0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
1823105010001 |
Trần Thị Hồng Nhung |
D18DL01 |
CNVH |
65 |
68 |
68 |
63 |
Trung Bình |
2 |
1823105010004 |
Lê Thị Thanh Phương |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
1823105010006 |
Phạm Việt Anh |
D18DL01 |
CNVH |
74 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
4 |
1823105010008 |
Đào Thị Quỳnh Như |
D18DL01 |
CNVH |
68 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
5 |
1823105010010 |
Cao Duy Anh |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
1823105010011 |
Trần Nhật Đan Dương |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
7 |
1823105010016 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
8 |
1823105010017 |
Lê Thị Tuyết Nhi |
D18DL01 |
CNVH |
60 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
9 |
1823105010018 |
Lê Hồng Phúc |
D18DL01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
10 |
1823105010019 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
D18DL01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
11 |
1823105010020 |
Vũ Mạnh Tuấn |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
12 |
1823105010022 |
Ngô Thị Yến Vy |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
13 |
1823105010025 |
Lê Duy Phúc |
D18DL01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
14 |
1823105010032 |
Nguyễn Quang Duy |
D18DL01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
15 |
1823105010035 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
D18DL01 |
CNVH |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kém |
16 |
1823105010038 |
Nguyễn Yến Nhi |
D18DL01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
17 |
1823105010041 |
Trần Thị Hồng Hà |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
18 |
1823105010044 |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
D18DL01 |
CNVH |
83 |
88 |
88 |
88 |
Tốt |
19 |
1823105010045 |
Phan Lê Bích Ngọc |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
20 |
1823105010053 |
Võ Nhật Đan Chi |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
21 |
1823105010056 |
Lê Công Hậu |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
22 |
1823105010062 |
Nguyễn Thị Thu |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
23 |
1823105010065 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
D18DL01 |
CNVH |
73 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
24 |
1823105010068 |
Nguyễn Đức Thanh |
D18DL01 |
CNVH |
100 |
100 |
100 |
100 |
Xuất sắc |
25 |
1823105010070 |
Vũ Thị Tươi |
D18DL01 |
CNVH |
74 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
26 |
1823105010081 |
Lê Đình Khôi |
D18DL01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
27 |
1823105010094 |
Trần Huỳnh Nhung |
D18DL01 |
CNVH |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
28 |
1823105010106 |
Nguyễn Thị Diễm My |
D18DL01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
55 |
Trung Bình |
29 |
1823105010107 |
Nguyễn Ngọc Minh An |
D18DL01 |
CNVH |
74 |
62 |
62 |
54 |
Trung Bình |
30 |
1823105010108 |
Trần Minh Nhân |
D18DL01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
31 |
1823105010109 |
Trần Vĩnh Thịnh |
D18DL01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
32 |
1823105010110 |
Ngô Thị Thu Hương |
D18DL01 |
CNVH |
70 |
63 |
63 |
55 |
Trung Bình |
33 |
1822290400001 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
D18VH01 |
CNVH |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
34 |
1822290400005 |
Tô Hoài Đăng Hải |
D18VH01 |
CNVH |
91 |
91 |
91 |
91 |
Xuất sắc |
35 |
1822290400006 |
Võ Phương Vy |
D18VH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
36 |
1822290400007 |
Ngô Thị Thùy Liễu |
D18VH01 |
CNVH |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
37 |
1822290400010 |
Nguyễn Ngọc Lan Tiên |
D18VH01 |
CNVH |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
38 |
1822290400017 |
Hoàng Thảo Anh |
D18VH01 |
CNVH |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
39 |
1822290400020 |
Lê Đăng Khoa |
D18VH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
40 |
1822290400023 |
Lê Minh Tiến |
D18VH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
41 |
1822290400024 |
Lê Thị Xuân Tuyền |
D18VH01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
42 |
1822290400028 |
Nguyễn Nhựt Trường |
D18VH01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
43 |
1822290400032 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
D18VH01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
44 |
1822290400034 |
Hồ Thị Hồng Ngàn |
D18VH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
45 |
1822290400041 |
Mai Trúc Vân Anh |
D18VH01 |
CNVH |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
46 |
1822290400055 |
Phạm Thanh Sơn |
D18VH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
47 |
1822290400057 |
Trần Quốc Tiến |
D18VH01 |
CNVH |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
48 |
1822290400060 |
Huỳnh Thanh Nhã |
D18VH01 |
CNVH |
72 |
72 |
72 |
70 |
Khá |
49 |
1822290400066 |
Huỳnh Minh Chuẩn |
D18VH01 |
CNVH |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
50 |
1822290400069 |
Nguyễn Nhật Kiều Mỹ |
D18VH01 |
CNVH |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
51 |
1822290400070 |
Trần Bích Hà |
D18VH01 |
CNVH |
86 |
86 |
86 |
81 |
Tốt |
52 |
1822290400072 |
Đỗ Thị Cẩm Tiên |
D18VH01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
53 |
1822290400073 |
Nguyễn Vân Uyển Nhi |
D18VH01 |
CNVH |
|
|
|
0 |
Kém |
54 |
1822290400074 |
Vũ Thị Diệu Linh |
D18VH01 |
CNVH |
46 |
46 |
46 |
41 |
Yếu |
55 |
1822290400075 |
Ngô Thị Mỹ Uyên |
D18VH01 |
CNVH |
50 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
56 |
1822290400076 |
Nguyễn An |
D18VH01 |
CNVH |
90 |
90 |
90 |
88 |
Tốt |
57 |
1822290400077 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
D18VH01 |
CNVH |
78 |
78 |
78 |
73 |
Khá |
58 |
1922104030001 |
Trần Xuân Tùng |
D19DH01 |
CNVH |
56 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
59 |
1922104030002 |
Khâu Thị Mỹ Duyên |
D19DH01 |
CNVH |
73 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
60 |
1922104030003 |
Nguyễn Quang Duy |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
61 |
1922104030005 |
Phạm Thị Thu Hiền |
D19DH01 |
CNVH |
67 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
62 |
1922104030006 |
Nguyễn Lan Anh |
D19DH01 |
CNVH |
67 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
63 |
1922104030007 |
Huỳnh Như |
D19DH01 |
CNVH |
80 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
64 |
1922104030009 |
Huỳnh Nhật Nam |
D19DH01 |
CNVH |
80 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
65 |
1922104030010 |
Lê Kim Ngân |
D19DH01 |
CNVH |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
66 |
1922104030016 |
Nguyễn Hữu Bá Thiên |
D19DH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
67 |
1922104030017 |
Nguyễn Trương Hải Duy |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
68 |
1922104030018 |
Bùi Phương Nam |
D19DH01 |
CNVH |
33 |
46 |
46 |
38 |
Yếu |
69 |
1922104030020 |
Vem Minh Thơ |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
70 |
1922104030025 |
Lý Gia Huy |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
71 |
1922104030026 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
D19DH01 |
CNVH |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
72 |
1922104030027 |
Lê Huỳnh Thanh Vy |
D19DH01 |
CNVH |
86 |
103 |
103 |
100 |
Xuất sắc |
73 |
1922104030030 |
Nguyễn Trung Minh |
D19DH01 |
CNVH |
46 |
41 |
41 |
36 |
Yếu |
74 |
1922104030032 |
Lê Thành Trung |
D19DH01 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
75 |
1922104030034 |
Trịnh Thị Lin Đa |
D19DH01 |
CNVH |
73 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
76 |
1922104030035 |
Nguyễn Quang Vinh |
D19DH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
77 |
1922104030036 |
Trần Thế Tổng |
D19DH01 |
CNVH |
68 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
78 |
1922104030041 |
Đinh Minh Vương |
D19DH01 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
79 |
1922104030043 |
Phùng Thế Sơn |
D19DH01 |
CNVH |
76 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
80 |
1922104030044 |
Nguyễn Quốc Bảo |
D19DH01 |
CNVH |
80 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
81 |
1922104030045 |
Vi Quang Vinh |
D19DH01 |
CNVH |
50 |
50 |
50 |
40 |
Yếu |
82 |
1922104030049 |
Lê Đặng Thuận |
D19DH01 |
CNVH |
83 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
83 |
1922104030050 |
Võ Cảnh Thăng |
D19DH01 |
CNVH |
60 |
55 |
55 |
47 |
Yếu |
84 |
1922104030051 |
Cao Bùi Kim Phượng |
D19DH01 |
CNVH |
85 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
85 |
1922104030054 |
Trương Ngọc Phương Ánh |
D19DH01 |
CNVH |
80 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
86 |
1922104030057 |
Bùi Nhật Anh Duy |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
87 |
1922104030061 |
Phan Chí Hào |
D19DH01 |
CNVH |
83 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
88 |
1922104030062 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
D19DH01 |
CNVH |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
89 |
1922104030063 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
90 |
1922104030065 |
Trần Tuấn Khôi |
D19DH01 |
CNVH |
83 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
91 |
1922104030066 |
Trần Thoại Kim |
D19DH01 |
CNVH |
82 |
98 |
98 |
98 |
Xuất sắc |
92 |
1922104030073 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
D19DH01 |
CNVH |
68 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
93 |
1922104030077 |
Đỗ Hoàng Thắng |
D19DH01 |
CNVH |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
94 |
1922104030078 |
Nguyễn Thị Cẩm Thi |
D19DH01 |
CNVH |
86 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
95 |
1922104030079 |
Lê Triệu Thiên |
D19DH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
96 |
1922104030082 |
Nguyễn Trọng Thưởng |
D19DH01 |
CNVH |
74 |
92 |
92 |
84 |
Tốt |
97 |
1922104030083 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
98 |
1922104030087 |
Lê Anh Tuấn |
D19DH01 |
CNVH |
62 |
60 |
60 |
55 |
Trung Bình |
99 |
1922104030093 |
Bùi Thị Thi |
D19DH01 |
CNVH |
65 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
100 |
1922104030095 |
Chu Thiên Phú |
D19DH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
101 |
1924801030043 |
Võ Minh Trung |
D19DH01 |
CNVH |
100 |
114 |
114 |
100 |
Xuất sắc |
102 |
1922290100015 |
Thái Thanh Hằng |
D19VH01 |
CNVH |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
103 |
1922290100031 |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
D19VH01 |
CNVH |
75 |
75 |
75 |
67 |
Khá |
104 |
1922290400003 |
Ngô Thị Tuyết Hạnh |
D19VH01 |
CNVH |
93 |
93 |
93 |
93 |
Xuất sắc |
105 |
1922290400005 |
Lê Quang Nhân |
D19VH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
106 |
1922290400009 |
Nguyễn Thị Hà |
D19VH01 |
CNVH |
69 |
69 |
69 |
61 |
Trung Bình |
107 |
1922290400010 |
Phan Thị Kim Ngân |
D19VH01 |
CNVH |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
108 |
1922290400044 |
Trương Ngọc Phú |
D19VH01 |
CNVH |
82 |
82 |
82 |
82 |
Tốt |
109 |
1922290400051 |
Lưu Văn Thân |
D19VH01 |
CNVH |
81 |
81 |
81 |
68 |
Khá |
110 |
1922290400070 |
Võ Tấn Được |
D19VH01 |
CNVH |
74 |
74 |
74 |
69 |
Khá |
111 |
1923105010002 |
Nguyễn Minh Mẫn |
D19VH01 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
112 |
1923105010013 |
Huỳnh Vũ Hòa Long |
D19VH01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
113 |
1923105010016 |
Đào Thị Kim Ngọc |
D19VH01 |
CNVH |
69 |
69 |
69 |
64 |
Trung Bình |
114 |
1923105010017 |
Võ Thị Yến |
D19VH01 |
CNVH |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
115 |
1923105010057 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
D19VH01 |
CNVH |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
116 |
1923105010071 |
Nguyễn Văn Thêm |
D19VH01 |
CNVH |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
117 |
1923105010072 |
Lý Tuyết Nghi |
D19VH01 |
CNVH |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
118 |
2022104050001 |
Nguyễn Thị Huyền |
D20AMNH01 |
CNVH |
66 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
119 |
2022104050002 |
Nguyễn Thị Mơ |
D20AMNH01 |
CNVH |
68 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
120 |
2022104050003 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
D20AMNH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
55 |
Trung Bình |
121 |
2022104050005 |
Lê Nguyễn Hoàng Châu |
D20AMNH01 |
CNVH |
85 |
71 |
71 |
75 |
Khá |
122 |
2022104050006 |
Lê Hoàng Nhật Huy |
D20AMNH01 |
CNVH |
62 |
57 |
57 |
62 |
Trung Bình |
123 |
2022104050008 |
Nguyễn Đăng Phục Hưng |
D20AMNH01 |
CNVH |
97 |
79 |
79 |
84 |
Tốt |
124 |
2022104050009 |
Nguyễn Trần Thiên Bảo |
D20AMNH01 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
63 |
Trung Bình |
125 |
2022104050010 |
Đoàn Nhật Anh |
D20AMNH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
126 |
2022104050012 |
Đinh Thị Thảo Nguyên |
D20AMNH01 |
CNVH |
51 |
23 |
23 |
38 |
Yếu |
127 |
2022104050014 |
Nguyễn Tấn Phát |
D20AMNH01 |
CNVH |
94 |
65 |
65 |
87 |
Tốt |
128 |
2022104050015 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
D20AMNH01 |
CNVH |
58 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
129 |
2022104050016 |
Lê Lê Vi |
D20AMNH01 |
CNVH |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
130 |
2022104050017 |
Phạm Thị Vân Anh |
D20AMNH01 |
CNVH |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kém |
131 |
2022104050018 |
Huỳnh Nhật Vũ |
D20AMNH01 |
CNVH |
58 |
50 |
50 |
45 |
Yếu |
132 |
2022104050019 |
Lê Quốc Đạt |
D20AMNH01 |
CNVH |
86 |
70 |
70 |
73 |
Khá |
133 |
2022104050020 |
Nguyễn Kiến Quốc |
D20AMNH01 |
CNVH |
63 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
134 |
2022104050021 |
Lê Hưng Thịnh |
D20AMNH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
135 |
2022104050023 |
Bùi Nguyễn Minh Anh |
D20AMNH01 |
CNVH |
57 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
136 |
2022104050024 |
Nguyễn Thành Đạt |
D20AMNH01 |
CNVH |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kém |
137 |
2022104050026 |
Phùng Võ Đức Anh |
D20AMNH01 |
CNVH |
5 |
5 |
5 |
5 |
Kém |
138 |
2022104050027 |
Đặng Trà My |
D20AMNH01 |
CNVH |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kém |
139 |
2022104050029 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
D20AMNH01 |
CNVH |
71 |
71 |
71 |
69 |
Khá |
140 |
2022104070001 |
Dương Kiều Anh |
D20MYTH01 |
CNVH |
86 |
90 |
90 |
90 |
Xuất sắc |
141 |
2022104070003 |
Trần Nhật Huy |
D20MYTH01 |
CNVH |
81 |
83 |
83 |
78 |
Khá |
142 |
2022104070004 |
Tống Cao Minh |
D20MYTH01 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
143 |
2022104070005 |
Nguyễn Thành Phát |
D20MYTH01 |
CNVH |
81 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
144 |
2022104070007 |
Đinh Thị Thu Mai |
D20MYTH01 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
145 |
2022104070009 |
Huỳnh Định Hòa |
D20MYTH01 |
CNVH |
82 |
82 |
82 |
80 |
Tốt |
146 |
2022104030006 |
Nguyễn Trung Tín |
D20TKDH01 |
CNVH |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
147 |
2022104030008 |
Nguyễn Hoàng Nam |
D20TKDH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
148 |
2022104030011 |
Trịnh Văn Trung |
D20TKDH01 |
CNVH |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
149 |
2022104030019 |
Đỗ Thị Bảo Nghi |
D20TKDH01 |
CNVH |
71 |
71 |
71 |
66 |
Khá |
150 |
2022104030024 |
Đồng Thanh Sang |
D20TKDH01 |
CNVH |
75 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
151 |
2022104030029 |
Phan Thanh Nhã |
D20TKDH01 |
CNVH |
89 |
89 |
89 |
84 |
Tốt |
152 |
2022104030032 |
Nguyễn Tuấn Minh |
D20TKDH01 |
CNVH |
78 |
78 |
78 |
73 |
Khá |
153 |
2022104030033 |
Nguyễn Hoàng Long |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
154 |
2022104030040 |
Bùi Thanh Tuấn |
D20TKDH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
155 |
2022104030044 |
Phạm Minh Trí |
D20TKDH01 |
CNVH |
66 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
156 |
2022104030051 |
Lê Nguyễn Bảo Phúc |
D20TKDH01 |
CNVH |
60 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
157 |
2022104030054 |
Mai Đăng Huy |
D20TKDH01 |
CNVH |
48 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
158 |
2022104030055 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
D20TKDH01 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
159 |
2022104030058 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
D20TKDH01 |
CNVH |
50 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
160 |
2022104030067 |
Lê Đình An |
D20TKDH01 |
CNVH |
61 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
161 |
2022104030086 |
Lê Văn Phụng |
D20TKDH01 |
CNVH |
53 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
162 |
2022104030087 |
Lê Văn Tiến |
D20TKDH01 |
CNVH |
53 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
163 |
2022104030089 |
Hồ Hữu Anh Trường |
D20TKDH01 |
CNVH |
59 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
164 |
2022104030091 |
Nguyễn Minh Sang |
D20TKDH01 |
CNVH |
51 |
58 |
58 |
53 |
Trung Bình |
165 |
2022104030106 |
Lưu Công Bắc |
D20TKDH01 |
CNVH |
87 |
87 |
87 |
87 |
Tốt |
166 |
2022104030115 |
Nguyễn Khánh Hoàng Tân |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
167 |
2022104030121 |
Nguyễn Bá Linh |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
168 |
2022104030124 |
Lương Tuấn Kiệt |
D20TKDH01 |
CNVH |
57 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
169 |
2022104030148 |
Nguyễn Hồng Thái |
D20TKDH01 |
CNVH |
64 |
64 |
64 |
59 |
Trung Bình |
170 |
2022104030158 |
Võ Thị Huỳnh Hương |
D20TKDH01 |
CNVH |
78 |
63 |
63 |
50 |
Trung Bình |
171 |
2022104030159 |
Dương Công Danh |
D20TKDH01 |
CNVH |
71 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
172 |
2022104030171 |
Văn Mạnh Cường |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
50 |
Trung Bình |
173 |
2022104030172 |
Phan Đức Huy |
D20TKDH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
174 |
2022104030181 |
Trần Thị Thanh Tâm |
D20TKDH01 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
63 |
Trung Bình |
175 |
2022104030193 |
Trương Thị Mỹ Duyên |
D20TKDH01 |
CNVH |
81 |
86 |
86 |
69 |
Khá |
176 |
2022104030194 |
Lê Phú Hào |
D20TKDH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
177 |
2022104030195 |
Đinh Hải Lâm |
D20TKDH01 |
CNVH |
67 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
178 |
2022104030199 |
Lê Hồng Nhung |
D20TKDH01 |
CNVH |
71 |
71 |
71 |
66 |
Khá |
179 |
2022104030202 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
D20TKDH01 |
CNVH |
53 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
180 |
2022104030206 |
Trần Đức Độ |
D20TKDH01 |
CNVH |
11 |
11 |
11 |
21 |
Kém |
181 |
2022104030209 |
Trần Kiều Vỹ |
D20TKDH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
182 |
2022104030223 |
Châu Hùng Cường |
D20TKDH01 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
183 |
2022104030228 |
Trần Thế Lực |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
184 |
2022104030231 |
Phạm Minh Nhã |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
60 |
Trung Bình |
185 |
2022104030234 |
Trần Văn Khôi |
D20TKDH01 |
CNVH |
65 |
67 |
67 |
54 |
Trung Bình |
186 |
2022104030241 |
Phan Văn Tường |
D20TKDH01 |
CNVH |
73 |
63 |
63 |
55 |
Trung Bình |
187 |
2022104030245 |
Huỳnh Ngọc Bảo |
D20TKDH01 |
CNVH |
100 |
107 |
107 |
100 |
Xuất sắc |
188 |
2022104030254 |
Phạm Thanh Chiến |
D20TKDH01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
189 |
2022104030263 |
Phạm Thế Duyệt |
D20TKDH01 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
53 |
Trung Bình |
190 |
2022104030285 |
Lê Phú Khải |
D20TKDH01 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
61 |
Trung Bình |
191 |
2022104030303 |
Võ Minh Vân Nam |
D20TKDH01 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
62 |
Trung Bình |
192 |
2022104030318 |
Trần Tuyết Nhung |
D20TKDH01 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
193 |
2022104030322 |
Lê Thị Kiều Oanh |
D20TKDH01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
194 |
2022104030332 |
Nguyễn Thị Tú Quyên |
D20TKDH01 |
CNVH |
68 |
70 |
70 |
68 |
Khá |
195 |
2022104030001 |
Lý Kim Ngân |
D20TKDH02 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
196 |
2022104030007 |
Hồ Đoàn Hoàng Minh |
D20TKDH02 |
CNVH |
89 |
94 |
94 |
92 |
Xuất sắc |
197 |
2022104030013 |
Nguyễn Thị Vân |
D20TKDH02 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
198 |
2022104030018 |
Vũ Thảo Trang |
D20TKDH02 |
CNVH |
86 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
199 |
2022104030023 |
Đinh Tường Vi |
D20TKDH02 |
CNVH |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
200 |
2022104030026 |
Huỳnh Thị Thu Ngân |
D20TKDH02 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
201 |
2022104030027 |
Nguyễn Trường Bảo |
D20TKDH02 |
CNVH |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
202 |
2022104030030 |
Trần Trung Chánh |
D20TKDH02 |
CNVH |
72 |
72 |
72 |
70 |
Khá |
203 |
2022104030031 |
Lê Minh Thanh |
D20TKDH02 |
CNVH |
58 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
204 |
2022104030037 |
Lý Hưng Thịnh |
D20TKDH02 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
205 |
2022104030041 |
Nguyễn Hoàng Anh Quốc |
D20TKDH02 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
206 |
2022104030042 |
Nguyễn Quốc Huy |
D20TKDH02 |
CNVH |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
207 |
2022104030043 |
Nguyễn Đỗ Minh Thư |
D20TKDH02 |
CNVH |
67 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
208 |
2022104030045 |
Nguyễn Tấn Lộc |
D20TKDH02 |
CNVH |
9 |
72 |
72 |
9 |
Kém |
209 |
2022104030047 |
Phạm Hoàng Nhi |
D20TKDH02 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
210 |
2022104030049 |
Phương Quốc Thành |
D20TKDH02 |
CNVH |
3 |
64 |
64 |
6 |
Kém |
211 |
2022104030050 |
Huỳnh Trung Thuận |
D20TKDH02 |
CNVH |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
212 |
2022104030065 |
Nguyễn Kim Ngân |
D20TKDH02 |
CNVH |
58 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
213 |
2022104030078 |
Trần Minh Ngọc |
D20TKDH02 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
214 |
2022104030084 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân |
D20TKDH02 |
CNVH |
66 |
71 |
71 |
69 |
Khá |
215 |
2022104030085 |
Lê Thị Diễm Ngọc |
D20TKDH02 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
216 |
2022104030090 |
Lê Thị Ánh Vy |
D20TKDH02 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
217 |
2022104030095 |
Nguyễn Hữu Thắng |
D20TKDH02 |
CNVH |
78 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
218 |
2022104030096 |
Trần Thị Thanh Hằng |
D20TKDH02 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
219 |
2022104030103 |
Ông Hưng Phát |
D20TKDH02 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
220 |
2022104030104 |
Nguyễn Thế Yên |
D20TKDH02 |
CNVH |
68 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
221 |
2022104030108 |
Vũ Huy Hoàng |
D20TKDH02 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
222 |
2022104030111 |
Nguyễn Trung Kiên |
D20TKDH02 |
CNVH |
80 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
223 |
2022104030114 |
Lê Tuyết Phụng |
D20TKDH02 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
224 |
2022104030132 |
Nguyễn Hữu Triều |
D20TKDH02 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
225 |
2022104030143 |
Trần Thị Anh |
D20TKDH02 |
CNVH |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
226 |
2022104030160 |
Phạm Thị Diệu Anh |
D20TKDH02 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
55 |
Trung Bình |
227 |
2022104030162 |
Bùi Nguyễn Anh Thư |
D20TKDH02 |
CNVH |
73 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
228 |
2022104030176 |
Võ Đặng Đại Mỹ |
D20TKDH02 |
CNVH |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
229 |
2022104030186 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
D20TKDH02 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
230 |
2022104030198 |
Nguyễn Thế Sơn |
D20TKDH02 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
231 |
2022104030203 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
D20TKDH02 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
232 |
2022104030207 |
Nguyễn Thị Kiều Ngân |
D20TKDH02 |
CNVH |
53 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
233 |
2022104030214 |
Lý Mỹ Ngân |
D20TKDH02 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
234 |
2022104030215 |
Võ Thị Thanh Vân |
D20TKDH02 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
235 |
2022104030219 |
Nguyễn Tuấn Anh |
D20TKDH02 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
236 |
2022104030221 |
Phạm Nguyễn Minh Thư |
D20TKDH02 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
237 |
2022104030222 |
Trần Nguyên Khải Huyền |
D20TKDH02 |
CNVH |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
238 |
2022104030229 |
Nguyễn Nhật Thanh Hưng |
D20TKDH02 |
CNVH |
46 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
239 |
2022104030233 |
Trần Ngọc Dũng |
D20TKDH02 |
CNVH |
-10 |
48 |
48 |
0 |
Kém |
240 |
2022104030243 |
Đỗ Trọng Khôi |
D20TKDH02 |
CNVH |
60 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
241 |
2022104030255 |
Đỗ Văn Chọn |
D20TKDH02 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
242 |
2022104030276 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
D20TKDH02 |
CNVH |
73 |
73 |
73 |
68 |
Khá |
243 |
2022104030301 |
Phan Hoàng Nam |
D20TKDH02 |
CNVH |
49 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
244 |
2022104030344 |
Lưu Thị Ngọc Tiên |
D20TKDH02 |
CNVH |
76 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
245 |
2022104030014 |
Lý Hưng Thạnh |
D20TKDH03 |
CNVH |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
246 |
2022104030021 |
Võ Hồng Tuyết |
D20TKDH03 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
247 |
2022104030028 |
Dương Trọng Nhân |
D20TKDH03 |
CNVH |
88 |
88 |
88 |
83 |
Tốt |
248 |
2022104030038 |
Lương Gia Kiệt |
D20TKDH03 |
CNVH |
78 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
249 |
2022104030046 |
Phạm Văn Phương Nam |
D20TKDH03 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
53 |
Trung Bình |
250 |
2022104030056 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
D20TKDH03 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
251 |
2022104030057 |
Phan Kim Lượng |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
252 |
2022104030061 |
Bạch Thái Hòa |
D20TKDH03 |
CNVH |
76 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
253 |
2022104030063 |
Hà Thị Thanh Thảo |
D20TKDH03 |
CNVH |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
254 |
2022104030064 |
Nguyễn Minh Tuấn |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
255 |
2022104030070 |
Trương Thị Quỳnh Như |
D20TKDH03 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
256 |
2022104030071 |
Nguyễn Tuấn Hưng |
D20TKDH03 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
257 |
2022104030074 |
Nguyễn Lê Nhật Hào |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
258 |
2022104030079 |
Đỗ Minh Hải |
D20TKDH03 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
259 |
2022104030088 |
Phạm Tiến Đạt |
D20TKDH03 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
260 |
2022104030093 |
Nguyễn Xuân Toàn |
D20TKDH03 |
CNVH |
72 |
72 |
72 |
67 |
Khá |
261 |
2022104030097 |
Huỳnh Ngọc Hà |
D20TKDH03 |
CNVH |
66 |
66 |
66 |
61 |
Trung Bình |
262 |
2022104030098 |
Mai Hoàng Thu Trúc |
D20TKDH03 |
CNVH |
72 |
62 |
62 |
57 |
Trung Bình |
263 |
2022104030100 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
D20TKDH03 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
264 |
2022104030101 |
Nguyễn Đức Thắng |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
265 |
2022104030118 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
266 |
2022104030120 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
D20TKDH03 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
267 |
2022104030136 |
Lê Huỳnh Như |
D20TKDH03 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
268 |
2022104030140 |
Nguyễn Song Tùng Khang |
D20TKDH03 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
269 |
2022104030156 |
Trần Quốc Nguyên |
D20TKDH03 |
CNVH |
70 |
70 |
70 |
65 |
Khá |
270 |
2022104030167 |
Nguyễn Hồng Anh |
D20TKDH03 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
271 |
2022104030178 |
Nguyễn Đức Trung |
D20TKDH03 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
272 |
2022104030184 |
Nguyễn Quỳnh Khanh |
D20TKDH03 |
CNVH |
72 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
273 |
2022104030185 |
Tô Thanh Minh |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
274 |
2022104030191 |
Nguyễn Hạnh Khánh An |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
50 |
Trung Bình |
275 |
2022104030196 |
Phạm Minh Duy |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
276 |
2022104030200 |
Lương Công Tuấn |
D20TKDH03 |
CNVH |
54 |
54 |
54 |
44 |
Yếu |
277 |
2022104030204 |
Nguyễn Duy Cường |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
278 |
2022104030208 |
Nguyễn Trúc Linh |
D20TKDH03 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
279 |
2022104030220 |
Nguyễn Tuấn Huy |
D20TKDH03 |
CNVH |
41 |
43 |
43 |
38 |
Yếu |
280 |
2022104030224 |
Đồng Xuân Tiến |
D20TKDH03 |
CNVH |
78 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
281 |
2022104030225 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
D20TKDH03 |
CNVH |
45 |
45 |
45 |
40 |
Yếu |
282 |
2022104030235 |
Nguyễn Hữu Tấn |
D20TKDH03 |
CNVH |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
283 |
2022104030238 |
Đoàn Thị Thùy Dương |
D20TKDH03 |
CNVH |
82 |
82 |
82 |
82 |
Tốt |
284 |
2022104030266 |
Trần Minh Đức |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
285 |
2022104030268 |
Nguyễn Ngọc Hải |
D20TKDH03 |
CNVH |
73 |
58 |
58 |
45 |
Yếu |
286 |
2022104030272 |
Phan Thanh Hằng |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
287 |
2022104030296 |
Bạch Thị Xuân Ly |
D20TKDH03 |
CNVH |
65 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
288 |
2022104030306 |
Nguyễn Ngọc Ngân |
D20TKDH03 |
CNVH |
57 |
57 |
57 |
52 |
Trung Bình |
289 |
2022104030308 |
Trương Hoàng Nghĩa |
D20TKDH03 |
CNVH |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
290 |
2022104030313 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
D20TKDH03 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
53 |
Trung Bình |
291 |
2022104030335 |
Đoàn Xuân Thành |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
50 |
Trung Bình |
292 |
2022104030343 |
Phạm Nguyễn Mai Thy |
D20TKDH03 |
CNVH |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
293 |
2022104030348 |
Trần Thị Thuỳ Trang |
D20TKDH03 |
CNVH |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
294 |
2022104030349 |
Nguyễn Minh Triết |
D20TKDH03 |
CNVH |
58 |
58 |
58 |
48 |
Yếu |
295 |
2022104030367 |
Nguyễn Thanh Vy |
D20TKDH03 |
CNVH |
67 |
67 |
67 |
65 |
Khá |
296 |
2022104030369 |
Lê Minh Tuấn |
D20TKDH03 |
CNVH |
72 |
57 |
57 |
44 |
Yếu |
297 |
2022104030371 |
Huỳnh Thanh Phong |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
298 |
2022104030372 |
Hoàng Như Quỳnh |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
299 |
2022104030373 |
Đoàn Thị Ngọc Trang |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
300 |
2022104030374 |
Nguyễn Duy Khương |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
55 |
Trung Bình |
301 |
2022104030375 |
Lê Đình Hòa |
D20TKDH03 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
302 |
2022104030376 |
Phan Thị Hoài An |
D20TKDH03 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
303 |
2022104030377 |
Dương Phi Tính |
D20TKDH03 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
304 |
2022290400001 |
Tô Thị Mỹ Trinh |
D20VHHO01 |
CNVH |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
305 |
2022290400002 |
Trương Nhã Bình |
D20VHHO01 |
CNVH |
76 |
76 |
76 |
69 |
Khá |
306 |
2022290400004 |
Lâm Ý Nhi |
D20VHHO01 |
CNVH |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
307 |
2022290400005 |
Lý Ngân Trang |
D20VHHO01 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
308 |
2022290400006 |
Vương Mỹ Hạnh |
D20VHHO01 |
CNVH |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
309 |
2022290400007 |
Lý Ngọc Hà |
D20VHHO01 |
CNVH |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
310 |
2022290400008 |
Lê Thị Hồng Đào |
D20VHHO01 |
CNVH |
77 |
77 |
77 |
73 |
Khá |
311 |
2022290400019 |
Nguyễn Văn Khải Hoàn |
D20VHHO01 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
55 |
Trung Bình |
312 |
2022290400023 |
Hồ Ngọc Kim Chi |
D20VHHO01 |
CNVH |
83 |
83 |
83 |
83 |
Tốt |
313 |
2022290400027 |
Phạm Thị Thanh Hằng |
D20VHHO01 |
CNVH |
81 |
81 |
81 |
76 |
Khá |
314 |
2022290400033 |
Nguyễn Trúc Hoài Hương |
D20VHHO01 |
CNVH |
68 |
68 |
68 |
60 |
Trung Bình |
315 |
2022290400036 |
Đỗ Thái Nhân |
D20VHHO01 |
CNVH |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
316 |
2022290400045 |
Phan Quang Tiến |
D20VHHO01 |
CNVH |
100 |
100 |
100 |
100 |
Xuất sắc |
317 |
2022290400069 |
Phạm Kiều Anh Thư |
D20VHHO01 |
CNVH |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
318 |
2022290400070 |
Võ Minh Duy |
D20VHHO01 |
CNVH |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
319 |
2022290400071 |
Trần Văn Chi |
D20VHHO01 |
CNVH |
92 |
92 |
92 |
87 |
Tốt |
320 |
2022290400072 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
D20VHHO01 |
CNVH |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
321 |
2022290400073 |
Nguyễn Thị Bích Tranh |
D20VHHO01 |
CNVH |
98 |
98 |
98 |
98 |
Xuất sắc |
322 |
1823102010001 |
Nguyễn Minh Khoa |
D18CT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
323 |
1823102010003 |
Đinh Văn Huệ |
D18CT01 |
KHQL |
90 |
90 |
90 |
90 |
Xuất sắc |
324 |
1823102010004 |
Võ Phương Duy |
D18CT01 |
KHQL |
100 |
112 |
100 |
100 |
Xuất sắc |
325 |
1823102010009 |
Bùi Ánh Ngọc |
D18CT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
326 |
1823102010010 |
Nguyễn Phạm Thanh Phúc |
D18CT01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
71 |
Khá |
327 |
1823102010012 |
Trần Phi Hùng |
D18CT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
328 |
1823102010013 |
Lê Minh Tâm |
D18CT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
53 |
Trung Bình |
329 |
1823102010014 |
Nguyễn Ngọc Nhã Uyên |
D18CT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
330 |
1823102010023 |
Nguyễn Ngọc Trung |
D18CT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
331 |
1823102010029 |
Âu Dương Phúc |
D18CT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
332 |
1823102010035 |
Đinh Trường Yên |
D18CT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
333 |
1823102010049 |
Giàng Văn Phúc |
D18CT01 |
KHQL |
71 |
76 |
76 |
68 |
Khá |
334 |
1823102010050 |
Nguyễn Hoàng Lân |
D18CT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
335 |
1823102010051 |
Hồ Trọng Nên |
D18CT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
336 |
1828501030003 |
Đào Tuấn Anh |
D18DD01 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
337 |
1828501030004 |
Lê Thanh Phương |
D18DD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
338 |
1828501030005 |
Phạm Đức Trọng |
D18DD01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
339 |
1828501030006 |
Lê Đại Dương |
D18DD01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
340 |
1828501030007 |
Nguyễn Nhựt Hào |
D18DD01 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
341 |
1828501030010 |
Hồ Xuân Trường |
D18DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
342 |
1828501030013 |
Trần Thị Trúc Ly |
D18DD01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
343 |
1828501030014 |
Phan Lê Anh Duy |
D18DD01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
344 |
1828501030023 |
Vũ Thu Hải |
D18DD01 |
KHQL |
56 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
345 |
1828501030024 |
Lê Thị Kim Hoa |
D18DD01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
346 |
1828501030025 |
Phan Văn Hòa |
D18DD01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
347 |
1828501030026 |
Võ Minh Hoàng |
D18DD01 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
348 |
1828501030027 |
Nguyễn Trọng Khiêm |
D18DD01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
349 |
1828501030028 |
Nguyễn Thành Lộc |
D18DD01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
350 |
1828501030032 |
Nguyễn Lê Phương Trà |
D18DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
351 |
1828501030033 |
Huỳnh Lê Bảo Trâm |
D18DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
352 |
1828501030034 |
Huỳnh Thị Tuyết Trinh |
D18DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
353 |
1828501030036 |
Nguyễn Thành Lộc |
D18DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
354 |
1828501030041 |
Liêu Tấn Đạt |
D18DD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
355 |
1828501030043 |
Quản Nguyễn Thảo Nguyên |
D18DD01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
356 |
1828501030044 |
Lê Thị Thu Nhi |
D18DD01 |
KHQL |
88 |
88 |
88 |
88 |
Tốt |
357 |
1828501030046 |
Phan Thành Phát |
D18DD01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
358 |
1828501030048 |
Dương Thành Thiện |
D18DD01 |
KHQL |
88 |
81 |
81 |
74 |
Khá |
359 |
1828501030049 |
Vũ Thị Nga |
D18DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
360 |
1828501030050 |
Phạm Nhật Hào |
D18DD01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
361 |
1828501030051 |
Lê Thị Ngọc Huệ |
D18DD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
362 |
1828501030053 |
Lê Thị Kiều Phương |
D18DD01 |
KHQL |
81 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
363 |
1828501030054 |
Nguyễn Hồng Thùy Dương |
D18DD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
364 |
1828501030057 |
Nguyễn Quốc Triệu |
D18DD01 |
KHQL |
71 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
365 |
1828501030060 |
Huỳnh Đình Hiếu |
D18DD01 |
KHQL |
94 |
94 |
94 |
94 |
Xuất sắc |
366 |
1828501030064 |
Trần Lê Trâm Oanh |
D18DD01 |
KHQL |
55 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
367 |
1828501030065 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
D18DD01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
74 |
Khá |
368 |
1828501030073 |
Thượng Hồng Thái |
D18DD01 |
KHQL |
78 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
369 |
1828501030083 |
Văn Thanh Phong |
D18DD01 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
76 |
Khá |
370 |
1828501030084 |
Trương Minh Lợi |
D18DD01 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
371 |
1828501030085 |
Nguyễn Xuân Nam |
D18DD01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
372 |
1828501030087 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
D18DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
373 |
1828501030088 |
Huỳnh Thị Bé Tiếp |
D18DD01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
77 |
Khá |
374 |
1828501030089 |
Lê Huỳnh Trang |
D18DD01 |
KHQL |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
375 |
1828501030090 |
Vũ Anh Thư |
D18DD01 |
KHQL |
76 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
376 |
1823801010026 |
Lê Thị Xuân Thu |
D18LUHC01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
377 |
1823801010028 |
Nguyễn Như Thành |
D18LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
378 |
1823801010033 |
Lê Anh Tuấn |
D18LUHC01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
379 |
1823801010067 |
Châu Quang Hậu |
D18LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
380 |
1823801010083 |
Nguyễn Chí Hải |
D18LUHC01 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
381 |
1823801010125 |
Lê Thị Ngọc |
D18LUHC01 |
KHQL |
85 |
85 |
85 |
78 |
Khá |
382 |
1823801010131 |
Lê Thị Phương Thanh |
D18LUHC01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
383 |
1823801010142 |
Nguyễn Minh Đại |
D18LUHC01 |
KHQL |
89 |
89 |
89 |
84 |
Tốt |
384 |
1823801010144 |
Phan Thị Lan Anh |
D18LUHC01 |
KHQL |
96 |
96 |
96 |
96 |
Xuất sắc |
385 |
1823801010145 |
Trịnh Lan Phương |
D18LUHC01 |
KHQL |
88 |
88 |
88 |
81 |
Tốt |
386 |
1823801010146 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
D18LUHC01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
387 |
1823801010158 |
Trần Minh Đức |
D18LUHC01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
388 |
1823801010186 |
Nguyễn Thị Thơm |
D18LUHC01 |
KHQL |
92 |
92 |
92 |
90 |
Xuất sắc |
389 |
1823801010193 |
Nguyễn Thị Lan Thảo |
D18LUHC01 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
390 |
1823801010201 |
Bùi Thị Phương Anh |
D18LUHC01 |
KHQL |
90 |
90 |
90 |
90 |
Xuất sắc |
391 |
1823801010213 |
Đào Thị Mỹ Linh |
D18LUHC01 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
392 |
1823801010215 |
Hồ Khả Nhi |
D18LUHC01 |
KHQL |
86 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
393 |
1823801010218 |
Nguyễn Ngọc Kiều Phương |
D18LUHC01 |
KHQL |
86 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
394 |
1823801010245 |
Võ Thanh Hiếu |
D18LUHC01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
395 |
1823801010266 |
Nguyễn Thành Lộc |
D18LUHC01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
396 |
1823801010333 |
Đoàn Hoàng Yến |
D18LUHC01 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
397 |
1823801010350 |
Võ Ngọc Kim Ngân |
D18LUHC01 |
KHQL |
63 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
398 |
1823801010375 |
Phan Gia Hảo |
D18LUHC01 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
399 |
1823801010401 |
Ngô Hoài Nhân |
D18LUHC01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
400 |
1823801010421 |
Hồ Anh Hào |
D18LUHC01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
401 |
1823801010454 |
Trần Đặng Ngọc Huy |
D18LUHC01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
402 |
1823801010457 |
Nguyễn Hải Long |
D18LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
403 |
1823801010473 |
Nguyễn Liêu Thương |
D18LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
404 |
1823801010529 |
Văn Hà Thiên Thanh |
D18LUHC01 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
405 |
1823801010537 |
Bùi Thị Lan Trinh |
D18LUHC01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
406 |
1823801010538 |
Nguyễn Hữu Trọng |
D18LUHC01 |
KHQL |
78 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
407 |
1823801010546 |
Mai Thị Kim Yến |
D18LUHC01 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
408 |
1823801010560 |
Trương Văn Tiến |
D18LUHC01 |
KHQL |
57 |
35 |
35 |
35 |
Yếu |
409 |
1823801010562 |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
D18LUHC01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
410 |
1823801010564 |
Trần Nhựt Trung |
D18LUHC01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
411 |
1823801010594 |
Thái Thanh Tâm |
D18LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
412 |
1823801010629 |
Nguyễn Ngọc Hiểu Nghi |
D18LUHC01 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
413 |
1823801010635 |
Phạm Thị Như Thường |
D18LUHC01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
414 |
1823801010693 |
Phạm Văn Long |
D18LUHC01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
415 |
1823801010758 |
Phan Tuấn Phương |
D18LUHC01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
416 |
1823801010761 |
Trần Thị Thanh Trúc |
D18LUHC01 |
KHQL |
42 |
42 |
42 |
42 |
Yếu |
417 |
1823801010763 |
Nguyễn Hải Sơn |
D18LUHC01 |
KHQL |
59 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
418 |
1823801010001 |
Nguyễn Thế Anh |
D18LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
419 |
1823801010006 |
Nguyễn Thị Kim Hậu |
D18LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
420 |
1823801010019 |
Lục Minh Mẫn |
D18LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
421 |
1823801010020 |
Huỳnh Mỹ Ngọc |
D18LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
422 |
1823801010031 |
Đỗ Thị Linh |
D18LUQT01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
423 |
1823801010038 |
Đậu Thị Bình |
D18LUQT01 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
424 |
1823801010040 |
Đặng Thị Hương |
D18LUQT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
425 |
1823801010044 |
Trần Thế Tài |
D18LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
426 |
1823801010048 |
Võ Trường Luận |
D18LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
427 |
1823801010052 |
Lê Thị Thu Hiền |
D18LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
428 |
1823801010059 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
D18LUQT01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
429 |
1823801010063 |
Cao Thị Minh Thoa |
D18LUQT01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
430 |
1823801010066 |
Đặng Thị Tuyết Như |
D18LUQT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
431 |
1823801010080 |
Nguyễn Thị Kim Quy |
D18LUQT01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
432 |
1823801010091 |
Nguyễn Trà Mi |
D18LUQT01 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
433 |
1823801010098 |
Dương Thị Thuý Linh |
D18LUQT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
434 |
1823801010102 |
Đỗ Thị Ngọc Như |
D18LUQT01 |
KHQL |
90 |
90 |
90 |
88 |
Tốt |
435 |
1823801010104 |
Võ Minh Hiếu |
D18LUQT01 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
436 |
1823801010113 |
Lương Thị Diện Linh |
D18LUQT01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
437 |
1823801010117 |
Trần Thị Nhung |
D18LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
438 |
1823801010121 |
Chu Hoàng Thảo Nguyên |
D18LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
439 |
1823801010123 |
Võ Hoàng Thông |
D18LUQT01 |
KHQL |
50 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
440 |
1823801010137 |
Nguyễn Đức Thiện |
D18LUQT01 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
441 |
1823801010140 |
Hồ Thị Mỹ Linh |
D18LUQT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
442 |
1823801010141 |
Nguyễn Trần Hoàng Phúc |
D18LUQT01 |
KHQL |
82 |
82 |
82 |
80 |
Tốt |
443 |
1823801010148 |
Võ Thị Thúy Hiền |
D18LUQT01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
444 |
1823801010150 |
Hà Thị Cẩm Tiên |
D18LUQT01 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
445 |
1823801010151 |
Khương Thị Bảo Trân |
D18LUQT01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
446 |
1823801010154 |
Tạ Thị Thùy Linh |
D18LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
447 |
1823801010159 |
Đào Thị Hằng |
D18LUQT01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
448 |
1823801010167 |
Hoàng Thị Loan |
D18LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
449 |
1823801010179 |
Nguyễn Văn Thêm |
D18LUQT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
450 |
1823801010181 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
D18LUQT01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
451 |
1823801010183 |
Nguyễn Thị Xuân |
D18LUQT01 |
KHQL |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
452 |
1823801010189 |
Bùi Thị Tường Vy |
D18LUQT01 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
453 |
1823801010195 |
Đỗ Thị Thu Phương |
D18LUQT01 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
454 |
1823801010198 |
Lê Tiền Phong |
D18LUQT01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
455 |
1823801010287 |
Nguyễn Anh Phụng |
D18LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
456 |
1823801010664 |
Ngô Nguyễn Đang Phượng |
D18LUQT01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
457 |
1823801010667 |
Võ Thị Gấm Sao |
D18LUQT01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
458 |
1823801010691 |
Nguyễn Bảo Hân |
D18LUQT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
459 |
1823801010710 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
D18LUQT01 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
460 |
1823801010718 |
Nguyễn Thị Hồng |
D18LUQT01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
461 |
1823801010719 |
Lê Thị Ngọc Lành |
D18LUQT01 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
462 |
1823801010732 |
Nguyễn Quế Anh |
D18LUQT01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
463 |
1823801010734 |
Trần Thị Hoài Phương |
D18LUQT01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
464 |
1823801010737 |
Nguyễn Ngọc Quí |
D18LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
465 |
1823801010738 |
Lê Thị Thanh Chi |
D18LUQT01 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
466 |
1823801010745 |
Lê Ngọc Kim Chi |
D18LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
467 |
1823801010206 |
Trần Thị Mỹ Liên |
D18LUQT02 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
468 |
1823801010216 |
Ngô Thị Tuyết Nhi |
D18LUQT02 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
469 |
1823801010217 |
Phạm Thị Trúc Nhi |
D18LUQT02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
470 |
1823801010220 |
Trần Thị Liên Thanh |
D18LUQT02 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
70 |
Khá |
471 |
1823801010222 |
Trương Hoàng Đức Anh |
D18LUQT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
472 |
1823801010223 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
D18LUQT02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
473 |
1823801010224 |
Nguyễn Gia Bảo |
D18LUQT02 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
474 |
1823801010225 |
Nguyễn Quốc Bảo |
D18LUQT02 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
475 |
1823801010226 |
Ngô Văn Bằng |
D18LUQT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
476 |
1823801010227 |
Lương Thanh Ngọc Bích |
D18LUQT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
477 |
1823801010228 |
Hoàng Lê Bửu |
D18LUQT02 |
KHQL |
100 |
101 |
101 |
100 |
Xuất sắc |
478 |
1823801010229 |
Trần Hiếu Minh Châu |
D18LUQT02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
479 |
1823801010231 |
Võ Hoàng Phương Dung |
D18LUQT02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
480 |
1823801010232 |
Đỗ Nhật Khánh Duy |
D18LUQT02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
481 |
1823801010236 |
Nguyễn Hữu Tình |
D18LUQT02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
482 |
1823801010239 |
Nguyễn Tiến Đạt |
D18LUQT02 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
483 |
1823801010242 |
Lê Thị Giang |
D18LUQT02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
484 |
1823801010243 |
Thái Ngọc Hương Giang |
D18LUQT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
485 |
1823801010244 |
Nguyễn Đức Hiếu |
D18LUQT02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
486 |
1823801010253 |
Đỗ Duy Khang |
D18LUQT02 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
487 |
1823801010254 |
Ngô Nguyễn Duy Khang |
D18LUQT02 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
488 |
1823801010255 |
Võ Văn Kiệm |
D18LUQT02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
489 |
1823801010256 |
Nguyễn Trung Kiên |
D18LUQT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
490 |
1823801010259 |
Bùi Quang Linh |
D18LUQT02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
491 |
1823801010260 |
Huỳnh Lam Linh |
D18LUQT02 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
492 |
1823801010262 |
Phạm Hoài Linh |
D18LUQT02 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
493 |
1823801010264 |
Trần Thị Thùy Linh |
D18LUQT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
494 |
1823801010265 |
Trần Phạm Gia Long |
D18LUQT02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
495 |
1823801010270 |
Hồ Văn Minh |
D18LUQT02 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
496 |
1823801010273 |
Huỳnh Thị Kim Ngọc |
D18LUQT02 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
497 |
1823801010274 |
Đoàn Triết Nhân |
D18LUQT02 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
498 |
1823801010280 |
Dương Thị Hoàng Như |
D18LUQT02 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
499 |
1823801010281 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
D18LUQT02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
500 |
1823801010288 |
Vũ Minh Phương |
D18LUQT02 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
501 |
1823801010295 |
Nguyễn Tú Tài |
D18LUQT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
502 |
1823801010297 |
Đặng Hoài Thanh |
D18LUQT02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
503 |
1823801010300 |
Đỗ Minh Thuận |
D18LUQT02 |
KHQL |
44 |
44 |
44 |
44 |
Yếu |
504 |
1823801010301 |
Đặng Thái Bảo Thúy |
D18LUQT02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
505 |
1823801010303 |
Nguyễn Mai Thy |
D18LUQT02 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
506 |
1823801010304 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
D18LUQT02 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
507 |
1823801010307 |
Lương Trung Tín |
D18LUQT02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
508 |
1823801010308 |
Võ Thị Thanh Trà |
D18LUQT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
509 |
1823801010309 |
Dương Thị Mỹ Trang |
D18LUQT02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
510 |
1823801010310 |
Tăng Thị Hồng Trang |
D18LUQT02 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
511 |
1823801010313 |
Nguyễn Đức Trí |
D18LUQT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
512 |
1823801010747 |
Nguyễn Kim Ngân |
D18LUQT02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
513 |
1823801010750 |
Bùi Hải Quân |
D18LUQT02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
514 |
1823801010318 |
Nguyễn Thủy Trúc |
D18LUQT03 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
515 |
1823801010324 |
Trần Thị Kim Tuyền |
D18LUQT03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
516 |
1823801010327 |
Đinh Nguyễn Long Vũ |
D18LUQT03 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
517 |
1823801010329 |
Huỳnh Thúy Vy |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
518 |
1823801010331 |
Nguyễn Lê Nhật Vy |
D18LUQT03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
61 |
Trung Bình |
519 |
1823801010334 |
Nguyễn Hoàng Yến |
D18LUQT03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
520 |
1823801010335 |
Nguyễn Trường Giang |
D18LUQT03 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
521 |
1823801010336 |
Thạch Ngọc Khánh Giao |
D18LUQT03 |
KHQL |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
522 |
1823801010339 |
Nguyễn Trần Yến Nhi |
D18LUQT03 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
523 |
1823801010343 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
D18LUQT03 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
63 |
Trung Bình |
524 |
1823801010346 |
Mai Kim Long |
D18LUQT03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
59 |
Trung Bình |
525 |
1823801010347 |
Nguyễn Thành Long |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
526 |
1823801010354 |
Lâm Như |
D18LUQT03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
43 |
Yếu |
527 |
1823801010356 |
Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
528 |
1823801010367 |
Tạ Đoàn Hoàng Yến |
D18LUQT03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
529 |
1823801010370 |
Đào Thị Kim Anh |
D18LUQT03 |
KHQL |
9 |
9 |
9 |
4 |
Kém |
530 |
1823801010371 |
Trần Lê Quốc Bảo |
D18LUQT03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
531 |
1823801010374 |
Trần Khánh Duy |
D18LUQT03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
532 |
1823801010377 |
Tạ Lê Hoàng |
D18LUQT03 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
533 |
1823801010379 |
Hà Huy Khôi |
D18LUQT03 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
534 |
1823801010380 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
D18LUQT03 |
KHQL |
100 |
110 |
110 |
100 |
Xuất sắc |
535 |
1823801010383 |
Trần Thị Phương Mai |
D18LUQT03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
60 |
Trung Bình |
536 |
1823801010385 |
Bùi Thị Kim Nhung |
D18LUQT03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
43 |
Yếu |
537 |
1823801010387 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
D18LUQT03 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
538 |
1823801010388 |
Trần Thu Trang |
D18LUQT03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
61 |
Trung Bình |
539 |
1823801010390 |
Nguyễn Hoàng Cẩm Trinh |
D18LUQT03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
540 |
1823801010391 |
Trần Lê Quỳnh Uyển |
D18LUQT03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
541 |
1823801010395 |
Nguyễn Thái Bảo Hòa |
D18LUQT03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
542 |
1823801010396 |
Bùi Ngọc Huy |
D18LUQT03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
543 |
1823801010397 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
D18LUQT03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
544 |
1823801010399 |
Nguyễn Đình Khôi |
D18LUQT03 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
545 |
1823801010400 |
Đoàn Thị Ca Ly |
D18LUQT03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
63 |
Trung Bình |
546 |
1823801010402 |
Nguyễn Trọng Nhân |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
547 |
1823801010416 |
Ngô Thị Thanh Xuân |
D18LUQT03 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
548 |
1823801010419 |
Phạm Trương Anh Đào |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
549 |
1823801010427 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
D18LUQT03 |
KHQL |
39 |
39 |
39 |
39 |
Yếu |
550 |
1823801010428 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
D18LUQT03 |
KHQL |
28 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
551 |
1823801010437 |
Nguyễn Văn Tuấn |
D18LUQT03 |
KHQL |
86 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
552 |
1823801010439 |
Trần Thị Anh Thư |
D18LUQT03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
46 |
Yếu |
553 |
1823801010448 |
Nguyễn Hoàng Gia |
D18LUQT03 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
554 |
1823801010451 |
Nguyễn Thanh Hải |
D18LUQT03 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
555 |
1823801010466 |
Nguyễn Lộc Phú |
D18LUQT03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
556 |
1823801010467 |
Đỗ Thị Lan Phương |
D18LUQT03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
557 |
1823801010469 |
Trần Thị Tuyết Thanh |
D18LUQT03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
558 |
1823801010476 |
Nguyễn Đan Trường |
D18LUQT03 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
559 |
1823801010478 |
Lê Thành Đạt |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
560 |
1823801010479 |
Trần Thị Khánh Huyền |
D18LUQT03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
561 |
1823801010485 |
Nguyễn Tấn Tâm |
D18LUQT03 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
55 |
Trung Bình |
562 |
1823801010486 |
Hồ Thị Thu Thanh |
D18LUQT03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
563 |
1823801010488 |
Võ Phương Trang |
D18LUQT03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
564 |
1823801010082 |
Nguyễn Thị Thùy Trinh |
D18LUQT04 |
KHQL |
90 |
90 |
90 |
83 |
Tốt |
565 |
1823801010097 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
D18LUQT04 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
566 |
1823801010490 |
Phạm Minh Tú |
D18LUQT04 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
567 |
1823801010491 |
Lê Thị Nhật Vy |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
568 |
1823801010492 |
Vi Đức An |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
569 |
1823801010497 |
Phạm Thị Diệu |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
570 |
1823801010498 |
Nguyễn Thị Thu Duyên |
D18LUQT04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
571 |
1823801010500 |
Phan Thị Ngọc Giàu |
D18LUQT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
572 |
1823801010502 |
Hồ Vũ Bảo Hân |
D18LUQT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
573 |
1823801010503 |
Bồ Thị Thanh Huyền |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
574 |
1823801010508 |
Hoàng Mỹ Kiều |
D18LUQT04 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
575 |
1823801010511 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
D18LUQT04 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
576 |
1823801010515 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
577 |
1823801010518 |
Trần Quang Nhi |
D18LUQT04 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
578 |
1823801010520 |
Nguyễn Ngưu Huỳnh Như |
D18LUQT04 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
579 |
1823801010533 |
Ung Kim Thuận |
D18LUQT04 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
580 |
1823801010539 |
Thượng Nhật Trường |
D18LUQT04 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
581 |
1823801010542 |
Nguyễn Thu Văn |
D18LUQT04 |
KHQL |
86 |
86 |
86 |
86 |
Tốt |
582 |
1823801010544 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
583 |
1823801010545 |
Trần Thuý Vi |
D18LUQT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
584 |
1823801010547 |
Trần Thị Bích Hạnh |
D18LUQT04 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
41 |
Yếu |
585 |
1823801010551 |
Lê Đức Lâm |
D18LUQT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
586 |
1823801010557 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
D18LUQT04 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
587 |
1823801010558 |
Bùi Thị Minh Thư |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
588 |
1823801010563 |
Đỗ Văn Triệu |
D18LUQT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
589 |
1823801010565 |
Hoàng Đình Vương |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
590 |
1823801010572 |
Phạm Ngọc Hà |
D18LUQT04 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
53 |
Trung Bình |
591 |
1823801010575 |
Nguyễn Minh Hiếu |
D18LUQT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
592 |
1823801010583 |
Võ Thị Ngọc Nữ |
D18LUQT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
43 |
Yếu |
593 |
1823801010589 |
Huỳnh Thị Tuyết Nhi |
D18LUQT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
594 |
1823801010602 |
Nguyễn Thanh Hằng |
D18LUQT04 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
46 |
Yếu |
595 |
1823801010608 |
Trần Chiến Thắng |
D18LUQT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
596 |
1823801010611 |
Quãng Thị Mỹ Đoan |
D18LUQT04 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
53 |
Trung Bình |
597 |
1823801010630 |
Nguyễn Ngọc Sang |
D18LUQT04 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
598 |
1823801010632 |
Trần Thị Hằng |
D18LUQT04 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
599 |
1823801010634 |
Nguyễn Đăng Khoa |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
600 |
1823801010660 |
Nguyễn Thanh Thọ |
D18LUQT04 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
601 |
1823801010712 |
Huỳnh Phương Vi |
D18LUQT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
602 |
1823801010725 |
Bùi Thị Thanh Thủy |
D18LUQT04 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
603 |
1823801010736 |
Võ Hoàng Trung |
D18LUQT04 |
KHQL |
88 |
88 |
88 |
81 |
Tốt |
604 |
1823801010739 |
Nguyễn Thanh Tùng |
D18LUQT04 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
605 |
1823801010740 |
Lê Nhi Thảo |
D18LUQT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
606 |
1823801010741 |
Trần Thị Diễm Thúy |
D18LUQT04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
607 |
1823801010744 |
Nguyễn Ngọc Mai Xuân |
D18LUQT04 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
608 |
1823801010749 |
Mai Thị Hoài Thương |
D18LUQT04 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
54 |
Trung Bình |
609 |
1823801010754 |
Hoàng Thị Tường Vy |
D18LUQT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
610 |
1823801010755 |
Lê Tấn Vỹ |
D18LUQT04 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
611 |
1823801010759 |
Nguyễn Trần Thành |
D18LUQT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
612 |
1823801010762 |
Nguyễn Quốc Việt |
D18LUQT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
613 |
1823801010764 |
Võ Lê Xuân Thi |
D18LUQT04 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
73 |
Khá |
614 |
1823801010004 |
Phạm Giang Ngọc Hà |
D18LUTP01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
615 |
1823801010011 |
Ngô Trần Tôn |
D18LUTP01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
616 |
1823801010030 |
Nguyễn Thái Thanh Vương |
D18LUTP01 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
73 |
Khá |
617 |
1823801010036 |
Cao Thị Kiều Diễm |
D18LUTP01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
618 |
1823801010043 |
Trần Thị Thanh Huyền |
D18LUTP01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
619 |
1823801010046 |
Nguyễn Văn Phước Độ |
D18LUTP01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
620 |
1823801010054 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
D18LUTP01 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
621 |
1823801010055 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
D18LUTP01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
622 |
1823801010058 |
Trần Nguyễn Tố Nữ |
D18LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
623 |
1823801010064 |
Ngô Thị Thương |
D18LUTP01 |
KHQL |
100 |
108 |
108 |
100 |
Xuất sắc |
624 |
1823801010071 |
Nguyễn Tố Ngọc Mai |
D18LUTP01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
625 |
1823801010074 |
Nguyễn Thị Hằng |
D18LUTP01 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
626 |
1823801010084 |
Đinh Thị Mỹ Duyên |
D18LUTP01 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
627 |
1823801010107 |
Bùi Thị Mỹ Dung |
D18LUTP01 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
628 |
1823801010114 |
Phạm Thị Thanh Hiền |
D18LUTP01 |
KHQL |
89 |
89 |
89 |
89 |
Tốt |
629 |
1823801010115 |
Đỗ Thị Hoài Win |
D18LUTP01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
630 |
1823801010118 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyệt |
D18LUTP01 |
KHQL |
100 |
114 |
114 |
100 |
Xuất sắc |
631 |
1823801010129 |
Lê Thị Mai Hương |
D18LUTP01 |
KHQL |
88 |
88 |
88 |
86 |
Tốt |
632 |
1823801010139 |
Nguyễn Minh Thư |
D18LUTP01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
633 |
1823801010143 |
Trần Tuấn Sơn |
D18LUTP01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
38 |
Yếu |
634 |
1823801010168 |
Lê Hoàng Long |
D18LUTP01 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
635 |
1823801010172 |
Phạm Nguyễn Nhật Oanh |
D18LUTP01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
636 |
1823801010194 |
Nguyễn Thị Vân |
D18LUTP01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
637 |
1823801010196 |
Nguyễn Duy Hoàng |
D18LUTP01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
638 |
1823801010203 |
Hoàng Lê Gia Hân |
D18LUTP01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
639 |
1823801010204 |
Phạm Thanh Phương |
D18LUTP01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
640 |
1823801010207 |
Nguyễn Quang Anh |
D18LUTP01 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
72 |
Khá |
641 |
1823801010208 |
Đoàn Dự |
D18LUTP01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
642 |
1823801010209 |
Thái Minh Đức |
D18LUTP01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
38 |
Yếu |
643 |
1823801010210 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
D18LUTP01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
644 |
1823801010211 |
Bùi Hải Liên |
D18LUTP01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
645 |
1823801010638 |
Phan Cẩm Nhung |
D18LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
48 |
Yếu |
646 |
1823801010666 |
Nguyễn Văn Đông |
D18LUTP01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
647 |
1823801010676 |
Nguyễn Trung Hòa |
D18LUTP01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
648 |
1823801010677 |
Thái Thị Ánh Quyên |
D18LUTP01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
649 |
1823801010686 |
Vũ Thị Kim Chi |
D18LUTP01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
650 |
1823801010689 |
Lê Kiều Nga |
D18LUTP01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
651 |
1823801010690 |
Bùi Nguyễn Ái Mi |
D18LUTP01 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
652 |
1823801010692 |
Hà Quang Linh |
D18LUTP01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
653 |
1823801010702 |
Nguyễn Phương Quyên |
D18LUTP01 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
654 |
1823801010703 |
Huỳnh Công Hậu |
D18LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
655 |
1823801010711 |
Trịnh Thảo Nguyên |
D18LUTP01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
656 |
1823801010726 |
Nguyễn Ngọc Diệu Linh |
D18LUTP01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
657 |
1823801010729 |
Lại Thị Thu Hà |
D18LUTP01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
658 |
1823801010743 |
Lưu Nguyễn Mai Hân |
D18LUTP01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
659 |
1823801010756 |
Đặng Thị Yến Nhi |
D18LUTP01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
660 |
1823801010760 |
Trịnh Hữu Đức |
D18LUTP01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
54 |
Trung Bình |
661 |
1823801010233 |
Lưu Anh Duy |
D18LUTP02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
662 |
1823801010237 |
Nguyễn Lê Phương Uyên |
D18LUTP02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
663 |
1823801010240 |
Đặng Võ Minh Đức |
D18LUTP02 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
664 |
1823801010247 |
Trần Huy Hoàng |
D18LUTP02 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
665 |
1823801010250 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
666 |
1823801010267 |
Nguyễn Thành Luân |
D18LUTP02 |
KHQL |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
667 |
1823801010271 |
Nguyễn Hoàng Minh |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
668 |
1823801010275 |
Nguyễn Trần Triết Nhân |
D18LUTP02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
669 |
1823801010285 |
Võ Văn Thanh Phong |
D18LUTP02 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
68 |
Khá |
670 |
1823801010302 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
D18LUTP02 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
65 |
Khá |
671 |
1823801010311 |
Nguyễn Thị Huỳnh Trâm |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
672 |
1823801010314 |
Nguyễn Thiện Trí |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
673 |
1823801010315 |
Thái Minh Trí |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
674 |
1823801010317 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
D18LUTP02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
54 |
Trung Bình |
675 |
1823801010319 |
Nguyễn Thiện Trung |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
676 |
1823801010320 |
Võ Thành Trung |
D18LUTP02 |
KHQL |
28 |
28 |
28 |
23 |
Kém |
677 |
1823801010321 |
Nguyễn Xuân Trường |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
678 |
1823801010322 |
Dương Sơn Tùng |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
679 |
1823801010325 |
Trần Thị Mỹ Tường |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
680 |
1823801010326 |
Nguyễn Hồ Diệp Vân |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
681 |
1823801010328 |
Đặng Hứa Tường Vy |
D18LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
38 |
Yếu |
682 |
1823801010338 |
Lưu Hoàng Công Luận |
D18LUTP02 |
KHQL |
100 |
101 |
101 |
100 |
Xuất sắc |
683 |
1823801010345 |
Nguyễn Đoàn Quốc Huy |
D18LUTP02 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
684 |
1823801010348 |
Nguyễn Thành Luân |
D18LUTP02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
685 |
1823801010355 |
Cao Kiến Quốc |
D18LUTP02 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
686 |
1823801010366 |
Võ Thanh Vy |
D18LUTP02 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
65 |
Khá |
687 |
1823801010368 |
Võ Thị Thanh Loan |
D18LUTP02 |
KHQL |
96 |
96 |
96 |
96 |
Xuất sắc |
688 |
1823801010369 |
Lê Hoàng Hiển Luân |
D18LUTP02 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
689 |
1823801010378 |
Đỗ Thị Mai Huệ |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
48 |
Yếu |
690 |
1823801010393 |
Trần Đức Cường |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
691 |
1823801010403 |
Lục Gia Phong |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
51 |
Trung Bình |
692 |
1823801010411 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
D18LUTP02 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
68 |
Khá |
693 |
1823801010413 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền |
D18LUTP02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
66 |
Khá |
694 |
1823801010415 |
Vũ Công Việt |
D18LUTP02 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
695 |
1823801010422 |
Phạm Ngọc Huyền |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
696 |
1823801010426 |
Phan Trịnh Phương Nam |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
697 |
1823801010431 |
Phạm Nguyễn Hồng Phấn |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
698 |
1823801010432 |
Nguyễn Lê Hoàng Phong |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
51 |
Trung Bình |
699 |
1823801010433 |
Ngô Nhật Tân |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
700 |
1823801010434 |
Phạm Thị Thu |
D18LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
701 |
1823801010436 |
Phan Văn Tiến |
D18LUTP02 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
702 |
1823801010440 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
D18LUTP02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
703 |
1823801010445 |
Nguyễn Lê Dũng |
D18LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
704 |
1823801010446 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
D18LUTP02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
705 |
1823801010449 |
Bùi Việt Hà |
D18LUTP02 |
KHQL |
87 |
87 |
87 |
87 |
Tốt |
706 |
1823801010453 |
Lê Trung Hậu |
D18LUTP02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
707 |
1823801010455 |
Hồ Lê Mỹ Linh |
D18LUTP02 |
KHQL |
50 |
50 |
50 |
40 |
Yếu |
708 |
1823801010458 |
Nguyễn Ngọc Long |
D18LUTP02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
709 |
1823801010462 |
Đỗ Thị Yến Nhi |
D18LUTP02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
710 |
1823801010464 |
Trần Thị Hồng Nhung |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
711 |
1823801010465 |
Võ Minh Nhựt |
D18LUTP02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
712 |
1823801010468 |
Lê Thị Lan Thanh |
D18LUTP03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
713 |
1823801010472 |
Dương Thanh Thúy |
D18LUTP03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
714 |
1823801010484 |
Hồ Văn Quốc |
D18LUTP03 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
715 |
1823801010487 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
716 |
1823801010494 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
D18LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
717 |
1823801010496 |
Lê Nguyễn Minh Chí |
D18LUTP03 |
KHQL |
4 |
4 |
4 |
4 |
Kém |
718 |
1823801010499 |
Nguyễn Hoàng Giang |
D18LUTP03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
719 |
1823801010504 |
Nguyễn Thị Huyền |
D18LUTP03 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
720 |
1823801010506 |
Lê Thị Thu Hương |
D18LUTP03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
721 |
1823801010510 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
D18LUTP03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
722 |
1823801010512 |
Tô Thị Trà Mi |
D18LUTP03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
723 |
1823801010513 |
Đỗ Văn Minh |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
724 |
1823801010517 |
Phạm Anh Nhật |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
725 |
1823801010522 |
Nguyễn Danh Quang |
D18LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
726 |
1823801010523 |
Huỳnh Thị Quyên |
D18LUTP03 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
727 |
1823801010524 |
Nguyễn Thị Thu Sang |
D18LUTP03 |
KHQL |
83 |
83 |
83 |
78 |
Khá |
728 |
1823801010525 |
Huỳnh Phước Hồng Sơn |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
729 |
1823801010527 |
Đỗ Thanh Tâm |
D18LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
730 |
1823801010531 |
Trương Ngọc Kim Thi |
D18LUTP03 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
731 |
1823801010541 |
Lê Thị Nhã Uyên |
D18LUTP03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
732 |
1823801010550 |
Trần Nguyễn Đăng Khoa |
D18LUTP03 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
733 |
1823801010554 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
D18LUTP03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
734 |
1823801010556 |
Nguyễn Minh Quy |
D18LUTP03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
735 |
1823801010559 |
Nguyễn Thủy Tiên |
D18LUTP03 |
KHQL |
47 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
736 |
1823801010561 |
Lê Văn Tiền |
D18LUTP03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
737 |
1823801010569 |
Trần Quốc Bảo |
D18LUTP03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
738 |
1823801010576 |
Lê Việt Trọng Hiếu |
D18LUTP03 |
KHQL |
18 |
18 |
18 |
18 |
Kém |
739 |
1823801010577 |
Bùi Thị Thu Hòa |
D18LUTP03 |
KHQL |
28 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
740 |
1823801010582 |
Đặng Quốc Khánh |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
741 |
1823801010587 |
Nguyễn Văn Mạnh |
D18LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
742 |
1823801010590 |
Nguyễn Phương Nhi |
D18LUTP03 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
743 |
1823801010591 |
Nguyễn Minh Phương |
D18LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
744 |
1823801010599 |
Tạ Văn Trí |
D18LUTP03 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
63 |
Trung Bình |
745 |
1823801010609 |
Nguyễn Thị Thanh Huệ |
D18LUTP03 |
KHQL |
|
|
|
0 |
Kém |
746 |
1823801010613 |
Hán Thị Kim Tọa |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
747 |
1823801010620 |
Đàng Năng An |
D18LUTP03 |
KHQL |
53 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
748 |
1823801010624 |
Nguyễn Châu Quốc |
D18LUTP03 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
749 |
1823801010625 |
Vạn Thy Đoan Trang |
D18LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
750 |
1823801010626 |
Lưu Thị Kim Tươi |
D18LUTP03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
751 |
1823801010631 |
Nguyễn Hồ Thúy Vi |
D18LUTP03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
752 |
1823801010637 |
Biện Thị Thảo Trinh |
D18LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
753 |
1823801010665 |
Nguyễn Hồ Ngọc Trinh |
D18LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
754 |
1823801010696 |
Huỳnh Thị Huyền Trân |
D18LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
755 |
1823801010701 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
D18LUTP03 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
756 |
1823801010721 |
Nguyễn Thị Thương |
D18LUTP03 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
757 |
1823801010723 |
Nguyễn Thị Lệ Uyên |
D18LUTP03 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
758 |
1823801010733 |
Trương Thanh Trà |
D18LUTP03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
759 |
1823801010742 |
Nguyễn Duy Thịnh |
D18LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
760 |
1823801010746 |
Trần Văn Thuận |
D18LUTP03 |
KHQL |
40 |
40 |
40 |
40 |
Yếu |
761 |
1823801010757 |
Bùi Văn Tuấn |
D18LUTP03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
762 |
1524403010119 |
Trương Quang Duy |
D18MTKT01 |
KHQL |
81 |
74 |
74 |
77 |
Khá |
763 |
1824403010001 |
Nguyễn Thiên Phước |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
764 |
1824403010002 |
Huỳnh Châu Tuấn |
D18MTKT01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
765 |
1824403010003 |
Nguyễn Thành Long |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
766 |
1824403010004 |
Đỗ Ngọc Xuân Nữ |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
767 |
1824403010007 |
Nguyễn Trường Thoại |
D18MTKT01 |
KHQL |
82 |
82 |
82 |
82 |
Tốt |
768 |
1824403010008 |
Phan Minh Đức |
D18MTKT01 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
769 |
1824403010009 |
Quách Vương Huy |
D18MTKT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
770 |
1824403010010 |
Trần Vũ Minh |
D18MTKT01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
771 |
1824403010011 |
Phan Thị Kim Ngân |
D18MTKT01 |
KHQL |
90 |
90 |
90 |
88 |
Tốt |
772 |
1824403010013 |
Trương Nguyễn Minh Tùng |
D18MTKT01 |
KHQL |
67 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
773 |
1824403010015 |
Nguyễn Tấn Đạt |
D18MTKT01 |
KHQL |
72 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
774 |
1824403010016 |
Lâm Mỹ Huyền |
D18MTKT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
775 |
1824403010017 |
Trần Tấn Thành |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
776 |
1824403010018 |
Nguyễn Hữu Vinh |
D18MTKT01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
73 |
Khá |
777 |
1824403010021 |
Bùi Thị Thúy Hằng |
D18MTKT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
778 |
1824403010022 |
Lê Thị Trúc Phương |
D18MTKT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
779 |
1824403010026 |
Cam Hoài Bảo |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
780 |
1824403010027 |
Nguyễn Lý Đức |
D18MTKT01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
781 |
1824403010028 |
Ngô Phong Phú |
D18MTKT01 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
782 |
1824403010030 |
Hồ Ngọc Quý |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
783 |
1824403010033 |
Lê Văn Khánh |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
784 |
1824403010034 |
Nguyễn Cẩm Tiên |
D18MTKT01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
785 |
1824403010035 |
Tô Văn Hưng |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
786 |
1824403010040 |
Nguyễn Văn Thịnh |
D18MTKT01 |
KHQL |
82 |
82 |
82 |
82 |
Tốt |
787 |
1824403010041 |
Nguyễn Quốc Toàn |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
788 |
1824403010042 |
Lương Nguyễn Gia Hân |
D18MTKT01 |
KHQL |
75 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
789 |
1824403010043 |
Đào Nguyễn Thủy Tiên |
D18MTKT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
790 |
1824403010044 |
Lâm Phước An |
D18MTKT01 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
791 |
1824403010046 |
Đỗ Thị Thanh Diệu |
D18MTKT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
792 |
1824403010047 |
Mai Thị Phượng |
D18MTKT01 |
KHQL |
65 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
793 |
1828501010001 |
Lý Quyền Thế |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
794 |
1828501010004 |
Nguyễn Huỳnh Duy Tân |
D18QM01 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
795 |
1828501010005 |
Nguyễn Minh Thảo |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
796 |
1828501010006 |
Võ Nguyễn Gia Thuận |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
797 |
1828501010007 |
Trịnh Thị Diễm Quỳnh |
D18QM01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
798 |
1828501010008 |
Nguyễn Hoàng Thiện |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
Kém |
799 |
1828501010009 |
Nguyễn Thị Trang |
D18QM01 |
KHQL |
94 |
94 |
94 |
84 |
Tốt |
800 |
1828501010020 |
Huỳnh Ngô Thúy An |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
Kém |
801 |
1828501010023 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
D18QM01 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
802 |
1828501010025 |
Phạm Anh Duy |
D18QM01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
803 |
1828501010026 |
Nguyễn Đình Đức |
D18QM01 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
66 |
Khá |
804 |
1828501010027 |
Nguyễn Minh Hải |
D18QM01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
805 |
1828501010028 |
Hà Gia Huy |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
Kém |
806 |
1828501010029 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
D18QM01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
807 |
1828501010030 |
Đỗ Đông Lai |
D18QM01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
66 |
Khá |
808 |
1828501010034 |
Lý Thị Thanh Nguyên |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
809 |
1828501010035 |
Phạm Trung Nhân |
D18QM01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
810 |
1828501010037 |
Nguyễn Tấn Phi |
D18QM01 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
811 |
1828501010039 |
Nguyễn Đặng Diệp Quỳnh |
D18QM01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
57 |
Trung Bình |
812 |
1828501010040 |
Trương Quốc Thái |
D18QM01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
813 |
1828501010043 |
Nguyễn Thái Bình |
D18QM01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
814 |
1828501010046 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
815 |
1828501010050 |
Lê Hoàng Vũ |
D18QM01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
53 |
Trung Bình |
816 |
1828501010052 |
Khôn Thành Đạt |
D18QM01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
817 |
1828501010053 |
Trần Thế Hào |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
818 |
1828501010054 |
Trần Phi Hảo |
D18QM01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
46 |
Yếu |
819 |
1828501010055 |
Đặng Thị Bích Lắm |
D18QM01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
38 |
Yếu |
820 |
1828501010056 |
Nguyễn Thị Loan |
D18QM01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
821 |
1828501010057 |
Hoàng Thị Trà My |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
822 |
1828501010058 |
Nguyễn Thu Kim Ngân |
D18QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
823 |
1828501010061 |
Lê Thanh Phong |
D18QM01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
824 |
1828501010062 |
Lê Hoàng Phúc |
D18QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
59 |
Trung Bình |
825 |
1828501010063 |
Nguyễn Thanh Quang |
D18QM01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
826 |
1828501010066 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên |
D18QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
827 |
1828501010070 |
Trần Nguyễn Thanh Vy |
D18QM01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
46 |
Yếu |
828 |
1828501010073 |
Phạm Tô Thanh Bình |
D18QM01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
43 |
Yếu |
829 |
1828501010074 |
Hồ Thị Ngọc Hân |
D18QM01 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
830 |
1828501010078 |
Phạm Nguyễn Giang Linh |
D18QM01 |
KHQL |
95 |
95 |
95 |
93 |
Xuất sắc |
831 |
1828501010079 |
Trần Mai Linh |
D18QM01 |
KHQL |
28 |
28 |
28 |
23 |
Kém |
832 |
1828501010080 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
D18QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
833 |
1828501010085 |
Phan Xuân Thảo |
D18QM01 |
KHQL |
100 |
100 |
100 |
100 |
Xuất sắc |
834 |
1828501010087 |
Võ Ngọc Hồng Anh |
D18QM01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
62 |
Trung Bình |
835 |
1828501010091 |
Bùi Thị Thu Trang |
D18QM01 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
836 |
1828501010003 |
Võ Trọng Nghĩa |
D18QM02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
837 |
1828501010092 |
Võ Hoàng Long |
D18QM02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
838 |
1828501010093 |
Nguyễn Nhật Hào |
D18QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
839 |
1828501010095 |
Nguyễn Ngọc Như Hảo |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
840 |
1828501010098 |
Trần Kim Liên |
D18QM02 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
841 |
1828501010101 |
Lê Văn Tâm |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
842 |
1828501010102 |
Nguyễn Thị Cẩm Ánh |
D18QM02 |
KHQL |
84 |
84 |
84 |
77 |
Khá |
843 |
1828501010103 |
Đỗ Ngọc Diễm |
D18QM02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
844 |
1828501010104 |
Nguyễn Tấn Được |
D18QM02 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
68 |
Khá |
845 |
1828501010107 |
Trần Thị Thu Hương |
D18QM02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
846 |
1828501010109 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
D18QM02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
847 |
1828501010110 |
Phan Huỳnh Nhu |
D18QM02 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
848 |
1828501010112 |
Danh Thanh Phong |
D18QM02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
849 |
1828501010114 |
Nguyễn Thanh Tiến |
D18QM02 |
KHQL |
110 |
100 |
100 |
100 |
Xuất sắc |
850 |
1828501010115 |
Võ Hoàng Triều |
D18QM02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
851 |
1828501010116 |
Đỗ Tấn Triệu |
D18QM02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
852 |
1828501010120 |
Trần Đặng Xuân Lê |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
853 |
1828501010121 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
D18QM02 |
KHQL |
89 |
89 |
89 |
89 |
Tốt |
854 |
1828501010124 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
D18QM02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
855 |
1828501010125 |
Huỳnh Trọng Tuấn |
D18QM02 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
856 |
1828501010131 |
Nguyễn Quang Vinh |
D18QM02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
857 |
1828501010132 |
Nguyễn Kim Bình |
D18QM02 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
62 |
Trung Bình |
858 |
1828501010133 |
Huỳnh Công Danh |
D18QM02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
859 |
1828501010136 |
Lê Thuý Hằng |
D18QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
860 |
1828501010138 |
Đỗ Thị Thúy Ngân |
D18QM02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
861 |
1828501010140 |
Nguyễn Văn Quý |
D18QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
862 |
1828501010141 |
Nguyễn Trần Thiên |
D18QM02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
863 |
1828501010147 |
Nguyễn Thị Mai Huyền |
D18QM02 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
50 |
Trung Bình |
864 |
1828501010149 |
Phan Thị Thùy Linh |
D18QM02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
865 |
1828501010156 |
Trần Thanh Liêm |
D18QM02 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
866 |
1828501010157 |
Nguyễn Phan Thảo Uyên |
D18QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
867 |
1828501010168 |
Dương Tấn Phát |
D18QM02 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
868 |
1828501010171 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
869 |
1828501010173 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
870 |
1828501010174 |
Lê Quốc Bảo |
D18QM02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
871 |
1828501010177 |
Nguyễn Ngọc Linh |
D18QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
872 |
1828501010179 |
Chu Thị Hải Yến |
D18QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
873 |
1828501010180 |
Nguyễn Thị Tuyết Hân |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
51 |
Trung Bình |
874 |
1828501010181 |
Trương Thị Phương Trúc |
D18QM02 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
875 |
1828501010182 |
Nguyễn Thị Thìn |
D18QM02 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
876 |
1828501010183 |
Lê Tấn Danh |
D18QM02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
877 |
1828501010184 |
Lê Nguyễn Hoàng Vy |
D18QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
53 |
Trung Bình |
878 |
1828501010186 |
Lê Phạm Tiên |
D18QM02 |
KHQL |
89 |
89 |
89 |
89 |
Tốt |
879 |
1828501010187 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
D18QM02 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
880 |
1828501010188 |
Nguyễn Ngọc Đức |
D18QM02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
881 |
1823102050003 |
Lương Tấn Phát |
D18QN01 |
KHQL |
58 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
882 |
1823102050009 |
Nguyễn Thị Hoàng Lam |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
883 |
1823102050010 |
Trần Thị Thúy Nga |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
884 |
1823102050011 |
Đinh Hải Quân |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
885 |
1823102050014 |
Nguyễn Thành Long |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
886 |
1823102050019 |
Lê Văn Hào |
D18QN01 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
887 |
1823102050022 |
Mai Hoàng Sơn |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
888 |
1823102050023 |
Võ Thị My Ny |
D18QN01 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
889 |
1823102050030 |
Lê Thị Nhật Hà |
D18QN01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
890 |
1823102050031 |
Vi Thị Thủy |
D18QN01 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
66 |
Khá |
891 |
1823102050032 |
Bùi Thị Ngọc |
D18QN01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
892 |
1823102050036 |
Ka Luyên |
D18QN01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
893 |
1823102050047 |
Phạm Trần Xuân Vy |
D18QN01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
71 |
Khá |
894 |
1823102050049 |
Trương Ngọc Châu |
D18QN01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
71 |
Khá |
895 |
1823102050050 |
Trần Thành Danh |
D18QN01 |
KHQL |
38 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
896 |
1823102050052 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
897 |
1823102050053 |
Phạm Thị Ngọc Mỹ |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
898 |
1823102050055 |
Mai Thụy Vân Anh |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
899 |
1823102050058 |
Trần Thị Minh Anh |
D18QN01 |
KHQL |
59 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
900 |
1823102050059 |
Trần Chí Bảo |
D18QN01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
901 |
1823102050061 |
Nguyễn Tấn Bửu |
D18QN01 |
KHQL |
38 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
902 |
1823102050064 |
Nguyễn Phước Dũ |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
903 |
1823102050066 |
Ngô Kim Thoa |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
904 |
1823102050069 |
Lý Nhật Hào |
D18QN01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
905 |
1823102050071 |
Đoàn Minh Hậu |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
906 |
1823102050072 |
Nguyễn Nhật Hậu |
D18QN01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
907 |
1823102050073 |
Nguyễn Ngọc Thảo Hiền |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
908 |
1823102050075 |
Đỗ Thanh Hùng |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
909 |
1823102050076 |
Ngô Văn Thành Gia Huy |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
910 |
1823102050078 |
Hồ Thị Ngọc Huyền |
D18QN01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
911 |
1823102050079 |
Phạm Duy Khang |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
912 |
1823102050080 |
Dương Huỳnh Anh Khoa |
D18QN01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
913 |
1823102050081 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
D18QN01 |
KHQL |
53 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
914 |
1823102050083 |
Lê Quang Mẫn |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
915 |
1823102050086 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
916 |
1823102050088 |
Nguyễn Hồng Phong |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
917 |
1823102050089 |
Đặng Hoàng Hải Sam |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
918 |
1823102050094 |
Nguyễn Phương Thảo |
D18QN01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
919 |
1823102050095 |
Phạm Ngô Phúc Thuận |
D18QN01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
920 |
1823102050096 |
Lê Thị Thủy |
D18QN01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
59 |
Trung Bình |
921 |
1823102050098 |
Phan Thị Thủy Tiên |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
922 |
1823102050100 |
Đoàn Thanh Tú |
D18QN01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
923 |
1823102050102 |
Võ Thị Hồng Xuyến |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
924 |
1823102050405 |
Đinh Thị Thủy Tiên |
D18QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
925 |
1823102050111 |
Thái Huỳnh Kim Thoa |
D18QN02 |
KHQL |
85 |
85 |
85 |
85 |
Tốt |
926 |
1823102050116 |
Phạm Anh Vũ |
D18QN02 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
927 |
1823102050117 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
928 |
1823102050119 |
Bùi Hương Giang |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
929 |
1823102050121 |
Trần Thị Kim Hoa |
D18QN02 |
KHQL |
57 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
930 |
1823102050123 |
Phan Ngọc Huỳnh |
D18QN02 |
KHQL |
57 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
931 |
1823102050124 |
Tô Nguyễn Trung Khánh |
D18QN02 |
KHQL |
68 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
932 |
1823102050125 |
Ngô Thị Phương Linh |
D18QN02 |
KHQL |
73 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
933 |
1823102050132 |
Phạm Nguyễn Hoàng Sơn |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
934 |
1823102050135 |
Bùi Ngô Anh Tuấn |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
935 |
1823102050138 |
Nguyễn Thị Bảo Hân |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
936 |
1823102050140 |
Phan Minh Hiếu |
D18QN02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
937 |
1823102050141 |
Đỗ Mỹ Huyền |
D18QN02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
938 |
1823102050143 |
Nguyễn Huỳnh Long |
D18QN02 |
KHQL |
43 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
939 |
1823102050144 |
Đặng Tấn Lợi |
D18QN02 |
KHQL |
66 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
940 |
1823102050148 |
Lý Nguyên Phụng Nhi |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
941 |
1823102050151 |
Nguyễn Song Bạch Thục |
D18QN02 |
KHQL |
72 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
942 |
1823102050152 |
Ngô Nguyễn Hoài Thương |
D18QN02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
943 |
1823102050155 |
Lê Quỳnh Anh |
D18QN02 |
KHQL |
46 |
36 |
36 |
36 |
Yếu |
944 |
1823102050156 |
Nguyễn Quốc Anh |
D18QN02 |
KHQL |
76 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
945 |
1823102050160 |
Phan Thị Thúy Hằng |
D18QN02 |
KHQL |
63 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
946 |
1823102050161 |
Phạm Cẩm Hương |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
947 |
1823102050163 |
Nguyễn Duy Kha |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
948 |
1823102050164 |
Phan Anh Khoa |
D18QN02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
949 |
1823102050165 |
Nguyễn Anh Kiệt |
D18QN02 |
KHQL |
71 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
950 |
1823102050170 |
Ngô Thành Quý |
D18QN02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
951 |
1823102050171 |
Mai Quỳnh |
D18QN02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
952 |
1823102050172 |
Lý Thành Sang |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
953 |
1823102050173 |
Nguyễn Minh Trí |
D18QN02 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
954 |
1823102050176 |
Võ Huỳnh Như Ý |
D18QN02 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
955 |
1823102050178 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
D18QN02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
956 |
1823102050179 |
Trần Thị Ngọc Thảo |
D18QN02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
957 |
1823102050180 |
Nguyễn Thị Mỹ Uyên |
D18QN02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
958 |
1823102050182 |
Nguyễn Quốc Bảo |
D18QN02 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
959 |
1823102050184 |
Lê Hoàng Cơ |
D18QN02 |
KHQL |
71 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
960 |
1823102050185 |
Đặng Đức Duy |
D18QN02 |
KHQL |
81 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
961 |
1823102050186 |
Nguyễn Hữu Duy |
D18QN02 |
KHQL |
71 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
962 |
1823102050187 |
Nguyễn Khánh Duy |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
963 |
1823102050194 |
Nguyễn Thành Hậu |
D18QN02 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
964 |
1823102050196 |
Lê Ngọc Tố Linh |
D18QN02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
965 |
1823102050198 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
D18QN02 |
KHQL |
72 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
966 |
1823102050205 |
Lê Nguyễn Thanh Phong |
D18QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
967 |
1823102050207 |
Trần Vương Minh Phương |
D18QN03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
968 |
1823102050208 |
Đoàn Thanh Tâm |
D18QN03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
969 |
1823102050211 |
Nguyễn Hữu Thắng |
D18QN03 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
970 |
1823102050212 |
Lê Thanh Thúy |
D18QN03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
971 |
1823102050213 |
Đỗ Hoài Thương |
D18QN03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
972 |
1823102050215 |
Nguyễn Trần Minh Trí |
D18QN03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
973 |
1823102050216 |
Đặng Thanh Trúc |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
974 |
1823102050218 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
D18QN03 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
975 |
1823102050219 |
Trần Thị Cẩm Tú |
D18QN03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
976 |
1823102050220 |
Đào Thị Phương Uyên |
D18QN03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
977 |
1823102050230 |
Đặng Thị Diễm My |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
978 |
1823102050232 |
Võ Lê Tuyết Phương |
D18QN03 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
979 |
1823102050233 |
Phạm Thị Trà Quế |
D18QN03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
980 |
1823102050238 |
Trần Nguyễn Uyên Trầm |
D18QN03 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
981 |
1823102050239 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
D18QN03 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
982 |
1823102050240 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
983 |
1823102050241 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
D18QN03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
984 |
1823102050243 |
Phạm Đình Tuấn Anh |
D18QN03 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
985 |
1823102050244 |
Đặng Lê Châu |
D18QN03 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
986 |
1823102050246 |
Nguyễn Vũ Duy |
D18QN03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
987 |
1823102050247 |
Trần Anh Duy |
D18QN03 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
988 |
1823102050249 |
Nguyễn Thành Đức |
D18QN03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
989 |
1823102050250 |
Nguyễn Công Hậu |
D18QN03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
990 |
1823102050251 |
Nguyễn Huy Hoàng |
D18QN03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
991 |
1823102050254 |
Nguyễn Quang Linh |
D18QN03 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
992 |
1823102050255 |
Trần Thị Ánh Linh |
D18QN03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
993 |
1823102050259 |
Nguyễn Phạm Thảo Nguyên |
D18QN03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
994 |
1823102050260 |
Nguyễn Lý Yến Nhi |
D18QN03 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
995 |
1823102050261 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
D18QN03 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
64 |
Trung Bình |
996 |
1823102050262 |
Phan Minh Quyền |
D18QN03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
997 |
1823102050263 |
Bùi Hoàng Sơn |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
998 |
1823102050265 |
Nguyễn Thị Linh Tâm |
D18QN03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
999 |
1823102050266 |
Đặng Văn Thắng |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.000 |
1823102050267 |
Nghị Hồng Thi |
D18QN03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.001 |
1823102050270 |
Dương Thị Tiểu Yến |
D18QN03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.002 |
1823102050271 |
Hoàng Tuấn Anh |
D18QN03 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.003 |
1823102050275 |
Nguyễn Hữu Bình |
D18QN03 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
69 |
Khá |
1.004 |
1823102050282 |
Phạm Anh Hào |
D18QN03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.005 |
1823102050285 |
Nguyễn Đình Huấn |
D18QN03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
59 |
Trung Bình |
1.006 |
1823102050287 |
Lâm Quốc Huy |
D18QN03 |
KHQL |
-10 |
-10 |
63 |
0 |
Kém |
1.007 |
1823102050292 |
Vũ Minh Khôi |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.008 |
1823102050293 |
Nguyễn Hoàng Kim |
D18QN03 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
1.009 |
1823102050294 |
Thiều Đình Minh |
D18QN03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.010 |
1823102050296 |
Lê Ngọc Nga |
D18QN03 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.011 |
1823102050297 |
Thái Quốc Nguyên |
D18QN03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.012 |
1823102050298 |
Nguyễn Thiện Nhân |
D18QN03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.013 |
1823102050299 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
D18QN03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.014 |
1723102050185 |
Lâm Thái Nguyên |
D18QN04 |
KHQL |
89 |
89 |
89 |
94 |
Xuất sắc |
1.015 |
1823102050302 |
Nguyễn Như Quỳnh |
D18QN04 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.016 |
1823102050307 |
Nguyễn Hoàng Thiện |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.017 |
1823102050309 |
Nguyễn Thị Thương |
D18QN04 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.018 |
1823102050311 |
Nguyễn Thành Trung |
D18QN04 |
KHQL |
82 |
82 |
82 |
75 |
Khá |
1.019 |
1823102050312 |
Nguyễn Minh Tuấn |
D18QN04 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
1.020 |
1823102050315 |
Phan Thị Tuyết |
D18QN04 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
69 |
Khá |
1.021 |
1823102050316 |
Nguyễn Quang Vũ |
D18QN04 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
1.022 |
1823102050317 |
Dương Thúy Vy |
D18QN04 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
1.023 |
1823102050319 |
Hà Hoàng Hào |
D18QN04 |
KHQL |
100 |
106 |
106 |
99 |
Xuất sắc |
1.024 |
1823102050329 |
Nguyễn Quốc Thanh |
D18QN04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.025 |
1823102050330 |
Khu Thị Mỹ Trang |
D18QN04 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.026 |
1823102050340 |
Phạm Phương Nam |
D18QN04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.027 |
1823102050350 |
Lê Quỳnh Mỹ Duyên |
D18QN04 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
1.028 |
1823102050356 |
Nguyễn Hồ Nguyệt Tú |
D18QN04 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
1.029 |
1823102050359 |
Lê Trường Duy |
D18QN04 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.030 |
1823102050362 |
Nguyễn Thành Nghĩa |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.031 |
1823102050364 |
Lê Văn Vững |
D18QN04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.032 |
1823102050370 |
Nguyễn Hữu Tính |
D18QN04 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
1.033 |
1823102050378 |
Viên Ngọc Vũ |
D18QN04 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
1.034 |
1823102050380 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
D18QN04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.035 |
1823102050383 |
Ngô Văn Pháp |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.036 |
1823102050388 |
Tống Thị Ánh Tuyết |
D18QN04 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.037 |
1823102050394 |
Trần Thị Thu Thảo |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.038 |
1823102050395 |
Hà Thị Ngân |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.039 |
1823102050396 |
Huỳnh Thảo Vy |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.040 |
1823102050397 |
Nguyễn Nhựt Hào |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.041 |
1823102050399 |
Phạm Thị Thùy Linh |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.042 |
1823102050400 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.043 |
1823102050401 |
Nguyễn Hồng Hoàng Trọng |
D18QN04 |
KHQL |
98 |
98 |
98 |
98 |
Xuất sắc |
1.044 |
1823102050402 |
Võ Hoàng Tuấn |
D18QN04 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
1.045 |
1823102050403 |
Phạm Văn Cường |
D18QN04 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.046 |
1823102050404 |
Lê Thị Khánh Linh |
D18QN04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.047 |
1928501030001 |
Phạm Thị Quyên |
D19DD01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
46 |
Yếu |
1.048 |
1928501030003 |
Trần Thị Thoại Trinh |
D19DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.049 |
1928501030004 |
Nguyễn Thị Sang |
D19DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.050 |
1928501030008 |
Nguyễn Quốc Huy |
D19DD01 |
KHQL |
50 |
43 |
43 |
38 |
Yếu |
1.051 |
1928501030010 |
Vương Thanh Trường An |
D19DD01 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
33 |
Kém |
1.052 |
1928501030012 |
Trần Ngọc Hà Vy |
D19DD01 |
KHQL |
61 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
1.053 |
1928501030013 |
Phạm Thị Hồng Anh |
D19DD01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.054 |
1928501030014 |
Hồ Phương Thanh |
D19DD01 |
KHQL |
61 |
51 |
51 |
38 |
Yếu |
1.055 |
1928501030017 |
Nguyễn Trung Thảo |
D19DD01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
61 |
Trung Bình |
1.056 |
1928501030018 |
Huỳnh Hồ Như Hà |
D19DD01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
43 |
Yếu |
1.057 |
1928501030022 |
Đào Thanh Vy |
D19DD01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.058 |
1928501030023 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
D19DD01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.059 |
1928501030024 |
Từ Gia Thông |
D19DD01 |
KHQL |
66 |
61 |
61 |
54 |
Trung Bình |
1.060 |
1928501030028 |
Phan Anh Tài |
D19DD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
43 |
Yếu |
1.061 |
1928501030033 |
Quách Gia Bảo |
D19DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.062 |
1928501030035 |
Lê Thị Thúy Quyên |
D19DD01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
43 |
Yếu |
1.063 |
1928501030036 |
Đào Xuân Quang |
D19DD01 |
KHQL |
50 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.064 |
1928501030038 |
Nguyễn Lâm Thanh Phú |
D19DD01 |
KHQL |
61 |
60 |
60 |
52 |
Trung Bình |
1.065 |
1928501030039 |
Trần Chí Nguyên |
D19DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.066 |
1928501030041 |
Đào Phương Hồng Phúc |
D19DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.067 |
1928501030042 |
Trần Thanh Phong |
D19DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.068 |
1928501030044 |
Lê Thị Anh Thi |
D19DD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.069 |
1928501030047 |
Trần Hữu Trọng |
D19DD01 |
KHQL |
29 |
29 |
29 |
26 |
Kém |
1.070 |
1928501030051 |
Nguyễn Thành Tuấn |
D19DD01 |
KHQL |
82 |
83 |
83 |
78 |
Khá |
1.071 |
1928501030052 |
Trần Khắc Vinh |
D19DD01 |
KHQL |
81 |
51 |
51 |
38 |
Yếu |
1.072 |
1928501030054 |
Ngô Trần Tuấn An |
D19DD01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
1.073 |
1928501030057 |
Mạc Thị Mỹ Dung |
D19DD01 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.074 |
1928501030066 |
Nguyễn Thái Huy |
D19DD01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
58 |
Trung Bình |
1.075 |
1928501030077 |
Nguyễn Tiến Sang |
D19DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.076 |
1928501030086 |
Lê Thị Thùy Trang |
D19DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
62 |
Trung Bình |
1.077 |
1928501030098 |
Tạ Mạnh Thủy Tiên |
D19DD01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
64 |
Trung Bình |
1.078 |
1928501030099 |
Phạm Thị Thu Ngân |
D19DD01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
61 |
Trung Bình |
1.079 |
1928501030100 |
H’ Phượng |
D19DD01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.080 |
1928501030101 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
D19DD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
1.081 |
1923801010201 |
Đặng Nhật Minh |
D19LU01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.082 |
1923801010279 |
Nguyễn Trần Gia Hân |
D19LU06 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.083 |
1923801010303 |
Trần Xuân Thành |
D19LU06 |
KHQL |
|
|
|
0 |
Kém |
1.084 |
1923801010725 |
Đặng Thị Thanh Thúy |
D19LU06 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.085 |
1923801010812 |
Bùi Anh Tú |
D19LU06 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.086 |
1923801010055 |
Nguyễn Cao Kỳ |
D19LUHC01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.087 |
1923801010062 |
Mai Kim Ngân |
D19LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.088 |
1923801010100 |
Lê Ngọc Phi Nhung |
D19LUHC01 |
KHQL |
47 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
1.089 |
1923801010172 |
Lê Hoàng Như Ý |
D19LUHC01 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.090 |
1923801010189 |
Nguyễn Hải Vy |
D19LUHC01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.091 |
1923801010191 |
Cao Thị Trân Châu |
D19LUHC01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.092 |
1923801010193 |
Phạm Minh Hưng |
D19LUHC01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.093 |
1923801010194 |
Nguyễn Hải |
D19LUHC01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.094 |
1923801010214 |
Nguyễn Bình Minh |
D19LUHC01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.095 |
1923801010229 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
D19LUHC01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.096 |
1923801010253 |
Nguyễn Thanh Huyền |
D19LUHC01 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.097 |
1923801010260 |
Phạm Gia Huy |
D19LUHC01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.098 |
1923801010269 |
Nguyễn Minh Thy |
D19LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.099 |
1923801010291 |
Lương Hoàng Long |
D19LUHC01 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.100 |
1923801010371 |
Phan Tiến Dũng |
D19LUHC01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.101 |
1923801010387 |
Nguyễn Thành Đạt |
D19LUHC01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.102 |
1923801010427 |
Võ Thị Trung Hậu |
D19LUHC01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.103 |
1923801010439 |
Phạm Văn Học |
D19LUHC01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.104 |
1923801010520 |
Nguyễn Tấn Lộc |
D19LUHC01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.105 |
1923801010556 |
Nguyễn Hùng Nam |
D19LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.106 |
1923801010559 |
Lê Thị Thủy Ngân |
D19LUHC01 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.107 |
1923801010585 |
Điểu Thị Anh Nguyên |
D19LUHC01 |
KHQL |
3 |
3 |
3 |
3 |
Kém |
1.108 |
1923801010657 |
Nguyễn Trường Gia Quốc |
D19LUHC01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.109 |
1923801010702 |
Hồ Minh Thắng |
D19LUHC01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.110 |
19L23801010863 |
Xayyasak Leeming |
D19LUHC01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.111 |
1923801010003 |
Phạm Quốc Tâm |
D19LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.112 |
1923801010005 |
Đỗ Vy Nhật Ly |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.113 |
1923801010033 |
Thái Văn Lợi |
D19LUQT01 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
44 |
Yếu |
1.114 |
1923801010044 |
Nguyễn Vũ Bảo |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.115 |
1923801010060 |
Nguyễn Thị Quyên |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.116 |
1923801010061 |
Trần Thị Liễu |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.117 |
1923801010068 |
Nguyễn Thị Trung Hiếu |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
48 |
Yếu |
1.118 |
1923801010074 |
Kiều Triệu Vi |
D19LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.119 |
1923801010078 |
Cao Thị Bích Hân |
D19LUQT01 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.120 |
1923801010079 |
Trần Thị Ngọc Diễm |
D19LUQT01 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.121 |
1923801010095 |
Nguyễn Ngọc Thùy Linh |
D19LUQT01 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.122 |
1923801010109 |
Thị Trân |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
48 |
Yếu |
1.123 |
1923801010116 |
Hồ Thị Thu Nga |
D19LUQT01 |
KHQL |
66 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.124 |
1923801010122 |
Lê Thị Thùy Dương |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.125 |
1923801010123 |
Ung Quốc Duy |
D19LUQT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
1.126 |
1923801010127 |
Phạm Thị Như Quỳnh |
D19LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.127 |
1923801010141 |
Bùi Thảo Ly |
D19LUQT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.128 |
1923801010149 |
Nguyễn Tuyết Hoa |
D19LUQT01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.129 |
1923801010152 |
Huỳnh Khánh Ngọc |
D19LUQT01 |
KHQL |
70 |
56 |
56 |
48 |
Yếu |
1.130 |
1923801010158 |
Nguyễn Hoàng Nam Phương |
D19LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.131 |
1923801010163 |
Trần Hoàng Trung Tính |
D19LUQT01 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
38 |
Yếu |
1.132 |
1923801010170 |
Bùi Thị Bích Huyền |
D19LUQT01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.133 |
1923801010174 |
Nguyễn Thị Mỹ Trân |
D19LUQT01 |
KHQL |
81 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.134 |
1923801010195 |
Trương Phan Thảo Trang |
D19LUQT01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.135 |
1923801010200 |
Doãn Trần Gia Huy |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.136 |
1923801010204 |
Trần Gia Bảo |
D19LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
46 |
Yếu |
1.137 |
1923801010207 |
Nguyễn Phú Thọ |
D19LUQT01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.138 |
1923801010233 |
Nguyễn Ngọc Thy Hảo |
D19LUQT01 |
KHQL |
62 |
52 |
52 |
47 |
Yếu |
1.139 |
1923801010235 |
Trần Thị Ngọc Thanh |
D19LUQT01 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
1.140 |
1923801010244 |
Phạm Thị Linh Trúc |
D19LUQT01 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
49 |
Yếu |
1.141 |
1923801010247 |
Nguyễn Hoàng Mạnh |
D19LUQT01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.142 |
1923801010258 |
Nguyễn Phan Minh Trọng |
D19LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
46 |
Yếu |
1.143 |
1923801010259 |
Nguyễn Hà Trung Hiếu |
D19LUQT01 |
KHQL |
81 |
36 |
36 |
36 |
Yếu |
1.144 |
1923801010268 |
Phạm Thị Ngọc Hân |
D19LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
1.145 |
1923801010276 |
Nguyễn Phạm Đức Hoàng |
D19LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.146 |
1923801010282 |
Đặng Thủy Hà |
D19LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.147 |
1923801010284 |
Ngô Đức Trung |
D19LUQT01 |
KHQL |
66 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.148 |
1923801010298 |
Hoàng Ngọc Linh |
D19LUQT01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.149 |
1923801010312 |
Đỗ Phạm Tuấn Anh |
D19LUQT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.150 |
1923801010317 |
Lê Đức Anh |
D19LUQT01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
69 |
Khá |
1.151 |
1923801010373 |
Thái Minh Duy |
D19LUQT01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.152 |
1923801010405 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
D19LUQT01 |
KHQL |
77 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.153 |
1923801010419 |
Lê Thị Thu Hằng |
D19LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.154 |
1923801010430 |
Vũ Thị Thu Hiền |
D19LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.155 |
1923801010486 |
Lê Hữu Khoa |
D19LUQT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
61 |
Trung Bình |
1.156 |
1923801010529 |
Hứa Xuân Lượng |
D19LUQT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.157 |
1923801010546 |
Lâm Huỳnh Diễm My |
D19LUQT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
59 |
Trung Bình |
1.158 |
1923801010552 |
Bùi Khắc Nam |
D19LUQT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.159 |
1923801010564 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.160 |
1923801010566 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
D19LUQT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.161 |
1923801010574 |
Nguyễn Hiếu Nghĩa |
D19LUQT01 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
1.162 |
1923801010577 |
Đỗ Thị Hồng Ngọc |
D19LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.163 |
1923801010644 |
Nguyễn Phạm Hạnh Phúc |
D19LUQT01 |
KHQL |
68 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.164 |
1923801010677 |
Bùi Văn Sứ |
D19LUQT01 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.165 |
1923801010697 |
Dương Thị Thu Thảo |
D19LUQT01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
41 |
Yếu |
1.166 |
1923801010720 |
Nguyễn Trúc Thùy |
D19LUQT01 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
77 |
Khá |
1.167 |
1923801010724 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
D19LUQT01 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.168 |
1923801010767 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
D19LUQT01 |
KHQL |
95 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.169 |
1923801010772 |
Trần Lê Thùy Trang |
D19LUQT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.170 |
1923801010790 |
Lâm Thúy Trinh |
D19LUQT01 |
KHQL |
85 |
85 |
85 |
85 |
Tốt |
1.171 |
1923801010796 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
D19LUQT01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
60 |
Trung Bình |
1.172 |
1923801010802 |
Nguyễn Thanh Trúc |
D19LUQT01 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
47 |
Yếu |
1.173 |
1923801010820 |
Nguyễn Thanh Tùng |
D19LUQT01 |
KHQL |
76 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.174 |
1923801010827 |
Lê Thị Phương Uyên |
D19LUQT01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.175 |
1923801010837 |
Tô Văn Vĩ |
D19LUQT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
1.176 |
1923801010843 |
Bùi Kim Ái Vy |
D19LUQT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
66 |
Khá |
1.177 |
1923801010845 |
Lê Thảo Vy |
D19LUQT01 |
KHQL |
100 |
102 |
102 |
100 |
Xuất sắc |
1.178 |
1923801010846 |
Nguyễn Đào Khả Vy |
D19LUQT01 |
KHQL |
81 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.179 |
1923801010036 |
Lê Hữu Toàn |
D19LUTP01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.180 |
1923801010040 |
Nguyễn Trần Quốc Trung |
D19LUTP01 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.181 |
1923801010048 |
Huỳnh Thị Thùy Vân |
D19LUTP01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.182 |
1923801010093 |
Bùi Như Hảo |
D19LUTP01 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.183 |
1923801010118 |
Nguyễn Thị Hồng Hoàng Phúc |
D19LUTP01 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
1.184 |
1923801010162 |
Thái Minh Phúc |
D19LUTP01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.185 |
1923801010168 |
Phùng Thị Hương |
D19LUTP01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.186 |
1923801010190 |
Phạm Mai Vy |
D19LUTP01 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.187 |
1923801010211 |
Lê Bùi Thúy An |
D19LUTP01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
1.188 |
1923801010213 |
Võ Thị Yến Nhi |
D19LUTP01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.189 |
1923801010217 |
Nguyễn Phi Trường |
D19LUTP01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.190 |
1923801010231 |
Nguyễn Thanh An |
D19LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.191 |
1923801010240 |
Vũ Minh Anh |
D19LUTP01 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.192 |
1923801010251 |
Nguyễn Văn Tươi |
D19LUTP01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
1.193 |
1923801010254 |
Võ Minh Nhựt |
D19LUTP01 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.194 |
1923801010261 |
Trần Hoài Bảo |
D19LUTP01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.195 |
1923801010265 |
Hà Thị Phương |
D19LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.196 |
1923801010274 |
Đoàn Bích Hồng |
D19LUTP01 |
KHQL |
50 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.197 |
1923801010297 |
Nguyễn Khanh Trọng |
D19LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.198 |
1923801010311 |
Phạm Hoài An |
D19LUTP01 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.199 |
1923801010323 |
Nguyễn Ngọc Kim Anh |
D19LUTP01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.200 |
1923801010331 |
Vũ Thị Quỳnh Anh |
D19LUTP01 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.201 |
1923801010333 |
Hồ Long Ẩn |
D19LUTP01 |
KHQL |
95 |
95 |
95 |
100 |
Xuất sắc |
1.202 |
1923801010358 |
Phạm Thị Ngọc Diễm |
D19LUTP01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.203 |
1923801010401 |
Nguyễn Phương Giang |
D19LUTP01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.204 |
1923801010402 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
D19LUTP01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.205 |
1923801010404 |
Lê Thị Thu Hà |
D19LUTP01 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.206 |
1923801010438 |
Lê Huy Hoàng |
D19LUTP01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.207 |
1923801010448 |
Hà Quốc Huy |
D19LUTP01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.208 |
1923801010465 |
Hồ Xuân Hương |
D19LUTP01 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
70 |
Khá |
1.209 |
1923801010467 |
Lê Thị Thu Hương |
D19LUTP01 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.210 |
1923801010495 |
Trần Thị Lan |
D19LUTP01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
81 |
Tốt |
1.211 |
1923801010504 |
Đặng Thị Mỹ Linh |
D19LUTP01 |
KHQL |
100 |
106 |
106 |
100 |
Xuất sắc |
1.212 |
1923801010514 |
Trần Thị Mỹ Linh |
D19LUTP01 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.213 |
1923801010554 |
Lê Nhật Nam |
D19LUTP01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.214 |
1923801010567 |
Nguyễn Trịnh Thiên Ngân |
D19LUTP01 |
KHQL |
85 |
85 |
85 |
85 |
Tốt |
1.215 |
1923801010615 |
Lê Kim Nhung |
D19LUTP01 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
1.216 |
1923801010663 |
Phan Thị Lệ Quyên |
D19LUTP01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.217 |
1923801010705 |
Ma Seo Thắng |
D19LUTP01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.218 |
1923801010732 |
Nguyễn Kiều Anh Thư |
D19LUTP01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.219 |
1923801010737 |
Võ Phạm Anh Thư |
D19LUTP01 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
1.220 |
1923801010746 |
Phan Thị Thủy Tiên |
D19LUTP01 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.221 |
1923801010748 |
Lương Trung Tiền |
D19LUTP01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.222 |
1923801010763 |
Đinh Thùy Trang |
D19LUTP01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.223 |
1923801010778 |
Nguyễn Thị Phương Trâm |
D19LUTP01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.224 |
1923801010811 |
Phan Đình Trường |
D19LUTP01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.225 |
1923801010862 |
Phạm Quang Anh |
D19LUTP01 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.226 |
1923801010001 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
D19LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.227 |
1923801010018 |
Tạ Thủy Tiên |
D19LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.228 |
1923801010023 |
Hà Thúy Vy |
D19LUTP02 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.229 |
1923801010076 |
Trần Tuấn Khoa |
D19LUTP02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.230 |
1923801010094 |
Trần Ngọc Mai |
D19LUTP02 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.231 |
1923801010113 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
D19LUTP02 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.232 |
1923801010131 |
Nguyễn Ngọc Uyên Thư |
D19LUTP02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.233 |
1923801010140 |
Nguyễn Thị Thanh Phước |
D19LUTP02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.234 |
1923801010173 |
Huỳnh Thị Mỹ Nhung |
D19LUTP02 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.235 |
1923801010177 |
Trần Thị Ngọc Thanh |
D19LUTP02 |
KHQL |
44 |
44 |
44 |
44 |
Yếu |
1.236 |
1923801010179 |
Trịnh Thị Mỹ Lan |
D19LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.237 |
1923801010180 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
D19LUTP02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.238 |
1923801010182 |
Lã Văn Duy |
D19LUTP02 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.239 |
1923801010205 |
Trần Ngọc Nhiều |
D19LUTP02 |
KHQL |
47 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
1.240 |
1923801010216 |
Tạ Tấn Được |
D19LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.241 |
1923801010218 |
Trương Thị Mỹ Duyên |
D19LUTP02 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.242 |
1923801010219 |
Trần Minh Hiếu |
D19LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.243 |
1923801010220 |
Lê Nguyễn Thúy Vy |
D19LUTP02 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.244 |
1923801010237 |
Nguyễn Ngọc Quế Như |
D19LUTP02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.245 |
1923801010239 |
Huỳnh Thị Kim Ngân |
D19LUTP02 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.246 |
1923801010246 |
Lê Thị Kim Cương |
D19LUTP02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.247 |
1923801010249 |
Hồ Thị Mỹ Nhung |
D19LUTP02 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.248 |
1923801010252 |
Nguyễn Quang Huy |
D19LUTP02 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
1.249 |
1923801010256 |
Trần Ngọc Anh Thư |
D19LUTP02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.250 |
1923801010257 |
Vương Tiểu Vy |
D19LUTP02 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.251 |
1923801010270 |
Lê Thành Tâm |
D19LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.252 |
1923801010273 |
Nguyễn Lê Hoàng Ni |
D19LUTP02 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.253 |
1923801010278 |
Phan Thành Nhân |
D19LUTP02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.254 |
1923801010289 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
D19LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.255 |
1923801010300 |
Đàng Nữ Huyền Trâm |
D19LUTP02 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.256 |
1923801010319 |
Lê Tuấn Anh |
D19LUTP02 |
KHQL |
3 |
3 |
3 |
3 |
Kém |
1.257 |
1923801010357 |
Nguyễn Ngọc Diểm |
D19LUTP02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.258 |
1923801010412 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
D19LUTP02 |
KHQL |
7 |
7 |
7 |
7 |
Kém |
1.259 |
1923801010429 |
Trần Thị Thu Hiền |
D19LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.260 |
1923801010433 |
Tưởng Trung Hiếu |
D19LUTP02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.261 |
1923801010457 |
Lê Thị Huyền |
D19LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.262 |
1923801010490 |
Phạm Minh Kiên |
D19LUTP02 |
KHQL |
83 |
83 |
83 |
83 |
Tốt |
1.263 |
1923801010527 |
Phan Thành Luông |
D19LUTP02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
67 |
Khá |
1.264 |
1923801010533 |
Nguyễn Thị Kim Lý |
D19LUTP02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.265 |
1923801010539 |
Hoàng Ánh Minh |
D19LUTP02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.266 |
1923801010570 |
Phạm Thanh Ngân |
D19LUTP02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.267 |
1923801010581 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
D19LUTP02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.268 |
1923801010599 |
Đàm Yến Nhi |
D19LUTP02 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.269 |
1923801010631 |
Lê Xâm Tiến Giô Sa Phát |
D19LUTP02 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
46 |
Yếu |
1.270 |
1923801010685 |
Ngô Thanh Tâm |
D19LUTP02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.271 |
1923801010691 |
Trần Hoàn Thái |
D19LUTP02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.272 |
1923801010711 |
Đặng Huỳnh Thơ |
D19LUTP02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.273 |
1923801010730 |
Lê Ngọc Anh Thư |
D19LUTP02 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.274 |
1923801010777 |
Nguyễn Thị Kim Trâm |
D19LUTP02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.275 |
1923801010800 |
Hồ Ngọc Phương Trúc |
D19LUTP02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.276 |
1923801010857 |
Lê Hải Yến |
D19LUTP02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.277 |
1923801010002 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
D19LUTP03 |
KHQL |
88 |
88 |
88 |
88 |
Tốt |
1.278 |
1923801010004 |
Huỳnh Thị Thanh Thanh |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.279 |
1923801010008 |
Nguyễn Thị Lan Thanh |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.280 |
1923801010015 |
Đoàn Gia Quí |
D19LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.281 |
1923801010025 |
Phạm Thanh Huyền |
D19LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.282 |
1923801010026 |
Phạm Thu Huyền |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.283 |
1923801010039 |
Bồ Nguyễn Bảo Trân |
D19LUTP03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.284 |
1923801010047 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
D19LUTP03 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.285 |
1923801010058 |
Vũ Dương Hồng Ngọc |
D19LUTP03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.286 |
1923801010067 |
Huỳnh Ngọc Hà |
D19LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.287 |
1923801010077 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.288 |
1923801010081 |
Nguyễn Thị Bích Lam |
D19LUTP03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.289 |
1923801010086 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
D19LUTP03 |
KHQL |
36 |
36 |
36 |
36 |
Yếu |
1.290 |
1923801010101 |
Đỗ Mạnh Tiến |
D19LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.291 |
1923801010115 |
Huỳnh Nhã Thy |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.292 |
1923801010147 |
Phan Thị Kha |
D19LUTP03 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.293 |
1923801010155 |
Lê Ngô Diệu My |
D19LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
66 |
Khá |
1.294 |
1923801010161 |
Phạm Tấn Phi |
D19LUTP03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.295 |
1923801010164 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
D19LUTP03 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.296 |
1923801010165 |
Võ Hồng Ngọc |
D19LUTP03 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.297 |
1923801010178 |
Huỳnh Thị Bảo Trân |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.298 |
1923801010196 |
Nguyễn Trung An |
D19LUTP03 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.299 |
1923801010199 |
Nguyễn Châu Tâm |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.300 |
1923801010223 |
Đỗ Thị Thu Thúy |
D19LUTP03 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.301 |
1923801010230 |
Lê Quốc Huy |
D19LUTP03 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
1.302 |
1923801010232 |
Đào Anh Kha |
D19LUTP03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.303 |
1923801010236 |
Đào Thị Bình |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.304 |
1923801010255 |
Đặng Nguyễn Như Đặng |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.305 |
1923801010275 |
Nguyễn Hoàng Minh |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.306 |
1923801010280 |
Trần Thị Thái |
D19LUTP03 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.307 |
1923801010286 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
D19LUTP03 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
1.308 |
1923801010290 |
Nguyễn Lê Phương Uyên |
D19LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.309 |
1923801010307 |
Trương Tấn Hải |
D19LUTP03 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.310 |
1923801010310 |
Nguyễn Phạm Thúy An |
D19LUTP03 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.311 |
1923801010352 |
Hoàng Thị Kim Cúc |
D19LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.312 |
1923801010356 |
Nguyễn Lê Quốc Cường |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.313 |
1923801010361 |
Trần Thị Huyền Diệu |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.314 |
1923801010389 |
Đặng Thành Đạt |
D19LUTP03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.315 |
1923801010392 |
Nông Văn Đạt |
D19LUTP03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.316 |
1923801010421 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
D19LUTP03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.317 |
1923801010450 |
Mai Nguyễn Nhật Huy |
D19LUTP03 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
61 |
Trung Bình |
1.318 |
1923801010466 |
Lê Thị Thiên Hương |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.319 |
1923801010476 |
Bùi Đình Khải |
D19LUTP03 |
KHQL |
44 |
44 |
44 |
46 |
Yếu |
1.320 |
1923801010497 |
Đào Thị Hoa Lành |
D19LUTP03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.321 |
1923801010540 |
Lê Thị Ngọc Minh |
D19LUTP03 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.322 |
1923801010642 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
D19LUTP03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.323 |
1923801010700 |
Vũ Hồng Thảo |
D19LUTP03 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.324 |
1923801010749 |
Trần Thị Như Tiền |
D19LUTP03 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.325 |
1923801010791 |
Lê Nguyễn Tú Trinh |
D19LUTP03 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.326 |
1923801010815 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
D19LUTP03 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.327 |
1923801010851 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
D19LUTP03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.328 |
1923801010053 |
Đỗ Thị Minh Thiện |
D19LUTP04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.329 |
1923801010057 |
Lê Thị Hoài Phương |
D19LUTP04 |
KHQL |
46 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.330 |
1923801010063 |
Hồ Minh Thuận |
D19LUTP04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.331 |
1923801010066 |
Lương Thị Mỹ Hạnh |
D19LUTP04 |
KHQL |
45 |
45 |
45 |
45 |
Yếu |
1.332 |
1923801010088 |
Trần Thị Thảo |
D19LUTP04 |
KHQL |
51 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.333 |
1923801010090 |
Trần Thị Mai Thy |
D19LUTP04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.334 |
1923801010104 |
Huỳnh Kim Chung |
D19LUTP04 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.335 |
1923801010108 |
Huỳnh Thị Yến |
D19LUTP04 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.336 |
1923801010111 |
Trần Lê Minh Quang |
D19LUTP04 |
KHQL |
40 |
45 |
45 |
45 |
Yếu |
1.337 |
1923801010119 |
Lê Nguyễn Yến Nhung |
D19LUTP04 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.338 |
1923801010156 |
Đặng Trần Kim Huyền |
D19LUTP04 |
KHQL |
44 |
44 |
44 |
44 |
Yếu |
1.339 |
1923801010184 |
Nguyễn Hồng Khan Vy |
D19LUTP04 |
KHQL |
56 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.340 |
1923801010198 |
Trần Lâm Tâm Như |
D19LUTP04 |
KHQL |
93 |
93 |
93 |
88 |
Tốt |
1.341 |
1923801010208 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
D19LUTP04 |
KHQL |
57 |
61 |
61 |
59 |
Trung Bình |
1.342 |
1923801010215 |
Lê Thị Yến Nhi |
D19LUTP04 |
KHQL |
71 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
1.343 |
1923801010225 |
Nguyễn Văn Quang |
D19LUTP04 |
KHQL |
47 |
37 |
37 |
37 |
Yếu |
1.344 |
1923801010242 |
Nguyễn Thị Thúy Mai |
D19LUTP04 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.345 |
1923801010292 |
Nguyễn Công Hậu |
D19LUTP04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.346 |
1923801010295 |
Trần Bảo Ngọc |
D19LUTP04 |
KHQL |
79 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.347 |
1923801010296 |
Nguyễn Chánh Trường Vi |
D19LUTP04 |
KHQL |
74 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.348 |
1923801010299 |
Võ Thành Tuấn |
D19LUTP04 |
KHQL |
74 |
69 |
69 |
67 |
Khá |
1.349 |
1923801010302 |
Nguyễn Thanh Sang |
D19LUTP04 |
KHQL |
61 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.350 |
1923801010354 |
Lê Quốc Cường |
D19LUTP04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.351 |
1923801010364 |
Nguyễn Lê Thùy Dung |
D19LUTP04 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.352 |
1923801010370 |
Nguyễn Tiến Dũng |
D19LUTP04 |
KHQL |
38 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.353 |
1923801010400 |
Nguyễn Phan Trường Giang |
D19LUTP04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.354 |
1923801010426 |
Châu Thảo Phúc Hậu |
D19LUTP04 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
60 |
Trung Bình |
1.355 |
1923801010428 |
Lê Thị Thu Hiền |
D19LUTP04 |
KHQL |
54 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.356 |
1923801010454 |
Trần Thanh Huy |
D19LUTP04 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.357 |
1923801010483 |
Nguyễn Quốc Khánh |
D19LUTP04 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.358 |
1923801010489 |
Phan Trung Kiên |
D19LUTP04 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.359 |
1923801010498 |
Bùi Thanh Lâm |
D19LUTP04 |
KHQL |
53 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.360 |
1923801010578 |
Đặng Như Ngọc |
D19LUTP04 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.361 |
1923801010583 |
Phạm Nguyễn Thúy Ngọc |
D19LUTP04 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.362 |
1923801010591 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
D19LUTP04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.363 |
1923801010593 |
Võ Thị Minh Nguyệt |
D19LUTP04 |
KHQL |
66 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.364 |
1923801010618 |
Lý Thị Nhung |
D19LUTP04 |
KHQL |
50 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.365 |
1923801010629 |
Nguyễn Thị Phương Oanh |
D19LUTP04 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.366 |
1923801010636 |
Phạm Văn Phong |
D19LUTP04 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.367 |
1923801010654 |
Nguyễn Văn Quang |
D19LUTP04 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
79 |
Khá |
1.368 |
1923801010672 |
Thị Sang |
D19LUTP04 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.369 |
1923801010682 |
Phan Thanh Tài |
D19LUTP04 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.370 |
1923801010703 |
Dương Trọng Thắng |
D19LUTP04 |
KHQL |
64 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.371 |
1923801010704 |
Đặng Bảo Thắng |
D19LUTP04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.372 |
1923801010741 |
Trương Hoài Thương |
D19LUTP04 |
KHQL |
85 |
85 |
85 |
85 |
Tốt |
1.373 |
1923801010743 |
Nguyễn Quỳnh Ti |
D19LUTP04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.374 |
1923801010806 |
Nguyễn Thành Trung |
D19LUTP04 |
KHQL |
76 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.375 |
1923801010823 |
Triệu Thị Tuyết |
D19LUTP04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.376 |
1923801010852 |
Võ Thanh Xuân |
D19LUTP04 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.377 |
1923801010861 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
D19LUTP04 |
KHQL |
57 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.378 |
1924403010002 |
Nguyễn Phương Nam |
D19MT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.379 |
1924403010004 |
Huỳnh Thanh Tùng |
D19MT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.380 |
1924403010005 |
Đặng Thanh Trúc |
D19MT01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.381 |
1924403010006 |
Đặng Tuấn Hải |
D19MT01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
71 |
Khá |
1.382 |
1924403010011 |
Nguyễn Hiền Hậu |
D19MT01 |
KHQL |
84 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.383 |
1924403010017 |
Vương Hồng Trí |
D19MT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.384 |
1924403010021 |
Trần Văn Thanh |
D19MT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.385 |
1924403010028 |
Trần Thúy Duyên |
D19MT01 |
KHQL |
91 |
76 |
76 |
74 |
Khá |
1.386 |
1924403010031 |
Nguyễn Phương Hạnh |
D19MT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.387 |
1924403010034 |
Phan Dương Linh |
D19MT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.388 |
1924403010040 |
Đặng Hiền Trúc Nhi |
D19MT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.389 |
1924403010041 |
Phạm Hoài Phương |
D19MT01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.390 |
1924403010044 |
Huỳnh Xuân Thành |
D19MT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.391 |
1924403010047 |
Nguyễn Thị Thùy Trâm |
D19MT01 |
KHQL |
88 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.392 |
1924403010048 |
Nguyễn Nhật Trường |
D19MT01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
64 |
Trung Bình |
1.393 |
1924403010190 |
Nguyễn Lê Trung Dũng |
D19MT01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.394 |
1924403010193 |
Nguyễn Thành Nam |
D19MT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.395 |
1924403010194 |
Trần Thái Thuận |
D19MT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.396 |
1922290100003 |
Nguyễn Ngọc Đông |
D19QH01 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
66 |
Khá |
1.397 |
1922290100007 |
Võ Chính Nhân |
D19QH01 |
KHQL |
100 |
100 |
100 |
86 |
Tốt |
1.398 |
1922290100008 |
Lê Cảnh Đôn |
D19QH01 |
KHQL |
87 |
87 |
87 |
79 |
Khá |
1.399 |
1922290100034 |
Hồ Mai Minh Xuân |
D19QH01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
64 |
Trung Bình |
1.400 |
1923102010011 |
Nguyễn Quốc Duy |
D19QH01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
58 |
Trung Bình |
1.401 |
1923106010001 |
Nguyễn Huyền Huệ Nhung |
D19QH01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.402 |
1923106010002 |
Trần Thị Kim Phương |
D19QH01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.403 |
1923106010003 |
Lê Thị Xuân Hảo |
D19QH01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.404 |
1923106010009 |
Nguyễn Ngọc Tường Vi |
D19QH01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.405 |
1923106010012 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
D19QH01 |
KHQL |
82 |
82 |
82 |
82 |
Tốt |
1.406 |
1923106010017 |
Nguyễn Thị Tú Quyên |
D19QH01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.407 |
1923106010018 |
Đỗ Ngọc Đức |
D19QH01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
53 |
Trung Bình |
1.408 |
1923106010021 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
D19QH01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
56 |
Trung Bình |
1.409 |
1923106010027 |
Lê Thanh Hòa |
D19QH01 |
KHQL |
91 |
91 |
91 |
86 |
Tốt |
1.410 |
1923106010040 |
Đỗ Thị Kim Tuyến |
D19QH01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.411 |
1923106010043 |
Lê Minh Tài |
D19QH01 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.412 |
1923106010046 |
Hồ Thị Thúy An |
D19QH01 |
KHQL |
79 |
79 |
79 |
66 |
Khá |
1.413 |
1528501010186 |
Phạm Bùi Đoan Trang |
D19QM01 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.414 |
1928501010004 |
Trần Yến Vy |
D19QM01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.415 |
1928501010005 |
Đỗ Ngọc Thúy Ngân |
D19QM01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.416 |
1928501010007 |
Võ Thanh Sơn |
D19QM01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.417 |
1928501010018 |
Châu Gia Bảo |
D19QM01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.418 |
1928501010019 |
Lê Thị Thu Thảo |
D19QM01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
69 |
Khá |
1.419 |
1928501010022 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
D19QM01 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
86 |
Tốt |
1.420 |
1928501010023 |
Nguyễn Thành Phúc |
D19QM01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.421 |
1928501010032 |
Trần Ngọc Trang Thanh |
D19QM01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.422 |
1928501010033 |
Nguyễn Bích Ngọc |
D19QM01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.423 |
1928501010040 |
Bồ Minh Thuận |
D19QM01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
38 |
Yếu |
1.424 |
1928501010042 |
Trang Thanh Hưng |
D19QM01 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.425 |
1928501010060 |
Phan Thị Thùy Dương |
D19QM01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.426 |
1928501010061 |
Hồ Thu Ngân |
D19QM01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.427 |
1928501010066 |
Lê Trần Hồng Hiền |
D19QM01 |
KHQL |
6 |
6 |
6 |
6 |
Kém |
1.428 |
1928501010069 |
Dương Thị Tuyết Vân |
D19QM01 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
73 |
Khá |
1.429 |
1928501010071 |
Nguyễn Hải Hà |
D19QM01 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
59 |
Trung Bình |
1.430 |
1928501010074 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
D19QM01 |
KHQL |
94 |
94 |
94 |
89 |
Tốt |
1.431 |
1928501010078 |
Nguyễn Trọng Nhân |
D19QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.432 |
1928501010085 |
Phùng Tố Uyên |
D19QM01 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
76 |
Khá |
1.433 |
1928501010086 |
Ngô Anh Tuấn |
D19QM01 |
KHQL |
76 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.434 |
1928501010092 |
Đỗ Ngọc Trà My |
D19QM01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.435 |
1928501010095 |
Mai Gia Huy |
D19QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.436 |
1928501010098 |
Ninh Xuân Biên |
D19QM01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.437 |
1928501010100 |
Nguyễn Thị Quyền Chân |
D19QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.438 |
1928501010104 |
Mai Hữu Danh |
D19QM01 |
KHQL |
75 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.439 |
1928501010122 |
Huỳnh Đăng Khoa |
D19QM01 |
KHQL |
71 |
64 |
64 |
59 |
Trung Bình |
1.440 |
1928501010123 |
Nguyễn Trương Đăng Khoa |
D19QM01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.441 |
1928501010125 |
Nguyễn Hoàng Khương |
D19QM01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.442 |
1928501010140 |
Nguyễn Phan Khôi Nguyên |
D19QM01 |
KHQL |
79 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
1.443 |
1928501010165 |
Nguyễn Minh Thúy |
D19QM01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.444 |
1928501010176 |
Trần Đức Trung |
D19QM01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.445 |
1928501010177 |
Cao Thanh Trường |
D19QM01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.446 |
1928501010178 |
Ngô Duy Trường |
D19QM01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.447 |
1928501010011 |
Chung Tấn Hào |
D19QM02 |
KHQL |
76 |
76 |
76 |
68 |
Khá |
1.448 |
1928501010021 |
Võ Thị Thảo Nguyên |
D19QM02 |
KHQL |
81 |
76 |
76 |
74 |
Khá |
1.449 |
1928501010030 |
Trần Cao Mỹ Chi |
D19QM02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
69 |
Khá |
1.450 |
1928501010034 |
Nguyễn Sơn Lâm |
D19QM02 |
KHQL |
75 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.451 |
1928501010037 |
Nguyễn Thị Mai Huyền |
D19QM02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.452 |
1928501010047 |
Phan Ngọc Trâm |
D19QM02 |
KHQL |
74 |
74 |
74 |
74 |
Khá |
1.453 |
1928501010048 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
D19QM02 |
KHQL |
96 |
96 |
96 |
96 |
Xuất sắc |
1.454 |
1928501010049 |
Nguyễn Thành Công |
D19QM02 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.455 |
1928501010050 |
Nguyễn Khánh Linh |
D19QM02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.456 |
1928501010051 |
Nguyễn Thanh Bình |
D19QM02 |
KHQL |
76 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.457 |
1928501010053 |
Võ Minh Quang |
D19QM02 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.458 |
1928501010054 |
Phạm Đình Chương |
D19QM02 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.459 |
1928501010055 |
Nguyễn Quốc Phúc |
D19QM02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.460 |
1928501010056 |
Đặng Ngọc Mai Trang |
D19QM02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.461 |
1928501010067 |
Dương Vệ Quốc |
D19QM02 |
KHQL |
81 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.462 |
1928501010070 |
Phạm Nguyễn Trương Nhì |
D19QM02 |
KHQL |
84 |
84 |
84 |
84 |
Tốt |
1.463 |
1928501010082 |
Nguyễn Thị Hạnh Dung |
D19QM02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.464 |
1928501010083 |
Lê Trung Hào |
D19QM02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.465 |
1928501010084 |
Hoàng Thị Thu Lan |
D19QM02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.466 |
1928501010087 |
Bùi Quang Thanh |
D19QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.467 |
1928501010091 |
Nguyễn Quốc Phú |
D19QM02 |
KHQL |
67 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.468 |
1928501010107 |
Nguyễn Thanh Dương |
D19QM02 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.469 |
1928501010117 |
Lê Văn Hùng |
D19QM02 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.470 |
1928501010128 |
Nguyễn Thị Kim Lan |
D19QM02 |
KHQL |
74 |
69 |
69 |
72 |
Khá |
1.471 |
1928501010132 |
Đỗ Quốc Triệu My |
D19QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.472 |
1928501010136 |
Lê Hồng Ngọc |
D19QM02 |
KHQL |
84 |
69 |
69 |
67 |
Khá |
1.473 |
1928501010142 |
Trần Đặng Uyển Nhi |
D19QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.474 |
1928501010152 |
Nguyễn Văn Quang |
D19QM02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.475 |
1928501010158 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
D19QM02 |
KHQL |
49 |
44 |
44 |
44 |
Yếu |
1.476 |
1928501010162 |
Trần Đức Thắng |
D19QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.477 |
1928501010163 |
Lê Thanh Thùy |
D19QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.478 |
1928501010170 |
Phạm Quang Toàn |
D19QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.479 |
1928501010173 |
Trần Thị Bích Trâm |
D19QM02 |
KHQL |
|
|
|
0 |
|
1.480 |
1928501010188 |
Phan Tuấn Khải |
D19QM02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.481 |
1923102050004 |
Lê Đỗ Hiếu Nhân |
D19QN01 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
64 |
Trung Bình |
1.482 |
1923102050006 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc |
D19QN01 |
KHQL |
82 |
82 |
82 |
87 |
Tốt |
1.483 |
1923102050009 |
Lê Thanh Trúc |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.484 |
1923102050012 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
D19QN01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.485 |
1923102050016 |
Nguyễn Chí Hiếu |
D19QN01 |
KHQL |
60 |
45 |
45 |
45 |
Yếu |
1.486 |
1923102050019 |
Đinh Hoàng Hà Gia Hân |
D19QN01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
70 |
Khá |
1.487 |
1923102050020 |
Nguyễn Minh Thiện |
D19QN01 |
KHQL |
61 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.488 |
1923102050022 |
Nguyễn Phương Linh |
D19QN01 |
KHQL |
68 |
63 |
70 |
63 |
Trung Bình |
1.489 |
1923102050026 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
D19QN01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.490 |
1923102050029 |
Nguyễn Thị Minh Hồng Loan |
D19QN01 |
KHQL |
41 |
41 |
46 |
41 |
Yếu |
1.491 |
1923102050031 |
Nguyễn Thị Hoài Trang |
D19QN01 |
KHQL |
30 |
30 |
35 |
30 |
Kém |
1.492 |
1923102050032 |
Võ Tuấn Dũng |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.493 |
1923102050036 |
Lê Thị Thùy Linh |
D19QN01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.494 |
1923102050037 |
Cam Hoài Bảo |
D19QN01 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.495 |
1923102050039 |
Trần Thanh Tuấn |
D19QN01 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.496 |
1923102050043 |
Lê Thị Thanh Ngân |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.497 |
1923102050046 |
Lương Hoàng Phúc |
D19QN01 |
KHQL |
60 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.498 |
1923102050048 |
Lê Ngọc Nhân |
D19QN01 |
KHQL |
98 |
83 |
83 |
83 |
Tốt |
1.499 |
1923102050049 |
Trần Thị Bích Tuyền |
D19QN01 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
1.500 |
1923102050056 |
Nguyễn Anh Thư |
D19QN01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.501 |
1923102050057 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
D19QN01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.502 |
1923102050059 |
Hoàng Thế Anh |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.503 |
1923102050060 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
D19QN01 |
KHQL |
56 |
56 |
58 |
56 |
Trung Bình |
1.504 |
1923102050062 |
Lê Phương Thảo |
D19QN01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.505 |
1923102050063 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.506 |
1923102050064 |
Nguyễn Thanh Sơn |
D19QN01 |
KHQL |
51 |
36 |
36 |
36 |
Yếu |
1.507 |
1923102050066 |
Nguyễn Thanh Dương |
D19QN01 |
KHQL |
77 |
77 |
77 |
72 |
Khá |
1.508 |
1923102050070 |
Võ Thanh Nhàn |
D19QN01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.509 |
1923102050074 |
Võ Thanh Tùng |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.510 |
1923102050079 |
Trần Trọng Đạt |
D19QN01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.511 |
1923102050084 |
Huỳnh Lê Khánh Vy |
D19QN01 |
KHQL |
33 |
33 |
38 |
33 |
Kém |
1.512 |
1923102050089 |
Nguyễn Huỳnh Xuân Diệu |
D19QN01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.513 |
1923102050099 |
Ngô Hoàng Giang |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.514 |
1923102050115 |
Nguyễn Sơn Bình |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.515 |
1923102050116 |
Trần Thị Cẩm |
D19QN01 |
KHQL |
61 |
61 |
63 |
61 |
Trung Bình |
1.516 |
1923102050131 |
Nguyễn Quốc Duy |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.517 |
1923102050136 |
Huỳnh Sĩ Đạt |
D19QN01 |
KHQL |
43 |
43 |
33 |
33 |
Kém |
1.518 |
1923102050137 |
Lê Thành Đạt |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.519 |
1923102050148 |
Phan Thị Bích Hằng |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.520 |
1923102050182 |
Đặng Quốc Khánh |
D19QN01 |
KHQL |
70 |
70 |
75 |
63 |
Trung Bình |
1.521 |
1923102050193 |
Hồ Thanh Liêm |
D19QN01 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.522 |
1923102050205 |
Phạm Huỳnh Tấn Lộc |
D19QN01 |
KHQL |
46 |
46 |
51 |
46 |
Yếu |
1.523 |
1923102050222 |
Nguyễn Thị Hoài Ngọc |
D19QN01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.524 |
1923102050238 |
Phạm Văn Nhựt |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.525 |
1923102050266 |
Nguyễn Văn Tấn Tài |
D19QN01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.526 |
1923102050285 |
Nguyễn Minh Thông |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.527 |
1923102050310 |
Lê Phương Trâm |
D19QN01 |
KHQL |
54 |
45 |
50 |
45 |
Yếu |
1.528 |
1923102050334 |
Nguyễn Trần Khánh Vân |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.529 |
1923102050343 |
Trần Yến Xuân |
D19QN01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.530 |
1923102050344 |
Nguyễn Thị Xuyến |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.531 |
1923102050352 |
Lâm Thành Cơ |
D19QN01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.532 |
1923102050353 |
Phạm Lê Mai Thy |
D19QN01 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.533 |
1923102050001 |
Nguyễn Trương Hoài Thương |
D19QN02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.534 |
1923102050002 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
D19QN02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.535 |
1923102050003 |
Trần Thị Thu Trang |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.536 |
1923102050005 |
Nguyễn Hoàng Gia Bảo Anh Thư |
D19QN02 |
KHQL |
28 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
1.537 |
1923102050014 |
Nguyễn Thúy Vy |
D19QN02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.538 |
1923102050015 |
Trần Thị Thu Trang |
D19QN02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.539 |
1923102050018 |
Đặng Hà Mai Phương |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.540 |
1923102050023 |
Nguyễn Hồng Thắm |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.541 |
1923102050027 |
Huỳnh Ngọc Trang Thy |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.542 |
1923102050028 |
Lê Thị Hồng Gấm |
D19QN02 |
KHQL |
50 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.543 |
1923102050030 |
Bồ Minh Hảo |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.544 |
1923102050045 |
Nguyễn Thanh Nhi |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.545 |
1923102050047 |
Trần Ngọc Hiền |
D19QN02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.546 |
1923102050050 |
Nguyễn Vĩnh Hiển |
D19QN02 |
KHQL |
44 |
53 |
62 |
53 |
Trung Bình |
1.547 |
1923102050053 |
Phạm Thị Hiếu Thảo |
D19QN02 |
KHQL |
52 |
52 |
42 |
42 |
Yếu |
1.548 |
1923102050055 |
Vũ Quỳnh Thương |
D19QN02 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.549 |
1923102050061 |
Trần Mạnh Thắng |
D19QN02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
68 |
Khá |
1.550 |
1923102050065 |
Nguyễn Thanh Trí |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.551 |
1923102050067 |
Trần Ngọc Thúy Vy |
D19QN02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.552 |
1923102050078 |
Hồ Thị Kim Ngân |
D19QN02 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.553 |
1923102050081 |
Nguyễn Minh Trung |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.554 |
1923102050083 |
Trần Lê Phương Thanh |
D19QN02 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
1.555 |
1923102050092 |
Nguyễn Trọng Bằng |
D19QN02 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.556 |
1923102050094 |
Huỳnh Hồng Ngọc |
D19QN02 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.557 |
1923102050095 |
Tô Thị Mộng Trầm |
D19QN02 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.558 |
1923102050097 |
Huỳnh Thanh Hoàng |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.559 |
1923102050098 |
Hồ Chấn Hưng |
D19QN02 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.560 |
1923102050100 |
Dương Anh Thư |
D19QN02 |
KHQL |
40 |
29 |
34 |
29 |
Kém |
1.561 |
1923102050119 |
Nguyễn Minh Chiến |
D19QN02 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
1.562 |
1923102050127 |
Mai Tiến Dũng |
D19QN02 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.563 |
1923102050139 |
Huỳnh Thị Giang |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.564 |
1923102050175 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
D19QN02 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.565 |
1923102050191 |
Vương Hiếu Lâm |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.566 |
1923102050204 |
Nguyễn Thành Lộc |
D19QN02 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.567 |
1923102050207 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
D19QN02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.568 |
1923102050218 |
Đặng Thị Hoài Ngọc |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.569 |
1923102050250 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
D19QN02 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.570 |
1923102050254 |
Hồ Thanh Quy |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.571 |
1923102050283 |
Nguyễn Anh Thi |
D19QN02 |
KHQL |
58 |
58 |
56 |
58 |
Trung Bình |
1.572 |
1923102050301 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.573 |
1923102050317 |
Bồ Thanh Trọng |
D19QN02 |
KHQL |
47 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
1.574 |
1923102050321 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.575 |
1923102050348 |
Lê Thúy Thảo Ngân |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.576 |
1923102050349 |
H’ La |
D19QN02 |
KHQL |
42 |
42 |
47 |
42 |
Yếu |
1.577 |
1923102050351 |
Bùi Minh Đức |
D19QN02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.578 |
1923102050354 |
Nguyễn Phương Thanh |
D19QN02 |
KHQL |
32 |
32 |
32 |
32 |
Kém |
1.579 |
1923102050355 |
Phạm Ngọc Thịnh |
D19QN02 |
KHQL |
56 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.580 |
2024403010008 |
Võ Thị Thanh Ngân |
D20KHMT01 |
KHQL |
51 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.581 |
2024403010010 |
Lê Trọng Thắng |
D20KHMT01 |
KHQL |
48 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.582 |
2024403010016 |
Lê Phan Hoài Khương |
D20KHMT01 |
KHQL |
63 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
1.583 |
2024403010025 |
Lương Thị Thắm |
D20KHMT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
3 |
Kém |
1.584 |
2024403010028 |
Trần Đức Thắng |
D20KHMT01 |
KHQL |
51 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.585 |
2024403010034 |
Huỳnh Thị Kim Ngân |
D20KHMT01 |
KHQL |
62 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.586 |
2024403010040 |
Mai Thành Anh |
D20KHMT01 |
KHQL |
78 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.587 |
2024403010042 |
Huỳnh Tiến Triển |
D20KHMT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.588 |
2024403010043 |
Trần Đức Lương |
D20KHMT01 |
KHQL |
48 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.589 |
2023801010017 |
Đạo Như Thừa |
D20LUAT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.590 |
2023801010031 |
Ngô Đức Huy |
D20LUAT01 |
KHQL |
69 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.591 |
2023801010043 |
Lê Thành Trung |
D20LUAT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
61 |
Trung Bình |
1.592 |
2023801010053 |
Nguyễn Huy Hoàng |
D20LUAT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.593 |
2023801010054 |
Huỳnh Thị Ngọc Thi |
D20LUAT01 |
KHQL |
48 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
1.594 |
2023801010081 |
Vũ Đoàn Đức Anh |
D20LUAT01 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.595 |
2023801010082 |
Đặng Minh Chiến |
D20LUAT01 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.596 |
2023801010085 |
Lương Thị Gấm |
D20LUAT01 |
KHQL |
64 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.597 |
2023801010098 |
Huỳnh Thị Thanh Thảo |
D20LUAT01 |
KHQL |
54 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.598 |
2023801010101 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
D20LUAT01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.599 |
2023801010121 |
Phan Tuấn Linh |
D20LUAT01 |
KHQL |
79 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.600 |
2023801010131 |
Ngô Tiến Đạt |
D20LUAT01 |
KHQL |
76 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.601 |
2023801010137 |
Nguyễn Thanh Ngân |
D20LUAT01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.602 |
2023801010139 |
Lê Bật Bảo Long |
D20LUAT01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.603 |
2023801010163 |
Hà Huy Hoàng |
D20LUAT01 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.604 |
2023801010185 |
Đỗ Khánh Linh |
D20LUAT01 |
KHQL |
58 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.605 |
2023801010192 |
Nguyễn Quang Thọ |
D20LUAT01 |
KHQL |
27 |
27 |
27 |
27 |
Kém |
1.606 |
2023801010208 |
Lê Ngọc Tuyết |
D20LUAT01 |
KHQL |
52 |
52 |
52 |
52 |
Trung Bình |
1.607 |
2023801010226 |
Nguyễn Trí Thông |
D20LUAT01 |
KHQL |
61 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.608 |
2023801010233 |
Phạm Thượng Gia Bảo |
D20LUAT01 |
KHQL |
34 |
30 |
30 |
30 |
Kém |
1.609 |
2023801010244 |
Lý Khang Duy |
D20LUAT01 |
KHQL |
66 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.610 |
2023801010247 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
D20LUAT01 |
KHQL |
49 |
44 |
44 |
44 |
Yếu |
1.611 |
2023801010249 |
Sỹ Ngọc Danh Nguyên |
D20LUAT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.612 |
2023801010250 |
Long Phước Phú |
D20LUAT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.613 |
2023801010253 |
Lê Thị Yến Nhi |
D20LUAT01 |
KHQL |
69 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.614 |
2023801010274 |
Phạm Ngọc Yến Nhi |
D20LUAT01 |
KHQL |
46 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.615 |
2023801010281 |
Phạm Khắc Phương |
D20LUAT01 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.616 |
2023801010348 |
Trần Công Huy |
D20LUAT01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.617 |
2023801010358 |
Nguyễn Minh Quang |
D20LUAT01 |
KHQL |
63 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.618 |
2023801010415 |
Dương Anh Nam |
D20LUAT01 |
KHQL |
54 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.619 |
2023801010433 |
Trần Thị Trà Mi |
D20LUAT01 |
KHQL |
47 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.620 |
2023801010441 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
D20LUAT01 |
KHQL |
64 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.621 |
2023801010486 |
Đinh Thị Hồng Thắm |
D20LUAT01 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.622 |
2023801010505 |
Nguyễn Thái Hoàng |
D20LUAT01 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.623 |
2023801010524 |
Nguyễn Thị Thu An |
D20LUAT01 |
KHQL |
72 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.624 |
2023801010544 |
Nguyễn Văn Bình |
D20LUAT01 |
KHQL |
43 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.625 |
2023801010558 |
Lê Thị Thùy Dung |
D20LUAT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.626 |
2023801010564 |
Phạm Tấn Duy |
D20LUAT01 |
KHQL |
72 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.627 |
2023801010634 |
Phạm Thái Hoàng |
D20LUAT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.628 |
2023801010669 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
D20LUAT01 |
KHQL |
74 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.629 |
2023801010681 |
Nguyễn Chí Khanh |
D20LUAT01 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.630 |
2023801010748 |
Nguyễn Hoài Nam |
D20LUAT01 |
KHQL |
54 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.631 |
2023801010781 |
Võ Vũ Hoài Nhân |
D20LUAT01 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.632 |
2023801010830 |
Phạm Minh Phương |
D20LUAT01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.633 |
2023801010839 |
Nguyễn Minh Quân |
D20LUAT01 |
KHQL |
71 |
36 |
36 |
36 |
Yếu |
1.634 |
2023801010883 |
Nguyễn Thị Minh Thảo |
D20LUAT01 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.635 |
2023801010890 |
Nguyễn Việt Thắng |
D20LUAT01 |
KHQL |
58 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.636 |
2023801010909 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
D20LUAT01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.637 |
2023801010911 |
Kim Nguyễn Thanh Thúy |
D20LUAT01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.638 |
2023801010923 |
Nguyễn Phương Thanh Thương |
D20LUAT01 |
KHQL |
75 |
70 |
70 |
73 |
Khá |
1.639 |
2023801010967 |
Nguyễn Minh Trường |
D20LUAT01 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.640 |
2023801010991 |
Trương Thị Cao Vân |
D20LUAT01 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.641 |
2023801010994 |
Lê Thành Vinh |
D20LUAT01 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.642 |
2023801011003 |
Lê Tuấn Vương |
D20LUAT01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.643 |
20L23801011032 |
Souvanmany Vannidao |
D20LUAT01 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.644 |
2023801010010 |
Lê Phạm Mỹ Tiên |
D20LUAT02 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.645 |
2023801010016 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
D20LUAT02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.646 |
2023801010048 |
Trần Thị Huyền Anh |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.647 |
2023801010052 |
Nguyễn Thị Xuân Thơm |
D20LUAT02 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.648 |
2023801010069 |
Nguyễn Minh Quang |
D20LUAT02 |
KHQL |
51 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.649 |
2023801010091 |
Nguyễn Quế Trâm |
D20LUAT02 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.650 |
2023801010110 |
Cao Minh Nhật |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.651 |
2023801010118 |
Nguyễn Thị Mỹ Huệ |
D20LUAT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.652 |
2023801010119 |
Trần Lê Hoài Thương |
D20LUAT02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.653 |
2023801010120 |
Trần Văn Vàng |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.654 |
2023801010145 |
Bùi Yến Linh |
D20LUAT02 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.655 |
2023801010169 |
Nguyễn Minh Trí |
D20LUAT02 |
KHQL |
44 |
44 |
44 |
44 |
Yếu |
1.656 |
2023801010190 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.657 |
2023801010205 |
Phan Ngọc Như Yến |
D20LUAT02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.658 |
2023801010219 |
Mai Thị Kiều Nguyệt |
D20LUAT02 |
KHQL |
61 |
56 |
56 |
61 |
Trung Bình |
1.659 |
2023801010227 |
Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt |
D20LUAT02 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.660 |
2023801010240 |
Nguyễn Thị Duyên |
D20LUAT02 |
KHQL |
55 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.661 |
2023801010256 |
Nguyễn Thanh Phượng |
D20LUAT02 |
KHQL |
49 |
49 |
49 |
49 |
Yếu |
1.662 |
2023801010257 |
Lê Thị Hiền Thương |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.663 |
2023801010275 |
Trần Minh Cang |
D20LUAT02 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.664 |
2023801010283 |
Nguyễn Tất Toản |
D20LUAT02 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.665 |
2023801010287 |
Phan Thị Ngọc Thanh |
D20LUAT02 |
KHQL |
58 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.666 |
2023801010368 |
Lê Thị Kim Ngân |
D20LUAT02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.667 |
2023801010370 |
Nguyễn Phúc Bình |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.668 |
2023801010384 |
Trần Lê Quỳnh Anh |
D20LUAT02 |
KHQL |
63 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.669 |
2023801010397 |
Nguyễn Duy Hoàng |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.670 |
2023801010419 |
Ngô Thị Anh Thư |
D20LUAT02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.671 |
2023801010485 |
Lê Thịnh Phát |
D20LUAT02 |
KHQL |
76 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.672 |
2023801010489 |
Phạm Thị Vân Anh |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.673 |
2023801010503 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
D20LUAT02 |
KHQL |
26 |
31 |
31 |
26 |
Kém |
1.674 |
2023801010512 |
Nguyễn Phúc Tâm |
D20LUAT02 |
KHQL |
3 |
3 |
3 |
3 |
Kém |
1.675 |
2023801010517 |
Võ Trần Phương |
D20LUAT02 |
KHQL |
48 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.676 |
2023801010523 |
Lê Thanh An |
D20LUAT02 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.677 |
2023801010587 |
Nguyễn Thế Đức |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.678 |
2023801010590 |
Nguyễn Văn Đức |
D20LUAT02 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.679 |
2023801010627 |
K Văn Hòa |
D20LUAT02 |
KHQL |
46 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.680 |
2023801010630 |
Lê Nguyễn Huy Hoàng |
D20LUAT02 |
KHQL |
9 |
9 |
9 |
9 |
Kém |
1.681 |
2023801010668 |
Hà Thị Mai Hương |
D20LUAT02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.682 |
2023801010713 |
Hoàng Thùy Linh |
D20LUAT02 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.683 |
2023801010715 |
Lê Thị Hoài Linh |
D20LUAT02 |
KHQL |
54 |
39 |
39 |
39 |
Yếu |
1.684 |
2023801010757 |
Huỳnh Trần Kim Ngân |
D20LUAT02 |
KHQL |
79 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.685 |
2023801010777 |
Huỳnh Thanh Nhả |
D20LUAT02 |
KHQL |
53 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.686 |
2023801010779 |
Dương Văn Nhâm |
D20LUAT02 |
KHQL |
62 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.687 |
2023801010780 |
Võ Hữu Nhân |
D20LUAT02 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.688 |
2023801010787 |
Lê Sơn Thiên Nhi |
D20LUAT02 |
KHQL |
41 |
41 |
41 |
41 |
Yếu |
1.689 |
2023801010801 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
D20LUAT02 |
KHQL |
32 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.690 |
2023801010814 |
Nguyễn Thành Phú |
D20LUAT02 |
KHQL |
64 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.691 |
2023801010815 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
D20LUAT02 |
KHQL |
46 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.692 |
2023801010946 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
D20LUAT02 |
KHQL |
87 |
60 |
60 |
63 |
Trung Bình |
1.693 |
2023801010966 |
Đặng Đình Trường |
D20LUAT02 |
KHQL |
63 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.694 |
2023801010976 |
Phạm Minh Tùng |
D20LUAT02 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.695 |
2023801011011 |
Nguyễn Quốc Yên |
D20LUAT02 |
KHQL |
64 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.696 |
2023801011016 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
D20LUAT02 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.697 |
2023801011024 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
D20LUAT02 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.698 |
2023801010036 |
Ngô Huỳnh Nga |
D20LUAT03 |
KHQL |
54 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.699 |
2023801010057 |
Nguyễn Bảo Hoàng |
D20LUAT03 |
KHQL |
63 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.700 |
2023801010064 |
Nguyễn Thị Diệu |
D20LUAT03 |
KHQL |
69 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.701 |
2023801010070 |
Đặng Thị Thu Hương |
D20LUAT03 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.702 |
2023801010097 |
Trần Thị Hoài An |
D20LUAT03 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
62 |
Trung Bình |
1.703 |
2023801010099 |
Trần Đoàn Gia Mẫn |
D20LUAT03 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.704 |
2023801010103 |
Trương Thị Thanh Vy |
D20LUAT03 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.705 |
2023801010104 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
D20LUAT03 |
KHQL |
59 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.706 |
2023801010112 |
Phạm Thị Hồng Loan |
D20LUAT03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.707 |
2023801010113 |
Nguyễn Thúy Ngân |
D20LUAT03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.708 |
2023801010138 |
Lê Cao Như Huyền |
D20LUAT03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.709 |
2023801010143 |
Lê Thị Cẩm Tuyền |
D20LUAT03 |
KHQL |
46 |
51 |
51 |
43 |
Yếu |
1.710 |
2023801010156 |
Lê Bạch Ngọc |
D20LUAT03 |
KHQL |
72 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.711 |
2023801010168 |
Lương Ngô Ánh Tuyết |
D20LUAT03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.712 |
2023801010174 |
Đào Văn Thương |
D20LUAT03 |
KHQL |
51 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.713 |
2023801010200 |
Đào Thị Diệp Huệ |
D20LUAT03 |
KHQL |
82 |
72 |
72 |
82 |
Tốt |
1.714 |
2023801010212 |
Nguyễn Hà Lan Anh |
D20LUAT03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.715 |
2023801010230 |
Lê Thị Trúc An |
D20LUAT03 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
1.716 |
2023801010236 |
Nguyễn Như Cảnh |
D20LUAT03 |
KHQL |
50 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.717 |
2023801010238 |
Đặng Quang Vinh |
D20LUAT03 |
KHQL |
81 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
1.718 |
2023801010255 |
Phạm Thành Nam |
D20LUAT03 |
KHQL |
73 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.719 |
2023801010259 |
Nguyễn Huỳnh Hưng |
D20LUAT03 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.720 |
2023801010261 |
Phan Minh Đức |
D20LUAT03 |
KHQL |
65 |
55 |
55 |
50 |
Trung Bình |
1.721 |
2023801010272 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
D20LUAT03 |
KHQL |
68 |
73 |
73 |
68 |
Khá |
1.722 |
2023801010273 |
Nguyễn Hoàng Kỳ An |
D20LUAT03 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.723 |
2023801010280 |
Đỗ Quế An |
D20LUAT03 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.724 |
2023801010304 |
Phạm Tiểu Phương |
D20LUAT03 |
KHQL |
75 |
65 |
65 |
57 |
Trung Bình |
1.725 |
2023801010308 |
Phạm Trúc My |
D20LUAT03 |
KHQL |
62 |
62 |
62 |
62 |
Trung Bình |
1.726 |
2023801010311 |
Bùi Thị Thu Hiền |
D20LUAT03 |
KHQL |
54 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.727 |
2023801010344 |
Lý Nhật Quang |
D20LUAT03 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
48 |
Yếu |
1.728 |
2023801010352 |
Trương Lê Thanh Ngân |
D20LUAT03 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.729 |
2023801010356 |
Trần Hồng Khang |
D20LUAT03 |
KHQL |
60 |
45 |
45 |
41 |
Yếu |
1.730 |
2023801010408 |
Huỳnh Thanh Phụng |
D20LUAT03 |
KHQL |
66 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.731 |
2023801010420 |
Lê Thị Tuyết Mai |
D20LUAT03 |
KHQL |
80 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.732 |
2023801010438 |
Trần Phạm Hiếu Nguyệt |
D20LUAT03 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.733 |
2023801010448 |
Đoàn Hoa Băng Tuyết |
D20LUAT03 |
KHQL |
57 |
36 |
36 |
49 |
Yếu |
1.734 |
2023801010458 |
Trương Kiều Diễm Phượng |
D20LUAT03 |
KHQL |
83 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.735 |
2023801010491 |
Trần Ngọc Trung Em |
D20LUAT03 |
KHQL |
97 |
94 |
94 |
94 |
Xuất sắc |
1.736 |
2023801010577 |
Nguyễn Thị Trúc Đào |
D20LUAT03 |
KHQL |
68 |
56 |
56 |
43 |
Yếu |
1.737 |
2023801010621 |
Phạm Thị Thu Hiền |
D20LUAT03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.738 |
2023801010626 |
Phạm Trung Hiếu |
D20LUAT03 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.739 |
2023801010685 |
Phạm Đăng Khoa |
D20LUAT03 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.740 |
2023801010699 |
Nguyễn Thị Lan |
D20LUAT03 |
KHQL |
75 |
60 |
60 |
55 |
Trung Bình |
1.741 |
2023801010762 |
Trần Thị Ngân |
D20LUAT03 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.742 |
2023801010803 |
Lê Lâm Gia Như |
D20LUAT03 |
KHQL |
81 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.743 |
2023801010804 |
Nguyễn Thị Anh Như |
D20LUAT03 |
KHQL |
68 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.744 |
2023801010841 |
Nguyễn Anh Quốc |
D20LUAT03 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
43 |
Yếu |
1.745 |
2023801010899 |
Vũ Văn Thịnh |
D20LUAT03 |
KHQL |
66 |
53 |
53 |
45 |
Yếu |
1.746 |
2023801010914 |
Lê Vũ Anh Thư |
D20LUAT03 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
1.747 |
2023801010937 |
Lưu Nguyễn Nghĩa Tiệp |
D20LUAT03 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.748 |
2023801010947 |
Võ Thị Thùy Trang |
D20LUAT03 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.749 |
2023801010949 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
D20LUAT03 |
KHQL |
71 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.750 |
2023801010990 |
Trần Thanh Vân |
D20LUAT03 |
KHQL |
81 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.751 |
2023801011019 |
Kiều Tô Hồng Châu |
D20LUAT03 |
KHQL |
46 |
41 |
41 |
36 |
Yếu |
1.752 |
2023801011026 |
Nguyễn Duy Khang |
D20LUAT03 |
KHQL |
70 |
70 |
70 |
68 |
Khá |
1.753 |
2023801010021 |
Nguyễn Lê Sử Khôi |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.754 |
2023801010035 |
Nguyễn Thị Tâm Uyên |
D20LUAT04 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
66 |
Khá |
1.755 |
2023801010042 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.756 |
2023801010050 |
Nguyễn Tấn Lợi |
D20LUAT04 |
KHQL |
81 |
61 |
61 |
53 |
Trung Bình |
1.757 |
2023801010067 |
Nguyễn Ngọc Vy |
D20LUAT04 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
1.758 |
2023801010078 |
Nguyễn Thành Phát |
D20LUAT04 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.759 |
2023801010090 |
Trà Văn Tràm |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.760 |
2023801010093 |
Nguyễn Thành Quang |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.761 |
2023801010132 |
Trần Minh Hoàng |
D20LUAT04 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.762 |
2023801010154 |
Nguyễn Lan Anh |
D20LUAT04 |
KHQL |
79 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.763 |
2023801010213 |
Nguyễn Tấn Thành |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
1.764 |
2023801010222 |
Lê Quang Đạo |
D20LUAT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
1.765 |
2023801010243 |
Phạm Nguyễn Thị Hằng |
D20LUAT04 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.766 |
2023801010251 |
Trương Ngọc Anh Thư |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.767 |
2023801010262 |
Mã Hồng Thắm |
D20LUAT04 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.768 |
2023801010288 |
Lưu Đoàn Đức Anh |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.769 |
2023801010299 |
Nguyễn Hoàng Anh |
D20LUAT04 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.770 |
2023801010301 |
Nguyễn Tuấn Khang |
D20LUAT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
1.771 |
2023801010385 |
Nguyễn Chí Dũng |
D20LUAT04 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.772 |
2023801010389 |
Nguyễn Thị Xuân Hằng |
D20LUAT04 |
KHQL |
63 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.773 |
2023801010399 |
Thái Quang Thắng |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.774 |
2023801010423 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
D20LUAT04 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.775 |
2023801010426 |
Nguyễn Thị Vân Nhi |
D20LUAT04 |
KHQL |
51 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.776 |
2023801010434 |
Bùi Thị Thu Hương |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.777 |
2023801010437 |
Trần Thị Xuân Lan |
D20LUAT04 |
KHQL |
56 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.778 |
2023801010442 |
Lê Trúc Phương |
D20LUAT04 |
KHQL |
60 |
53 |
53 |
48 |
Yếu |
1.779 |
2023801010456 |
Nguyễn Ngọc Tường Vi |
D20LUAT04 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
50 |
Trung Bình |
1.780 |
2023801010484 |
Lê Vương Gia Bảo |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.781 |
2023801010519 |
Lê Thị Kim Khánh |
D20LUAT04 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
48 |
Yếu |
1.782 |
2023801010546 |
Nguyễn Thiên Cả |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.783 |
2023801010570 |
Võ Thị Kiều Duyên |
D20LUAT04 |
KHQL |
76 |
63 |
63 |
58 |
Trung Bình |
1.784 |
2023801010596 |
Phan Trà Giang |
D20LUAT04 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
54 |
Trung Bình |
1.785 |
2023801010598 |
Lê Thị Thanh Hà |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
53 |
Trung Bình |
1.786 |
2023801010612 |
Lê Thị Ngọc Hân |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.787 |
2023801010615 |
Lê Công Hậu |
D20LUAT04 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
51 |
Trung Bình |
1.788 |
2023801010682 |
Hoàng Đăng Khánh |
D20LUAT04 |
KHQL |
70 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.789 |
2023801010696 |
Trần Bối Lạc |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
5 |
Kém |
1.790 |
2023801010750 |
Nguyễn Hữu Phương Nam |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.791 |
2023801010766 |
Hồ Vịnh Nghi |
D20LUAT04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.792 |
2023801010826 |
Nguyễn Hữu Phương |
D20LUAT04 |
KHQL |
55 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.793 |
2023801010842 |
Nguyễn Phú Quốc |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.794 |
2023801010843 |
Đỗ Thị Quyên |
D20LUAT04 |
KHQL |
73 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.795 |
2023801010881 |
Đoàn Nguyễn Hoàng Phương Thảo |
D20LUAT04 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.796 |
2023801010898 |
Bùi Công Thịnh |
D20LUAT04 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
38 |
Yếu |
1.797 |
2023801010929 |
Đỗ Thị Thủy Tiên |
D20LUAT04 |
KHQL |
78 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.798 |
2023801010933 |
Nguyễn Thủy Tiên |
D20LUAT04 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.799 |
2023801010941 |
Hiao Tra |
D20LUAT04 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.800 |
2023801010978 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
D20LUAT04 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
78 |
Khá |
1.801 |
2023801010992 |
Nguyễn Hoàng Thảo Vi |
D20LUAT04 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
52 |
Trung Bình |
1.802 |
2023801010993 |
Nguyễn Thị Thanh Vi |
D20LUAT04 |
KHQL |
53 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.803 |
2023801011002 |
Trương Minh Vũ |
D20LUAT04 |
KHQL |
74 |
49 |
49 |
44 |
Yếu |
1.804 |
2023801011015 |
Nguyễn Cao Huy |
D20LUAT04 |
KHQL |
78 |
78 |
78 |
70 |
Khá |
1.805 |
2023801011018 |
Lê Tấn Khoa |
D20LUAT04 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
56 |
Trung Bình |
1.806 |
2023801010014 |
Mai Thị Huyền Trang |
D20LUAT05 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.807 |
2023801010024 |
Bùi Võ Anh Thư |
D20LUAT05 |
KHQL |
67 |
69 |
69 |
72 |
Khá |
1.808 |
2023801010034 |
Ngô Hiển Long |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.809 |
2023801010040 |
Phan Minh Hòa |
D20LUAT05 |
KHQL |
68 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.810 |
2023801010041 |
Lộc Trúc Thiên Thanh |
D20LUAT05 |
KHQL |
70 |
55 |
55 |
55 |
Trung Bình |
1.811 |
2023801010047 |
Nguyễn Hà Trang |
D20LUAT05 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.812 |
2023801010049 |
Trần Nguyễn Tường Vy |
D20LUAT05 |
KHQL |
78 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.813 |
2023801010051 |
Hà Thị Gia Nghi |
D20LUAT05 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.814 |
2023801010055 |
Nguyễn Đình Vũ |
D20LUAT05 |
KHQL |
71 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.815 |
2023801010068 |
Nguyễn Lê Tinh Tú |
D20LUAT05 |
KHQL |
51 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.816 |
2023801010095 |
Lương Hồng Quí |
D20LUAT05 |
KHQL |
84 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.817 |
2023801010100 |
Thái Nguyễn Ngọc Trinh |
D20LUAT05 |
KHQL |
72 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.818 |
2023801010102 |
Phạm Hồng My |
D20LUAT05 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.819 |
2023801010109 |
Đoàn Ngọc Cường |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.820 |
2023801010111 |
Huỳnh Diễm Quỳnh |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.821 |
2023801010130 |
Lê Công Danh |
D20LUAT05 |
KHQL |
47 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.822 |
2023801010144 |
Phạm Thị Lan Hương |
D20LUAT05 |
KHQL |
57 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.823 |
2023801010152 |
Lê Bảo Nhi |
D20LUAT05 |
KHQL |
49 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.824 |
2023801010160 |
Trần Thanh Nhi |
D20LUAT05 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.825 |
2023801010199 |
Võ Nguyễn Uyên Vỉ |
D20LUAT05 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.826 |
2023801010211 |
Nguyễn Tiến Thuận |
D20LUAT05 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.827 |
2023801010214 |
Đặng Công Danh |
D20LUAT05 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.828 |
2023801010217 |
Lê Phú An |
D20LUAT05 |
KHQL |
4 |
4 |
4 |
4 |
Kém |
1.829 |
2023801010220 |
Vũ Nguyễn Minh Quân |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.830 |
2023801010221 |
Lê Nguyễn Khánh Bình |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.831 |
2023801010270 |
Trần Bùi Băng Tuyết |
D20LUAT05 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.832 |
2023801010290 |
Nguyễn Hoàng Anh |
D20LUAT05 |
KHQL |
50 |
50 |
50 |
50 |
Trung Bình |
1.833 |
2023801010291 |
Lê Quốc Nam |
D20LUAT05 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.834 |
2023801010354 |
Thái Huỳnh Sang |
D20LUAT05 |
KHQL |
71 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.835 |
2023801010363 |
Lê Thị Thanh Kiều |
D20LUAT05 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.836 |
2023801010416 |
Nguyễn Quốc Thái |
D20LUAT05 |
KHQL |
56 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.837 |
2023801010427 |
Nguyễn Vũ Thảo Duyên |
D20LUAT05 |
KHQL |
38 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
1.838 |
2023801010474 |
Trang Nguyễn Thảo Vy |
D20LUAT05 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.839 |
2023801010496 |
Đoàn Nguyễn Anh Kiệt |
D20LUAT05 |
KHQL |
53 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.840 |
2023801010500 |
La Mỹ Kim |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.841 |
2023801010507 |
Nguyễn Hoàng Sa |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.842 |
2023801010530 |
Lã Tuấn Anh |
D20LUAT05 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.843 |
2023801010554 |
Phan Công Danh |
D20LUAT05 |
KHQL |
76 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.844 |
2023801010555 |
Bùi Anh Diễm |
D20LUAT05 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.845 |
2023801010556 |
Trần Phạm Ngọc Diễm |
D20LUAT05 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.846 |
2023801010563 |
Nguyễn Tấn Duy |
D20LUAT05 |
KHQL |
56 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.847 |
2023801010569 |
Nguyễn Thị Xuân Duyên |
D20LUAT05 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.848 |
2023801010582 |
Tăng Tiến Đạt |
D20LUAT05 |
KHQL |
38 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.849 |
2023801010608 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
D20LUAT05 |
KHQL |
78 |
70 |
70 |
70 |
Khá |
1.850 |
2023801010674 |
Phan Huỳnh Lộc Hưởng |
D20LUAT05 |
KHQL |
33 |
33 |
33 |
33 |
Kém |
1.851 |
2023801010720 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
D20LUAT05 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.852 |
2023801010724 |
Phan Thị Nhật Linh |
D20LUAT05 |
KHQL |
78 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.853 |
2023801010738 |
Võ Văn Minh |
D20LUAT05 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.854 |
2023801010784 |
Chung Thị Yến Nhi |
D20LUAT05 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
41 |
Yếu |
1.855 |
2023801010793 |
Nguyễn Thanh Nhi |
D20LUAT05 |
KHQL |
71 |
71 |
71 |
71 |
Khá |
1.856 |
2023801010818 |
Phạm Thiên Phúc |
D20LUAT05 |
KHQL |
74 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.857 |
2023801010917 |
Nguyễn Thị Thanh Thư |
D20LUAT05 |
KHQL |
48 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.858 |
2023801010936 |
Lê Cẩm Tiến |
D20LUAT05 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.859 |
2023801010974 |
Nguyễn Sơn Tùng |
D20LUAT05 |
KHQL |
63 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.860 |
2023801010985 |
Trần Thị Xuân Tuyết |
D20LUAT05 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.861 |
2023801010003 |
Võ Trần Thủy Tiên |
D20LUAT06 |
KHQL |
81 |
81 |
81 |
81 |
Tốt |
1.862 |
2023801010022 |
Nguyễn Ngọc Thy |
D20LUAT06 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.863 |
2023801010025 |
Lê Phạm Hoàng Kim |
D20LUAT06 |
KHQL |
25 |
25 |
25 |
25 |
Kém |
1.864 |
2023801010037 |
Trần Thanh Phương |
D20LUAT06 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.865 |
2023801010059 |
Nguyễn Thị Diễm Trinh |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.866 |
2023801010072 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.867 |
2023801010106 |
Lại Tuấn Kiệt |
D20LUAT06 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.868 |
2023801010108 |
Trần Duy An |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.869 |
2023801010115 |
Tống Thị Hiền Thương |
D20LUAT06 |
KHQL |
36 |
36 |
36 |
36 |
Yếu |
1.870 |
2023801010134 |
Trần Thị Trúc Thủy |
D20LUAT06 |
KHQL |
75 |
75 |
75 |
75 |
Khá |
1.871 |
2023801010162 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
D20LUAT06 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.872 |
2023801010177 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.873 |
2023801010180 |
Nguyễn Thị Thu Mai |
D20LUAT06 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.874 |
2023801010203 |
Lê Tiến Chung |
D20LUAT06 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.875 |
2023801010242 |
Nguyễn Minh Thư |
D20LUAT06 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.876 |
2023801010269 |
Lê Tuấn Kiệt |
D20LUAT06 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.877 |
2023801010271 |
Nguyễn Thị Huế |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.878 |
2023801010279 |
Phạm Tấn Giàu |
D20LUAT06 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.879 |
2023801010315 |
Lưu Thanh Huy |
D20LUAT06 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.880 |
2023801010329 |
Bùi Huỳnh Thanh Nga |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.881 |
2023801010360 |
Nguyễn Hoàng Lam |
D20LUAT06 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.882 |
2023801010365 |
Phạm Đỗ Hạnh Trúc |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.883 |
2023801010432 |
Nguyễn Trung Lưỡng |
D20LUAT06 |
KHQL |
74 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.884 |
2023801010435 |
Phạm Thị Mỹ Hương |
D20LUAT06 |
KHQL |
60 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.885 |
2023801010447 |
Lê Hồng Hiếu |
D20LUAT06 |
KHQL |
46 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.886 |
2023801010451 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.887 |
2023801010453 |
Hồ Yến Linh |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.888 |
2023801010455 |
Huỳnh Ngọc Quang Huy |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.889 |
2023801010460 |
Phạm Hữu Đoan |
D20LUAT06 |
KHQL |
51 |
51 |
51 |
51 |
Trung Bình |
1.890 |
2023801010511 |
Huỳnh Thị Trúc Đào |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.891 |
2023801010515 |
Phan Văn Nam |
D20LUAT06 |
KHQL |
73 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.892 |
2023801010516 |
Phạm Thị Mỹ Huệ |
D20LUAT06 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
65 |
Khá |
1.893 |
2023801010520 |
Nguyễn Thị Cát Tường |
D20LUAT06 |
KHQL |
72 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
1.894 |
2023801010522 |
Lê Ngọc Thúy An |
D20LUAT06 |
KHQL |
48 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.895 |
2023801010527 |
Đào Tuấn Anh |
D20LUAT06 |
KHQL |
51 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.896 |
2023801010531 |
Lê Đình Tuấn Anh |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.897 |
2023801010547 |
Nguyễn Văn Cản |
D20LUAT06 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.898 |
2023801010553 |
Lê Đình Cường |
D20LUAT06 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.899 |
2023801010603 |
Võ Thị Bích Hạnh |
D20LUAT06 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.900 |
2023801010622 |
Phùng Thị Thu Hiền |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.901 |
2023801010635 |
Trần Nguyễn Thế Hoàng |
D20LUAT06 |
KHQL |
81 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.902 |
2023801010640 |
Phan Thị Thanh Hồng |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.903 |
2023801010665 |
Trần Thị Thanh Huyền |
D20LUAT06 |
KHQL |
48 |
53 |
53 |
53 |
Trung Bình |
1.904 |
2023801010673 |
Trịnh Thị Hường |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.905 |
2023801010676 |
Bùi Văn Khang |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.906 |
2023801010688 |
Lê Văn Kiên |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.907 |
2023801010693 |
Trần Quốc Kiệt |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.908 |
2023801010701 |
Nguyễn Thị Tuyết Lan |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.909 |
2023801010731 |
Bùi Thanh Mai |
D20LUAT06 |
KHQL |
59 |
59 |
59 |
59 |
Trung Bình |
1.910 |
2023801010761 |
Phùng Kim Ngân |
D20LUAT06 |
KHQL |
46 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.911 |
2023801010854 |
Vũ Thị Như Quỳnh |
D20LUAT06 |
KHQL |
61 |
46 |
46 |
46 |
Yếu |
1.912 |
2023801010879 |
Hoàng Tiến Thành |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.913 |
2023801010886 |
Trịnh Thị Thảo |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.914 |
2023801010912 |
Đỗ Lại Thanh Thư |
D20LUAT06 |
KHQL |
65 |
65 |
65 |
63 |
Trung Bình |
1.915 |
2023801010913 |
Đào Nguyễn Anh Thư |
D20LUAT06 |
KHQL |
68 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.916 |
2023801010922 |
Nguyễn Nhật Thương |
D20LUAT06 |
KHQL |
43 |
28 |
28 |
28 |
Kém |
1.917 |
2023801010926 |
Trần Thị Hoài Thương |
D20LUAT06 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.918 |
2023801010987 |
Hà Kim Vân |
D20LUAT06 |
KHQL |
80 |
80 |
80 |
80 |
Tốt |
1.919 |
2023801010989 |
Trần Thị Thùy Vân |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.920 |
2023801010996 |
Lưu Văn Vũ |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.921 |
2023801010998 |
Nguyễn Quốc Vũ |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.922 |
2023801011014 |
Trần Ngọc Anh Nguyên |
D20LUAT06 |
KHQL |
57 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
1.923 |
2023801011017 |
Đỗ Đình Thành Đạt |
D20LUAT06 |
KHQL |
68 |
68 |
68 |
68 |
Khá |
1.924 |
2023801011021 |
Văn Vy Thiên Thùy |
D20LUAT06 |
KHQL |
77 |
72 |
72 |
72 |
Khá |
1.925 |
2023801011023 |
Huỳnh Thị Ngọc Huyền |
D20LUAT06 |
KHQL |
64 |
64 |
64 |
64 |
Trung Bình |
1.926 |
2023801011027 |
Nguyễn Hoàng Long |
D20LUAT06 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.927 |
2023801011028 |
Phan Thanh Trúc |
D20LUAT06 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.928 |
2023801011029 |
Nguyễn Châu Thành |
D20LUAT06 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.929 |
2023801011030 |
Nguyễn Hồ Anh Vân |
D20LUAT06 |
KHQL |
49 |
48 |
48 |
48 |
Yếu |
1.930 |
2023801011031 |
Hồ Thị Mỹ Hằng |
D20LUAT06 |
KHQL |
66 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.931 |
2023801011033 |
Vi Thúy Sương |
D20LUAT06 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.932 |
2023801011035 |
Huỳnh Tấn Tài |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.933 |
2023801011036 |
Nguyễn Quốc Bình |
D20LUAT06 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.934 |
2023801011037 |
Huỳnh Thị Ngọc Đĩnh |
D20LUAT06 |
KHQL |
69 |
69 |
69 |
69 |
Khá |
1.935 |
2023801011038 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.936 |
2023801011039 |
Nguyễn Lan Vy |
D20LUAT06 |
KHQL |
71 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.937 |
2023801011040 |
Nguyễn Minh Tiến |
D20LUAT06 |
KHQL |
64 |
66 |
66 |
66 |
Khá |
1.938 |
2023801011041 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
D20LUAT06 |
KHQL |
64 |
54 |
54 |
54 |
Trung Bình |
1.939 |
2023801011042 |
Lê Công Lâm |
D20LUAT06 |
KHQL |
57 |
57 |
57 |
57 |
Trung Bình |
1.940 |
2023801011043 |
Đỗ Quang Tiến |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.941 |
2023801011046 |
Trần Minh Quang |
D20LUAT06 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.942 |
2023801011047 |
Võ Quốc Khánh |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.943 |
2023801011048 |
Nguyễn Quốc Bảo |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.944 |
2023801011049 |
Lê Đăng Duy Tuấn |
D20LUAT06 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.945 |
2023801011050 |
Nguyễn Hoài Linh |
D20LUAT06 |
KHQL |
76 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.946 |
2023801011051 |
Nguyễn Quốc Khánh |
D20LUAT06 |
KHQL |
38 |
38 |
38 |
38 |
Yếu |
1.947 |
2028501030003 |
Phạm Thị Bích Kiều |
D20QLDD01 |
KHQL |
47 |
47 |
47 |
47 |
Yếu |
1.948 |
2028501030004 |
Phan Hoàn Tín |
D20QLDD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.949 |
2028501030006 |
Nguyễn Mộng Tuyền |
D20QLDD01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.950 |
2028501030008 |
Trần Nghĩa Trung |
D20QLDD01 |
KHQL |
56 |
56 |
56 |
56 |
Trung Bình |
1.951 |
2028501030009 |
Nguyễn Khắc Hải Đăng |
D20QLDD01 |
KHQL |
43 |
43 |
43 |
43 |
Yếu |
1.952 |
2028501030012 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
D20QLDD01 |
KHQL |
61 |
61 |
61 |
61 |
Trung Bình |
1.953 |
2028501030013 |
Trần Đình Siêu |
D20QLDD01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.954 |
2028501030014 |
Nguyễn Quốc Thành |
D20QLDD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.955 |
2028501030016 |
Trần Huỳnh Trung Trực |
D20QLDD01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.956 |
2028501030020 |
Hà Gia Huệ |
D20QLDD01 |
KHQL |
58 |
58 |
58 |
58 |
Trung Bình |
1.957 |
2028501030021 |
Lê Việt Hùng |
D20QLDD01 |
KHQL |
85 |
85 |
85 |
85 |
Tốt |
1.958 |
2028501030022 |
Nguyễn Võ Thị Kim Liễu |
D20QLDD01 |
KHQL |
73 |
73 |
73 |
73 |
Khá |
1.959 |
2028501030025 |
Nguyễn Ngọc Được |
D20QLDD01 |
KHQL |
60 |
60 |
60 |
60 |
Trung Bình |
1.960 |
2028501030032 |
Trần Văn Được |
D20QLDD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.961 |
2028501030034 |
Huỳnh Tấn Lộc |
D20QLDD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.962 |
2028501030035 |
Hồ Phạm Anh Khôi |
D20QLDD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.963 |
2028501030036 |
Nguyễn Thành Danh |
D20QLDD01 |
KHQL |
-10 |
-10 |
-10 |
0 |
Kém |
1.964 |
2028501030040 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
D20QLDD01 |
KHQL |
0 |
0 |
0 |
0 |
Kém |
1.965 |
2028501030042 |
Võ Minh Thùy |
D20QLDD01 |
KHQL |
67 |
67 |
67 |
67 |
Khá |
1.966 |
2028501030046 |
Bùi Huỳnh Thanh Ngân |
D20QLDD01 |
KHQL |
63 |
63 |
63 |
63 |
Trung Bình |
1.967 |
20285010 |