Thủy | Tiên | 6.57 | Trung Bình Khá |
1823401010315 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 7.55 | Khá |
1952202010001 | Dương Kim | Anh | 7.66 | Khá |
1823403010188 | Nguyễn Thanh | Long | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823801010696 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 6.68 | Trung Bình Khá |
1823403010072 | Đặng Thị Trúc | Ly | 8.08 | Giỏi |
1725801020068 | Dương Thị Ngọc | Lý | 7.29 | Khá |
1823102050111 | Thái Huỳnh Kim | Thoa | 7.38 | Khá |
18E3403010007 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 7.20 | Khá |
1823401010460 | Lương Vủ Bích | Thủy | 7.33 | Khá |
1952202010017 | Nguyễn Hồng | Nam | 8.02 | Giỏi |
1951402020024 | Lê Thanh | Hồng | 6.57 | Trung Bình Khá |
1822202010031 | Dương Thị Huỳnh | Như | 7.25 | Khá |
1954401120007 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 8.37 | Giỏi |
1823801010117 | Trần Thị | Nhung | 6.83 | Trung Bình Khá |
1823801010167 | Hoàng Thị | Loan | 7.06 | Khá |
1873801010044 | Phan Thụy Thanh | Thảo | 7.70 | Khá |
1823401010476 | Ngô Thị Ngọc | Châu | 7.31 | Khá |
18C2202010115 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 8.07 | Giỏi |
1823801010329 | Huỳnh Thúy | Vy | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823402010198 | Huỳnh Thị Ngọc | Tuyền | 7.94 | Khá |
1823402010253 | Trần Thị Cẩm | Như | 7.40 | Khá |
1954401120026 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 7.57 | Khá |
18B1402020023 | Đặng Thị Ngọc | Hương | 6.60 | Trung Bình Khá |
1823801010761 | Trần Thị Thanh | Trúc | 6.84 | Trung Bình Khá |
18C2202010118 | Cao Thị Thúy | Hoa | 6.59 | Trung Bình Khá |
1823402010291 | Nguyễn Thị Anh | Trí | 6.92 | Trung Bình Khá |
1951402020075 | Nguyễn Kim | Phụng | 7.33 | Khá |
1823403010407 | Nguyễn Phương | Thúy | 6.89 | Trung Bình Khá |
1824403010008 | Phan Minh | Đức | 7.70 | Khá |
1823403010424 | Đỗ Thùy | Linh | 7.20 | Khá |
1823401010565 | Đặng Lâm Thanh | Phú | 7.26 | Khá |
1822202010105 | Kiều | Nguyên | 6.79 | Trung Bình Khá |
1822202010351 | Phạm Thị Thanh | Loan | 7.45 | Khá |
1823801010324 | Trần Thị Kim | Tuyền | 6.58 | Trung Bình Khá |
1828501030065 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 7.49 | Khá |
1954202030029 | Lê Thị Thanh | Hằng | 7.98 | Khá |
1823102050030 | Lê Thị Nhật | Hà | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823402010156 | Trương Phước | Tấn | 7.08 | Khá |
1954202030028 | Trần Linh Hải | Yến | 7.96 | Khá |
18B1402020041 | Lê Thị | Thắng | 7.76 | Khá |
1823403010017 | Nguyễn Thị | Nhung | 8.04 | Giỏi |
1825106010129 | Phạm Thị Thùy | Dương | 8.34 | Giỏi |
1823401010276 | Trần Thị Kim | Ngân | 7.63 | Khá |
1823801010557 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 6.75 | Trung Bình Khá |
1725801020081 | Inthavong | Vixiene | 7.51 | Khá |
1951402020002 | Lâm Thị Hoàng | Anh | 7.52 | Khá |
1823402010036 | Trần Thị Mỹ | Linh | 6.73 | Trung Bình Khá |
1822202010507 | Huỳnh Phương Thảo | Linh | 7.62 | Khá |
1823401010544 | Nguyễn Đình | Vang | 7.24 | Khá |
1823801010107 | Bùi Thị Mỹ | Dung | 7.13 | Khá |
1844801040013 | Phạm Minh | Đăng | 8.00 | Giỏi |
1821402180033 | Lê Phương Hoàng | Dinh | 7.42 | Khá |
1951402020085 | Đoàn Anh | Tấn | 8.42 | Giỏi |
1823105010025 | Lê Duy | Phúc | 6.87 | Trung Bình Khá |
1954202030011 | Bùi Văn Băng | Nhân | 7.64 | Khá |
1951402020056 | Trần Kiều | My | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823401010528 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 7.13 | Khá |
1773801010079 | Mai Thị Xuân | Quyên | 6.80 | Trung Bình Khá |
1822202040268 | Nguyễn Đặng Thảo | Vy | 7.23 | Khá |
1825106010128 | Trần Thị Tường | Linh | 7.89 | Khá |
1823102050247 | Trần Anh | Duy | 6.91 | Trung Bình Khá |
1823801010522 | Nguyễn Danh | Quang | 6.53 | Trung Bình Khá |
1823403010180 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 7.34 | Khá |
1524403010119 | Trương Quang | Duy | 8.20 | Giỏi |
1823401010095 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 6.95 | Trung Bình Khá |
1823401010237 | Trần Duy | Phương | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823401010061 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiền | 7.63 | Khá |
1951402020113 | Trương Kim | Loan | 7.24 | Khá |
1823801010437 | Nguyễn Văn | Tuấn | 7.43 | Khá |
1823403010187 | Nguyễn Hồng | Loan | 8.03 | Giỏi |
1823401010572 | Tăng Thị Tuyết | Mai | 7.30 | Khá |
1823402010004 | Trần Thị Thúy | Hằng | 7.61 | Khá |
1823801010712 | Huỳnh Phương | Vi | 7.19 | Khá |
1823401010545 | Cao Khả | Thi | 7.27 | Khá |
1822202010236 | Trần Võ Thảo | Duyên | 7.02 | Khá |
1822202010352 | Đoàn Thị | Mai | 7.17 | Khá |
1951402020061 | Trần Thị | Nguyệt | 7.52 | Khá |
1823801010114 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 7.36 | Khá |
1822202010401 | Huỳnh Thị Lan | Thùy | 6.81 | Trung Bình Khá |
1823401010606 | Lương Thị Kiều | Diễm | 7.42 | Khá |
1951402020026 | Lê Thị Bé | Hồng | 7.37 | Khá |
1822202010508 | Phạm Thị Mỹ | Quyên | 7.79 | Khá |
1823102050095 | Phạm Ngô Phúc | Thuận | 8.05 | Giỏi |
1873801010031 | Nguyễn Minh | Nhật | 7.84 | Khá |
18B1402010006 | Bùi Thị Thu | Hạnh | 7.32 | Khá |
1823401010066 | Trương Hoài Nhật | Vũ | 7.20 | Khá |
1823403010267 | Đỗ Anh | Thư | 7.55 | Khá |
1823403010434 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823102050249 | Nguyễn Thành | Đức | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202040056 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 7.07 | Khá |
1823403010056 | Trương Tú | Linh | 8.50 | Giỏi |
1821402180030 | Phạm Mạnh | Hùng | 7.75 | Khá |
1828501010132 | Nguyễn Kim | Bình | 6.74 | Trung Bình Khá |
1822202010484 | Nguyễn Thị Huệ | Mai | 6.93 | Trung Bình Khá |
1828501010009 | Nguyễn Thị | Trang | 7.34 | Khá |
1823801010338 | Lưu Hoàng Công | Luận | 7.44 | Khá |
1822202040047 | Bùi Thị Trúc | Quy | 7.30 | Khá |
1823401010229 | Quản Gia | Như | 7.14 | Khá |
1952202010011 | Huỳnh Thị Kim | Liên | 6.97 | Trung Bình Khá |
1827601010136 | Lê Thị | Hương | 6.73 | Trung Bình Khá |
1822202010052 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 7.11 | Khá |
1823402010114 | Trần Huỳnh Thủy | Tiên | 6.62 | Trung Bình Khá |
1823401010178 | Phương Tấn | Đạt | 7.26 | Khá |
18E3403010001 | Võ Thị Lan | Thảo | 7.55 | Khá |
1823801010231 | Võ Hoàng Phương | Dung | 6.68 | Trung Bình Khá |
1828501010074 | Hồ Thị Ngọc | Hân | 6.83 | Trung Bình Khá |
1725802080084 | Lý Hoàng | Trường | 6.85 | Trung Bình Khá |
1725801020034 | Nguyễn Thành | Nhân | 7.12 | Khá |
1823401010399 | Hoàng Minh | Chiến | 7.33 | Khá |
1823801010599 | Tạ Văn | Trí | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823403010411 | Trần Thị Tú | Trinh | 7.29 | Khá |
1725801020056 | Trần Khắc | Trung | 7.48 | Khá |
1823801010129 | Lê Thị Mai | Hương | 7.24 | Khá |
1823801010227 | Lương Thanh Ngọc | Bích | 6.86 | Trung Bình Khá |
1822202040415 | Điểu Trần Thị Thu | Thắm | 7.20 | Khá |
1952202010024 | Nguyễn Tấn | Tài | 8.14 | Giỏi |
1823403010430 | Lê Thị | Thảo | 6.41 | Trung Bình Khá |
1823403010467 | Lưu Thanh | Tuyền | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823401010081 | Phạm Thị Thu | Phương | 7.21 | Khá |
1824401120024 | Nguyễn Phan Hoàng | Hân | 7.12 | Khá |
18C2202040014 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 9.09 | Xuất sắc |
1951402020120 | Đinh Thị Hồng | Lan | 7.82 | Khá |
1823403010022 | Trần Thị | Linh | 7.02 | Khá |
1823102050078 | Hồ Thị Ngọc | Huyền | 7.04 | Khá |
1823402010282 | Trương Lê Kim | Cương | 7.37 | Khá |
1823801010309 | Dương Thị Mỹ | Trang | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823403010256 | Nông Trúc | Anh | 7.19 | Khá |
1823403010217 | Văn Thị Phương | Thảo | 7.64 | Khá |
1823402010330 | Phạm Thành | Đạt | 7.31 | Khá |
1822202010427 | Kiều Minh | Quân | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823401010279 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 7.64 | Khá |
18B1402020042 | Mai Thanh | Thảo | 7.03 | Khá |
1823402010117 | Trần Thụy Bích | Trân | 7.69 | Khá |
1823801010488 | Võ Phương | Trang | 6.63 | Trung Bình Khá |
1823102050023 | Võ Thị My | Ny | 6.68 | Trung Bình Khá |
1823801010744 | Nguyễn Ngọc Mai | Xuân | 7.34 | Khá |
1823102050238 | Trần Nguyễn Uyên | Trầm | 6.81 | Trung Bình Khá |
1821402180017 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 7.50 | Khá |
1822202040407 | Bùi Thị | Mận | 8.33 | Giỏi |
1822202010029 | Nguyễn Thị Kiều | Như | 6.75 | Trung Bình Khá |
1822202010393 | Nguyễn Thị Linh | Châu | 6.75 | Trung Bình Khá |
1822202010223 | Lê Ngọc Anh | Thư | 6.90 | Trung Bình Khá |
1822202010035 | Huỳnh Thị | Sang | 7.15 | Khá |
1825106010042 | Lê Thị Hồng | Phượng | 7.88 | Khá |
18C2202010123 | Nguyễn Hoàng Minh | Nhật | 8.38 | Giỏi |
1823403010109 | Nguyễn Võ Châu | Loan | 6.82 | Trung Bình Khá |
1821401010002 | Tô Huệ | Mẫn | 7.45 | Khá |
1823401010354 | Nguyễn Hoàng Gia | Yến | 7.63 | Khá |
1823102050080 | Dương Huỳnh Anh | Khoa | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823401010506 | Lưu Võ Minh | Thư | 6.65 | Trung Bình Khá |
1822202010018 | Nguyễn Thị | Thắm | 7.38 | Khá |
1824401120047 | Nguyễn Như | Thảo | 7.89 | Khá |
1823402010061 | Phan Thị Thanh | Tâm | 7.16 | Khá |
1823801010500 | Phan Thị Ngọc | Giàu | 6.56 | Trung Bình Khá |
1828501010125 | Huỳnh Trọng | Tuấn | 8.18 | Giỏi |
1823401010353 | Lê Thị Hoàng | Yến | 7.45 | Khá |
1823401010175 | Phạm Thời | Công | 7.09 | Khá |
1822202010368 | Phạm Thị Xuân | Trúc | 8.06 | Giỏi |
1823801010378 | Đỗ Thị Mai | Huệ | 6.21 | Trung Bình Khá |
1823801010036 | Cao Thị Kiều | Diễm | 6.52 | Trung Bình Khá |
1823401010462 | Huỳnh Thị Cẩm | Tiên | 8.01 | Giỏi |
1823401010483 | Đào Thị Hồng | Nga | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823401010280 | Trương Ngọc Quỳnh | Như | 7.34 | Khá |
1823403010200 | Lê Đoàn Phương | Nguyên | 8.41 | Giỏi |
18B1402020026 | Phạm Thị Thảo | Linh | 7.26 | Khá |
1822202010268 | Hoản Thị Hoài | Thương | 7.00 | Khá |
1822202010355 | Phạm Thảo | Nguyên | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823403010011 | Phạm Thị | Huyền | 7.16 | Khá |
1725802080097 | Nguyễn Thị Y | Thảo | 7.15 | Khá |
1828501010181 | Trương Thị Phương | Trúc | 7.04 | Khá |
1823403010148 | Nguyễn Thị Thùy | Tiên | 7.16 | Khá |
1823801010466 | Nguyễn Lộc | Phú | 6.89 | Trung Bình Khá |
18E3403010015 | Trương Trần Thảo | Vy | 8.04 | Giỏi |
1824401120025 | Phạm Thị | Mai | 7.38 | Khá |
1954202030013 | Triệu Thị | Nhung | 8.00 | Giỏi |
1828501010085 | Phan Xuân | Thảo | 7.58 | Khá |
1951402020074 | Trần Trương | Phụng | 7.86 | Khá |
1823401010380 | Đỗ Lê Đông | Duy | 7.57 | Khá |
1823403010483 | Nguyễn Thị Trúc | Nhi | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823403010302 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 7.27 | Khá |
1822202010161 | Phan Thảo | Ngọc | 8.05 | Giỏi |
1822202010331 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 7.47 | Khá |
1822202010533 | Hồ Minh | Triết | 8.25 | Giỏi |
1823403010212 | Trần Nguyễn Mai | Quỳnh | 7.47 | Khá |
1823102050302 | Nguyễn Như | Quỳnh | 7.03 | Khá |
1823801010415 | Vũ Công | Việt | 6.93 | Trung Bình Khá |
1822202040392 | Nguyễn Thị Phương | Trâm | 7.28 | Khá |
1823401010294 | Trịnh Thị Trúc | Đào | 7.66 | Khá |
1823401010015 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 7.99 | Khá |
1823403010367 | Võ Hoàng Thanh | Thể | 6.63 | Trung Bình Khá |
1951402020064 | Trần Thị Yến | Nhi | 7.88 | Khá |
1825106010122 | Nguyễn Thúy | Vy | 7.14 | Khá |
1823401010265 | Ngô Anh | Tuấn | 7.42 | Khá |
1825106010064 | Bùi Thị Kim | Ngân | 6.97 | Trung Bình Khá |
1823401010419 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 7.49 | Khá |
1823403010416 | Lê Ngọc | Diệp | 7.01 | Khá |
1823401010626 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi | 7.34 | Khá |
1823403010335 | Nguyễn Thị Băng | Diễm | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823102050165 | Nguyễn Anh | Kiệt | 7.42 | Khá |
1823401010253 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 6.85 | Trung Bình Khá |
1951402020011 | Phan Thị | Dung | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823401010405 | Đỗ Mạnh | Hùng | 7.17 | Khá |
1823801010308 | Võ Thị Thanh | Trà | 7.20 | Khá |
1822202040076 | Nguyễn Thị | Thành | 6.90 | Trung Bình Khá |
1823403010432 | Hoàng Anh | Thư | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823401010110 | Hoàng Thị | Thơm | 7.53 | Khá |
1954401120009 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 8.03 | Giỏi |
1823401010479 | Nguyễn Huy | Hoàng | 7.07 | Khá |
1823401010292 | Nguyễn Linh | Đan | 7.32 | Khá |
1823105010094 | Trần Huỳnh | Nhung | 7.26 | Khá |
1822202010189 | Bùi Lê An | Toàn | 7.84 | Khá |
1823403010176 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 6.99 | Trung Bình Khá |
1773801010080 | Phan Đức | Tài | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823402010331 | Đinh Thị Hảo | Thư | 8.29 | Giỏi |
1823801010154 | Tạ Thị Thùy | Linh | 6.50 | Trung Bình Khá |
1823403010396 | Kim Thị Thanh | Mai | 6.92 | Trung Bình Khá |
1824202030018 | Lê Thị Diệu | Hiền | 7.38 | Khá |
1823402010262 | Nguyễn Trung | Tín | 7.89 | Khá |
1823801010220 | Trần Thị Liên | Thanh | 7.23 | Khá |
1828501010186 | Lê Phạm | Tiên | 7.80 | Khá |
1822202010193 | Huỳnh Ngọc Diễm | Trinh | 6.95 | Trung Bình Khá |
1824202030001 | Biện Phúc | Hậu | 7.65 | Khá |
1823801010546 | Mai Thị Kim | Yến | 6.58 | Trung Bình Khá |
1822202040254 | Lê Thị Ái | My | 7.52 | Khá |
1725802080038 | Châu Văn | Minh | 6.70 | Trung Bình Khá |
1823801010237 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 6.72 | Trung Bình Khá |
1822202010162 | Đoàn Thị Mai | Nhi | 7.53 | Khá |
1823801010375 | Phan Gia | Hảo | 6.42 | Trung Bình Khá |
1823403010418 | Nguyễn Thanh | Hà | 7.86 | Khá |
1823401010390 | Nguyễn Hồ Nguyệt Băng | Tâm | 7.09 | Khá |
1822202010454 | Bùi Thị Hương | Giang | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823403010504 | Đặng Nguyễn Phương | Thanh | 7.86 | Khá |
1823801010030 | Nguyễn Thái Thanh | Vương | 6.96 | Trung Bình Khá |
1823801010702 | Nguyễn Phương | Quyên | 6.68 | Trung Bình Khá |
1822202010021 | Hồ Thị | Huệ | 7.24 | Khá |
1823402010099 | Nguyễn Văn | Quang | 7.32 | Khá |
1824202030009 | Trần Hồng | Lĩnh | 7.56 | Khá |
1823403010521 | Trương Phước Hồng | Thảo | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823401010006 | Trần Thị Kim | Ngân | 7.15 | Khá |
1823401010202 | Lê Trần Cẩm | Loan | 7.45 | Khá |
1951402020088 | Nguyễn Trần Hoàn | Thành | 7.70 | Khá |
1773801010082 | Nguyễn Thanh | Tâm | 6.60 | Trung Bình Khá |
1951402020028 | Hoàng Văn | Hùng | 7.36 | Khá |
1823105010070 | Vũ Thị | Tươi | 7.47 | Khá |
1823403010205 | Trịnh Thủy Long | Nhi | 8.10 | Giỏi |
1951402020058 | Nguyễn Thanh | Nga | 7.34 | Khá |
1823102050141 | Đỗ Mỹ | Huyền | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823401010059 | Đỗ Huơng | Uyên | 7.11 | Khá |
1823801010217 | Phạm Thị Trúc | Nhi | 6.56 | Trung Bình Khá |
1822202010156 | Nguyễn Thị Kiều | My | 7.31 | Khá |
1822202010330 | Dương Minh | Thuận | 7.14 | Khá |
1822202040081 | Hứa Thị | Nhớ | 7.19 | Khá |
1822202040376 | Trần Mỹ | Linh | 8.45 | Giỏi |
1823401010551 | Đỗ Thị Mỹ | Duyên | 7.97 | Khá |
1823402010121 | Phan Nhật | Trường | 8.03 | Giỏi |
1822202040110 | Lương Ngọc Quỳnh | Trân | 7.00 | Khá |
1823403010435 | Phạm Tú | Trang | 7.00 | Khá |
1725802080017 | Huỳnh Thế | Hậu | 6.90 | Trung Bình Khá |
1825106010148 | Patthammavong | Anoulak | 7.05 | Khá |
1825106010121 | Trương Trúc | Hoài | 7.33 | Khá |
1822202010319 | Đinh Thị Ngọc | Lan | 7.09 | Khá |
18B1402020030 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 6.96 | Trung Bình Khá |
1823403010541 | Võ Thị Thu | Hiền | 7.35 | Khá |
1823801010434 | Phạm Thị | Thu | 6.22 | Trung Bình Khá |
1828501010103 | Đỗ Ngọc | Diễm | 7.02 | Khá |
1823403010440 | Nguyễn Thành | Bảo | 6.88 | Trung Bình Khá |
1823403010076 | Nguyễn Thị Thu | Hòa | 7.19 | Khá |
1822202010172 | Phạm Phú | An | 7.54 | Khá |
1822202010405 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 6.55 | Trung Bình Khá |
1825106010062 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 7.29 | Khá |
1823801010140 | Hồ Thị Mỹ | Linh | 6.41 | Trung Bình Khá |
1828501030026 | Võ Minh | Hoàng | 7.37 | Khá |
1951402020068 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 7.56 | Khá |
1822202040248 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 8.67 | Giỏi |
1954401120001 | Trần Huỳnh Trọng | An | 8.06 | Giỏi |
1823401010013 | Huỳnh Thị Thanh | Tâm | 7.01 | Khá |
1823801010071 | Nguyễn Tố Ngọc | Mai | 7.32 | Khá |
1823401010181 | Bùi Thanh | Hảo | 7.48 | Khá |
1825106010077 | Ao Thanh | Trúc | 8.09 | Giỏi |
18B1402020003 | Trần Ngọc | Anh | 7.06 | Khá |
1823402010135 | Nguyễn Thanh Nhựt | Quỳnh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1821401010005 | Trương Thị Thanh | Hằng | 7.67 | Khá |
1823403010357 | Nguyễn Thị Phượng | Ngân | 7.23 | Khá |
1951402020065 | Nguyễn Quỳnh | Như | 7.09 | Khá |
1823403010283 | Ngô Thị | Dung | 7.22 | Khá |
1823801010572 | Phạm Ngọc | Hà | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823801010054 | Nguyễn Thị Thanh | Tiền | 6.90 | Trung Bình Khá |
18B1402010041 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 7.72 | Khá |
18C2202010113 | Dương Thị Quế | An | 7.87 | Khá |
1823401010026 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 7.54 | Khá |
1828501010112 | Danh Thanh | Phong | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823801010486 | Hồ Thị Thu | Thanh | 6.33 | Trung Bình Khá |
1822202010166 | Đỗ Hồng | Nhung | 7.03 | Khá |
1823403010557 | Trần Thị Hồng | Thắm | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823403010171 | Phạm Mỹ | Duyên | 7.42 | Khá |
1954401120027 | Nguyễn Thị Trường | Ân | 7.86 | Khá |
1823401010090 | Bùi Thị | Hoa | 8.26 | Giỏi |
1828501010058 | Nguyễn Thu Kim | Ngân | 6.61 | Trung Bình Khá |
1822202040055 | Phan Thị Thu | Vân | 7.66 | Khá |
1823401010403 | Phạm Thị Phượng | Hằng | 7.32 | Khá |
1823401010064 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 7.24 | Khá |
1823403010533 | Nguyễn Thị Diễm | Anh | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823402010182 | Tống Ngọc Thanh | Như | 7.26 | Khá |
1824401120027 | Dương Thu | Ngọc | 7.35 | Khá |
1823402010067 | Trần Hoàng Thúy | Liên | 7.12 | Khá |
1844801040011 | Võ Văn | Vinh | 7.45 | Khá |
1823401010526 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Ngân | 7.24 | Khá |
1954202030007 | Huỳnh Hữu | Lộc | 8.49 | Giỏi |
1954401120012 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 8.09 | Giỏi |
1825106010021 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | 7.61 | Khá |
1825106010136 | Nguyễn Ngọc | Thái | 7.49 | Khá |
1823401010386 | Nguyễn Đình | Hùng | 8.07 | Giỏi |
1828501010124 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 7.31 | Khá |
1823403010095 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 7.49 | Khá |
1823102050267 | Nghị Hồng | Thi | 7.00 | Khá |
1823801010743 | Lưu Nguyễn Mai | Hân | 6.57 | Trung Bình Khá |
1823401010596 | Nguyễn Thị Kiều | Phụng | 7.55 | Khá |
1725801020021 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 6.85 | Trung Bình Khá |
1822202010136 | Nguyễn Tiến | Cường | 6.95 | Trung Bình Khá |
1822202010522 | Nguyễn Thị | Linh | 6.41 | Trung Bình Khá |
18B1402010012 | Nguyễn Tuyết | Hồng | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823403010204 | Trần Thị Yến | Nhi | 7.54 | Khá |
1822202040256 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 7.97 | Khá |
1822202040330 | Lê Hà Mỹ | Phương | 7.18 | Khá |
1823401010062 | Đỗ Xuân | Mai | 7.13 | Khá |
1823403010428 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 6.89 | Trung Bình Khá |
1823403010298 | Nguyễn Hoài | An | 7.92 | Khá |
1828501010078 | Phạm Nguyễn Giang | Linh | 7.26 | Khá |
1952202010020 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 7.48 | Khá |
1823401010123 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 7.06 | Khá |
1822202040038 | Tô Thị Thanh | Thủy | 7.35 | Khá |
1824401020007 | Huỳnh | Như | 7.41 | Khá |
1823401010360 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 7.01 | Khá |
1823403010185 | Nguyễn Phan Hoài | Linh | 7.25 | Khá |
1823403010226 | Từ Ngọc Thủy | Tiên | 8.00 | Giỏi |
1823801010125 | Lê Thị | Ngọc | 7.58 | Khá |
1822202010333 | La Thị Thanh | Trúc | 6.94 | Trung Bình Khá |
1828501030044 | Lê Thị Thu | Nhi | 7.85 | Khá |
1951402020042 | Nguyễn Thị | Liễu | 7.90 | Khá |
1823401010583 | Trương Nhựt | Tiến | 7.17 | Khá |
1822202010123 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 6.69 | Trung Bình Khá |
1825106010081 | Hứa Ngọc | Điệp | 7.35 | Khá |
1824401120038 | Đỗ Phạm Thùy | Trang | 7.39 | Khá |
1823402010306 | Cao Thị Ngọc | Bích | 8.09 | Giỏi |
1823105010019 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 7.14 | Khá |
1824601010027 | Đỗ Thị | Duyên | 7.02 | Khá |
18E3403010017 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 7.56 | Khá |
1951402020090 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 7.91 | Khá |
1823801010510 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 6.66 | Trung Bình Khá |
1822202010400 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 6.45 | Trung Bình Khá |
1823801010625 | Vạn Thy Đoan | Trang | 6.48 | Trung Bình Khá |
1823401010482 | Phạm Dương Gia | Linh | 7.52 | Khá |
1725802080073 | Nguyễn Minh | Thành | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823403010312 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 7.21 | Khá |
1954202030031 | Trịnh Quốc | Hưng | 8.22 | Giỏi |
1823403010042 | Nguyễn Thị | Thảo | 7.78 | Khá |
1822202040079 | Lê Thị | Hạ | 7.36 | Khá |
1823401010129 | Đoàn Khả | Như | 7.43 | Khá |
1823401010410 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 7.19 | Khá |
1823401010024 | Nguyễn Thị | Hường | 7.21 | Khá |
1822202040158 | Hồ Ngọc | Lan | 7.28 | Khá |
1952202010030 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 7.85 | Khá |
1823403010425 | Đỗ Ngọc | Nga | 7.23 | Khá |
1823102050198 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1822202010321 | Đinh Lê Tố | Mi | 6.63 | Trung Bình Khá |
1823403010414 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 7.65 | Khá |
18B1402020031 | Võ Kim | Ngân | 7.05 | Khá |
18B1402010004 | Nguyễn Thị | Giang | 7.68 | Khá |
1823102050329 | Nguyễn Quốc | Thanh | 7.40 | Khá |
1823403010543 | Lê Quang | Hội | 7.23 | Khá |
1822202040080 | Nguyễn Thủy | Lệ | 8.01 | Giỏi |
1823402010054 | Phạm Thị | Hiên | 7.12 | Khá |
1823801010701 | Nguyễn Ngọc Đan | Thanh | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823801010725 | Bùi Thị Thanh | Thủy | 6.66 | Trung Bình Khá |
1951402020086 | Hoàng Thị | Thắm | 7.54 | Khá |
1825106010019 | Vũ Thị Anh | Thư | 7.46 | Khá |
1828501030048 | Dương Thành | Thiện | 7.48 | Khá |
1823403010437 | Phan Hoàng Anh | Tuyết | 7.42 | Khá |
1822202010151 | Phạm Hoàng | Long | 6.95 | Trung Bình Khá |
1825106010095 | Nguyễn Thùy | Linh | 7.64 | Khá |
1823403010501 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 6.93 | Trung Bình Khá |
1822202010112 | Thị | Xuyên | 7.06 | Khá |
1823801010563 | Đỗ Văn | Triệu | 6.68 | Trung Bình Khá |
1823401010093 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 7.42 | Khá |
18B1402020040 | Nguyễn Ngọc | Thắm | 6.58 | Trung Bình Khá |
1827601010001 | Phạm Thanh | Phong | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202040359 | Lưu Thị Thuý | An | 8.13 | Giỏi |
1823403010427 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 7.82 | Khá |
1823401010607 | Lê Thu | Hồng | 7.79 | Khá |
1823401010139 | Trần Thị | My | 7.29 | Khá |
1822202040373 | Giang Cẩm | Ái | 7.65 | Khá |
18B1402020059 | Phan Hồng | Tú | 7.14 | Khá |
1951402020078 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 7.84 | Khá |
1825106010086 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 7.34 | Khá |
1823801010082 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 7.50 | Khá |
1823102050261 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 7.63 | Khá |
1954401120004 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | 7.68 | Khá |
1823403010332 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 7.86 | Khá |
1828501030073 | Thượng Hồng | Thái | 7.18 | Khá |
1725802080081 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | 6.75 | Trung Bình Khá |
1873801010056 | Nguyễn Thanh | Tùng | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823801010413 | Nguyễn Ngọc Thanh | Tuyền | 7.18 | Khá |
1823801010416 | Ngô Thị Thanh | Xuân | 7.15 | Khá |
1828501030032 | Nguyễn Lê Phương | Trà | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823403010316 | Từ Kim | Phụng | 7.13 | Khá |
1823801010311 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trâm | 6.43 | Trung Bình Khá |
1825106010033 | Phạm Kim | Khánh | 6.91 | Trung Bình Khá |
1828501030088 | Huỳnh Thị Bé | Tiếp | 6.81 | Trung Bình Khá |
1822202010369 | Trần Phương | Trúc | 6.47 | Trung Bình Khá |
1823401010409 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 7.17 | Khá |
1823801010208 | Đoàn | Dự | 6.34 | Trung Bình Khá |
1822202010036 | Nguyễn Thị | My | 7.08 | Khá |
1823403010039 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 6.66 | Trung Bình Khá |
18B1402010045 | Chu Thị Thanh | Thảo | 7.70 | Khá |
1822202010465 | Đào Nguyễn Anh | Thư | 7.08 | Khá |
1823102050401 | Nguyễn Hồng Hoàng | Trọng | 8.12 | Giỏi |
1873801010020 | Phạm Trần Tiểu | Linh | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823401010630 | Huỳnh Thị Quỳnh | Nhi | 7.98 | Khá |
1823401010308 | Trần Hoàng | Long | 7.78 | Khá |
1823102050312 | Nguyễn Minh | Tuấn | 7.04 | Khá |
1821402180005 | Nguyễn Quế | Châu | 7.52 | Khá |
1823401010311 | Lê Hoàng | Nhả | 7.99 | Khá |
1821401010045 | Phạm Mai Tố | Trân | 7.81 | Khá |
1823403010282 | Võ Lê Hồng | Vân | 7.03 | Khá |
18B1402020037 | Ngô Nữ | Phước | 6.89 | Trung Bình Khá |
1824401020005 | Võ Yến | Nhi | 8.10 | Giỏi |
1823401010521 | Nguyễn Bá | Lộc | 7.19 | Khá |
1823402010016 | Trần Thị | Nhi | 7.00 | Khá |
1822202010164 | Trần Huỳnh Uyển | Nhi | 7.78 | Khá |
1823801010760 | Trịnh Hửu | Đức | 6.41 | Trung Bình Khá |
1823401010224 | Phạm Thị Tuyết | Nhi | 7.56 | Khá |
1822202040070 | Lê Thị Diễm | Hương | 7.84 | Khá |
1825106010123 | Lê Thị Ánh | Hằng | 7.59 | Khá |
1823801010203 | Hoàng Lê Gia | Hân | 6.29 | Trung Bình Khá |
1823403010290 | Đỗ Thị Thanh | Ngân | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823403010223 | Nguyễn Hoài | Thương | 7.53 | Khá |
1823801010764 | Võ Lê Xuân | Thi | 7.22 | Khá |
18C2202010103 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 6.89 | Trung Bình Khá |
1823402010176 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 7.30 | Khá |
1823801010151 | Khương Thị Bảo | Trân | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823403010572 | Lê Thị | Lam | 7.16 | Khá |
1725801020011 | Phan Công | Hậu | 7.83 | Khá |
1823801010565 | Hoàng Đình | Vương | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823401010290 | Võ Hồng | Duyên | 8.23 | Giỏi |
1828501010091 | Bùi Thị Thu | Trang | 7.29 | Khá |
1822202040164 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 7.77 | Khá |
1824601010013 | Lê Cẩm | Tiên | 7.82 | Khá |
1823401010126 | Trần Thị Thúy | Loan | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823403010078 | Trần Thị Thùy | Trang | 6.66 | Trung Bình Khá |
1823401010599 | Lê Thị Huỳnh | Như | 7.03 | Khá |
1823403010575 | Lê Thị Tố | Tâm | 7.41 | Khá |
1823401010264 | Đỗ Thanh | Tú | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823403010255 | Ngô Thị Hoàng | Yến | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823401010601 | Võ Ngọc | Sơn | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823403010540 | Nguyễn Thị | Chi | 7.13 | Khá |
1823401010351 | Vũ Thảo | Vy | 7.27 | Khá |
1823403010313 | Lý Thị | Loan | 7.02 | Khá |
1823401010426 | Nguyễn Thu | Thủy | 7.59 | Khá |
1822202040098 | Hà Thị Mỹ | Linh | 7.57 | Khá |
1828501010080 | Nguyễn Hoàng | Ngân | 6.95 | Trung Bình Khá |
1824401120032 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 7.36 | Khá |
1823403010443 | Trần Thị Anh | Đào | 7.12 | Khá |
1823102050233 | Phạm Thị Trà | Quế | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202010182 | Phạm Thị Hồng | Thủy | 6.89 | Trung Bình Khá |
18B1402020008 | Nguyễn Khánh | Dư | 7.43 | Khá |
1822202010045 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1823401010069 | Đặng Vũ Bích | Phượng | 7.01 | Khá |
18C2202010090 | Đỗ Tuyết | Vàng | 7.22 | Khá |
1823401010085 | Nguyễn Thị | Hoàng | 7.69 | Khá |
1823403010099 | Đặng Minh | Thư | 6.64 | Trung Bình Khá |
1823402010092 | Nguyễn Lâm Minh | Nhật | 7.14 | Khá |
1822202010394 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 6.89 | Trung Bình Khá |
1822202010354 | Đỗ Thị Bảo | Nguyên | 7.00 | Khá |
1823401010586 | Lê Thị Tuyết | Loan | 7.82 | Khá |
1823401010481 | Hồ Thị | Lài | 6.83 | Trung Bình Khá |
1951402020063 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 7.87 | Khá |
1823102050185 | Đặng Đức | Duy | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823401010144 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 7.86 | Khá |
1823402010200 | Lê Thị Lan | Anh | 7.47 | Khá |
1823801010243 | Thái Ngọc Hương | Giang | 6.59 | Trung Bình Khá |
1822202010326 | Lê Thị Thu | Thảo | 6.77 | Trung Bình Khá |
1822202040245 | Phan Trúc | Nhường | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823403010419 | Nguyễn Thị Hồng | Huệ | 7.32 | Khá |
1823801010554 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 6.65 | Trung Bình Khá |
1725802080096 | Đỗ Phi | Hùng | 6.97 | Trung Bình Khá |
1827601010017 | Phạm Thị | Lan | 7.05 | Khá |
1824601010002 | Lê Thị Bích | Trâm | 6.82 | Trung Bình Khá |
1951402020100 | Nguyễn Thị Bảo | Trang | 7.32 | Khá |
1954401120028 | Huỳnh Thị Như | Thủy | 7.45 | Khá |
1823401010092 | Huỳnh Thị Thúy | Diệu | 8.06 | Giỏi |
1823401010414 | Hoàng Thị | Nam | 7.11 | Khá |
1823402010308 | Lưu Thảo | Tâm | 7.61 | Khá |
1821401010060 | Lê Ngọc Thúy | Hân | 7.34 | Khá |
1823801010624 | Nguyễn Châu | Quốc | 6.25 | Trung Bình Khá |
1823402010344 | Outhaivong | Meksavanh | 6.59 | Trung Bình Khá |
1823402010153 | Nguyễn Tiến | Thuận | 7.49 | Khá |
1822202040104 | Nguyễn Phương | Linh | 6.80 | Trung Bình Khá |
18B1402020050 | Nguyễn Thị Thúy | Tiên | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823402010149 | Nguyễn Minh | Ngọc | 7.92 | Khá |
1823402010134 | Nguyễn Thị Y | Nu | 7.27 | Khá |
1822202040372 | Nguyễn Thanh | Dũng | 8.41 | Giỏi |
1823401010188 | Lê Ngọc | Hiếu | 7.33 | Khá |
1822202040329 | Huỳnh Tấn | Khoa | 8.06 | Giỏi |
18C2202040025 | Nguyễn Thị Văn | Chương | 7.88 | Khá |
1952202010003 | Vương Kim | Cúc | 7.83 | Khá |
1828501010182 | Nguyễn Thị | Thìn | 7.07 | Khá |
1823102050359 | Lê Trường | Duy | 7.32 | Khá |
1844801040010 | Phan Anh | Tuấn | 7.66 | Khá |
18B1402020019 | Nguyễn Thị Ngọc | Hồng | 6.66 | Trung Bình Khá |
1822202010213 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 6.50 | Trung Bình Khá |
1823401010487 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 8.02 | Giỏi |
1823402010302 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 7.26 | Khá |
1951402020004 | Nguyễn Thị Thảo | Chinh | 7.47 | Khá |
1822202010169 | Đinh Ngọc Phương | Quỳnh | 7.92 | Khá |
1951402020006 | Nguyễn Thị | Điệp | 7.55 | Khá |
1823102050178 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 7.10 | Khá |
1822202010361 | Bồ Thị Ngọc | Tâm | 7.10 | Khá |
1824601010017 | Mai Thị | Vân | 6.60 | Trung Bình Khá |
1951402020053 | Nguyễn Thị Thanh | Ly | 7.65 | Khá |
1822202040394 | Đàm Thị Thanh | Thư | 7.25 | Khá |
1823401010635 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | 7.57 | Khá |
18E3403010024 | Nguyễn Thị Diễm | Trinh | 7.21 | Khá |
1823402010110 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 6.83 | Trung Bình Khá |
1823402010324 | Lê Thị | Vi | 7.36 | Khá |
1822202010042 | Đặng Thị Bích | Nương | 7.53 | Khá |
1822202010225 | Trần Mai | Thy | 6.30 | Trung Bình Khá |
1823801010613 | Hán Thị Kim | Tọa | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823403010341 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 7.39 | Khá |
1823801010115 | Đỗ Thị Hoài | Win | 6.46 | Trung Bình Khá |
18B1402020022 | Phan Thị | Hương | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823403010074 | Lâm Thị | Thi | 6.59 | Trung Bình Khá |
1823403010243 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 7.42 | Khá |
1823402010027 | Phạm Thị Lệ | Trinh | 7.04 | Khá |
1823401010152 | Đặng Thị Kiều | Oanh | 7.34 | Khá |
1823401010183 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 7.61 | Khá |
1823403010029 | Võ Thị Hạnh | Trà | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823403010300 | Bùi Thị Quỳnh | Dao | 7.22 | Khá |
1725801020031 | Dương Bùi | Nghĩa | 7.45 | Khá |
1824202030006 | Nguyễn Thị Quỳnh | Dung | 7.24 | Khá |
1823401010227 | Huỳnh Thảo | Như | 7.17 | Khá |
1823102050160 | Phan Thị Thúy | Hằng | 6.98 | Trung Bình Khá |
1822202040396 | Huỳnh Mộng Tố | Như | 6.97 | Trung Bình Khá |
1951402020048 | Trần Thị Kim | Loan | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823403010008 | Trần Thị Thu | Thảo | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823403010002 | Trương Thị | Ngọc | 8.01 | Giỏi |
1823401010416 | Huỳnh Ngọc Khánh | Ngân | 7.19 | Khá |
1823401010475 | Lê Thị Thu | Thảo | 7.12 | Khá |
18B1402010025 | Phạm Thị Ngọc | Nhi | 7.05 | Khá |
1825106010146 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 6.87 | Trung Bình Khá |
1822202010543 | Ngô Ngọc | Diệp | 6.69 | Trung Bình Khá |
1823801010011 | Ngô Trần | Tôn | 7.23 | Khá |
1725802080026 | Nguyễn Mạnh | Khang | 7.22 | Khá |
1823801010755 | Lê Tấn | Vỹ | 6.80 | Trung Bình Khá |
1824401120061 | Nguyễn Quốc | Toán | 7.32 | Khá |
1823403010415 | Ngô Thị Minh | Châu | 6.72 | Trung Bình Khá |
18B1402020066 | Trần Thị Bích | Vân | 7.15 | Khá |
1822202040351 | Chướng Hoài | Ân | 8.16 | Giỏi |
1823403010469 | Trương Thị Kiều | Vân | 7.58 | Khá |
1822202040305 | Đỗ Thị Kim | Trinh | 7.82 | Khá |
1951402020040 | Huỳnh Như Nhất | Lan | 6.88 | Trung Bình Khá |
1725801020080 | Nguyễn | Hùng | 7.53 | Khá |
1824601010046 | Lê Văn | Công | 7.51 | Khá |
1822202010324 | Phạm Như | Quỳnh | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823401010007 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 7.27 | Khá |
1823403010028 | Hồ Thị | Linh | 7.35 | Khá |
1828501010030 | Đỗ Đông | Lai | 7.06 | Khá |
1823801010142 | Nguyễn Minh | Đại | 6.86 | Trung Bình Khá |
1823401010236 | Dương Phạm Hoài | Phương | 7.08 | Khá |
1823401010589 | Phạm Chí | Hào | 7.21 | Khá |
1873801010005 | Ung Văn | Cường | 6.48 | Trung Bình Khá |
1823401010204 | Nguyễn Hữu | Lợi | 7.30 | Khá |
1824601010036 | Lê Ngọc Minh | Tuyền | 7.18 | Khá |
1823403010019 | Đào Thị | Hương | 6.52 | Trung Bình Khá |
1823403010496 | Trần Thị Phương | Linh | 6.51 | Trung Bình Khá |
1825106010073 | Trần Thị Thùy | Linh | 7.26 | Khá |
1823403010089 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823401010073 | Lê Thị Bích | Vân | 7.10 | Khá |
1824202030008 | Phan Hoàng | An | 8.17 | Giỏi |
1823402010257 | Đỗ Khải | Hoàn | 7.08 | Khá |
1823402010207 | Vũ Phi | Hùng | 8.02 | Giỏi |
1822202010371 | Đỗ Lâm Bảo | Uyên | 7.04 | Khá |
1823402010295 | Võ Thị Thanh | Ngân | 7.41 | Khá |
1822202040058 | Nguyễn Thị Thu | Sang | 8.42 | Giỏi |
1823401010432 | Đặng Thị Ngọc | Yên | 7.72 | Khá |
1823401010523 | Huỳnh Quốc | Thái | 6.95 | Trung Bình Khá |
1823403010353 | Đặng Thùy | Linh | 8.13 | Giỏi |
1951402020107 | Trần Minh | Tuyết | 7.54 | Khá |
1725802080071 | Nguyễn Hoàng | Thái | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823401010180 | Đặng Thị Hồng | Gấm | 6.99 | Trung Bình Khá |
1825106010130 | Nguyễn Thế | Dinh | 7.49 | Khá |
1822202010005 | Ngô Thị Phương | Thảo | 7.00 | Khá |
1951402020014 | Lê Nguyễn Ngân | Hà | 7.56 | Khá |
1725801020007 | Phạm Thành | Duy | 7.08 | Khá |
1822202040093 | Lê Trần Hoài | Mi | 7.33 | Khá |
1951402020007 | Huỳnh Thị Mỹ | Dung | 6.88 | Trung Bình Khá |
1873801010030 | Đoàn Tiến | Nhanh | 6.85 | Trung Bình Khá |
1822202040285 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 7.41 | Khá |
1822202010238 | Nguyễn Thị Mai | Hạnh | 7.13 | Khá |
1822202010261 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 7.10 | Khá |
18E3403010020 | Đặng Thị Thanh | Loan | 8.26 | Giỏi |
1823402010084 | Lê Thị Kim | Hường | 7.40 | Khá |
1823401010029 | Đậu Thị | Phương | 6.96 | Trung Bình Khá |
1954401120002 | Mai Thị | Châu | 7.35 | Khá |
1823401010208 | Nguyễn Ngọc | Mai | 7.30 | Khá |
1822202010370 | Nguyễn Thanh | Tú | 7.41 | Khá |
1954202030015 | Trần Thị | Phương | 7.97 | Khá |
1823402010246 | Trần Thị | Hương | 7.53 | Khá |
1823801010445 | Nguyễn Lê | Dũng | 6.51 | Trung Bình Khá |
1823403010172 | Nguyễn Diệp Thùy | Dương | 8.81 | Giỏi |
1823801010207 | Nguyễn Quang | Anh | 7.28 | Khá |
1823401010304 | Nguyễn Phú Tân | Khang | 7.67 | Khá |
1844801040001 | Nguyễn Thanh | Châu | 7.49 | Khá |
18B1402020033 | Mai Huỳnh Ánh | Nguyệt | 6.98 | Trung Bình Khá |
1824403010010 | Trần Vũ | Minh | 8.16 | Giỏi |
1823801010302 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823403010069 | Trần Thị Lan | Nhi | 7.37 | Khá |
1952202010029 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 7.05 | Khá |
1823403010458 | Đặng Thị | Thắm | 7.56 | Khá |
1823401010154 | Nguyễn Ngọc | Trâm | 7.02 | Khá |
1823801010533 | Ung Kim | Thuận | 7.11 | Khá |
1951402020062 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 7.22 | Khá |
1822202040320 | Nguyễn Trung | Tín | 8.44 | Giỏi |
1823403010569 | Hoàng Thu | Hương | 7.07 | Khá |
1823801010741 | Trần Thị Diễm | Thúy | 7.17 | Khá |
1823402010326 | Chu Thị Diễm | Quỳnh | 7.38 | Khá |
1825106010014 | Đoàn Thị Trúc | Hiền | 7.39 | Khá |
1823801010411 | Nguyễn Ngọc Thùy | Trang | 6.93 | Trung Bình Khá |
1952202010021 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 7.33 | Khá |
1773801010062 | Nguyễn Văn | Hậu | 6.79 | Trung Bình Khá |
1822202010095 | Nguyễn Quang | Hiệp | 7.23 | Khá |
1823403010233 | Phạm Thu | Trâm | 7.01 | Khá |
1822202010190 | Dương Bích | Trâm | 7.23 | Khá |
1823801010547 | Trần Thị Bích | Hạnh | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823801010503 | Bồ Thị Thanh | Huyền | 6.51 | Trung Bình Khá |
1823102050260 | Nguyễn Lý Yến | Nhi | 7.04 | Khá |
1954202030023 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 7.82 | Khá |
1725801020050 | Phạm Minh | Thiện | 7.52 | Khá |
1823402010192 | Hà Thị Yến | Nhi | 6.57 | Trung Bình Khá |
1823801010499 | Nguyễn Hoàng | Giang | 6.89 | Trung Bình Khá |
1823402010199 | Phạm Thị | Tuyết | 7.62 | Khá |
1823402010155 | Nguyễn Thanh | Tân | 7.35 | Khá |
1823105010032 | Nguyễn Quang | Duy | 6.84 | Trung Bình Khá |
1951402020083 | Thân Thị Kim | Sương | 7.30 | Khá |
1823402010064 | Vũ Thanh | Tú | 6.87 | Trung Bình Khá |
18B1402010043 | Phan Thị | Vàng | 7.43 | Khá |
1825106010076 | Lê Thị Huyền | Trang | 7.16 | Khá |
1822202010063 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823801010497 | Phạm Thị | Diệu | 6.62 | Trung Bình Khá |
1823801010476 | Nguyễn Đan | Trường | 6.77 | Trung Bình Khá |
1827601010041 | Nguyễn Thị Xuân | Trinh | 6.83 | Trung Bình Khá |
1954401120016 | Ngô Thị Huỳnh | Như | 7.68 | Khá |
1952202010014 | Trần Thị Mỹ | Loan | 6.82 | Trung Bình Khá |
18B1402020071 | Lê Thị Kim | Yến | 7.31 | Khá |
1823401010558 | Nguyễn Hữu | Kha | 7.11 | Khá |
1823801010465 | Võ Minh | Nhựt | 6.93 | Trung Bình Khá |
1823105010068 | Nguyễn Đức | Thanh | 8.15 | Giỏi |
1823403010536 | Trương Thị Yến | Nhi | 8.04 | Giỏi |
1823401010324 | Trần Ngọc Phương | Thảo | 7.75 | Khá |
1823401010122 | Trần Công | Hậu | 7.01 | Khá |
1823403010191 | Lý Thị Xuân | Mai | 7.18 | Khá |
1951402020050 | Đồng Thị | Lợi | 7.34 | Khá |
1951402020115 | Nguyễn Trường | Nguyên | 7.14 | Khá |
1823801010121 | Chu Hoàng Thảo | Nguyên | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823403010203 | Phạm Ngọc Thúy | Nhi | 6.91 | Trung Bình Khá |
1823403010562 | Nguyễn Thị Hồng | Len | 7.79 | Khá |
1823801010518 | Trần Quang | Nhi | 6.49 | Trung Bình Khá |
1822202040380 | Trần Lữ Thanh | Phương | 7.31 | Khá |
1951402020025 | Nguyễn Thị | Hồng | 7.99 | Khá |
1823801010397 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 6.58 | Trung Bình Khá |
1823402010236 | Bùi Thị Như | Quỳnh | 6.42 | Trung Bình Khá |
1824202030010 | Phan Ngọc | Minh | 7.43 | Khá |
1823401010469 | Lê Thị Tường | Vi | 7.94 | Khá |
1952202010027 | Bùi Thị Thanh | Thúy | 7.14 | Khá |
1823403010189 | Phạm Đoàn Ngọc | Long | 6.45 | Trung Bình Khá |
1823402010125 | Nguyễn Quỳnh Trúc | Vy | 7.04 | Khá |
1823105010008 | Đào Thị Quỳnh | Như | 7.46 | Khá |
1823401010392 | Lê Thị Thủy | Tiên | 7.18 | Khá |
1823402010126 | Nguyễn Yến | Vy | 7.33 | Khá |
1951402020046 | Trần Nguyễn Vũ | Linh | 7.25 | Khá |
1823801010150 | Hà Thị Cẩm | Tiên | 7.02 | Khá |
1823801010273 | Huỳnh Thị Kim | Ngọc | 7.33 | Khá |
1823801010538 | Nguyễn Hữu | Trọng | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823402010042 | Nguyễn Đỗ Tường | Linh | 7.76 | Khá |
1823801010271 | Nguyễn Hoàng | Minh | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823401010306 | Trương Mỹ | Linh | 7.21 | Khá |
1951402020059 | Nguyễn Thị | Ngân | 7.66 | Khá |
1824202030020 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 8.16 | Giỏi |
1823401010008 | Trảo Thị Cẩm | Thu | 7.05 | Khá |
1822202040335 | Nguyễn Thị Thu | Thắm | 7.66 | Khá |
1823801010083 | Nguyễn Chí | Hải | 6.48 | Trung Bình Khá |
18B1402020001 | Nguyễn Tuấn | Anh | 6.88 | Trung Bình Khá |
1822202040301 | Lưu Huyền | Trân | 6.62 | Trung Bình Khá |
1823801010215 | Hồ Khả | Nhi | 7.13 | Khá |
1823801010339 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823403010120 | Trịnh Thị | Huệ | 7.27 | Khá |
1823402010043 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 6.90 | Trung Bình Khá |
1822202040063 | Lê Thị Mỹ | Trâm | 7.37 | Khá |
1954202030006 | Bùi Thị Ánh | Hồng | 7.82 | Khá |
1823801010059 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 6.98 | Trung Bình Khá |
1822202010241 | Nguyễn Thị Mỹ | Loan | 7.30 | Khá |
1824202030034 | Nguyễn Trúc | Ly | 7.93 | Khá |
1822202010363 | Nguyễn Hoàng | Thái | 7.17 | Khá |
18B1402020043 | Lê Thị Thu | Thảo | 7.01 | Khá |
1822202040317 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 7.64 | Khá |
1824601010043 | Nguyễn Phước Thiên | Hào | 7.48 | Khá |
1823403010071 | Hồ Thị Như | Ý | 7.28 | Khá |
1823801010667 | Võ Thị Gấm | Sao | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823401010518 | Nguyễn Phạm Quốc | Huy | 6.89 | Trung Bình Khá |
1822202010318 | Kiều Gia | Khánh | 7.11 | Khá |
1822202010113 | Hoàng Thị Ngọc | Thì | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823403010355 | Trần Nguyễn Trúc | Linh | 6.77 | Trung Bình Khá |
1823403010351 | Nguyễn Thị | Lê | 6.91 | Trung Bình Khá |
1823801010721 | Nguyễn Thị | Thương | 6.31 | Trung Bình Khá |
1822202010141 | Trần Thúy | Hằng | 7.37 | Khá |
1823403010004 | Lê Đỗ Ngọc | Hà | 7.89 | Khá |
1823801010719 | Lê Thị Ngọc | Lành | 6.93 | Trung Bình Khá |
1828501010120 | Trần Đặng Xuân | Lê | 7.01 | Khá |
1823401010011 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 7.69 | Khá |
1822202010461 | Biện Ngọc | Trâm | 6.97 | Trung Bình Khá |
1823403010003 | Nguyễn Thị | Hồng | 7.22 | Khá |
1951402020117 | Phạm Thị Thùy | Linh | 7.21 | Khá |
1828501010039 | Nguyễn Đặng Diệp | Quỳnh | 7.13 | Khá |
1823403010186 | Trần Nguyễn Mai | Linh | 8.02 | Giỏi |
1823402010009 | Vũ Hải | Long | 7.82 | Khá |
1823403010567 | Thòng Chủ | Lầy | 6.42 | Trung Bình Khá |
1823801010275 | Nguyễn Trần Triết | Nhân | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823402010256 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | 7.26 | Khá |
1828501010116 | Đỗ Tấn | Triệu | 7.05 | Khá |
1823102050176 | Võ Huỳnh Như | Ý | 7.09 | Khá |
1725801020036 | Nguyễn Thị Nhị | Nhung | 7.59 | Khá |
1622202010245 | Bùi Thị | Trang | 8.21 | Giỏi |
1822202010226 | Thái Quốc | Tín | 7.18 | Khá |
18C2202040022 | Lê Thị Phương | Anh | 8.54 | Giỏi |
1823801010102 | Đỗ Thị Ngọc | Như | 7.38 | Khá |
18B1402020024 | Bồ Thị Thu | Hương | 6.27 | Trung Bình Khá |
1823403010555 | Huỳnh Thị | Loan | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823401010109 | Hoàng Thị | Huyền | 7.38 | Khá |
1725801020067 | Vũ Thị Tú | Trinh | 7.31 | Khá |
1822202040014 | Nguyễn Thị | Phượng | 7.93 | Khá |
1823401010240 | Đoàn Thị Kim | Quyên | 7.83 | Khá |
1823801010368 | Võ Thị Thanh | Loan | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823401010617 | Nguyễn Ngọc | Hân | 7.13 | Khá |
18E3403010006 | Lê Trần Thanh | Trúc | 6.90 | Trung Bình Khá |
1823102050319 | Hà Hoàng | Hào | 7.62 | Khá |
1824401120023 | Bùi Anh | Các | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823102050219 | Trần Thị Cẩm | Tú | 6.80 | Trung Bình Khá |
1822202010332 | Nguyễn Khắc Thiên | Trang | 6.70 | Trung Bình Khá |
1822202010102 | Nguyễn Minh | Huy | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823401010209 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 7.30 | Khá |
1823801010297 | Đặng Hoài | Thanh | 6.47 | Trung Bình Khá |
1725802080019 | Bùi Chí | Hiếu | 8.16 | Giỏi |
18B1402020015 | Huỳnh Hạnh | Hiếu | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823402010136 | Hồ Thái | Thanh | 7.14 | Khá |
1823403010020 | Chu Đình | Hiếu | 7.37 | Khá |
1823403010197 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 8.06 | Giỏi |
1823801010144 | Phan Thị Lan | Anh | 7.21 | Khá |
1821402180031 | Giáp Thị Lan | Hương | 7.81 | Khá |
1725802080060 | Lê Phước | Tài | 6.82 | Trung Bình Khá |
1823102050094 | Nguyễn Phương | Thảo | 7.32 | Khá |
1823402010183 | Lê Thanh | Phương | 7.66 | Khá |
1844801040022 | Đặng Chí | Hiếu | 7.65 | Khá |
1823401010177 | Bùi Minh | Đạo | 7.63 | Khá |
1823401010002 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 7.08 | Khá |
1823402010279 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 7.21 | Khá |
1823102050100 | Đoàn Thanh | Tú | 6.68 | Trung Bình Khá |
1823403010240 | Giang Kim Khôn | Tùng | 7.19 | Khá |
1823401010079 | Đỗ Thị Thanh | Huy | 7.57 | Khá |
1823403010184 | Lữ Phương | Linh | 7.23 | Khá |
1823105010106 | Nguyễn Thị Diễm | My | 7.43 | Khá |
1824401020010 | Nguyễn Thị Quỳnh | Khuyên | 7.61 | Khá |
1823402010083 | Nguyễn Thị | Hương | 6.51 | Trung Bình Khá |
1822202040161 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | 7.08 | Khá |
1823801010242 | Lê Thị | Giang | 6.59 | Trung Bình Khá |
18C2202010117 | Trần Thị Thảo | Trang | 7.54 | Khá |
1823403010433 | Hồ Thị | Trang | 6.64 | Trung Bình Khá |
1725802080104 | Nguyễn Duy | Tùng | 6.47 | Trung Bình Khá |
1823403010198 | Hồ Như | Ngọc | 7.69 | Khá |
1822202040069 | Trần Thị Ngọc | Huyền | 7.25 | Khá |
1822202010380 | Lê Trà | My | 6.98 | Trung Bình Khá |
1822202010426 | Vũ Thị | Loan | 7.04 | Khá |
1823105010038 | Nguyễn Yến | Nhi | 7.56 | Khá |
1822202010474 | Trương Hoài | Trúc | 7.50 | Khá |
1823401010212 | Nguyễn Kim | Ngân | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823403010566 | Nguyễn Thị Mộng | Thắm | 7.23 | Khá |
18E3403010002 | Phan Văn | Trung | 7.55 | Khá |
1823801010004 | Phạm Giang Ngọc | Hà | 6.66 | Trung Bình Khá |
1823801010052 | Lê Thị Thu | Hiền | 6.31 | Trung Bình Khá |
1823403010301 | Đỗ Bảo | Duy | 6.57 | Trung Bình Khá |
1828501010087 | Võ Ngọc Hồng | Anh | 6.97 | Trung Bình Khá |
1823401010172 | Huỳnh Lan | Châu | 7.84 | Khá |
1823401010500 | Huỳnh Thị Thảo | Nguyên | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823401010151 | Phạm Thị Minh | Ngọc | 7.01 | Khá |
1823401010138 | Thị | Mê | 7.34 | Khá |
1823403010043 | Lê Thị Thùy | Linh | 7.66 | Khá |
1823403010272 | Tống Đỗ Vi | Uân | 7.68 | Khá |
1823402010144 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 6.88 | Trung Bình Khá |
1822202010195 | Nguyễn Thanh | Tùng | 7.07 | Khá |
1823402010309 | Trần Hồng | Thủy | 7.40 | Khá |
1822202010524 | Nguyễn Thị Hoàng | Na | 7.66 | Khá |
1823402010322 | Trần Thị | Kiều | 7.30 | Khá |
1773801010089 | Nguyễn Phú Gia | Thịnh | 6.45 | Trung Bình Khá |
1952202010034 | Huỳnh Thị Hải | Yến | 7.84 | Khá |
1823403010047 | Nguyễn Thị | Ny | 7.21 | Khá |
1822202010284 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 6.49 | Trung Bình Khá |
1821402180026 | Trần Ngô Thảo | Nguyên | 8.37 | Giỏi |
1823401010332 | Nguyễn Thị Thiên | Hương | 7.40 | Khá |
1823403010556 | Võ Thị Ngọc | Thảo | 6.90 | Trung Bình Khá |
1823801010490 | Phạm Minh | Tú | 7.19 | Khá |
1822202010399 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 7.33 | Khá |
1823801010350 | Võ Ngọc Kim | Ngân | 6.16 | Trung Bình Khá |
1954202030018 | Lê Hoàng Thiên | Thanh | 8.14 | Giỏi |
1823102050179 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 7.00 | Khá |
1951402020071 | Nguyễn Thị | Oanh | 6.83 | Trung Bình Khá |
18B1402010019 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 7.16 | Khá |
1723102050185 | Lâm Thái | Nguyên | 7.79 | Khá |
1828501010023 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 7.53 | Khá |
1822202040034 | Huỳnh Thị Ngọc | Na | 7.64 | Khá |
18B1402020058 | Nguyễn Thanh | Tú | 6.84 | Trung Bình Khá |
1822202010421 | Hoàng Thị Thanh | Nga | 7.27 | Khá |
1823801010333 | Đoàn Hoàng | Yến | 6.22 | Trung Bình Khá |
1823403010330 | Vũ Vân | Anh | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823402010048 | Lê Văn | Tâm | 6.80 | Trung Bình Khá |
18E3403010003 | Nguyễn Như | Quỳnh | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823102050058 | Trần Thị Minh | Anh | 7.13 | Khá |
1823403010482 | Lâm Phạm Bảo | Uyên | 7.33 | Khá |
1823801010562 | Nguyễn Thị Bảo | Trang | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823401010099 | Nguyễn Bá | Lộc | 6.96 | Trung Bình Khá |
1822202010150 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823403010231 | Ngô Thị Ngọc | Trâm | 7.19 | Khá |
1823102050212 | Lê Thanh | Thúy | 6.65 | Trung Bình Khá |
1823102050186 | Nguyễn Hữu | Duy | 7.18 | Khá |
1823801010186 | Nguyễn Thị | Thơm | 7.19 | Khá |
1822202010334 | Nguyễn Thị Ngọc | Trúc | 6.72 | Trung Bình Khá |
1954202030034 | Dương Minh | Trí | 8.24 | Giỏi |
1823403010077 | Bùi Đức | Huy | 7.72 | Khá |
1828501010101 | Lê Văn | Tâm | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823801010307 | Lương Trung | Tín | 6.38 | Trung Bình Khá |
1823403010208 | Nguyễn Quỳnh | Như | 7.25 | Khá |
1823403010554 | Nguyễn Trần Tường | Vy | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823403010178 | Huỳnh Kim | Hiền | 7.74 | Khá |
1823401010496 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 7.39 | Khá |
1825106010110 | Nguyễn Văn | Tuấn | 7.11 | Khá |
1823403010031 | Trịnh Thị | Hằng | 7.60 | Khá |
1823801010726 | Nguyễn Ngọc Diệu | Linh | 6.37 | Trung Bình Khá |
1823403010247 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 7.32 | Khá |
1822202010438 | Hàm Thị Mỹ | Dễ | 6.64 | Trung Bình Khá |
1824403010040 | Nguyễn Văn | Thịnh | 9.50 | Xuất sắc |
18B1402010002 | Trịnh Thị Kim | Dương | 7.37 | Khá |
1822202010480 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 6.94 | Trung Bình Khá |
1824601010021 | Phan Thị Ngọc | Uyên | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823102050403 | Phạm Văn | Cường | 7.11 | Khá |
1725802080046 | Hồ Minh | Nhựt | 6.75 | Trung Bình Khá |
1823401010369 | Lê Thị Bình | Phước | 7.43 | Khá |
1822202010518 | Nguyễn Hà Quốc | Trương | 6.92 | Trung Bình Khá |
1822202010094 | Nguyễn Xuân | Trang | 6.63 | Trung Bình Khá |
1822202010064 | Trần Thị Trúc | Diễm | 6.92 | Trung Bình Khá |
1822202010154 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 8.11 | Giỏi |
1823401010262 | Phan Ngọc Yến | Trúc | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823105010035 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 7.13 | Khá |
1844801040020 | Trần Hoài | Vũ | 7.46 | Khá |
1951402020005 | Kim Thị Thành | Điệp | 6.93 | Trung Bình Khá |
1954202030019 | Đỗ Tiến | Thành | 8.11 | Giỏi |
1828501030024 | Lê Thị Kim | Hoa | 6.91 | Trung Bình Khá |
1822202040229 | Gịp Hưng | Thuận | 8.83 | Giỏi |
1823403010478 | Trượng Thị Hồng | Hoàng | 6.36 | Trung Bình Khá |
1823403010309 | Lê Thị Thu | Huyền | 7.30 | Khá |
1822202010416 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 7.66 | Khá |
1824401120037 | Nguyễn Lê Thiện | Phong | 7.09 | Khá |
1823102050311 | Nguyễn Thành | Trung | 7.28 | Khá |
18C2202010133 | Lưu Vũ Tuấn | Liêm | 7.06 | Khá |
1828501010107 | Trần Thị Thu | Hương | 7.66 | Khá |
1823401010289 | Lê Huỳnh Mỹ | Duyên | 8.19 | Giỏi |
1824401020001 | Nguyễn Minh | Nhựt | 8.28 | Giỏi |
1823402010333 | Nguyễn Hòa | Thuận | 7.09 | Khá |
1951402020039 | Nguyễn Thị | Lan | 7.92 | Khá |
1825106010048 | Huỳnh Kiều | Tiên | 7.17 | Khá |
1823801010074 | Nguyễn Thị | Hằng | 7.08 | Khá |
1823401010226 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 7.57 | Khá |
1825106010045 | Trịnh Hồng | Thanh | 6.57 | Trung Bình Khá |
1823801010348 | Nguyễn Thành | Luân | 7.10 | Khá |
1822202010295 | Phạm Thị Hồng | Minh | 6.65 | Trung Bình Khá |
1823801010440 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 6.72 | Trung Bình Khá |
1823401010415 | Bùi Thị Thanh | Ngân | 7.73 | Khá |
2031402180015 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 7.50 | Khá |
2031402180018 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | 7.63 | Khá |
2033105010011 | Trịnh Thị | Mai | 8.58 | Giỏi |
19C3403010010 | Trần Hoàng | Mỹ | 8.00 | Giỏi |
2031402180027 | Trần Thị | Trinh | 7.29 | Khá |
2033105010031 | Nguyễn Thế | Vinh | 7.07 | Khá |
2033105010004 | Huỳnh Thị Thùy | Dương | 8.05 | Giỏi |
19C3403010012 | Phan Huỳnh | Như | 8.49 | Giỏi |
2031402180004 | Vũ Thị | Hạnh | 7.79 | Khá |
2031402180014 | Trần Thị | Mai | 7.81 | Khá |
19C3403010004 | Nguyễn Hữu | Được | 8.22 | Giỏi |
2033105010035 | Nguyễn Thị | Thanh | 8.30 | Giỏi |
2031402180006 | Nguyễn Thị | Hòa | 8.10 | Giỏi |
2031402180021 | Lê Minh | Quân | 8.31 | Giỏi |
2031402180036 | Đỗ Thanh | Quân | 7.47 | Khá |
2033105010028 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 8.01 | Giỏi |
2033105010027 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 7.43 | Khá |
2033105010019 | Nguyễn Hữu | Thành | 8.03 | Giỏi |
2031402180030 | Nguyễn Thị Ngọc | Xuân | 7.25 | Khá |
2033105010005 | Võ Thị Phượng | Hảo | 8.14 | Giỏi |
2031402180035 | Võ Thùy | An | 7.05 | Khá |
2031402180024 | Mai Thanh | Thùy | 7.11 | Khá |
2033105010021 | Châu Hoàng | Thi | 7.16 | Khá |
2031402180023 | Phan Thị Hồng | Thắm | 8.01 | Giỏi |
2031402180025 | Võ Hoa | Tiên | 7.64 | Khá |
2033105010008 | Lê Thị | Lan | 8.31 | Giỏi |
2031402180019 | Thái Thị Mỹ | Nhung | 7.64 | Khá |
2031402180011 | Lê Thị | Liên | 7.45 | Khá |
2031402180003 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 7.31 | Khá |
19C3403010019 | Phan Thanh | Tuấn | 8.46 | Giỏi |
2031402180009 | Trần Thị Xuân | Hương | 7.55 | Khá |
2031402180017 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 7.75 | Khá |
2031402180008 | Lương Tuyết | Hồng | 8.41 | Giỏi |
2033105010006 | Lê Minh | Hiền | 7.93 | Khá |
2033105010034 | Nguyễn Lê Khánh | Linh | 7.89 | Khá |
2031402180028 | Đinh Thị Dung | Trinh | 7.67 | Khá |
2031402180013 | Vương Thanh | Loan | 7.10 | Khá |
2031402180016 | Nguyễn Kim | Ngọc | 7.72 | Khá |
2033105010009 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 7.65 | Khá |
19C3403010007 | Nguyễn Ngọc Hồng | Loan | 8.23 | Giỏi |
2033105010017 | Nguyễn Thị | Tâm | 7.72 | Khá |
2031402180029 | Võ Thị Lan | Vi | 8.17 | Giỏi |
2033105010023 | Trương Thị Út | Thoa | 7.90 | Khá |
2033105010018 | Nguyễn Quốc | Thắng | 8.09 | Giỏi |
2033105010015 | Trần Thị Lệ | Quyên | 8.29 | Giỏi |
2033105010029 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 8.08 | Giỏi |