Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp đợt tháng 6/2022
-
Ban hành theo các quyết định: từ số 777 đến 787/QĐ-ĐHTDM
-
Ngày hiệu lực: 15/6/2022
- Lưu ý: trường hợp thông tin tra cứu chưa chính xác thì liên hệ phòng Đào tạo đại học (thầy Duy) để được kiểm tra và điều chỉnh.
- Sinh viên nhập Mã số sinh viên vào ô “Tìm” để kiểm tra thông tin.
Mã SV | Họ và tên | Tên | Điểm TBTN | Xếp loại TN |
---|---|---|---|---|
132 | ||||
19C2202040021 | Bồ Minh | Trung | 9.24 | Xuất sắc |
1827601010030 | Lê Thị Thanh | Mai | 6.85 | Trung Bình Khá |
1722202010077 | Nguyễn Huỳnh Như | Hảo | 6.99 | Trung Bình Khá |
1822202010219 | Cáp Bùi Hoàng | Tâm | 6.78 | Trung Bình Khá |
1952202010018 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 6.81 | Trung Bình Khá |
1822202010250 | Nguyễn Trần Bình | Sơn | 6.91 | Trung Bình Khá |
1623801010117 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 6.45 | Trung Bình Khá |
1525202010061 | Trần Tuấn | Anh | 6.61 | Trung Bình Khá |
1823801010436 | Phan Văn | Tiến | 6.38 | Trung Bình Khá |
1725202010208 | Bùi Duy | Phúc | 6.97 | Trung Bình Khá |
1722202010408 | Lương Ngọc | Yến | 6.54 | Trung Bình Khá |
1425801050078 | Lê Trần Yến | Nhi | 6.50 | Trung Bình Khá |
1823801010388 | Trần Thu | Trang | 6.37 | Trung Bình Khá |
1823102050259 | Nguyễn Phạm Thảo | Nguyên | 6.74 | Trung Bình Khá |
1823403010118 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 6.87 | Trung Bình Khá |
1822202010500 | Lê Hồng | Huệ | 6.61 | Trung Bình Khá |
1873801010054 | Đinh Thanh Thảo | Tú | 6.68 | Trung Bình Khá |
1722202040150 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 6.89 | Trung Bình Khá |
1521402010201 | Đặng Thị | Hoa | 6.66 | Trung Bình Khá |
1625106010116 | Nguyễn Vũ Duy | Tân | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823801010195 | Đỗ Thị Thu | Phương | 6.19 | Trung Bình Khá |
1823801010383 | Trần Thị Phương | Mai | 6.35 | Trung Bình Khá |
1522202010174 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 6.38 | Trung Bình Khá |
1822202010228 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 6.71 | Trung Bình Khá |
1727601010166 | Trần Thị Kim | Vân | 6.78 | Trung Bình Khá |
1823401010634 | Phạm Ý | Linh | 6.94 | Trung Bình Khá |
1824801030143 | Nguyễn Thạnh | Phước | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823403010154 | Trương Công | Minh | 6.66 | Trung Bình Khá |
1822202040140 | Trịnh Như | Ngọc | 6.60 | Trung Bình Khá |
20C2202010042 | Tạ Phước Khánh | Vân | 6.93 | Trung Bình Khá |
1822202010180 | Trịnh Thị Kim | Thoa | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823402010046 | Đặng Thị Thanh | Huyền | 6.95 | Trung Bình Khá |
1622202010039 | Tạ Vũ | Duy | 6.79 | Trung Bình Khá |
1823801010749 | Mai Thị Hoài | Thương | 6.60 | Trung Bình Khá |
1723105010124 | Cao Văn | Phú | 6.40 | Trung Bình Khá |
1773801010065 | Nguyễn Anh | Kiệt | 6.63 | Trung Bình Khá |
1624801030134 | Võ Trí | Thông | 6.16 | Trung Bình Khá |
1622202010094 | Trần Thị | Huyền | 6.57 | Trung Bình Khá |
1723403010218 | Nguyễn Ngọc | Sang | 6.31 | Trung Bình Khá |
1722202010219 | Lư Huỳnh Như | Ngọc | 6.90 | Trung Bình Khá |
1823801010058 | Trần Nguyễn Tố | Nữ | 6.42 | Trung Bình Khá |
1823403010393 | Lưu Thị Tuyết | Lan | 6.51 | Trung Bình Khá |
1724601010046 | Phan Thị Thu | Nga | 6.33 | Trung Bình Khá |
1823102050232 | Võ Lê Tuyết | Phương | 6.44 | Trung Bình Khá |
1725202010251 | Nguyễn Đình | Tú | 6.86 | Trung Bình Khá |
1725202010143 | Huỳnh Tấn | Lộc | 6.64 | Trung Bình Khá |
1824801030008 | Nguyễn Như | Phước | 6.98 | Trung Bình Khá |
1727601010186 | Đỗ | Tin | 6.85 | Trung Bình Khá |
2031402170009 | Nguyễn Thị | Hương | 6.98 | Trung Bình Khá |
1821402010060 | Lê Thị Diễm | Thúy | 6.95 | Trung Bình Khá |
1525202010122 | Huỳnh Trọng | Nghĩa | 6.71 | Trung Bình Khá |
1822202010463 | Lưu Tuyết | Nghi | 6.22 | Trung Bình Khá |
1722202040045 | Nguyễn Ngọc | Hạnh | 6.39 | Trung Bình Khá |
1723105010058 | Nguyễn Xuân | Trường | 6.95 | Trung Bình Khá |
1728501010069 | Trần Huỳnh Hoàng | Hương | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723801010488 | Lê Thị Hoàng | Yến | 6.60 | Trung Bình Khá |
1952202010022 | Nguyễn Thị Ngọc | Sang | 6.80 | Trung Bình Khá |
1522202010117 | Bùi Thị Hải | Hồng | 6.41 | Trung Bình Khá |
1825106010050 | Văn Thị Đoan | Trang | 6.92 | Trung Bình Khá |
1823102050194 | Nguyễn Thành | Hậu | 6.85 | Trung Bình Khá |
1822202040114 | Trần Thị Thu | Hà | 6.29 | Trung Bình Khá |
1824801030173 | Văn Đức | Quý | 6.73 | Trung Bình Khá |
1724801030098 | Hoàng Tiến | Phúc | 6.68 | Trung Bình Khá |
1628501010059 | Trần Hoàng | Minh | 6.42 | Trung Bình Khá |
1823801010541 | Lê Thị Nhã | Uyên | 6.46 | Trung Bình Khá |
1722202010166 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 6.60 | Trung Bình Khá |
1822202010528 | Trần Huỳnh Trúc | Linh | 6.76 | Trung Bình Khá |
1724801030084 | Nguyễn Đại | Nghĩa | 6.68 | Trung Bình Khá |
1723801010350 | Trần Văn | Tình | 6.36 | Trung Bình Khá |
1823801010400 | Đoàn Thị Ca | Ly | 6.65 | Trung Bình Khá |
1725202010282 | Võ Đức | Thắng | 6.94 | Trung Bình Khá |
1824801040063 | Nguyễn Viết | Nam | 6.69 | Trung Bình Khá |
1725202010200 | Nguyễn Anh Hoài | Phong | 6.84 | Trung Bình Khá |
1823403010306 | Hồ Thị Thúy | Hằng | 6.89 | Trung Bình Khá |
1723102050332 | Huỳnh Tấn | Vũ | 6.76 | Trung Bình Khá |
1822202010217 | Phạm Mai | Phương | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823402010203 | Nguyễn Thị Trúc | Đào | 6.79 | Trung Bình Khá |
1831402020015 | Trịnh Hoài | Bảo | 6.87 | Trung Bình Khá |
1723402010107 | Phan Hoàng | Phước | 6.50 | Trung Bình Khá |
1725106010016 | Trần Quang | Duy | 6.94 | Trung Bình Khá |
1822202010467 | Nguyễn Minh | Vi | 6.50 | Trung Bình Khá |
19C3801010045 | Nguyễn Thị Khánh | Ngân | 6.75 | Trung Bình Khá |
1725202010035 | Trịnh Văn | Dũng | 6.78 | Trung Bình Khá |
1728501010084 | Trần Thị Mỹ | Linh | 6.95 | Trung Bình Khá |
1822202040002 | Trần Hoàng | Nhung | 6.80 | Trung Bình Khá |
1823401010142 | Hồ Thị Ngọc | Hân | 6.98 | Trung Bình Khá |
1722202010103 | Huỳnh Huy | Hoàng | 6.65 | Trung Bình Khá |
1822202010014 | Bùi Thị | Huệ | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823801010300 | Đỗ Minh | Thuận | 6.21 | Trung Bình Khá |
1722202010011 | Nguyễn Thị Quế | Anh | 6.78 | Trung Bình Khá |
1727601010142 | Đỗ Anh | Thư | 6.82 | Trung Bình Khá |
1723403010145 | Nguyễn Thị Trà | My | 6.80 | Trung Bình Khá |
1723801010023 | Nguyễn Hoàng | Ân | 6.22 | Trung Bình Khá |
1823102050294 | Thiều Đình | Minh | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823801010326 | Nguyễn Hồ Diệp | Vân | 6.50 | Trung Bình Khá |
1873801010096 | Nguyễn Huỳnh | Thanh | 6.95 | Trung Bình Khá |
1642202010023 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 6.21 | Trung Bình Khá |
1824403010047 | Mai Thị | Phượng | 6.78 | Trung Bình Khá |
1724601010066 | Lê Phước Minh | Toàn | 6.74 | Trung Bình Khá |
1622202010097 | Trần | Huỳnh | 6.51 | Trung Bình Khá |
1823801010710 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 6.32 | Trung Bình Khá |
2031402170006 | Nguyễn Trần Phi | Hải | 6.13 | Trung Bình Khá |
1722202010410 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 6.73 | Trung Bình Khá |
1625802080004 | Nguyễn Quốc | Bảo | 6.79 | Trung Bình Khá |
1822202010497 | Nguyễn Thị Trúc | Giang | 6.88 | Trung Bình Khá |
1673801010066 | Trương Thị Tố | Nhi | 6.62 | Trung Bình Khá |
1951402020029 | Ngô Lý | Hương | 6.66 | Trung Bình Khá |
1625106010100 | Đặng Văn | Phúc | 6.84 | Trung Bình Khá |
2031402170005 | Nguyễn Lê Trường | Giang | 6.94 | Trung Bình Khá |
1725202010168 | Phan Trọng | Nam | 6.58 | Trung Bình Khá |
1821402010004 | Trương Thị Hồng | Nhung | 6.96 | Trung Bình Khá |
1722202010026 | Nguyễn Gia | Bảo | 6.57 | Trung Bình Khá |
1823402010080 | Trần Thị Thu | Hiền | 6.52 | Trung Bình Khá |
1727601010035 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 6.69 | Trung Bình Khá |
1824801030043 | Phạm Phú | Nghĩa | 6.88 | Trung Bình Khá |
1723801010525 | Lường Văn | Dũng | 6.30 | Trung Bình Khá |
1722202010284 | Nguyễn Thúy | Quỳnh | 6.26 | Trung Bình Khá |
1724801030172 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823401010534 | Nguyễn Khánh | Vân | 6.77 | Trung Bình Khá |
1724801040081 | Trần Văn | Thái | 6.38 | Trung Bình Khá |
1823402010327 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 6.76 | Trung Bình Khá |
1623402010037 | Phan Trung | Hiếu | 6.59 | Trung Bình Khá |
1823402010195 | Đỗ Hữu | Thắng | 6.51 | Trung Bình Khá |
1723102050285 | Đỗ Anh | Thi | 6.33 | Trung Bình Khá |
1824801030186 | Cao Văn | An | 6.67 | Trung Bình Khá |
1823402010137 | Huỳnh Thu | Thanh | 6.57 | Trung Bình Khá |
1727601010025 | Bồ Thị Tuyết | Duyên | 6.61 | Trung Bình Khá |
1422202010056 | Nguyễn Thị | Luyện | 6.07 | Trung Bình Khá |
1723801010157 | Phạm Thị Lan | Hương | 6.33 | Trung Bình Khá |
1721402170045 | Mai Hoàng | Tiệp | 6.60 | Trung Bình Khá |
1822202040390 | Nguyễn Thị | Hằng | 6.91 | Trung Bình Khá |
1822202010205 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 6.67 | Trung Bình Khá |
1622202010209 | Lâm Thanh | Thảo | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823801010295 | Nguyễn Tú | Tài | 6.27 | Trung Bình Khá |
1725801020028 | Nguyễn Văn | Minh | 6.70 | Trung Bình Khá |
1828501030053 | Lê Thị Kiều | Phương | 6.32 | Trung Bình Khá |
1723105010132 | Nguyễn Vạn | Lý | 6.81 | Trung Bình Khá |
1724801040042 | Nguyễn Quang | Minh | 6.48 | Trung Bình Khá |
1822202010153 | Nguyễn Ngân | Lộc | 6.68 | Trung Bình Khá |
1823801010223 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 6.30 | Trung Bình Khá |
1822202040240 | Vương Tuyết | My | 6.92 | Trung Bình Khá |
1721402170026 | Phạm Ngọc Trúc | Linh | 6.68 | Trung Bình Khá |
1722202010032 | Nguyễn Huỳnh Ngọc | Châu | 6.88 | Trung Bình Khá |
1727601010153 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trang | 6.98 | Trung Bình Khá |
1525801050006 | Lý Trần Thạch | Thảo | 6.26 | Trung Bình Khá |
1725802080015 | Nguyễn Tiến | Đạt | 6.50 | Trung Bình Khá |
1723105010106 | Trần Anh Khả | Tú | 6.99 | Trung Bình Khá |
1723402010106 | Đỗ Đức | Phước | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823801010303 | Nguyễn Mai | Thy | 6.46 | Trung Bình Khá |
1823801010401 | Ngô Hoài | Nhân | 6.55 | Trung Bình Khá |
1724401120105 | Nguyễn Thị Mộng | Trinh | 6.49 | Trung Bình Khá |
1823102050282 | Phạm Anh | Hào | 6.94 | Trung Bình Khá |
1952202010016 | Nguyễn Thị Oanh | Ly | 6.29 | Trung Bình Khá |
1822202010486 | Nguyễn Sang | Em | 6.92 | Trung Bình Khá |
1822290400074 | Vũ Thị Diệu | Linh | 6.63 | Trung Bình Khá |
1821402170005 | Nguyễn Thị Khánh | Trang | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823801010262 | Phạm Hoài | Linh | 6.51 | Trung Bình Khá |
1823801010240 | Đặng Võ Minh | Đức | 6.50 | Trung Bình Khá |
1773801010073 | Trần Khánh | Ngọc | 6.46 | Trung Bình Khá |
18B1402020056 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 6.89 | Trung Bình Khá |
1725202010327 | Nguyễn Hữu | Tài | 6.53 | Trung Bình Khá |
1823801010335 | Nguyễn Trường | Giang | 6.36 | Trung Bình Khá |
1522202010142 | Phạm Hồng | Tấn | 6.78 | Trung Bình Khá |
1822202010243 | Võ Thị Kim | Ngân | 6.91 | Trung Bình Khá |
1823403010150 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | 6.32 | Trung Bình Khá |
1725802080063 | Lê Trần Trọng | Tín | 6.63 | Trung Bình Khá |
1824801030028 | Mai Văn | Chánh | 6.93 | Trung Bình Khá |
1732202010073 | Phùng Thị Ngọc | Huyền | 6.45 | Trung Bình Khá |
1855802010005 | Nguyễn Bá | Sang | 6.69 | Trung Bình Khá |
1515103010115 | Nguyễn Lê Hoàng | Chiến | 6.18 | Trung Bình Khá |
1828501030014 | Phan Lê Anh | Duy | 6.45 | Trung Bình Khá |
1822202040250 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 6.77 | Trung Bình Khá |
1728501030054 | Trần Thị Diệu Ái | Quyên | 6.67 | Trung Bình Khá |
1824801040070 | Lê Thanh | Phúc | 6.86 | Trung Bình Khá |
1823403010390 | Hồ Thị Kim | Châu | 6.93 | Trung Bình Khá |
1622202010081 | Võ Dương Huy | Hoàng | 6.61 | Trung Bình Khá |
1823801010508 | Hoàng Mỹ | Kiều | 6.47 | Trung Bình Khá |
1624401120065 | Lê Văn | Lực | 6.42 | Trung Bình Khá |
20C2202010044 | Nguyễn Đức | Huy | 6.76 | Trung Bình Khá |
1823403010085 | Phạm Thị | Thanh | 6.50 | Trung Bình Khá |
1822202040239 | Nguyễn Thị Tuyết | Minh | 6.85 | Trung Bình Khá |
1722202040298 | Nguyễn Thanh | Vinh | 6.44 | Trung Bình Khá |
1824801030171 | Cao Thanh | Phong | 6.87 | Trung Bình Khá |
1823402010157 | Nguyễn Trần Anh | Thi | 6.81 | Trung Bình Khá |
1725202010212 | Đoàn Văn | Phước | 6.19 | Trung Bình Khá |
19C3801010023 | Nguyễn Yến | Nhi | 6.82 | Trung Bình Khá |
1522202010074 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 6.18 | Trung Bình Khá |
1821402010030 | Trần Thị Sơn | Ca | 6.92 | Trung Bình Khá |
1773801010066 | Nguyễn Thành | Lễ | 6.36 | Trung Bình Khá |
1723403010066 | Nguyễn Thị | Hạnh | 6.53 | Trung Bình Khá |
1723102050320 | Hứa Thái | Trung | 6.72 | Trung Bình Khá |
1822202010414 | Nguyễn Huỳnh Mỹ | Uyên | 6.71 | Trung Bình Khá |
2031402020004 | Nguyễn Thị | Bình | 6.91 | Trung Bình Khá |
1822290400020 | Lê Đăng | Khoa | 6.68 | Trung Bình Khá |
1821401010034 | Huỳnh Ngọc Gia | Hân | 6.91 | Trung Bình Khá |
1773801010091 | Lương Thị Quỳnh | Thư | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823401010216 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 6.54 | Trung Bình Khá |
1728501010244 | Lý Thu | Hương | 6.71 | Trung Bình Khá |
1722202010359 | Lê Thị Kiều | Trang | 6.50 | Trung Bình Khá |
1723402010035 | Võ Văn | Đạt | 6.74 | Trung Bình Khá |
1821402010019 | Thị | Liên | 6.85 | Trung Bình Khá |
1725202010095 | Phạm Văn | Hoàng | 6.46 | Trung Bình Khá |
1525801050007 | Đào Văn | Tiên | 6.63 | Trung Bình Khá |
1828501030033 | Huỳnh Lê Bảo | Trâm | 6.72 | Trung Bình Khá |
1723801010294 | Nguyễn Thanh | Phong | 6.10 | Trung Bình Khá |
19C2202010071 | Trương Thị Bạch | Tuyết | 6.76 | Trung Bình Khá |
1523401010210 | Huỳnh Thị Trà | Mi | 6.58 | Trung Bình Khá |
1823401010639 | La Hồng | Thuận | 6.89 | Trung Bình Khá |
1822202010521 | Đặng Thị Phương | Uyên | 6.64 | Trung Bình Khá |
1722202010413 | Phan Thị Hồng | Yến | 6.38 | Trung Bình Khá |
1625202010081 | Nguyễn Lê | Hiếu | 6.75 | Trung Bình Khá |
1822202010505 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 6.84 | Trung Bình Khá |
1824801030211 | Nguyễn Đức | Thìn | 6.90 | Trung Bình Khá |
1822290400072 | Đỗ Thị Cẩm | Tiên | 6.96 | Trung Bình Khá |
1725801020070 | Phạm Văn | Hiếu | 6.90 | Trung Bình Khá |
1823402010328 | Võ Nguyễn Bảo | Hương | 6.72 | Trung Bình Khá |
1723105010101 | Trần Nguyễn Hoàng | Oanh | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823801010285 | Võ Văn Thanh | Phong | 6.11 | Trung Bình Khá |
1722202010033 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 6.65 | Trung Bình Khá |
1824601010023 | Lê Thị Hồng | Đào | 6.46 | Trung Bình Khá |
1822202040282 | Kim Thị Ngọc | Nga | 6.83 | Trung Bình Khá |
19C3801010043 | Bùi Thị Thu | Hường | 6.70 | Trung Bình Khá |
1822202010348 | Trần Minh | Khang | 6.64 | Trung Bình Khá |
1722202010042 | Nguyễn Thị | Diễm | 6.38 | Trung Bình Khá |
1728501010182 | Trương Vũ Gia | Thông | 6.59 | Trung Bình Khá |
1822202010202 | Nguyễn Trần Thúy | Hằng | 6.83 | Trung Bình Khá |
19C2202010017 | Nguyễn Vinh | Hiển | 6.28 | Trung Bình Khá |
20C2202010057 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823401010221 | Nguyễn Minh | Nhật | 6.75 | Trung Bình Khá |
1773801010099 | Phạm Quang Ngọc | Yến | 6.75 | Trung Bình Khá |
18C2202010134 | Nguyễn Thị | Lương | 6.40 | Trung Bình Khá |
1823403010158 | Nguyễn Hà Thảo | Ly | 6.82 | Trung Bình Khá |
1625802080055 | Bùi Minh | Khang | 6.51 | Trung Bình Khá |
1725202010326 | Chu Văn | Quế | 6.64 | Trung Bình Khá |
1625106010121 | Nguyễn Thị Thanh | Tú | 6.74 | Trung Bình Khá |
1825202010192 | Trần Thanh | Tuấn | 6.94 | Trung Bình Khá |
1323801010383 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 6.32 | Trung Bình Khá |
1831402020171 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 6.97 | Trung Bình Khá |
1827601010044 | Nguyễn Ngọc | Chương | 6.94 | Trung Bình Khá |
1821402010078 | Nguyễn Thị Trúc | Bi | 6.99 | Trung Bình Khá |
1823402010051 | Đào Thị Uyển | Nhi | 6.97 | Trung Bình Khá |
1823403010286 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 6.49 | Trung Bình Khá |
17B1402010024 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 6.95 | Trung Bình Khá |
1723105010010 | Nguyễn Tạ Ngọc | Hằng | 6.71 | Trung Bình Khá |
1823801010210 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 6.44 | Trung Bình Khá |
1623403010316 | Nguyễn Thị Thiện | Thu | 6.52 | Trung Bình Khá |
1722202010411 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 6.75 | Trung Bình Khá |
1722202010049 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 6.78 | Trung Bình Khá |
1828501010173 | Nguyễn Thị Hồng | Tươi | 6.84 | Trung Bình Khá |
20C2202010059 | Phú Thị Tuyết | Nga | 6.98 | Trung Bình Khá |
1823801010250 | Phạm Thị Ngọc | Huyền | 6.48 | Trung Bình Khá |
1824801030161 | Trần Tiến | Đạt | 6.97 | Trung Bình Khá |
1723801010259 | Nguyễn Thị Hồng | Nhật | 6.69 | Trung Bình Khá |
1824801030268 | Phạm Tuấn | Anh | 6.81 | Trung Bình Khá |
1822202040163 | Võ Thị | Thanh | 6.14 | Trung Bình Khá |
1625802080006 | Trần Quốc | Bảo | 6.33 | Trung Bình Khá |
1822202010140 | Hồ Thị Phương | Hằng | 6.84 | Trung Bình Khá |
1728501010057 | Nguyễn Hưng | Hiệp | 6.85 | Trung Bình Khá |
1723801010172 | Nguyễn Nhựt | Khoa | 6.29 | Trung Bình Khá |
1823801010504 | Nguyễn Thị | Huyền | 6.26 | Trung Bình Khá |
1823102050287 | Lâm Quốc | Huy | 6.91 | Trung Bình Khá |
1422202040183 | Lê Thị Hồng | Mi | 6.30 | Trung Bình Khá |
1823801010492 | Vi Đức | An | 6.72 | Trung Bình Khá |
1723801010359 | Huỳnh Ngọc Anh | Tuấn | 6.48 | Trung Bình Khá |
1725202010147 | Trần Võ Hoàng | Lộc | 6.55 | Trung Bình Khá |
1725202010136 | Huỳnh Quang | Linh | 6.90 | Trung Bình Khá |
1824801030027 | Nguyễn Hoài | Nam | 6.94 | Trung Bình Khá |
1732202010069 | Ngô Thị | Hằng | 6.03 | Trung Bình Khá |
1625106010015 | Nguyễn Đức | Chí | 6.37 | Trung Bình Khá |
1823801010453 | Lê Trung | Hậu | 6.48 | Trung Bình Khá |
1824801030199 | Võ Minh | Tấn | 6.77 | Trung Bình Khá |
1824801030193 | Đoàn Hoài | Lâm | 6.75 | Trung Bình Khá |
1821402020084 | Thiên Trương Quỳnh | Anh | 6.92 | Trung Bình Khá |
1725802080048 | Nguyễn Hoài | Phong | 6.51 | Trung Bình Khá |
1823402010241 | Trương Thị Hạ | Vi | 6.73 | Trung Bình Khá |
1823102050364 | Lê Văn | Vững | 6.93 | Trung Bình Khá |
1725202010197 | Mai Thanh | Phong | 6.68 | Trung Bình Khá |
1822290400041 | Mai Trúc Vân | Anh | 6.99 | Trung Bình Khá |
1824801030226 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 6.78 | Trung Bình Khá |
1828501010147 | Nguyễn Thị Mai | Huyền | 6.58 | Trung Bình Khá |
1725802080093 | Đặng Kiều Tiến | Dũng | 6.76 | Trung Bình Khá |
1828501010095 | Nguyễn Ngọc Như | Hảo | 6.51 | Trung Bình Khá |
1823403010337 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 6.87 | Trung Bình Khá |
1728501030015 | Trần Lê Gia | Khang | 6.30 | Trung Bình Khá |
1821402010043 | Phạm Thị Yến | Linh | 6.95 | Trung Bình Khá |
1625106010151 | Nguyễn Tấn | Trung | 6.60 | Trung Bình Khá |
1823403010279 | Lương Thị Bích | Thuận | 6.94 | Trung Bình Khá |
1823402010294 | Nguyễn Thị | Tâm | 6.54 | Trung Bình Khá |
1524401120015 | Phan Đình | Khôi | 6.42 | Trung Bình Khá |
1722202010134 | Nguyễn Hòa | Khang | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823401010637 | Nguyễn Ngân Trường | Vũ | 6.90 | Trung Bình Khá |
1722202010056 | Trần Hoàng | Dương | 6.79 | Trung Bình Khá |
1824801030183 | Cao Văn | Tâm | 6.86 | Trung Bình Khá |
1625202010099 | Nguyễn Đức Anh | Huy | 6.04 | Trung Bình Khá |
1725802080050 | Nguyễn Xuân | Phong | 6.56 | Trung Bình Khá |
1823801010104 | Võ Minh | Hiếu | 6.33 | Trung Bình Khá |
1823403010098 | Vương Thúy | Ngọc | 6.52 | Trung Bình Khá |
1823801010583 | Võ Thị Ngọc | Nữ | 6.62 | Trung Bình Khá |
1725802080037 | Ngô Minh | Mẫn | 6.87 | Trung Bình Khá |
1824801040012 | Đinh Thị Thu | Trang | 6.64 | Trung Bình Khá |
1822202010446 | Phan Thị | Thắm | 6.85 | Trung Bình Khá |
1823401010373 | Đỗ Cao | Trí | 6.88 | Trung Bình Khá |
1622202010281 | Phạm Trần Huyền | Vi | 6.41 | Trung Bình Khá |
1828501030051 | Lê Thị Ngọc | Huệ | 6.72 | Trung Bình Khá |
1723403010030 | Vũ Thu | Chinh | 6.69 | Trung Bình Khá |
1823801010564 | Trần Nhựt | Trung | 6.38 | Trung Bình Khá |
1823801010734 | Trần Thị Hoài | Phương | 6.43 | Trung Bình Khá |
1822202010537 | Trầm Phạm Bội | Bội | 6.72 | Trung Bình Khá |
1822202010160 | Lâm Thị Mỹ | Ngọc | 6.92 | Trung Bình Khá |
1724801030036 | Phạm Phong | Hào | 6.86 | Trung Bình Khá |
1823801010304 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 6.30 | Trung Bình Khá |
1823801010402 | Nguyễn Trọng | Nhân | 6.86 | Trung Bình Khá |
1822202010356 | Hoàng Yến | Nhi | 6.71 | Trung Bình Khá |
1625802080111 | Trần Thiện | Thanh | 6.20 | Trung Bình Khá |
1623801010464 | K’sor | Đăng | 5.83 | Trung Bình |
1725202010008 | Lê Hoàng | Bảo | 5.79 | Trung Bình |
1525202010121 | Vũ Văn | Thịnh | 5.98 | Trung Bình |
1724801040058 | Văn Quang | Phú | 5.94 | Trung Bình |
1821402010079 | Nguyễn Thị | Lý | 7.31 | Khá |
2031402020019 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 7.34 | Khá |
2033401010002 | Hoàng Văn | Bắc | 7.68 | Khá |
2033401010019 | Lương Thị Yến | Thanh | 7.73 | Khá |
2031402020011 | Trần Thị Cẩm | Duyên | 7.84 | Khá |
1821402020053 | Trương Ngọc | Tiền | 7.33 | Khá |
1821402170008 | Trương Thị Minh | Thương | 7.84 | Khá |
1723401010144 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 7.21 | Khá |
19C3801010020 | Vương Thị Thanh | Nhả | 7.33 | Khá |
1824801030250 | Trần Minh | Chiến | 7.26 | Khá |
1821402010042 | Đỗ Thị Lan | Hương | 7.83 | Khá |
1822202010211 | Đoàn Phi | Long | 7.25 | Khá |
1822202040215 | Phạm Đặng Thủy | Tiên | 7.00 | Khá |
1822290400017 | Hoàng Thảo | Anh | 7.05 | Khá |
1824801040126 | Nguyễn Đức | Duy | 7.83 | Khá |
2031402020024 | Đỗ Thị Thu | Hồng | 7.58 | Khá |
1853403010029 | Nguyễn Ngọc | Yến | 7.33 | Khá |
1821402010049 | Nguyễn Thủy | Tiên | 7.27 | Khá |
1623401010340 | Đỗ Trường | Nam | 7.68 | Khá |
20C2202010017 | Phạm Thanh | Hùng | 7.03 | Khá |
20C2202010006 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 7.22 | Khá |
2034401020024 | Nguyễn Thị | Hương | 7.83 | Khá |
1822290400060 | Huỳnh Thanh | Nhã | 7.00 | Khá |
2031402020057 | Võ Ngọc Thanh | Trúc | 7.56 | Khá |
1724403010054 | Nguyễn Lê Tường | Vy | 7.00 | Khá |
1824801030187 | Đinh Thị Lan | Anh | 7.59 | Khá |
1822202040026 | Lê Thị Cẩm | Tú | 7.07 | Khá |
1825106010093 | Phạm Minh | Hiếu | 7.76 | Khá |
1822202040217 | Trần Thanh | Trúc | 7.34 | Khá |
1822202040205 | Lê Thị Mỹ | Cầm | 7.55 | Khá |
1823401010210 | Nguyễn Lê Thanh | Nam | 7.86 | Khá |
1821402020083 | Trương Thị Thu | Hương | 7.79 | Khá |
2031402170012 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 7.77 | Khá |
2034401020019 | Lưu Thùy | Trang | 7.79 | Khá |
1824801040118 | Phạm Minh | Nghĩa | 7.51 | Khá |
19C3801010012 | Trần Kiều | Hoa | 7.46 | Khá |
20C2202010004 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 7.75 | Khá |
1825202010236 | Nguyễn Hoàng | Phú | 7.69 | Khá |
2031402170019 | Trần Minh | Phượng | 7.26 | Khá |
1821402170032 | Trần Ngọc Thiên | Minh | 7.21 | Khá |
1822202040168 | Nguyễn Hữu | Vinh | 7.20 | Khá |
1821402170022 | Lâm Vân | Thư | 7.09 | Khá |
1823403010285 | Phạm Thị Thanh | Hoài | 7.48 | Khá |
1873401010006 | Nguyễn Thành | Luân | 7.95 | Khá |
1824801040077 | Vũ Khánh | Toàn | 7.15 | Khá |
1952202010013 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 7.75 | Khá |
19C3801010011 | Đỗ Hiền | Hiếu | 7.17 | Khá |
1821402010081 | Ngô Thị Như | Quỳnh | 7.31 | Khá |
20C2202010056 | Trần Thị | Vinh | 7.57 | Khá |
1822290400034 | Hồ Thị Hồng | Ngàn | 7.16 | Khá |
1821402010061 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 7.51 | Khá |
1725202010151 | Lý Vũ | Luân | 7.78 | Khá |
2034401020002 | Vương Ngọc Anh | Đài | 7.89 | Khá |
2033401010026 | Lê Thị | Thùy | 7.88 | Khá |
17B1402010015 | Lý Thị Thanh | Hồng | 7.07 | Khá |
1821402010073 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7.36 | Khá |
1823403010111 | Trần Thị Hồng | Nhung | 7.65 | Khá |
1821402170026 | Nguyễn Thanh | Nga | 7.45 | Khá |
1821402170020 | Nguyễn Sơn | Lâm | 7.54 | Khá |
2031402020036 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 7.47 | Khá |
1824601010029 | Lê Đông | Sỹ | 7.49 | Khá |
20C2202010049 | Lê Thị Huỳnh | Như | 7.70 | Khá |
1821402020066 | Hà Thị Anh | Đào | 7.52 | Khá |
1725202010114 | Nguyễn Trọng | Hữu | 7.20 | Khá |
1725801020030 | Phạm Thanh | Nam | 7.30 | Khá |
2031402020044 | Cao Thị Kim | Son | 7.70 | Khá |
1824801040088 | Nguyễn Anh | Đại | 7.42 | Khá |
1722202010060 | Ong Như | Đạt | 7.10 | Khá |
1721401010034 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 7.16 | Khá |
1725801020043 | Nguyễn Hồng Tú | Toàn | 7.18 | Khá |
1822290400032 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | 7.06 | Khá |
1821402020017 | Đinh Thị Thanh | Dương | 7.96 | Khá |
1821402010054 | Ngô Thị Huỳnh | Hoa | 7.43 | Khá |
1821402170010 | Trần Thanh | Bảo | 7.14 | Khá |
1873401010001 | Trương Thái | Khương | 7.31 | Khá |
1821402020012 | Vũ Ngọc Xuân | Dung | 7.32 | Khá |
1824801030261 | Lê Quang | Chung | 7.26 | Khá |
1821402020037 | Đinh Thị Hải | Yến | 7.96 | Khá |
1873801010095 | Ngô Thụy Phượng | Uyên | 7.20 | Khá |
1725801020004 | Nguyễn Thành | Công | 7.11 | Khá |
1824801030194 | Trương Vũ | Linh | 7.06 | Khá |
2031402020016 | Hoàng Thị Thu | Hải | 7.67 | Khá |
1822202040065 | Ngô Thu | An | 7.03 | Khá |
2031402020059 | Phan Thị | Tuyền | 7.69 | Khá |
1823401010582 | Lưu Thị | Trang | 7.05 | Khá |
2031402020021 | Nguyễn Thanh | Hiền | 7.63 | Khá |
1823102050317 | Dương Thúy | Vy | 7.10 | Khá |
1821402010099 | Doãn Thị Diệu | Linh | 7.71 | Khá |
1824801040076 | Lương Nhật | Tân | 7.22 | Khá |
2031402020043 | Trương Thị Lệ | Quí | 7.00 | Khá |
1821402010096 | Lê Thị Thanh | Mai | 7.56 | Khá |
1823403010249 | Hồ Thanh | Ngân | 7.13 | Khá |
1821402020080 | Vương Xương Quỳnh | Như | 7.29 | Khá |
1823403010134 | Phạm Thị Thùy | Dương | 7.63 | Khá |
1821402020051 | Trần Trúc | Linh | 7.84 | Khá |
1723105010073 | Phạm Hổ Thái | Bảo | 7.30 | Khá |
1823401010022 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 7.26 | Khá |
2031402020022 | Hà Thị | Hoa | 7.62 | Khá |
1821402020065 | Bùi Thị | Dung | 7.56 | Khá |
1822202010033 | Mai Trương Thanh | Trúc | 7.01 | Khá |
1822202010167 | Cao Thị Kiều | Oanh | 7.03 | Khá |
1823403010159 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | 7.85 | Khá |
20C2202010005 | Lê Thị Phượng | Giàu | 7.86 | Khá |
1823402010163 | Cao Thị Thúy | Hằng | 7.08 | Khá |
1822290400007 | Ngô Thị Thùy | Liễu | 7.56 | Khá |
2033403010016 | Đỗ Thị Kim | Nhung | 7.99 | Khá |
1873401010004 | Huỳnh Thị Thiên | Kim | 7.87 | Khá |
1824403010015 | Nguyễn Tấn | Đạt | 7.89 | Khá |
1824801030272 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 7.40 | Khá |
19C3801010016 | Nguyễn Thanh | Liêm | 7.14 | Khá |
1821402010050 | Châu Lê Thúy | Diệu | 7.68 | Khá |
1823801010038 | Đậu Thị | Bình | 7.49 | Khá |
1825202010075 | Vương Minh | Nhựt | 7.02 | Khá |
2031402020048 | Nguyễn Kim | Thúy | 7.04 | Khá |
2031402020066 | Hoàng Thị | Phúc | 7.34 | Khá |
2033401010013 | Hồ Phi | Long | 7.56 | Khá |
1821402020013 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | 7.25 | Khá |
20C2202010025 | Võ Thanh | Nguyên | 7.67 | Khá |
1821402010088 | Nguyễn Thị | Loan | 7.24 | Khá |
19C3801010008 | Bùi Tuấn | Dương | 7.42 | Khá |
1823401010272 | Trần Thị Kim | Yến | 7.08 | Khá |
1722202010346 | Lê Khánh | Thư | 7.26 | Khá |
1824801030072 | Nguyễn Hoàng Duy | Khang | 7.55 | Khá |
2031402020032 | Lê Thị Kim | Mỹ | 7.26 | Khá |
19C2202010020 | Nguyễn Thị Kim | Huê | 7.33 | Khá |
1824801040013 | Trần Quốc | Dũng | 7.85 | Khá |
19C2202040005 | Nguyễn Thị Phương | Dung | 7.92 | Khá |
1824801030056 | Võ Thanh | Bình | 7.53 | Khá |
1822290400066 | Huỳnh Minh | Chuẩn | 7.74 | Khá |
20C2202010062 | Đặng Hồng | Hải | 7.78 | Khá |
2031402020029 | Nguyễn Thị | Mai | 7.57 | Khá |
1873401010015 | Phạm Văn | Tài | 7.30 | Khá |
19C3801010002 | Trương Lê Nguyên | Bình | 7.74 | Khá |
1823401010256 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 7.01 | Khá |
1825202010222 | Trương Tiền | Giang | 7.81 | Khá |
1824801040009 | Nguyễn Quốc | Cường | 7.80 | Khá |
1822290400001 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 7.39 | Khá |
19C3801010041 | Nguyễn Thị Cẩm | Tuyên | 7.41 | Khá |
2031402020042 | Lưu Hoàng Phi | Phượng | 7.59 | Khá |
2031402020014 | Trần Thanh | Hà | 7.37 | Khá |
1723402010054 | Nguyễn Huỳnh | Huy | 7.04 | Khá |
1827601010003 | Nguyễn Ngọc | Tú | 7.06 | Khá |
1821402170047 | Trần Thị Ngọc | Trinh | 7.12 | Khá |
2034401020023 | Phan Thị Hải | Yến | 7.88 | Khá |
1821402020034 | Nguyễn Minh | Anh | 7.83 | Khá |
19C2202010007 | Nguyễn Thụy Nhật | Hà | 7.36 | Khá |
1821402010021 | Trần Thị Trang | Nhung | 7.02 | Khá |
1821402170040 | Nguyễn Duy Thái | Uyên | 7.13 | Khá |
1824801040080 | Nguyễn Trí | Trung | 7.53 | Khá |
1622202010240 | Bùi Lê Mai | Thy | 7.53 | Khá |
20C2202010053 | Nguyễn Thị | Hằng | 7.71 | Khá |
1821402020093 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 7.82 | Khá |
1821402020025 | Lê Thị Cẩm | Giang | 7.62 | Khá |
19C3801010024 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 7.64 | Khá |
19C2202010021 | Trần Ngọc | Hùng | 7.37 | Khá |
20C2202010016 | Trần Thị Diệu | Hồng | 7.98 | Khá |
1821402010039 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 7.96 | Khá |
1824801030198 | Nguyễn Bảo | Tam | 7.16 | Khá |
1824801040032 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 7.39 | Khá |
1821402010017 | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | 7.74 | Khá |
1725802080087 | Thái Thanh | Vương | 7.02 | Khá |
1821402020057 | Lê Hạ | Vy | 7.21 | Khá |
1821402020082 | Bùi Quốc | Bảo | 7.72 | Khá |
19C2202010001 | Ngô Thúy | An | 7.70 | Khá |
1821402180018 | Nguyễn Phát | Lộc | 7.76 | Khá |
1824801030255 | Nguyễn Hồng | Long | 7.07 | Khá |
2031402170023 | Đinh Thị | Thoa | 7.33 | Khá |
2031402020055 | Phạm Thị | Trinh | 7.85 | Khá |
1827601010035 | Bùi Văn | Buồm | 7.05 | Khá |
1823402010053 | Đinh Huỳnh | Trọng | 7.50 | Khá |
1723105010057 | Trương Quốc | Trung | 7.19 | Khá |
2031402020037 | Trần Thị Yến | Nhi | 7.68 | Khá |
1621402010130 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 7.39 | Khá |
1725106010132 | Đào Thanh | Trung | 7.21 | Khá |
1822290400077 | Nguyễn Thị Bích | Hạnh | 7.27 | Khá |
1721402010017 | Hồ Phương | Hằng | 7.73 | Khá |
1825106010032 | Nguyễn Triệu Gia | Hân | 7.04 | Khá |
2031402020056 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 7.63 | Khá |
1821402170023 | Võ Tấn | Tính | 7.57 | Khá |
1821402020077 | Nguyễn Sỹ Hải | Đăng | 7.25 | Khá |
2031402170004 | Nguyễn Thị Ngọc | Điệp | 7.28 | Khá |
1824801030229 | Nguyễn Văn | Phần | 7.48 | Khá |
1954401020019 | Vương Thị | Thủy | 7.48 | Khá |
1821402020044 | Phan Thị Ngọc | Trâm | 7.74 | Khá |
1722202010360 | Lê Thùy | Trang | 7.00 | Khá |
1724801030160 | Vương Bảo | Trân | 7.18 | Khá |
1821402170011 | Bùi Thị Phương | Nhi | 7.88 | Khá |
19C2202010067 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 7.41 | Khá |
2031402020002 | Nguyễn Ngọc Gia | Bảo | 7.29 | Khá |
2031402020005 | Trương Thị Kim | Chi | 7.77 | Khá |
1824801030033 | Nguyễn Phi | Hùng | 7.43 | Khá |
2031402020035 | Lê Thảo | Nguyên | 7.85 | Khá |
19C2202010068 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 7.13 | Khá |
1722202010073 | Phạm Nhật | Hạ | 7.00 | Khá |
1725202010311 | Trần Quang | Vinh | 7.04 | Khá |
1821402010097 | Nguyễn Thị Hồng | Đoan | 7.84 | Khá |
1873401010016 | Nguyễn Thành | Trung | 7.34 | Khá |
2031402020001 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 7.25 | Khá |
1824801030254 | Lý Minh | Tân | 7.23 | Khá |
1824801030055 | Nguyễn Gia | Bảo | 7.81 | Khá |
1824801030045 | Đổ Thị Hồng | Nhung | 7.08 | Khá |
18C2202010135 | Huỳnh Hữu | Lộc | 7.03 | Khá |
1725202010009 | Nguyễn Quốc | Bảo | 7.26 | Khá |
2031402020012 | Lưu Thị Mỹ | Duyên | 7.98 | Khá |
1821402020020 | Hà Ngọc | Nhi | 7.78 | Khá |
1824801030040 | Đỗ Mỹ | Hạnh | 7.49 | Khá |
1873401010003 | Nguyễn Thanh | Phú | 7.53 | Khá |
1822202040202 | Nguyễn Khánh Minh | Uyên | 7.54 | Khá |
1821402020061 | Võ Thị Thanh | Vân | 7.97 | Khá |
1823102050180 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên | 7.23 | Khá |
1828501010168 | Dương Tấn | Phát | 7.78 | Khá |
19C2202010018 | Đoàn Thị | Hoa | 7.38 | Khá |
1821402020021 | Lý Ngọc Uyển | Nhi | 7.78 | Khá |
1725202010312 | Lương Văn | Vũ | 7.25 | Khá |
2033401010001 | Nguyễn Ngọc | Ân | 7.72 | Khá |
2031402020060 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 7.46 | Khá |
1821402010089 | Tô Thanh | Tuyền | 7.11 | Khá |
1822290400005 | Tô Hoài Đăng | Hải | 7.60 | Khá |
1821402010093 | Đinh Thu | Huyền | 7.51 | Khá |
1621402010215 | Thái Thùy Thanh | Thư | 7.26 | Khá |
2031402020020 | Bồ Ngọc | Hảo | 7.44 | Khá |
1823102050164 | Phan Anh | Khoa | 7.02 | Khá |
19C3403010006 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 7.62 | Khá |
20C2202010063 | Liang Bi | Kai | 7.51 | Khá |
2034401020018 | Đậu Thị Thu | Trang | 7.90 | Khá |
1822202040051 | Văn Thị Thu | Trang | 7.31 | Khá |
19C2202010012 | Nguyễn Thúy | Hằng | 7.16 | Khá |
2031402170015 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 7.08 | Khá |
1822202010546 | Đặng Thị Cẩm | Nhiên | 7.32 | Khá |
1723105010090 | Lê Thị Thu | Tuyết | 7.04 | Khá |
19C3801010005 | Nguyễn Kim | Cương | 7.59 | Khá |
2031402020015 | Nguyễn Thị | Hà | 7.23 | Khá |
1822290400024 | Lê Thị Xuân | Tuyền | 7.01 | Khá |
1822202010285 | Lê Quỳnh | Như | 7.42 | Khá |
2033403010017 | Lâm Thị Kiều | Oanh | 7.90 | Khá |
1825202010224 | Nguyễn Thanh | Hoài | 7.15 | Khá |
19C2202010058 | Trần Thị Huyền | Trâm | 7.33 | Khá |
1824801030058 | Nguyễn Trường | Duy | 7.23 | Khá |
1821402010058 | Trần Thị Bích | Huyền | 7.02 | Khá |
2031402020064 | Trần Thị Hồng | Hoa | 7.51 | Khá |
1821402020041 | Cáp Diễm | Chi | 7.86 | Khá |
1722202010204 | Trương Thị Quỳnh | Nga | 7.12 | Khá |
2031402170018 | Ngô Thị | Oanh | 7.03 | Khá |
1724403010015 | Huỳnh Văn | Hưng | 7.27 | Khá |
1821402010016 | Phan Thị Ngọc | Thu | 7.51 | Khá |
19C2202040004 | Lâm Phương | Dung | 7.46 | Khá |
1824801030086 | Mạch Hoàng Minh | Thảo | 7.34 | Khá |
1825202010194 | Lâm Văn | Đại | 7.65 | Khá |
1823401010186 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 7.02 | Khá |
2034401020001 | Đỗ Thị Hồng | Châu | 7.81 | Khá |
1873401010027 | Phùng Cẩm | Xương | 7.34 | Khá |
1828501030043 | Quản Nguyễn Thảo | Nguyên | 7.59 | Khá |
2031402170022 | Nguyễn Thị | Sen | 7.57 | Khá |
1821402020048 | Lê Thị | Nga | 7.53 | Khá |
1822202040121 | Vũ Thị Thu | Hồng | 7.30 | Khá |
1824801030060 | Lê Thành | Đạt | 7.28 | Khá |
2031402020006 | Nguyễn Thị | Chi | 7.89 | Khá |
1821402170039 | Mai Phương | Quỳnh | 7.95 | Khá |
1824801030100 | Bùi Thành | Được | 7.90 | Khá |
1623401010100 | Lê Đình | Khang | 7.08 | Khá |
1821402020035 | Nguyễn Ngọc Vân | Thanh | 7.84 | Khá |
1821402010031 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 7.03 | Khá |
1824801040124 | Đinh Thị Thúy | Oanh | 7.49 | Khá |
1821402010077 | Trần Thị | Nga | 7.14 | Khá |
1821402010057 | Lê Thị Ngọc | Diễm | 7.03 | Khá |
1723403010209 | Nguyễn Như | Quyền | 7.10 | Khá |
1821402010027 | Hồ Thị Thanh | Huyền | 7.40 | Khá |
1824801040129 | Trần Hoàng | Sinh | 7.07 | Khá |
1722202010445 | Đàm Phương | Anh | 7.63 | Khá |
19C3801010032 | Trần Thị Thanh | Thanh | 7.39 | Khá |
2031402020051 | Đỗ Thị Hồng | Trang | 7.67 | Khá |
1821402010007 | Trần Thị | Hằng | 7.28 | Khá |
2031402020058 | Lê Thị Kim | Tuyến | 7.73 | Khá |
2031402170013 | Bùi Thị | Loan | 7.48 | Khá |
1728501010218 | Trần Thái Thảo | Vy | 7.14 | Khá |
1822202040019 | Nguyễn Thị Cẩm | Linh | 7.44 | Khá |
1822202040167 | Lê Ngọc | Uyên | 7.41 | Khá |
1823403010278 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Nga | 7.22 | Khá |
1724801030013 | Hồ Phương | Chi | 7.16 | Khá |
20C2202010031 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | 7.38 | Khá |
1822202040136 | Phạm Thị Anh | Thư | 7.02 | Khá |
1824801030067 | Trần Minh | Hiếu | 7.90 | Khá |
2031402020038 | Trần Thị | Nhung | 7.40 | Khá |
1824801030022 | Hồ Diên | Thành | 7.56 | Khá |
2031402020065 | Trương Thị Ái Nữ | Sinh | 7.56 | Khá |
2033403010010 | Hà Trần Mỹ | Linh | 7.89 | Khá |
1821402020038 | Nguyễn Hoàng Thảo | Chi | 7.84 | Khá |
1821402020071 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 7.50 | Khá |
1824801030262 | Tất Dục | Chí | 7.57 | Khá |
1824801040086 | Bùi Lê Thành | An | 7.62 | Khá |
1821402020081 | Trần Thị Kim | Thúy | 7.70 | Khá |
1825106010037 | Phạm Quang | Minh | 7.35 | Khá |
1821402020006 | Nguyễn Thị Tâm | Ý | 7.40 | Khá |
1827601010093 | Bồ Văn | Dương | 7.14 | Khá |
1873801010081 | Phạm Trương Ngọc | Ánh | 7.20 | Khá |
1821402010041 | Nguyễn Khánh | Linh | 7.21 | Khá |
1821402170024 | Lê Thị Thùy | Trang | 7.27 | Khá |
1821402020027 | Nguyễn Thị | My | 7.75 | Khá |
1821402010084 | Nguyễn Thượng Thùy | Linh | 7.65 | Khá |
1873401010017 | Võ Thanh | Thuẩn | 7.55 | Khá |
1723401010198 | Đặng Hoàng | Tân | 7.34 | Khá |
1822202040206 | Trần Thị Cẩm | Hồng | 7.28 | Khá |
1873401010022 | Nguyễn Minh | Thiện | 7.49 | Khá |
1621402010251 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 7.32 | Khá |
1828501010141 | Nguyễn Trần | Thiên | 7.60 | Khá |
1821402010053 | Lê Kim | Ánh | 7.17 | Khá |
1822202010124 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 7.21 | Khá |
1873401010026 | Nguyễn Phúc | Tới | 7.60 | Khá |
2031402020061 | Lương Thị Tố | Uyên | 7.89 | Khá |
1732202010050 | Thân Thị Cẩm | Thúy | 7.21 | Khá |
20C2202010035 | Cao Thị Thanh | Thủy | 7.83 | Khá |
1821402170033 | Nguyễn Tuấn | Nhi | 7.21 | Khá |
1824801030228 | Nguyễn Nhật | Linh | 7.54 | Khá |
1724801030020 | Nguyễn Văn | Dũng | 7.04 | Khá |
1823105010109 | Trần Vĩnh | Thịnh | 7.30 | Khá |
1824801040101 | Đoàn Công | Hậu | 7.09 | Khá |
19C2202010009 | Trần Thị Thu | Hà | 7.16 | Khá |
1822202010187 | Phạm Kỳ Anh | Thy | 7.34 | Khá |
1822290400023 | Lê Minh | Tiến | 7.58 | Khá |
1822202040310 | Huỳnh Thủy | Tiên | 7.80 | Khá |
1821402020026 | Võ Hồng | Hân | 7.31 | Khá |
1723401010180 | Nguyễn Đặng Mạnh Lan | Quân | 7.13 | Khá |
1824801030015 | Nguyễn Ngọc | Minh | 7.54 | Khá |
19C3801010010 | Nguyễn Thế | Giáp | 7.40 | Khá |
1623401010280 | Nguyễn Thị Huệ | Thư | 7.35 | Khá |
19C2202010042 | Lê Thị Trúc | Quỳnh | 7.82 | Khá |
1822202010515 | Nguyễn Thị | Thắm | 7.03 | Khá |
1824801030266 | Lê Đỗ Đức | Thịnh | 7.24 | Khá |
1824801040082 | Hà Trọng | Phan | 7.18 | Khá |
1821402020069 | Ngô Văn | Tiến | 7.06 | Khá |
1821402020029 | Nguyễn Thị | Thơ | 7.61 | Khá |
1873801010072 | Đặng Minh | Việt | 7.11 | Khá |
1821402020007 | Phan Thị Thúy | Hằng | 7.26 | Khá |
1821402020073 | Huỳnh Thị Ngọc | Nhi | 7.40 | Khá |
1821402170021 | Ngô Thị Bích | Ngọc | 7.30 | Khá |
1823403010160 | Cái Thị Kim | Anh | 7.16 | Khá |
1824801030269 | Nguyễn Hữu | Trí | 7.20 | Khá |
1821402010098 | Trần Thị | Vân | 7.35 | Khá |
1873401010008 | Nguyễn Trúc | Lâm | 7.50 | Khá |
1821402010044 | Trương Thị Thùy | Linh | 7.17 | Khá |
1821402010040 | Phan Thị Hoàng | Anh | 7.34 | Khá |
20C2202010011 | Đỗ Thu | Hiền | 7.81 | Khá |
1824801030018 | Trần Lê Tấn | Tài | 7.36 | Khá |
1821402170015 | Phạm Hồng | Nhung | 7.37 | Khá |
1873801010093 | Chu Kim Thu | Thảo | 7.13 | Khá |
2034401020021 | Mai Thị | Tuyến | 7.64 | Khá |
1821402020075 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 7.98 | Khá |
1725801020044 | Nguyễn Lê Thanh | Tú | 7.77 | Khá |
19C3801010004 | Nguyễn Hoài | Chung | 7.47 | Khá |
1824801040128 | Đinh Thị Kim | Tới | 7.30 | Khá |
2031402020025 | Trương Thị Mỹ | Khánh | 7.57 | Khá |
18B1402020021 | Ngô Thị Kim | Hương | 7.06 | Khá |
1824801030243 | Trần Thị Như | Ý | 7.37 | Khá |
20C2202010022 | Tường Thị Mai | Lương | 7.48 | Khá |
19C2202010063 | Nguyễn Văn | Tuệ | 7.69 | Khá |
1823401010242 | Trần Long | Sơn | 7.39 | Khá |
1725202010102 | Lưu Văn | Hùng | 7.02 | Khá |
1824801040089 | Nguyễn Lê Gia | Thịnh | 7.68 | Khá |
19C3801010022 | Trương Hồng | Nhật | 7.65 | Khá |
2031402020041 | Lâm Đặng Trúc | Phương | 7.19 | Khá |
1822202040020 | Cao Thị | Thu | 7.25 | Khá |
19C2202010038 | Ngô Trần An | Phú | 7.38 | Khá |
17C2202010023 | Phan Thị | Hồng | 7.25 | Khá |
1821402010068 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 7.40 | Khá |
1723402010185 | Nguyễn Thị Như | Ý | 7.07 | Khá |
1821402010062 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 7.18 | Khá |
1825202010216 | Vũ Tấn | Lộc | 7.46 | Khá |
19C2202010055 | Lâm Giáng | Tiên | 7.86 | Khá |
2031402170014 | Hà Xuân | Mai | 7.21 | Khá |
19C2202010065 | Lê Quang Duy | Uyên | 7.42 | Khá |
1824801040072 | Nguyễn Thành | Trung | 7.60 | Khá |
1821402020052 | Nguyễn Thị Yến | Loan | 7.93 | Khá |
1822202040288 | Nông Thị Ngọc | Thúy | 7.26 | Khá |
1725801020027 | Nguyễn Thị Mỹ | Mến | 7.35 | Khá |
1821402010092 | Trần Thị Ngọc | Nhi | 7.23 | Khá |
1823102050388 | Tống Thị Ánh | Tuyết | 7.24 | Khá |
2033401010016 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 7.64 | Khá |
1823401010248 | Nguyễn Kim | Thoa | 7.18 | Khá |
1822202010208 | Đỗ Khánh | Hưng | 7.39 | Khá |
1724403010038 | Trần Trung | Tính | 7.11 | Khá |
1821402020028 | Võ Thị Kim | Ngân | 7.87 | Khá |
2031402020018 | Phạm Thị Thanh | Hằng | 7.74 | Khá |
1822202040362 | Phạm Thị Thùy | Linh | 7.31 | Khá |
1825202010217 | Võ Minh | Luân | 7.49 | Khá |
1824801030214 | Nguyễn Quang | Tú | 7.74 | Khá |
1873801010070 | Võ Phạm Quang | Đạt | 7.02 | Khá |
1873401010007 | Nguyễn Thị | Thủy | 7.59 | Khá |
1821402020016 | Hoàng Thị | Thìn | 7.89 | Khá |
19C3801010003 | Vũ Thị Hồng | Cẩm | 7.16 | Khá |
1824801040112 | Nguyễn Thị Bích | Liên | 7.31 | Khá |
1821402010006 | Trương Thị | Hoài | 7.93 | Khá |
1823401010101 | Nguyễn Thị Như | Sương | 7.14 | Khá |
20C2202010019 | Nguyễn Vũ Y | Lan | 7.54 | Khá |
1823403010369 | Bùi Thanh | Thúy | 7.13 | Khá |
1822290400010 | Nguyễn Ngọc Lan | Tiên | 7.54 | Khá |
1723403010014 | Nguyễn Thị Mỹ | Anh | 7.27 | Khá |
1821402020008 | Đinh Thị | Hằng | 7.26 | Khá |
1823401010275 | Phan Thành | Long | 7.39 | Khá |
2031402170016 | Lê Thị Thu | Nguyệt | 7.30 | Khá |
2031402020047 | Đào Thị Hoàng | Thi | 7.66 | Khá |
1825106010139 | Nguyễn Bảo Trâm | Anh | 7.41 | Khá |
1823102050208 | Đoàn Thanh | Tâm | 7.19 | Khá |
1822202010491 | Đoàn Thị Mỹ | Tiên | 7.02 | Khá |
1873401010020 | Nguyễn Thị Phương | Thuy | 7.98 | Khá |
1822290400057 | Trần Quốc | Tiến | 7.73 | Khá |
1824801040020 | Nguyễn Thị Hạnh | Dung | 7.49 | Khá |
1821402020030 | Văn Quang | Vũ | 7.62 | Khá |
1822202040048 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 7.24 | Khá |
1725801020057 | Võ Hiếu | Trung | 7.12 | Khá |
19C3801010028 | Võ Hoàng | Phong | 7.46 | Khá |
1873401010002 | Lương Công | Thắng | 7.38 | Khá |
2031402020040 | Phan Hồng | Phụng | 7.62 | Khá |
19C2202040016 | Huỳnh Thị Yến | Thùy | 7.24 | Khá |
1723403010264 | Hồ Thị | Thơm | 7.07 | Khá |
1821402020090 | Hoàng Lê Tuấn | Anh | 7.35 | Khá |
1821402020078 | Nguyễn Tiến | Hoàng | 7.43 | Khá |
1821402010046 | Nguyễn Thị Quỳnh | Oanh | 7.51 | Khá |
1821402010025 | Lại Thị Thu | Thảo | 7.23 | Khá |
1725801020054 | Nguyễn Phạm Ngọc | Trân | 7.71 | Khá |
1823401010514 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 7.09 | Khá |
1824801030209 | Phan Thế | Nhựt | 7.13 | Khá |
19C2202040012 | Nguyễn Thế | Phương | 7.23 | Khá |
1822202010456 | Nguyễn Trường Duy | Long | 7.16 | Khá |
2033401010014 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 7.48 | Khá |
1821402020018 | Nguyễn Tấn | Lợi | 7.87 | Khá |
1824801030093 | Phan Phú | Trọng | 7.45 | Khá |
2031402020007 | Bùi Thị Kim | Chung | 7.39 | Khá |
20C2202010058 | Nguyễn Xuân | Đồng | 7.09 | Khá |
2031402020013 | Bùi Nhung | Gấm | 7.41 | Khá |
1725106010160 | Nguyễn Như | Ngọc | 7.13 | Khá |
1824801040087 | Nguyễn Quang | Dinh | 7.65 | Khá |
2031402170021 | Nguyễn Thị Hoa | Quỳnh | 7.57 | Khá |
1825106010133 | Trần Thị | Duyên | 7.08 | Khá |
1824801040071 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 7.20 | Khá |
1824801040073 | Nguyễn Thị Chính | Chuyện | 7.29 | Khá |
18C2202040036 | Trần Thành | Luyện | 7.65 | Khá |
1821402170029 | Trần Thị Vân | Anh | 7.29 | Khá |
1821402010072 | Phạm Thị Ngọc | Tâm | 7.02 | Khá |
2034401020022 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Vy | 7.84 | Khá |
1873401010012 | Tống Ngọc | Thanh | 7.50 | Khá |
1821402020074 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 7.94 | Khá |
1825106010143 | Trần Tấn | Hiệp | 7.78 | Khá |
19C3801010040 | Kiều Ngọc | Tú | 7.18 | Khá |
2031402170002 | Trần Văn | Đều | 7.42 | Khá |
1821402010090 | Nguyễn Thị Kim | Riêu | 7.44 | Khá |
1822202010155 | Lê Duy | Mạnh | 7.23 | Khá |
1821402020076 | Tống Thị Ngọc | Thảo | 7.92 | Khá |
1821402010037 | Trịnh Nguyễn Hoài | Thương | 7.39 | Khá |
19C3801010039 | Nguyễn Thanh | Trung | 7.20 | Khá |
1873801010080 | Lê Hoàng | Nhân | 7.96 | Khá |
1822202040025 | Nguyễn Thị | Trang | 7.08 | Khá |
1823401010388 | Trịnh Minh | Khôi | 7.25 | Khá |
1822202040353 | Lìu Thị Kim | Dung | 7.13 | Khá |
1824801030217 | Lê Thanh | Hiệp | 7.60 | Khá |
1723102050107 | Thái Phạm Ngọc | Hương | 7.00 | Khá |
2031402020053 | Phạm Thị Mỹ | Trang | 7.35 | Khá |
2034401020016 | Đoàn Thị | Thanh | 7.82 | Khá |
1821402020011 | Nguyễn Phi | Long | 7.51 | Khá |
1821402010064 | Trần Thị Phương | Trâm | 7.37 | Khá |
1724801030059 | Phạm Hoài | Hưng | 7.11 | Khá |
19C3801010018 | Phạm Thành | Nguyên | 7.10 | Khá |
1821402010026 | Nguyễn Trần Hoàng | Yến | 7.06 | Khá |
1822202040083 | Võ Thị Ngọc | Ánh | 7.10 | Khá |
1873401010005 | Bùi Thị | Nga | 7.24 | Khá |
1821402020005 | Nguyễn Thị | Thỉn | 7.82 | Khá |
19C2202010013 | Trần Thị Bích | Hạnh | 7.83 | Khá |
2031402020030 | Huỳnh Ngọc Trúc | Mai | 7.48 | Khá |
1821402010015 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 7.15 | Khá |
1821402020010 | Nguyễn Thị | Phương | 7.71 | Khá |
1821402020002 | Trần Việt | Hà | 7.26 | Khá |
1821402020040 | Hoàng Kim | Ngân | 8.08 | Giỏi |
2033403010018 | Lê Đinh Hoàn | Oanh | 8.04 | Giỏi |
1821402020022 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trâm | 8.25 | Giỏi |
2034401020011 | Trần Thị | Nga | 8.30 | Giỏi |
1821402020039 | Phạm Thị Mỹ | Hiền | 8.05 | Giỏi |
1824601010022 | Trần | Vỹ | 8.50 | Giỏi |
19C2202040001 | Hệ Thị Kim | Anh | 8.29 | Giỏi |
19C3801010035 | Trần Minh | Tiến | 8.06 | Giỏi |
19C2202040013 | Tống Thị Phương | Thảo | 8.81 | Giỏi |
1821402020036 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Uyên | 8.06 | Giỏi |
1821402020059 | Trần Anh | Huỳnh | 8.31 | Giỏi |
2033403010021 | Cao Thị Thi | Thơ | 8.59 | Giỏi |
2034401020009 | Nguyễn Thị Bích | Loan | 8.02 | Giỏi |
1821402020050 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 8.18 | Giỏi |
1821402020001 | Bùi Xuân | Trường | 8.36 | Giỏi |
2031402170008 | Đặng Thị | Hằng | 8.04 | Giỏi |
19C2202010006 | Nguyễn Ngọc | Giàu | 8.26 | Giỏi |
2031402020027 | Phù Nguyễn Yến | Linh | 8.41 | Giỏi |
1821402020033 | Ngô Ngọc | Nhung | 8.71 | Giỏi |
1821402170028 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 8.12 | Giỏi |
1821402010005 | Đoàn Thị Hoài | Trang | 8.12 | Giỏi |
2033403010027 | Trần Văn | Xoan | 8.21 | Giỏi |
2033403010023 | Trần Nguyễn Ngọc | Thúy | 8.48 | Giỏi |
1824801030271 | Hồ Diên | Công | 8.03 | Giỏi |
1824801040084 | Nguyễn Minh | Trọng | 8.28 | Giỏi |
19C2202010036 | Phạm Nguyễn Nghĩa | Nhân | 8.33 | Giỏi |
1821402020058 | Phạm Thị Hải | Yến | 8.27 | Giỏi |
2033401010022 | Lê Thị Yến | Thu | 8.18 | Giỏi |
1824801030095 | Bùi Văn | Xía | 8.16 | Giỏi |
1821402020049 | Trần Ngọc Bảo | Thi | 8.27 | Giỏi |
1825202010097 | Nguyễn Thanh | Tân | 8.15 | Giỏi |
19C2202010002 | Hồ Long | An | 8.12 | Giỏi |
1822202040050 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 8.04 | Giỏi |
2033403010024 | Hồ Thị | Thùy | 8.56 | Giỏi |
1821402020055 | Dương Ngọc | Trâm | 8.25 | Giỏi |
2033401010004 | Phạm Thị Cẩm | Châu | 8.20 | Giỏi |
1821402020091 | Đào Thị Xuân | Nữ | 8.02 | Giỏi |
2034401020003 | Đặng Thị Mỹ | Dung | 8.16 | Giỏi |
1821402020024 | Vương Bích | Trâm | 8.06 | Giỏi |
20C2202010038 | Trần Ánh | Tú | 8.67 | Giỏi |
19C2202040026 | Nguyễn Hoàng Kiều | Nhi | 8.56 | Giỏi |
1824801030064 | Nguyễn Anh | Hào | 8.08 | Giỏi |
1823403010083 | Trương Thị | Loan | 8.37 | Giỏi |
2034401020006 | Nguyễn Thị Tuyết | Hương | 8.10 | Giỏi |
1821402020068 | Hồ Thị Kim | Thư | 8.36 | Giỏi |
1821402020070 | Vũ Thị Trang | Đài | 8.11 | Giỏi |
1824801040107 | Nguyễn Minh | Thông | 8.20 | Giỏi |
1823105010044 | Nguyễn Ngọc Phương | Linh | 8.31 | Giỏi |
2033403010025 | Trương Hồng Diễm | Trâm | 8.71 | Giỏi |
19C2202010044 | Phạm Nguyễn Phương | Quỳnh | 8.30 | Giỏi |
1821402020060 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | 8.42 | Giỏi |
1873401010018 | Đỗ Minh | Nhựt | 8.03 | Giỏi |
2033403010008 | Phương Thị Mai | Hồng | 8.85 | Giỏi |
1952202010036 | Mai Lê Hoàng | Quyên | 8.08 | Giỏi |
1822290400076 | Nguyễn | An | 8.44 | Giỏi |
19C2202040008 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 8.16 | Giỏi |
1821402020067 | Phạm Thị Yến | Loan | 8.12 | Giỏi |
1824801030053 | Dương Lê Phước | Trung | 8.18 | Giỏi |
2033403010022 | Lê Thị | Thơm | 8.46 | Giỏi |
2034401020014 | Nguyễn Văn | Sơn | 8.22 | Giỏi |
1821402020043 | Nguyễn Thị Biên | Thùy | 8.10 | Giỏi |
2031402020008 | Võ Thị Thu | Cúc | 8.22 | Giỏi |
1824801040120 | Nguyễn Luân | Lưu | 8.60 | Giỏi |
2034401020010 | Ung Thị Ngọc | Nga | 8.26 | Giỏi |
19C2202010078 | Nguyễn Võ Hoàng | Vy | 8.17 | Giỏi |
20C2202010054 | Nguyễn Thị | Hà | 8.07 | Giỏi |